# Vietnamese translation for NAME. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: NAME_VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-02-03 02:05+0100\n" "PO-Revision-Date: #LOCALTIME %F %R%z#\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../balsa.desktop.in.h:1 #: ../capplets/default-applications/gnome-default-applications-properties-structs.c:42 msgid "Balsa" msgstr "Balsa" #: ../balsa.desktop.in.h:2 msgid "E-Mail utility" msgstr "Tiện ích thư điện tử" #: ../libbalsa/address-book-ldif.c:329 msgid "No-Id" msgstr "Không có ID" #: ../libbalsa/address-book-vcard.c:312 msgid "No-Name" msgstr "Không có tên" #: ../libbalsa/address-book-ldap.c:275 msgid "TLS requested but not compiled in" msgstr "TLS được yêu cầu còn không biên dịch sẵn." #: ../libgnomevfs/gnome-vfs-result.c:42 msgid "No error" msgstr "Không có lỗi" #: ../libbalsa/address-book.c:302 msgid "Cannot read from address book" msgstr "Không thể đọc từ sổ địa chỉ" #: ../libbalsa/address-book.c:303 msgid "Cannot write to address book" msgstr "Không thể ghi vào sổ địa chỉ" #: ../libbalsa/address-book.c:304 ../libbalsa/imap-server.c:511 msgid "Cannot connect to the server" msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ" #: ../libbalsa/address-book.c:305 msgid "Cannot search in the address book" msgstr "Không thể tìm kiếm trong sổ địa chỉ" #: ../libbalsa/address-book.c:307 msgid "Cannot add duplicate entry" msgstr "Không thể thêm mục nhập trùng" #: ../libbalsa/address-book.c:309 msgid "Cannot find address in address book" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ trong sổ địa chỉ" #: ../testing/gda-test-sql.c:171 ../testing/gda-test-sql.c:392 msgid "Unknown error" msgstr "Gặp lỗi lạ" #: ../libbalsa/address.c:436 msgid "_Displayed Name:" msgstr "Tên _hiển thị :" #: ../libbalsa/address.c:437 ../ui/addcontact.glade.h:6 #: ../ui/user_info.glade.h:77 msgid "_First Name:" msgstr "T_ên:" #: ../libbalsa/address.c:438 ../ui/addcontact.glade.h:8 #: ../ui/user_info.glade.h:81 msgid "_Last Name:" msgstr "_Họ :" #: ../libbalsa/address.c:439 ../libgames-support/games-network-dialog.c:266 #: ../ui/addcontact.glade.h:9 ../ui/user_info.glade.h:82 msgid "_Nickname:" msgstr "Tên _hiệu :" #: ../libbalsa/address.c:440 msgid "O_rganization:" msgstr "_Tổ chức:" #: ../libbalsa/address.c:441 ../pan/identities/identity-edit-ui.c:142 msgid "_Email Address:" msgstr "_Địa chỉ thư điện tử :" #: ../libbalsa/body.c:115 ../libbalsa/mailbox_local.c:1644 #: ../libbalsa/message.c:855 msgid "(No subject)" msgstr "(Không có chủ đề)" #: ../libbalsa/files.c:231 ../src/nautilus-information-panel.c:898 #, c-format msgid "Open with %s" msgstr "Mở bằng %s" #: ../libbalsa/filter-error.c:46 msgid "Syntax error in the filter configuration file" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình bộ lọc." #: ../libbalsa/filter-error.c:47 msgid "Unable to allocate memory" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ." #: ../libbalsa/filter-error.c:48 msgid "Error in regular expression syntax" msgstr "Gặp lỗi trong cú pháp biểu thức chính quy." #: ../libbalsa/filter-error.c:49 msgid "Attempt to apply an invalid filter" msgstr "Việc cố áp dụng một bộ lọc không hợp lệ" #: ../libbalsa/filter-file.c:141 #, c-format msgid "Invalid filters %s for mailbox %s" msgstr "Bộ lọc %s không hợp lệ cho hộp thư %s" #: ../libbalsa/filter.c:132 ../libbalsa/mailbox_local.c:769 msgid "Unable to load message body to match filter" msgstr "Không thể tải thân thư để khớp bộ lọc." #: ../libbalsa/filter.c:237 #, c-format msgid "Invalid filter: %s" msgstr "Bộ lọc không hợp lệ: %s" #: ../libbalsa/filter.c:276 ../libbalsa/filter.c:299 #, c-format msgid "Bad mailbox name for filter: %s" msgstr "Tên hộp thư sai cho bộ lọc: %s" #: ../libbalsa/filter.c:280 #, c-format msgid "Error when copying messages: %s" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép thư : %s" #: ../libbalsa/filter.c:290 #, c-format msgid "Error when trashing messages: %s" msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ thư : %s" #: ../libbalsa/filter.c:303 #, c-format msgid "Error when moving messages: %s" msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển thư : %s" #: ../libbalsa/gmime-application-pkcs7.c:237 #: ../libbalsa/gmime-application-pkcs7.c:380 msgid "Failed to decrypt MIME part: parse error" msgstr "Việc giải mật mã phần MIME bị lỗi: lỗi phân tách" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:279 ../libbalsa/rfc3156.c:1596 #, c-format msgid "" "The passphrase for this key was bad, please try again!\n" "\n" "Key: %s" msgstr "" "Bạn đã gõ sai cụm từ mật khẩu cho khoá này. Hãy thử lại.\n" "\n" "Khoá: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:284 ../libbalsa/rfc3156.c:1601 #, c-format msgid "" "Please enter the passphrase for the secret key!\n" "\n" "Key: %s" msgstr "" "• Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho khoá bí mật. •\n" "\n" "Khoá: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:404 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:486 #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:497 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:612 #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:703 #, c-format msgid "%s: could not get data from stream: %s" msgstr "%s: không thể lấy dữ liệu từ luồng: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:412 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:621 #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:711 #, c-format msgid "%s: could not create new data object: %s" msgstr "%s: không thể tạo đối tượng dữ liệu mới: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:422 #, c-format msgid "%s: signing failed: %s" msgstr "%s: việc ký tên bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:511 #, c-format msgid "%s: signature verification failed: %s" msgstr "%s: việc thẩm tra chữ ký bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:576 msgid "combined signing and encryption is only defined for RFC 2440" msgstr "" "khả năng ký tên và mật mã được tổ hợp với nhau chỉ được định nghĩa cho RFC " "2440" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:647 #, c-format msgid "%s: signing and encryption failed: %s" msgstr "%s: việc ký tên và mật mã bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:651 #, c-format msgid "%s: encryption failed: %s" msgstr "%s: việc mật mã bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:723 #, c-format msgid "%s: decryption failed: %s" msgstr "%s: việc giải mật mã bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:758 #, c-format msgid "%s: could not create context: %s" msgstr "%s: không thể tạo ngữ cảnh: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:814 msgid "the crypto engine for protocol OpenPGP is not available" msgstr "cơ chế mật mã cho giao thức OpenPGP chưa sẵn sàng" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:824 msgid "the crypto engine for protocol CMS is not available" msgstr "Vcơ chế mật mã cho giao thức CMS chưa sẵn sàng" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:831 #, c-format msgid "invalid crypto engine %d" msgstr "Động cơ mật mã không hợp lệ %d" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:862 ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:884 #, c-format msgid "%s: could not list keys for %s: %s" msgstr "%s: không thể liệt kê khoá cho %s: %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:896 #, c-format msgid "%s: could not find a key for %s" msgstr "%s: không thể tìm khoá cho %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:908 #, c-format msgid "%s: multiple keys for %s" msgstr "%s: có nhiều khoá cho %s" #: ../libbalsa/gmime-gpgme-context.c:953 #, c-format msgid "%s: insufficient validity for uid %s" msgstr "%s: không có đủ độ hợp lệ cho mã nhận diện người dùng (UID) %s" #: ../src/sendmsg-window.c:3501 msgid "Re:" msgstr "Về:" #: ../libbalsa/identity.c:103 ../src/sendmsg-window.c:3531 #: ../src/sendmsg-window.c:3532 msgid "Fwd:" msgstr "Tiếp:" #: ../libbalsa/identity.c:160 msgid "New Identity" msgstr "Thực thể mới" #: ../libbalsa/identity.c:413 ../objects/FS/function.c:1124 #: datebook_gui.c:1582 app/envelope-box.c:879 msgid "Current" msgstr "Hiện có" #: ../src/session.c:2276 ../users-conf.in:496 ../widgets/gtk+.xml.in.h:48 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../libbalsa/identity.c:862 msgid "Signature _Path" msgstr "_Đường dẫn chữ ký" #. create the "Signature" tab #: ../libbalsa/identity.c:866 ../libbalsa/identity.c:920 msgid "Signature" msgstr "Chữ ký" #. Translators: please do not translate Face. #: ../libbalsa/identity.c:868 msgid "_Face Path" msgstr "Đường dẫn _mặt" #. Translators: please do not translate Face. #: ../libbalsa/identity.c:874 msgid "_X-Face Path" msgstr "Đường dẫn mặt _X" #: ../glade/glade_project_options.c:174 ../ui/user_info.glade.h:26 #: ../src/glade-editor.c:815 ../src/dialog-win.cc:86 #: ../src/form-editor/list-prop.cc:83 ../src/form-editor/table-prop.cc:153 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../libbalsa/identity.c:898 msgid "_Identity Name:" msgstr "T_ên thực thể" #: ../libbalsa/identity.c:900 ../mail/mail-config.glade.h:160 #: ../pan/identities/identity-edit-ui.c:139 msgid "_Full Name:" msgstr "_Họ tên:" #: ../libbalsa/identity.c:902 msgid "_Mailing Address:" msgstr "Đị_a chỉ thư tín:" #: ../libbalsa/identity.c:904 msgid "Reply _To:" msgstr "T_rả lời cho :" #: ../libbalsa/identity.c:906 ../libgnomeui/gnome-password-dialog.c:254 msgid "_Domain:" msgstr "_Miền:" #: ../libbalsa/identity.c:908 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:654 #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:656 msgid "_Bcc:" msgstr "_Bcc:" #: ../libbalsa/identity.c:910 msgid "Reply _String:" msgstr "_Chuỗi trả lời:" #: ../libbalsa/identity.c:912 msgid "F_orward String:" msgstr "Chuỗi chuyển _tiếp:" #: ../libbalsa/identity.c:915 msgid "SMT_P Server:" msgstr "Máy phục vụ SMT_P:" #: ../libbalsa/identity.c:925 msgid "_Execute Signature" msgstr "T_hực hiện chữ ký" #: ../libbalsa/identity.c:928 msgid "Incl_ude Signature" msgstr "_Kèm theo chữ ký" #: ../libbalsa/identity.c:931 msgid "Include Signature When For_warding" msgstr "Kèm theo chữ ký khi gởi chu_yển tiếp" #: ../libbalsa/identity.c:934 msgid "Include Signature When Rep_lying" msgstr "Kèm theo chữ ký khi t_rả lời" #: ../libbalsa/identity.c:937 msgid "_Add Signature Separator" msgstr "Th_êm bộ phân cách chữ ký" #: ../libbalsa/identity.c:940 msgid "Prepend Si_gnature" msgstr "Kèm tr_ước chữ ký" #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:37 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: ../libbalsa/identity.c:955 msgid "sign messages by default" msgstr "ký tên thư theo mặc định" #: ../libbalsa/identity.c:958 msgid "encrypt messages by default" msgstr "mật mã thư theo mặc định" #: ../libbalsa/identity.c:961 msgid "default protocol" msgstr "giao thức mặc định" #: ../libbalsa/identity.c:964 msgid "always trust GnuPG keys when encrypting" msgstr "luôn tin khoá GnuGP khi mật mã hóa" #: ../libbalsa/identity.c:1069 #, c-format msgid "Error reading file %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s" #. Translators: please do not translate Face. #: ../libbalsa/identity.c:1080 #, c-format msgid "Face header file %s is too long (%d bytes)." msgstr "Tập tin phần đầu mặt %s quá dài (%d byte)." #. Translators: please do not translate Face. #: ../libbalsa/identity.c:1090 #, c-format msgid "Face header file %s contains binary data." msgstr "Tập tin phần đầu mặt %s chứa dữ liệu nhị phân." #. Translators: please do not translate Face. #: ../libbalsa/identity.c:1110 ../src/balsa-message.c:1245 #, c-format msgid "Error loading Face: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải Face: %s" #: ../libbalsa/identity.c:1299 msgid "Error: The identity does not have a name" msgstr "Lỗi: thực thể không có tên" #: ../libbalsa/identity.c:1309 msgid "Error: An identity with that name already exists" msgstr "Lỗi: một thực thể cùng tên đã có." #: ../libbalsa/identity.c:1501 msgid "Do you really want to delete the selected identity?" msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ thực thể đã chọn không?" #: ../libbalsa/identity.c:1536 #, c-format msgid "Error displaying help for identities: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp cho thực thể: %s\n" #: ../libbalsa/identity.c:1582 msgid "Manage Identities" msgstr "Quản lý thực thể" #: ../libbalsa/identity.c:1939 msgid "GnuPG MIME mode" msgstr "Chế độ MIME GnuPG" #: ../libbalsa/identity.c:1941 msgid "GnuPG OpenPGP mode" msgstr "Chế độ OpenPGP GnuPG" #: ../libbalsa/identity.c:1944 msgid "GpgSM S/MIME mode" msgstr "Chế độ S/MIME GnuPG" #. IMAP host name + message #: ../libbalsa/imap-server.c:256 #, c-format msgid "" "IMAP server %s alert:\n" "%s" msgstr "" "Cảnh giác máy phục vụ IMAP %s:\n" "%s" #. IMAP host name + message #: ../libbalsa/imap-server.c:260 #, c-format msgid "IMAP server %s error: %s" msgstr "Lỗi máy phục vụ IMAP %s: %s" #: ../libgnomecups/gnome-cups-printer.c:1043 misc.c:326 #: app/drivers/sun-input.c:229 app/drivers/sun-input.c:311 #: app/drivers/sun-output.c:389 app/drivers/sun-output.c:460 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #: ../libbalsa/imap-server.c:516 ../libbalsa/imap-server.c:521 #, c-format msgid "Cannot connect to the server: %s" msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ : %s" #: ../libbalsa/imap-server.c:669 #, c-format msgid "Exceeded the number of connections per server %s" msgstr "Vượt quá số kết nối cho mỗi máy phục vụ %s" #: ../libbalsa/libbalsa-conf.c:203 msgid "Your Balsa configuration is now stored in \"~/.balsa/config\"." msgstr "Cấu hình Balsa của bạn bây giờ được cất giữ vào <~/.balsa/config>." #: ../libbalsa/libbalsa.c:285 #, c-format msgid "LDAP Directory for %s" msgstr "Thư mục LDAP cho %s" #: ../libbalsa/libbalsa.c:391 msgid "Invalid date" msgstr "Ngày không hợp lệ" #: ../gmedia_prop/setup_alias_stuff.c:128 libexif/exif-entry.c:426 #: libexif/exif-entry.c:441 libexif/exif-entry.c:522 libexif/exif-tag.c:672 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:452 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:508 ../src/orca/rolenames.py:483 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../libbalsa/libbalsa.c:546 #, c-format msgid "" "Authenticity of this certificate could not be verified.\n" "Reason: %s\n" "This certificate belongs to:\n" msgstr "" "Không thể thẩm tra sự xác thực của chứng nhận này.\n" "Lý do : %s\n" "Chứng nhận này thuộc về:\n" #: ../libbalsa/libbalsa.c:558 msgid "" "\n" "This certificate was issued by:\n" msgstr "" "\n" "Chứng nhận này được phát hành bởi:\n" #: ../libbalsa/libbalsa.c:569 #, c-format msgid "" "This certificate is valid\n" "from %s\n" "to %s\n" "Fingerprint: %s" msgstr "" "Chứng nhận này hợp lệ\n" "từ %s\n" "đến %s\n" "Dấu điểm chỉ: %s" #: ../libbalsa/libbalsa.c:578 msgid "SSL/TLS certificate" msgstr "Chứng nhận SSL/TLS" #: ../libbalsa/libbalsa.c:580 msgid "_Accept Once" msgstr "_Chấp nhận một lần" #: ../libbalsa/libbalsa.c:581 msgid "Accept&_Save" msgstr "Chấp nhận và _Lưu" #: ../libbalsa/libbalsa.c:582 mozilla/CookiePromptService.cpp:151 msgid "_Reject" msgstr "_Từ chối" #: ../libbalsa/mailbox.c:400 #, c-format msgid "Cannot load mailbox %s" msgstr "Không thể tải hộp thư %s" #: ../libbalsa/mailbox.c:407 #, c-format msgid "No such mailbox type: %s" msgstr "Không có kiểu hộp thư như vậy: %s" #: ../libbalsa/mailbox.c:424 #, c-format msgid "Bad local mailbox path \"%s\"" msgstr "Đường dẫn hộp thư cục bộ sai « %s »" #: ../libbalsa/mailbox.c:429 #, c-format msgid "Could not create a mailbox of type %s" msgstr "Không thể tạo hộp thư kiểu %s" #: ../libbalsa/mailbox.c:736 #, c-format msgid "Applying filter rules to %s" msgstr "Đang áp dụng các quy tắc lọc cho %s..." #: ../libbalsa/mailbox.c:835 #, c-format msgid "Copying from %s to %s" msgstr "Đang sao chép %s sang %s..." #: ../libbalsa/mailbox.c:1779 msgid "Removing messages from source mailbox failed" msgstr "Việc gỡ bỏ thư ra hộp thư nguồn bị lỗi." #: ../libbalsa/mailbox.c:3559 #, c-format msgid "Searching %s for partial messages" msgstr "Đang tìm kiếm trong %s có thư riêng phần..." #: ../libbalsa/mailbox.c:3649 msgid "Reconstructing message" msgstr "Đang cấu tạo lại thư..." #. ImapIssue macro handles reconnecting. We might issue a #. LIBBALSA_INFORMATION_MESSAGE here but it would be overwritten by #. login information... #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:539 msgid "IMAP connection has been severed. Reconnecting..." msgstr "Kết nối IMAP đã bị ngắt. Đang tái kết nối..." #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:542 #, c-format msgid "IMAP server has shut the connection: %s Reconnecting..." msgstr "Máy phục vụ IMAP đã đóng kết nối: %s. Đang tái kết nối..." #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1014 ../libbalsa/mailbox_maildir.c:527 #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:716 ../libbalsa/mailbox_mh.c:553 #, c-format msgid "%s: Opening %s Refcount: %d\n" msgstr "%s: Đang mở %s Số đếm tham chiếu : %d\n" #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1088 ../libbalsa/mailbox_imap.c:2228 #, c-format msgid "Downloading %ld kB" msgstr "Đang tải về %ld kB..." #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1468 #, c-format msgid "" "IMAP SEARCH command failed for mailbox %s\n" "falling back to default searching method" msgstr "" "Lệnh tìm kiếm IMAP bị lỗi cho hộp thư %s\n" "như thế thì đang dùng phương pháp tìm kiếm mặc định." #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1528 #, c-format msgid "No path found for mailbox \"%s\", using \"%s\"" msgstr "Không tìm thấy đường dẫn cho hộp thư « %s », dùng « %s »." #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:1617 ../libbalsa/mailbox_imap.c:1658 msgid "Cannot get IMAP handle" msgstr "Không thể lấy bộ quản lý IMAP" #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2261 msgid "Cannot create temporary file" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời." #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2280 #, c-format msgid "Cannot write to temporary file %s" msgstr "Không thể ghi vào tập tin tạm thời %s." #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2497 #, c-format msgid "Uploading %ld kB" msgstr "Đang tải lên %ld kB" #: ../libbalsa/mailbox_imap.c:2681 msgid "Server-side threading not supported." msgstr "Khả năng sắp xếp theo nhánh bên máy phục vụ không được hỗ trợ." #: ../libbalsa/mailbox_local.c:493 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:412 #, c-format msgid "Failed to create temporary file \"%s\": %s" msgstr "Việc tạo tập tin tạm thời « %s » bị lỗi: %s." #: ../libbalsa/mailbox_local.c:512 #, c-format msgid "Failed to save cache file \"%s\": %s." msgstr "Việc lưu tập tin lưu tạm « %s » bị lỗi: %s." #: ../libbalsa/mailbox_local.c:522 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:423 #, c-format msgid "Failed to save cache file \"%s\": %s. New version saved as \"%s\"" msgstr "" "Việc lưu tập tin lưu tạm « %s » bị lỗi: %s. Phiên bản mới đã được lưu dạng « " "%s »." #: ../libbalsa/mailbox_local.c:553 #, c-format msgid "Cache file for mailbox %s will be created" msgstr "Sẽ tạo tập tin lưu tạm cho hộp thư %s." #: ../libbalsa/mailbox_local.c:562 #, c-format msgid "Failed to read cache file %s: %s" msgstr "Việc đọc tập tin lưu tạm %s bị lỗi: %s." #: ../libbalsa/mailbox_local.c:580 ../libbalsa/mailbox_local.c:595 #: ../libbalsa/mailbox_local.c:618 #, c-format msgid "Cache file for mailbox %s will be repaired" msgstr "Sẽ sửa chữa tập tin lưu tạm cho hộp thư %s." #: ../libbalsa/mailbox_local.c:1054 #, c-format msgid "Filtering %s" msgstr "Đang lọc %s..." #: ../libbalsa/mailbox_local.c:1142 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:358 #, c-format msgid "Preparing %s" msgstr "Đang chuẩn bị %s..." #: ../libbalsa/mailbox_local.c:1924 #, c-format msgid "Open of %s failed. Errno = %d, " msgstr "Việc mở %s bị lỗi. Lỗi số = %d, " #: ../libbalsa/mailbox_local.c:1946 #, c-format msgid "Failed to sync mailbox \"%s\"" msgstr "Việc đồng bộ hóa hộp thư « %s » bị lỗi." #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:216 #, c-format msgid "Mailbox %s does not appear to be a Maildir mailbox." msgstr "Hình như hộp thư %s không phải là hộp thư kiểu Maildir." #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:225 #, c-format msgid "Could not create a MailDir directory at %s (%s)" msgstr "Không thể tạo một thư mục MailDir tại %s (%s)." #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:233 ../libbalsa/mailbox_maildir.c:242 #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:253 #, c-format msgid "Could not create a MailDir at %s (%s)" msgstr "Không thể tạo một thư mục MailDir tại %s (%s)." #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:360 ../libbalsa/mailbox_mh.c:311 #, c-format msgid "" "Could not remove contents of %s:\n" "%s" msgstr "" "Không thể gỡ bỏ nội dung của %s:\n" "%s" #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:366 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:309 #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:317 #, c-format msgid "" "Could not remove %s:\n" "%s" msgstr "" "Không thể gỡ bỏ %s:\n" "%s" #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:506 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:663 #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:534 msgid "Mailbox does not exist." msgstr "Hộp thư không tồn tại." #: ../libbalsa/mailbox_maildir.c:975 ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1976 #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:1160 msgid "Data copy error" msgstr "Lỗi sao chép dữ liệu" #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:211 #, c-format msgid "Mailbox %s does not appear to be an Mbox mailbox." msgstr "Hộp thư %s có vẻ không phải là một hộp thư kiểu Mbox." #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:397 #, c-format msgid "Could not write file %s: %s" msgstr "Không thể ghi tập tin %s: %s" #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:430 #, c-format msgid "Could not unlink file %s: %s" msgstr "Không thể bỏ liên kết tập tin %s: %s" #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:671 msgid "Cannot open mailbox." msgstr "Không thể mở hộp thư." #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:683 msgid "Mailbox is not in mbox format." msgstr "Hộp thư không phải dạng mbox." #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:691 msgid "Cannot lock mailbox." msgstr "Không thể khoá hộp thư." #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1933 #, c-format msgid "%s: could not open %s." msgstr "%s: không thể mở %s." #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1944 #, c-format msgid "%s: could not get new mime stream." msgstr "%s: không thể lấy luông MIME mới." #: ../libbalsa/mailbox_mbox.c:1952 #, c-format msgid "%s: %s is not in mbox format." msgstr "%s: %s không phải dạng mbox." #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:192 #, c-format msgid "Mailbox %s does not appear to be a Mh mailbox." msgstr "Hộp thư %s có vẻ không phải là hộp thư dạng Mh." #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:202 #, c-format msgid "Could not create MH directory at %s (%s)" msgstr "Không thể tạo thư mục MH tại %s (%s)." #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:214 #, c-format msgid "Could not create MH structure at %s (%s)" msgstr "Không thể tạo cấu trúc MH tại %s (%s)." #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:1141 msgid "Cannot create message" msgstr "Không thể tạo thư." #: ../libbalsa/mailbox_mh.c:1185 msgid "Message rename error" msgstr "Lỗi thay đổi tên thư." #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:189 #, c-format msgid "Error appending message %d from %s to %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phụ thêm thư %d từ %s vào %s: %s" #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:338 #, c-format msgid "Saving POP message to %s failed" msgstr "Việc lưu thư POP vào %s bị lỗi." #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:345 #, c-format msgid "Retrieving Message %d of %d" msgstr "Đang lấy thư %d trên %d..." #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:368 #, c-format msgid "Received %ld kB of %ld" msgstr "Đã nhận %ld kB trên %ld." #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:382 #, c-format msgid "Saving POP message to %s failed." msgstr "Việc lưu thư POP vào %s bị lỗi." #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:392 msgid "Transfering POP message to %s failed." msgstr "Việc truyền thư POP tới %s bị lỗi." #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:468 #, c-format msgid "" "POP3 mailbox %s temp file error:\n" "%s" msgstr "" "Lỗi tập tin tạm của hộp thư POP3 %s:\n" "%s" #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:493 #, c-format msgid "POP3 mailbox %s error: %s\n" msgstr "Lỗi hộp thư POP3 %s: %s\n" #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:530 #, c-format msgid "POP3 message %d oversized: %d kB - skipped." msgstr "Thư POP3 %d quá lớn: %d KB - bị nhảy qua." #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:542 #, c-format msgid "POP3 error: cannot open %s for writing." msgstr "Lỗi POP3: không thể mở %s để ghi." #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:550 #, c-format msgid "POP3 error: cannot close %s." msgstr "Lỗ POP3i: không thể đóng %s." #: ../libbalsa/mailbox_pop3.c:583 #, c-format msgid "POP3 error: %s." msgstr "Lỗi POP3: %s" #: ../libbalsa/message.c:576 ../libbalsa/message.c:616 #, c-format msgid "Mailbox (%s) is readonly: cannot change flags." msgstr "Hộp thư (%s) chỉ cho phép đọc nên không thể thay đổi cờ." #: ../libbalsa/misc.c:1248 msgid "west european" msgstr "Tây Âu" #: ../libbalsa/misc.c:1250 ../libbalsa/misc.c:1284 msgid "east european" msgstr "Tây Đông" #: ../libbalsa/misc.c:1252 msgid "south european" msgstr "Nam Âu" #: ../libbalsa/misc.c:1254 msgid "north european" msgstr "Bắc Âu" #: ../libbalsa/misc.c:1256 ../libbalsa/misc.c:1286 msgid "cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../libbalsa/misc.c:1258 ../libbalsa/misc.c:1292 msgid "arabic" msgstr "Ả Rập" #: ../libbalsa/misc.c:1260 ../libbalsa/misc.c:1288 msgid "greek" msgstr "Hy-lạp" #: ../console-keymaps-acorn.templates:3 ../console-keymaps-at.templates:3 msgid "hebrew" msgstr "Do-thái" #: ../libbalsa/misc.c:1264 msgid "turkish" msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #: ../libbalsa/misc.c:1266 msgid "nordic" msgstr "Xcăng-đi-na-vi" #: ../libbalsa/misc.c:1268 msgid "thai" msgstr "Thái" #: ../libbalsa/misc.c:1270 ../libbalsa/misc.c:1294 msgid "baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../libbalsa/misc.c:1272 msgid "celtic" msgstr "Xen-tơ" #: ../libbalsa/misc.c:1274 msgid "west europe (euro)" msgstr "Đông Âu (€)" #: ../libbalsa/misc.c:1276 msgid "russian" msgstr "Nga" #: ../libbalsa/misc.c:1278 msgid "ukranian" msgstr "U-cợ-rainh" #: ../libbalsa/misc.c:1280 msgid "japanese" msgstr "Nhật-bản" #: ../libbalsa/misc.c:1282 msgid "korean" msgstr "Hàn Quốc" #: ../libbalsa/misc.c:1900 msgid "Timeout exceeded while attempting fcntl lock!" msgstr "• Quá thời khi cố khoá fcntl. •" #: ../libbalsa/misc.c:1907 #, c-format msgid "Waiting for fcntl lock... %d" msgstr "Đang đợi khoá fcntl... %d" #: ../libbalsa/misc.c:1935 msgid "Timeout exceeded while attempting flock lock!" msgstr "• Quá thời khi cố khoá flock. •" #: ../libbalsa/misc.c:1942 #, c-format msgid "Waiting for flock attempt... %d" msgstr "Đang đợi cố flock... %d" #: ../libbalsa/misc.c:2098 msgid "No image data" msgstr "Không có dữ liệu ảnh" #: ../libbalsa/misc.c:2132 msgid "Invalid input format" msgstr "Dạng thức nhập không hợp lệ" #: ../libbalsa/misc.c:2136 msgid "Internal buffer overrun" msgstr "Tràn qua bộ đệm nội bộ" #. Translators: please do not translate Face. #: ../libbalsa/misc.c:2153 msgid "Bad X-Face data" msgstr "Dữ liệu X-Face sai" #: ../libbalsa/rfc3156.c:86 #, c-format msgid "Gpgme has been compiled without support for protocol %s." msgstr "Gpgme đã được biên dịch không có hỗ trợ giao thức %s." #: ../libbalsa/rfc3156.c:91 #, c-format msgid "Crypto engine %s is not installed properly." msgstr "Cơ chế mật mã %s không được cài đặt đúng." #: ../libbalsa/rfc3156.c:96 #, c-format msgid "" "Crypto engine %s version %s is installed, but at least version %s is " "required." msgstr "" "Cơ chế mật mã %s phiên bản %s được cài đặt, còn cần thiết ít nhất phiên bản %" "s." #: ../libbalsa/rfc3156.c:103 #, c-format msgid "Unknown problem with engine for protocol %s." msgstr "Gặp lỗi lạ với cơ chế cho giao thức %s." #: ../libbalsa/rfc3156.c:108 #, c-format msgid "%s: could not retreive crypto engine information: %s." msgstr "%s: không thể lấy thông tin cơ chế mật mã: %s." #: ../libbalsa/rfc3156.c:112 #, c-format msgid "" "\n" "Disable support for protocol %s." msgstr "" "\n" "Tắt hỗ trợ giao thức %s." #: ../libbalsa/rfc3156.c:254 ../libbalsa/rfc3156.c:259 #: ../libbalsa/rfc3156.c:346 ../libbalsa/rfc3156.c:351 #: ../libbalsa/rfc3156.c:515 ../libbalsa/rfc3156.c:520 #: ../libbalsa/rfc3156.c:625 ../libbalsa/rfc3156.c:630 #: ../libbalsa/rfc3156.c:739 ../libbalsa/rfc3156.c:744 #: ../libbalsa/rfc3156.c:852 ../libbalsa/rfc3156.c:857 #: ../libbalsa/rfc3156.c:932 ../libbalsa/rfc3156.c:937 msgid "creating a gpgme context failed" msgstr "việc tạo ngữ cảnh GPGME bị lỗi" #: ../libbalsa/rfc3156.c:272 ../libbalsa/rfc3156.c:757 msgid "Enter passphrase to unlock the secret key for signing" msgstr "Nhập cụm từ mật khẩu để mở khoá khoá bí mật để ký tên." #: ../libbalsa/rfc3156.c:293 ../libbalsa/rfc3156.c:297 #: ../libbalsa/rfc3156.c:789 msgid "signing failed" msgstr "việc ký tên bị lỗi" #: ../libbalsa/rfc3156.c:400 ../libbalsa/rfc3156.c:405 #: ../libbalsa/rfc3156.c:792 msgid "encryption failed" msgstr "việc mật mã bị lỗi" #: ../libbalsa/rfc3156.c:548 ../libbalsa/rfc3156.c:553 #: ../libbalsa/rfc3156.c:868 ../libbalsa/rfc3156.c:874 msgid "signature verification failed" msgstr "việc thẩm tra chữ ký bị lỗi" #: ../libbalsa/rfc3156.c:642 ../libbalsa/rfc3156.c:948 msgid "Enter passphrase to decrypt message" msgstr "Hãy gõ lại cụm từ mật khẩu để giải mật mã thư." #: ../libbalsa/rfc3156.c:675 ../libbalsa/rfc3156.c:680 msgid "decryption failed" msgstr "việc giải mật mã bị lỗi" #: ../libbalsa/rfc3156.c:785 ../libbalsa/rfc3156.c:799 msgid "signing and encryption failed" msgstr "việc ký tên và mật mã bị lỗi" #: ../libbalsa/rfc3156.c:802 #, c-format msgid "signing failed: %s" msgstr "việc ký tên bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:805 #, c-format msgid "encryption failed: %s" msgstr "việc mật mã bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:957 ../libbalsa/rfc3156.c:964 msgid "decryption and signature verification failed" msgstr "việc giải mật mã và thẩm tra chữ ký bị lỗi" #: ../libbalsa/rfc3156.c:995 msgid "The signature is valid." msgstr "Chữ ký là hợp lệ." #: ../libbalsa/rfc3156.c:997 msgid "The signature is valid but expired." msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn đã hết hạn." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1000 msgid "" "The signature is valid but the key used to verify the signature has expired." msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn khoá dùng để thẩm tra chữ ký đã hết hạn dùng." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1003 msgid "" "The signature is valid but the key used to verify the signature has been " "revoked." msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn khoá dùng để thẩm tra chữ ký đã bị hủy bỏ." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1006 msgid "The signature is invalid." msgstr "Chữ ký không hợp lệ." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1009 msgid "The signature could not be verified due to a missing key." msgstr "Không thể thẩm tra chữ ký do khoá còn thiếu." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1011 msgid "This part is not a real PGP signature." msgstr "Phần này không phải là chữ ký PGP thật." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1014 msgid "The signature could not be verified due to an invalid crypto engine." msgstr "Không thể thẩm tra chữ ký do cơ chế mật mã không hợp lệ." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1017 ../libbalsa/rfc3156.c:1757 msgid "GnuPG is rebuilding the trust database and is currently unavailable." msgstr "" "GnuPG đang xây dụng lại cơ sở dữ liệu tin cây, và hiện thời không sẵn sàng." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1020 msgid "An error prevented the signature verification." msgstr "Một lỗi đã ngăn cản thẩm tra chữ ký." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1028 msgid "The user ID is of unknown validity." msgstr "ID người dùng có độ hợp lệ không rõ." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1030 msgid "The validity of the user ID is undefined." msgstr "ID người dùng có độ hợp lệ chưa định nghĩa." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1032 msgid "The user ID is never valid." msgstr "ID người dùng không bao giờ hợp lệ." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1034 msgid "The user ID is marginally valid." msgstr "ID người dùng là hợp lệ sát giới hạn." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1036 msgid "The user ID is fully valid." msgstr "ID người dùng là hợp lệ đầy đủ." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1038 msgid "The user ID is ultimately valid." msgstr "ID người dùng là hợp lệ sau cùng." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1040 ../libbalsa/rfc3156.c:1285 msgid "bad validity" msgstr "độ hợp lệ sai" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1048 msgid "PGP signature: " msgstr "Chữ ký PGP: " #: ../libbalsa/rfc3156.c:1050 msgid "S/MIME signature: " msgstr "Chữ ký S/MIME: " #: ../libbalsa/rfc3156.c:1052 msgid "(unknown protocol) " msgstr "(giao thức không rõ) " #: ../libbalsa/rfc3156.c:1071 #, c-format msgid "" "\n" "User ID: %s" msgstr "" "\n" "ID người dùng: %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1074 #, c-format msgid "" "\n" "Signed by: %s" msgstr "" "\n" "Ký tên do : %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1078 #, c-format msgid "" "\n" "Mail address: %s" msgstr "" "\n" "Địa chỉ thư : %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1083 #, c-format msgid "" "\n" "Signed on: %s" msgstr "" "\n" "Ký tên vào : %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1085 #, c-format msgid "" "\n" "User ID validity: %s" msgstr "" "\n" "Độ hợp lệ ID người dùng: %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1089 #, c-format msgid "" "\n" "Key owner trust: %s" msgstr "" "\n" "Độ tin cây chủ khoá: %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1093 #, c-format msgid "" "\n" "Key fingerprint: %s" msgstr "" "\n" "Vân tay khoá: %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1098 #, c-format msgid "" "\n" "Subkey created on: %s" msgstr "" "\n" "Khoá phụ tạo vào : %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1103 #, c-format msgid "" "\n" "Subkey expires on: %s" msgstr "" "\n" "Khoá phụ hết hạn vào : %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1112 msgid " revoked" msgstr " bị hủy bỏ" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1117 msgid " expired" msgstr " đã hết hạn" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1122 msgid " disabled" msgstr " bị tắt" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1127 msgid " invalid" msgstr " không hợp lệ" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1130 #, c-format msgid "" "\n" "Subkey attributes:%s" msgstr "" "\n" "Thuộc tính khoá phụ : %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1132 #, c-format msgid "" "\n" "Subkey attribute:%s" msgstr "" "\n" "Thuộc tính khoá phụ : %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1138 #, c-format msgid "" "\n" "Issuer name: %s" msgstr "" "\n" "Tên nhà phát hành: %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1142 #, c-format msgid "" "\n" "Issuer serial number: %s" msgstr "" "\n" "Số sản xuất của nhà phát hành: %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1145 #, c-format msgid "" "\n" "Chain ID: %s" msgstr "" "\n" "ID dây: %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1192 #, c-format msgid "Could not launch %s to get the public key %s." msgstr "Không thể khởi chạy %s để lấy khoá công %s." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1242 #, c-format msgid "" "Running gpg failed with return value %d:\n" "%s" msgstr "" "Việc chạy GPG bị lỗi với giá trị gởi trả %d:\n" "%s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1249 #, c-format msgid "" "Running gpg successful:\n" "%s" msgstr "" "Việc chạy GPG thành công:\n" "%s" #: ../ui/mlview-validation-report.glade.h:10 ../src/glade-gtk.c:3636 #: src/friends.c:364 libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:381 #: ../bin/ical-dump.c:71 ../bin/ical-dump.c:97 ../src/orca/rolenames.py:484 #: ../freedesktop.org.xml.in.h:385 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1275 avr-dis.c:112 avr-dis.c:122 #, c-format msgid "undefined" msgstr "chưa định nghĩa" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1277 msgid "never" msgstr "không bao giờ" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1279 msgid "marginal" msgstr "sát giới hạn" #: src/www.c:436 src/www.c:559 src/www.c:560 src/www.c:561 src/www.c:562 msgid "full" msgstr "đầy đủ" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1283 msgid "ultimate" msgstr "cuối cùng" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1346 restore_gui.c:295 msgid "User ID" msgstr "ID người dùng" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1346 msgid "Key ID" msgstr "ID khoá" #: ../libgnomedb/gnome-db-selector.c:500 ../libgnomedb/sel-onetable.c:209 #: app/envelope-box.c:878 msgid "Length" msgstr "Dài" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../libbalsa/rfc3156.c:1346 msgid "Validity" msgstr "Hợp lệ" #. FIXME: create dialog according to the Gnome HIG #: ../libbalsa/rfc3156.c:1390 msgid "Select key" msgstr "Chọn khoá" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1401 #, c-format msgid "Select the private key for the signer %s" msgstr "Chọn khoá riêng cho người ký tên %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1405 #, c-format msgid "Select the public key for the recipient %s" msgstr "Chọn khoá công cho người nhận %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1536 #, c-format msgid "Insufficient trust for recipient %s" msgstr "Không đủ tin cây cho người nhận %s" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1538 #, c-format msgid "The validity of the key with user ID \"%s\" is \"%s\"." msgstr "Độ hợp lệ của khoá có ID người dùng « %s » là « %s »." #: ../libbalsa/rfc3156.c:1549 msgid "Use this key anyway?" msgstr "Vẫn dùng khoá này không?" #: ../libbalsa/rfc3156.c:1758 msgid "Try again later." msgstr "Thử lại sau." #: ../libbalsa/send.c:243 ../libbalsa/send.c:250 msgid "Sending Mail..." msgstr "Đang gởi thư..." #: ../libbalsa/send.c:246 ../src/main-window.c:2790 #: ../bonobo/bonobo-ui-config-widget.c:282 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" #: ../libbalsa/send.c:453 #, c-format msgid "Copying message to outbox failed: %s" msgstr "Việc sao chép thư vào hộp Thư Đi bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/send.c:882 #, c-format msgid "" "Could not send the message to %s:\n" "%d: %s\n" "Message left in your outbox.\n" msgstr "" "Không thể gởi thư cho %s:\n" "%d: %s\n" "Thư còn lại trong hộp Thư Đi của bạn.\n" #: ../libbalsa/send.c:926 #, c-format msgid "Saving sent message to %s failed: %s" msgstr "Việc lưu thư đã gởi vào %s bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/send.c:946 #, c-format msgid "" "Relaying refused:\n" "%d: %s\n" "Message left in your outbox.\n" msgstr "" "Việc tiếp lại bị từ chối:\n" "%d: %s\n" "Thư còn lại trong hộp Thư Đi của bạn.\n" #: ../libbalsa/send.c:956 msgid "" "Message submission problem, placing it into your outbox.\n" "System will attempt to resubmit the message until you delete it." msgstr "" "Lỗi đệ trình thư, bỏ nó vào trong hộp Thư Đi.\n" "Hệ thống sẽ cố đệ trình lại thư cho tới khi bạn xoá nó." #: ../libbalsa/send.c:986 msgid "Connected to MTA" msgstr "Đã kết nối đến MTA" #. status code, mailbox #: ../libbalsa/send.c:995 #, c-format msgid "From: %d <%s>" msgstr "Từ : %d <%s>" #. mailbox, status code, status text #: ../libbalsa/send.c:999 #, c-format msgid "From %s: %d %s" msgstr "Từ %s: %d %s" #. status code, mailbox #: ../libbalsa/send.c:1010 #, c-format msgid "To: %d <%s>" msgstr "Cho : %d <%s>" #. mailbox, status code, status text #: ../libbalsa/send.c:1014 #, c-format msgid "To %s: %d %s" msgstr "Cho %s: %d %s" #: ../libbalsa/send.c:1052 ../src/netstatus-util.c:152 ../src/netapplet.c:152 msgid "Disconnected" msgstr "Kết nối bị ngắt" #: ../libbalsa/send.c:1325 msgid "" "SMTP server refused connection.\n" "Check your internet connection." msgstr "" "Máy phục vụ SMTP đã từ chối kết nối.\n" "Hãy kiểm tra xem có kết nối nội bộ đúng." #: ../libbalsa/send.c:1330 msgid "" "SMTP server cannot be reached.\n" "Check your internet connection." msgstr "" "Không thể tới máy phục vụ SMTP.\n" "Hãy kiểm tra xem có kết nối Mạng đúng." #: ../libbalsa/send.c:1339 msgid "Message left in Outbox (try again later)" msgstr "Thư còn lại trong hộp Thư Đi (thử lại sau)." #: ../libbalsa/send.c:1343 #, c-format msgid "" "SMTP server problem (%d): %s\n" "Message is left in outbox." msgstr "" "Vấn đề máy phục vụ SMTP (%d): %s\n" "Thư còn lại trong hộp Thư Đi." #: ../libbalsa/send.c:1648 #, c-format msgid "Cannot determine charset for text file `%s'; sending as mime type `%s'" msgstr "" "Không thể giải quyết bộ ký tự cho tập tin văn bản « %s » nên đang gởi dạng " "kiểu MIME « %s »." #: ../libbalsa/send.c:1852 #, c-format msgid "Postponing message failed: %s" msgstr "Việc hoãn thư bị lỗi: %s" #: ../libbalsa/send.c:1995 ../libbalsa/send.c:2077 msgid "This message will not be encrypted for the BCC: recipient(s)." msgstr "Thư này sẽ không được mật mã cho những người nhận BCC (Bí Mật Cho)." #. host, authentication method #: ../libbalsa/server.c:366 #, c-format msgid "Logging in to %s using %s" msgstr "Đang đăng nhập vào %s bằng %s..." #: ../mail/em-account-editor.c:766 ../src/personal_info.c:267 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:125 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../libbalsa/smtp-server.c:371 ../src/mailbox-conf.c:205 #: ../src/mailbox-conf.c:1387 msgid "If Possible" msgstr "Nếu có thể" #: ../libbalsa/smtp-server.c:372 ../src/mailbox-conf.c:206 #: dselect/pkgdisplay.cc:60 ../src/personal_info.c:299 msgid "Required" msgstr "Cần thiết" #: ../libbalsa/smtp-server.c:409 ../src/folder-conf.c:104 #, c-format msgid "Error displaying %s: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị %s: %s\n" #: ../libbalsa/smtp-server.c:525 msgid "SMTP Server" msgstr "Máy phục vụ SMTP" #: ../libbalsa/smtp-server.c:547 msgid "_Descriptive Name:" msgstr "Tên _mô tả:" #: ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:448 msgid "_Server:" msgstr "Máy _phục vụ :" #: ../libbalsa/smtp-server.c:561 ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:540 msgid "_User Name:" msgstr "Tên _ngươì dùng:" #: ../libbalsa/smtp-server.c:568 msgid "_Pass Phrase:" msgstr "Cụm từ _mật khẩu :" #: ../libbalsa/smtp-server.c:576 ../src/mailbox-conf.c:219 msgid "Use _TLS:" msgstr "Dùng _TLS:" #: ../libbalsa/smtp-server.c:582 msgid "C_ertificate Pass Phrase:" msgstr "_Cụm từ mật khẩu chứng nhận:" #: ../libbalsa/smtp-server.c:594 msgid "Sp_lit message larger than" msgstr "Chia _tách thư lớn hơn" #: ../libbalsa/smtp-server.c:600 ../src/pref-manager.c:1697 #: ../src/smart-playlist-dialog.c:185 msgid "MB" msgstr "MB" #: ../ui/connect.glade.h:9 ../gmedia_format/gmedia_format.c:373 msgid "_Close" msgstr "_Đóng" #: ../libbalsa/source-viewer.c:48 ../ec-job-list.c:783 msgid "Close the window" msgstr "Đóng cửa sổ" #: ../libbalsa/source-viewer.c:49 ../plug-ins/common/curve_bend.c:1426 #: src/floatwin.cpp:899 app/menubar.c:451 app/menubar.c:462 app/menubar.c:518 #: app/menubar.c:549 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: ../libbalsa/source-viewer.c:50 msgid "Copy text" msgstr "Chép phần" #: ../libbalsa/source-viewer.c:51 ../src/main-window.c:661 msgid "_Select Text" msgstr "_Lựa chọn phần" #: ../libbalsa/source-viewer.c:52 ../src/main-window.c:662 msgid "Select entire mail" msgstr "Chọn toàn bộ thư" #: ../libbalsa/source-viewer.c:57 msgid "_Escape Special Characters" msgstr "T_hoát ký tự đặc biệt" #: ../libbalsa/source-viewer.c:58 msgid "Escape special and non-ASCII characters" msgstr "Thoát mọi ký tự đặc biệt và khác ASCII" #: ../libbalsa/source-viewer.c:154 msgid "Mailbox closed" msgstr "Hộp thư được đóng" #: ../libbalsa/source-viewer.c:257 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:57 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:56 msgid "Message Source" msgstr "Mã nguồn thư" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:58 msgid "Use balsa as default email client?" msgstr "Đặt trình balsa là ứng dụng khách thư điện tử mặc định không?" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:62 ../gtk/gtkstock.c:412 msgid "_Yes" msgstr "_Có" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:64 ../gtk/gtkstock.c:387 msgid "_No" msgstr "_Không" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-defclient.c:100 msgid "Default Client" msgstr "Ứng dụng khách mặc định" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43 #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:14 msgid "_Inbox:" msgstr "Thư _Đến:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43 msgid "_Outbox:" msgstr "Thư _Đi:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43 msgid "_Sentbox:" msgstr "Đã _Gởi:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:43 msgid "_Draftbox:" msgstr "Nhá_p:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:44 msgid "_Trash:" msgstr "_Rác:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:71 #, c-format msgid "" "The pathname \"%s\" must be specified canonically -- it must start with a " "'/'." msgstr "" "Phải chỉ định đường dẫn « %s » theo đúng quy tắc — nó phải bắt đầu bằng sổ " "chéo « / »." #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:135 #, c-format msgid "The mailbox \"%s\" does not appear to be valid." msgstr "Hộp thư « %s » có vẻ không phải là hợp lệ." #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:188 msgid "" "Please verify the locations of your default mail files.\n" "These will be created if necessary." msgstr "" "Hãy kiểm tra lại vị trí các tập tin thư mặc định.\n" "Chúng sẽ được tạo nếu cần thiết." #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:246 msgid "Mail Files" msgstr "Tập tin thư" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:349 #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-directory.c:383 #, c-format msgid "" "Problem Creating Mailboxes\n" "%s" msgstr "" "Gặp khó khăn tạo hộp thư\n" "%s" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:41 msgid "" "You've successfully set up Balsa. Have fun!\n" " -- The Balsa development team" msgstr "" "Bạn đã thiết lập xong Balsa. Hãy tận hưởng!\n" " — Nhóm phát triển Balsa" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:47 msgid "All Done!" msgstr "Đã xong!" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:77 msgid "GnomeCard Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ Thẻ Gnome" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:84 #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-finish.c:92 ../src/ab-window.c:226 #: ../libedataserverui/e-name-selector-dialog.glade.h:5 jpilot.c:2751 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:71 msgid "" "The following settings are also needed (and you can find them later, if need " "be, in the Email application in the 'Preferences' and 'Identities' commands " "on the 'Tools' menu)" msgstr "" "Cũng cần những thiết lập theo đây: bạn có thể tìm chúng sau, nếu cần thiết, " "trong:\n" "Công cụ → Tùy thích → Thư điện tử ; Công cụ → Thực thể → Thư điện tử." #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:76 msgid "" " Whoever provides your email account should be able to give you the " "following information (if you have a Network Administrator, they may already " "have set this up for you):" msgstr "" "Nhà cung cấp tài khoản thư điện tử cho bạn, cũng có thể cho bạn thông tin " "theo đây (nếu bạn có quản trị mạng, có lẽ họ đã thiết lập xong):" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:82 msgid "Yes, remember it" msgstr "Có, nhớ đi" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:82 msgid "No, type it in every time" msgstr "Không, gõ mọi lần" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:114 msgid "Name of mail server for incoming _mail:" msgstr "Tên máy _phục vụ thư cho thư gởi đến:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:119 msgid "_Type of mail server:" msgstr "_Kiểu máy phục vụ thư:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:123 msgid "Connect using _SSL:" msgstr "Kết nối bằng _SSL:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:126 msgid "Your email _login name:" msgstr "Tên _đăng nhập thư điện tử :" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:129 msgid "Your _password:" msgstr "_Mật khẩu :" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:137 msgid "_SMTP Server:" msgstr "Máy phục vụ SMTP:" #. 2.1 #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:142 msgid "Your real _name:" msgstr "Tên _thật:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:148 msgid "Your _Email Address, for this email account:" msgstr "_Địa chỉ thư, cho tài khoản thư này:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:153 msgid "_Remember your password:" msgstr "_Nhớ mật khẩu :" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:156 msgid "_Refer to this account as:" msgstr "Tên _riêng cho tài khoản này:" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:164 msgid "_Local mail directory:" msgstr "Thư mục thư _cục bộ :" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:181 msgid "User Settings" msgstr "Thiết lập người dùng" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-user.c:333 #, c-format msgid "" "Local Mail Problem\n" "%s" msgstr "" "Vấn đề thư cục bộ\n" "%s" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-welcome.c:32 msgid "Welcome to Balsa!" msgstr "Chúc mừng dùng Balsa!" #: ../libinit_balsa/balsa-druid-page-welcome.c:35 msgid "" "Before you can send or receive email:\n" "\n" "-- either you should already have Internet access and an email account, " "provided by an Internet Service Provider, and you should have made that " "Internet connection on your computer\n" "\n" "-- or your Network Administrator at your place of work/study/similar may " "have set up your computer to connect to the network." msgstr "" "Bạn có thể gởi hoặc nhận thư nếu :\n" "hoặc\n" "• bạn có truy cập đến Mạng và một tài khoản thư điện tử, cung cấp do Nhà " "Cung Cấp Dịch Vụ Mạng (ISP), và bạn đã kết nối đến Mạng lần đầu tiên\n" "hoặc\n" "• Quản trị mạng tại chỗ làm/học/tương tự đã thiết lập máy tính này để kết " "nối đến mạng." #: ../libinit_balsa/balsa-initdruid.c:81 msgid "" "This will exit Balsa.\n" "Do you really want to do this?" msgstr "" "Hành động này sẽ thoát khỏi trình Balsa.\n" "Bạn có chắc muốn thực hiện không?" #: ../libinit_balsa/helper.c:66 #, c-format msgid "Error loading %s: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải %s: %s\n" #: ../libinit_balsa/helper.c:202 #, c-format msgid "The path %s must be relative to the filesystem root (start with /)." msgstr "" "Đường dẫn %s phải liên quan đến gốc của hệ thống tập tin (bắt đầu bằng sổ " "chếo « / »)." #: ../libinit_balsa/helper.c:215 ../libinit_balsa/helper.c:239 #, c-format msgid "Couldn't create a directory: mkdir() failed on pathname \"%s\"." msgstr "" "Không thể tạo thư mục: việc « mkdir() » (tạo thư mục) bị lỗi trên tên đường " "dẫn « %s »." #: ../libinit_balsa/helper.c:225 ../libinit_balsa/helper.c:248 #, c-format msgid "The file with pathname \"%s\" is not a directory." msgstr "Tập tin có tên đường dẫn « %s » không phải là thư mục." #: ../libinit_balsa/init_balsa.c:48 msgid "Configure Balsa" msgstr "Cấu hình Balsa" #: ../sounds/balsa.soundlist.in.h:1 msgid "Balsa E-mail reader" msgstr "Bộ đọc thư Balsa" #: ../sounds/balsa.soundlist.in.h:2 msgid "New mail notification" msgstr "Thông báo thư mới" #: ../sounds/balsa.soundlist.in.h:3 msgid "Program startup" msgstr "Khởi chạy chương trình" #: ../src/ab-main.c:199 ../src/ab-window.c:673 msgid " address book: " msgstr " sổ địa chỉ: " #: ../src/ab-main.c:470 ../src/address-book-config.c:839 msgid "VCard Address Book (GnomeCard)" msgstr "Sổ địa chỉ vCard (Thẻ Gnome)" #: ../src/ab-main.c:472 ../src/address-book-config.c:845 msgid "External query (a program)" msgstr "Truy vấn bên ngoài (chương trình khác)" #: ../src/ab-main.c:474 ../src/address-book-config.c:850 msgid "LDIF Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ LDIF" #: ../src/ab-main.c:477 ../src/address-book-config.c:856 msgid "LDAP Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ LDAP" #: ../src/ab-main.c:481 ../src/address-book-config.c:457 #: ../src/address-book-config.c:863 msgid "GPE Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ GPE" #: ../src/lib/FeedPropertiesDialog.py:96 #: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:559 #: ../src/glade-editor-property.c:2076 ../src/glade-widget.c:146 #: src/gpsdrive.c:9462 address_gui.c:2775 KeyRing/keyring.c:1485 #: ../mimedir/mimedir-attribute.c:131 ../mimedir/mimedir-vcard.c:298 #: schroot/sbuild-chroot.cc:386 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../src/ab-main.c:791 msgid "F_ilter:" msgstr "_Lọc:" #: ../src/ab-window.c:176 ../smime/gui/certificate-manager.c:483 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ thư điện tử" #. Entry widget for finding an address #: ../src/ab-window.c:263 msgid "_Search for Name:" msgstr "Tìm _kiếm tên:" #: ../src/ab-window.c:323 msgid "Send-To" msgstr "Gởi cho" #: ../src/ab-window.c:343 msgid "Run Editor" msgstr "Chạy bộ soạn thảo" #: ../src/ab-window.c:350 msgid "_Re-Import" msgstr "Nhập _lại" #. mode switching stuff #: ../src/ab-window.c:360 msgid "Treat multiple addresses as:" msgstr "Xử lý nhiều địa chỉ dạng:" #: ../src/ab-window.c:364 msgid "alternative addresses for the same person" msgstr "địa chỉ xen kẽ cho cùng một người" #: ../src/ab-window.c:369 msgid "a distribution list" msgstr "danh sách phân phối" #: ../src/ab-window.c:702 #, c-format msgid "" "Error opening address book '%s':\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi mở sổ địa chỉ « %s »:\n" "%s" #: ../src/address-book-config.c:165 ../src/address-book-config.c:260 msgid "Modify Address Book" msgstr "Sửa đổi Sổ địa chỉ" #: ../src/address-book-config.c:169 ../src/address-book-config.c:264 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 msgid "Add Address Book" msgstr "Thêm Sổ địa chỉ" #. mailbox name #. may be NULL #. mailbox name #: ../src/address-book-config.c:185 ../src/address-book-config.c:299 #: ../src/address-book-config.c:388 ../src/address-book-config.c:455 msgid "A_ddress Book Name:" msgstr "Tên _Sổ địa chỉ:" #: ../src/address-book-config.c:190 ../src/address-book-config.c:343 #: ../src/address-book-config.c:424 ../src/address-book-config.c:460 msgid "_Expand aliases as you type" msgstr "_Bung bí danh trong khi gõ" #: ../src/address-book-config.c:304 msgid "Load program location:" msgstr "Tải vị trí chương trình:" #: ../src/address-book-config.c:311 ../src/address-book-config.c:316 msgid "Select load program for address book" msgstr "Chọn chương trình tải sổ địa chỉ" #: ../src/address-book-config.c:323 msgid "Save program location:" msgstr "Lưu vị trí chương trình:" #: ../src/address-book-config.c:330 ../src/address-book-config.c:335 msgid "Select save program for address book" msgstr "Chọn chương trình lưu sổ địa chỉ" #: ../src/address-book-config.c:393 msgid "_Host Name" msgstr "Tên _máy" #: ../src/address-book-config.c:398 msgid "Base Domain _Name" msgstr "Tên miền cơ _bản:" #: ../src/address-book-config.c:403 msgid "_User Name (Bind DN)" msgstr "Tên _ngươì dùng (Tên miền Bind):" #: ../src/address-book-config.c:408 msgid "_Password" msgstr "_Mật khẩu" #: ../src/address-book-config.c:414 msgid "_User Address Book DN" msgstr "Tên miền của Sổ địa chỉ ng_ười dùng" #: ../src/address-book-config.c:420 msgid "Enable _TLS" msgstr "Bật _TLS" #: ../src/address-book-config.c:478 ../src/main-window.c:4098 #, c-format msgid "Error displaying help: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s\n" #: ../src/address-book-config.c:579 msgid "No path found. Do you want to give one?" msgstr "Không tìm thấy đường dẫn: bạn có muốn gõ nó vậy?" #: ../src/address-book-config.c:585 #, c-format msgid "The address book file path \"%s\" is not correct. %s" msgstr "Đường dẫn của tập tin sổ địa chỉ « %s » là không đúng. %s" #: ../src/address-book-config.c:588 #, c-format msgid "The load program path \"%s\" is not correct. %s" msgstr "Đường dẫn của chương trình tải « %s » là không đúng. %s" #: ../src/address-book-config.c:591 #, c-format msgid "The save program path \"%s\" is not correct. %s" msgstr "Đường dẫn của chương trình lưu « %s » là không đúng. %s" #: ../src/address-book-config.c:594 #, c-format msgid "The path \"%s\" is not correct. %s" msgstr "Đường dẫn « %s » là không đúng. %s" #: ../src/address-book-config.c:597 msgid "Do you want to correct the path?" msgstr "Bạn có muốn sửa đường dẫn đó chứ?" #: ../src/balsa-app.c:69 #, c-format msgid "" "Opening remote mailbox %s.\n" "The _password for %s@%s:" msgstr "" "Đang mở hộp thư ở xa %s.\n" "_Mật khẩu cho %s@%s:" #: ../src/balsa-app.c:74 #, c-format msgid "Mailbox _password for %s@%s:" msgstr "_Mật khẩu hộp thư cho %s@%s:" #: ../src/balsa-app.c:77 ../src/gnomesu-auth-dialog.c:111 msgid "Password needed" msgstr "Cần mật khẩu" #: ../src/drivel.glade.h:78 msgid "_Remember password" msgstr "_Nhớ mật khẩu" #: ../src/balsa-app.c:540 #, c-format msgid "Couldn't open mailbox \"%s\"" msgstr "Không thể mở hộp thư « %s »." #: ../pan/text.c:707 msgid "From" msgstr "Từ" #: ../pan/prefs.c:1393 ../pan/prefs.c:1633 ../pan/text.c:703 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #: ../Pyblio/GnomeUI/Fields.py:43 src/dictmanagedlg.cpp:525 #: datebook_gui.c:4767 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: ../providers/odbc/gda-odbc-provider.c:976 src/prefsdlg.cpp:68 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:162 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../src/balsa-index.c:1043 #, c-format msgid "Opening mailbox %s. Please wait..." msgstr "Đang mở hộp thư %s. Hãy đời..." #: ../src/balsa-index.c:1086 src/fe-gtk/dccgui.c:712 src/gpsdrive.c:3665 #: src/gpsdrive.c:3820 src/gpsdrive.c:6737 src/gpsdrive.c:8505 #: src/gpsdrive.c:8996 #, fuzzy msgid "To" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Cho\n" "#-#-#-#-# gpsdrive-2.08pre6.vi.po (gpsdrive-2.08pre6) #-#-#-#-#\n" "Đến" #: ../src/balsa-index.c:1684 #, c-format msgid "Move to Trash failed: %s" msgstr "Việc Chuyển vào Rác bị lỗi: %s" #. R #: ../src/balsa-index.c:1838 ../src/main-window.c:584 #: ../src/main-window.c:1047 ../src/message-window.c:148 msgid "_Reply..." msgstr "T_rả lời..." #: ../src/balsa-index.c:1840 msgid "Reply To _All..." msgstr "Trả lời _mọi người..." #: ../src/balsa-index.c:1842 msgid "Reply To _Group..." msgstr "Trả lời _nhóm..." #: ../src/balsa-index.c:1844 msgid "_Forward Attached..." msgstr "_Chuyển tiếp đồ đính kèm..." #: ../src/balsa-index.c:1846 msgid "Forward _Inline..." msgstr "Chuyển tiếp trực t_iếp..." #: ../src/balsa-index.c:1848 ../src/main-window.c:623 msgid "_Pipe through..." msgstr "Gởi _qua ống dẫn..." #: ../src/balsa-index.c:1850 ../src/main-window.c:682 #: ../src/main-window.c:1031 msgid "_Store Address..." msgstr "_Lưu địa chỉ..." #: ../ui/muds.glade.h:48 ../gmedia_slice/interface.c:190 #: ../storage/sunone-folder-tree.c:1281 msgid "_Delete" msgstr "_Xoá bỏ" #: ../src/balsa-index.c:1870 ../gtk/gtkstock.c:409 msgid "_Undelete" msgstr "_Phục hồi" #: ../src/balsa-index.c:1875 msgid "Move To _Trash" msgstr "Chuyển vào _Rác" #: ../src/balsa-index.c:1879 msgid "T_oggle" msgstr "_Bật tắt" #: ../src/balsa-index.c:1883 ../src/main-window.c:331 ../src/main-window.c:360 msgid "_Flagged" msgstr "Đã đặt cờ" #: ../src/balsa-index.c:1886 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:128 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:122 msgid "_Unread" msgstr "Ch_ưa đọc" #: ../src/balsa-index.c:1894 msgid "_Move to" msgstr "_Chuyển vào" #: ../src/balsa-index.c:1902 ui/galeon-ui.xml.in.h:205 #: ../display/Display.py:88 msgid "_View Source" msgstr "_Xem mã nguồn" #: ../src/balsa-index.c:2155 #, c-format msgid "Failed to copy messages to mailbox \"%s\": %s" msgstr "Việc sao chép thư vào hộp thư « %s » bị lỗi: %s" #: ../src/balsa-index.c:2156 #, c-format msgid "Failed to copy message to mailbox \"%s\": %s" msgstr "Việc sao chép thư vào hộp thư « %s » bị lỗi: %s" #: ../src/balsa-index.c:2168 #, c-format msgid "Copied to \"%s\"." msgstr "Đã sao chép vào « %s »." #: ../src/balsa-index.c:2169 #, c-format msgid "Moved to \"%s\"." msgstr "Đã chuyển vào « %s »." #: ../src/balsa-index.c:2288 #, c-format msgid "Committing mailbox %s failed." msgstr "Việc gài vào hộp thư %s bị lỗi." #: ../src/balsa-index.c:2461 msgid "Pipe message through a program" msgstr "Gởi thư qua ống dẫn đến chương trình" #: ../src/balsa-index.c:2464 ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4020 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: ../src/balsa-index.c:2473 msgid "Specify the program to run:" msgstr "Xác định chương trình cần chạy:" #: ../src/balsa-mblist.c:301 src/gbiff2.strings:35 msgid "Mailbox" msgstr "Hộp thư" #: ../src/balsa-mblist.c:1053 ../src/balsa-mblist.c:1089 msgid "Failed to find mailbox" msgstr "Việc tìm hộp thư bị lỗi." #: ../src/balsa-mblist.c:1663 ../src/ephy-encoding-menu.c:350 msgid "_Other..." msgstr "_Khác..." #: ../src/balsa-mblist.c:1731 ../data/glade/goobox.glade.h:10 #: ../src/dlg-extract.c:263 utils/gul-download.c:68 msgid "Choose destination folder" msgstr "Chọn thư mục đích" #: ../src/balsa-mblist.c:1954 ../src/balsa-mblist.c:1957 #: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:1531 ../app/display/gimpstatusbar.c:452 #: app/gui.c:2084 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: ../src/balsa-mblist.c:2115 #, c-format msgid "Shown mailbox: %s with %d message, " msgid_plural "Shown mailbox: %s with %d messages, " msgstr[0] "Hiển thị hộp thư: %s với %d thư, " msgstr[1] "Hiển thị hộp thư: %s với %d thư, " #. xgettext: this is the second part of the message #. * "Shown mailbox: %s with %d messages, %ld new". #: ../src/balsa-mblist.c:2121 #, c-format msgid "%ld new" msgid_plural "%ld new" msgstr[0] "%ld mới" #: ../src/balsa-message.c:291 msgid "Check cryptographic signature" msgstr "Kiểm tra chữ ký mật mã" #: ../src/balsa-message.c:312 msgid "Select message part to display" msgstr "Chọn phần thư cần hiển thị" #: ../src/balsa-message.c:386 ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1783 msgid "Content" msgstr "Nội dung" #: ../src/balsa-message.c:464 msgid "Message parts" msgstr "Phần thư" #: ../src/balsa-message.c:645 msgid "Save selected as..." msgstr "Lưu điều chọn dạng..." #: ../src/balsa-message.c:652 msgid "Save selected to folder..." msgstr "Lưu điều chọn vào thư mục..." #: ../src/balsa-message.c:790 msgid "(No sender)" msgstr "(Không có người gởi)" #: ../src/balsa-message.c:858 #, c-format msgid "Could not access message %ld in mailbox \"%s\"." msgstr "Không thể truy cập thư %ld trong hộp thư « %s »." #: ../src/balsa-message.c:1040 msgid "mixed parts" msgstr "pha phần" #: ../src/balsa-message.c:1042 msgid "alternative parts" msgstr "phần xen kẽ" #: ../src/balsa-message.c:1044 msgid "signed parts" msgstr "phần đã ký" #: ../src/balsa-message.c:1046 msgid "encrypted parts" msgstr "phần mật mã" #: ../src/balsa-message.c:1048 msgid "rfc822 message" msgstr "thư rfc822" #: ../src/balsa-message.c:1050 #, c-format msgid "\"%s\" parts" msgstr "phần « %s »" #: ../src/balsa-message.c:1103 #, c-format msgid "rfc822 message (from %s, subject \"%s\")" msgstr "thư rfc822 (từ %s, chủ đề « %s »)" #: ../src/balsa-message.c:1110 msgid "complete message" msgstr "toàn bộ thư" #: ../src/balsa-message.c:1127 #, c-format msgid "part %s: %s (file %s)" msgstr "phần %s: %s (tập tin %s)" #: ../src/balsa-message.c:1138 #, c-format msgid "part %s: %s" msgstr "phần %s: %s" #: ../src/balsa-message.c:1153 msgid "encrypted: " msgstr "mật mã: " #. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-# #. If instead we dont have a path yet, fire up a file selector #: ../src/balsa-message.c:1300 ../src/balsa-mime-widget-text.c:437 #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:822 gpe-go.c:1358 #: ../data/playlist.glade.h:6 ../src/glade-project-window.c:466 msgid "Save..." msgstr "Lưu..." #: ../src/balsa-message.c:1376 msgid "Select folder for saving selected parts" msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu các phần đã chọn." #: ../src/balsa-message.c:1414 #, c-format msgid "%s message part" msgstr "Phần thư %s" #: ../src/balsa-message.c:1442 ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:202 #, c-format msgid "Could not save %s: %s" msgstr "Không thể lưu %s: %s" #: ../src/balsa-message.c:2140 #, c-format msgid "" "The sender of this mail, %s, requested \n" "a Message Disposition Notification(MDN) to be returned to `%s'.\n" "Do you want to send this notification?" msgstr "" "Người gởi thư này, %s, yêu cầu \n" "gởi trả lại Thông báo cách chuyển nhượng thư (MDN) đến « %s ».\n" "Bạn có muốn gởi thông báo này không?" #: ../src/balsa-message.c:2147 msgid "Reply to MDN?" msgstr "Trả lời yêu cầu thông báo chuyển nhượng không?" #: ../src/balsa-message.c:2342 msgid "" "The decryption cannot be performed because this message is displayed more " "than once.\n" "Please close the other instances of this message and try again." msgstr "" "Không thể giải mật mã vì thư này được hiển thị nhiều lần.\n" "Hãy đóng các thể hiện khác của thư này, rồi thử lại." #: ../src/balsa-message.c:2363 ../src/balsa-message.c:2445 #: ../src/balsa-message.c:2560 #, c-format msgid "Parsing a message part failed: %s" msgstr "Việc phân tách phần thư bị lỗi: %s" #: ../src/balsa-message.c:2364 ../src/balsa-message.c:2446 #: ../src/balsa-message.c:2561 msgid "Possible disk space problem." msgstr "Có lẽ không có đủ chỗ trên đĩa." #: ../src/balsa-message.c:2376 #, c-format msgid "" "The message sent by %s with subject \"%s\" contains an encrypted part, but " "it's structure is invalid." msgstr "" "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã mật mã với cấu trúc " "không hợp lệ." #: ../src/balsa-message.c:2384 #, c-format msgid "" "The message sent by %s with subject \"%s\" contains a PGP encrypted part, " "but this crypto protocol is not available." msgstr "" "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã mật mã PGP, nhưng " "giao thức mật mã này chưa sẵn sàng." #: ../src/balsa-message.c:2397 #, c-format msgid "" "The message sent by %s with subject \"%s\" contains a S/MIME encrypted part, " "but this crypto protocol is not available." msgstr "" "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã mật mã S/MIME, nhưng " "giao thức mật mã này chưa sẵn sàng." #: ../src/balsa-message.c:2461 #, c-format msgid "" "The message sent by %s with subject \"%s\" contains a signed part, but its " "structure is invalid. The signature, if there is any, cannot be checked." msgstr "" "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã ký tên với cấu trúc " "không hợp lệ. Như thế thì không thể kiểm tra chữ ký, nếu có." #: ../src/balsa-message.c:2474 #, c-format msgid "" "The message sent by %s with subject \"%s\" contains a %s signed part, but " "this crypto protocol is not available." msgstr "" "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa một phần đã ký tên %s, nhưng giao " "thức mật mã này chưa sẵn sàng." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/balsa-message.c:2477 ../mimedir/mimedir-vcard.c:3662 msgid "PGP" msgstr "PGP" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/balsa-message.c:2477 ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:72 #: ../src/print.c:1302 msgid "S/MIME" msgstr "S/MIME" #: ../src/balsa-message.c:2496 ../src/balsa-message.c:2622 msgid "Detected a good signature" msgstr "Mới phát hiện một chữ ký đúng." #: ../src/balsa-message.c:2502 msgid "Detected a good signature with insufficient validity" msgstr "Mới phát hiện một chữ ký đúng không có đủ độ hợp lệ." #: ../src/balsa-message.c:2507 ../src/balsa-message.c:2626 msgid "Detected a good signature with insufficient validity/trust" msgstr "Mới phát hiện một chữ ký đúng không có đủ độ hợp lệ/tin cây." #: ../src/balsa-message.c:2514 ../src/balsa-message.c:2632 #, c-format msgid "" "Checking the signature of the message sent by %s with subject \"%s\" " "returned:\n" "%s" msgstr "" "Việc kiểm tra chữ ký của thư được gởi bời %s với chủ đề « %s » đã gởi trả:\n" "%s" #: ../src/balsa-message.c:2526 #, c-format msgid "" "Checking the signature of the message sent by %s with subject \"%s\" failed " "with an error!" msgstr "" "Việc kiểm tra chữ ký của thư được gởi bời %s với chủ đề « %s » đã thất bại " "với lỗi !" #: ../src/balsa-message.c:2584 msgid "" "The decryption cannot be performed because this message is displayed more " "than once." msgstr "Không thể giải mật mã vì thư này được hiển thị nhiều lần." #: ../src/balsa-message.c:2586 msgid "" "The signature check and removal of the OpenPGP armor cannot be performed " "because this message is displayed more than once." msgstr "" "Không thể kiểm tra chữ ký và gỡ bỏ vỏ bọc kim thuộc OpenPGP vì thư này được " "hiển thị nhiều lần." #: ../src/balsa-message.c:2589 msgid "Please close the other instances of this message and try again." msgstr "Hãy đóng các thể hiện khác của thư này, rồi thử lại." #: ../src/filter-edit-callbacks.c:311 msgid "One of the specified fields contains:" msgstr "Một của những trường đã xác định chứa:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:312 msgid "None of the specified fields contains:" msgstr "Không có trường đã xác định chứa:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:314 msgid "One of the regular expressions matches" msgstr "Một của những biểu thức chính quy khớp" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:315 msgid "None of the regular expressions matches" msgstr "Không có biểu thức chính quy khớp" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:317 msgid "Match when date is in the interval:" msgstr "Khớp khi ngày nằm trong khoảng:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:318 msgid "Match when date is outside the interval:" msgstr "Khớp khi ngày nằm ngoài khoảng:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:320 ../src/filter-edit-callbacks.c:1085 msgid "Match when one of these flags is set:" msgstr "Khớp khi đặt một trong những cờ hiệu này:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:321 msgid "Match when none of these flags is set:" msgstr "Khớp khi không đặt các cờ hiệu này:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:512 msgid "You must specify the name of the user header to match on" msgstr "Bạn cần chỉ định tên của dòng đầu người dùng cần khớp theo nó" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:523 msgid "You must specify at least one field for matching" msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một trường cần khớp" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:533 msgid "You must provide a string" msgstr "Phải ghi rõ một chuỗi" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:540 msgid "You must provide at least one regular expression" msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một biểu thức chính quy" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:552 msgid "Low date is incorrect" msgstr "Ngày dưới không đúng" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:563 msgid "High date is incorrect" msgstr "Ngày trên không đúng" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:571 msgid "Low date is greater than high date" msgstr "Ngày dưới ở trên ngày trên" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:856 #, c-format msgid "Error displaying condition help: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về điều kiện: %s\n" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:897 msgid "Match Fields" msgstr "Khớp trường" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:907 ../app/actions/select-actions.c:50 #: src/gtkam-main.c:553 src/gtkam-main.c:555 src/gtkam-main.c:562 msgid "_All" msgstr "_Tất cả" #: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:171 ../ui/history.glade.h:2 msgid "C_lear" msgstr "_Xoá" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:910 ../src/main-window.c:3977 msgid "_Body" msgstr "Th_ân" #: ../src/sendmsg-window.c:2818 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:646 msgid "_To:" msgstr "Ch_o:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:912 ../src/main-window.c:3979 #: ../embed/print-dialog.c:392 ../src/drivel.glade.h:69 msgid "_From:" msgstr "_Từ :" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:913 msgid "_Subject" msgstr "C_hủ đề" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:914 ../src/main-window.c:3981 #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:650 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:652 msgid "_Cc:" msgstr "_Cc:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:916 msgid "_User header:" msgstr "Dòng đầu _người dùng:" #: ../pan/grouplist.c:992 ../pan/rules/rule-edit-ui.c:153 msgid "Unread" msgstr "Chưa đọc" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:946 ../mail/em-filter-i18n.h:12 msgid "Deleted" msgstr "Đã xoá bỏ" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:946 msgid "Replied" msgstr "Đã trả lời" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:946 ../mail/message-list.etspec.h:5 msgid "Flagged" msgstr "Đã đặt cờ" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:961 msgid "One of the specified f_ields contains" msgstr "Một của những trường đã xác định chứa" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:976 msgid "Contain/Does _Not Contain" msgstr "Chứa/_Không chứa" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:995 msgid "_One of the regular expressions matches" msgstr "Một của những _biểu thức chính quy khớp" #: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:472 msgid "A_dd" msgstr "Th_êm" #: ../src/user_popup.c:605 ../src/bitmapfamily-win.cc:90 #: ../src/guikachu.glade.h:20 ../src/mainwin-menu.cc:104 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1030 msgid "One _Matches/None Matches" msgstr "Một cái khớ_p/Không có cái nào khớp" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1047 msgid "Match when message date is in the interval:" msgstr "Khớp khi ngày thư nằm trong khoảng:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1067 msgid "Inside/outside the date interval" msgstr "Trong/Ngoài khoảng ngày" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1114 msgid "Match when one flag is set/when no flag is set" msgstr "Khớp khi một cờ hiệu được đặt/Khi không có cờ hiệu được đặt" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1132 msgid "Search T_ype:" msgstr "_Kiểu tìm kiếm:" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1206 msgid "Edit condition for filter: " msgstr "Sửa điều kiện lọc: " #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1424 ../src/save-restore.c:1845 msgid "Filter with no condition was omitted" msgstr "Lọc không có điều kiện thì bị bỏ sót" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1450 #, c-format msgid "Error displaying filter help: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về bộ lọc: %s\n" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1640 msgid "New filter" msgstr "Bộ lọc mới" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1772 msgid "No filter name specified." msgstr "Chưa ghi rõ tên bộ lọc khác." #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1777 #, c-format msgid "Filter \"%s\" already exists." msgstr "Bộ lọc « %s » đã có." #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1787 msgid "Filter must have conditions." msgstr "Bộ lọc phải có điều kiện." #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1844 msgid "Filter has matched" msgstr "Bộ lọc đã khớp" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:1869 msgid "You must provide a sound to play" msgstr "Phải cung cấp âm thanh cần phát" #: ../src/filter-edit-callbacks.c:2028 #, c-format msgid "(Example: write December 31, 2000, as %s)" msgstr "(Ví dụ : viết Ngày 31, tháng Chạp, năm 2000, dạng %s)" #: ../src/filter-edit-dialog.c:89 ../src/pref-manager.c:384 #: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:642 ../objects/UML/message.c:138 #: ../src/form-editor/button-prop.cc:145 msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" #: ../src/filter-edit-dialog.c:90 #: ../gtksourceview/language-specs/ruby.lang.h:14 msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" #: ../src/filter-edit-dialog.c:91 msgid "Date interval" msgstr "Khoảng ngày" #: ../src/filter-edit-dialog.c:92 msgid "Flag condition" msgstr "Điều kiện cờ" #: ../src/filter-edit-dialog.c:96 msgid "Copy to folder:" msgstr "Chép vào thư mục:" #: ../src/filter-edit-dialog.c:97 msgid "Move to folder:" msgstr "Chuyển vào thư mục:" #: ../src/filter-edit-dialog.c:98 msgid "Print on printer:" msgstr "In bằng máy in:" #: ../src/filter-edit-dialog.c:99 msgid "Run program:" msgstr "Chạy chương trình:" #: ../src/filter-edit-dialog.c:100 msgid "Send to Trash" msgstr "Chuyển vào Rác" #: ../src/filter-edit-dialog.c:104 ../objects/GRAFCET/vergent.c:122 msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: ../src/filter-edit-dialog.c:105 ../objects/GRAFCET/vergent.c:123 msgid "AND" msgstr "VÀ" #: ../gmedia_slice/interface.c:459 msgid "_New" msgstr "_Mới" #. The name entry #: ../src/filter-edit-dialog.c:249 msgid "_Filter name:" msgstr "Tên bộ _lọc:" #. The filter op-code : "OR" or "AND" all the conditions #: ../src/filter-edit-dialog.c:267 msgid "Operation between conditions" msgstr "Thao tác giữa các điều kiện" #: ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:145 ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:194 #: ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:30 po/silky.glade.h:214 #: app/menubar.c:687 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: ../src/filter-edit-dialog.c:317 msgid "Ne_w" msgstr "_Mới" #. The notification area #: ../src/filter-edit-dialog.c:350 msgid "Notification:" msgstr "Thông báo :" #. Notification buttons #: ../src/filter-edit-dialog.c:360 msgid "Play sound:" msgstr "Phát âm:" #: ../src/filter-edit-dialog.c:367 ../src/filter-edit-dialog.c:380 msgid "Use Sound..." msgstr "Dùng âm thanh..." #: ../src/filter-edit-dialog.c:399 msgid "Popup text:" msgstr "Chuỗi bật lên:" #. The action area #: ../src/filter-edit-dialog.c:420 msgid "Action to perform:" msgstr "Hành động cần thực hiện:" #: ../data/glade/smart-playlist-dialog.glade.h:5 msgid "Match" msgstr "Khớp" #: ../testing/gda-test-sql.c:289 ../src/logout.c:224 libexif/exif-entry.c:479 #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:407 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:408 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../src/filter-edit-dialog.c:486 ../app/widgets/gimpdataeditor.c:229 #: ../app/sheets_dialog.c:267 ../glom/glom.glade.h:135 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" #: ../src/filter-edit-dialog.c:537 msgid "A filter run dialog is open.Close it before you can modify filters." msgstr "" "Có một hộp thoại chạy bộ lọc được mở. Hãy đóng nó trước khi sửa đổi bộ lọc." #: ../src/filter-edit-dialog.c:550 msgid "Balsa Filters" msgstr "Bộ lọc Balsa" #: ../src/filter-edit-dialog.c:618 #, c-format msgid "Filter \"%s\" has no condition." msgstr "Bộ lọc « %s » không có điều kiện." #: ../src/filter-export-callbacks.c:57 #, c-format msgid "Unable to export filter %s, an error occurred." msgstr "Không thể xuất ra bộ lọc %s vì gặp lỗi." #: ../src/filter-export-dialog.c:63 msgid "" "There are opened filter run dialogs, close them before you can modify " "filters." msgstr "" "Có một số hộp thoại chạy bộ lọc được mở. Hãy đóng nó trước khi sửa đổi trình " "lọc." #: ../src/filter-export-dialog.c:75 msgid "Balsa Filters Export" msgstr "Xuất bộ lọc Balsa" #: ../src/filter-run-callbacks.c:182 #, c-format msgid "Error displaying run filters help: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về chạy bộ lọc: %s\n" #: ../src/filter-run-callbacks.c:230 ../src/filter-run-callbacks.c:252 msgid "Error when applying filters" msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng bộ lọc" #: ../src/filter-run-callbacks.c:233 ../src/filter-run-callbacks.c:255 #, c-format msgid "Filter applied to \"%s\"." msgstr "Bộ lọc được áp dụng cho « %s »." #: ../src/filter-run-callbacks.c:292 #, c-format msgid "" "The destination mailbox of the filter \"%s\" is \"%s\".\n" "You can't associate it with the same mailbox (that causes recursion)." msgstr "" "Hộp thư đích của bộ lọc « %s » là « %s ».\n" "Không thể gắn nó liên quan với cùng hộp thư (sẽ gây đệ qui)." #: ../src/filter-run-callbacks.c:300 #, c-format msgid "" "The filter \"%s\" is not compatible with the mailbox type of \"%s\".\n" "This happens for example when you use regular expressions match with IMAP " "mailboxes, it is done by a very slow method; if possible, use substring " "match instead." msgstr "" "Bộ lọc « %s » không tương thích với kiểu hộp thư « %s ».\n" "Trường hợp này xảy ra, lấy thí dụ, khi bạn sử dụng cách khớp biểu thức chính " "quy với hộp thư kiểu IMAP: phương pháp rất chậm. Nếu có thể, hãy sử dụng " "cách khớp chuỗi phụ thay thế." #: ../src/filter-run-dialog.c:189 msgid "Balsa Filters of Mailbox: " msgstr "Bộ lọc Balsa của hộp thư : " #: ../src/filter-run-dialog.c:230 msgid "On reception" msgstr "Khi nhận" #: ../src/filter-run-dialog.c:242 msgid "On exit" msgstr "Khi thoát" #: ../src/filter-run-dialog.c:316 msgid "Apply Selected" msgstr "Áp dụng điều chọn" #: ui/galeon-ui.xml.in.h:203 ../glade2/meldapp.glade.h:98 msgid "_Up" msgstr "_Lên" #. down button #: ../src/filter-run-dialog.c:369 msgid "Do_wn" msgstr "_Xuống" #: ../src/filter-run-dialog.c:375 msgid "A_pply Now!" msgstr "Á_p dụng ngay!" #: ../src/filter-run-dialog.c:419 msgid "" "The filters dialog is opened, close it before you can run filters on any " "mailbox" msgstr "" "Đã mở hộp thoại của bộ lọc, hãy đóng lại trước khi chạy bộ lọc cho bất kỳ " "hộp thư nào." #: ../src/folder-conf.c:281 msgid "Remote IMAP folder" msgstr "Thư mục IMAP ở xa" #: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:515 ../src/menus.c:68 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" #: ../src/folder-conf.c:284 ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:1114 #: ../gtk/gtkfilesel.c:1522 msgid "C_reate" msgstr "_Tạo" #: ../src/mailbox-conf.c:1232 ../gcalctool/gtk.c:350 msgid "_Basic" msgstr "Cơ _bản" #: ../src/folder-conf.c:312 msgid "_Max number of connections:" msgstr "Số kết nối tối _đa:" #: ../src/folder-conf.c:319 ../src/mailbox-conf.c:1295 msgid "Enable _persistent cache" msgstr "Bật bộ nhớ tạm _bền bỉ" #: ../src/folder-conf.c:327 ../src/mailbox-conf.c:1299 msgid "Enable _bug workarounds" msgstr "Bật cách chỉnh sửa _lỗi" #: ../src/folder-conf.c:334 msgid "Use STATUS for mailbox checking" msgstr "Dùng TRẠNG THÁI để kiểm tra hộp thư" #: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1307 msgid "_Advanced" msgstr "Cấp c_ao" #: ../src/folder-conf.c:343 msgid "Descriptive _Name:" msgstr "T_ên mô tả:" #: ../src/folder-conf.c:358 ../src/mailbox-conf.c:1146 msgid "Use_r name:" msgstr "Tên _người dùng:" #: ../glade/straw.glade.h:87 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu :" #: ../src/folder-conf.c:369 ../src/mailbox-conf.c:1257 msgid "_Anonymous access" msgstr "Truy cấp _vô danh" #: ../src/folder-conf.c:378 msgid "Subscribed _folders only" msgstr "Chỉ thư mục đã _đăng ký" #: ../src/folder-conf.c:380 msgid "Always show _INBOX" msgstr "Luôn hiện THƯ _ĐẾN" #: ../src/folder-conf.c:383 msgid "Pr_efix:" msgstr "T_iền tố :" #: ../src/folder-conf.c:529 msgid "Select parent folder" msgstr "Chọn thư mục mẹ" #: ../src/folder-conf.c:603 #, c-format msgid "" "Renaming INBOX is special!\n" "You will create a subfolder %s in %s\n" "containing the messages from INBOX.\n" "INBOX and its subfolders will remain.\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Đổi tên hộp THƯ ĐẾN là đặc biệt!\n" "Bạn sẽ tạo thư mục con %s trong %s\n" "chứa các thư từ hộp THƯ ĐẾN.\n" "Vẫn duy trì hộp THƯ ĐẾN và các thư\n" "mục con của nó. Muốn thực hiện không?" #: ../src/folder-conf.c:609 ../src/StockIcons.cs:33 ../gtk/gtkstock.c:311 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:149 app/gui-subs.c:483 app/gui-subs.c:554 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: ../src/folder-conf.c:614 msgid "Rename INBOX" msgstr "Đổi tên hộp THƯ ĐẾN" #: ../src/folder-conf.c:616 web/template/keywords_transl_main.tpl:15 #: ../app/dialogs.c:52 ../app/paginate_psprint.c:314 ../glade/property.c:5150 #: ../src/dirbrowser.c:288 ../src/filexferdlg.c:254 #: ../src/mlview-attribute-picker.cc:165 ../widgets/gtk+.xml.in.h:29 #: address_gui.c:2700 category.c:421 category.c:877 category.c:917 #: datebook_gui.c:1154 datebook_gui.c:1582 datebook_gui.c:4371 #: export_gui.c:344 memo_gui.c:1552 password.c:362 print_gui.c:338 #: restore_gui.c:312 todo_gui.c:2169 utils.c:1094 KeyRing/keyring.c:1332 #: app/gui-subs.c:507 app/gui-subs.c:571 app/keys.c:711 #: app/midi-settings-050.c:637 app/midi-settings-09x.c:640 #: app/sample-editor.c:1486 app/sample-editor.c:1661 app/sample-editor.c:1985 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../src/folder-conf.c:637 #, c-format msgid "Folder rename failed. Reason: %s" msgstr "Việc thay đổi tên thư mục bị lỗi. Lý do : %s" #: ../src/folder-conf.c:689 #, c-format msgid "Folder creation failed. Reason: %s" msgstr "Việc tạo thư mục bị lỗi. Lý do : %s" #: ../src/folder-conf.c:729 msgid "" "An IMAP folder that is not a mailbox\n" "has no properties that can be changed." msgstr "" "Một thư mục IMAP không phải là hộp thư\n" "không có thuộc tính để có thể thay đổi." #: ../src/folder-conf.c:744 msgid "Remote IMAP subfolder" msgstr "Thư mục con IMAP ở xa" #: ../src/folder-conf.c:747 ../profiles/gnome-audio-profiles.glade2.h:9 msgid "_Create" msgstr "_Tạo" #: ../src/folder-conf.c:768 msgid "Rename or move subfolder" msgstr "Đổi tên hay di chuyển thư mục con" #: ../src/folder-conf.c:769 msgid "Create subfolder" msgstr "Tạo thư mục con" #: ../src/folder-conf.c:777 ../gtk/gtkfilesel.c:1498 msgid "_Folder name:" msgstr "Tên thư _mục:" #: ../src/folder-conf.c:783 ../ui/connect.glade.h:7 msgid "Host:" msgstr "Máy:" #: ../src/folder-conf.c:789 ../plug-ins/script-fu/script-fu-console.c:256 #: src/fe-gtk/setup.c:1382 ../pan/pan-file-entry.c:81 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #: ../src/folder-conf.c:797 msgid "_Subfolder of:" msgstr "Thư mục _con của:" #: ../src/folder-conf.c:826 msgid "" "This folder is not stored in configuration. I do not yet know how to remove " "it from remote server." msgstr "" "Thư mục này không được lưu trữ trong cấu hình, nên còn chưa biết cách gỡ bỏ " "nó khỏi máy phục vụ ở xa." #: ../src/folder-conf.c:835 #, c-format msgid "" "This will remove the folder \"%s\" from the list.\n" "You may use \"New IMAP Folder\" later to add this folder again.\n" msgstr "" "Việc này sẽ gỡ bỏ thư mục « %s » ra khỏi danh sách.\n" "Có thể dùng tính năng « Thư mục IMAP mới » sau này để bổ sung lại thư mục " "này.\n" #: ../src/folder-conf.c:840 ../main.c:84 ../main.c:196 ../structure.c:173 #: list-ui.c:81 ../libgimp/gimpexport.c:387 fileops.c:429 msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận" #: ../src/information-dialog.c:222 msgid "Information - Balsa" msgstr "Thông tin — Balsa" #: ../src/information-dialog.c:325 ../libgnomedb/gnome-db-sql-console.c:561 #, c-format msgid "WARNING: " msgstr "CẢNH BÁO :" #: ../src/information-dialog.c:328 ../libgnomedb/gnome-db-sql-console.c:566 #, c-format msgid "ERROR: " msgstr "LỖI :" #: ../src/information-dialog.c:331 #, c-format msgid "FATAL: " msgstr "NGHIÊM TRỌNG: " #: ../src/mailbox-conf.c:215 msgid "Use _SSL" msgstr "Dùng _SSL" #: ../src/mailbox-conf.c:342 msgid "No mailbox selected." msgstr "Chưa chọn hộp thư." #: ../src/mailbox-conf.c:371 #, c-format msgid "" "Mailbox \"%s\" is used by Balsa and I cannot remove it.\n" "If you really want to remove it, assign its function\n" "to some other mailbox." msgstr "" "Balsa dùng hộp thư « %s » nên không thể gỡ bỏ nó.\n" "Nếu bạn thật sự muốn gỡ bỏ nó, hãy cấp phát chức \n" "năng của nó cho hộp thư khác nào đó." #: ../src/mailbox-conf.c:381 #, c-format msgid "" "This will remove the mailbox \"%s\" from the list of mailboxes. You may " "also delete the disk file or files associated with this mailbox.\n" "If you do not remove the file on disk you may \"Add Mailbox\" to access the " "mailbox again.\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Việc này sẽ gỡ bỏ hộp thư « %s » khỏi danh sách các hộp thư.\n" "Bạn cũng có thể xoá bỏ tập tin trên đĩa hay tập tin liên quan với hộp thư " "này.\n" "Nếu không xoá b6o tập tin của nó trên đĩa thì có thể « Thêm hộp thư » để " "truy cập lại nó sau này.\n" "Bạn thích làm gì ?" #: ../src/mailbox-conf.c:393 msgid "Remove from _list" msgstr "Gỡ bỏ ra _danh sách" #: ../src/mailbox-conf.c:394 msgid "Remove from list and _disk" msgstr "Gỡ bỏ ra danh sách và _đĩa" #: ../src/mailbox-conf.c:402 #, c-format msgid "" "This will remove the mailbox \"%s\" and all its messages from your IMAP " "server. If %s has subfolders, it will still appear as a node in the folder " "tree.\n" "You may use \"New IMAP subfolder\" later to add a mailbox with this name.\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Việc này sẽ gỡ bỏ hộp thư « %s » và mọi thư của nó ra khỏi máy phục vụ IMAP. " "Nếu %s có thư mục con, nó vẫn sẽ xuất hiện là một nút trong cây thư mục.\n" "Có thể dùng tính năng « Thư mục con IMAP mới » sau này để thêm một hộp thư " "với tên này.\n" "Bạn thích làm gì?" #: ../src/mailbox-conf.c:415 msgid "_Remove from server" msgstr "Gỡ _bỏ ra máy phục vụ" #: ../src/mailbox-conf.c:422 #, c-format msgid "" "This will remove the mailbox \"%s\" from the list of mailboxes.\n" "You may use \"Add Mailbox\" later to access this mailbox again.\n" "What would you like to do?" msgstr "" "Việc này sẽ gỡ bỏ hộp thư « %s » khỏi danh sách hộp thư\n" "Có thể dùng tính năng « Thêm Hộp Thư » về sau để truy cập lại hộp thư này.\n" "Bạn thích làm gì?" #: ../src/mailbox-conf.c:431 msgid "_Remove from list" msgstr "Gỡ _bỏ ra danh sách" #: ../src/mailbox-conf.c:469 #, c-format msgid "Folder deletion failed. Reason: %s" msgstr "Việc xoá bỏ thư mục bị lỗi. Lý do : %s" #: ../src/mailbox-conf.c:526 ../src/pref-manager.c:1511 #: ../src/pref-manager.c:1596 ../src/pref-manager.c:2645 #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3327 ../gtk/gtkstock.c:317 #: ../glade/glade_menu_editor.c:958 msgid "_Add" msgstr "Th_êm" #: ../src/mailbox-conf.c:746 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:361 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:386 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:70 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:287 #: ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:291 #, c-format msgid "%s on %s" msgstr "%s trên %s" #: ../src/mailbox-conf.c:888 #, c-format msgid "" "Rename of %s to %s failed:\n" "%s" msgstr "" "Việc thay đổi tên %s thành %s bị lỗi:\n" "%s" #: ../src/mailbox-conf.c:1067 msgid "_Mailbox Name:" msgstr "Tên _hộp thư :" #: ../src/mailbox-conf.c:1078 msgid "Local Mailbox Configurator" msgstr "Bộ cấu hình thư cục bộ" #: ../src/mailbox-conf.c:1111 msgid "Remote Mailbox Configurator" msgstr "Bộ cấu hình thư ở xa" #. mailbox name #: ../src/mailbox-conf.c:1133 ../src/mailbox-conf.c:1235 msgid "Mailbox _Name:" msgstr "T_ên hộp thư :" #: ../desktop/client/src/connect.c:578 msgid "Pass_word:" msgstr "_Mật khẩu :" #: ../src/mailbox-conf.c:1160 msgid "_Delete messages from server after download" msgstr "_Xoá bỏ thư ra máy phục vụ sau khi tải về" #: ../src/mailbox-conf.c:1165 msgid "_Enable check for new mail" msgstr "_Bật kiểm tra tìm thư mới" #: ../src/mailbox-conf.c:1170 msgid "_Filter messages through procmail" msgstr "_Lọc thư qua procmail" #: ../src/mailbox-conf.c:1174 msgid "Fi_lter Command:" msgstr "L_ọc lệnh:" #: ../src/mailbox-conf.c:1188 msgid "Disable _APOP" msgstr "Tắt _APOP" #: ../pan/server-ui.c:358 ../glade/straw.glade.h:95 msgid "_Username:" msgstr "T_ên người dùng:" #: ../src/mailbox-conf.c:1263 msgid "_Remember Password" msgstr "_Nhớ mật khẩu" #: ../src/mailbox-conf.c:1274 msgid "F_older Path:" msgstr "Đường dẫn thư _mục:" #: ../src/mailbox-conf.c:1360 msgid "_Identity:" msgstr "T_hực thể:" #: ../mail/em-account-editor.c:304 ../mail/em-account-editor.c:767 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:10 #, fuzzy msgid "Always" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Luôn luôn\n" "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" "Luôn" #: ../src/mailbox-conf.c:1392 msgid "" "_Decrypt and check\n" "signatures automatically:" msgstr "" "Tự động giải mật mã\n" "và kiểm tra chữ ký:" #: ../src/mailbox-conf.c:1413 msgid "Show _Recipient column instead of Sender" msgstr "Hiển thị cột _Người nhận thay thế Người gởi" #: ../src/mailbox-conf.c:1420 msgid "_Subscribe for new mail check" msgstr "Đăng _ký để kiểm tra tìm thư với" #: ../src/mailbox-node.c:265 msgid "The folder edition to be written." msgstr "Bản sao thư mục cần ghi." #: ../src/mailbox-node.c:433 #, c-format msgid "" "Scanning of %s failed: %s\n" "Check network connectivity." msgstr "" "Việc quét %s bị lỗi: %s\n" "Kiểm tra xem đã kết nối đến mạng." #: ../src/mailbox-node.c:435 #, c-format msgid "Scanning of %s failed: %s" msgstr "Việc quét %s bị lỗi: %s" #: ../src/mailbox-node.c:484 #, c-format msgid "Scanning %s. Please wait..." msgstr "Đang quét %s. Hãy đời một chút..." #: ../src/mailbox-node.c:943 msgid "Local _mbox mailbox..." msgstr "Hộp thư _mbox cục bộ..." #: ../src/mailbox-node.c:945 msgid "Local Mail_dir mailbox..." msgstr "Hộp thư Mail_dir cục bộ..." #: ../src/mailbox-node.c:947 msgid "Local M_H mailbox..." msgstr "Hộp thư M_H cục bộ..." #: ../src/mailbox-node.c:949 msgid "Remote _IMAP mailbox..." msgstr "Hộp thư _IMAP ở xa..." #: ../src/mailbox-node.c:952 msgid "Remote IMAP _folder..." msgstr "Thư _mục IMAP ở xa..." #: ../src/mailbox-node.c:954 msgid "Remote IMAP _subfolder..." msgstr "Thư mục _con IMAP ở xa..." #: ../src/mailbox-node.c:965 ../src/mailbox-node.c:981 src/gtkam-main.c:567 msgid "_Rescan" msgstr "_Quét lại" #: ../src/mailbox-node.c:975 ../ui/muds.glade.h:54 msgid "_Properties..." msgstr "Th_uộc tính..." #: ../src/mailbox-node.c:991 ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1038 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../src/mailbox-node.c:1005 ../mail/mail-dialogs.glade.h:22 #: ../extensions/rss/rss-ui.glade.h:3 ../glade/straw.glade.h:93 msgid "_Subscribe" msgstr "Đăng _ký" #: ../src/mailbox-node.c:1007 ../mail/mail-dialogs.glade.h:24 #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:3 msgid "_Unsubscribe" msgstr "_Bỏ đăng ký" #: ../src/mailbox-node.c:1013 msgid "Mark as _Inbox" msgstr "Đánh dấu hộp Thư _Đến" #: ../src/mailbox-node.c:1015 msgid "_Mark as Sentbox" msgstr "Đánh dấu hộp Đã _Gởi" #: ../src/mailbox-node.c:1017 msgid "Mark as _Trash" msgstr "Đánh dấu _Rác" #: ../src/mailbox-node.c:1019 msgid "Mark as D_raftbox" msgstr "Đánh dấu hộp _Nháp" #: ../src/mailbox-node.c:1022 msgid "_Empty trash" msgstr "Đổ Rá_c" #: ../src/mailbox-node.c:1027 msgid "_Edit/Apply filters" msgstr "_Sửa/Áp dụng bộ lọc" #: ../src/mailbox-node.c:1107 #, c-format msgid "The path \"%s\" does not lead to a mailbox." msgstr "Đường dẫn « %s » không đi tới hộp thư." #: ../src/mailbox-node.c:1120 #, c-format msgid "Local mailbox %s loaded as: %s\n" msgstr "Hộp thư cục bộ %s được tải dạng: %s\n" #: ../src/mailbox-node.c:1147 #, c-format msgid "Local folder %s\n" msgstr "Thư mục cục bộ %s\n" #: ../src/main-window.c:280 msgid "Balsa closes files and connections. Please wait..." msgstr "Balsa đang đóng một số tập tin và kết nối. Hãy đợi một chút..." #: ../src/main-window.c:319 ../src/main-window.c:365 msgid "_Deleted" msgstr "Đã _xoá bỏ" #: ../src/main-window.c:322 msgid "Un_Deleted" msgstr "Ch_ưa xoá bỏ" #: ../src/main-window.c:325 ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2802 #: ../gmedia_slice/interface.c:424 msgid "_Read" msgstr "_Đã đọc" #: ../src/main-window.c:328 msgid "Un_read" msgstr "C_hưa đọc" #: ../src/main-window.c:334 msgid "Un_flagged" msgstr "Chư_a đặt cờ" #: ../src/main-window.c:337 ../src/main-window.c:377 msgid "_Answered" msgstr "Đã t_rả lời" #: ../src/main-window.c:340 msgid "Un_answered" msgstr "Chưa tr_ả lời" #: ../src/main-window.c:346 msgid "_No Headers" msgstr "Ẩ_n dòng đầu" #: ../src/main-window.c:346 msgid "Display no headers" msgstr "Không hiển thị dòng đầu" #: ../src/main-window.c:348 msgid "S_elected Headers" msgstr "Dòng đầu đã _chọn" #: ../src/main-window.c:349 msgid "Display selected headers" msgstr "Hiển thị những dòng đầu đã chọn" #: ../src/main-window.c:351 ../src/message-window.c:90 msgid "All _Headers" msgstr "_Mọi dòng đầu" #: ../src/main-window.c:351 msgid "Display all headers" msgstr "Hiển thị mọi dòng đầu" #: ../src/main-window.c:360 msgid "Toggle flagged" msgstr "Bật/tắt đặt cờ" #: ../src/main-window.c:366 msgid "Toggle deleted flag" msgstr "Bật tắt đặt cờ đã xoá bỏ" #: ../src/main-window.c:371 msgid "Toggle New" msgstr "Bật/tắt Mới" #: ../src/main-window.c:377 msgid "Toggle Answered" msgstr "Bật/tắt Đã trả lời" #: ../src/main-window.c:392 ../src/user_popup.c:67 #, fuzzy msgid "_Message..." msgstr "" "#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n" "_Thư...\n" "#-#-#-#-# gnomeicu.po (gnomeicu HEAD) #-#-#-#-#\n" "_Tin nhẳn..." #: ../src/main-window.c:392 ../src/main-window.c:1041 msgid "Compose a new message" msgstr "Soạn thảo thư mới" #. We could use GNOMEUIINFO_INCLUDE but it appends the menu instead #. of including at specified position #: ../src/main-window.c:399 msgid "Local mbox mailbox..." msgstr "Hộp thư mbox cục bộ..." #: ../src/main-window.c:400 ../src/main-window.c:813 msgid "Add a new mbox style mailbox" msgstr "Thêm một hộp thư kiểu mbox mới" #: ../src/main-window.c:403 msgid "Local Maildir mailbox..." msgstr "Hộp thư Maildir cục bộ..." #: ../src/main-window.c:404 ../src/main-window.c:818 msgid "Add a new Maildir style mailbox" msgstr "Thêm một hộp thư kiểu Maildir mới" #: ../src/main-window.c:407 msgid "Local MH mailbox..." msgstr "Hộp thư MH cục bộ..." #: ../src/main-window.c:408 ../src/main-window.c:822 msgid "Add a new MH style mailbox" msgstr "Thêm một hộp thư kiểu MH mới" #: ../src/main-window.c:411 ../src/main-window.c:825 #: ../src/pref-manager.c:2970 msgid "Remote IMAP mailbox..." msgstr "Hộp thư IMAP ở xa..." #: ../src/main-window.c:412 ../src/main-window.c:826 msgid "Add a new IMAP mailbox" msgstr "Thêm một hộp thư kiểu IMAP mới" #: ../src/main-window.c:416 ../src/main-window.c:830 #: ../src/pref-manager.c:2975 msgid "Remote IMAP folder..." msgstr "Thư mục IMAP ở xa..." #: ../src/main-window.c:417 ../src/main-window.c:831 msgid "Add a new IMAP folder" msgstr "Thêm một thư mục IMAP mới" #: ../src/main-window.c:420 ../src/main-window.c:834 msgid "Remote IMAP subfolder..." msgstr "Thư mục con IMAP ở xa..." #: ../src/main-window.c:421 ../src/main-window.c:835 msgid "Add a new IMAP subfolder" msgstr "Thêm một thư mục con IMAP mới" #: ../src/main-window.c:434 ../data/sound-juicer.glade.h:26 #: ../src/sj-main.c:240 ../glade/straw.glade.h:71 msgid "_Continue" msgstr "_Tiếp tục" #: ../src/main-window.c:435 msgid "Continue editing current message" msgstr "Tiếp tục lại soạn thảo thư hiện có" #. Ctrl-M #: ../src/main-window.c:442 ../src/main-window.c:877 msgid "_Get New Mail" msgstr "_Lấy thư mới" #: ../src/main-window.c:442 ../src/main-window.c:877 msgid "Fetch new incoming mail" msgstr "Lấy các thư mới được gởi đến" #. Ctrl-S #: ../src/main-window.c:448 ../src/main-window.c:872 msgid "_Send Queued Mail" msgstr "_Gởi thư đang đợi" #: ../src/main-window.c:449 ../src/main-window.c:873 msgid "Send messages from the outbox" msgstr "Gởi các thư từ hộp Thư Đi" #. Ctrl-B #: ../src/main-window.c:455 ../src/main-window.c:867 msgid "Send and _Receive Mail" msgstr "Gởi và _Nhận Thư" #: ../src/main-window.c:456 ../src/main-window.c:868 #: ../src/toolbar-factory.c:113 msgid "Send and Receive messages" msgstr "Gởi và nhạn thư" #: ../src/main-window.c:461 ../src/main-window.c:882 #: ../src/sendmsg-window.c:354 ../src/sendmsg-window.c:521 #: ../plug-ins/print/print.c:172 msgid "_Print..." msgstr "_In..." #: ../src/main-window.c:462 ../src/main-window.c:883 #: ../src/toolbar-factory.c:109 msgid "Print current message" msgstr "In thư hiện thời" #: ../src/main-window.c:468 ../src/main-window.c:1100 msgid "_Address Book..." msgstr "_Sổ địa chỉ..." #: ../src/main-window.c:469 ../src/main-window.c:1101 msgid "Open the address book" msgstr "Mở sổ địa chỉ" #: ../src/main-window.c:493 msgid "F_ilters..." msgstr "_Lọc..." #: ../src/main-window.c:493 ../src/main-window.c:1087 msgid "Manage filters" msgstr "Quản lý bộ lọc" #: ../src/main-window.c:495 ../src/main-window.c:1093 msgid "_Export Filters" msgstr "_Xuất bộ lọc" #: ../src/main-window.c:495 ../src/main-window.c:1094 msgid "Export filters as Sieve scripts" msgstr "Xuất ra các bộ lọc dạng tập lệnh Sieve" #: ../src/main-window.c:503 msgid "_Flat index" msgstr "Chỉ mục _phẳng" #: ../src/main-window.c:504 msgid "No threading at all" msgstr "Không có nhánh nào" #: ../src/main-window.c:509 msgid "Si_mple threading" msgstr "Nhánh đ_ơn giản" #: ../src/main-window.c:510 msgid "Simple threading algorithm" msgstr "Thuật toán đơn giản sắp xếp theo nhánh" #: ../src/main-window.c:515 msgid "_JWZ threading" msgstr "Nhánh _JWZ" #: ../src/main-window.c:516 msgid "Elaborate JWZ threading" msgstr "Sắp xếp theo JWZ phức tạp" #: ../src/main-window.c:526 msgid "_Show Mailbox Tree" msgstr "_Hiện cây hộp thư" #: ../src/main-window.c:527 msgid "Toggle display of mailbox and folder tree" msgstr "Hiện/Ẩn cây các hộp thư và thư mục" #: ../src/main-window.c:531 msgid "Show Mailbox _Tabs" msgstr "Hiện th_anh hộp thư" #: ../src/main-window.c:532 msgid "Toggle display of mailbox notebook tabs" msgstr "Hiện/Ẩn các thanh cuốn vở hộp thư" #: ../plug-ins/common/ripple.c:568 msgid "_Wrap" msgstr "_Cuộn" #: ../src/sendmsg-window.c:383 ../src/sendmsg-window.c:546 msgid "Wrap message lines" msgstr "Ngắt các dòng trong thư" #: ../src/quick-lounge.glade.h:11 msgid "E_xpand All" msgstr "_Bung hết" #: ../src/main-window.c:546 ../src/main-window.c:959 msgid "Expand all threads" msgstr "Bung mọi nhánh" #: ../src/main-window.c:550 ../src/main-window.c:963 msgid "_Collapse All" msgstr "Th_u gọn hết" #: ../src/main-window.c:551 ../src/main-window.c:964 msgid "Collapse all expanded threads" msgstr "Thu gọn mọi nhánh đã bung" #: src/gtkam-main.c:558 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" #: ../src/main-window.c:557 ../src/main-window.c:994 #: ../src/message-window.c:127 msgid "Increase magnification" msgstr "Phóng to vùng xem" #: src/gtkam-main.c:560 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: ../src/main-window.c:561 ../src/main-window.c:998 #: ../src/message-window.c:131 msgid "Decrease magnification" msgstr "Thu nhỏ vùng xem" #: ../src/message-window.c:138 #, no-c-format msgid "Zoom _100%" msgstr "Phóng to 100%" #: ../src/main-window.c:567 ../src/main-window.c:1004 #: ../src/message-window.c:138 msgid "No magnification" msgstr "Không phóng/thu" #: ../src/main-window.c:585 ../src/main-window.c:1048 #: ../src/toolbar-factory.c:85 msgid "Reply to the current message" msgstr "Trả lời thư hiện thời" #. A #: ../src/main-window.c:592 ../src/main-window.c:1054 #: ../src/message-window.c:153 msgid "Reply to _All..." msgstr "Trả lời _mọi người..." #: ../src/main-window.c:593 ../src/main-window.c:1055 msgid "Reply to all recipients of the current message" msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư được chọn" #: ../src/main-window.c:600 ../src/message-window.c:159 msgid "Reply to _Group..." msgstr "Trả lời _Nhóm.." #: ../src/main-window.c:601 ../src/message-window.c:160 #: ../src/toolbar-factory.c:89 msgid "Reply to mailing list" msgstr "Trả lời Hộp thư chung" #: ../src/main-window.c:608 ../src/message-window.c:165 msgid "_Forward attached..." msgstr "Chuyển tiếp dạng đính _kèm..." #: ../src/main-window.c:609 msgid "Forward the current message as attachment" msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn tới người khác như là đính kèm" #: ../src/main-window.c:615 msgid "Forward _inline..." msgstr "Chuyển tiếp trực t_iếp..." #: ../src/main-window.c:616 msgid "Forward the current message inline" msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn tới người khác như là thân thư" #: ../src/main-window.c:624 msgid "Pipe the message through another program" msgstr "Gởi thư qua ống dẫn đến một chương trình khác" #: ../src/main-window.c:631 msgid "_Next Part" msgstr "Phần _kế" #: ../src/main-window.c:631 ../src/message-window.c:177 msgid "Next part in message" msgstr "Phần kế tiếp trong thư" #: ../src/main-window.c:637 msgid "_Previous Part" msgstr "Phần t_rước" #: ../src/main-window.c:638 ../src/message-window.c:183 msgid "Previous part in message" msgstr "Phần trước đó trong thư" #: ../src/main-window.c:644 ../src/main-window.c:1068 #: ../src/message-window.c:187 msgid "Save Current Part..." msgstr "Lưu phần hiện có..." #: ../src/main-window.c:645 ../src/main-window.c:1069 msgid "Save currently displayed part of message" msgstr "Lưu phần thư hiện thời được hiển thị" #: ../src/main-window.c:651 ../src/main-window.c:1021 #: ../src/message-window.c:192 msgid "_View Source..." msgstr "_Xem mã nguồn..." #: ../src/main-window.c:652 ../src/main-window.c:1022 #: ../src/message-window.c:193 msgid "View source form of the message" msgstr "Xem thư dạng mã nguồn" #: ../src/main-window.c:670 ../src/message-window.c:228 msgid "_Move to Trash" msgstr "Chu_yển vào Rác" #: ../src/main-window.c:671 ../src/main-window.c:1076 msgid "Move the current message to Trash mailbox" msgstr "Chuyển thư hiện thời vào hộp thư Rác" #. ! #: ../src/main-window.c:677 ../src/main-window.c:1027 msgid "_Toggle flag" msgstr "_Bật/tắt đặt cờ" #: ../src/main-window.c:683 ../src/main-window.c:1032 msgid "Store address of sender in addressbook" msgstr "Lưu địa chỉ của người gởi vào sổ địa chỉ" #: ../src/main-window.c:694 ../src/main-window.c:985 msgid "Next Message" msgstr "Thư kế" #: ../src/main-window.c:700 ../src/main-window.c:989 #: ../src/message-window.c:207 msgid "Previous Message" msgstr "Thư trước" #: ../src/main-window.c:706 ../src/main-window.c:707 ../src/main-window.c:979 #: ../src/main-window.c:980 ../src/message-window.c:213 #: ../src/message-window.c:214 msgid "Next Unread Message" msgstr "Thư chưa đọc kế" #: ../src/main-window.c:713 ../src/main-window.c:714 ../src/main-window.c:944 #: ../src/main-window.c:945 ../src/message-window.c:220 #: ../src/message-window.c:221 msgid "Next Flagged Message" msgstr "Thư đã đặt cờ kế" #: ../src/main-window.c:721 msgid "_Hide messages" msgstr "Ẩ_n thư" #: ../src/main-window.c:723 msgid "_Reset Filter" msgstr "Đặt _lại bộ lọc" #: ../src/main-window.c:723 msgid "Reset mailbox filter" msgstr "Đặt lại bộ lọc hộp thư" #: ../data/sound-juicer.glade.h:36 ../src/yelp-window.c:320 #: ../src/glade-editor.c:1050 ../src/form-win.cc:381 ../src/form-win.cc:443 msgid "_Select All" msgstr "_Chọn hết" #: ../src/main-window.c:729 msgid "Select all messages in current mailbox" msgstr "Chọn mọi thư trong hộp thư hiện có" #. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-# #. Custom editor button #. #: ../ui/muds.glade.h:50 ../glade/pyblio.glade.in.h:17 #: ../src/glade-editor.c:117 msgid "_Edit..." msgstr "_Hiệu chỉnh..." #: ../src/main-window.c:735 ../src/main-window.c:845 msgid "Edit the selected mailbox" msgstr "Hiệu chỉnh hộp thư đã chọn" #: ../src/main-window.c:739 ../src/main-window.c:840 #: ../glade/pyblio.glade.in.h:16 msgid "_Delete..." msgstr "_Xoá bỏ..." #: ../src/main-window.c:740 ../src/main-window.c:841 msgid "Delete the selected mailbox" msgstr "Xoá bỏ hộp thư đã chọn" #: ../src/main-window.c:746 msgid "E_xpunge Deleted Messages" msgstr "_Xoá hẳn các thư đã xoá bỏ" #: ../src/main-window.c:747 ../src/main-window.c:852 msgid "Expunge messages marked as deleted in the currently opened mailbox" msgstr "Xoá hẳn các thư có nhãn « Đã xoá bỏ » trong hộp thư hiện thời đang mở" #: ../src/main-window.c:752 ../src/main-window.c:858 msgid "Close mailbox" msgstr "Đóng hộp thư" #: ../src/nautilus-information-panel.c:1039 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _Rác" #: ../src/toolbar-factory.c:135 msgid "Delete messages from the Trash mailbox" msgstr "Xoá bỏ thư ra hộp thư Rác" #: ../src/main-window.c:761 msgid "Select _Filters" msgstr "Chọn bộ _lọc" #: ../src/main-window.c:762 ../src/main-window.c:1091 msgid "Select filters to be applied automatically to current mailbox" msgstr "Chọn các bộ lọc cần tự động áp dụng cho hộp thư hiện thời" #: ../src/main-window.c:767 msgid "_Remove Duplicates" msgstr "_Gỡ bỏ thư trùng" #: ../src/main-window.c:768 msgid "Remove duplicated messages from the selected mailbox" msgstr "Gỡ bỏ các thư trùng ra hộp thư được chọn" #: ../src/main-window.c:783 msgid "_Toolbars..." msgstr "Thanh _công cụ..." #: ../src/main-window.c:784 ../src/ephy-window.c:191 msgid "Customize toolbars" msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ" #: ../src/main-window.c:787 ../src/main-window.c:1109 msgid "_Identities..." msgstr "_Thực thể..." #: ../src/main-window.c:788 ../src/main-window.c:1110 msgid "Create and set current identities" msgstr "Tạo và đặt thực thể hiện thời" #: ../src/main-window.c:799 msgid "Mail_box" msgstr "_Hộp thư" #: ../src/main-window.c:800 ../src/main-window.c:1123 #: ../src/message-window.c:245 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:27 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 msgid "_Message" msgstr "_Thư" #: ../src/main-window.c:812 msgid "New mailbox..." msgstr "Hộp thư mới..." #: ../src/main-window.c:817 msgid "New \"Maildir\" mailbox..." msgstr "Hộp thư Maildir mới..." #: ../src/main-window.c:821 msgid "New \"MH\" mailbox..." msgstr "Hộp thư MH mới..." #: ../src/main-window.c:851 msgid "_Compress Mailbox" msgstr "_Nén hộp thư" #: ../src/main-window.c:881 msgid "Mail_boxes" msgstr "_Hộp thư" #: ../src/main-window.c:906 msgid "By _Arrival" msgstr "Theo giờ _đến" #: ../src/main-window.c:906 msgid "Arrival order" msgstr "Thứ tự đến" #: ../src/main-window.c:910 msgid "By _Sender" msgstr "Theo người _gởi" #: ../src/main-window.c:910 msgid "Sender order" msgstr "Thứ tự người gởi" #: ../src/main-window.c:914 msgid "By S_ubject" msgstr "Theo _chủ đề" #: ../src/main-window.c:914 msgid "Subject order" msgstr "Thứ tự chủ đề" #: ../src/main-window.c:918 msgid "By Si_ze" msgstr "Theo c_ỡ" #: ../src/main-window.c:918 msgid "By message size" msgstr "Theo kích cỡ thư" #: ../src/main-window.c:922 msgid "_Threaded" msgstr "_Nhánh" #: ../src/main-window.c:922 msgid "Use message threading" msgstr "Sắp xếp thư theo nhánh" #: ../src/main-window.c:930 ../gtk/gtkstock.c:405 msgid "_Descending" msgstr "_Giảm dần" #: ../src/main-window.c:930 msgid "Sort in a descending order" msgstr "Sắp xếp giảm dần" #: ../src/main-window.c:951 msgid "_Headers" msgstr "_Dòng đầu" #: ../src/main-window.c:954 msgid "_Sort Mailbox" msgstr "_Sắp xếp hộp thư" #: ../src/main-window.c:955 msgid "H_ide messages" msgstr "Ẩ_n thư" #: ../src/main-window.c:969 msgid "_View filter" msgstr "_Xem bộ lọc" #: ../src/main-window.c:970 msgid "Enable quick message index filter" msgstr "Bật bộ lọc chỉ mục thư nhanh" #: ../src/sendmsg-window.c:645 ../desktop/client/src/connect.c:454 msgid "_More" msgstr "Th_êm" #: ../src/main-window.c:1041 ../app/actions/image-actions.c:71 #: ../app/actions/image-actions.c:76 msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. F #: ../src/main-window.c:1061 msgid "_Forward..." msgstr "Chu_yển tiếp..." #: ../src/main-window.c:1062 ../src/toolbar-factory.c:91 msgid "Forward the current message" msgstr "Chuyển tiếp thư hiện có" #. D #: ../src/main-window.c:1075 msgid "_Delete to Trash" msgstr "_Xoá bỏ vào Rác" #: ../src/main-window.c:1087 msgid "_Manage..." msgstr "_Quản lý..." #: ../src/main-window.c:1090 msgid "_Select Filters" msgstr "_Chọn bộ lọc" #: ../src/main-window.c:1108 msgid "_Filters" msgstr "_Lọc" #: ../src/mlview-app.cc:240 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: ../src/main-window.c:1228 msgid "" "Balsa is sending a mail now.\n" "Abort sending?" msgstr "" "Balsa hiện đang gởi thư.\n" "Muốn hủy việc gởi thư?" #: ../src/main-window.c:1448 msgid "Subject or Sender Contains:" msgstr "Chủ đề hay Người gởi chứa:" #: ../src/main-window.c:1449 msgid "Subject or Recipient Contains:" msgstr "Chủ đề hay Người nhận chứa:" #: ../src/main-window.c:1450 msgid "Subject Contains:" msgstr "Chủ đề chứa:" #: ../src/main-window.c:1451 msgid "Body Contains:" msgstr "Thân chứa:" #: ../src/main-window.c:1452 msgid "Older than (days):" msgstr "Cũ hơn (ngày):" #: ../src/main-window.c:2331 #, c-format msgid "" "Unable to Open Mailbox!\n" "%s." msgstr "" "• Không thể mở hộp thư. •\n" "%s." #: ../gnome/applet/applet.c:356 ../pan/dialogs/dialog-about.c:86 #: ../gnome/applet/applet.c:329 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome " #: ../src/main-window.c:2656 ../src/main-window.c:2683 msgid "" "The Balsa email client is part of the GNOME desktop environment. " "Information on Balsa can be found at http://balsa.gnome.org/\n" "\n" "If you need to report bugs, please do so at: http://bugzilla.gnome.org/" msgstr "" "Ứng dụng khách thư điện tử Balsa là một phần của môi trường Gnome. Thông " "tin về Balsa có ở \n" "\n" "Nếu bạn muốn thông báo lỗi, hãy thực hiện tại ." #: ../src/main-window.c:2787 ../src/main-window.c:2800 msgid "Checking Mail..." msgstr "Đang kiểm tra thư..." #: ../src/main-window.c:2978 #, c-format msgid "IMAP mailbox: %s" msgstr "Hộp thư IMAP: %s" #: ../src/main-window.c:2981 #, c-format msgid "Local mailbox: %s" msgstr "Hộp thư cục bộ : %s" #: ../src/main-window.c:3119 msgid "Finished Checking." msgstr "Mới kiểm tra xong." #: ../src/main-window.c:3181 #, c-format msgid "Sending error: %s" msgstr "Lỗi gởi : %s" #: ../src/main-window.c:3266 msgid "Balsa: New mail" msgstr "Balsa: Thư mới" #: ../src/main-window.c:3278 #, c-format msgid "You have received %d new message." msgid_plural "You have received %d new messages." msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới." #: ../src/main-window.c:3281 libmisc/mail.c:62 libmisc/mail.c:77 #: libmisc/mail.c:61 libmisc/mail.c:76 msgid "You have new mail." msgstr "Bạn có thư mới." #: ../src/main-window.c:3405 #, c-format msgid "The next unread message is in %s" msgstr "Thư chưa đọc kế tiếp có trong %s" #: ../src/main-window.c:3409 #, c-format msgid "Do you want to switch to %s?" msgstr "Bạn có muốn chuyển đổi sang %s không?" #: ../src/main-window.c:3939 msgid "Search mailbox" msgstr "Tìm kiếm trong hộp thư" #: ../src/main-window.c:3956 ../gdictsrc/gdict-app.c:401 src/mainwin.cpp:1219 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #. builds the toggle buttons to specify fields concerned by #. * the search. #: ../src/main-window.c:3969 msgid "In:" msgstr "Trong:" #: ../src/main-window.c:3980 msgid "S_ubject" msgstr "_Chủ đề" #. Frame with Apply and Clear buttons #: ../src/main-window.c:3985 msgid "Show only matching messages" msgstr "Hiển thị chỉ những thư khớp" #. Frame with OK button #: ../src/main-window.c:4006 msgid "Open next matching message" msgstr "Mở thư khớp kế tiếp" #: ../src/main-window.c:4017 msgid "_Reverse search" msgstr "_Đảo hướng tìm kiếm" #: ../src/main-window.c:4022 ../glade2/filediff.glade.h:15 #: ../app/dialogs/offset-dialog.c:215 ../plug-ins/common/papertile.c:349 msgid "_Wrap around" msgstr "_Cuộn vòng" #: ../src/main-window.c:4184 msgid "You can apply filters only on mailbox\n" msgstr "Có thể áp dụng các bộ lọc chỉ cho hộp thư\n" #: ../src/main-window.c:4198 #, c-format msgid "Removing duplicates failed: %s" msgstr "Việc gỡ bỏ thư trùng bị lỗi: %s" #: ../src/main-window.c:4418 #, c-format msgid "Could not open trash: %s" msgstr "Không thể mở Rác: %s" #: ../src/main-window.c:4547 #, c-format msgid "Balsa: %s (readonly)" msgstr "Balsa: %s (chỉ đọc)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/main-window.c:4549 #, c-format msgid "Balsa: %s" msgstr "Balsa: %s" #: ../src/main.c:212 ../src/main.c:260 msgid "Get new mail on startup" msgstr "Lấy thư mới khi khởi chạy" #: ../src/main.c:214 ../src/main.c:262 msgid "Compose a new email to EMAIL@ADDRESS" msgstr "Biên soạn một thư mới cho TÊN@ĐỊA_CHỈ" #: ../src/main.c:216 ../src/main.c:264 msgid "Attach file at PATH" msgstr "Đính kèm tập tin tại ĐƯỜNG_DẪN" #: ../src/main.c:218 ../src/main.c:267 msgid "Opens MAILBOXNAME" msgstr "Mở TÊN_HỘP_THƯ" #: ../src/main.c:218 ../src/main.c:267 msgid "MAILBOXNAME" msgstr "TÊN_HỘP_THƯ" #: ../src/main.c:221 ../src/main.c:270 msgid "Opens first unread mailbox" msgstr "Mở hộp thư chưa đọc đầu tiên" #: ../src/main.c:224 ../src/main.c:273 msgid "Opens default Inbox on startup" msgstr "Mở hộp Thư Đến mặc định khi khởi chạy" #: ../src/main.c:227 ../src/main.c:276 msgid "Prints number unread and unsent messages" msgstr "In số thư chưa đọc/gởi" #: ../src/main.c:229 ../src/main.c:278 msgid "Debug POP3 connection" msgstr "Gỡ lỗi kết nối POP3" #: ../src/main.c:231 ../src/main.c:280 msgid "Debug IMAP connection" msgstr "Gỡ lỗi kết nối IMAP" #: ../src/main.c:253 msgid "The Balsa E-Mail Client" msgstr "Ứng dụng khách thư điện tử Balsa" #: ../src/main.c:345 #, c-format msgid "Balsa cannot open your \"%s\" mailbox." msgstr "Balsa: không thể mở hộp thư « %s » của bạn." #: ../src/main.c:322 ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:254 msgid "Inbox" msgstr "Thư Đến" #: ../src/main.c:328 ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:257 msgid "Outbox" msgstr "Thư Đi" #: ../src/main.c:334 msgid "Sentbox" msgstr "Đã gởi" #: ../src/main.c:340 msgid "Draftbox" msgstr "Nháp" #: ../src/main.c:345 ../libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:343 msgid "Trash" msgstr "Rác" #: ../src/main.c:562 msgid "Compressing mail folders..." msgstr "Đang nén thư mục thư..." #: ../src/message-window.c:86 msgid "N_o Headers" msgstr "Ẩ_n dòng đầu" #: ../src/message-window.c:88 msgid "_Selected Headers" msgstr "Dòng đầu đã _chọn" #: ../src/message-window.c:148 msgid "Reply to this message" msgstr "Trả lời thư này" #: ../src/message-window.c:154 msgid "Reply to all recipients of this message" msgstr "Trả lời mọi người nhận thư này" #: ../src/message-window.c:166 msgid "Forward this message as attachment" msgstr "Chuyển tiếp thư này tới người khác dạng đính kèm" #: ../src/message-window.c:170 msgid "Forward inline..." msgstr "Chuyển tiếp trực tiếp..." #: ../src/message-window.c:171 msgid "Forward this message inline" msgstr "Chuyển tiếp thư này tới người khác dạng thân thư" #: ../src/message-window.c:177 msgid "Next Part" msgstr "Phần kế" #: ../src/message-window.c:182 msgid "Previous Part" msgstr "Phần trước" #: ../src/message-window.c:188 msgid "Save current part in message" msgstr "Lưu phần hiện thời trong thư" #: ../src/message-window.c:200 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:117 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:112 msgid "_Next Message" msgstr "Thư _kế" #: ../src/message-window.c:200 msgid "Next message" msgstr "Thư kế tiếp" #: ../src/message-window.c:206 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:121 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 msgid "_Previous Message" msgstr "Thư t_rước" #: ../src/message-window.c:229 msgid "Move the message to Trash mailbox" msgstr "Chuyển thư vào hộp thư Rác" #: ../src/message-window.c:244 msgid "M_ove" msgstr "Chu_yển" #: ../src/message-window.c:366 #, c-format msgid "Message from %s: %s" msgstr "Thừ từ %s: %s" #: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:50 #: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:114 #, c-format msgid "Could not create temporary file %s: %s" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời %s: %s" #: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:140 #, c-format msgid "Save %s MIME Part" msgstr "Lưu phần MIME %s" #: ../src/balsa-mime-widget-callbacks.c:187 msgid "File already exists. Overwrite?" msgstr "Tập tin đã có, ghi đè không?" #: ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:70 #, c-format msgid "" "This is an inline %s signed %s message part:\n" "%s" msgstr "" "Đây là phần thư trực tiếp %s có chữ ký %s:\n" "%s" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:72 ../src/print.c:1302 msgid "OpenPGP" msgstr "OpenPGP" #: ../src/balsa-mime-widget-crypto.c:89 msgid "_Run gpg to import this key" msgstr "_Chạy GPG để nhập khoá này" #: ../src/balsa-mime-widget-image.c:51 ../src/balsa-mime-widget-image.c:156 #, c-format msgid "Error loading attached image: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải ảnh đính kèm: %s\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:164 #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:177 #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:205 #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:258 msgid "Content Type: external-body\n" msgstr "Kiểu nội dung: thân bên ngoài\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:165 msgid "Access type: local-file\n" msgstr "Kiểu truy cập: tập tin cục bộ\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:166 #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:213 ../src/balsa-mime-widget.c:236 #, c-format msgid "File name: %s" msgstr "Tên tập tin: %s" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:178 msgid "Access type: URL\n" msgstr "Kiểu truy cập: địa chỉ Mạng\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:179 ../calendar/gui/print.c:2423 #: ../calendar/gui/print.c:2412 ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:1061 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "Địa chỉ Mạng: %s" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:206 #, c-format msgid "Access type: %s\n" msgstr "Kiểu truy cập: %s\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:210 #, c-format msgid "FTP site: %s\n" msgstr "Chỗ Mạng FTP: %s\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:212 #, c-format msgid "Directory: %s\n" msgstr "Thư mục: %s\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:259 msgid "Access type: mail-server\n" msgstr "Kiểu truy cập: máy phục vụ thư\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:260 #, c-format msgid "Mail server: %s\n" msgstr "Máy phục vụ thư : %s\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:262 #, c-format msgid "Subject: %s\n" msgstr "Chủ đề: %s\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:279 msgid "Se_nd message to obtain this part" msgstr "Gởi thư để lấy phần này" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:300 ../src/balsa-mime-widget-text.c:675 #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:866 ../src/sendmsg-window.c:1762 #, c-format msgid "Error showing %s: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị %s: %s\n" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:332 ../src/print.c:675 #, c-format msgid "Could not get a part: %s" msgstr "Không thể lấy phần: %s" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:601 ../src/print.c:350 #: ../src/sendmsg-window.c:1105 ../src/sendmsg-window.c:3310 #: ../src/sendmsg-window.c:5068 ../xpdf/gpdf-properties-dialog.glade.h:11 msgid "Subject:" msgstr "Chủ đề:" #: ../src/lib/ItemView.py:357 Expense/expense.c:1739 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../plug-ins/xslt/xsltdialog.c:111 ../glade/medline.glade.h:3 #: src/splash.c:806 msgid "From:" msgstr "Từ :" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:618 ../src/sendmsg-window.c:1102 msgid "Reply-To:" msgstr "Trả lời:" #: ../glade/medline.glade.h:16 msgid "To:" msgstr "" "#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n" "Cho :\n" "#-#-#-#-# Compendium03.po (apt) #-#-#-#-#\n" "Đến:\n" "#-#-#-#-# dia.po (dia HEAD) #-#-#-#-#\n" "Đến:\n" "#-#-#-#-# drivel.po (drivel HEAD) #-#-#-#-#\n" "Đến:\n" "#-#-#-#-# pybliographer.po (pybliographer.v_1_0_x) #-#-#-#-#\n" "Đến:" #: ../src/bug-buddy.glade.h:21 msgid "Cc:" msgstr "Chép cho:" #: ../src/store-address.c:308 msgid "Bcc:" msgstr "Bcc:" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:627 ../src/print.c:368 msgid "Fcc:" msgstr "Fcc:" #: ../src/balsa-mime-widget-message.c:634 ../src/print.c:374 msgid "Disposition-Notification-To:" msgstr "Thông báo chuyển nhượng:" #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:115 #, c-format msgid "Could not save a text part: %s" msgstr "Không thể lưu phần văn bản: %s" #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:150 #, c-format msgid "" "The message sent by %s with subject \"%s\" contains 8-bit characters, but no " "header describing the used codeset (converted to %s)" msgstr "" "Thư được gởi bởi %s với chủ đề « %s » chứa ký tự 8-bit, nhưng không có dòng " "đầu diễn tả bộ ký tự đã dùng, nên đã chuyển đổi sang %s)." #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:447 msgid "Highlight structured phrases" msgstr "Tô sáng các cụm từ có cấu trúc" #: ../src/balsa-mime-widget-text.c:665 #, c-format msgid "Calling URL %s..." msgstr "Đang gọi địa chỉ Mạng %s..." #: ../src/balsa-mime-widget.c:255 #, c-format msgid "Error reading message part: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần thư : %s" #: ../src/balsa-mime-widget.c:279 #, c-format msgid "Type: %s (%s)" msgstr "Kiểu : %s (%s)" #: ../src/balsa-mime-widget.c:282 #, c-format msgid "Content Type: %s" msgstr "Kiểu nội dung: %s" #: ../src/balsa-mime-widget.c:296 msgid "No open or view action defined in GNOME MIME for this content type" msgstr "" "Không có hành động mở hay xem được chỉ định trong GNOME MIME cho kiểu nội " "dung này." #: ../src/balsa-mime-widget.c:302 msgid "S_ave part" msgstr "_Lưu phần" #: ../src/balsa-mime-widget.c:324 ../src/balsa-mime-widget.c:348 #, c-format msgid "View _part with %s" msgstr "Xem _phần bằng %s" #: ../src/pref-manager.c:360 msgid "While Retrieving Messages" msgstr "Trong khi lấy thư" #: ../src/pref-manager.c:361 msgid "Until Closed" msgstr "Đến khi đã đóng" #: ../src/pref-manager.c:367 ../gtik/gtik.c:1415 msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: ../glade/glade_menu_editor.c:1068 ../glade/property.c:102 #: ../src/glade-gtk.c:2356 ../widgets/gtk+.xml.in.h:127 #: libexif/exif-entry.c:409 libexif/exif-entry.c:412 libexif/exif-entry.c:413 #: libexif/exif-entry.c:414 libexif/exif-entry.c:473 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:103 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:148 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:154 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:92 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:97 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:102 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: ../src/pref-manager.c:369 msgid "Bad Spellers" msgstr "Người chính tả sai" #: ../src/pref-manager.c:375 msgid "Message number" msgstr "Số thứ tự thư" #: ../src/pref-manager.c:379 ../mail/em-filter-i18n.h:56 msgid "Sender" msgstr "Người gởi" #: ../src/pref-manager.c:383 msgid "Flat" msgstr "Phẳng" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/pref-manager.c:385 msgid "JWZ" msgstr "JWZ" #. must NOT be modal #: ../src/pref-manager.c:436 msgid "Balsa Preferences" msgstr "Tùy thích Balsa" #: ../src/pref-manager.c:459 msgid "Mail Servers" msgstr "Máy phục vụ thư" #: ../src/pref-manager.c:463 ../src/pref-manager.c:2595 msgid "Address Books" msgstr "Sổ địa chỉ" #: ../src/pref-manager.c:467 msgid "Mail Options" msgstr "Tùy chọn thư" #: ../objects/FS/function.c:1060 ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:6 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/pref-manager.c:476 ../src/toolbar-factory.c:120 msgid "Spelling" msgstr "Chính tả" #: ../src/pref-manager.c:481 ../app/interface.c:973 #: ../sheets/Misc.sheet.in.h:3 ../app/interface.c:985 ../app/interface.c:998 #: app/midi-settings-050.c:587 app/midi-settings-09x.c:590 msgid "Misc" msgstr "Lặt vặt" #: ../src/pref-manager.c:485 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../src/pref-manager.c:1223 #, c-format msgid "%s (default)" msgstr "%s (mặc định)" #: ../src/pref-manager.c:1470 msgid "Remote Mailbox Servers" msgstr "Máy phục vụ hộp thư ở xa" #: ../glade/fields1.glade.h:20 ../src/glade-gtk.c:73 ../src/glade-gtk.c:3530 #: ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:149 schroot/sbuild-chroot.cc:388 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../src/pref-manager.c:1499 msgid "Mailbox Name" msgstr "Tên hộp thư" #: ../gnopi/gnopi_files/User_Properties/user_properties.glade2.h:28 msgid "_Modify" msgstr "_Sửa đổi" #: ../src/pref-manager.c:1524 msgid "Local Mail" msgstr "Thư cục bộ" #: ../src/pref-manager.c:1527 ../src/pref-manager.c:1535 msgid "Select your local mail directory" msgstr "Chọn thư mục thư cục bộ" #: ../src/pref-manager.c:1563 msgid "Outgoing Mail Servers" msgstr "Máy phục vụ thư gởi đi" #: ../src/pref-manager.c:1585 src/common/text.c:729 src/common/text.c:846 #: src/common/text.c:888 msgid "Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ" #: ../src/pref-manager.c:1622 ../filter/filter-rule.c:978 #: ../filter/filter.glade.h:3 ../mail/em-utils.c:347 ../mail/em-utils.c:291 msgid "Incoming" msgstr "Gởi đến" #: ../src/pref-manager.c:1624 ../filter/filter-rule.c:978 #: ../mail/em-utils.c:348 ../mail/em-utils.c:292 msgid "Outgoing" msgstr "Gởi đi" #: ../src/pref-manager.c:1648 msgid "Checking" msgstr "Kiểm tra" #: ../src/pref-manager.c:1653 msgid "_Check mail automatically every:" msgstr "Tự động _kiểm tra thư mỗi:" #: ../ui/prefs.glade.h:41 msgid "minutes" msgstr "phút" #: ../src/pref-manager.c:1670 msgid "Check _IMAP mailboxes" msgstr "Kiểm tra các hộp thư _IMAP" #: ../src/pref-manager.c:1676 msgid "Check INBOX _only" msgstr "Chỉ kiểm tra hộp Thư _Đến" #: ../src/pref-manager.c:1681 msgid "Display message if new mail has arrived in an open mailbox" msgstr "Hiển thị thư nếu có thư mới đến trong hộp thư đang mở" #: ../src/pref-manager.c:1686 msgid "Do background check quietly (no messages in status bar)" msgstr "" "Chạy kiểm tra ở nền một cách thầm lặng (không hiển thị thư lên thanh trạng " "thái)" #: ../src/pref-manager.c:1690 msgid "_POP message size limit:" msgstr "Hạn chế kích cỡ thư _POP:" #. Quoted text regular expression #. and RFC2646-style flowed text #: ../src/pref-manager.c:1716 msgid "Quoted and Flowed Text" msgstr "Văn bản trôi chảy và trích dẫn" #: ../src/pref-manager.c:1720 ../src/sendmsg-window.c:5636 msgid "Quoted Text Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy cho văn bản trích dẫn" #: ../src/pref-manager.c:1731 msgid "Wrap Incoming Text at:" msgstr "Cuộn văn bản gởi đến tại:" #: ../src/pref-manager.c:1742 ../src/pref-manager.c:1905 #: ../data/prefs-dialog.glade.h:9 #: ../network-utilities/gnome-remote-shell.glade.h:18 msgid "characters" msgstr "ký tự" #. handling of multipart/alternative #: ../src/pref-manager.c:1757 msgid "Display of Multipart/Alternative Parts" msgstr "Hiện thị phần Đa phần/Xen kẽ" #: ../src/pref-manager.c:1760 msgid "prefer text/plain over html" msgstr "thích chữ thô hơn HTML" #. treatment of messages with 8-bit chars, but without proper MIME encoding #: ../src/pref-manager.c:1776 msgid "National (8-bit) characters in broken messages without codeset header" msgstr "" "Ký tự thuộc quốc gia (8-bit) trong thư bị hỏng không có dòng đầu bộ ký tự" #: ../src/pref-manager.c:1782 msgid "display as \"?\"" msgstr "hiển thị dạng « ? »" #: ../src/pref-manager.c:1791 msgid "display using codeset" msgstr "hiển thị bằng bộ ký tự" #. How to handle received MDN requests #: ../src/pref-manager.c:1823 msgid "Message Disposition Notification Requests" msgstr "Yêu cầu thông báo cách chuyển nhượng thư" #: ../src/pref-manager.c:1825 msgid "" "When I receive a message and its sender requested to return a\n" "Message Disposition Notification (MDN), send it in the following cases:" msgstr "" "Khi nhận thư mà người gởi nó yêu cầu\n" "Thông báo cách chuyển nhượng thư (MDN),\n" "hãy gởi nó trong các trường hợp sau đây:" #: ../src/pref-manager.c:1836 msgid "" "The message header looks clean\n" "(the notify-to address is equal to the return path,\n" "I am in the \"To:\" or \"Cc:\" list)." msgstr "" "Dòng đầu của thư có vẻ sạch\n" "(địa chỉ Thông Báo đến tương đương với đường dẫn trở lại.\n" "Tôi đang ở danh sách « Cho » hay « Chép Cho »)." #: ../src/pref-manager.c:1851 msgid "The message header looks suspicious." msgstr "Dòng đầu của thư có vẻ đáng ngờ." #: ../src/pref-manager.c:1886 ../gtk/gtktext.c:630 msgid "Word Wrap" msgstr "Ngắt từ" #: ../src/pref-manager.c:1891 msgid "Wrap Outgoing Text at:" msgstr "Cuộn văn bản gởi đi tại:" #: ../src/pref-manager.c:1919 ../plug-ins/common/diffraction.c:641 msgid "Other Options" msgstr "Tùy chọn khác" #: ../src/pref-manager.c:1924 msgid "Reply Prefix:" msgstr "Tiền tố trả lời:" #: ../src/pref-manager.c:1927 msgid "Edit headers in external editor" msgstr "Sửa đổi dòng đầu trong bộ hiệu chỉnh nội bộ" #: ../src/pref-manager.c:1929 msgid "Automatically quote original when replying" msgstr "Tự động trích dẫn thân thư gốc khi trả lời" #: ../src/pref-manager.c:1932 msgid "Don't include HTML parts as text when replying or forwarding mail" msgstr "" "Không bao gồm phần HTML theo dạng chữ thô khi trả lời hay gởi chuyển tiếp" #: ../src/pref-manager.c:1935 msgid "Forward a mail as attachment instead of quoting it" msgstr "Chuyển tiếp thư theo dạng đính kèm thay vì trích dẫn nó" #: ../src/pref-manager.c:1938 msgid "Send button always queues outgoing mail in outbox" msgstr "Nút Gởi luôn sắp hàng thư đi trong hộp Thư Đi" #: ../src/pref-manager.c:1941 msgid "Copy outgoing messages to sentbox" msgstr "Sao chép thư gởi đi vào hộp Đã Gởi" #: ../src/pref-manager.c:1958 msgid "Status Messages" msgstr "Thông điệp trạng thái" #: ../app/dia-props.c:242 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1849 ../pan/prefs.c:1975 #: po/silky.glade.h:75 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: ../src/mlview-validator-window.cc:702 ../pan/message-window.c:1140 #: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:238 #, fuzzy msgid "Message" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Thông điệp\n" "#-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-" "#-#\n" "Tin nhẳn" #: ../src/pref-manager.c:1964 msgid "Sort and Thread" msgstr "Sắp xếp và Nhánh" #: ../src/pref-manager.c:1989 msgid "Main Window" msgstr "Cửa sổ chính" #: ../src/pref-manager.c:1992 msgid "Use preview pane" msgstr "Dùng khung Xem thử" #: ../src/pref-manager.c:1994 msgid "Show mailbox statistics in left pane" msgstr "Hiển thị thống kê hộp thư trong ô bên trái" #: ../src/pref-manager.c:1996 msgid "Use alternative main window layout" msgstr "Dùng bố trí cửa sổ chính xen kẽ" #: ../src/pref-manager.c:1998 msgid "Automatically view message when mailbox opened" msgstr "Tự động xem thư khi mở hộp thư" #: ../src/pref-manager.c:2004 msgid "PageUp/PageDown keys scroll message by:" msgstr "Phím PageUp/PageDown cuộn thư theo :" #: ../src/pref-manager.c:2015 ../libgimp/gimpunitcache.c:57 #: ../app/core/gimpunit.c:70 ../src/orca/chnames.py:32 #: ../src/orca/speechgenerator.py:891 #, fuzzy msgid "percent" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "phần trăm\n" "#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n" "dấu phần trăm" #: ../src/pref-manager.c:2030 msgid "Display Progress Dialog" msgstr "Hiện hộp thoại Tiến hành" #: ../src/pref-manager.c:2050 ../glade2/meldapp.glade.h:34 msgid "Encoding" msgstr "Bộ ký tự" #: ../src/pref-manager.c:2055 msgid "Date encoding (for strftime):" msgstr "Mã hoá ngày (cho strftime):" #: ../src/pref-manager.c:2057 msgid "Selected headers:" msgstr "Dòng đầu đã chọn:" #: ../src/pref-manager.c:2078 ../src/pref-manager.c:2083 msgid "Information Messages" msgstr "Thông điệp thông tin" #: ../src/pref-manager.c:2087 msgid "Warning Messages" msgstr "Thông điệp cảnh báo" #: ../src/pref-manager.c:2091 msgid "Error Messages" msgstr "Thông điệp lỗi" #: ../src/pref-manager.c:2095 msgid "Fatal Error Messages" msgstr "Thông điệp lỗi nghiêm trọng" #: ../src/pref-manager.c:2099 msgid "Debug Messages" msgstr "Thông điệp gỡ lỗi" #: ../src/pref-manager.c:2125 msgid "Message Colors" msgstr "Màu sác thông điệp" #: ../src/pref-manager.c:2130 #, c-format msgid "Quote level %d color" msgstr "Màu cấp trích dẵn %d" #: ../src/pref-manager.c:2143 ../gtk/gtkaboutdialog.c:429 msgid "Link Color" msgstr "Màu liên kết" #: ../src/pref-manager.c:2145 msgid "Hyperlink color" msgstr "Màu siêu liên kết" #: ../src/pref-manager.c:2156 msgid "Composition Window" msgstr "Cửa sổ soạn thảo" #: ../src/pref-manager.c:2160 msgid "Invalid or incomplete address label color" msgstr "Màu nhãn địa chỉ không hợp lệ/hoàn tất" #: ../src/pref-manager.c:2185 ../app/pdb/internal_procs.c:129 #: ../pan/prefs.c:1039 ../pan/prefs.c:1974 po/silky.glade.h:106 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: ../src/pref-manager.c:2189 msgid "Message Font" msgstr "Phông chữ thư" #: ../src/pref-manager.c:2201 msgid "Message Subject Font" msgstr "Phông chữ chủ đề thư" #: ../src/pref-manager.c:2232 msgid "Sorting and Threading" msgstr "Sắp xếp và Nhánh" #: ../src/pref-manager.c:2236 msgid "Default sort column" msgstr "Cột sắp xếp mặc định" #: ../src/pref-manager.c:2240 msgid "Default threading style" msgstr "Kiểu nhánh mặc định" #: ../src/pref-manager.c:2245 msgid "Expand threads on open" msgstr "Bung các nhánh khi mở" #: ../src/pref-manager.c:2322 msgid "Pspell Settings" msgstr "Thiết lập Pspell" #: ../src/pref-manager.c:2328 msgid "Spell Check Module" msgstr "Mô-đun kiểm lỗi chính tả" #: ../src/pref-manager.c:2334 msgid "Suggestion Level" msgstr "Cấp gợi ý" #. do the ignore length #: ../src/pref-manager.c:2339 msgid "Ignore words shorter than" msgstr "Bỏ qua từ ngắn hơn" #: ../src/pref-manager.c:2360 msgid "Miscellaneous Spelling Settings" msgstr "Thiết lập Chính tả Lặt vặt" #: ../src/pref-manager.c:2362 msgid "Check signature" msgstr "Kiểm tra chữ ký" #: ../src/pref-manager.c:2363 msgid "Check quoted" msgstr "Kiểm tra trích dẫn" #: ../src/pref-manager.c:2389 ../app/pdb/internal_procs.c:159 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: ../src/pref-manager.c:2391 ../app/actions/actions.c:115 #: src/gtkam-debug.c:329 msgid "Debug" msgstr "Gỡ lỗi" #: ../src/pref-manager.c:2392 msgid "Empty Trash on exit" msgstr "Đổ Rác khi thoát" #: ../src/pref-manager.c:2398 msgid "Automatically close mailbox if unused more than" msgstr "Tự động đóng hộp thư nếu không dùng sau" #: ../src/pref-manager.c:2426 msgid "Deleting Messages" msgstr "Xoá bỏ thư" #: ../src/pref-manager.c:2428 msgid "" "The following setting is global, but may be overridden\n" "for the selected mailbox using Mailbox -> Hide messages:" msgstr "" "Thiết lập theo sau là toàn cục, nhưng có thẻ bị đè\n" "cho hộp thư được chọn, dùng Hộp thư → Ẩn thư :" #: ../src/pref-manager.c:2436 msgid "Hide messages marked as deleted" msgstr "Ẩn thư có nhãn Đã xoá bỏ" #: ../src/pref-manager.c:2438 msgid "The following settings are global." msgstr "Thiết lập theo sau là toàn cục." #: ../src/pref-manager.c:2443 msgid "Expunge deleted messages when mailbox is closed" msgstr "Xoá hẳn các thư đã xoá bỏ khi đóng thư hợp" #: ../src/pref-manager.c:2450 msgid " ...and if mailbox is unused more than" msgstr " ..và nếu hộp thư không dùng sau" #: ../src/pref-manager.c:2476 msgid "Message Window" msgstr "Cửa sổ thư" #: ../src/pref-manager.c:2478 msgid "Action after moving/trashing a message" msgstr "Hành động sau khi chuyển/xoá bỏ thư" #: ../src/pref-manager.c:2513 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1506 #: ../data/gtkorphan.glade.h:19 ../glade/glade_project_window.c:385 #: src/prefsdlg.cpp:52 src/prefsdlg.cpp:60 src/prefsdlg.cpp:67 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../src/pref-manager.c:2516 msgid "Open Inbox upon startup" msgstr "Mở hộp Thư Đến khi khởi chạy" #: ../src/pref-manager.c:2518 msgid "Check mail upon startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi khởi chạy" #: ../src/pref-manager.c:2520 msgid "Remember open mailboxes between sessions" msgstr "Nhớ các hộp thư đang mở giữa hai phiên chạy" #: ../src/pref-manager.c:2534 msgid "Folder Scanning" msgstr "Quét thư mục" #: ../src/pref-manager.c:2536 msgid "" "Choose depth 1 for fast startup; this defers scanning some folders.\n" "To see more of the tree at startup, choose a greater depth." msgstr "" "Chọn độ sâu 1 để khởi chạy nhanh, điều này trì hoãn quét một số thư mục.\n" "Để xem cụ thể cây hơn khi khởi chạy, hãy chọn độ sâu hơn." #: ../src/pref-manager.c:2546 msgid "Scan local folders to depth" msgstr "Quét thư mục cục bộ đến độ sâu" #: ../src/pref-manager.c:2559 msgid "Scan IMAP folders to depth" msgstr "Quét thư mục IMAP đến độ sâu" #: ../src/pref-manager.c:2624 msgid "Address Book Name" msgstr "Tên sổ địa chỉ" #: ../src/pref-manager.c:2632 msgid "Expand aliases" msgstr "Bung bí danh" #: ../src/pref-manager.c:2651 msgid "_Set as default" msgstr "Đặt là _mặc định" #: ../src/pref-manager.c:2965 msgid "Remote POP3 mailbox..." msgstr "Hộp thư POP3 ở xa..." #: ../src/pref-manager.c:3088 msgid "Show nothing" msgstr "Đừng hiện gì" #: ../src/pref-manager.c:3090 msgid "Show dialog" msgstr "Hiện hộp thoại" #: ../src/pref-manager.c:3092 msgid "Show in list" msgstr "Hiện trong danh sách" #: ../src/pref-manager.c:3094 msgid "Show in status bar" msgstr "Hiện lên thanh trạng thái" #: ../src/pref-manager.c:3096 msgid "Print to console" msgstr "In ra bàn giao tiếp" #: ../src/pref-manager.c:3107 msgid "Ask me" msgstr "Hỏi tôi" #: ../src/pref-manager.c:3184 msgid "Show next unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" #: ../src/pref-manager.c:3185 msgid "Show next message" msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" #: ../src/pref-manager.c:3186 msgid "Close message window" msgstr "Đóng cửa sổ thư" #: ../src/pref-manager.c:3210 #, c-format msgid "Error displaying link_id %s: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị ID liên kết %s: %s\n" #: ../src/print.c:246 ../src/print.c:727 ../src/print.c:66 #, c-format msgid "Page: %i/%i" msgstr "Trang: %i/%i" #: ../src/print.c:662 msgid "" "Preparing an HTML part, which must start on a new page.\n" "Print this part?" msgstr "" "Đang chuẩn bị một phần dạng HTML, mà phải bắt đầu trên trang mới.\n" "In phần này không?" #: ../gnome/applet/wireless-applet.glade.h:39 Expense/expense.c:1700 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../src/print.c:984 ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:4 #: ../data/glade/song-info.glade.h:8 msgid "File name:" msgstr "Tên tập tin:" #: ../src/print.c:1300 #, c-format msgid "This is an inline %s signed %s message part:" msgstr "Đây là phần thư trực tiếp %s có chữ ký %s:" #: ../src/print.c:1547 msgid "Font available for printing" msgstr "Phông chữ có sẵn để in" #: ../src/print.c:1553 #, c-format msgid "Font not available for printing. Closest: %s" msgstr "Phông chữ không có sẵn để in. Gần nhất: %s" #: ../glade/gbwidgets/gbfontselectiondialog.c:70 ../pan/pan-font-button.c:55 msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: ../src/print.c:1599 ../src/planner-task-dialog.c:2383 msgid "Change..." msgstr "Đổi..." #: ../src/print.c:1634 msgid "Print message" msgstr "In thư" #: ../src/print.c:1645 ../app/actions/dialogs-actions.c:150 msgid "_Fonts" msgstr "_Phông chữ" #: ../src/print.c:1648 ../src/preferences.c:291 msgid "Header font" msgstr "Phông chữ đầu trang" #: ../src/print.c:1650 msgid "Body font" msgstr "Phông chữ thân" #: ../src/print.c:1652 msgid "Footer font" msgstr "Phông chữ chân trang" #. highlight cited stuff #: ../src/print.c:1656 msgid "Highlight cited text" msgstr "Tô sáng trích dẫn" #: ../src/print.c:1660 msgid "_Enable highlighting of cited text" msgstr "Bật tô _sáng trích dẫn" #: ../src/print.c:1686 #, c-format msgid "" "Balsa could not find font \"%s\".\n" "Use the \"Fonts\" page on the \"Print message\" dialog to change it." msgstr "" "Balsa không tìm thấy phông chữ « %s ».\n" "Hãy dùng trang « Phông chữ » trong hộp thoại « In thư » để thay đổi." #: ../src/print.c:1787 msgid "Balsa: message print preview" msgstr "Balsa: xem thử bản in thư" #: ../src/save-restore.c:613 msgid "Error during filters loading: " msgstr "Gặp lỗi trong khi tải các bộ lọc: " #: ../src/save-restore.c:615 #, c-format msgid "" "Error during filters loading: %s\n" "Filters may not be correct." msgstr "" "Gặp lỗi trong khi tải các bộ lọc: %s\n" "Có thể bộ lọc không đúng." #: ../src/save-restore.c:730 msgid "The option not to recognize \"format=flowed\" text has been removed." msgstr "" "Tùy chọn để không nhận ra văn bản « dạng thức=trôi chảy » đã được gỡ bỏ." #: ../src/save-restore.c:991 msgid "" "The option not to send \"format=flowed\" is now on the Options menu of the " "compose window." msgstr "" "Tùy chọn để không gởi văn bản « dạng thức=trôi chảy » hiện nằm trong trình " "đơn các Tùy Chọn của cửa sổ soạn thảo." #: ../src/save-restore.c:1023 msgid "" "The option to request a MDN is now on the Options menu of the compose window." msgstr "" "Tùy chọn để yêu cầu MDN hiện nằm trong trình đơn các Tùy Chọn của cửa sổ " "soạn thảo." #: ../src/save-restore.c:2042 msgid "Error opening GConf database\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở cơ sở dữ liệu GConf.\n" #: ../src/save-restore.c:2050 ../src/save-restore.c:2061 #, c-format msgid "Error setting GConf field: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập trường GConf: %s\n" #: ../src/sendmsg-window.c:234 msgid "_Brazilian" msgstr "Bồ-đào-nha (_Bra-xin)" #: ../src/sendmsg-window.c:235 msgid "_Catalan" msgstr "_Ca-ta-lan" #: ../src/sendmsg-window.c:236 msgid "_Chinese Simplified" msgstr "_Hoa phổ thông" #: ../src/sendmsg-window.c:237 msgid "_Chinese Traditional" msgstr "_Hoa truyền thống" #: ../src/sendmsg-window.c:238 msgid "_Czech" msgstr "_Séc" #: ../src/sendmsg-window.c:239 msgid "_Danish" msgstr "_Đan-mạch" #: ../src/sendmsg-window.c:240 msgid "_Dutch" msgstr "_Hoà-lan" #: ../src/sendmsg-window.c:241 msgid "_English (American)" msgstr "Anh (_Mỹ)" #: ../src/sendmsg-window.c:242 msgid "_English (British)" msgstr "Anh (_Quốc Anh)" #: ../src/sendmsg-window.c:243 msgid "_Esperanto" msgstr "_Etpêrantô" #: ../src/sendmsg-window.c:244 msgid "_Estonian" msgstr "_Et-tô-ni-a" #: ../src/sendmsg-window.c:245 msgid "_Finnish" msgstr "_Phần-lan" #: ../src/sendmsg-window.c:246 msgid "_French" msgstr "_Pháp" #: ../src/sendmsg-window.c:247 msgid "_German" msgstr "_Đức" #: ../src/sendmsg-window.c:248 msgid "_Greek" msgstr "_Hy-lạp" #: ../src/sendmsg-window.c:249 msgid "_Hebrew" msgstr "_Do-thái" #: ../src/sendmsg-window.c:250 msgid "_Hungarian" msgstr "_Hung-gia-lợi" #: ../src/sendmsg-window.c:251 msgid "_Italian" msgstr "_Ý" #: ../src/sendmsg-window.c:252 msgid "_Japanese (JIS)" msgstr "Nhật Bản (_JIS)" #: ../src/sendmsg-window.c:253 msgid "_Korean" msgstr "_Triều tiên" #: ../src/sendmsg-window.c:254 msgid "_Latvian" msgstr "_Lát-vi-a" #: ../src/sendmsg-window.c:255 msgid "_Lithuanian" msgstr "_Li-tu-a-ni" #: ../src/sendmsg-window.c:256 msgid "_Norwegian" msgstr "_Na-uy" #: ../src/sendmsg-window.c:257 msgid "_Polish" msgstr "_Ba Lan" #: ../src/sendmsg-window.c:258 msgid "_Portugese" msgstr "_Bồ-đào-nha" #: ../src/sendmsg-window.c:259 msgid "_Romanian" msgstr "_Lỗ-má-ni" #: ../src/sendmsg-window.c:260 msgid "_Russian (ISO)" msgstr "_Nga" #: ../src/sendmsg-window.c:261 msgid "_Russian (KOI)" msgstr "Nga (_KOI)" #: ../src/sendmsg-window.c:262 msgid "_Serbian" msgstr "_Xéc-bi" #: ../src/sendmsg-window.c:263 msgid "_Serbian (Latin)" msgstr "_Xéc-bi (La-tinh)" #: ../src/sendmsg-window.c:264 msgid "_Slovak" msgstr "_Xlô-vác" #: ../src/sendmsg-window.c:265 msgid "_Spanish" msgstr "_Tây-ban-nha" #: ../src/sendmsg-window.c:266 msgid "_Swedish" msgstr "_Thuỵ-điển" #: ../src/sendmsg-window.c:267 msgid "_Turkish" msgstr "_Thổ-nhĩ-kỳ" #: ../src/sendmsg-window.c:268 msgid "_Ukrainian" msgstr "_U-cợ-rainh" #: ../src/sendmsg-window.c:269 msgid "_Generic UTF-8" msgstr "_UTF-8 chung" #: ../src/sendmsg-window.c:293 msgid "_GnuPG uses MIME mode" msgstr "_GnuPG dùng chế độ MIME" #: ../src/sendmsg-window.c:299 msgid "_GnuPG uses old OpenPGP mode" msgstr "_GnuPG dùng chế độ OpenPGP" #: ../src/sendmsg-window.c:306 msgid "_S/MIME mode (GpgSM)" msgstr "Chế độ _S/MIME (GpgSM)" #: ../src/sendmsg-window.c:321 ../src/sendmsg-window.c:499 msgid "_Include File..." msgstr "_Gồm tập tin..." #: ../src/sendmsg-window.c:324 ../src/sendmsg-window.c:512 msgid "_Attach File..." msgstr "Đính _kèm tập tin..." #: ../src/sendmsg-window.c:327 ../src/sendmsg-window.c:501 msgid "I_nclude Message(s)" msgstr "Gồm (các) th_ư" #: ../src/sendmsg-window.c:330 ../src/sendmsg-window.c:504 msgid "Attach _Message(s)" msgstr "Đính kè_m (các) thư" #: ../src/sendmsg-window.c:336 ../src/sendmsg-window.c:529 msgid "Sen_d" msgstr "_Gởi" #: ../src/toolbar-factory.c:111 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:30 #, fuzzy msgid "Send this message" msgstr "" "#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n" "Gởi thư này\n" "#-#-#-#-# Compendium03.po (apt) #-#-#-#-#\n" "Gởi thông điệp này" #: ../src/sendmsg-window.c:341 ../data/glade/AddWindow.glade.h:2 #, fuzzy msgid "_Queue" msgstr "" "#-#-#-#-# balsa.po (balsa HEAD) #-#-#-#-#\n" "_Sắp hàng\n" "#-#-#-#-# Compendium03.po (apt) #-#-#-#-#\n" "_Hàng đợi" #: ../src/sendmsg-window.c:342 ../src/sendmsg-window.c:535 msgid "Queue this message in Outbox for sending" msgstr "Sắp hàng thư này trong hộp Thư Đi để gởi" #: ../src/sendmsg-window.c:346 msgid "_Postpone" msgstr "_Hoãn" #: ../src/sendmsg-window.c:349 ../src/sendmsg-window.c:516 #: ../gtk/gtkstock.c:400 ../app/actions/file-actions.c:86 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../src/sendmsg-window.c:350 ../src/sendmsg-window.c:517 msgid "Save this message" msgstr "Lưu thư này" #: ../src/sendmsg-window.c:354 ../src/sendmsg-window.c:521 msgid "Print the edited message" msgstr "In thư đã soạn thảo" #: ../src/sendmsg-window.c:383 ../src/sendmsg-window.c:546 msgid "_Wrap Body" msgstr "_Cuộn thân" #: ../src/sendmsg-window.c:387 ../src/sendmsg-window.c:550 msgid "_Reflow Selected Text" msgstr "Cuộn _lại phần đã chọn" #: ../src/sendmsg-window.c:392 ../src/sendmsg-window.c:578 msgid "Insert Si_gnature" msgstr "Chèn chữ _ký" #: ../src/sendmsg-window.c:396 ../src/sendmsg-window.c:554 msgid "_Quote Message(s)" msgstr "Trích _dẫn (các) thư" #: ../src/sendmsg-window.c:402 msgid "C_heck spelling" msgstr "_Kiểm tra chính tả" #: ../src/sendmsg-window.c:403 ../src/sendmsg-window.c:407 #: ../src/sendmsg-window.c:632 msgid "Check the spelling of the message" msgstr "Kiểm tra chính tả thư là đúng" #: ../src/sendmsg-window.c:406 ../src/sendmsg-window.c:630 msgid "C_heck Spelling" msgstr "_Kiểm tra chính tả" #: ../src/sendmsg-window.c:413 ../src/sendmsg-window.c:638 msgid "Select _Identity..." msgstr "Chọn _thực thể..." #: ../src/sendmsg-window.c:414 ../src/sendmsg-window.c:639 msgid "Select the Identity to use for the message" msgstr "Chọn thực thể cần dùng cho thư này" #: ../src/sendmsg-window.c:419 msgid "_Edit with Gnome-Editor" msgstr "Sửa đổi trong Bộ hiệu chỉnh Gnome" #: ../src/sendmsg-window.c:420 msgid "Edit the current message with the default Gnome editor" msgstr "Sửa đổi thư hiện thời bằng bộ hiệu chỉnh Gnome mặc định" #: ../src/sendmsg-window.c:432 ../src/sendmsg-window.c:591 msgid "Fr_om" msgstr "_Từ" #: ../src/sendmsg-window.c:434 ../src/sendmsg-window.c:593 msgid "_Cc" msgstr "_Cc" #: ../src/sendmsg-window.c:436 ../src/sendmsg-window.c:595 msgid "_Bcc" msgstr "_Bcc" #: ../src/sendmsg-window.c:438 ../src/sendmsg-window.c:597 msgid "_Fcc" msgstr "_Bcc" #: ../src/sendmsg-window.c:440 msgid "_Reply To" msgstr "T_rả lời" #: ../src/sendmsg-window.c:446 ../src/sendmsg-window.c:643 msgid "_Request Disposition Notification" msgstr "_Yêu cầu thông báo cách chuyển nhượng thư" #: ../src/sendmsg-window.c:449 ../src/sendmsg-window.c:609 msgid "_Format = Flowed" msgstr "_Dạng thức=trôi chảy" #: ../src/sendmsg-window.c:454 ../src/sendmsg-window.c:614 msgid "_Sign Message" msgstr "_Ký tên thư" #: ../src/sendmsg-window.c:455 ../src/sendmsg-window.c:615 msgid "signs the message using GnuPG" msgstr "ký tên thư bằng GnuPG" #: ../src/sendmsg-window.c:458 ../src/sendmsg-window.c:618 msgid "_Encrypt Message" msgstr "_Mật mã hóa thư" #: ../src/sendmsg-window.c:459 ../src/sendmsg-window.c:619 msgid "signs the message using GnuPG for all To: and CC: recipients" msgstr "" "mật mã hóa thư bằng GnuPG cho mọi người nhận kiểu Cho (To:) và Chép Cho (Cc:)" #: ../src/sendmsg-window.c:479 ../src/sendmsg-window.c:659 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:413 #: ../data/glade/column-dialog.glade.h:5 #: ../bonobo/bonobo-ui-config-widget.c:275 msgid "_Show" msgstr "_Hiện" #: ../src/sendmsg-window.c:481 ../src/sendmsg-window.c:636 msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../src/sendmsg-window.c:483 ../ui/evolution-editor.xml.h:21 #: ../dwell-selection.xml.in.h:14 msgid "_Options" msgstr "Tù_y chọn" #: ../src/sendmsg-window.c:525 msgid "Sa_ve and Close" msgstr "_Lưu và Đóng" #: ../src/sendmsg-window.c:534 msgid "Send _Later" msgstr "Lưu _sau này" #: ../src/sendmsg-window.c:628 msgid "Toggle Spell C_hecker" msgstr "Bật/tắt bộ _kiểm tra lỗi chính tả" #: ../src/sendmsg-window.c:689 ../mail/mail-config.glade.h:45 #: ../mail/message-list.etspec.h:1 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" #: ../src/sendmsg-window.c:689 ../mail/mail-config.glade.h:91 #: ../mail/mail-config.glade.h:92 msgid "Inline" msgstr "Trực tiếp" #: ../Pyblio/GnomeUI/Fields.py:42 msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #: ../src/sendmsg-window.c:917 #, c-format msgid "" "The message to '%s' is modified.\n" "Save message to Draftbox?" msgstr "" "Thư gởi đến « %s » bị thay đổi.\n" "Có lưu thư vào hộp thư Nháp không?" #: ../src/sendmsg-window.c:942 #, c-format msgid "" "The message to '%s' was saved in Draftbox.\n" "Remove message from Draftbox?" msgstr "" "Thư gởi đến « %s » đã được lưu vào hộp thư Nháp.\n" "Có gỡ bỏ thư ra hộp thư Nháp không?" #: ../src/sendmsg-window.c:1247 msgid "Gnome editor is not defined in your preferred applications." msgstr "Chưa ghi rõ bộ hiệu chỉnh Gnome trong các ứng dụng ưa thích của bạn." #: ../src/sendmsg-window.c:1298 msgid "Select Identity" msgstr "Chọn thực thể" #: ../src/sendmsg-window.c:1677 #, c-format msgid "" "Saying yes will not send the file `%s' itself, but just a MIME message/" "external-body reference. Note that the recipient must have proper " "permissions to see the `real' file.\n" "\n" "Do you really want to attach this file as reference?" msgstr "" "Trả lời Có sẽ không gởi tập tin « %s » chính nó, nhưng là gởi thông điệp " "MIME / tham chiếu phần thân ngoài. Lưu ý là người nhận phải có quyền truy " "cập đúng để xem tập tin « thật ».\n" "\n" "Bạn có muốn đính kèm tập tin này dạng tham chiếu không?" #: ../src/sendmsg-window.c:1688 msgid "Attach as Reference?" msgstr "Đính kèm dạng tham chiếu?" #: ../src/sendmsg-window.c:1801 msgid "Choose charset" msgstr "Chọn bộ ký tự" #: ../src/sendmsg-window.c:1808 #, c-format msgid "" "File\n" "%s\n" "is not encoded in US-ASCII or UTF-8.\n" "Please choose the charset used to encode the file." msgstr "" "Tập tin\n" "%s\n" "chưa được mã hóa theo US-ASCII hay UTF-8.\n" "Hãy chọn bộ ký tự dùng để mã hóa tập tin." #: ../src/sendmsg-window.c:1824 msgid "Attach as MIME type:" msgstr "Đínhy kèm dạng kiểu MIME:" #: ../src/sendmsg-window.c:1880 #, c-format msgid "Character set for file %s changed from \"%s\" to \"%s\"." msgstr "Bộ ký tự cho tập tin %s đã thay đổi từ « %s » sang « %s »." #: ../src/sendmsg-window.c:1923 ../src/sendmsg-window.c:5072 msgid "(no subject)" msgstr "(không có chủ đề)" #: ../src/sendmsg-window.c:2009 msgid "forwarded message" msgstr "thư đã chuyển tiếp" #: ../src/sendmsg-window.c:2014 #, c-format msgid "Message from %s, subject: \"%s\"" msgstr "Thừ từ %s, chủ đề: « %s »" #: ../src/sendmsg-window.c:2032 #, c-format msgid "Error converting \"%s\" to UTF-8: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi « %s » sang UTF-8: %s\n" #: ../Pyblio/GnomeUI/Config.py:435 ../Pyblio/GnomeUI/Config.py:549 #: ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:27 install_gui.c:324 #: app/sample-editor.c:455 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: ../src/sendmsg-window.c:2185 src/menus.c:356 ../list-ui.c:541 #: ../src/glade-project-window.c:309 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: ../src/sendmsg-window.c:2197 msgid "(URL)" msgstr "(Địa chỉ Mạng)" #: ../src/sendmsg-window.c:2218 #, c-format msgid "Cannot get info on file '%s': %s" msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin « %s »: %s" #: ../src/sendmsg-window.c:2223 #, c-format msgid "Attachment %s is not a regular file." msgstr "Đính kèm %s không phải là tập tin chuẩn." #: ../src/sendmsg-window.c:2226 #, c-format msgid "File %s cannot be read\n" msgstr "Tập tin %s không có khả năng đọc.\n" #: ../src/sendmsg-window.c:2275 msgid "Attach file" msgstr "Đính kèm tập tin" #: ../src/sendmsg-window.c:2361 ../src/sendmsg-window.c:2470 #: ../src/sendmsg-window.c:4287 msgid "" "Attaching message failed.\n" "Possible reason: not enough temporary space" msgstr "" "Việc đính kèm thư bị lỗi.\n" "Lý do có thể: không đủ chỗ tạm thời" #: ../src/sendmsg-window.c:2690 msgid "F_rom:" msgstr "_Từ :" #: ../src/sendmsg-window.c:2825 ../plug-ins/common/mail.c:605 msgid "S_ubject:" msgstr "C_hủ đề:" #. fcc: mailbox folder where the message copy will be written to #: ../src/sendmsg-window.c:2839 msgid "F_cc:" msgstr "F_cc:" #. Reply To: #: ../src/sendmsg-window.c:2870 msgid "_Reply To:" msgstr "T_rả lời:" #. Attachment list #: ../src/sendmsg-window.c:2875 msgid "_Attachments:" msgstr "Đính _kèm:" #: ../src/sendmsg-window.c:2920 ../plug-ins/common/waves.c:273 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: ../pan/task-manager.c:756 src/dictmanagedlg.cpp:519 #: ../storage/sunone-subscription-dialog.c:488 #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:276 schroot/sbuild-chroot.cc:387 #: app/audioconfig.c:263 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../src/sendmsg-window.c:3253 #, c-format msgid "Could not save attachment: %s" msgstr "Không thể lưu đính kèm: %s" #: ../src/sendmsg-window.c:3289 msgid "you" msgstr "bạn" #: ../src/sendmsg-window.c:3298 #, c-format msgid "------forwarded message from %s------\n" msgstr "━━━thư đã chuyển tiếp từ %s━━━\n" #: ../src/sendmsg-window.c:3337 #, c-format msgid "Message-ID: %s\n" msgstr "ID thư : %s\n" #: ../src/sendmsg-window.c:3343 msgid "References:" msgstr "Tham chiếu :" #: ../src/sendmsg-window.c:3354 #, c-format msgid "On %s, %s wrote:\n" msgstr "Vào %s, %s đã viết:\n" #: ../src/sendmsg-window.c:3356 #, c-format msgid "%s wrote:\n" msgstr "%s đã viết:\n" #: ../src/sendmsg-window.c:3459 msgid "No signature found!" msgstr "• Không tìm thấy chữ ký. •" #: ../src/sendmsg-window.c:3629 msgid "Could not save message." msgstr "Không thể lưu thư." #: ../src/sendmsg-window.c:3636 #, c-format msgid "Could not open draftbox: %s" msgstr "Không thể mở hộp thư Nháp: %s" #: ../src/sendmsg-window.c:3657 msgid "Message saved." msgstr "Thư đã được lưu." #: ../src/sendmsg-window.c:4444 #, c-format msgid "Error executing signature generator %s" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện bộ tạo ra chữ ký %s" #: ../src/sendmsg-window.c:4456 #, c-format msgid "Cannot open signature file '%s' for reading" msgstr "Không thể mở tập tin chữ ký « %s » để đọc." #: ../src/sendmsg-window.c:4466 #, c-format msgid "Error reading signature from %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc chữ ký từ %s." #: ../src/sendmsg-window.c:4470 #, c-format msgid "Signature in %s is not a UTF-8 text." msgstr "Chữ ký trong %s không phải là chuỗi UTF-8." #: ../src/sendmsg-window.c:4533 #, c-format msgid "Could not open the file %s.\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s.\n" #: ../src/sendmsg-window.c:4589 msgid "Include file" msgstr "Gồm tập tin" #. Translators: please do not translate Face. #: ../src/sendmsg-window.c:4804 #, c-format msgid "Could not load Face header file %s: %s" msgstr "Không thể mở tập tin phần đầu Face %s: %s" #. Translators: please do not translate Face. #: ../src/sendmsg-window.c:4807 #, c-format msgid "Could not load X-Face header file %s: %s" msgstr "Không thể tải tập tin phần đầu Face %s: %s" #: ../src/sendmsg-window.c:4914 msgid "Message contains national (8-bit) characters" msgstr "Thư chứa ký tự thuộc quốc gia (8-bit)." #: ../src/sendmsg-window.c:4918 msgid "" "Balsa will encode the message in UTF-8.\n" "Cancel the operation to choose a different language." msgstr "" "Balsa sẽ mã hóa thư bằng UTF-8.\n" "Thôi thao tác này để chọn ngôn ngữ khác." #: ../src/sendmsg-window.c:4924 msgid "" "Message contains national (8-bit) characters. Balsa will " "encode the message in UTF-8.\n" "Cancel the operation to choose a different language." msgstr "" "Thư chứa ký tự thuộc quốc gia (8-bit). Balsa sẽ mã hóa thư " "bằng UTF-8.\n" "Thôi thao tác này để chọn ngôn ngữ khác." #: ../src/sendmsg-window.c:5056 msgid "You did not specify a subject for this message" msgstr "Chưa ghi rõ chủ đề cho thư này." #: ../src/sendmsg-window.c:5057 msgid "If you would like to provide one, enter it below." msgstr "Hãy gõ bên dưới." #: ../ui/message.glade.h:6 msgid "_Send" msgstr "_Gởi" #: ../src/sendmsg-window.c:5155 msgid "" "You selected OpenPGP mode for a message with attachments. In this mode, only " "the first part will be signed and/or encrypted. You should select MIME mode " "if the complete message shall be protected. Do you really want to proceed?" msgstr "" "Bạn đã chọn chế độ OpenPGP cho một thư có đính kèm. Trong chế độ này, chỉ " "phần đầu tiên sẽ được ký tên và/hay mật mã. Bạn nên chọn chế độ MIME để bảo " "vệ toàn bộ thư. Bạn thật sự muốn tiếp tục không?" #: ../src/sendmsg-window.c:5171 #, c-format msgid "sending message with gpg mode %d" msgstr "đang gởi thư với chế độ GPG %d..." #: ../src/sendmsg-window.c:5208 msgid "Message could not be created" msgstr "Không thể tạo thư." #: ../src/sendmsg-window.c:5210 msgid "Message could not be queued in outbox" msgstr "Không thể sắp hàng thư trong hộp Thư Đi." #: ../src/sendmsg-window.c:5212 msgid "Message could not be saved in sentbox" msgstr "Không thể lưu thư trong hộp Đã Gởi." #: ../src/sendmsg-window.c:5214 msgid "Message could not be sent" msgstr "Không thể gởi thư." #: ../src/sendmsg-window.c:5218 #, c-format msgid "Send failed: %s" msgstr "Việc gởi bị lỗi: %s" #: ../src/sendmsg-window.c:5301 ../src/sendmsg-window.c:5320 msgid "Could not postpone message." msgstr "Không thể hoãn thư." #: ../src/sendmsg-window.c:5315 msgid "Message postponed." msgstr "Thư đã được hoãn." #: ../src/sendmsg-window.c:5470 #, c-format msgid "Error starting spell checker: %s" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy bộ kiểm tra chính tả: %s" #: ../src/sendmsg-window.c:5635 #, c-format msgid "Could not compile %s" msgstr "Không thể biên dịch %s." #: ../src/sendmsg-window.c:6182 #, c-format msgid "Reply to %s: %s" msgstr "Trả lời %s: %s" #: ../src/sendmsg-window.c:6187 #, c-format msgid "Forward message to %s: %s" msgstr "Chuyển tiếp thư tới %s: %s" #: ../src/sendmsg-window.c:6191 #, c-format msgid "Continue message to %s: %s" msgstr "Tiếp tục thư cho %s: %s" #: ../src/sendmsg-window.c:6195 #, c-format msgid "New message to %s: %s" msgstr "Thư mới cho %s: %s" #: ../src/spell-check.c:511 msgid "Replace the current word with the selected suggestion" msgstr "Thay thế từ hiện thời bằng từ đệ nghị được chọn." #: ../src/spell-check.c:519 msgid "Replace all occurences of the current word with the selected suggestion" msgstr "Thay thế mọi lần gặp từ hiện thời bằng từ đệ nghị được chọn." #: ../src/spell-check.c:531 msgid "Skip the current word" msgstr "Nhảy qua từ hiện thời" #: ../src/spell-check.c:537 msgid "Skip all occurrences of the current word" msgstr "Nhảy qua mọi lần gặp từ hiện thời" #: ../src/spell-check.c:547 msgid "Add the current word to your personal dictionary" msgstr "Thêm từ hiện thời vào từ điển cá nhân của bạn." #: ../src/spell-check.c:556 msgid "Finish spell checking" msgstr "Kết thúc kiểm tra chính tả" #: ../src/spell-check.c:561 msgid "Revert all changes and finish spell checking" msgstr "Hoàn lại mọi thay đổi và kết thúc kiểm tra chính tả" #: ../src/spell-check.c:592 msgid "Spell check" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../src/store-address.c:104 msgid "Store address: no addresses" msgstr "Lưu địa chỉ: không có địa chỉ" #: ../src/store-address.c:181 msgid "Store Address" msgstr "Lưu địa chỉ" #: ../src/store-address.c:199 msgid "Save this address and close the dialog?" msgstr "Lưu địa chỉ này và đóng hộp thoại không?" #: ../src/store-address.c:217 msgid "No address book selected...." msgstr "Chưa chọn sổ địa chỉ..." #: ../src/store-address.c:230 msgid "Address could not be written to this address book." msgstr "Không thể ghi địa chỉ vào sổ địa chỉ." #: ../src/store-address.c:233 msgid "Address book could not be accessed." msgstr "Không thể truy cập sổ địa chỉ." #: ../src/store-address.c:235 msgid "This mail address is already in this address book." msgstr "Địa chỉ thư này đã có trong sổ địa chỉ này." #: ../src/store-address.c:238 msgid "Unexpected address book error. Report it." msgstr "Gặp lỗi sổ địa chỉ bất ngờ: hãy thông báo." #: ../src/store-address.c:254 msgid "Choose Address Book" msgstr "Chọn sổ địa chỉ" #: ../src/store-address.c:293 msgid "Choose Address" msgstr "Chọn địa chỉ" #: ../src/toolbar-factory.c:77 utils/gul-tbi-separator.c:133 #: ../src/glade-gtk.c:2368 ../src/orca/rolenames.py:398 #, fuzzy msgid "Separator" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Bộ ngăn cách\n" "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" "Bộ ngăn cách\n" "#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n" "Bộ phân cách" #: ../glade/glade_menu_editor.c:2412 ../glade/glade_menu_editor.c:2552 #: ../src/glade-gtk.c:2362 Expense/expense.c:609 Expense/expense.c:1401 #, fuzzy msgid "Check" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Kiểm tra\n" "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" "Kiểm tra\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "Séc" #: ../src/toolbar-factory.c:79 msgid "Check for new email" msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" #: ../plug-ins/common/compose.c:1419 msgid "Compose" msgstr "Soạn thảo" #: ../src/toolbar-factory.c:81 msgid "Compose message" msgstr "Soạn thảo thư" #: ../src/toolbar-factory.c:82 ../app/dialogs/user-install-dialog.c:618 #: ../gnomecard/cardlist-widget.c:1055 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: ../src/toolbar-factory.c:83 msgid "Continue message" msgstr "Tiếp tục thư" #: ../src/toolbar-factory.c:84 ../mail/message-tag-followup.c:82 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81 ../mail/message-tag-followup.c:81 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:79 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" #: ../src/toolbar-factory.c:86 msgid "" "Reply\n" "to all" msgstr "" "Trả lời\n" "tất cả" #: ../src/toolbar-factory.c:87 msgid "Reply to all recipients" msgstr "Trả lời mọi người nhận" #: ../src/toolbar-factory.c:88 msgid "" "Reply\n" "to group" msgstr "" "Trả lời\n" "nhóm" #: ../src/toolbar-factory.c:90 ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:676 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" #: ../src/toolbar-factory.c:92 ../ui/evolution-calendar.xml.h:18 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:75 ../src/f-spot.glade.h:113 msgid "Previous" msgstr "Trước" #: ../src/toolbar-factory.c:93 msgid "Open previous" msgstr "Mở trước" #: ../src/toolbar-factory.c:94 ../src/menus.c:302 info/session.c:860 #: makeinfo/node.c:1424 ../Pyblio/GnomeUI/Editor.py:608 msgid "Next" msgstr "Kế" #: ../src/toolbar-factory.c:95 msgid "Open next" msgstr "Mở kế" #: ../src/toolbar-factory.c:96 msgid "" "Next\n" "unread" msgstr "" "Chưa\n" "đọc kế" #: ../src/toolbar-factory.c:97 msgid "Open next unread message" msgstr "Mở thư chưa đọc kế tiếp." #: ../src/toolbar-factory.c:98 msgid "" "Next\n" "flagged" msgstr "" "Đã đặt\n" "cờ kế" #: ../src/toolbar-factory.c:99 msgid "Open next flagged message" msgstr "Mở thư đã đặt cờ kế tiếp." #: ../src/toolbar-factory.c:100 msgid "" "Previous\n" "part" msgstr "" "Phần\n" "trước" #: ../src/toolbar-factory.c:101 msgid "View previous part of message" msgstr "Xem phần thư trước đó." #: ../src/toolbar-factory.c:102 msgid "" "Next\n" "part" msgstr "" "Phần\n" "kế" #: ../src/toolbar-factory.c:103 msgid "View next part of message" msgstr "Xem phần thư kế tiếp." #: ../src/toolbar-factory.c:104 msgid "" "Trash /\n" "Delete" msgstr "" "Rác\n" "Xoá bỏ" #: ../src/toolbar-factory.c:105 msgid "Move the current message to trash" msgstr "Chuyển thư hiện thời vào Rác." #: ../src/toolbar-factory.c:106 msgid "Postpone" msgstr "Hoãn" #: ../src/toolbar-factory.c:107 msgid "Postpone current message" msgstr "Hoãn thư hiện thời." #: ../src/toolbar-factory.c:108 ../libtomboy/gedit-print.c:144 #: ../Tomboy/Plugins/PrintNotes.cs:15 src/mainwin.cpp:1115 jpilot.c:450 #: monthview_gui.c:517 print_gui.c:332 weekview_gui.c:343 msgid "Print" msgstr "In" #: ../tests/gnetwork-demo.c:251 po/silky.glade.h:174 msgid "Send" msgstr "Gởi" #: ../storage/GNOME_Evolution_Exchange_Storage.server.in.in.h:5 msgid "Exchange" msgstr "Trao đổi" #: ../objects/FS/function.c:822 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" #: ../src/toolbar-factory.c:115 msgid "Add attachments to this message" msgstr "Thêm đính kèm vào thư này." #: ../src/toolbar-factory.c:116 ../src/menus.c:263 #: ../glade/glade_project_window.c:379 ../src/mlview-xml-document.cc:3478 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:156 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/toolbar-factory.c:117 msgid "Save the current item" msgstr "Lưu mục hiện thời." #: ../src/toolbar-factory.c:118 ../gnomecard/card-editor.c:427 #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:22 msgid "Identity" msgstr "Thực thể" #: ../src/toolbar-factory.c:119 msgid "Set identity to use for this message" msgstr "Lập thực thể cần dùng cho thư này." #: ../src/toolbar-factory.c:122 msgid "Toggle spell checker" msgstr "Bật/Tắt kiểm tra chính tả" #: ../src/toolbar-factory.c:124 msgid "Run a spell check" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../src/toolbar-factory.c:126 ../src/toolbar-factory.c:136 #: ../glade/gbwidgets/gbdialog.c:331 ../list-ui.c:540 src/fe-gtk/search.c:120 #: ../glade/gbwidgets/gbdialog.c:332 ../glade/search.glade.h:2 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:35 install_gui.c:331 monthview_gui.c:511 #: search_gui.c:585 weekview_gui.c:337 app/audioconfig.c:359 #: app/gui-settings.c:496 app/gui.c:265 app/sample-editor.c:2207 #: app/transposition.c:347 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../src/toolbar-factory.c:127 msgid "Close the compose window" msgstr "Đóng cửa sổ soạn thảo" #: ../src/toolbar-factory.c:128 msgid "" "Toggle\n" "new" msgstr "" "Bật/tắt\n" "mới" #: ../src/toolbar-factory.c:129 msgid "Toggle new message flag" msgstr "Bật tắt đặt cờ thư mới." #: ../src/toolbar-factory.c:130 msgid "Mark all" msgstr "Đánh dấu hết" #: ../src/toolbar-factory.c:131 msgid "Mark all messages in current mailbox" msgstr "Đánh dấu mọi thư trong hộp thư hiện thời." #: ../src/toolbar-factory.c:132 msgid "" "All\n" "headers" msgstr "" "Mọi\n" "dòng đầu" #: ../src/toolbar-factory.c:133 msgid "Show all headers" msgstr "Hiện mọi dòng đầu." #: ../src/toolbar-factory.c:134 ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:706 msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ Rác" #: ../src/toolbar-factory.c:137 msgid "Close current mailbox" msgstr "Đóng hộp thư hiện thời." #: ../src/toolbar-factory.c:138 msgid "Msg Preview" msgstr "Xem thử thư" #: ../src/toolbar-factory.c:139 #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:5 msgid "Show preview pane" msgstr "Hiện khung Xem thử" #: ../src/toolbar-factory.c:141 ../smime/lib/e-cert.c:424 msgid "Sign" msgstr "Ký" #: ../src/toolbar-factory.c:142 msgid "Sign message using GPG" msgstr "Ký tên thư bằng GPG" #: ../src/toolbar-factory.c:143 ../smime/lib/e-cert.c:425 msgid "Encrypt" msgstr "Mật mã hóa" #: ../src/toolbar-factory.c:144 msgid "Encrypt message using GPG" msgstr "Mật mã hóa thư bằng GPG." #: ../src/toolbar-factory.c:146 ../app/actions/edit-actions.c:69 #: ../app/dialogs/dialogs.c:190 ../app/pdb/internal_procs.c:210 #: ../src/menus.c:285 ../src/mainwin-menu.cc:84 #, fuzzy msgid "Undo" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Hoàn lại\n" "#-#-#-#-# guikachu.vi.po (guikachu HEAD) #-#-#-#-#\n" "Hoàn tác" #: ../src/toolbar-factory.c:147 msgid "Undo most recent change" msgstr "Hoàn lại thay đổi gần nhất" #: ../src/toolbar-factory.c:148 ui/galeon-bookmarks-editor-ui.xml.in.h:69 #: ../app/actions/edit-actions.c:75 ../src/mainwin-menu.cc:88 msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: ../src/toolbar-factory.c:149 msgid "Redo most recent change" msgstr "Làm lại thay đổi gần nhất." #: ../src/toolbar-factory.c:150 msgid "" "Expunge\n" "Deleted" msgstr "" "Xoá hẵn\n" "đã xoá bỏ" #: ../src/toolbar-factory.c:151 msgid "Expunge messages marked as deleted" msgstr "Xoá hẵn các thư có nhãn Đã xoá bỏ." #: ../src/toolbar-factory.c:239 #, c-format msgid "Unknown toolbar icon \"%s\"" msgstr "Không biết biểu tượng thanh công cụ « %s »." #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:150 msgid "Queue" msgstr "Hàng đợi" #: ../src/toolbar-factory.c:358 msgid "Queue this message for sending" msgstr "Sắp hàng thư này để gởi" #: ../src/toolbar-prefs.c:123 msgid "Customize Toolbars" msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ" #: ../src/toolbar-prefs.c:144 src/prefsdlg.cpp:77 msgid "Main window" msgstr "Cửa sổ chính" #: ../src/toolbar-prefs.c:148 msgid "Compose window" msgstr "Cửa sổ soạn thảo" #: ../src/toolbar-prefs.c:152 msgid "Message window" msgstr "Cửa sổ thư" #: ../src/toolbar-prefs.c:154 msgid "Toolbar options" msgstr "Tùy chọn Thanh công cụ" #: ../src/toolbar-prefs.c:164 msgid "_Wrap button labels" msgstr "_Cuộn nhãn nút" #: ../src/toolbar-prefs.c:363 #, c-format msgid "Error displaying toolbar help: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp về thanh công cụ : %s\n" #: ../glade/gbwidgets/gbpreview.c:162 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: ../src/toolbar-prefs.c:427 msgid "_Restore toolbar to standard buttons" msgstr "Phục hồi các nút chuẩn lên thanh công cụ." #: ../src/toolbar-prefs.c:446 msgid "Available buttons" msgstr "Nút có sẵn" #: ../src/toolbar-prefs.c:462 msgid "Current toolbar" msgstr "Thanh công cụ hiện có" #: ../src/toolbar-prefs.c:479 makeinfo/node.c:1524 ../ui/directions.glade.h:12 #: ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:28 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:202 app/tracker-settings.c:282 msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../src/toolbar-prefs.c:495 #: ../plug-ins/script-fu/scripts/beveled-pattern-arrow.scm.h:1 #: ../ui/directions.glade.h:3 ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:16 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:56 app/tracker-settings.c:285 msgid "Down" msgstr "Xuống" #: ../gnome-panel/panel-action-button.c:279 ../gdictsrc/dict.c:676 #: ../gdictsrc/gdict-pref-dialog.c:700 ../gdictsrc/gdict-pref-dialog.c:747 msgid "Cannot connect to server" msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ" msgid "Cannot read message" msgstr "Không thể đọc thư." msgid "%s: could not get message stream." msgstr "%s: không thể lấy luồng thư." msgid "Error setting flags on messages in mailbox %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt cờ lên thư trong hộp thư %s." msgid "POP3 mailbox %s temp mailbox error:\n" msgstr "Lỗi hộp thư tạm của hộp thư POP3 %s:\n" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. override the labels/defaults of the standard settings #: src/fe-gtk/menu.c:1280 ../data/netgame.glade.h:8 src/fe-gtk/menu.c:1414 #: ../camel/camel-sunone-provider.c:27 msgid "_Server" msgstr "Máy _phục vụ" msgid "Identity:" msgstr "Thực thể:" msgid "Show address:" msgstr "Hiện địa chỉ:" msgid "_From" msgstr "_Từ" msgid "_To" msgstr "Ch_o :" msgid "Could not create temporary file %s: " msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời %s: " msgid "Could not get part: %s" msgstr "Không thể lấy phân: %s" msgid "_Middle Name:" msgstr "Tên _lót:" msgid "Run GnomeCard" msgstr "Chạy Thẻ Gnome" msgid "New Address Book type:" msgstr "Kiểu Sổ địa chỉ mới:" msgid "Balsa is not compiled with LDAP support" msgstr "Trình Balsa đã được biên dịch không có hỗ trợ LDAP." msgid "_File Name" msgstr "Tên _tập tin" msgid "Select path for VCARD address book" msgstr "Chọn đường dẫn cho sổ địa chỉ dạng vCard" msgid "Select path for LDIF address book" msgstr "Chọn đường dẫn cho sổ địa chỉ dạng LDIF." msgid "Match In" msgstr "Khớp trong" msgid "Mailbox _Path:" msgstr "_Đường dẫn hộp thư :" msgid "Mailbox Path" msgstr "Đường dẫn hộp thư" msgid "(No identity set)" msgstr "(Chưa đật thực thể)" msgid "C_hange..." msgstr "_Đổi..." msgid "IMAP Server %s: %s" msgstr "Máy phục vụ IMAP %s: %s" msgid "7 Bits" msgstr "7-Bit" msgid "8 Bits" msgstr "8-Bit" #: ../mail/mail-config.glade.h:113 ../mail/mail-config.glade.h:114 msgid "Quoted" msgstr "Trích dẫn" msgid "Remote SMTP Server" msgstr "Máy phục vụ SMTP ở xa" #: ../libgda/gda-server-provider-extra.c:160 #: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:654 msgid "User" msgstr "Người dùng" msgid "Use TLS" msgstr "Dùng TLS" msgid "Select a font to use" msgstr "Chọn phông chữ cần dùng" #: ../data/glade/project-properties.glade.h:6 ../src/gnome-schedule.glade.h:52 msgid "Select..." msgstr "Chọn..." msgid "attach as reference" msgstr "đính kèm dạng tham chiếu" msgid "attach as file" msgstr "đính kèm dạng tập tin" msgid "" "This file is not encoded in US-ASCII or UTF-8.\n" "Please choose the charset used to encode the file.\n" msgstr "" "Tập tin này không được mã hóa theo US-ASCII hay UTF-8.\n" "Hãy chọn bộ ký tự dùng để mã hóa tập tin.\n" msgid "_Attach as %s type \"%s\"" msgstr "_Đính kèm dạng %s kiểu « %s »" msgid "" "The message cannot be encoded in charset %s.\n" "Please choose a language for this message.\n" "For multi-language messages, choose UTF-8." msgstr "" "Không thể mã hóa thư này bằng bộ ký tự %s.\n" "Hãy chọn một ngôn ngữ cho thư này.\n" "Cho thư đa ngôn ngữ, và cho mọi ngôn\n" "ngữ khi có thể, hãy chọn UTF-8." msgid "ukranian (koi)" msgstr "U-cợ-rainh (KOI)" msgid "" "Error placing messages from %s on %s\n" "Messages are left in %s\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi để thư từ %s lên %s.\n" "Các thư còn lại trong %s.\n" msgid "POP3 temp mailbox %s was not removed (system error message: %s)" msgstr "Chưa gỡ bỏ hộp thư tạm thời POP3 %s (thông điệp lỗi hệ thống: %s)." msgid "Source mailbox (%s) is readonly. Cannot move messages" msgstr "" "Hộp thư nguồn (%s) chỉ cho phép đọc. Không thể di chuyển các thông điệp." msgid "" "Error writing to temporary file %s.\n" "Check the directory permissions." msgstr "" "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời %s.\n" "Hãy kiểm tra xem quyền hạn thư mục là đúng." msgid "" "SMTP server refused connection.\n" "Balsa by default uses submission service (587).\n" "If you want to submit mail using relay service (25),specify it explicitly " "via: \"host:smtp\".\n" "Message is left in outbox." msgstr "" "Máy phục vụ SMTP đã từ chối kết nối.\n" "Balsa theo mặc định dùng dịch vụ đệ trình (587).\n" "Nếu muốn đệ trình thư bằng dịch vụ tiếp lại (25), hãy ghi rõ nó dứt khoát " "bằng: \"host:smtp\".\n" "Thư còn lại trong hộp Thư Đi." msgid "Please enter information about yourself." msgstr "Hãy gõ thông tin về bạn." #: ../extensions/actions/action-properties.glade.h:11 ../src/drivel.glade.h:74 #: ../ui/muds.glade.h:52 ../pan/server-ui.c:329 msgid "_Name:" msgstr "T_ên:" msgid "" "You seem to be running Balsa for the first time. The following steps will " "set up Balsa by asking a few simple questions. Once you have completed these " "steps, you can always change them later in Balsa's preferences. If any files " "or directories need to be created, it will be done so automatically.\n" " Please check the about box in Balsa's main window for more information " "about contacting the authors or reporting bugs." msgstr "" " Có vẻ như bạn chạy Balsa lần đầu tiên. Các bước sau đây sẽ thiết lập Balsa " "bằng một số câu hỏi đơn giản. Ngay khi hoàn thành các bước này, bạn có thể " "thay đổi chúng sau này trong mục Tùy thích của Balsa. Nếu bất ký tập tin hay " "thư mục cần được tạo, nó sẽ được thực hiện tự động.\n" " Hãy xem hộp giới thiệu trong cửa sổ chính của Balsa để biết thêm thông tin " "về tác giả hay cách thông báo lỗi." #: ../pan/grouplist.c:993 msgid "Total" msgstr "Tổng" msgid "By _Date" msgstr "Theo _ngày" msgid "Cannot access the message's body\n" msgstr "Không thể truy cập thân thư.\n" msgid "Display message size as number of lines" msgstr "Hiển thị kích cỡ của thư dạng số dòng." msgid "" "Failed to initialise LDAP server.\n" "Check that the servername is valid." msgstr "" "Việc khởi chạy máy phục vụ LDAP bị lỗi.\n" "Hãy kiểm tra tên máy phục vụ có hợp lệ không." msgid "Couldn't set protocol version to LDAPv3." msgstr "Không thể đặt phiên bản giao thức là LDAPv3." msgid "Couldn't enable TLS on the LDAP connection: %s" msgstr "Không thể bật chạy TLS lên kết nối LDAP: %s" msgid "" "Failed to bind to server: %s\n" "Check that the server name is valid." msgstr "" "Việc đóng kết tới máy phục vụ bị lỗi: %s\n" "Hãy kiểm tra tên máy chủ có hợp lệ không." msgid "Failed to do a search: %s.Check that the base name is valid." msgstr "" "Việc thực hiện tìm kiếm bị lỗi: %s. Hãy kiểm tra tên cơ bản có hợp lệ không." msgid "This certificate belongs to:\n" msgstr "Chứng nhận này thuộc về:\n" msgid "*** ERROR: Mailbox Lock Exists: %s ***\n" msgstr "••• LỖI: Hộp thư vẫn còn bị khoá: %s •••\n" msgid "*** ERROR: Mailbox Stream Closed: %s ***\n" msgstr "••• LỖI: Luồng hộp thư bị đóng: %s •••\n" msgid "LibBalsaMailboxImap: Opening %s Refcount: %d\n" msgstr "LibBalsaMailboxImap: Khi mở %s Đếm tham chiếu : %d\n" msgid "LibBalsaMailboxLocal: Opening %s Refcount: %d\n" msgstr "LibBalsaMailboxLocal: Khi mở %s Đếm tham chiếu : %d\n" msgid "Couldn't open destination mailbox (%s) for writing" msgstr "Không thể mở hộp thư đích (%s) để ghi." msgid "Couldn't open destination mailbox (%s) for copying" msgstr "Không thể mở hộp thư đích (%s) để sao chép." msgid "connection error" msgstr "lỗi kết nối" msgid "Could not run the delivery program (procmail)" msgstr "Không thể chạy chương trình phát thư (procmail)." msgid "Could not open mailbox for spooling" msgstr "Không thể mở hộp thư để cuộn vào ống" #: ../libgnomevfs/gnome-vfs-result.c:69 msgid "Host not found" msgstr "Không tìm thấy máy" #: src/common/util.c:301 msgid "Connection refused" msgstr "Kết nối bị từ chối." msgid "Unable to open sentbox - could not get IMAP server information" msgstr "" "Không thể mở hộp thư Đã Gởi — không thể lấy thông tin về máy phục vụ IMAP." msgid "" "The mailbox \"%s\" does not appear to be valid.\n" "Your system does not allow for creation of mailboxes\n" "in /var/spool/mail. Balsa wouldn't function properly\n" "until the system created the mailboxes. Please change\n" "the mailbox path or check your system configuration." msgstr "" "Hình như hộp thư « %s » không hợp lệ.\n" "Hệ thống của bạn không cho phép tạo hộp thư trong\n" ". Balsa sẽ không hoạt động đúng\n" "cho tới khi hệ thống tạo được hộp thư. Hãy thay đổi\n" "đường dẫn tới hộp thư hay kiểm tra cấu hình hệ thống." msgid "[-- Error: Could not display any parts of Multipart/Alternative! --]\n" msgstr "[-- Lỗi: Không thể hiển thị phần nào của Đa phần/Xen kẽ ! --]\n" msgid "[-- Attachment #%d" msgstr "[-- Đính kèm #%d" msgid "[-- Type: %s/%s, Encoding: %s, Size: %s --]\n" msgstr "[-- Kiểu: %s/%s, Bộ ký tự : %s, Cỡ : %s --]\n" msgid "[-- Autoview using %s --]\n" msgstr "[-- Xem tự động bằng %s --]\n" msgid "Invoking autoview command: %s" msgstr "Đang gọi lệnh tự động xem: %s" msgid "Can't create filter" msgstr "Không thể tạo bộ lọc." msgid "[-- Can't run %s. --]\n" msgstr "[-- Không thể chạy %s. --]\n" msgid "[-- Autoview stderr of %s --]\n" msgstr "[-- Tự động xem thiết bị lỗi chuẩn của %s --]\n" msgid "[-- Error: message/external-body has no access-type parameter --]\n" msgstr "[-- Lỗi: thư/thân bên ngoài không có tham số về kiểu truy cập --]\n" msgid "[-- This %s/%s attachment " msgstr "[-- Đính kèm %s/%s này " msgid "(size %s bytes) " msgstr "(cỡ %s byte) " msgid "has been deleted --]\n" msgstr "đã được xoá bỏ --]\n" msgid "[-- on %s --]\n" msgstr "[-- vào %s --]\n" msgid "" "[-- This %s/%s attachment is not included, --]\n" "[-- and the indicated external source has --]\n" "[-- expired. --]\n" msgstr "" "[-- Đính kèm %s/%s không được bao gồm, --]\n" "[-- và nguồn bên ngoài được chỉ định --]\n" "[-- đã hết hạn dùng. --]\n" msgid "[-- This %s/%s attachment is not included, --]\n" msgstr "[-- Đính kèm %s/%s không được bao gồm, --]\n" msgid "[-- and the indicated access-type %s is unsupported --]\n" msgstr "[-- và kiểu truy cập đã chỉ định %s không được hỗ trợ --]\n" msgid "Error: multipart/signed has no protocol." msgstr "Lỗi: đa phần/đã ký không có giao thức." msgid "Error: multipart/encrypted has no protocol parameter!" msgstr "Lỗi: đa phần/mật mã không có tham số cho giao thức." msgid "Unable to open temporary file!" msgstr "• Không thể mở tập tin tạm thời. •" msgid "[-- %s/%s is unsupported " msgstr "[-- %s/%s không được hỗ trợ. " msgid "(use '%s' to view this part)" msgstr "(dùng '%s' để xem phần này)" msgid "(need 'view-attachments' bound to key!)" msgstr "(cần đóng kết « xem đính kèm » tới phím!)" msgid "No authenticators available" msgstr "Không có bộ xác thực sẵn sàng." msgid "Authenticating (anonymous)..." msgstr "Đang xác thực (vô danh)..." msgid "Anonymous authentication failed." msgstr "Việc xác thực vô danh bị lỗi." msgid "Authenticating (CRAM-MD5)..." msgstr "Đang xác thực (CRAM-MD5)..." msgid "CRAM-MD5 authentication failed." msgstr "Việc xác thực CRAM-MD5 bị lỗi." msgid "Authenticating (GSSAPI)..." msgstr "Đang xác thực (GSSAPI)..." msgid "GSSAPI authentication failed." msgstr "Việc xác thực GSSAPI bị lỗi." msgid "LOGIN disabled on this server." msgstr "ĐĂNF NHẬP bị tắt trên máy phục vụ này." msgid "Logging in..." msgstr "Đang đăng nhập..." msgid "Authenticating (SASL)..." msgstr "Đang xác thực (SASL)..." msgid "SASL authentication failed." msgstr "Việc xác thực SASL bị lỗi." msgid "%s is an invalid IMAP path" msgstr "%s là đường dẫn IMAP không hợp lệ." msgid "Getting namespaces..." msgstr "Đang lấy các miền tên..." msgid "Getting folder list..." msgstr "Đang lấy danh sách thư mục..." #: ../mail/mail-stub-exchange.c:248 msgid "No such folder" msgstr "Không có thư mục như vậy" msgid "Create mailbox: " msgstr "Tạo hộp thư : " msgid "Mailbox must have a name." msgstr "Hộp thư phải có tên." msgid "Fatal error. Message count is out of sync!" msgstr "Lỗi trầm trọng. Số thư không được đồng bộ !" msgid "Closing connection to %s..." msgstr "Đang đóng kết nối tới %s..." msgid "This IMAP server is ancient. Mutt does not work with it." msgstr "Máy phục vụ IMAP này là rất cũ nên trình Mutt không hoạt động với nó." msgid "Secure connection with TLS?" msgstr "Kết nối bảo mật bằng TLS không?" msgid "Connecting to %s ..." msgstr "Đang kết nối đến %s..." msgid "Could not negotiate TLS connection" msgstr "Không thể thỏa thuận kết nối TLS." msgid "Selecting %s..." msgstr "Đang chọn %s..." msgid "Unable to append to IMAP mailboxes at this server" msgstr "Không thể phụ thêm vào hộp thư IMAP trên máy phục vụ này." msgid "Create %s?" msgstr "Tạo %s không?" msgid "Closing connection to IMAP server..." msgstr "Đang đóng kết nối tới máy phục vụ IMAP..." msgid "Saving message status flags... [%d/%d]" msgstr "Đang lưu các cờ trạng thái thư... [%d/%d]" msgid "Expunging messages from server..." msgstr "Đang xoá hẵn các thư ra máy phục vụ..." msgid "CLOSE failed" msgstr "Việc ĐÓNG bị lỗi." msgid "Bad mailbox name" msgstr "Tên hộp thư sai." msgid "Subscribing to %s..." msgstr "Đang đăng ký với %s..." msgid "Unsubscribing to %s..." msgstr "Đang bỏ đăng ký với %s..." msgid "Unable to fetch headers from this IMAP server version." msgstr "Không thể lấy các dòng đầu từ phiên bản máy phục vụ IMAP này." msgid "Fetching message headers... [%d/%d]" msgstr "Đang lấy các dòng đầu thư... [%d/%d]" msgid "Fetching message..." msgstr "Đang lấy thư..." msgid "The message index is incorrect. Try reopening the mailbox." msgstr "Chỉ mục thư là không đúng. Hãy cố mở lại hộp thư." msgid "Uploading message ..." msgstr "Đang tải lên thư ..." msgid "Continue?" msgstr "Tiếp tục không?" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch msgid "%s [%s]\n" msgstr "%s [%s]\n" msgid "Out of memory!" msgstr "• Hết bộ nhớ. •" msgid "Reading %s... %d (%d%%)" msgstr "Đang đọc %s... %d (%d%%)" msgid "Mailbox is corrupt!" msgstr "• Hộp thư bị hỏng. •" msgid "Mailbox was corrupted!" msgstr "• Hộp thư bị hỏng. •" msgid "Fatal error! Could not reopen mailbox!" msgstr "• Lỗi nghiêm trọng: không thể mở lại hộp thư. •" msgid "sync: mbox modified, but no modified messages! (report this bug)" msgstr "" "đồng bộ : hộp thư mbox đã sửa đổi, nhưng không có thư đã sửa đổi (hãy thông " "báo lỗi này)." msgid "Writing messages... %d (%d%%)" msgstr "Đang ghi thư... %d (%d%%)" msgid "Committing changes..." msgstr "Đang gài vào các thay đổi..." msgid "Write failed! Saved partial mailbox to %s" msgstr "• Việc ghi bị lỗi. Đã lưu phần hộp thư vào %s. •" msgid "Could not reopen mailbox!" msgstr "• Không thể mở lại tập tin. •" msgid "Connection to %s closed" msgstr "Kết nối đến %s bị đóng." msgid "SSL is unavailable." msgstr "SSL không sẵn sàng." msgid "Preconnect command failed." msgstr "Lệnh tiền kết nối bị lỗi." msgid "Error talking to %s (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi nói với %s (%s)." msgid "Looking up %s..." msgstr "Đang tra tìm %s..." msgid "Connecting to %s..." msgstr "Đang kết nối đến %s..." msgid "Could not connect to %s (%s)." msgstr "Không thể kết nối đến %s (%s)." msgid "Failed to find enough entropy on your system" msgstr "" "Không tìm thấy đủ en-tợ-rô-pi (tính trạng ngẫu nhiên) trong hệ thống của bạn." msgid "Filling entropy pool: %s...\n" msgstr "Đang điền vũng en-tợ-rô-pi: %s...\n" msgid "%s has insecure permissions!" msgstr "• %s có quyền hạn không bảo mật. •" msgid "SSL disabled due the lack of entropy" msgstr "SSL bị tắt do thiếu en-tợ-rô-pi." #: src/files.c:117 msgid "I/O error" msgstr "Lỗi nhập/xuất" msgid "unspecified protocol error" msgstr "lỗi giao thức không xác định" msgid "Unable to get certificate from peer" msgstr "Không thể lấy chứng nhận từ ngang hàng." msgid "SSL connection using %s (%s)" msgstr "Kết nối SSL bằng %s (%s)" msgid "[unable to calculate]" msgstr "[không thể tính]" msgid "Server certificate is not yet valid" msgstr "Chứng nhận máy phục vụ chưa hợp lệ." msgid "Server certificate has expired" msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã hết hạn." msgid "Warning: Couldn't save certificate" msgstr "Cảnh báo : không thể lưu chứng nhận." msgid "Certificate saved" msgstr "Chứng nhận đã được lưu." msgid "This certificate belongs to:" msgstr "Chứng nhận này thuộc về:" msgid "This certificate was issued by:" msgstr "Chứng nhận này được phát hành bởi:" msgid " from %s" msgstr " từ %s" msgid " to %s" msgstr " đến %s" msgid "SSL Certificate check" msgstr "Kiểm tra chứng nhận SSL" msgid "(r)eject, accept (o)nce, (a)ccept always" msgstr "(t)ừ chối, chấp nhận (m)ột lần, (l)uôn chấp nhận" msgid "(r)eject, accept (o)nce" msgstr "(t)ừ chối, chấp nhận (m)ột lần" msgid "Exit " msgstr "Thoát " #: src/fe-gtk/editlist.c:380 web/template/auth.tpl:4 src/floatwin.cpp:147 #: jpilot.c:386 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" msgid "Reading %s... %d" msgstr "Đang đọc %s... %d" msgid "Lock count exceeded, remove lock for %s?" msgstr "Vượt quá tổng số khoá, gỡ bỏ khoá cho %s không?" msgid "Can't dotlock %s.\n" msgstr "Không thể khoá chấm %s.\n" msgid "Couldn't lock %s\n" msgstr "Không thể khoá '%s\n" msgid "Writing %s..." msgstr "Đang ghi %s..." msgid "Could not synchronize mailbox %s!" msgstr "• Không thể đồng bộ hóa hộp thư %s. •" msgid "Mailbox is unchanged." msgstr "Hộp thư chưa thay đổi." msgid "%d kept, %d moved, %d deleted." msgstr "%d đã giữ lại, %d đã di chuyển, %d đã xoá bỏ." msgid "%d kept, %d deleted." msgstr "%d đã giữ, %d đã xoá bỏ." msgid " Press '%s' to toggle write" msgstr " Nhấn « %s » để bật/tắt ghi" msgid "Use 'toggle-write' to re-enable write!" msgstr "• Dùng « bật/tắt ghi » để bật lại khả năng ghi. •" msgid "Mailbox is marked unwritable. %s" msgstr "Hộp thư có nhãn không có khả năng ghi. %s" msgid "Mailbox is read-only." msgstr "Hộp thư là chỉ-đọc." msgid "Purge %d deleted message?" msgstr "Tẩy %d thư đã xoá bỏ không?" msgid "%d kept." msgstr "%d đã giữ" msgid "multipart message has no boundary parameter!" msgstr "• Thư đa phần không có tham số ranh giới •" msgid "No boundary parameter found! [report this error]" msgstr "• Không tìm thấy tham số ranh giới! [hãy thông báo lỗi này] •" msgid "%s no longer exists!" msgstr "• %s không còn tồn tại lại. •" msgid "Can't stat %s: %s" msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s: %s" msgid "%s isn't a regular file." msgstr "%s không phải là tập tin chuẩn." msgid "Output of the delivery process" msgstr "Kết xuất của tiến trình phát thư." msgid "Remote IMAP folder set" msgstr "Đã lập thư mục IMAP ở xa." msgid "Use SS_L (IMAPS)" msgstr "Dùng SS_L (IMAPS)" msgid "Balsa Information" msgstr "Thông tin Balsa" msgid "Oooop! mailbox not found in balsa_app.mailbox nodes?\n" msgstr "" "Ối! không tìm thấy hộp thư trong các nút « balsa_app.mailbox » (hộp thư ứng " "dụng balsa)?\n" msgid "No value set" msgstr "Chưa đặt giá trị." msgid "Use _APOP Authentication" msgstr "Dùng cách xác thực _APOP" msgid "Use SS_L (pop3s)" msgstr "Dùng SS_L (pop3s)" #: ../glade/property.c:5115 ../pan/filter-edit-ui.c:809 ../pan/gui.c:1163 #: ../src/mainwin-menu.cc:50 category.c:832 msgid "New" msgstr "Mới" msgid "Delete the current message" msgstr "Xoá bỏ thư hiện thời" msgid "Undelete the message" msgstr "Hủy xoá bỏ thư" #. ../lisp/sawfish/wm/menus.jl msgid "_Toggle" msgstr "_Bật/tắt" msgid "Co_mmit Current" msgstr "_Gài vào điều hiện thời" msgid "Commit _All" msgstr "Gài vào _hết" msgid "Commit the changes in all mailboxes" msgstr "Gài vào các thay đổi trong mọi hộp thư." msgid "Edit/Apply _Filters" msgstr "Sửa/Áp dụng bộ _lọc" msgid "Filter the content of the selected mailbox" msgstr "Lọc nội dung của hộp thư được chọn." msgid "" "Unable to Open Mailbox!\n" "Please check the mailbox settings." msgstr "" "• Không thể mở hộp thư. •\n" "Hãy kiểm tra xem thiết lập hộp thư là đúng." msgid "Copyright (C) 1997-2002" msgstr "Bản quyền © năm 1997-2002" msgid "You have received 1 new message." msgstr "Bạn mới nhận 1 thư mới." msgid "External editor command:" msgstr "Lệnh bộ soạn thảo bên ngoại:" msgid "Message window title format:" msgstr "Dạng thức tựa cửa sổ thư :" msgid "Mailbox Colors" msgstr "Màu sắc hộp thư" msgid "Mailbox with unread messages color" msgstr "Màu của hộp thư có thư chưa đọc" msgid "Delete immediately and irretrievably" msgstr "Xoá bỏ ngay lập tức và hoàn toàn" #: ../shell/ev-sidebar-links.c:304 msgid "Print..." msgstr "In..." msgid "_Reflow Paragraph" msgstr "Cuộn _lại đoạn văn" msgid "R_eflow Message" msgstr "C_uộn lại thư" #: ../interfaces/users.glade.in.h:49 msgid "_Comments" msgstr "_Ghi chú" msgid "_Keywords" msgstr "Từ _khoá" #: ../src/util.c:399 msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" #: ui/bookmarks-editor.glade.h:48 msgid "UTF-8" msgstr "UTF-8" msgid "_A-J" msgstr "_A-J" msgid "_K-Z" msgstr "_K-Z" #: ../src/header_stuff.c:469 ../glade/gbwidgets/gbaboutdialog.c:106 #: ../glade/gnome/gnomeabout.c:139 msgid "Comments:" msgstr "Ghi chú :" #: ../src/blam.glade.h:17 ../xpdf/gpdf-properties-dialog.glade.h:4 msgid "Keywords:" msgstr "Từ khoá:" msgid "Sorry, no semicolons are allowed in the name!\n" msgstr "Xin lỗi, không chấp nhận dấu chấm phẩy trong tên.\n" msgid "Cancel this message" msgstr "Thôi thư này" #. ../lisp/sawfish/wm/customize.jl msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" msgid "_File name" msgstr "T_ên tập tin" msgid "Multiple mailboxes named \"%s\"" msgstr "Có nhiều thư có cùng tên « %s »." #: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:405 #, c-format msgid "Filename: %s" msgstr "Tên tập tin: %s" msgid "Use SS_L (imaps)" msgstr "Dùng SS_L (imaps)" msgid "Next part in Message" msgstr "Phần kế trong thư" msgid "Previous part in Message" msgstr "Phần trước trong thư" msgid "Reflow messages of type `text/plain; format=flowed'" msgstr "Cuộn lại các thư dạng « chữ/thô; dạng thức=đã trôi chảy »" msgid "Send message as type `text/plain; format=flowed'" msgstr "Gởi thư dạng « chữ/thô; dạng thức=đã trôi chảy »" #: ../grecord/src/gsr-window.c:1032 ../grecord/src/gsr-window.c:1953 #: ../src/record.c:187 ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:94 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" msgid "_Always Queue Sent Mail" msgstr "_Luôn sắp hàng thư đã gởi" msgid "Date: %s\n" msgstr "Ngày: %s\n" msgid "From: %s\n" msgstr "Từ : %s\n" msgid "To: %s\n" msgstr "Cho : %s\n" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch msgid "CC: %s\n" msgstr "CC: %s\n" msgid "Delete messages from the trash mailbox" msgstr "Xoá bỏ thư ra hộp thư Rác" msgid "Address _Book Name" msgstr "T_ên sổ địa chỉ" msgid "Connecting with \"%s\"..." msgstr "Đang kết nối đến « %s »..." msgid "Tunnel error talking to %s: %s" msgstr "Gặp lỗi đường hầm khi nói với %s: %s" msgid "Source mailbox (%s) is readonly. Cannot move message" msgstr "Hộp thư nguồn (%s) chỉ cho phép đọc nên không thể di chuyển thư." msgid "Preview Font" msgstr "Phông chữ xem thử" msgid "Preview pane" msgstr "Khung xem thử" msgid "Card Name:" msgstr "Tên thẻ:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4 ../pan/gui-notebook.c:57 msgid "Body" msgstr "Thân" msgid "Selected condition search type:" msgstr "Kiểu tìm kiếm điều kiện đã chọn:" #: ../Pyblio/GnomeUI/Search.py:86 #: ../storage/sunone-add-permission-dialog.glade.h:3 #: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:585 address_gui.c:2705 #: category.c:421 category.c:844 datebook_gui.c:4376 memo_gui.c:1557 #: todo_gui.c:2174 Expense/expense.c:1646 KeyRing/keyring.c:1612 #: app/envelope-box.c:893 app/playlist.c:533 msgid "Delete" msgstr "Xoá bỏ" msgid "Filters may not be correct" msgstr "Bộ lọc có thể không đúng." #: ../shell/rb-statusbar.c:258 app/gui.c:1769 app/gui.c:1806 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải..." msgid "" "Could not open external query address book %s while trying to parse output " "from: %s" msgstr "" "Không thể mở sổ địa chỉ truy vấn bên ngoài %s trong khi cố phân tách dữ liệu " "xuất từ : %s" msgid "Could not add address to address book %s while trying to execute: %s" msgstr "Không thể thêm địa chỉ vào sổ địa chỉ %s trong khi cố thực thi: %s" msgid "Could not stat ldif address book: %s" msgstr "Không thể lấy các thông tin về sổ địa chỉ LDIF: %s" msgid "Could not open LDIF address book %s." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ LDIF %s." msgid "Could not stat vcard address book: %s" msgstr "Không thể lấy các thông tin về sổ địa chỉ vCard: %s" msgid "Could not open vCard address book %s." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ vCard %s." msgid "Cannot open vCard address book %s for saving\n" msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ vCard %s để lưu\n" msgid "No such address book type: %s" msgstr "Không có kiểu sổ địa chỉ như vậy: %s" msgid "Could not create a address book of type %s" msgstr "Không thể tạo sổ địa chỉ kiểu %s." msgid "_Customize..." msgstr "Tù_y chỉnh..." msgid "" "The attachment pixmap (%s) cannot be used.\n" " %s" msgstr "" "Không thể sử dụng sơ đồ điểm ảnh của đính kèm (%s).\n" "%s" msgid "" "Default attachment pixmap (attachment.png) cannot be found:\n" "Your balsa installation is corrupted." msgstr "" "Không thể tìm thấy sơ đồ điểm ảnh (pixmap) đính kèm mặc định (attachment." "png):\n" "Bản cài đặt Balsa bị hỏng." #: ../glade/config1.glade.h:14 ../glade/fields1.glade.h:19 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:179 ../src/orca/rolenames.py:453 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2721 ../widgets/gtk+.xml.in.h:98 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: src/fe-gtk/menu.c:1411 ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:621 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:15 msgid "Both" msgstr "Cả hai" msgid "load program" msgstr "tải chương trình" msgid "save program" msgstr "lưu chương trình" #: ../src/mlview-attribute-picker.cc:163 address_gui.c:697 alarms.c:226 #: category.c:420 category.c:871 category.c:911 datebook_gui.c:669 #: datebook_gui.c:1149 export_gui.c:339 jpilot.c:363 jpilot.c:409 jpilot.c:477 #: jpilot.c:521 jpilot.c:968 jpilot.c:1869 memo_gui.c:526 password.c:352 #: restore_gui.c:307 todo_gui.c:661 utils.c:1084 utils.c:1256 #: KeyRing/keyring.c:1322 src/silc-command-reply.c:787 #: app/sample-editor.c:1655 app/sample-editor.c:1970 msgid "OK" msgstr "Được" msgid "" "Can not convert %s, falling back to US-ASCII.\n" "Some characters may be printed incorrectly." msgstr "" "Không thể chuyển đổi %s nên quay lại US-ASCII.\n" "Có thể không in ra đúng một số ký tự." msgid "" "Balsa could not find font %s\n" "Printing is not possible" msgstr "" "Không thể tìm thấy phông chữ %s.\n" "Như thế thì không in ra được." msgid "Reply..." msgstr "Trả lời..." msgid "Store Address..." msgstr "Lưu địa chỉ..." #: address_gui.c:2711 datebook_gui.c:4382 memo_gui.c:1563 todo_gui.c:2180 msgid "Undelete" msgstr "Phục hồi" msgid "Address Book Configuration" msgstr "Cấu hình Sổ địa chỉ" #: ../Pyblio/GnomeUI/Config.py:432 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" msgid "Memory allocation error" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" msgid "All headers" msgstr "Mọi dòng đầu" #: addr2line.c:73 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" #: addr2line.c:74 #, c-format msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" #: addr2line.c:75 #, c-format msgid "" " If no addresses are specified on the command line, they will be read from " "stdin\n" msgstr "" "Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n" #: addr2line.c:76 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -b --target= Set the binary file format\n" " -e --exe= Set the input file name (default is a.out)\n" " -s --basenames Strip directory names\n" " -f --functions Show function names\n" " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -b --target= \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" " -e --exe= \tLập tên tập tin nhập (mặc định là )\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n" " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n" " -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n" " -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n" " -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n" " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n" "\n" #: sysdump.c:655 windres.c:672 lexsup.c:1547 gprof.c:176 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s\n" #: addr2line.c:241 #, c-format msgid "%s: can not get addresses from archive" msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" #: addr2line.c:311 nm.c:1519 objdump.c:2848 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »" #: ar.c:205 #, c-format msgid "no entry %s in archive\n" msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" #: ar.c:221 #, c-format msgid "" "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] " "[count] archive-file file...\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên " "thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" #: ar.c:224 #, c-format msgid " %s -M [\n" "\n" msgstr "" "\n" "<%s>\n" "\n" #: ar.c:806 ar.c:873 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" #: ar.c:841 #, c-format msgid "stat returns negative size for %s" msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s" #: ar.c:1059 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n" #: ar.c:1109 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." #: ar.c:1246 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật" #: arsup.c:83 #, c-format msgid "No entry %s in archive.\n" msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" #: arsup.c:109 #, c-format msgid "Can't open file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" #: arsup.c:162 #, c-format msgid "%s: Can't open output archive %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho xuất %s\n" #: arsup.c:179 #, c-format msgid "%s: Can't open input archive %s\n" msgstr "%s: Không thể mở kho nhập %s\n" #: arsup.c:188 #, c-format msgid "%s: file %s is not an archive\n" msgstr "%s: tập tin %s không phải là kho\n" #: arsup.c:227 #, c-format msgid "%s: no output archive specified yet\n" msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n" #: arsup.c:247 arsup.c:285 arsup.c:327 arsup.c:347 arsup.c:413 #, c-format msgid "%s: no open output archive\n" msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n" #: arsup.c:258 arsup.c:368 arsup.c:394 #, c-format msgid "%s: can't open file %s\n" msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n" #: arsup.c:312 arsup.c:390 arsup.c:471 #, c-format msgid "%s: can't find module file %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n" #: arsup.c:422 #, c-format msgid "Current open archive is %s\n" msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n" #: arsup.c:446 #, c-format msgid "%s: no open archive\n" msgstr "%s: không có kho đã mở\n" #: binemul.c:37 #, c-format msgid " No emulation specific options\n" msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. #: binemul.h:42 #, c-format msgid " emulation options: \n" msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" #: bucomm.c:109 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" #: bucomm.c:120 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" msgstr "%s: khuôn dạng khớp:" #: bucomm.c:135 #, c-format msgid "Supported targets:" msgstr "Đích hỗ trợ :" #: bucomm.c:137 lexsup.c:1530 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích hỗ trợ :" #: bucomm.c:153 #, c-format msgid "Supported architectures:" msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :" #: bucomm.c:155 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :" #: bucomm.c:348 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" #: bucomm.c:449 #, c-format msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: số sai: %s" #: bucomm.c:466 strings.c:386 #, c-format msgid "'%s': No such file" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" #: bucomm.c:468 strings.c:388 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" #: bucomm.c:472 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" #: coffdump.c:105 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " #: coffdump.c:459 sysdump.c:648 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" #: coffdump.c:460 #, c-format msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "" "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n" #: coffdump.c:461 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n" #: coffdump.c:527 srconv.c:1819 sysdump.c:710 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập" #: debug.c:648 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file" msgstr "" "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có " "tập tin hiện thời" #: debug.c:727 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" msgstr "" "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « " "debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:783 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" msgstr "" "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « " "debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:835 msgid "debug_record_parameter: no current function" msgstr "" "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời" #: debug.c:867 msgid "debug_end_function: no current function" msgstr "" "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời" #: debug.c:873 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed" msgstr "" "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng" #: debug.c:901 msgid "debug_start_block: no current block" msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời" #: debug.c:937 msgid "debug_end_block: no current block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời" #: debug.c:944 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block" msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu" #: debug.c:967 msgid "debug_record_line: no current unit" msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời" #. FIXME #: debug.c:1020 msgid "debug_start_common_block: not implemented" msgstr "debug_start_common_block: not implemented" #. FIXME #: debug.c:1031 msgid "debug_end_common_block: not implemented" msgstr "debug_end_common_block: not implemented" #. FIXME. #: debug.c:1115 msgid "debug_record_label: not implemented" msgstr "debug_record_label: not implemented" #: debug.c:1137 msgid "debug_record_variable: no current file" msgstr "" "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino " "current file" #: debug.c:1665 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind" msgstr "" "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa " "được hỗ trợ" #: debug.c:1842 msgid "debug_name_type: no current file" msgstr "debug_name_type: no current file" #: debug.c:1887 msgid "debug_tag_type: no current file" msgstr "" "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện" #: debug.c:1895 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted" msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm" #: debug.c:1932 #, c-format msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n" msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n" #: debug.c:1954 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit" msgstr "" "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên " "dịch hiện thời" #: debug.c:2057 #, c-format msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n" msgstr "" "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n" #: debug.c:2484 msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" #: dlltool.c:773 dlltool.c:797 dlltool.c:826 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d" #: dlltool.c:862 #, c-format msgid "Can't open def file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" #: dlltool.c:867 #, c-format msgid "Processing def file: %s" msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" #: dlltool.c:871 msgid "Processed def file" msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" #: dlltool.c:895 #, c-format msgid "Syntax error in def file %s:%d" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" #: dlltool.c:930 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." #: dlltool.c:939 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" #: dlltool.c:942 dlltool.c:958 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều" #: dlltool.c:955 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x" #: dlltool.c:1191 resrc.c:269 #, c-format msgid "wait: %s" msgstr "đợi: %s" #: dlltool.c:1196 dllwrap.c:418 resrc.c:274 #, c-format msgid "subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d" #: dlltool.c:1202 dllwrap.c:425 resrc.c:281 #, c-format msgid "%s exited with status %d" msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" #: dlltool.c:1233 #, c-format msgid "Sucking in info from %s section in %s" msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." #: dlltool.c:1358 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" #: dlltool.c:1447 dlltool.c:1458 nm.c:998 nm.c:1009 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. #: dlltool.c:1484 #, c-format msgid "Done reading %s" msgstr "Đã đọc xong %s" #: dlltool.c:1494 #, c-format msgid "Unable to open object file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" #: dlltool.c:1497 #, c-format msgid "Scanning object file %s" msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..." #: dlltool.c:1512 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" #: dlltool.c:1598 msgid "Adding exports to output file" msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..." #: dlltool.c:1646 msgid "Added exports to output file" msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất" #: dlltool.c:1767 #, c-format msgid "Generating export file: %s" msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s" #: dlltool.c:1772 #, c-format msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" #: dlltool.c:1775 #, c-format msgid "Opened temporary file: %s" msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" #: dlltool.c:1997 msgid "Generated exports file" msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất" #: dlltool.c:2203 #, c-format msgid "bfd_open failed open stub file: %s" msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" #: dlltool.c:2206 #, c-format msgid "Creating stub file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" #: dlltool.c:2588 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s" #: dlltool.c:2647 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s" #: dlltool.c:2714 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s" #: dlltool.c:2717 #, c-format msgid "Creating library file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s" #: dlltool.c:2800 dlltool.c:2806 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" msgstr "không thể xoá bỏ %s: %s" #: dlltool.c:2811 msgid "Created lib file" msgstr "Đã tạo tập tin thư viên" #: dlltool.c:2904 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d" #: dlltool.c:2910 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s" msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" #: dlltool.c:3026 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..." #: dlltool.c:3058 msgid "Processed definitions" msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3065 dllwrap.c:479 #, c-format msgid "Usage %s \n" msgstr "Cách sử dụng %s \n" #. xgetext:c-format #: dlltool.c:3067 #, c-format msgid "" " -m --machine Create as DLL for . [default: %s]\n" msgstr " -m --machine Tạo dạng DLL cho . [mặc định: %s]\n" #: dlltool.c:3068 #, c-format msgid "" " possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, " "ppc, thumb\n" msgstr "" " có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, " "thumb\n" #: dlltool.c:3069 #, c-format msgid " -e --output-exp Generate an export file.\n" msgstr " -e --output-exp \tTạo ra tập tin _xuất_.\n" #: dlltool.c:3070 #, c-format msgid " -l --output-lib Generate an interface library.\n" msgstr " -l --output-lib \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n" #: dlltool.c:3071 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr "" " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n" #: dlltool.c:3072 #, c-format msgid "" " -D --dllname Name of input dll to put into interface lib.\n" msgstr "" " -D --dllname _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n" #: dlltool.c:3073 #, c-format msgid " -d --input-def Name of .def file to be read in.\n" msgstr "" " -d --input-def \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n" #: dlltool.c:3074 #, c-format msgid " -z --output-def Name of .def file to be created.\n" msgstr "" " -z --output-def Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n" #: dlltool.c:3075 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr "" " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" #: dlltool.c:3076 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" msgstr "" " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" #: dlltool.c:3077 #, c-format msgid " --exclude-symbols Don't export \n" msgstr "" " --exclude-symbols Đừng xuất danh sách này\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n" #: dlltool.c:3078 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" msgstr "" " --no-default-excludes Xoá các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n" #: dlltool.c:3079 #, c-format msgid " -b --base-file Read linker generated base file.\n" msgstr "" " -b --base-file Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo " "ra.\n" #: dlltool.c:3080 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" #: dlltool.c:3081 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" #: dlltool.c:3082 #, c-format msgid "" " -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface " "library.\n" msgstr "" " -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n" "\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n" #: dlltool.c:3083 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @ from exported names.\n" msgstr "" " -k --kill-at Xoá bỏ « @ » ra các tên đã xuất.\n" "\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n" #: dlltool.c:3084 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @.\n" msgstr "" " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @ ».\n" "\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" #: dlltool.c:3085 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias Add aliases with .\n" msgstr "" " -p --ext-prefix-alias \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" "\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n" #: dlltool.c:3086 #, c-format msgid " -S --as Use for assembler.\n" msgstr "" " -S --as \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" #: dlltool.c:3087 #, c-format msgid " -f --as-flags Pass to the assembler.\n" msgstr "" " -f --as-flags Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã " "số.\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n" #: dlltool.c:3088 #, c-format msgid "" " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" msgstr "" " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n" #: dlltool.c:3089 #, c-format msgid "" " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra " "preservation).\n" msgstr "" " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn " "thêm)\n" "\t\t\t\t\t\t(_không xoá bỏ_)\n" #: dlltool.c:3090 #, c-format msgid "" " -t --temp-prefix Use to construct temp file names.\n" msgstr "" " -t --temp-prefix \tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n" #: dlltool.c:3091 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n" #: dlltool.c:3092 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" #: dlltool.c:3093 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n" #: dlltool.c:3095 #, c-format msgid "" " -M --mcore-elf Process mcore-elf object files into .\n" msgstr "" " -M --mcore-elf \n" "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n" #: dlltool.c:3096 #, c-format msgid " -L --linker Use as the linker.\n" msgstr " -L --linker \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n" #: dlltool.c:3097 #, c-format msgid " -F --linker-flags Pass to the linker.\n" msgstr "" " -F --linker-flags \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n" #: dlltool.c:3211 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." #: dlltool.c:3256 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s" #: dlltool.c:3288 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" #: dlltool.c:3392 dllwrap.c:209 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" #: dlltool.c:3399 dllwrap.c:216 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" #: dllwrap.c:299 #, c-format msgid "Keeping temporary base file %s" msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" #: dllwrap.c:301 #, c-format msgid "Deleting temporary base file %s" msgstr "Đang xoá bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..." #: dllwrap.c:315 #, c-format msgid "Keeping temporary exp file %s" msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s" #: dllwrap.c:317 #, c-format msgid "Deleting temporary exp file %s" msgstr "Đang xoá bỏ tập tin xuất tạm thời %s..." #: dllwrap.c:330 #, c-format msgid "Keeping temporary def file %s" msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" #: dllwrap.c:332 #, c-format msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xoá bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..." #: dllwrap.c:480 #, c-format msgid " Generic options:\n" msgstr " Tùy chọn chung:\n" #: dllwrap.c:481 #, c-format msgid " --quiet, -q Work quietly\n" msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n" #: dllwrap.c:482 #, c-format msgid " --verbose, -v Verbose\n" msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n" #: dllwrap.c:483 #, c-format msgid " --version Print dllwrap version\n" msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" #: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " --implib Synonym for --output-lib\n" msgstr " --implib Bằng « --output-lib »\n" #: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " Options for %s:\n" msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" #: dllwrap.c:486 #, c-format msgid " --driver-name Defaults to \"gcc\"\n" msgstr "" " --driver-name \t Mặc định là « gcc »\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n" #: dllwrap.c:487 #, c-format msgid " --driver-flags Override default ld flags\n" msgstr "" " --driver-flags \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n" #: dllwrap.c:488 #, c-format msgid " --dlltool-name Defaults to \"dlltool\"\n" msgstr "" " --dlltool-name \t\tMặc định là « dlltool »\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n" #: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --entry Specify alternate DLL entry point\n" msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n" #: dllwrap.c:490 #, c-format msgid " --image-base Specify image base address\n" msgstr " --image-base \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n" #: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --target i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" msgstr " --target i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" #: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" msgstr "" " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n" #: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n" #: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n" #: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --machine \n" msgstr " --machine \n" #: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --output-exp Generate export file.\n" msgstr " --output-exp \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n" #: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --output-lib Generate input library.\n" msgstr " --output-lib \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n" #: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr "" " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n" #: dllwrap.c:499 #, c-format msgid " --dllname Name of input dll to put into output lib.\n" msgstr "" " --dllname \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n" #: dllwrap.c:500 #, c-format msgid " --def Name input .def file\n" msgstr " --def \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n" #: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --output-def Name output .def file\n" msgstr " --output-def \tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n" #: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr "" " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" #: dllwrap.c:503 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" msgstr "" " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" #: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --exclude-symbols Exclude from .def\n" msgstr "" " --exclude-symbols \n" "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n" #: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" msgstr "" " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n" #: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " --base-file Read linker generated base file\n" msgstr "" " --base-file Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo " "ra.\n" #: dllwrap.c:507 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" #: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" #: dllwrap.c:509 #, c-format msgid " -U Add underscores to .lib\n" msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n" #: dllwrap.c:510 #, c-format msgid " -k Kill @ from exported names\n" msgstr "" " -k Xoá bỏ « @ » ra các tên đã xuất\n" "\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n" #: dllwrap.c:511 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @\n" msgstr "" " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @ ».\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" #: dllwrap.c:512 #, c-format msgid " --as Use for assembler\n" msgstr "" " --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n" #: dllwrap.c:513 #, c-format msgid " --nodelete Keep temp files.\n" msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xoá bỏ_)\n" #: dllwrap.c:514 #, c-format msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" msgstr "" " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển " "ngôn ngữ\n" #: dllwrap.c:784 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" #: dllwrap.c:813 msgid "" "no export definition file provided.\n" "Creating one, but that may not be what you want" msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n" "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" #: dllwrap.c:972 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" #: dllwrap.c:973 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" #: dllwrap.c:974 #, c-format msgid "DRIVER name : %s\n" msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" #: dllwrap.c:975 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" #: emul_aix.c:51 #, c-format msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" #: emul_aix.c:52 #, c-format msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" #: emul_aix.c:53 #, c-format msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" #: emul_aix.c:54 #, c-format msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" msgstr "" " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n" #: ieee.c:311 msgid "unexpected end of debugging information" msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ" #: ieee.c:398 msgid "invalid number" msgstr "số không hợp lệ" #: ieee.c:451 msgid "invalid string length" msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ" #: ieee.c:506 ieee.c:547 msgid "expression stack overflow" msgstr "trán đống biểu thức" #: ieee.c:526 msgid "unsupported IEEE expression operator" msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" #: ieee.c:541 msgid "unknown section" msgstr "không biết phần" #: ieee.c:562 msgid "expression stack underflow" msgstr "trán ngược đống biểu thức" #: ieee.c:576 msgid "expression stack mismatch" msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau" #: ieee.c:613 msgid "unknown builtin type" msgstr "không biết kiểu builtin" #: ieee.c:758 msgid "BCD float type not supported" msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" #: ieee.c:895 msgid "unexpected number" msgstr "số bất ngờ" #: ieee.c:902 msgid "unexpected record type" msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ" #: ieee.c:935 msgid "blocks left on stack at end" msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" #: ieee.c:1198 msgid "unknown BB type" msgstr "không biết kiểu BB" #: ieee.c:1207 lib/c-stack.c:245 msgid "stack overflow" msgstr "trán đống" #: ieee.c:1230 msgid "stack underflow" msgstr "trán ngược đống" #: ieee.c:1342 ieee.c:1412 ieee.c:2109 msgid "illegal variable index" msgstr "chỉ mục biến không được phép" #: ieee.c:1390 msgid "illegal type index" msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" #: ieee.c:1400 ieee.c:1437 msgid "unknown TY code" msgstr "không biết mã TY" #: ieee.c:1419 msgid "undefined variable in TY" msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" #. Pascal file name. FIXME. #: ieee.c:1830 msgid "Pascal file name not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" #: ieee.c:1878 msgid "unsupported qualifier" msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" #: ieee.c:2147 msgid "undefined variable in ATN" msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" #: ieee.c:2190 msgid "unknown ATN type" msgstr "không biết kiểu ATN" #. Reserved for FORTRAN common. #: ieee.c:2312 msgid "unsupported ATN11" msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" #. We have no way to record this information. FIXME. #: ieee.c:2339 msgid "unsupported ATN12" msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" #: ieee.c:2399 msgid "unexpected string in C++ misc" msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" #: ieee.c:2412 msgid "bad misc record" msgstr "mục ghi lặt vặt sai" #: ieee.c:2453 msgid "unrecognized C++ misc record" msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt" #: ieee.c:2568 msgid "undefined C++ object" msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" #: ieee.c:2602 msgid "unrecognized C++ object spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" #: ieee.c:2638 msgid "unsupported C++ object type" msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" #: ieee.c:2648 msgid "C++ base class not defined" msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" #: ieee.c:2660 ieee.c:2765 msgid "C++ object has no fields" msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào" #: ieee.c:2679 msgid "C++ base class not found in container" msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" #: ieee.c:2786 msgid "C++ data member not found in container" msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" #: ieee.c:2827 ieee.c:2977 msgid "unknown C++ visibility" msgstr "không biết độ thấy rõ C++" #: ieee.c:2861 msgid "bad C++ field bit pos or size" msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" #: ieee.c:2953 msgid "bad type for C++ method function" msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" #: ieee.c:2963 msgid "no type information for C++ method function" msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" #: ieee.c:3002 msgid "C++ static virtual method" msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" #: ieee.c:3097 msgid "unrecognized C++ object overhead spec" msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" #: ieee.c:3136 msgid "undefined C++ vtable" msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" #: ieee.c:3205 msgid "C++ default values not in a function" msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" #: ieee.c:3245 msgid "unrecognized C++ default type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" #: ieee.c:3276 msgid "reference parameter is not a pointer" msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" #: ieee.c:3359 msgid "unrecognized C++ reference type" msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" #: ieee.c:3441 msgid "C++ reference not found" msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" #: ieee.c:3449 msgid "C++ reference is not pointer" msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" #: ieee.c:3475 ieee.c:3483 msgid "missing required ASN" msgstr "thiếu ASN cần thiết" #: ieee.c:3510 ieee.c:3518 msgid "missing required ATN65" msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" #: ieee.c:3532 msgid "bad ATN65 record" msgstr "mục ghi ATN65 sai" #: ieee.c:4160 #, c-format msgid "IEEE numeric overflow: 0x" msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x" #: ieee.c:4204 #, c-format msgid "IEEE string length overflow: %u\n" msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n" #: ieee.c:5203 #, c-format msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" #: ieee.c:5237 #, c-format msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" #: ieee.c:5271 #, c-format msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" #: nlmconv.c:267 srconv.c:1810 msgid "input and output files must be different" msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" #: nlmconv.c:314 msgid "input file named both on command line and with INPUT" msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều" #: nlmconv.c:323 msgid "no input file" msgstr "không có tập tin nhập nào" #: nlmconv.c:353 msgid "no name for output file" msgstr "không có tên cho tập tin nhập" #: nlmconv.c:367 msgid "warning: input and output formats are not compatible" msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" #: nlmconv.c:396 msgid "make .bss section" msgstr "tạo phần « .bss »" #: nlmconv.c:405 msgid "make .nlmsections section" msgstr "tạo phần « .nlmsections »" #: nlmconv.c:407 msgid "set .nlmsections flags" msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »" #: nlmconv.c:435 msgid "set .bss vma" msgstr "đặt vma .bss" #: nlmconv.c:442 msgid "set .data size" msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" #: nlmconv.c:622 #, c-format msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" #: nlmconv.c:642 msgid "set start address" msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" #: nlmconv.c:691 #, c-format msgid "warning: START procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:693 #, c-format msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:695 #, c-format msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" #: nlmconv.c:716 nlmconv.c:905 msgid "custom section" msgstr "phần tự chọn" #: nlmconv.c:737 nlmconv.c:934 msgid "help section" msgstr "phần trợ giúp" #: nlmconv.c:759 nlmconv.c:952 msgid "message section" msgstr "phần thông điệp" #: nlmconv.c:775 nlmconv.c:985 msgid "module section" msgstr "phần mô-đun" #: nlmconv.c:795 nlmconv.c:1001 msgid "rpc section" msgstr "phần rpc" #. There is no place to record this information. #: nlmconv.c:831 #, c-format msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" msgstr "" "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" #: nlmconv.c:852 nlmconv.c:1020 msgid "shared section" msgstr "phần dùng chung" #: nlmconv.c:860 msgid "warning: No version number given" msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" #: nlmconv.c:900 nlmconv.c:929 nlmconv.c:947 nlmconv.c:996 nlmconv.c:1015 #, c-format msgid "%s: read: %s" msgstr "%s: đọc: %s" #: nlmconv.c:922 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" #: nlmconv.c:1098 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" #: nlmconv.c:1099 #, c-format msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" msgstr "" " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable " "Module)\n" #: nlmconv.c:1100 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -I --input-target= Set the input binary file format\n" " -O --output-target= Set the output binary file format\n" " -T --header-file= Read for NLM header information\n" " -l --linker= Use for any linking\n" " -d --debug Display on stderr the linker command line\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -I --input-target= \t\tLập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" " -O --output-target= \tLập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" " -T --header-file=\n" "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" " -l --linker= \tDùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" " -d --debug\n" "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\t\tHiển thị _phiên bản_ chương trình\n" #: nlmconv.c:1140 #, c-format msgid "support not compiled in for %s" msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" #: nlmconv.c:1177 msgid "make section" msgstr "tạo phần" #: nlmconv.c:1191 msgid "set section size" msgstr "lập kích cỡ phần" #: nlmconv.c:1197 msgid "set section alignment" msgstr "lập canh lề phần" #: nlmconv.c:1201 msgid "set section flags" msgstr "lập các cờ phân" #: nlmconv.c:1212 msgid "set .nlmsections size" msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" #: nlmconv.c:1293 nlmconv.c:1301 nlmconv.c:1310 nlmconv.c:1315 msgid "set .nlmsection contents" msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" #: nlmconv.c:1794 msgid "stub section sizes" msgstr "kích cỡ phần stub" #: nlmconv.c:1841 msgid "writing stub" msgstr "đang ghi stub..." #: nlmconv.c:1925 #, c-format msgid "unresolved PC relative reloc against %s" msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" #: nlmconv.c:1989 #, c-format msgid "overflow when adjusting relocation against %s" msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" #: nlmconv.c:2116 #, c-format msgid "%s: execution of %s failed: " msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi:" #: nlmconv.c:2131 ../applet/pilot.c:1095 #, c-format msgid "Execution of %s failed" msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" #: nm.c:224 size.c:80 strings.c:651 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" #: nm.c:225 #, c-format msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là ).\n" #: nm.c:226 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" " -B Same as --format=bsd\n" " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level " "names\n" " The STYLE, if specified, can be `auto' (the " "default),\n" " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', " "`java'\n" " or `gnat'\n" " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" " --defined-only Display only defined symbols\n" " -e (ignored)\n" " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be " "`bsd',\n" " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" " -g, --extern-only Display only external symbols\n" " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" " line number for each symbol\n" " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" " -o Same as -A\n" " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" " -P, --portability Same as --format=posix\n" " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" " -S, --print-size Print size of defined symbols\n" " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" " --size-sort Sort symbols by size\n" " --special-syms Include special symbols in the output\n" " --synthetic Display synthetic symbols as well\n" " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" " -X 32_64 (ignored)\n" " -h, --help Display this information\n" " -V, --version Display this program's version number\n" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n" " -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n" " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc " "định)\n" "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « " "gnat ».\n" " --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n" " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n" " --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n" " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" " -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n" "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" " -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n" " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" "\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n" " -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa " "chỉ\n" " -o \t\t\tBằng « -A »\n" " -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n" " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" " -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n" " -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n" " -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n" " --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n" " --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n" " --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n" " -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n" " --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n" " -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n" " -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n" " -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình " "này\n" "\n" #: nm.c:262 objdump.c:232 lib/argp-help.c:1653 lib/argp-help.c:1652 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s.\n" #: nm.c:294 #, c-format msgid "%s: invalid radix" msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" #: nm.c:318 #, c-format msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ" #: nm.c:339 readelf.c:6342 readelf.c:6378 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" #: nm.c:341 readelf.c:6345 readelf.c:6390 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" #: nm.c:343 readelf.c:6347 readelf.c:6393 #, c-format msgid ": %d" msgstr ": %d" #: nm.c:380 #, c-format msgid "" "\n" "Archive index:\n" msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho:\n" #: nm.c:1225 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Undefined symbols from %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" #: nm.c:1227 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Symbols from %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" #: nm.c:1229 nm.c:1280 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line " "Section\n" "\n" msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" #: nm.c:1232 nm.c:1283 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type " "Size Line Section\n" "\n" msgstr "" "Name Value Class Type " "Size Line Section\n" "\n" #: nm.c:1276 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Undefined symbols from %s[%s]:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n" "\n" #: nm.c:1278 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Symbols from %s[%s]:\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" #: nm.c:1580 msgid "Only -X 32_64 is supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »" #: nm.c:1600 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều" #: nm.c:1601 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "" "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào." #: nm.c:1629 #, c-format msgid "data size %ld" msgstr "cỡ dữ liệu %ld" #: objcopy.c:396 srconv.c:1721 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" #: objcopy.c:397 #, c-format msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n" #: objcopy.c:398 objcopy.c:487 #, c-format msgid " The options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" #: objcopy.c:399 #, c-format msgid "" " -I --input-target Assume input file is in format \n" " -O --output-target Create an output file in format " "\n" " -B --binary-architecture Set arch of output file, when input is " "binary\n" " -F --target Set both input and output format to " "\n" " --debugging Convert debugging information, if " "possible\n" " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the " "output\n" " -j --only-section Only copy section into the output\n" " --add-gnu-debuglink= Add section .gnu_debuglink linking to " "\n" " -R --remove-section Remove section from the output\n" " -S --strip-all Remove all symbol and relocation " "information\n" " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by " "relocations\n" " -N --strip-symbol Do not copy symbol \n" " --strip-unneeded-symbol \n" " Do not copy symbol unless needed " "by\n" " relocations\n" " --only-keep-debug Strip everything but the debug " "information\n" " -K --keep-symbol Only copy symbol \n" " -L --localize-symbol Force symbol to be marked as a " "local\n" " -G --keep-global-symbol Localize all symbols except \n" " -W --weaken-symbol Force symbol to be marked as a " "weak\n" " --weaken Force all global symbols to be marked as " "weak\n" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" " -i --interleave Only copy one out of every " "bytes\n" " -b --byte Select byte in every interleaved " "block\n" " --gap-fill Fill gaps between sections with \n" " --pad-to Pad the last section up to address " "\n" " --set-start Set the start address to \n" " {--change-start|--adjust-start} \n" " Add to the start address\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" " Add to LMA, VMA and start " "addresses\n" " {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" " Change LMA and VMA of section by " "\n" " --change-section-lma {=|+|-}\n" " Change the LMA of section by " "\n" " --change-section-vma {=|+|-}\n" " Change the VMA of section by " "\n" " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" " Warn if a named section does not exist\n" " --set-section-flags =\n" " Set section 's properties to " "\n" " --add-section = Add section found in to " "output\n" " --rename-section =[,] Rename section to \n" " --change-leading-char Force output format's leading character " "style\n" " --remove-leading-char Remove leading character from global " "symbols\n" " --redefine-sym = Redefine symbol name to \n" " --redefine-syms --redefine-sym for all symbol pairs \n" " listed in \n" " --srec-len Restrict the length of generated " "Srecords\n" " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords " "to S3\n" " --strip-symbols -N for all symbols listed in \n" " --strip-unneeded-symbols \n" " --strip-unneeded-symbol for all symbols " "listed\n" " in \n" " --keep-symbols -K for all symbols listed in \n" " --localize-symbols -L for all symbols listed in \n" " --keep-global-symbols -G for all symbols listed in \n" " --weaken-symbols -W for all symbols listed in \n" " --alt-machine-code Use alternate machine code for output\n" " --writable-text Mark the output text as writable\n" " --readonly-text Make the output text write protected\n" " --pure Mark the output file as demand paged\n" " --impure Mark the output file as impure\n" " --prefix-symbols Add to start of every symbol " "name\n" " --prefix-sections Add to start of every section " "name\n" " --prefix-alloc-sections \n" " Add to start of every " "allocatable\n" " section name\n" " -v --verbose List all object files modified\n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" " --info List object formats & architectures " "supported\n" msgstr "" " -I --input-target \t\tGiả sử tập tin nhập có dạng \n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" " -O --output-target \tTạo tập tin dạng \n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" " -B --binary-architecture \n" "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" " -F --target \n" "\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành (_đích_)\n" " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu " "có thể\n" " -p --preserve-dates\n" "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các " "ngày_)\n" " -j --only-section \t_Chỉ_ sao chép _phần_ vào kết " "xuất\n" " --add-gnu-debuglink=\n" "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào \n" " -R --remove-section \t_Gỡ bỏ phần_ ra kết xuất\n" " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định " "vị lại\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n" " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ " "lỗi\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n" " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị " "lại\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n" " -N --strip-symbol \t\t Đừng sao chép ký hiệu \n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n" " --strip-unneeded-symbol \n" "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần " "thiết_)\n" " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" " -K --keep-symbol \tChỉ sao chép ký hiệu \n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" " -L --localize-symbol \n" "\t\t\t\tBuộc ký hiệu có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" " -G --keep-global-symbol \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n" " -W --weaken-symbol \tBuộc ký hiệu có nhãn điều " "yếu\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n" " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn " "điều yếu\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n" " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký " "hiệu\n" " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n" " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên " "dịch\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n" " -i --interleave \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi byte\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n" " -b --byte \n" "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự trong mỗi khối tin đã chen vào\n" " --gap-fill \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng " "\n" " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n" " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành " "<địa_chỉ>\n" " {--change-start|--adjust-start} \n" "\t\tThêm vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n" " {--change-addresses|--adjust-vma} \n" " \t\t\t\t\t\t\tThêm vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n" "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n" " {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần bằng \n" "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n" " --change-section-lma {=|+|-}\n" " \tThay đổi LMA của phần bằng (_thay đổi LMA của phần_)\n" " --change-section-vma {=|+|-}\n" " \tThay đổi VMA của phần bằng (_thay đổi VMA của phần_)\n" " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n" "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n" " --set-section-flags =\n" " \t\tLập thuộc tính của phần thành " "\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n" " --add-section =\n" "\t\t\t\t_Thêm phần_ được tìm trong vào kết xuất\n" " --rename-section =[,]\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ thành \n" " --change-leading-char\n" "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn " "cục\n" " --redefine-sym =\n" "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" " --redefine-syms \n" "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong \n" " --srec-len \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo " "ra\n" " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 " "(_buộc_)\n" " --strip-symbols \n" "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong (_tước các ký hiệu_)\n" " --strip-unneeded-symbols \n" " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong \n" " --keep-symbols \n" "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n" " --localize-symbols \n" "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n" " --keep-global-symbols \n" "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n" " --weaken-symbols \n" "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" " --alt-machine-code Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n" " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng " "ghi_\n" " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống " "ghi\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" " --pure\n" "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n" " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh " "khiết_\n" " --prefix-symbols \n" "\t\tThêm vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n" " --prefix-sections \n" "\t\tThêm vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n" " --prefix-alloc-sections \n" "\t\tThêm vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được " "sửa đổi\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương " "trình này\n" " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc " "được hỗ trợ\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" #: objcopy.c:485 #, c-format msgid "Usage: %s in-file(s)\n" msgstr "Cách sử dụng: %s tập_tin_nhập...\n" #: objcopy.c:486 #, c-format msgid " Removes symbols and sections from files\n" msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" #: objcopy.c:488 #, c-format msgid "" " -I --input-target= Assume input file is in format \n" " -O --output-target= Create an output file in format " "\n" " -F --target= Set both input and output format to " "\n" " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the " "output\n" " -R --remove-section= Remove section from the output\n" " -s --strip-all Remove all symbol and relocation " "information\n" " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by " "relocations\n" " --only-keep-debug Strip everything but the debug " "information\n" " -N --strip-symbol= Do not copy symbol \n" " -K --keep-symbol= Only copy symbol \n" " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" " -v --verbose List all object files modified\n" " -V --version Display this program's version number\n" " -h --help Display this output\n" " --info List object formats & architectures " "supported\n" " -o Place stripped output into \n" msgstr "" " -I --input-target= Giả sử tập tin nhập có dạng thức " "\n" "\t\t(đích nhập)\n" " -O --output-target= Tạo một tập tin xuất có dạng thức \n" "\t\t(đích xuất)\n" " -F --target= Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành " "\n" "\t\t(đích)\n" " -p --preserve-dates\n" "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" "\t\t(bảo tồn các ngày)\n" " -R --remove-section= \t_Gỡ bỏ phần_ ra dữ liệu xuất\n" " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và " "định vị lại\n" "\t\t(tước hết)\n" " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" "\t\t(tước gỡ lỗi)\n" " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi " "định vị lại\n" "\t\t(tước không cần thiết)\n" " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" " -N --strip-symbol= \tĐừng sao chép ký hiệu \n" "\t\t(tước ký hiệu)\n" " -K --keep-symbol= \tSao chép chỉ ký hiệu \n" "\t\t(giữ ký hiệu)\n" " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh " "ký hiệu\n" " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" "\t\t(hủy hết)\n" " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo " "ra\n" "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa " "đổi\n" "\t\t(chi tiết)\n" " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương " "trình này\n" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc " "được hỗ trợ\n" "\t\t(thông tin) -o \tĐể kết _xuất_ đã " "tướng vào \n" #: objcopy.c:560 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" #: objcopy.c:561 #, c-format msgid "supported flags: %s" msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s" #: objcopy.c:638 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" msgstr "không thể mở « %s »: %s" #: objcopy.c:641 objcopy.c:2629 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi" #: objcopy.c:714 #, c-format msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" #: objcopy.c:976 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" #: objcopy.c:980 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" #: objcopy.c:1008 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" #: objcopy.c:1086 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" #: objcopy.c:1089 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" #: objcopy.c:1099 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" #: objcopy.c:1124 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập" #: objcopy.c:1133 #, c-format msgid "copy from %s(%s) to %s(%s)\n" msgstr "chép từ %s(%s) đến %s(%s)\n" #: objcopy.c:1170 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file %s" msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập %s" #: objcopy.c:1174 #, c-format msgid "Warning: Output file cannot represent architecture %s" msgstr "Cảnh báo : Tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc %s" #: objcopy.c:1211 #, c-format msgid "can't create section `%s': %s" msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s" #: objcopy.c:1277 msgid "there are no sections to be copied!" msgstr "• Không có phần cần sao chép. •" #: objcopy.c:1323 #, c-format msgid "Can't fill gap after %s: %s" msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s" #: objcopy.c:1348 #, c-format msgid "Can't add padding to %s: %s" msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s" #: objcopy.c:1514 #, c-format msgid "%s: error copying private BFD data: %s" msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s" #: objcopy.c:1525 msgid "unknown alternate machine code, ignored" msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó" #: objcopy.c:1555 objcopy.c:1585 #, c-format msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)" #: objcopy.c:1790 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần" #: objcopy.c:1841 msgid "private header data" msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng" #: objcopy.c:1849 #, c-format msgid "%s: error in %s: %s" msgstr "%s: lỗi trong %s: %s" #: objcopy.c:1903 msgid "making" msgstr "làm" #: objcopy.c:1912 src/main/extractor.c:87 msgid "size" msgstr "cỡ" #: objcopy.c:1926 msgid "vma" msgstr "vma" #: objcopy.c:1951 lexsup.c:1101 msgid "alignment" msgstr "canh lề" #: objcopy.c:1966 lib/report.c:103 lib/report.c:415 msgid "flags" msgstr "cờ" #: objcopy.c:1988 msgid "private data" msgstr "dữ liệu riêng" #: objcopy.c:1996 #, c-format msgid "%s: section `%s': error in %s: %s" msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s" #: objcopy.c:2274 #, c-format msgid "%s: can't create debugging section: %s" msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s" #: objcopy.c:2288 #, c-format msgid "%s: can't set debugging section contents: %s" msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s" #: objcopy.c:2297 #, c-format msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s" msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" #: objcopy.c:2472 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là không âm" #: objcopy.c:2482 msgid "interleave must be positive" msgstr "chen vào phải là dương" #: objcopy.c:2502 objcopy.c:2510 #, c-format msgid "%s both copied and removed" msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều" #: objcopy.c:2603 objcopy.c:2674 objcopy.c:2774 objcopy.c:2805 objcopy.c:2829 #: objcopy.c:2833 objcopy.c:2853 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "dạng thức sai cho %s" #: objcopy.c:2624 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" msgstr "không thể mở : %s: %s" #: objcopy.c:2743 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x" #: objcopy.c:2903 msgid "alternate machine code index must be positive" msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương" #: objcopy.c:2961 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào" #: objcopy.c:2991 #, c-format msgid "architecture %s unknown" msgstr "không biết kiến trúc %s" #: objcopy.c:2995 msgid "" "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." msgstr "" "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc " "nhị phân." #: objcopy.c:2996 #, c-format msgid " Argument %s ignored" msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" #: objcopy.c:3002 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" #: objcopy.c:3042 objcopy.c:3056 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" #: objdump.c:176 #, c-format msgid "Usage: %s \n" msgstr "Cách sử dụng: %s \n" #: objdump.c:177 #, c-format msgid " Display information from object .\n" msgstr " Hiển thị thông tin từ đối tượng.\n" #: objdump.c:178 #, c-format msgid " At least one of the following switches must be given:\n" msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" #: objdump.c:179 #, c-format msgid "" " -a, --archive-headers Display archive header information\n" " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" " -p, --private-headers Display object format specific file header " "contents\n" " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" " -d, --disassemble Display assembler contents of executable " "sections\n" " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" " -S, --source Intermix source code with disassembly\n" " -s, --full-contents Display the full contents of all sections " "requested\n" " -g, --debugging Display debug information in object file\n" " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the " "file\n" " -v, --version Display this program's version number\n" " -i, --info List object formats and architectures supported\n" " -H, --help Display this information\n" msgstr "" " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n" " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập " "tin_\n" " -p, --private-headers\n" "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" "\t\t(các phần đầu riêng)\n" " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n" " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n" " -d, --disassemble\n" "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n" "\t\t(rã)\n" " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n" "\t\t(rã hết)\n" " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n" " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n" " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối " "tượng\n" " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông " "tin\n" " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập " "tin\n" "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" " -R, --dynamic-reloc\n" "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình " "này\n" " -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ " "trợ\n" "\t\t(thông tin [viết tắt])\n" " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" #: objdump.c:202 #, c-format msgid "" "\n" " The following switches are optional:\n" msgstr "" "\n" " Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n" #: objdump.c:203 #, c-format msgid "" " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as " "BFDNAME\n" " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" " -EB --endian=big Assume big endian format when " "disassembling\n" " -EL --endian=little Assume little endian format when " "disassembling\n" " --file-start-context Include context from start of file (with -" "S)\n" " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in " "output\n" " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" " The STYLE, if specified, can be `auto', " "`gnu',\n" " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', " "`java'\n" " or `gnat'\n" " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when " "disassembling\n" " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" " --prefix-addresses Print complete address alongside " "disassembly\n" " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section " "addresses\n" " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" "\n" msgstr "" " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ " "TÊN\n" " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" " -EB --endian=big\n" "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" " -EL --endian=little\n" "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -" "S »)\n" " -I, --include=THƯ_MỤC\n" "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" "\t\t(bao gồm)\n" " -l, --line-numbers\n" "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" "\t\t(tháo gỡ)\n" "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" "\t\t • auto\t\ttự động\n" "\t\t • gnu\n" " \t • lucid\t\trõ ràng\n" "\t\t • arm\n" "\t\t • hp\n" "\t\t • edg\n" "\t\t • gnu-v3\n" " \t\t • java\n" " \t • gnat\n" " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 " "cột\n" "\t\t(rộng)\n" " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" "\t\t(rã các số không)\n" " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ " "ĐỊA_CHỈ\n" " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ " "ĐỊA_CHỈ\n" " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc " "rã\n" "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n" " --[no-]show-raw-insn\n" "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n" "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ " "trong việc đổ ký hiệu\n" "\n" #: objdump.c:378 #, c-format msgid "Sections:\n" msgstr "Phần:\n" #: objdump.c:381 objdump.c:385 #, c-format msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" #: objdump.c:387 #, c-format msgid "" "Idx Name Size VMA LMA File off " "Algn" msgstr "" "Idx Name Size VMA LMA File off " "Algn" #: objdump.c:391 #, c-format msgid " Flags" msgstr " Cờ" #: objdump.c:393 #, c-format msgid " Pg" msgstr " Tr" #: objdump.c:436 #, c-format msgid "%s: not a dynamic object" msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" #: objdump.c:1722 #, c-format msgid "Disassembly of section %s:\n" msgstr "Việc rã phần %s:\n" #: objdump.c:1884 #, c-format msgid "Can't use supplied machine %s" msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" #: objdump.c:1903 #, c-format msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" #: objdump.c:1973 #, c-format msgid "" "No %s section present\n" "\n" msgstr "" "Không có phần %s ở\n" "\n" #: objdump.c:1982 #, c-format msgid "Reading %s section of %s failed: %s" msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" #: objdump.c:2026 #, c-format msgid "" "Contents of %s section:\n" "\n" msgstr "" "Nội dung phần %s\n" "\n" #: objdump.c:2153 #, c-format msgid "architecture: %s, " msgstr "kiến trúc: %s, " #: objdump.c:2156 #, c-format msgid "flags 0x%08x:\n" msgstr "cờ 0x%08x:\n" #: objdump.c:2170 #, c-format msgid "" "\n" "start address 0x" msgstr "" "\n" "địa chỉ đầu 0x" #: objdump.c:2210 #, c-format msgid "Contents of section %s:\n" msgstr "Nội dung phần %s:\n" #: objdump.c:2335 #, c-format msgid "no symbols\n" msgstr "không có ký hiệu\n" #: objdump.c:2342 #, c-format msgid "no information for symbol number %ld\n" msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" #: objdump.c:2345 #, c-format msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" #: objdump.c:2611 #, c-format msgid "" "\n" "%s: file format %s\n" msgstr "" "\n" "%s: dạng thức tập tin %s\n" #: objdump.c:2662 #, c-format msgid "%s: printing debugging information failed" msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" #: objdump.c:2753 #, c-format msgid "In archive %s:\n" msgstr "Trong kho %s\n" #: objdump.c:2873 msgid "unrecognized -E option" msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" #: objdump.c:2884 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »" #: rdcoff.c:196 #, c-format msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" #: rdcoff.c:404 rdcoff.c:509 rdcoff.c:697 #, c-format msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:420 rdcoff.c:717 #, c-format msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:784 #, c-format msgid "%ld: .bf without preceding function" msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" #: rdcoff.c:834 #, c-format msgid "%ld: unexpected .ef\n" msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n" #: rddbg.c:85 #, c-format msgid "%s: no recognized debugging information" msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" #: rddbg.c:394 #, c-format msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n" #: readelf.c:272 ia64-gen.c:297 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " #: readelf.c:283 ia64-gen.c:310 #, c-format msgid "%s: Warning: " msgstr "%s: Cảnh báo : " #: readelf.c:298 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%x for %s\n" msgstr "Không thể nhảy tới 0x%x tìm %s\n" #: readelf.c:310 #, c-format msgid "Out of memory allocating 0x%x bytes for %s\n" msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%x byte cho %s\n" #: readelf.c:318 #, c-format msgid "Unable to read in 0x%x bytes of %s\n" msgstr "Không thể đọc trong 0x%x byte của %s\n" #: readelf.c:364 readelf.c:412 readelf.c:615 readelf.c:647 #, c-format msgid "Unhandled data length: %d\n" msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" #: readelf.c:752 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" #: readelf.c:772 readelf.c:799 readelf.c:842 readelf.c:869 msgid "relocs" msgstr "đ.v. lại" #: readelf.c:782 readelf.c:809 readelf.c:852 readelf.c:879 msgid "out of memory parsing relocs" msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại" #: readelf.c:933 #, c-format msgid "" " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr "" " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" #: readelf.c:935 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" #: readelf.c:940 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:942 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:950 #, c-format msgid "" " Offset Info Type Symbol's Value " "Symbol's Name + Addend\n" msgstr "" " Offset Info Type Symbol's Value " "Symbol's Name + Addend\n" #: readelf.c:952 #, c-format msgid "" " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + " "Addend\n" msgstr "" " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" #: readelf.c:957 #, c-format msgid "" " Offset Info Type Symbol's Value " "Symbol's Name\n" msgstr "" " Offset Info Type Symbol's Value " "Symbol's Name\n" #: readelf.c:959 #, c-format msgid "" " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" #: readelf.c:1239 readelf.c:1241 readelf.c:1324 readelf.c:1326 readelf.c:1335 #: readelf.c:1337 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" #: readelf.c:1295 #, c-format msgid "" msgstr "" #: readelf.c:1297 #, c-format msgid "" msgstr "" #: readelf.c:1569 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" #: readelf.c:1588 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" #: readelf.c:1592 readelf.c:2370 #, c-format msgid ": %lx" msgstr ": %lx" #: readelf.c:1605 msgid "NONE (None)" msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)" #: readelf.c:1606 msgid "REL (Relocatable file)" msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)" #: readelf.c:1607 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Executable file)" #: readelf.c:1608 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Shared object file)" #: readelf.c:1609 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Core file)" #: readelf.c:1613 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" #: readelf.c:1615 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" #: readelf.c:1617 readelf.c:1724 readelf.c:2554 #, c-format msgid ": %x" msgstr ": %x" #. #-#-#-#-# guikachu.vi.po (guikachu HEAD) #-#-#-#-# #. Fill the model #: ../src/mlview-node-editor.cc:1992 ../gnome/applet/wso-none.c:53 #: ../storage/sunone-invitation-list.c:291 ../widgets/gtk+.xml.in.h:126 #: ../src/form-editor/button-prop.cc:144 datebook_gui.c:1338 #: datebook_gui.c:4626 libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:290 #: app/sample-editor.c:299 app/track-editor.c:190 app/track-editor.c:200 msgid "None" msgstr "Không có" #: readelf.c:2229 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" #: readelf.c:2232 readelf.c:2952 readelf.c:2968 #, c-format msgid "" msgstr "" #: readelf.c:2597 #, c-format msgid "Usage: readelf elf-file(s)\n" msgstr "Cách sử dụng: readelf tập_tin_elf...\n" #: readelf.c:2598 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n" #: readelf.c:2599 #, c-format msgid "" " Options are:\n" " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" " -h --file-header Display the ELF file header\n" " -l --program-headers Display the program headers\n" " --segments An alias for --program-headers\n" " -S --section-headers Display the sections' header\n" " --sections An alias for --section-headers\n" " -g --section-groups Display the section groups\n" " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" " -s --syms Display the symbol table\n" " --symbols An alias for --syms\n" " -n --notes Display the core notes (if present)\n" " -r --relocs Display the relocations (if present)\n" " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" " -V --version-info Display the version sections (if present)\n" " -A --arch-specific Display architecture specific information (if " "any).\n" " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying " "symbols\n" " -x --hex-dump= Dump the contents of section \n" " -w[liaprmfFsoR] or\n" " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str," "=loc,=Ranges]\n" " Display the contents of DWARF2 debug sections\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" "\t(hết)\n" " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n" " -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n" " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n" "\t(các phân đoạn)\n" " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n" "\t(các dòng đầu phần)\n" " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" "\t(các phần)\n" " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n" " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" "\t(các dòng đầu)\n" " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n" " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n" "\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n" " -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n" " -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n" " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n" " -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n" " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" "\t(thông tin phiên bản)\n" " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu " "có)\n" " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n" " -x --hex-dump= \t\t\tĐổ nội dung phần \n" "\t(đổ thập lục)\n" " -w[liaprmfFsoR] or\n" " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str," "=loc,=Ranges]\n" "\t[line\t\t\tdòng\n" "\tinfo\t\t\tthông tin\n" "\tabbrev.\t\tviết tắt\n" "\tpubnames\tcác tên công\n" "\taranges\t\tcác phạm vị a\n" "\tmacro\t\tbộ lệnh\n" "\tframes\t\tcác khung\n" "\tstr\t\t\tchuỗi\n" "\tloc\t\t\tđịnh vị\n" "\tRanges\t\tCác phạm vị]\n" " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" #: readelf.c:2622 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=\n" " Disassemble the contents of section \n" msgstr "" " -i --instruction-dump=\t\tTháo ra nội dung phần \n" "\t(đổ câu lệnh)\n" #: readelf.c:2626 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" " -H --help Display this information\n" " -v --version Display the version number of readelf\n" msgstr "" " -I --histogram\n" "\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n" " -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n" #: readelf.c:2651 readelf.c:12118 msgid "Out of memory allocating dump request table." msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ." #: readelf.c:2820 readelf.c:2888 #, c-format msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" #: readelf.c:2922 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" #: readelf.c:2936 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" #: readelf.c:2948 readelf.c:2964 readelf.c:5906 makeinfo/makeinfo.c:4144 #: ogg123/cfgfile_options.c:165 ../app/layer_dialog.c:525 #: ../src/nm-ap-security.c:310 datebook_gui.c:1823 #, c-format msgid "none" msgstr "không có" #: readelf.c:2965 msgid "2's complement, little endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ" #: readelf.c:2966 msgid "2's complement, big endian" msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn" #: readelf.c:2984 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "" "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" #: readelf.c:2992 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" #: readelf.c:2993 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " #: readelf.c:2997 #, c-format msgid " Class: %s\n" msgstr " Class: %s\n" #: readelf.c:2999 #, c-format msgid " Data: %s\n" msgstr " Data: %s\n" #: readelf.c:3001 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" msgstr " Version: %d %s\n" #: readelf.c:3008 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" #: readelf.c:3010 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" #: readelf.c:3012 #, c-format msgid " Type: %s\n" msgstr " Type: %s\n" #: readelf.c:3014 #, c-format msgid " Machine: %s\n" msgstr " Machine: %s\n" #: readelf.c:3016 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" msgstr " Version: 0x%lx\n" #: readelf.c:3019 #, c-format msgid " Entry point address: " msgstr " Địa chỉ điểm vào : " #: readelf.c:3021 #, c-format msgid "" "\n" " Start of program headers: " msgstr "" "\n" " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: " #: readelf.c:3023 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" " Start of section headers: " msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" " Đầu các dòng đầu phần: " #: readelf.c:3025 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" #: readelf.c:3027 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" msgstr " Flags: 0x%lx%s\n" #: readelf.c:3030 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n" #: readelf.c:3032 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" #: readelf.c:3034 #, c-format msgid " Number of program headers: %ld\n" msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n" #: readelf.c:3036 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" #: readelf.c:3038 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" msgstr " Số dòng đầu phần: %ld" #: readelf.c:3043 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" #: readelf.c:3074 readelf.c:3107 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" #: readelf.c:3145 readelf.c:3446 readelf.c:3487 readelf.c:3546 readelf.c:3609 #: readelf.c:3993 readelf.c:4017 readelf.c:5247 readelf.c:5291 readelf.c:5489 #: readelf.c:6450 readelf.c:6464 readelf.c:11493 readelf.c:11912 #: readelf.c:11979 src/bus/buses.c:69 src/cmd/include.c:47 src/detect.c:252 #: src/jtag.c:159 src/jtag.c:270 msgid "Out of memory\n" msgstr "Hết bộ nhớ\n" #: readelf.c:3172 #, c-format msgid "" "\n" "There are no program headers in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n" #: readelf.c:3178 #, c-format msgid "" "\n" "Elf file type is %s\n" msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" #: readelf.c:3179 #, c-format msgid "Entry point " msgstr "Điểm vào" #: readelf.c:3181 #, c-format msgid "" "\n" "There are %d program headers, starting at offset " msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số" #: readelf.c:3193 readelf.c:3195 #, c-format msgid "" "\n" "Program Headers:\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" #: readelf.c:3199 #, c-format msgid "" " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" #: readelf.c:3202 #, c-format msgid "" " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz " "MemSiz Flg Align\n" msgstr "" " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" #: readelf.c:3206 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" #: readelf.c:3208 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n" #: readelf.c:3301 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" #: readelf.c:3312 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment" msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động" #: readelf.c:3321 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment" msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động" #: readelf.c:3323 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment." msgstr "" "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động." #: readelf.c:3337 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" #: readelf.c:3344 #, c-format msgid "" "\n" " [Requesting program interpreter: %s]" msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" #: readelf.c:3356 #, c-format msgid "" "\n" " Section to Segment mapping:\n" msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" #: readelf.c:3357 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" #: readelf.c:3408 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" #: readelf.c:3424 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" msgstr "" "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n" #: readelf.c:3438 readelf.c:3479 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" #: readelf.c:3523 readelf.c:3586 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" #: readelf.c:3533 readelf.c:3596 msgid "symtab shndx" msgstr "symtab shndx" #: readelf.c:3697 readelf.c:3977 #, c-format msgid "" "\n" "There are no sections in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần nào trong tập tin này.\n" #: readelf.c:3703 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n" #: readelf.c:3720 readelf.c:4079 readelf.c:4290 readelf.c:4591 readelf.c:5011 #: readelf.c:6618 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" #: readelf.c:3765 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" #: readelf.c:3777 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" #: readelf.c:3782 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" #: readelf.c:3789 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" #: readelf.c:3828 #, c-format msgid "" "\n" "Section Headers:\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" #: readelf.c:3830 #, c-format msgid "" "\n" "Section Header:\n" msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" #: readelf.c:3834 #, c-format msgid "" " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk " "Inf Al\n" msgstr "" " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk " "Inf Al\n" #: readelf.c:3837 #, c-format msgid "" " [Nr] Name Type Address Off Size ES " "Flg Lk Inf Al\n" msgstr "" " [Nr] Name Type Address Off Size ES " "Flg Lk Inf Al\n" #: readelf.c:3840 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n" #: readelf.c:3841 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n" #: readelf.c:3936 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n" " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" msgstr "" "Cờ ey \tW\tghi\n" " \tA\tcấp phát\n" "\tX\tthực hiện\n" "\tM\ttrộn\n" "\tS\tcác chuỗi\n" "\tI\tthông tin\n" "\tL\tthứ tự liên kết\n" "\tG\tnhóm\n" "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" #: readelf.c:3954 #, c-format msgid "[: 0x%x]" msgstr "[: 0x%x]" #: readelf.c:3984 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" #: readelf.c:4008 #, c-format msgid "" "\n" "There are no section groups in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n" #: readelf.c:4042 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" #: readelf.c:4061 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" #: readelf.c:4085 readelf.c:6947 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" #: readelf.c:4097 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" #: readelf.c:4114 #, c-format msgid "section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" #: readelf.c:4127 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" #: readelf.c:4224 #, c-format msgid "" "\n" "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" msgstr "" "\n" "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n" #: readelf.c:4236 #, c-format msgid "" "\n" "There are no dynamic relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n" #: readelf.c:4260 #, c-format msgid "" "\n" "Relocation section " msgstr "" "\n" "Phần định vị lại" #: readelf.c:4265 readelf.c:4666 readelf.c:4680 readelf.c:5025 #, c-format msgid "'%s'" msgstr "« %s »" #: readelf.c:4267 readelf.c:4682 readelf.c:5027 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:4308 #, c-format msgid "" "\n" "There are no relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n" #: readelf.c:4482 readelf.c:4862 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" #: readelf.c:4540 readelf.c:4959 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n" #: readelf.c:4598 readelf.c:5018 readelf.c:5069 #, c-format msgid "" "\n" "There are no unwind sections in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n" #: readelf.c:4661 #, c-format msgid "" "\n" "Could not find unwind info section for " msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " #: readelf.c:4673 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" #: readelf.c:4675 readelf.c:5024 #, c-format msgid "" "\n" "Unwind section " msgstr "" "\n" "Phần tri ra " #: readelf.c:5228 readelf.c:5272 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" #: readelf.c:5349 #, c-format msgid "" "\n" "There is no dynamic section in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần động nào trong tập tin này.\n" #: readelf.c:5387 msgid "Unable to seek to end of file!" msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •" #: readelf.c:5400 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" #: readelf.c:5435 msgid "Unable to seek to end of file\n" msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n" #: readelf.c:5442 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n" #: readelf.c:5447 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" #: readelf.c:5482 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" #: readelf.c:5507 #, c-format msgid "" "\n" "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" #: readelf.c:5510 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" #: readelf.c:5546 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viên phụ" #: readelf.c:5550 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viên lọc" #: readelf.c:5554 src/glade_options.c:191 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" #: readelf.c:5558 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc" #: readelf.c:5562 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viên kiểm tra" #: readelf.c:5580 readelf.c:5608 readelf.c:5636 cardinfo.c:1401 #: ../gmedia_slice/interface.c:416 #, c-format msgid "Flags:" msgstr "Cờ :" #: readelf.c:5583 readelf.c:5611 readelf.c:5638 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" #: readelf.c:5759 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" #: readelf.c:5762 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" #: readelf.c:5766 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]" #: readelf.c:5770 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]" #: readelf.c:5774 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]" #: readelf.c:5837 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" #: readelf.c:5951 #, c-format msgid "" "\n" "Version definition section '%s' contains %ld entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" #: readelf.c:5954 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" #: readelf.c:5956 readelf.c:6148 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n" msgstr " HIệu : %#08lx LKết: %lx (%s)\n" #: readelf.c:5961 msgid "version definition section" msgstr "phần định nghĩa phiên bản" #: readelf.c:5987 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" #: readelf.c:5990 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " #: readelf.c:6001 schroot/sbuild-chroot.c:392 ../mimedir/mimedir-vcard.c:3409 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" #: readelf.c:6003 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" #: readelf.c:6018 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" #: readelf.c:6021 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" #: readelf.c:6040 #, c-format msgid "" "\n" "Version needs section '%s' contains %ld entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" #: readelf.c:6043 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" #: readelf.c:6045 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n" msgstr " HIệu : %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n" #: readelf.c:6050 msgid "version need section" msgstr "phần cần phiên bản" #: readelf.c:6072 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" #: readelf.c:6075 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" #: readelf.c:6077 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" #: readelf.c:6079 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" #: readelf.c:6097 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" #: readelf.c:6100 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" #: readelf.c:6103 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" #: readelf.c:6139 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" #: readelf.c:6143 #, c-format msgid "" "\n" "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:6146 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " #: readelf.c:6156 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" #: readelf.c:6183 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*local*) " #: readelf.c:6187 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) " #: readelf.c:6223 readelf.c:6677 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" #: readelf.c:6233 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" #: readelf.c:6275 readelf.c:6740 msgid "version def" msgstr "phbản đ.nghĩa" #: readelf.c:6294 readelf.c:6755 msgid "version def aux" msgstr "phbản đ.nghĩa phụ" #: readelf.c:6325 #, c-format msgid "" "\n" "No version information found in this file.\n" msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" #: readelf.c:6456 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" #: readelf.c:6509 msgid "Unable to seek to start of dynamic information" msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động" #: readelf.c:6515 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n" #: readelf.c:6521 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n" #: readelf.c:6541 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table for image:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" #: readelf.c:6543 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:6545 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:6597 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:6601 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:6603 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" #: readelf.c:6649 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" #: readelf.c:6690 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản cần phụ (3)" #: readelf.c:6715 msgid "bad dynamic symbol" msgstr "ký hiệu động sai" #: readelf.c:6778 #, c-format msgid "" "\n" "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" msgstr "" "\n" "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" #: readelf.c:6790 #, c-format msgid "" "\n" "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" #: readelf.c:6792 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n" #: readelf.c:6797 readelf.c:6813 readelf.c:10967 readelf.c:11159 #: libgphoto2_port/gphoto2-port-result.c:76 #: ../camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595 ../src/yelp-toc-pager.c:1049 #: ../src/yelp-xslt-pager.c:382 address.c:288 address.c:552 alarms.c:352 #: dat.c:181 dat.c:655 dat.c:857 dat.c:991 dat.c:1130 datebook.c:96 #: datebook.c:397 datebook.c:404 datebook.c:434 datebook.c:1053 jpilot.c:1534 #: libplugin.c:467 libplugin.c:646 libplugin.c:753 libplugin.c:832 #: libplugin.c:873 memo.c:95 memo.c:367 plugins.c:108 prefs.c:314 prefs.c:339 #: prefs.c:854 sync.c:252 sync.c:1153 sync.c:2320 todo.c:206 todo.c:548 #: utils.c:2307 msgid "Out of memory" msgstr "Hết bộ nhớ" #: readelf.c:6862 #, c-format msgid "" "\n" "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:6865 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" #: readelf.c:6917 #, c-format msgid "" "\n" "Assembly dump of section %s\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" #: readelf.c:6938 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no data to dump.\n" msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" #: readelf.c:6943 #, c-format msgid "" "\n" "Hex dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" #: readelf.c:7090 msgid "badly formed extended line op encountered!\n" msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" #: readelf.c:7097 #, c-format msgid " Extended opcode %d: " msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " #: readelf.c:7102 #, c-format msgid "" "End of Sequence\n" "\n" msgstr "" "Kết thúc dãy\n" "\n" #: readelf.c:7108 #, c-format msgid "set Address to 0x%lx\n" msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n" #: readelf.c:7113 #, c-format msgid " define new File Table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n" #: readelf.c:7114 readelf.c:9032 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: readelf.c:7116 #, c-format msgid " %d\t" msgstr " %d\t" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: readelf.c:7119 readelf.c:7121 readelf.c:7123 readelf.c:9044 readelf.c:9046 #: readelf.c:9048 #, c-format msgid "%lu\t" msgstr "%lu\t" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: readelf.c:7124 #, c-format msgid "" "%s\n" "\n" msgstr "" "%s\n" "\n" #: readelf.c:7128 #, c-format msgid "UNKNOWN: length %d\n" msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n" #: readelf.c:7155 msgid "debug_str section data" msgstr "debug_str section data" #: readelf.c:7173 msgid "" msgstr "" #: readelf.c:7176 msgid "" msgstr "" #: readelf.c:7201 msgid "debug_loc section data" msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)" #: readelf.c:7235 msgid "debug_range section data" msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)" #: readelf.c:7307 #, c-format msgid "" "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" msgstr "" "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần ." "rela%s\n" #: readelf.c:7321 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n" msgstr "" "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela" "%s\n" #: readelf.c:7565 #, c-format msgid "Unknown TAG value: %lx" msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" #: readelf.c:7601 #, c-format msgid "Unknown FORM value: %lx" msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" #: readelf.c:7610 #, c-format msgid " %lu byte block: " msgstr " Khối %lu byte: " #: readelf.c:7944 #, c-format msgid "(User defined location op)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" #: readelf.c:7946 #, c-format msgid "(Unknown location op)" msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" #: readelf.c:8015 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" #: readelf.c:8113 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" msgstr "" "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ " "của (dài không ký)]\n" #: readelf.c:8162 #, c-format msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s" #: readelf.c:8171 #, c-format msgid "Unrecognized form: %d\n" msgstr "Không nhận diện dạng: %d\n" #: readelf.c:8256 #, c-format msgid "(not inlined)" msgstr "(không đặt trực tiếp)" #: readelf.c:8259 #, c-format msgid "(inlined)" msgstr "(đặt trực tiếp)" #: readelf.c:8262 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" #: readelf.c:8265 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" #: readelf.c:8268 #, c-format msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" #: readelf.c:8413 readelf.c:9537 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]" #: readelf.c:8416 #, c-format msgid "(location list)" msgstr "(danh sách địa điểm)" #: readelf.c:8534 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" msgstr "Không biết giá trị AT: %lx" #: readelf.c:8602 msgid "No comp units in .debug_info section ?" msgstr "" "Không có đơn vị biên dịch trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) ?" #: readelf.c:8611 #, c-format msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" #: readelf.c:8619 readelf.c:9630 #, c-format msgid "" "The section %s contains:\n" "\n" msgstr "" "Phần %s chứa:\n" "\n" #: readelf.c:8693 #, c-format msgid " Compilation Unit @ %lx:\n" msgstr " Đơn vị biên dịch @ %lx:\n" #: readelf.c:8694 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" #: readelf.c:8695 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: readelf.c:8696 #, c-format msgid " Abbrev Offset: %ld\n" msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" #: readelf.c:8697 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" #: readelf.c:8702 msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n" #: readelf.c:8717 msgid "Unable to locate .debug_abbrev section!\n" msgstr "Không thể định vị phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)\n" #: readelf.c:8722 msgid "debug_abbrev section data" msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)" #: readelf.c:8759 #, c-format msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" #: readelf.c:8765 #, c-format msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n" #: readelf.c:8838 #, c-format msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" #: readelf.c:8845 #, c-format msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" msgstr "" "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ " "lỗi)\n" #: readelf.c:8847 #, c-format msgid "" "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in ." "debug_info\n" "\n" msgstr "" "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « ." "debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" "\n" #: readelf.c:8891 msgid "extracting information from .debug_info section" msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)" #: readelf.c:8909 #, c-format msgid "" "\n" "Dump of debug contents of section %s:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" #: readelf.c:8948 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" #: readelf.c:8957 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" #: readelf.c:8984 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" #: readelf.c:8985 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" #: readelf.c:8986 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" #: readelf.c:8987 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" #: readelf.c:8988 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" #: readelf.c:8989 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" #: readelf.c:8990 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" #: readelf.c:8991 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" #: readelf.c:8992 #, c-format msgid " (Pointer size: %u)\n" msgstr " (cỡ con trỏ : %u)\n" #: readelf.c:9001 #, c-format msgid "" "\n" " Opcodes:\n" msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" #: readelf.c:9004 #, c-format msgid " Opcode %d has %d args\n" msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" #: readelf.c:9010 #, c-format msgid "" "\n" " The Directory Table is empty.\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục rỗng\n" #: readelf.c:9013 #, c-format msgid "" "\n" " The Directory Table:\n" msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: readelf.c:9017 #, c-format msgid " %s\n" msgstr " %s\n" #: readelf.c:9028 #, c-format msgid "" "\n" " The File Name Table is empty.\n" msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" #: readelf.c:9031 #, c-format msgid "" "\n" " The File Name Table:\n" msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập tin:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: readelf.c:9039 #, c-format msgid " %d\t" msgstr " %d\t" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: readelf.c:9050 src/po-charset.c:298 src/po-charset.c:323 #: src/po-charset.c:311 src/po-charset.c:336 src/cmd/dr.c:79 #, c-format msgid "%s\n" msgstr "%s\n" #. Now display the statements. #: readelf.c:9058 #, c-format msgid "" "\n" " Line Number Statements:\n" msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" #: readelf.c:9073 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %d to 0x%lx" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %d tới 0x%lx" #: readelf.c:9077 #, c-format msgid " and Line by %d to %d\n" msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" #: readelf.c:9088 #, c-format msgid " Copy\n" msgstr " Chép\n" #: readelf.c:9095 #, c-format msgid " Advance PC by %d to %lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước %d tới %lx\n" #: readelf.c:9103 #, c-format msgid " Advance Line by %d to %d\n" msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" #: readelf.c:9110 #, c-format msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" #: readelf.c:9118 #, c-format msgid " Set column to %d\n" msgstr " Lập cột là %d\n" #: readelf.c:9125 #, c-format msgid " Set is_stmt to %d\n" msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n" #: readelf.c:9130 #, c-format msgid " Set basic block\n" msgstr " Lập khối cơ bản\n" #: readelf.c:9138 #, c-format msgid " Advance PC by constant %d to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %d tới 0x%lx\n" #: readelf.c:9146 #, c-format msgid " Advance PC by fixed size amount %d to 0x%lx\n" msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %d tới 0x%lx\n" #: readelf.c:9151 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" #: readelf.c:9155 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" #: readelf.c:9161 #, c-format msgid " Set ISA to %d\n" msgstr " Lập ISA là %d\n" #: readelf.c:9165 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " #: readelf.c:9193 readelf.c:9279 readelf.c:9354 #, c-format msgid "" "Contents of the %s section:\n" "\n" msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" #: readelf.c:9233 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" #: readelf.c:9240 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Length: %ld\n" #: readelf.c:9242 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Version: %d\n" #: readelf.c:9244 #, c-format msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n" msgstr "" " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n" #: readelf.c:9246 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" msgstr "" " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n" #: readelf.c:9249 #, c-format msgid "" "\n" " Offset\tName\n" msgstr "" "\n" " Hiệu\tTên\n" #: readelf.c:9300 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr "" " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" #: readelf.c:9306 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" #: readelf.c:9314 #, c-format msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" #: readelf.c:9323 #, c-format msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" #: readelf.c:9335 #, c-format msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgstr "" " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" #: readelf.c:9363 #, c-format msgid " Number TAG\n" msgstr " Số THẺ\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: readelf.c:9369 #, c-format msgid " %ld %s [%s]\n" msgstr " %ld %s [%s]\n" #: readelf.c:9372 msgid "has children" msgstr "có điều con" #: readelf.c:9372 ../srcore/srctrl.c:1036 msgid "no children" msgstr "không có con" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: readelf.c:9375 #, c-format msgid " %-18s %s\n" msgstr " %-18s %s\n" #: readelf.c:9410 msgid "" "\n" "The .debug_loc section is empty.\n" msgstr "" "\n" "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n" #. FIXME: Should we handle this case? #: readelf.c:9455 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" msgstr "" "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không " "phải theo thứ tự dần. •\n" #: readelf.c:9458 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" msgstr "" "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). " "•\n" #: readelf.c:9461 #, c-format msgid "Location lists in .debug_loc section start at 0x%lx\n" msgstr "" "Danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) bắt đầu tại " "0x%lx\n" #: readelf.c:9464 #, c-format msgid "" "Contents of the .debug_loc section:\n" "\n" msgstr "" "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n" "\n" #: readelf.c:9465 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" #: readelf.c:9495 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "" "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" #: readelf.c:9498 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" msgstr "" "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin " "gỡ lỗi).\n" #: readelf.c:9512 readelf.c:9837 #, c-format msgid " %8.8lx \n" msgstr " %8.8lx \n" #: readelf.c:9540 readelf.c:9854 msgid " (start == end)" msgstr " (start == end)" #: readelf.c:9542 readelf.c:9856 msgid " (start > end)" msgstr " (start > end)" #: readelf.c:9566 #, c-format msgid "" "\n" "The .debug_str section is empty.\n" msgstr "" "\n" "Phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi) rỗng.\n" #: readelf.c:9570 #, c-format msgid "" "Contents of the .debug_str section:\n" "\n" msgstr "" "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n" "\n" #: readelf.c:9675 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" #: readelf.c:9679 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" #: readelf.c:9680 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" #: readelf.c:9681 #, c-format msgid " Offset into .debug_info: %lx\n" msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n" #: readelf.c:9682 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" #: readelf.c:9683 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" #: readelf.c:9685 #, c-format msgid "" "\n" " Address Length\n" msgstr "" "\n" " Độ dài địa chỉ\n" #: readelf.c:9741 #, c-format msgid "" "\n" "The .debug_ranges section is empty.\n" msgstr "" "\n" "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n" #. FIXME: Should we handle this case? #: readelf.c:9786 msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" msgstr "" "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không " "phải theo thứ tự dần. •\n" #: readelf.c:9789 msgid "No range lists in .debug_info section!\n" msgstr "" "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). " "•\n" #: readelf.c:9792 #, c-format msgid "Range lists in .debug_ranges section start at 0x%lx\n" msgstr "" "Danh sách phạm vị trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) bắt đầu " "tại 0x%lx\n" #: readelf.c:9795 #, c-format msgid "" "Contents of the .debug_ranges section:\n" "\n" msgstr "" "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n" "\n" #: readelf.c:9796 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" #: readelf.c:9820 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" msgstr "" "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ " "lỗi).\n" #: readelf.c:9823 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" msgstr "" "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị " "gỡ lỗi).\n" #: readelf.c:10017 #, c-format msgid "The section %s contains:\n" msgstr "Phần %s chứa:\n" #: readelf.c:10663 #, c-format msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" #: readelf.c:10688 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" #: readelf.c:10732 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no debugging data.\n" msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n" #: readelf.c:10746 msgid "debug section data" msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi" #: readelf.c:10765 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n" #: readelf.c:10800 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n" #: readelf.c:10872 readelf.c:11236 msgid "liblist" msgstr "danh sách thư viên" #: readelf.c:10961 msgid "options" msgstr "tùy chọn" #: readelf.c:10991 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" #: readelf.c:11152 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table" msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động" #: readelf.c:11168 readelf.c:11182 msgid "conflict" msgstr "xung đột" #: readelf.c:11192 #, c-format msgid "" "\n" "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:11194 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" #: readelf.c:11243 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên" #: readelf.c:11252 #, c-format msgid "" "\n" "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" "Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n" #: readelf.c:11303 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" #: readelf.c:11305 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" #: readelf.c:11307 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" #: readelf.c:11309 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" #: readelf.c:11311 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" #: readelf.c:11313 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" #: readelf.c:11315 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" #: readelf.c:11317 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" #: readelf.c:11319 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" #: readelf.c:11321 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" #: readelf.c:11323 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" #: readelf.c:11325 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" #: readelf.c:11333 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" #: readelf.c:11335 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (architecture)" #: readelf.c:11340 readelf.c:11362 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)" #. NetBSD core "procinfo" structure. #: readelf.c:11352 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" #: readelf.c:11379 readelf.c:11393 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" #: readelf.c:11381 readelf.c:11395 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: readelf.c:11401 #, c-format msgid "PT_FIRSTMACH+%d" msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" #: readelf.c:11447 ui/bookmarks.glade.h:51 msgid "notes" msgstr "ghi chú" #: readelf.c:11453 #, c-format msgid "" "\n" "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n" msgstr "" "\n" "Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n" #: readelf.c:11455 #, c-format msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" #: readelf.c:11474 #, c-format msgid "corrupt note found at offset %x into core notes\n" msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %x vào ghi chú lõi\n" #: readelf.c:11476 #, c-format msgid " type: %x, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" msgstr " kiểu: %x, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" #: readelf.c:11574 #, c-format msgid "No note segments present in the core file.\n" msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" #: readelf.c:11653 msgid "" "This instance of readelf has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" msgstr "" "Tức thời readelf này đã được xây dụng\n" "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" #: readelf.c:11700 readelf.c:12059 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n" #: readelf.c:11713 #, c-format msgid "" "\n" "File: %s\n" msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" #: readelf.c:11876 readelf.c:11897 readelf.c:11934 readelf.c:12014 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n" #: readelf.c:11887 #, c-format msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n" #: readelf.c:11919 #, c-format msgid "%s: failed to read string table\n" msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n" #: readelf.c:11955 #, c-format msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n" msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n" #: readelf.c:11971 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n" #: readelf.c:12003 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n" #: readelf.c:12037 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" #: readelf.c:12039 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" #: readelf.c:12046 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n" #: readelf.c:12053 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" #: rename.c:127 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" #. We have to clean up here. #: rename.c:162 rename.c:200 #, c-format msgid "unable to rename '%s' reason: %s" msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s" #: rename.c:208 #, c-format msgid "unable to copy file '%s' reason: %s" msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s" #: resbin.c:132 #, c-format msgid "%s: not enough binary data" msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân" #: resbin.c:148 msgid "null terminated unicode string" msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng" #: resbin.c:175 resbin.c:181 msgid "resource ID" msgstr "ID tài nguyên" #: resbin.c:221 msgid "cursor" msgstr "con chạy" #: resbin.c:253 resbin.c:260 msgid "menu header" msgstr "dòng đầu trình đơn" #: resbin.c:270 msgid "menuex header" msgstr "dòng đầu trình đơn menuex" #: resbin.c:274 msgid "menuex offset" msgstr "hiệu số trình đơn menuex" #: resbin.c:281 #, c-format msgid "unsupported menu version %d" msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d" #: resbin.c:306 resbin.c:321 resbin.c:384 msgid "menuitem header" msgstr "dòng đầu mục trình đơn" #: resbin.c:414 msgid "menuitem" msgstr "mục trình đơn" #: resbin.c:453 resbin.c:481 msgid "dialog header" msgstr "dòng đầu đối thoại" #: resbin.c:471 #, c-format msgid "unexpected DIALOGEX version %d" msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d" #: resbin.c:516 msgid "dialog font point size" msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại" #: resbin.c:524 msgid "dialogex font information" msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex" #: resbin.c:550 resbin.c:568 msgid "dialog control" msgstr "điều kiện đối thoại" #: resbin.c:560 msgid "dialogex control" msgstr "điều kiện đối thoại dialogex" #: resbin.c:589 msgid "dialog control end" msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại" #: resbin.c:601 msgid "dialog control data" msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại" #: resbin.c:642 msgid "stringtable string length" msgstr "độ dài bảng chuỗi" #: resbin.c:652 msgid "stringtable string" msgstr "chuỗi bảng chuỗi" #: resbin.c:683 msgid "fontdir header" msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ" #: resbin.c:696 msgid "fontdir" msgstr "thư mục phông chữ" #: resbin.c:712 msgid "fontdir device name" msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ" #: resbin.c:718 msgid "fontdir face name" msgstr "tên mặt thư mục phông chữ" #: resbin.c:759 ../srcore/default.xml.in.h:21 ../srcore/verbose.xml.in.h:21 #: ../src/orca/rolenames.py:149 msgid "accelerator" msgstr "phím tắt" #: resbin.c:819 msgid "group cursor header" msgstr "dòng đầu con chạy nhóm" #: resbin.c:823 #, c-format msgid "unexpected group cursor type %d" msgstr "kiểu con chạy nhóm bất ngờ %d" #: resbin.c:838 msgid "group cursor" msgstr "con chạy nhóm" #: resbin.c:875 msgid "group icon header" msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm" #: resbin.c:879 #, c-format msgid "unexpected group icon type %d" msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất ngờ %d" #: resbin.c:894 msgid "group icon" msgstr "biểu tượng nhóm" #: resbin.c:957 resbin.c:1174 msgid "unexpected version string" msgstr "chuỗi phiên bản bất ngờ" #: resbin.c:989 #, c-format msgid "version length %d does not match resource length %lu" msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu." #: resbin.c:993 #, c-format msgid "unexpected version type %d" msgstr "kiểu phiên bản bất ngờ %d" #: resbin.c:1005 #, c-format msgid "unexpected fixed version information length %d" msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất ngờ %d" #: resbin.c:1008 msgid "fixed version info" msgstr "thông tin phiên bản cố định" #: resbin.c:1012 #, c-format msgid "unexpected fixed version signature %lu" msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất ngờ %lu" #: resbin.c:1016 #, c-format msgid "unexpected fixed version info version %lu" msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu" #: resbin.c:1045 msgid "version var info" msgstr "hông tin tạm phiên bản" #: resbin.c:1062 #, c-format msgid "unexpected stringfileinfo value length %d" msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất ngờ %d" #: resbin.c:1072 #, c-format msgid "unexpected version stringtable value length %d" msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất ngờ %d" #: resbin.c:1106 #, c-format msgid "unexpected version string length %d != %d + %d" msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d != %d + %d" #: resbin.c:1117 #, c-format msgid "unexpected version string length %d < %d" msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d < %d" #: resbin.c:1134 #, c-format msgid "unexpected varfileinfo value length %d" msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất ngờ %d" #: resbin.c:1153 msgid "version varfileinfo" msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" #: resbin.c:1168 #, c-format msgid "unexpected version value length %d" msgstr "nđộ dài giá trị phiên bản bất ngờ %d" #: rescoff.c:126 msgid "filename required for COFF input" msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF" #: rescoff.c:143 #, c-format msgid "%s: no resource section" msgstr "%s: không có phần tài nguyên" #: rescoff.c:150 msgid "can't read resource section" msgstr "không thể đọc phần tài nguyên" #: rescoff.c:174 #, c-format msgid "%s: %s: address out of bounds" msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị" #: rescoff.c:190 lib/file-type.c:46 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: rescoff.c:218 msgid "named directory entry" msgstr "mục nhập thư mục có tên" #: rescoff.c:227 msgid "directory entry name" msgstr "tên mục nhập thư mục " #: rescoff.c:247 msgid "named subdirectory" msgstr "thư mục con có tên" #: rescoff.c:255 msgid "named resource" msgstr "tài nguyên có tên" #: rescoff.c:270 msgid "ID directory entry" msgstr "mục nhập thư mục ID" #: rescoff.c:287 msgid "ID subdirectory" msgstr "thư mục con ID" #: rescoff.c:295 msgid "ID resource" msgstr "tài nguyên ID" #: rescoff.c:318 msgid "resource type unknown" msgstr "không biết kiểu tài nguyên" #: rescoff.c:321 msgid "data entry" msgstr "mục nhập dữ liệu" #: rescoff.c:329 msgid "resource data" msgstr "dữ liệu tài nguyên" #: rescoff.c:334 msgid "resource data size" msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên" #: rescoff.c:427 msgid "filename required for COFF output" msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" #: rescoff.c:719 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" #: resrc.c:238 resrc.c:309 #, c-format msgid "can't open temporary file `%s': %s" msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" #: resrc.c:244 #, c-format msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: resrc.c:260 #, c-format msgid "%s %s: %s" msgstr "%s %s: %s" #: resrc.c:305 #, c-format msgid "can't execute `%s': %s" msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s" #: resrc.c:314 #, c-format msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:321 #, c-format msgid "can't popen `%s': %s" msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s" #: resrc.c:323 #, c-format msgid "Using popen to read preprocessor output\n" msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:362 #, c-format msgid "Tried `%s'\n" msgstr "Đã thử « %s »\n" #: resrc.c:373 #, c-format msgid "Using `%s'\n" msgstr "Đang dùng « %s »\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: resrc.c:529 #, c-format msgid "%s:%d: %s\n" msgstr "%s:%d: %s\n" #: resrc.c:537 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất ngờ" #: resrc.c:586 #, c-format msgid "%s: read of %lu returned %lu" msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu" #: resrc.c:624 resrc.c:1134 #, c-format msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s" #: resrc.c:675 #, c-format msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" #: resrc.c:707 resrc.c:1003 #, c-format msgid "%s: fseek to %lu failed: %s" msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s" #: resrc.c:831 msgid "help ID requires DIALOGEX" msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" #: resrc.c:833 msgid "control data requires DIALOGEX" msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)" #: resrc.c:861 #, c-format msgid "stat failed on font file `%s': %s" msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s" #: resrc.c:972 #, c-format msgid "icon file `%s' does not contain icon data" msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" #: resrc.c:1273 resrc.c:1308 #, c-format msgid "stat failed on file `%s': %s" msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s" #: resrc.c:1494 #, c-format msgid "can't open `%s' for output: %s" msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s" #: size.c:81 #, c-format msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n" #: size.c:82 #, c-format msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" msgstr "Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử \n" #: size.c:83 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n" " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or " "hex\n" " -t --totals Display the total sizes (Berkeley " "only)\n" " --target= Set the binary file format\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n" "\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n" "\t\t\t(dạng thức)\n" " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n" "\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" "\t\t\t(cơ sở)\n" " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ " "Berkeley)\n" " --target= \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n" "\t\t\t(đích)\n" " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n" "\n" #: size.c:153 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s" #: size.c:180 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" #: srconv.c:1722 #, c-format msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n" msgstr "" "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n" #: srconv.c:1723 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" " -d --debug Display information about what is being done\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n" " -n --noprescan\n" "\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n" "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n" "\t\t(không quét trước)\n" " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" "\t\t(gỡ lỗi)\n" " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" #: srconv.c:1866 #, c-format msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" #: stabs.c:330 stabs.c:1708 msgid "numeric overflow" msgstr "tràn thuộc số" #: stabs.c:340 #, c-format msgid "Bad stab: %s\n" msgstr "stab sai: %s\n" #: stabs.c:348 #, c-format msgid "Warning: %s: %s\n" msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" #: stabs.c:458 #, c-format msgid "N_LBRAC not within function\n" msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n" #: stabs.c:497 #, c-format msgid "Too many N_RBRACs\n" msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" #: stabs.c:738 msgid "unknown C++ encoded name" msgstr "không biết tên mã C++" #. Complain and keep going, so compilers can invent new #. cross-reference types. #: stabs.c:1253 msgid "unrecognized cross reference type" msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo" #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying #. about dealing with it rather than just calling error_type? #: stabs.c:1800 msgid "missing index type" msgstr "thiếu kiểu chỉ mục" #: stabs.c:2114 msgid "unknown virtual character for baseclass" msgstr "không biết ký tự ảo cho hạng cơ bản" #: stabs.c:2132 msgid "unknown visibility character for baseclass" msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản" #: stabs.c:2318 msgid "unnamed $vb type" msgstr "kiểu $vb chưa có tên" #: stabs.c:2324 msgid "unrecognized C++ abbreviation" msgstr "không nhận biết viết tắt C++" #: stabs.c:2400 msgid "unknown visibility character for field" msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho trường" #: stabs.c:2652 msgid "const/volatile indicator missing" msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" #: stabs.c:2888 #, c-format msgid "No mangling for \"%s\"\n" msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" #: stabs.c:3188 msgid "Undefined N_EXCL" msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" #: stabs.c:3268 #, c-format msgid "Type file number %d out of range\n" msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n" #: stabs.c:3273 #, c-format msgid "Type index number %d out of range\n" msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n" #: stabs.c:3352 #, c-format msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n" msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n" #: stabs.c:3644 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" #: stabs.c:3739 #, c-format msgid "no argument types in mangled string\n" msgstr "không có kiểu đối số nào trong chuỗi đã rối\n" #: stabs.c:5093 #, c-format msgid "Demangled name is not a function\n" msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n" #: stabs.c:5135 #, c-format msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n" msgstr "Gặp kiểu bất ngờ trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n" #: stabs.c:5202 #, c-format msgid "Unrecognized demangle component %d\n" msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n" #: stabs.c:5254 #, c-format msgid "Failed to print demangled template\n" msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n" #: stabs.c:5334 #, c-format msgid "Couldn't get demangled builtin type\n" msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" #: stabs.c:5383 #, c-format msgid "Unexpected demangled varargs\n" msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ngờ\n" #: stabs.c:5390 #, c-format msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" #: strings.c:206 #, c-format msgid "invalid number %s" msgstr "số không hợp lệ %s" #: strings.c:643 #, c-format msgid "invalid integer argument %s" msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s" #: strings.c:652 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr "" " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị " "nhập chuẩn)\n" #: strings.c:653 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n" " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n" " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of " "at\n" " - least [number] characters (default 4).\n" " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 " "or 16\n" " -o An alias for --radix=o\n" " -T --target= Specify the binary file format\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-" "bit\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ " "liệu\n" "\t\t(hết)\n" " -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n" " -n --bytes=[số]\n" "\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt RỖNG nào tại số byte này\n" " - số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n" " -t --radix={o,d,x}\n" "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" "\t\t(cơ sở)\n" " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n" " -T --target= \t\tGhi rõ dạng thức tập tin nhị phân\n" "\t\t(đích)\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n" " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương " "trình\n" #: sysdump.c:649 #, c-format msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n" #: sysdump.c:650 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương " "trình\n" #: sysdump.c:715 #, c-format msgid "cannot open input file %s" msgstr "không thể mở tập tin nhập %s" #: version.c:35 ldver.c:42 #, c-format msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" #: version.c:36 ldver.c:43 #, c-format msgid "" "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" "the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n" "nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n" "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n" #: windres.c:204 #, c-format msgid "can't open %s `%s': %s" msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s" #: windres.c:370 #, c-format msgid ": expected to be a directory\n" msgstr ": ngờ là thư mục\n" #: windres.c:382 #, c-format msgid ": expected to be a leaf\n" msgstr ": ngờ là lá\n" #: windres.c:391 src/po-charset.c:324 src/po-charset.c:351 #: util/install-info.c:154 #, c-format msgid "%s: warning: " msgstr "%s: cảnh báo :" #: windres.c:393 #, c-format msgid ": duplicate value\n" msgstr ": giá trị trùng\n" #: windres.c:543 #, c-format msgid "unknown format type `%s'" msgstr "không biết kiểu dạng thức « %s »" #: windres.c:544 #, c-format msgid "%s: supported formats:" msgstr "%s: dạng thức hỗ trợ :" #. Otherwise, we give up. #: windres.c:627 #, c-format msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" #: windres.c:639 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n" msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n" #: windres.c:641 #, c-format msgid "" " The options are:\n" " -i --input= Name input file\n" " -o --output= Name output file\n" " -J --input-format= Specify input format\n" " -O --output-format= Specify output format\n" " -F --target= Specify COFF target\n" " --preprocessor= Program to use to preprocess rc file\n" " -I --include-dir= Include directory when preprocessing rc file\n" " -D --define [=] Define SYM when preprocessing rc file\n" " -U --undefine Undefine SYM when preprocessing rc file\n" " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n" " -l --language= Set language when reading rc file\n" " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to " "read\n" " the preprocessor output\n" " --no-use-temp-file Use popen (default)\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -i --input= \t\t Lập tập tin _nhập_\n" " -o --output= \t\t Lập tập tin _xuất_\n" " -J --input-format= \t Ghi rõ _dạng thức " "nhập_\n" " -O --output-format= \t Ghi rõ _dạng thức " "xuất_\n" " -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n" " --preprocessor=\n" "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" "\t\t(bộ tiền xử lý)\n" " -I --include-dir=\n" "\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" " -D --define [=]\n" "\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" " -U --undefine \n" "\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n" " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện " "thời\n" " -l --language= Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n" " --use-temp-file\n" "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n" " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n" "\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n" #: windres.c:657 #, c-format msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n" msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n" #: windres.c:660 #, c-format msgid "" " -r Ignored for compatibility with rc\n" " -h --help Print this help message\n" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n" " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n" #: windres.c:664 #, c-format msgid "" "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" "extension if not specified. A single file name is an input file.\n" "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n" msgstr "" "DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n" "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n" "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n" "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n" "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n" #: windres.c:800 msgid "invalid option -f\n" msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" #: windres.c:805 msgid "No filename following the -fo option.\n" msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" #: windres.c:863 #, c-format msgid "" "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J " "instead.\n" msgstr "" "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay " "thế.\n" #: windres.c:981 msgid "no resources" msgstr "không có tài nguyên nào" #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 #, c-format msgid "string_hash_lookup failed: %s" msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" #: wrstabs.c:635 #, c-format msgid "stab_int_type: bad size %u" msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" #: wrstabs.c:1393 #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" #: cmdline/apt-cache.cc:135 #, c-format msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" #: cmdline/apt-cache.cc:1508 #, c-format msgid "Unable to locate package %s" msgstr "Không thể định vị gói %s" #: cmdline/apt-cache.cc:232 msgid "Total package names : " msgstr "Tổng tên gói: " #: cmdline/apt-cache.cc:272 msgid " Normal packages: " msgstr " Gói bình thường: " #: cmdline/apt-cache.cc:273 msgid " Pure virtual packages: " msgstr " Gói ảo nguyên chất: " #: cmdline/apt-cache.cc:274 msgid " Single virtual packages: " msgstr " Gói ảo đơn: " #: cmdline/apt-cache.cc:275 msgid " Mixed virtual packages: " msgstr " Gói ảo đã pha trộn: " #: cmdline/apt-cache.cc:276 msgid " Missing: " msgstr " Thiếu : " #: cmdline/apt-cache.cc:278 msgid "Total distinct versions: " msgstr "Tổng phiên bản riêng: " #: cmdline/apt-cache.cc:280 msgid "Total dependencies: " msgstr "Tổng cách phụ thuộc: " #: cmdline/apt-cache.cc:283 msgid "Total ver/file relations: " msgstr "Tổng cách liên quan phiên bản và tập tin: " #: cmdline/apt-cache.cc:285 msgid "Total Provides mappings: " msgstr "Tổng cách ảnh xạ Miễn là: " #: cmdline/apt-cache.cc:297 msgid "Total globbed strings: " msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " #: cmdline/apt-cache.cc:311 msgid "Total dependency version space: " msgstr "Tổng chỗ cho cách phụ thuộc vào phiên bản: " #: cmdline/apt-cache.cc:316 msgid "Total slack space: " msgstr "Tổng chỗ chưa dùng: " #: cmdline/apt-cache.cc:324 msgid "Total space accounted for: " msgstr "Tổng chỗ sẽ dùng: " #: cmdline/apt-cache.cc:446 cmdline/apt-cache.cc:1189 #, c-format msgid "Package file %s is out of sync." msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." #: cmdline/apt-cache.cc:1231 msgid "You must give exactly one pattern" msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" #: cmdline/apt-cache.cc:1385 msgid "No packages found" msgstr "Không tìm thấy gói" #: cmdline/apt-cache.cc:1462 msgid "Package files:" msgstr "Tập tin gói:" #: cmdline/apt-cache.cc:1469 cmdline/apt-cache.cc:1555 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" msgstr "" "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: cmdline/apt-cache.cc:1470 #, c-format msgid "%4i %s\n" msgstr "%4i %s\n" #. Show any packages have explicit pins #: cmdline/apt-cache.cc:1482 msgid "Pinned packages:" msgstr "Các gói đã ghim:" #: cmdline/apt-cache.cc:1494 cmdline/apt-cache.cc:1535 msgid "(not found)" msgstr "(không tìm thấy)" #. Installed version #: cmdline/apt-cache.cc:1515 msgid " Installed: " msgstr " Đã cài đặt: " #: oggenc/oggenc.c:526 oggenc/oggenc.c:531 msgid "(none)" msgstr "(không có)" #. Candidate Version #: cmdline/apt-cache.cc:1522 msgid " Candidate: " msgstr " Ứng cử : " #: cmdline/apt-cache.cc:1532 msgid " Package pin: " msgstr " Ghim gói: " #. Show the priority tables #: cmdline/apt-cache.cc:1541 msgid " Version table:" msgstr " Bảng phiên bản:" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: cmdline/apt-cache.cc:1556 #, c-format msgid " %4i %s\n" msgstr " %4i %s\n" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:545 cmdline/apt-get.cc:2260 #, c-format msgid "%s %s for %s %s compiled on %s %s\n" msgstr "%s %s cho %s %s được biên dịch vào %s %s\n" #: cmdline/apt-cache.cc:1658 cmdline/apt-cache.cc:1653 msgid "" "Usage: apt-cache [options] command\n" " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" "\n" "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" "cache files, and query information from them\n" "\n" "Commands:\n" " add - Add a package file to the source cache\n" " gencaches - Build both the package and source cache\n" " showpkg - Show some general information for a single package\n" " showsrc - Show source records\n" " stats - Show some basic statistics\n" " dump - Show the entire file in a terse form\n" " dumpavail - Print an available file to stdout\n" " unmet - Show unmet dependencies\n" " search - Search the package list for a regex pattern\n" " show - Show a readable record for the package\n" " depends - Show raw dependency information for a package\n" " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" " pkgnames - List the names of all packages\n" " dotty - Generate package graphs for GraphVis\n" " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" " policy - Show policy settings\n" "\n" "Options:\n" " -h This help text.\n" " -p=? The package cache.\n" " -s=? The source cache.\n" " -q Disable progress indicator.\n" " -i Show only important deps for the unmet command.\n" " -c=? Read this configuration file\n" " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" msgstr "" "Cách sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" "add: \tthêm;\n" "showpkg: hiển thị gói;\n" "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" "\n" "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" "\n" "Lệnh:\n" " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphVis (_nhiều chấm_)\n" " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" "Để tìm thông tin thêm thì bạn hãy xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" #: cmdline/apt-cdrom.cc:78 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'" msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" #: cmdline/apt-cdrom.cc:93 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" #: cmdline/apt-cdrom.cc:117 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." #: cmdline/apt-config.cc:41 msgid "Arguments not in pairs" msgstr "Không có các đối số dạng cặp" #: cmdline/apt-config.cc:76 msgid "" "Usage: apt-config [options] command\n" "\n" "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" "\n" "Commands:\n" " shell - Shell mode\n" " dump - Show the configuration\n" "\n" "Options:\n" " -h This help text.\n" " -c=? Read this configuration file\n" " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" msgstr "" "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" "\n" "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" "\n" "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" "\n" "Lệnh:\n" " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 #, c-format msgid "%s not a valid DEB package." msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 msgid "" "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" "\n" "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" "from debian packages\n" "\n" "Options:\n" " -h This help text\n" " -t Set the temp dir\n" " -c=? Read this configuration file\n" " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" msgstr "" "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" "\n" "[extract: \t\trút;\n" "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" "\n" "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:710 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:699 #, c-format msgid "Unable to write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" msgstr "Không thể gói phiên bản debconf. Có cài đăt debconf chưa?" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:167 ftparchive/apt-ftparchive.cc:341 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:163 ftparchive/apt-ftparchive.cc:337 msgid "Package extension list is too long" msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:270 ftparchive/apt-ftparchive.cc:292 #, c-format msgid "Error processing directory %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:254 ftparchive/apt-ftparchive.cc:250 msgid "Source extension list is too long" msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:371 ftparchive/apt-ftparchive.cc:367 msgid "Error writing header to contents file" msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401 #, c-format msgid "Error processing contents %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:556 ftparchive/apt-ftparchive.cc:551 msgid "" "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" " contents path\n" " release path\n" " generate config [groups]\n" " clean config\n" "\n" "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" "\n" "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" "Package file contains the contents of all the control fields from\n" "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" "is supported to force the value of Priority and Section.\n" "\n" "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" "\n" "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" "Debian archive:\n" " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" "\n" "Options:\n" " -h This help text\n" " --md5 Control MD5 generation\n" " -s=? Source override file\n" " -q Quiet\n" " -d=? Select the optional caching database\n" " --no-delink Enable delinking debug mode\n" " --contents Control contents file generation\n" " -c=? Read this configuration file\n" " -o=? Set an arbitrary configuration option" msgstr "" "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" "\n" "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" "\n" "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" " \tcontents path\n" " \trelease path\n" " \tgenerate config [groups]\n" " \tclean config\n" "\n" "[packages: \tnhững gói;\n" "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" "sources: \t\tnhững nguồn;\n" "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" "\n" "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" "\n" "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" "\n" "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" "\n" "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " "quy,\n" "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" "những trường tên tập tin nếu có.\n" "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:762 ftparchive/apt-ftparchive.cc:757 msgid "No selections matched" msgstr "Chưa khớp điều đã chọn nào." #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:835 ftparchive/apt-ftparchive.cc:830 #, c-format msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »" #: ftparchive/cachedb.cc:45 #, c-format msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." #: ftparchive/cachedb.cc:63 #, c-format msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" #: ftparchive/cachedb.cc:73 #, c-format msgid "Unable to open DB file %s: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." #: ftparchive/cachedb.cc:114 #, c-format msgid "File date has changed %s" msgstr "Ngày tập tin đã đổi %s" #: ftparchive/cachedb.cc:155 msgid "Archive has no control record" msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" #: ftparchive/cachedb.cc:267 msgid "Unable to get a cursor" msgstr "Không thể lấy con chạy" #: ftparchive/writer.cc:78 ftparchive/writer.cc:79 #, c-format msgid "W: Unable to read directory %s\n" msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" #: ftparchive/writer.cc:83 ftparchive/writer.cc:84 #, c-format msgid "W: Unable to stat %s\n" msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" #: ftparchive/writer.cc:125 ftparchive/writer.cc:126 msgid "E: " msgstr "E: " #: ftparchive/writer.cc:127 ftparchive/writer.cc:128 msgid "W: " msgstr "W: " #: ftparchive/writer.cc:134 ftparchive/writer.cc:135 msgid "E: Errors apply to file " msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin" #: ftparchive/writer.cc:151 ftparchive/writer.cc:181 ftparchive/writer.cc:152 #: ftparchive/writer.cc:182 #, c-format msgid "Failed to resolve %s" msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" #: ftparchive/writer.cc:163 ftparchive/writer.cc:164 msgid "Tree walking failed" msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" #: ftparchive/writer.cc:188 ftparchive/writer.cc:189 #, c-format msgid "Failed to open %s" msgstr "Việc mở %s bị lỗi" #: ftparchive/writer.cc:245 ftparchive/writer.cc:246 #, c-format msgid " DeLink %s [%s]\n" msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" #: ftparchive/writer.cc:253 ftparchive/writer.cc:254 #, c-format msgid "Failed to readlink %s" msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" #: ftparchive/writer.cc:257 ftparchive/writer.cc:258 #, c-format msgid "Failed to unlink %s" msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" #: ftparchive/writer.cc:264 ftparchive/writer.cc:265 #, c-format msgid "*** Failed to link %s to %s" msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" #: ftparchive/writer.cc:274 ftparchive/writer.cc:275 #, c-format msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" #: ftparchive/writer.cc:358 apt-inst/extract.cc:181 apt-inst/extract.cc:193 #: apt-inst/extract.cc:210 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:121 methods/gpgv.cc:260 #, c-format msgid "Failed to stat %s" msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" #: ftparchive/writer.cc:386 ftparchive/writer.cc:378 msgid "Archive had no package field" msgstr "Kho không có trường gói" #: ftparchive/writer.cc:394 ftparchive/writer.cc:603 ftparchive/writer.cc:386 #: ftparchive/writer.cc:595 #, c-format msgid " %s has no override entry\n" msgstr " %s không có mục ghi đè\n" #: ftparchive/writer.cc:437 ftparchive/writer.cc:689 ftparchive/writer.cc:429 #: ftparchive/writer.cc:677 #, c-format msgid " %s maintainer is %s not %s\n" msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" #: ftparchive/contents.cc:317 #, c-format msgid "Internal error, could not locate member %s" msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" #: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384 #: ftparchive/contents.cc:346 ftparchive/contents.cc:377 msgid "realloc - Failed to allocate memory" msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:146 #, c-format msgid "Unable to open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: ftparchive/override.cc:64 ftparchive/override.cc:170 #, c-format msgid "Malformed override %s line %lu #1" msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" #: ftparchive/override.cc:78 ftparchive/override.cc:182 #, c-format msgid "Malformed override %s line %lu #2" msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" #: ftparchive/override.cc:92 ftparchive/override.cc:195 #, c-format msgid "Malformed override %s line %lu #3" msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" #: ftparchive/override.cc:131 ftparchive/override.cc:205 #, c-format msgid "Failed to read the override file %s" msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" #: ftparchive/multicompress.cc:75 #, c-format msgid "Unknown compression algorithm '%s'" msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" #: ftparchive/multicompress.cc:105 #, c-format msgid "Compressed output %s needs a compression set" msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" #: ftparchive/multicompress.cc:172 methods/rsh.cc:91 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" #: ftparchive/multicompress.cc:198 msgid "Failed to create FILE*" msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" #: ftparchive/multicompress.cc:201 msgid "Failed to fork" msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" #: ftparchive/multicompress.cc:215 msgid "Compress child" msgstr "Nén điều con" #: ftparchive/multicompress.cc:238 #, c-format msgid "Internal error, failed to create %s" msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" #: ftparchive/multicompress.cc:289 msgid "Failed to create subprocess IPC" msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" #: ftparchive/multicompress.cc:324 msgid "Failed to exec compressor " msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " #: ftparchive/multicompress.cc:363 msgid "decompressor" msgstr "bộ giải nén" #: ftparchive/multicompress.cc:406 msgid "IO to subprocess/file failed" msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" #: ftparchive/multicompress.cc:458 msgid "Failed to read while computing MD5" msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" #: ftparchive/multicompress.cc:475 #, c-format msgid "Problem unlinking %s" msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" #: ftparchive/multicompress.cc:490 apt-inst/extract.cc:188 #, c-format msgid "Failed to rename %s to %s" msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" #: ../app/widgets/gimpcursorview.c:198 ../src/runtime-config.c:72 #: ../lib/foocanvas/libfoocanvas/foo-canvas.c:1233 #: ../lib/foocanvas/libfoocanvas/foo-canvas.c:1234 libexif/exif-entry.c:810 #, fuzzy msgid "Y" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "C\n" "#-#-#-#-# guikachu.vi.po (guikachu HEAD) #-#-#-#-#\n" "Y\n" "#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n" "Y" #: cmdline/apt-get.cc:142 cmdline/apt-get.cc:1515 cmdline/apt-get.cc:140 #: cmdline/apt-get.cc:1422 #, c-format msgid "Regex compilation error - %s" msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" #: cmdline/apt-get.cc:237 cmdline/apt-get.cc:235 msgid "The following packages have unmet dependencies:" msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" #: cmdline/apt-get.cc:327 cmdline/apt-get.cc:325 #, c-format msgid "but %s is installed" msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" #: cmdline/apt-get.cc:329 cmdline/apt-get.cc:327 #, c-format msgid "but %s is to be installed" msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" #: cmdline/apt-get.cc:336 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:231 #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:83 cmdline/apt-get.cc:334 #, c-format msgid "but it is not installable" msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" #: cmdline/apt-get.cc:338 cmdline/apt-get.cc:336 msgid "but it is a virtual package" msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" #: cmdline/apt-get.cc:341 cmdline/apt-get.cc:339 msgid "but it is not installed" msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" #: cmdline/apt-get.cc:341 cmdline/apt-get.cc:339 msgid "but it is not going to be installed" msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" #: cmdline/apt-get.cc:346 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:238 #: src/cmdline/cmdline_show_broken.cc:90 cmdline/apt-get.cc:344 #, c-format msgid " or" msgstr " hay" #: cmdline/apt-get.cc:375 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:258 #: cmdline/apt-get.cc:373 msgid "The following NEW packages will be installed:" msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" #: cmdline/apt-get.cc:401 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:259 #: cmdline/apt-get.cc:399 msgid "The following packages will be REMOVED:" msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" #: cmdline/apt-get.cc:423 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:256 #: cmdline/apt-get.cc:421 msgid "The following packages have been kept back:" msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" #: cmdline/apt-get.cc:444 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:260 #: cmdline/apt-get.cc:442 msgid "The following packages will be upgraded:" msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" #: cmdline/apt-get.cc:465 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:255 #: cmdline/apt-get.cc:463 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" #: cmdline/apt-get.cc:485 cmdline/apt-get.cc:483 msgid "The following held packages will be changed:" msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:536 #, c-format msgid "%s (due to %s) " msgstr "%s (do %s)" #: cmdline/apt-get.cc:546 msgid "" "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" msgstr "" "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." #: cmdline/apt-get.cc:577 cmdline/apt-get.cc:574 #, c-format msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " #: cmdline/apt-get.cc:581 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:516 #: cmdline/apt-get.cc:578 #, c-format msgid "%lu reinstalled, " msgstr "%lu được cài đặt lại, " #: cmdline/apt-get.cc:583 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:518 #: cmdline/apt-get.cc:580 #, c-format msgid "%lu downgraded, " msgstr "%lu được hạ cấp, " #: cmdline/apt-get.cc:585 src/cmdline/cmdline_prompt.cc:520 #: cmdline/apt-get.cc:582 #, c-format msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" #: cmdline/apt-get.cc:589 cmdline/apt-get.cc:586 #, c-format msgid "%lu not fully installed or removed.\n" msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" #: cmdline/apt-get.cc:649 cmdline/apt-get.cc:646 msgid "Correcting dependencies..." msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." #: cmdline/apt-get.cc:652 cmdline/apt-get.cc:649 msgid " failed." msgstr " đã thất bại." #: cmdline/apt-get.cc:655 cmdline/apt-get.cc:652 msgid "Unable to correct dependencies" msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" #: cmdline/apt-get.cc:658 cmdline/apt-get.cc:655 msgid "Unable to minimize the upgrade set" msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" #: cmdline/apt-get.cc:660 cmdline/apt-get.cc:657 msgid " Done" msgstr " Đã xong" #: cmdline/apt-get.cc:664 cmdline/apt-get.cc:661 msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." #: cmdline/apt-get.cc:667 cmdline/apt-get.cc:664 msgid "Unmet dependencies. Try using -f." msgstr "" "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " "chọn « -f »." #: cmdline/apt-get.cc:689 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." #: cmdline/apt-get.cc:693 msgid "Authentication warning overridden.\n" msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" #: cmdline/apt-get.cc:700 msgid "Install these packages without verification [y/N]? " msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " #: cmdline/apt-get.cc:702 msgid "Some packages could not be authenticated" msgstr "Một số gói không thể được xác thực" #: cmdline/apt-get.cc:711 cmdline/apt-get.cc:858 cmdline/apt-get.cc:811 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" #: cmdline/apt-get.cc:755 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." #: cmdline/apt-get.cc:764 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." #: cmdline/apt-get.cc:775 msgid "Internal error, Ordering didn't finish" msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" #: cmdline/apt-get.cc:791 cmdline/apt-get.cc:1809 cmdline/apt-get.cc:1842 #: cmdline/apt-get.cc:744 cmdline/apt-get.cc:1716 cmdline/apt-get.cc:1749 msgid "Unable to lock the download directory" msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" #: cmdline/apt-get.cc:2008 msgid "The list of sources could not be read." msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." #: cmdline/apt-get.cc:816 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" msgstr "" "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho " #: cmdline/apt-get.cc:821 cmdline/apt-get.cc:774 #, c-format msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" #: cmdline/apt-get.cc:824 cmdline/apt-get.cc:777 #, c-format msgid "Need to get %sB of archives.\n" msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" #: cmdline/apt-get.cc:829 cmdline/apt-get.cc:782 #, c-format msgid "After unpacking %sB of additional disk space will be used.\n" msgstr "Sau khi đã giải nén, sẻ chiếm %sB sức chứa đĩa thêm.\n" #: cmdline/apt-get.cc:832 cmdline/apt-get.cc:785 #, c-format msgid "After unpacking %sB disk space will be freed.\n" msgstr "Sau khi đã giải nén, sẽ giải phóng %sB sức chữa đĩa thêm.\n" #: cmdline/apt-get.cc:846 cmdline/apt-get.cc:1980 #, c-format msgid "Couldn't determine free space in %s" msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" #: cmdline/apt-get.cc:849 cmdline/apt-get.cc:802 #, c-format msgid "You don't have enough free space in %s." msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." #: cmdline/apt-get.cc:864 cmdline/apt-get.cc:884 cmdline/apt-get.cc:817 #: cmdline/apt-get.cc:837 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." msgstr "" "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." #: cmdline/apt-get.cc:866 cmdline/apt-get.cc:819 msgid "Yes, do as I say!" msgstr "Có, làm đi." #: cmdline/apt-get.cc:868 #, c-format msgid "" "You are about to do something potentially harmful.\n" "To continue type in the phrase '%s'\n" " ?] " msgstr "" "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" "?]" #: cmdline/apt-get.cc:874 cmdline/apt-get.cc:893 cmdline/apt-get.cc:827 #: cmdline/apt-get.cc:846 msgid "Abort." msgstr "Hủy bỏ." #: cmdline/apt-get.cc:889 msgid "Do you want to continue [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " #: cmdline/apt-get.cc:961 cmdline/apt-get.cc:1365 cmdline/apt-get.cc:2023 #: cmdline/apt-get.cc:911 cmdline/apt-get.cc:1281 cmdline/apt-get.cc:1906 #, c-format msgid "Failed to fetch %s %s\n" msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" #: cmdline/apt-get.cc:979 cmdline/apt-get.cc:929 msgid "Some files failed to download" msgstr "Một số tập tin không tải về được" #: cmdline/apt-get.cc:980 cmdline/apt-get.cc:2032 cmdline/apt-get.cc:930 #: cmdline/apt-get.cc:1915 msgid "Download complete and in download only mode" msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" #: cmdline/apt-get.cc:986 cmdline/apt-get.cc:936 msgid "" "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" "missing?" msgstr "" "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy " "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" #: cmdline/apt-get.cc:990 cmdline/apt-get.cc:940 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" msgstr "" "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " "phương tiện" #: cmdline/apt-get.cc:995 cmdline/apt-get.cc:945 msgid "Unable to correct missing packages." msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." #: cmdline/apt-get.cc:996 msgid "Aborting install." msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." #: cmdline/apt-get.cc:1030 cmdline/apt-get.cc:979 #, c-format msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" #: cmdline/apt-get.cc:1040 cmdline/apt-get.cc:989 #, c-format msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" #: cmdline/apt-get.cc:1058 cmdline/apt-get.cc:1007 #, c-format msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1018 #, c-format msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" #: cmdline/apt-get.cc:1081 cmdline/apt-get.cc:1030 msgid " [Installed]" msgstr " [Đã cài đặt]" #: cmdline/apt-get.cc:1086 cmdline/apt-get.cc:1035 msgid "You should explicitly select one to install." msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." #: cmdline/apt-get.cc:1091 cmdline/apt-get.cc:1040 #, c-format msgid "" "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" "is only available from another source\n" msgstr "" "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" #: cmdline/apt-get.cc:1110 cmdline/apt-get.cc:1059 msgid "However the following packages replace it:" msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" #: cmdline/apt-get.cc:1113 cmdline/apt-get.cc:1062 #, c-format msgid "Package %s has no installation candidate" msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" #: cmdline/apt-get.cc:1133 cmdline/apt-get.cc:1082 #, c-format msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" #: cmdline/apt-get.cc:1141 cmdline/apt-get.cc:1090 #, c-format msgid "%s is already the newest version.\n" msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" #: cmdline/apt-get.cc:1168 cmdline/apt-get.cc:1117 #, c-format msgid "Release '%s' for '%s' was not found" msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" #: cmdline/apt-get.cc:1170 cmdline/apt-get.cc:1119 #, c-format msgid "Version '%s' for '%s' was not found" msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" #: cmdline/apt-get.cc:1176 cmdline/apt-get.cc:1125 #, c-format msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" #: cmdline/apt-get.cc:1313 cmdline/apt-get.cc:1235 msgid "The update command takes no arguments" msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" #: cmdline/apt-get.cc:1326 cmdline/apt-get.cc:1420 cmdline/apt-get.cc:1248 msgid "Unable to lock the list directory" msgstr "Không thể khoá thư mục danh sách" #: cmdline/apt-get.cc:1384 cmdline/apt-get.cc:1300 msgid "" "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " "used instead." msgstr "" "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " "dùng thay thế." #: cmdline/apt-get.cc:1403 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" #: cmdline/apt-get.cc:1502 cmdline/apt-get.cc:1538 cmdline/apt-get.cc:1409 #: cmdline/apt-get.cc:1445 #, c-format msgid "Couldn't find package %s" msgstr "Không tìm thấy gói %s" #: cmdline/apt-get.cc:1525 cmdline/apt-get.cc:1432 #, c-format msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" #: cmdline/apt-get.cc:1555 cmdline/apt-get.cc:1462 msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" #: cmdline/apt-get.cc:1558 cmdline/apt-get.cc:1465 msgid "" "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " "solution)." msgstr "" "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f " "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." #: cmdline/apt-get.cc:1570 cmdline/apt-get.cc:1477 msgid "" "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" "distribution that some required packages have not yet been created\n" "or been moved out of Incoming." msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." #: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-get.cc:1485 msgid "" "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" "the package is simply not installable and a bug report against\n" "that package should be filed." msgstr "" "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" "thông báo lỗi về gói này." #: cmdline/apt-get.cc:1583 cmdline/apt-get.cc:1490 msgid "The following information may help to resolve the situation:" msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" #: cmdline/apt-get.cc:1586 cmdline/apt-get.cc:1493 msgid "Broken packages" msgstr "Gói bị ngắt" #: cmdline/apt-get.cc:1612 cmdline/apt-get.cc:1519 msgid "The following extra packages will be installed:" msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" #: cmdline/apt-get.cc:1683 cmdline/apt-get.cc:1590 msgid "Suggested packages:" msgstr "Gói được đệ nghị:" #: cmdline/apt-get.cc:1684 cmdline/apt-get.cc:1591 msgid "Recommended packages:" msgstr "Gói được khuyên:" #: cmdline/apt-get.cc:1704 msgid "Calculating upgrade... " msgstr "Đang tính nâng cấp... " #: cmdline/apt-get.cc:1707 methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:101 #: cmdline/apt-get.cc:1614 methods/connect.cc:99 src/common/dcc.c:68 msgid "Failed" msgstr "Bị lỗi" #: cmdline/apt-get.cc:1712 ../mail/mail-config.glade.h:72 main.c:175 #: src/common/dcc.c:70 cmdline/apt-get.cc:1619 src/common/dcc.c:69 #: ../scripts/pybtext.py:344 datebook_gui.c:1326 import_gui.c:311 #: prefs_gui.c:763 msgid "Done" msgstr "Đã xong" #: cmdline/apt-get.cc:1777 cmdline/apt-get.cc:1785 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" #: cmdline/apt-get.cc:1885 cmdline/apt-get.cc:1792 msgid "Must specify at least one package to fetch source for" msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" #: cmdline/apt-get.cc:1915 cmdline/apt-get.cc:2144 cmdline/apt-get.cc:1819 #: cmdline/apt-get.cc:2026 #, c-format msgid "Unable to find a source package for %s" msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" #: cmdline/apt-get.cc:1959 #, c-format msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" #: cmdline/apt-get.cc:1983 cmdline/apt-get.cc:1866 #, c-format msgid "You don't have enough free space in %s" msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" #: cmdline/apt-get.cc:1988 cmdline/apt-get.cc:1871 #, c-format msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" #: cmdline/apt-get.cc:1991 cmdline/apt-get.cc:1874 #, c-format msgid "Need to get %sB of source archives.\n" msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" #: cmdline/apt-get.cc:1997 #, c-format msgid "Fetch source %s\n" msgstr "Lấy nguồn %s\n" #: cmdline/apt-get.cc:2028 cmdline/apt-get.cc:1911 msgid "Failed to fetch some archives." msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." #: cmdline/apt-get.cc:2056 cmdline/apt-get.cc:1939 #, c-format msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" #: cmdline/apt-get.cc:2068 cmdline/apt-get.cc:1951 #, c-format msgid "Unpack command '%s' failed.\n" msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" #: cmdline/apt-get.cc:2069 #, c-format msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" #: cmdline/apt-get.cc:2086 cmdline/apt-get.cc:1968 #, c-format msgid "Build command '%s' failed.\n" msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" #: cmdline/apt-get.cc:2105 cmdline/apt-get.cc:1987 msgid "Child process failed" msgstr "Tiến trình con bị lỗi" #: cmdline/apt-get.cc:2121 cmdline/apt-get.cc:2003 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" msgstr "" "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" #: cmdline/apt-get.cc:2149 cmdline/apt-get.cc:2031 #, c-format msgid "Unable to get build-dependency information for %s" msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" #: cmdline/apt-get.cc:2169 cmdline/apt-get.cc:2051 #, c-format msgid "%s has no build depends.\n" msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" #: cmdline/apt-get.cc:2221 cmdline/apt-get.cc:2103 #, c-format msgid "" "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " "found" msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" #: cmdline/apt-get.cc:2273 cmdline/apt-get.cc:2155 #, c-format msgid "" "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " "package %s can satisfy version requirements" msgstr "" "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản" #: cmdline/apt-get.cc:2308 cmdline/apt-get.cc:2190 #, c-format msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" msgstr "" "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" #: cmdline/apt-get.cc:2333 cmdline/apt-get.cc:2215 #, c-format msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s" #: cmdline/apt-get.cc:2347 cmdline/apt-get.cc:2229 #, c-format msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." #: cmdline/apt-get.cc:2351 cmdline/apt-get.cc:2233 msgid "Failed to process build dependencies" msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" #: cmdline/apt-get.cc:2383 msgid "Supported modules:" msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" #: cmdline/apt-get.cc:2424 cmdline/apt-get.cc:2306 msgid "" "Usage: apt-get [options] command\n" " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" "\n" "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" "installing packages. The most frequently used commands are update\n" "and install.\n" "\n" "Commands:\n" " update - Retrieve new lists of packages\n" " upgrade - Perform an upgrade\n" " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" " remove - Remove packages\n" " source - Download source archives\n" " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" " clean - Erase downloaded archive files\n" " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" " check - Verify that there are no broken dependencies\n" "\n" "Options:\n" " -h This help text.\n" " -q Loggable output - no progress indicator\n" " -qq No output except for errors\n" " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" " -s No-act. Perform ordering simulation\n" " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" " -f Attempt to continue if the integrity check fails\n" " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" " -u Show a list of upgraded packages as well\n" " -b Build the source package after fetching it\n" " -V Show verbose version numbers\n" " -c=? Read this configuration file\n" " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" "pages for more information and options.\n" " This APT has Super Cow Powers.\n" msgstr "" "Cách sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" "\n" "[get: \tlấy\n" "install: \tcài đặt\n" "remove: \tgỡ bỏ\n" "source: \tnguồn]\n" "\n" "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" "\n" "Lệnh:\n" " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" " upgrade \t_Nâng cập_ \n" " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói là libc6 không phải libc6.deb)\n" " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" " build-dep \tĐịnh cấu hình _cách phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói nguồn\n" " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" " clean \t\tXoá bỏ các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" " autoclean \tXoá bỏ các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" " check \t\t_Kiểm chứng_ không có cách phụ thuộc bị ngắt\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến trình (_im_)\n" " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng gõ gì\n" " -f \t\tCố tiếp tục lại nếu việc kiểm tra tính nguyên vẹn _thất bại_\n" " -m \tCố tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình ấy\n" " -o=? \tLập tùy chọn nhiệm ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" " Trình APT này có năng lực của bò siêu.\n" #: cmdline/acqprogress.cc:55 src/download_bar.cc:76 #: src/generic/acqprogress.cc:63 src/download_bar.cc:75 msgid "Hit " msgstr "Lần tìm " #: cmdline/acqprogress.cc:79 src/generic/acqprogress.cc:87 msgid "Get:" msgstr "Lấy:" #: cmdline/acqprogress.cc:110 src/generic/acqprogress.cc:118 msgid "Ign " msgstr "Bỏq " #: cmdline/acqprogress.cc:114 src/generic/acqprogress.cc:122 msgid "Err " msgstr "Lỗi " #: cmdline/acqprogress.cc:135 src/generic/acqprogress.cc:142 #, c-format msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" #: src/download_item.cc:70 src/download_item.cc:74 src/download_item.cc:104 #, c-format msgid " [Working]" msgstr " [Hoạt động]" #: cmdline/acqprogress.cc:271 #, c-format msgid "" "Media change: please insert the disc labeled\n" " '%s'\n" "in the drive '%s' and press enter\n" msgstr "" "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" " « %s »\n" "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 msgid "Unknown package record!" msgstr "Không biết mục ghi gói." #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 msgid "" "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" "\n" "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" "to indicate what kind of file it is.\n" "\n" "Options:\n" " -h This help text\n" " -s Use source file sorting\n" " -c=? Read this configuration file\n" " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" msgstr "" "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" "\n" "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" "\n" "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h \t_Trợ giúp_ này\n" " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" #: dselect/install:32 msgid "Bad default setting!" msgstr "Thiết lập mặc định sai." #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:93 #: dselect/install:104 dselect/update:45 msgid "Press enter to continue." msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." #: dselect/install:100 msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the" msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" #: dselect/install:101 msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors" msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" #: dselect/install:102 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" msgstr "" "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " "chỉ những lỗi" #: dselect/install:103 msgid "" "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" msgstr "" "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " "(cài đặt)." #: dselect/update:30 msgid "Merging available information" msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117 apt-inst/contrib/extracttar.cc:116 msgid "Failed to create pipes" msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143 apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 msgid "Failed to exec gzip " msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:206 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 msgid "Corrupted archive" msgstr "Kho bị hỏng." #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:298 apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 #, c-format msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" #: apt-inst/contrib/arfile.cc:73 msgid "Invalid archive signature" msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" #: apt-inst/contrib/arfile.cc:81 msgid "Error reading archive member header" msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" #: apt-inst/contrib/arfile.cc:93 apt-inst/contrib/arfile.cc:105 msgid "Invalid archive member header" msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" #: apt-inst/contrib/arfile.cc:131 msgid "Archive is too short" msgstr "Kho quá ngắn" #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135 msgid "Failed to read the archive headers" msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" #: apt-inst/filelist.cc:384 msgid "DropNode called on still linked node" msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" #: apt-inst/filelist.cc:416 msgid "Failed to locate the hash element!" msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi." #: apt-inst/filelist.cc:463 msgid "Failed to allocate diversion" msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" #: apt-inst/filelist.cc:468 msgid "Internal error in AddDiversion" msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" #: apt-inst/filelist.cc:481 #, c-format msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" #: apt-inst/filelist.cc:510 #, c-format msgid "Double add of diversion %s -> %s" msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" #: apt-inst/filelist.cc:553 #, c-format msgid "Duplicate conf file %s/%s" msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" #: apt-inst/dirstream.cc:45 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:53 #, c-format msgid "Failed to write file %s" msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" #: apt-inst/dirstream.cc:96 apt-inst/dirstream.cc:104 apt-inst/dirstream.cc:80 #: apt-inst/dirstream.cc:88 #, c-format msgid "Failed to close file %s" msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" #: apt-inst/extract.cc:96 apt-inst/extract.cc:167 #, c-format msgid "The path %s is too long" msgstr "Đường dẫn %s quá dài" #: apt-inst/extract.cc:127 #, c-format msgid "Unpacking %s more than once" msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" #: apt-inst/extract.cc:137 #, c-format msgid "The directory %s is diverted" msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" #: apt-inst/extract.cc:147 #, c-format msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" #: apt-inst/extract.cc:157 apt-inst/extract.cc:300 msgid "The diversion path is too long" msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." #: apt-inst/extract.cc:243 #, c-format msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" #: apt-inst/extract.cc:283 msgid "Failed to locate node in its hash bucket" msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" #: apt-inst/extract.cc:287 msgid "The path is too long" msgstr "Đường dẫn quá dài" #: apt-inst/extract.cc:417 #, c-format msgid "Overwrite package match with no version for %s" msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" #: apt-inst/extract.cc:434 #, c-format msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:709 apt-pkg/acquire.cc:416 #, c-format msgid "Unable to read %s" msgstr "Không thể đọc %s" #: apt-inst/extract.cc:494 #, c-format msgid "Unable to stat %s" msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:55 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:61 #, c-format msgid "Failed to remove %s" msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:110 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:112 #, c-format msgid "Unable to create %s" msgstr "Không thể tạo %s" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:118 #, c-format msgid "Failed to stat %sinfo" msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:123 msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" msgstr "" "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " "thống tập tin" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:840 msgid "Reading package lists" msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:180 #, c-format msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:448 msgid "Internal error getting a package name" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:205 msgid "Reading file listing" msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:216 #, c-format msgid "" "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " "then make it empty and immediately re-install the same version of the " "package!" msgstr "" "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:229 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:242 #, c-format msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:266 msgid "Internal error getting a node" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:309 #, c-format msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:324 msgid "The diversion file is corrupted" msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:331 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:336 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:341 #, c-format msgid "Invalid line in the diversion file: %s" msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:362 msgid "Internal error adding a diversion" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:383 msgid "The pkg cache must be initialized first" msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:386 msgid "Reading file list" msgstr "Đang đọc danh sách tâp tin..." #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:443 #, c-format msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:465 #, c-format msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" msgstr "" "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:470 #, c-format msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" #: apt-inst/deb/debfile.cc:42 apt-inst/deb/debfile.cc:47 #: apt-inst/deb/debfile.cc:55 #, c-format msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" #: apt-inst/deb/debfile.cc:52 #, c-format msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s' or '%s' member" msgstr "" "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s » hay « %s »" #: apt-inst/deb/debfile.cc:112 apt-inst/deb/debfile.cc:104 #, c-format msgid "Couldn't change to %s" msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" #: apt-inst/deb/debfile.cc:138 msgid "Internal error, could not locate member" msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" #: apt-inst/deb/debfile.cc:171 apt-inst/deb/debfile.cc:158 msgid "Failed to locate a valid control file" msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" #: apt-inst/deb/debfile.cc:256 msgid "Unparsable control file" msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" #: methods/cdrom.cc:114 methods/cdrom.cc:113 #, c-format msgid "Unable to read the cdrom database %s" msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" #: methods/cdrom.cc:123 msgid "" "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " "cannot be used to add new CD-ROMs" msgstr "" "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không " "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." #: methods/cdrom.cc:131 msgid "Wrong CD-ROM" msgstr "CD không đúng" #: methods/cdrom.cc:164 methods/cdrom.cc:163 #, c-format msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." #: methods/cdrom.cc:169 msgid "Disk not found." msgstr "Không tìm thấy đĩa" #: methods/cdrom.cc:177 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 #: ../libfspot/f-jpeg-utils.c:445 msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: methods/copy.cc:42 methods/gpgv.cc:269 methods/gzip.cc:133 #: methods/gzip.cc:142 msgid "Failed to stat" msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" #: methods/copy.cc:79 methods/gpgv.cc:266 methods/gzip.cc:139 msgid "Failed to set modification time" msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" #: methods/file.cc:44 methods/file.cc:42 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" msgstr "Địa chỉ Mạng (URI) không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" #: methods/ftp.cc:162 msgid "Logging in" msgstr "Đang đăng nhập..." #: methods/ftp.cc:168 msgid "Unable to determine the peer name" msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" #: methods/ftp.cc:173 msgid "Unable to determine the local name" msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" #: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232 #, c-format msgid "The server refused the connection and said: %s" msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" #: methods/ftp.cc:210 #, c-format msgid "USER failed, server said: %s" msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" #: methods/ftp.cc:217 #, c-format msgid "PASS failed, server said: %s" msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" #: methods/ftp.cc:237 msgid "" "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " "is empty." msgstr "" "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." #: methods/ftp.cc:265 #, c-format msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" #: methods/ftp.cc:291 #, c-format msgid "TYPE failed, server said: %s" msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" #: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 msgid "Connection timeout" msgstr "Thời hạn kết nối" #: methods/ftp.cc:335 msgid "Server closed the connection" msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" #: src/uuencode.c:190 msgid "Read error" msgstr "Lỗi đọc" #: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197 msgid "A response overflowed the buffer." msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." #: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374 msgid "Protocol corruption" msgstr "Giao thức bị hỏng" #: src/uuencode.c:310 msgid "Write error" msgstr "Lỗi ghi" #: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729 msgid "Could not create a socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm" #: methods/ftp.cc:698 msgid "Could not connect data socket, connection timed out" msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" #: methods/ftp.cc:704 msgid "Could not connect passive socket." msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." #: methods/ftp.cc:722 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" #: methods/ftp.cc:736 msgid "Could not bind a socket" msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" #: methods/ftp.cc:740 msgid "Could not listen on the socket" msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" #: methods/ftp.cc:747 msgid "Could not determine the socket's name" msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" #: methods/ftp.cc:779 msgid "Unable to send PORT command" msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" #: methods/ftp.cc:789 #, c-format msgid "Unknown address family %u (AF_*)" msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" #: methods/ftp.cc:798 #, c-format msgid "EPRT failed, server said: %s" msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" #: methods/ftp.cc:818 msgid "Data socket connect timed out" msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" #: methods/ftp.cc:825 msgid "Unable to accept connection" msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" #: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:958 methods/rsh.cc:303 #: methods/http.cc:916 msgid "Problem hashing file" msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" #: methods/ftp.cc:877 #, c-format msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" #: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322 msgid "Data socket timed out" msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" #: methods/ftp.cc:922 #, c-format msgid "Data transfer failed, server said '%s'" msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" #: ../app/dialogs/module-dialog.c:477 ../objects/UML/class_dialog.c:2050 #: ../glade/search.glade.h:6 msgid "Query" msgstr "Truy vấn" #: methods/ftp.cc:1106 msgid "Unable to invoke " msgstr "Không thể gọi " #: methods/connect.cc:64 #, c-format msgid "Connecting to %s (%s)" msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." #: methods/connect.cc:71 #, c-format msgid "[IP: %s %s]" msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" #: methods/connect.cc:80 #, c-format msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" #: methods/connect.cc:86 #, c-format msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." #: methods/connect.cc:93 methods/connect.cc:92 #, c-format msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" #: methods/connect.cc:106 methods/connect.cc:104 #, c-format msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." #: methods/connect.cc:134 methods/rsh.cc:425 methods/connect.cc:132 #: src/gpsdrive.c:7398 src/gpsdrive.c:7400 src/gpsdrive.c:7402 #, c-format msgid "Connecting to %s" msgstr "Đang kết nối đến %s..." #: methods/connect.cc:165 methods/connect.cc:163 #, c-format msgid "Could not resolve '%s'" msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" #: methods/connect.cc:171 methods/connect.cc:167 #, c-format msgid "Temporary failure resolving '%s'" msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" #: methods/connect.cc:174 methods/connect.cc:169 #, c-format msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)" msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" #: methods/connect.cc:221 methods/connect.cc:216 #, c-format msgid "Unable to connect to %s %s:" msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" #: methods/gpgv.cc:92 msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." #: methods/gpgv.cc:191 msgid "" "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khoá ?!" #: methods/gpgv.cc:196 msgid "At least one invalid signature was encountered." msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." #. FIXME String concatenation considered harmful. #: methods/gpgv.cc:201 msgid "Could not execute " msgstr "Không thể thực hiện " #: methods/gpgv.cc:202 msgid " to verify signature (is gnupg installed?)" msgstr " để kiểm chứng chữ ký (gnupg có được cài đặt chưa?)" #: methods/gpgv.cc:206 msgid "Unknown error executing gpgv" msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" #: methods/gpgv.cc:237 msgid "The following signatures were invalid:\n" msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" #: methods/gpgv.cc:244 msgid "" "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " "available:\n" msgstr "" "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khoá công không sẵn sàng:\n" #: methods/gzip.cc:57 #, c-format msgid "Couldn't open pipe for %s" msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" #: methods/gzip.cc:102 #, c-format msgid "Read error from %s process" msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" #: methods/http.cc:376 methods/http.cc:344 msgid "Waiting for headers" msgstr "Đang đợi những phần đầu" #: methods/http.cc:522 methods/http.cc:490 #, c-format msgid "Got a single header line over %u chars" msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" #: methods/http.cc:530 methods/http.cc:498 msgid "Bad header line" msgstr "Dòng đầu sai" #: methods/http.cc:549 methods/http.cc:556 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" #: methods/http.cc:585 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" msgstr "" "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " "hợp lệ" #: methods/http.cc:600 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" msgstr "" "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " "hợp lệ" #: methods/http.cc:602 msgid "This HTTP server has broken range support" msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" #: methods/http.cc:626 methods/http.cc:594 msgid "Unknown date format" msgstr "Không biết dạng ngày đó" #: methods/http.cc:773 methods/http.cc:737 msgid "Select failed" msgstr "Việc chọn bị lỗi" #: methods/http.cc:778 src/common/util.c:306 methods/http.cc:742 msgid "Connection timed out" msgstr "Kết nối đã quá giờ" #: methods/http.cc:801 methods/http.cc:765 msgid "Error writing to output file" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" #: methods/http.cc:832 methods/http.cc:793 msgid "Error writing to file" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" #: methods/http.cc:860 methods/http.cc:818 msgid "Error writing to the file" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" #: methods/http.cc:874 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" #: methods/http.cc:876 methods/http.cc:834 msgid "Error reading from server" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" #: methods/http.cc:1107 msgid "Bad header data" msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" #: methods/http.cc:1124 ../libgames-support/games-network.c:357 #: methods/http.cc:1082 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối bị ngắt" #: src/err-codes.h:91 ../libmuine/player-xine.c:398 ../glom/base_db.cc:78 #: ../glom/connectionpool.cc:348 libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:314 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:82 msgid "Can't mmap an empty file" msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:87 #, c-format msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:938 apt-pkg/contrib/strutl.cc:941 #, c-format msgid "Selection %s not found" msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:436 apt-pkg/contrib/configuration.cc:395 #, c-format msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu : « %c »" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:494 apt-pkg/contrib/configuration.cc:453 #, c-format msgid "Opening configuration file %s" msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:512 apt-pkg/contrib/configuration.cc:471 #, c-format msgid "Line %d too long (max %d)" msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa %d)" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:608 apt-pkg/contrib/configuration.cc:567 #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:627 #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:644 apt-pkg/contrib/configuration.cc:603 #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:684 apt-pkg/contrib/configuration.cc:643 #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:691 apt-pkg/contrib/configuration.cc:650 #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:695 apt-pkg/contrib/configuration.cc:700 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:654 apt-pkg/contrib/configuration.cc:659 #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:704 apt-pkg/contrib/configuration.cc:663 #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:738 apt-pkg/contrib/configuration.cc:697 #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" #: apt-pkg/contrib/progress.cc:154 #, c-format msgid "%c%s... Error!" msgstr "%c%s... Lỗi." #: apt-pkg/contrib/progress.cc:156 #, c-format msgid "%c%s... Done" msgstr "%c%s... Xong" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80 #, c-format msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:106 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122 #, c-format msgid "Command line option %s is not understood" msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127 #, c-format msgid "Command line option %s is not boolean" msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:166 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:187 #, c-format msgid "Option %s requires an argument." msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:201 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:207 #, c-format msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =." msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « = »." #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237 #, c-format msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268 #, c-format msgid "Option '%s' is too long" msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:301 #, c-format msgid "Sense %s is not understood, try true or false." msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:351 #, c-format msgid "Invalid operation %s" msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:55 #, c-format msgid "Unable to stat the mount point %s" msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:149 apt-pkg/acquire.cc:427 apt-pkg/clean.cc:44 #: apt-pkg/acquire.cc:422 #, c-format msgid "Unable to change to %s" msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:190 msgid "Failed to stat the cdrom" msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:82 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:80 #, c-format msgid "Not using locking for read only lock file %s" msgstr "Không dùng khả năng khoá cho tập tin khoá chỉ đọc %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:87 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:85 #, c-format msgid "Could not open lock file %s" msgstr "Không thể mở tập tin khoá %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:105 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:103 #, c-format msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" msgstr "Không dùng khả năng khoá cho tập tin khoá đã lắp kiểu NFS %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:109 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:107 #, c-format msgid "Could not get lock %s" msgstr "Không thể lấy khoá %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:377 #, c-format msgid "Waited for %s but it wasn't there" msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:387 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 #, c-format msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:390 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:371 #, c-format msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:392 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:373 #, c-format msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" #: ../providers/xbase/gda-xbase-provider.c:246 #, c-format msgid "Could not open file %s" msgstr "Không thể mở tập tin %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:492 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:473 #, c-format msgid "read, still have %lu to read but none left" msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:522 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:503 #, c-format msgid "write, still have %lu to write but couldn't" msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:597 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:578 msgid "Problem closing the file" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:603 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:584 msgid "Problem unlinking the file" msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:614 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:595 msgid "Problem syncing the file" msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" #: apt-pkg/pkgcache.cc:126 msgid "Empty package cache" msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" #: apt-pkg/pkgcache.cc:132 msgid "The package cache file is corrupted" msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" #: apt-pkg/pkgcache.cc:137 msgid "The package cache file is an incompatible version" msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" #: apt-pkg/pkgcache.cc:142 #, c-format msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" #: apt-pkg/pkgcache.cc:147 msgid "The package cache was built for a different architecture" msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" #: apt-pkg/pkgcache.cc:218 src/cmdline/cmdline_show.cc:311 #: src/cmdline/cmdline_show.cc:310 msgid "Depends" msgstr "Phụ thuộc" #: apt-pkg/pkgcache.cc:218 src/cmdline/cmdline_show.cc:313 #: src/cmdline/cmdline_show.cc:312 msgid "PreDepends" msgstr "Phụ thuộc trước" #: apt-pkg/pkgcache.cc:218 src/cmdline/cmdline_show.cc:317 #: src/cmdline/cmdline_show.cc:316 msgid "Suggests" msgstr "Đệ nghị" #: apt-pkg/pkgcache.cc:219 src/cmdline/cmdline_show.cc:315 #: src/cmdline/cmdline_show.cc:314 msgid "Recommends" msgstr "Khuyên" #: apt-pkg/pkgcache.cc:219 ../objects/KAOS/metabinrel.c:157 #: src/cmdline/cmdline_show.cc:319 src/cmdline/cmdline_show.cc:318 msgid "Conflicts" msgstr "Xung đột" #: apt-pkg/pkgcache.cc:219 src/cmdline/cmdline_show.cc:321 #: src/cmdline/cmdline_show.cc:320 msgid "Replaces" msgstr "Thay thế" #: apt-pkg/pkgcache.cc:220 src/cmdline/cmdline_show.cc:323 #: src/cmdline/cmdline_show.cc:322 msgid "Obsoletes" msgstr "Làm cũ" #: apt-pkg/pkgcache.cc:231 msgid "important" msgstr "quan trọng" #: apt-pkg/pkgcache.cc:231 msgid "required" msgstr "cần" #: ../partman-basicfilesystems.templates:147 msgid "standard" msgstr "chuẩn" #: apt-pkg/pkgcache.cc:232 msgid "optional" msgstr "tùy chọn" #: apt-pkg/pkgcache.cc:232 msgid "extra" msgstr "thêm" #: apt-pkg/depcache.cc:60 apt-pkg/depcache.cc:89 msgid "Building dependency tree" msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." #: apt-pkg/depcache.cc:61 msgid "Candidate versions" msgstr "Phiên bản ứng cử" #: apt-pkg/depcache.cc:90 msgid "Dependency generation" msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" #: apt-pkg/tagfile.cc:73 apt-pkg/tagfile.cc:71 #, c-format msgid "Unable to parse package file %s (1)" msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" #: apt-pkg/tagfile.cc:160 apt-pkg/tagfile.cc:158 #, c-format msgid "Unable to parse package file %s (2)" msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:94 apt-pkg/sourcelist.cc:88 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ Mạng)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:96 apt-pkg/sourcelist.cc:90 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:99 apt-pkg/sourcelist.cc:93 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" msgstr "" "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ Mạng)." #: apt-pkg/sourcelist.cc:105 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" msgstr "" "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:112 apt-pkg/sourcelist.cc:106 #, c-format msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" msgstr "" "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" #: apt-pkg/sourcelist.cc:235 #, c-format msgid "Opening %s" msgstr "Đang mở %s..." #: apt-pkg/sourcelist.cc:220 apt-pkg/cdrom.cc:426 apt-pkg/sourcelist.cc:249 #, c-format msgid "Line %u too long in source list %s." msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." #: apt-pkg/sourcelist.cc:240 apt-pkg/sourcelist.cc:266 #, c-format msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." #: apt-pkg/sourcelist.cc:244 apt-pkg/sourcelist.cc:270 #, c-format msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s" #: apt-pkg/sourcelist.cc:252 apt-pkg/sourcelist.cc:255 #: apt-pkg/sourcelist.cc:279 apt-pkg/sourcelist.cc:282 #, c-format msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" #: apt-pkg/packagemanager.cc:402 #, c-format msgid "" "This installation run will require temporarily removing the essential " "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." msgstr "" "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " "» (buộc ngắt vòng lặp)." #: apt-pkg/pkgrecords.cc:37 #, c-format msgid "Index file type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" #: apt-pkg/algorithms.cc:241 apt-pkg/algorithms.cc:238 #, c-format msgid "" "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." #: apt-pkg/algorithms.cc:1059 apt-pkg/algorithms.cc:1056 msgid "" "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " "held packages." msgstr "" "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." #: apt-pkg/algorithms.cc:1061 apt-pkg/algorithms.cc:1058 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." #: apt-pkg/acquire.cc:62 apt-pkg/acquire.cc:61 #, c-format msgid "Lists directory %spartial is missing." msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." #: apt-pkg/acquire.cc:66 apt-pkg/acquire.cc:65 #, c-format msgid "Archive directory %spartial is missing." msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." #: apt-pkg/acquire.cc:821 #, c-format msgid "Downloading file %li of %li (%s remaining)" msgstr "Đang tải về tập tin %li trên %li (%s còn lại)" #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113 apt-pkg/acquire-worker.cc:112 #, c-format msgid "The method driver %s could not be found." msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." #: apt-pkg/acquire-worker.cc:162 apt-pkg/acquire-worker.cc:161 #, c-format msgid "Method %s did not start correctly" msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." #: apt-pkg/acquire-worker.cc:377 #, c-format msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." #: apt-pkg/init.cc:120 apt-pkg/init.cc:119 #, c-format msgid "Packaging system '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" #: apt-pkg/init.cc:136 apt-pkg/init.cc:135 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" #: apt-pkg/clean.cc:61 #, c-format msgid "Unable to stat %s." msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." #: apt-pkg/srcrecords.cc:48 apt-pkg/srcrecords.cc:49 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" msgstr "" "Bạn phải để một số địa chỉ Mạng « nguồn » vào « sources.list » (danh sách " "nguồn)" #: apt-pkg/cachefile.cc:73 src/generic/aptcache.cc:1580 #: src/generic/aptcache.cc:1579 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." msgstr "Không thể phân tách hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." #: apt-pkg/cachefile.cc:77 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" msgstr "" "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" #: apt-pkg/policy.cc:269 msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header" msgstr "" "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " "(Gói)." #: apt-pkg/policy.cc:291 #, c-format msgid "Did not understand pin type %s" msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" #: apt-pkg/policy.cc:299 msgid "No priority (or zero) specified for pin" msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:74 msgid "Cache has an incompatible versioning system" msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:117 #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:129 #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:150 #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:154 #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:184 #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:188 #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:192 #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:207 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:210 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:213 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:241 #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254 #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" msgstr "" "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " "một tập tin)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260 #, c-format msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:574 #, c-format msgid "Couldn't stat source package list %s" msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:658 msgid "Collecting File Provides" msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:785 apt-pkg/pkgcachegen.cc:792 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:774 apt-pkg/pkgcachegen.cc:781 msgid "IO Error saving source cache" msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" #: apt-pkg/acquire-item.cc:126 apt-pkg/acquire-item.cc:124 #, c-format msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." #: apt-pkg/acquire-item.cc:236 apt-pkg/acquire-item.cc:950 #: apt-pkg/acquire-item.cc:511 msgid "MD5Sum mismatch" msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" #: apt-pkg/acquire-item.cc:645 msgid "There are no public key available for the following key IDs:\n" msgstr "Không có khoá công sẵn sàng cho những ID khoá theo đây:\n" #: apt-pkg/acquire-item.cc:758 src/generic/pkg_acqfile.cc:86 #: apt-pkg/acquire-item.cc:353 #, c-format msgid "" "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " "to manually fix this package. (due to missing arch)" msgstr "" "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " "này, do thiếu kiến trúc." #: apt-pkg/acquire-item.cc:817 apt-pkg/acquire-item.cc:388 #, c-format msgid "" "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " "manually fix this package." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " "này." #: apt-pkg/acquire-item.cc:853 src/generic/pkg_acqfile.cc:134 #: apt-pkg/acquire-item.cc:419 #, c-format msgid "" "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." msgstr "" "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " "tin:) cho gói %s." #: apt-pkg/acquire-item.cc:940 apt-pkg/acquire-item.cc:501 msgid "Size mismatch" msgstr "Kích cỡ không khớp được" #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 #, c-format msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" #: apt-pkg/cdrom.cc:507 #, c-format msgid "" "Using CD-ROM mount point %s\n" "Mounting CD-ROM\n" msgstr "" "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:516 apt-pkg/cdrom.cc:598 msgid "Identifying.. " msgstr "Đang nhận diện... " #: apt-pkg/cdrom.cc:541 #, c-format msgid "Stored label: %s \n" msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:561 #, c-format msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:579 msgid "Unmounting CD-ROM\n" msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:583 msgid "Waiting for disc...\n" msgstr "Đang đợi đĩa...\n" #. Mount the new CDROM #: apt-pkg/cdrom.cc:591 msgid "Mounting CD-ROM...\n" msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:609 msgid "Scanning disc for index files..\n" msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:647 #, c-format msgid "Found %i package indexes, %i source indexes and %i signatures\n" msgstr "Mới tìm %i chỉ mục gói, %i chỉ mục nguồn và %i chữ ký\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:710 msgid "That is not a valid name, try again.\n" msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:726 #, c-format msgid "" "This disc is called: \n" "'%s'\n" msgstr "" "Tên đĩa này:\n" "%s\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:730 msgid "Copying package lists..." msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." #: apt-pkg/cdrom.cc:754 msgid "Writing new source list\n" msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:763 msgid "Source list entries for this disc are:\n" msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" #: apt-pkg/cdrom.cc:803 msgid "Unmounting CD-ROM..." msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM..." #: apt-pkg/indexcopy.cc:261 #, c-format msgid "Wrote %i records.\n" msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 #, c-format msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" #: apt-pkg/indexcopy.cc:266 #, c-format msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" #: apt-pkg/indexcopy.cc:269 #, c-format msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" msgstr "" "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " "nhau\n" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:359 #, c-format msgid "Unpacking %s" msgstr "Đang mở gói %s..." #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:364 #, c-format msgid "Preparing to configure %s" msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:365 ../Debconf/FrontEnd.pm:203 ../hwconf.c:833 #, fuzzy, c-format, perl-format msgid "Configuring %s" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Đang cấu hình %s...\n" "#-#-#-#-# kudzu_1.1.67-1_vi.po (kudzu VERSION) #-#-#-#-#\n" "Đang cấu hình %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:366 #, c-format msgid "Installed %s" msgstr "Đã cài đặt %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:371 #, c-format msgid "Preparing for removal of %s" msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:372 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:373 #, c-format msgid "Removed %s" msgstr "Đã gỡ bỏ %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:378 #, c-format msgid "Preparing for remove with config %s" msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ với cấu hình %s..." #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:379 #, c-format msgid "Removed with config %s" msgstr "Mới gỡ bỏ với cấu hình %s" #: methods/rsh.cc:330 msgid "Connection closed prematurely" msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." #: src/c.l:137 msgid "unterminated string?" msgstr "chuỗi không được chấm dứt không?" #: src/c.l:296 #, c-format msgid "Command line: %s\n" msgstr "Dòng lệnh: %s\n" #: src/c.l:299 #, c-format msgid "cannot execute `%s'" msgstr "không thể thực hiện « %s »" #: src/c.l:342 src/rc.c:60 #, c-format msgid "cannot open `%s'" msgstr "không thể mở « %s »" #: src/c.l:422 #, c-format msgid "New location: %s:%d\n" msgstr "Địa điểm mới: %s:%d\n" #. TRANSLATORS: Please, preserve the vertical tabulation (^K character) #. in this message #: src/main.c:29 msgid "" "generate a program flowgraph * The effect of each option marked with an " "asterisk is reversed if the option's long name is prefixed with `no-'. For " "example, --no-cpp cancels --cpp." msgstr "" "tạo ra một lưọc đồ chương trình * Hiệu ứng của mỗi tùy chọn có dấu sao có " "được đảo ngược nếu tên dài của tùy chọn có tiền tố « no- ». Lấy thí dụ, tùy " "chọn « --no-cpp cancels » hủy « --cpp »." #: src/main.c:56 msgid "General options:" msgstr "Tùy chọn chung:" #: src/main.c:57 src/main.c:98 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 src/main.c:107 #: ../gnomine/gnomine.c:862 ../gtali/setup.c:85 ../gtali/setup.c:86 #: ../same-gnome/same-gnome.c:128 ../gsmclient/gsmclient-test.c:153 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" #: src/main.c:58 msgid "Set the depth at which the flowgraph is cut off" msgstr "Lập độ sâu mà lược đồ bị cắt ra" #: src/main.c:59 msgid "CLASSES" msgstr "HẠNG" #: src/main.c:60 msgid "" "Include specified classes of symbols (see below). Prepend CLASSES with ^ or " "- to exclude them from the output" msgstr "" "Gồm một số hạn ký hiệu đã ghi rõ (xem dưới). Them dấu mũ « ^ » hay dấu trừ « " "- » trước các hạng bạn muốn trừ ra dữ liệu xuất." #: ../bonobo/bonobo-ui-init-gtk.c:138 ../gdk/gdk.c:119 lib/argp-parse.c:84 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #: src/main.c:62 msgid "" "Use given output format NAME. Valid names are `gnu' (default) and `posix'" msgstr "" "Dùng TÊN khuôn dạng xuất đã cho. Tên hợp lệ là « gnu » (mặc định) và « posix " "»" #: src/main.c:65 msgid "* Print reverse call tree" msgstr "* In ra cây gọi đảo ngược" #: src/main.c:67 msgid "Produce cross-reference listing only" msgstr "Cung cấp chỉ danh sách tham chiếu chéo thôi" #: src/main.c:68 msgid "OPT" msgstr "TCH" #: src/main.c:69 msgid "" "Set printing option to OPT. Valid OPT values are: xref (or cross-ref), tree. " "Any unambiguous abbreviation of the above is also accepted" msgstr "" "Lập tùy chọn in thành TCH. Giá trị TCH hợp lệ là « xref » (tham chiếu chéo) " "và « tree » (cây). Cũng chấp nhận được bất cứ từ viết tắt rõ ràng nào của " "chúng." #: ../gncal/gnomecal-main.c:94 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" #: src/main.c:72 msgid "Set output file name (default -, meaning stdout)" msgstr "" "Lập tên tập tin xuất (mặc định là « - » mà có nghĩa là thiết bị xuất chuẩn)" #: src/main.c:75 msgid "Symbols classes for --include argument" msgstr "Hạng ký hiệu cho đối số « --include » (gồm)" #: src/main.c:77 msgid "all data symbols, both external and static" msgstr "mọi ký hiệu dữ liệu, cả kiểu bên ngoài lẫn kiểu tĩnh đều" #: src/main.c:79 msgid "symbols whose names begin with an underscore" msgstr "ký hiệu có tên bắt đầu với dấu gạch dưới « _ »" #: src/main.c:81 msgid "static symbols" msgstr "ký hiệu tĩnh" #: src/main.c:83 msgid "typedefs (for cross-references only)" msgstr "typedef (lời định nghĩa kiểu : chỉ cho tham chiếu chéo)" #: src/main.c:89 msgid "Parser control:" msgstr "Điều khiển bộ phân tách:" #: src/main.c:91 msgid "* Rely on indentation" msgstr "* Sở cậy ở thụt lề" #: src/main.c:95 msgid "* Accept only sources in ANSI C" msgstr "* Chấp nhận chỉ mã nguồn bằng ANSI C" #: src/main.c:99 msgid "Set initial token stack size to NUMBER" msgstr "Lập kích cỡ ngăn nhớ ban đầu là SỐ" #: src/main.c:100 msgid "SYMBOL:TYPE" msgstr "KÝ HIỆU: KIỂU" #: src/main.c:101 msgid "" "Register SYMBOL with given TYPE. Valid types are: keyword (or kw), modifier, " "identifier, type, wrapper. Any unambiguous abbreviation of the above is also " "accepted" msgstr "" "Đăng ký KÝ HIỆU với KIỂU đã cho. Kiểu hợp lệ là:\n" " • keyword (hay kw)\ttừ khoá\n" " • modifier\t\t\tbộ sửa đổi\n" " • identifier\t\t\tbộ nhận diện\n" " • type\t\t\t\tkiểu\n" " • wrapper\t\t\tbộ bao bọc\n" "Cũng chấp nhận bất cứ từ viết tất rõ ràng nào của điều ở trên." #: src/main.c:103 msgid "Assume main function to be called NAME" msgstr "Giả sử hàm chính sẽ có tên TÊN." #: src/main.c:104 msgid "NAME[=DEFN]" msgstr "TÊN[=LỜI_ĐN]" #: src/main.c:105 msgid "Predefine NAME as a macro" msgstr "Định nghĩa sẵn TÊN là bộ lệnh (macrô)" #: src/main.c:107 msgid "Cancel any previous definition of NAME" msgstr "Hủy bất cứ lời định nghĩa trước nào của TÊN" #: src/main.c:108 ../utils/nautilus-actions-convert.c:44 msgid "DIR" msgstr "TMỤC" #: src/main.c:109 msgid "" "Add the directory DIR to the list of directories to be searched for header " "files." msgstr "" "Thêm thư mục TMỤC vào danh sách các thư mục nơi cần tìm kiếm tập tin phần " "đầu." #: src/main.c:110 src/main.c:117 ../src/main.c:88 ../tools/gnomesu.c:41 #: ../gnome-netinfo/main.c:82 msgid "COMMAND" msgstr "LỆNH" #: src/main.c:111 msgid "* Run the specified preprocessor command" msgstr "* Chạy lệnh bộ tiền xử lý đã ghi rõ" #: src/main.c:119 msgid "Output control:" msgstr "Điều khiển xuất:" #: src/main.c:121 msgid "* Print line numbers" msgstr "* In ra số thứ tự dòng" #: src/main.c:125 msgid "* Print nesting level along with the call tree" msgstr "* In ra cấp lồng nhau cùng với cây gọi" #: src/main.c:129 msgid "Control graph appearance" msgstr "Điều khiển hình thức của đồ thị" #: src/main.c:131 msgid "* Draw ASCII art tree" msgstr "* Vẽ cây nghệ ASCII" #: src/main.c:135 msgid "* Brief output" msgstr "* Xuất ngắn" #: src/main.c:139 msgid "* Additionally format output for use with GNU Emacs" msgstr "* Cũng định dạng dữ liệu xuất để sử dụng với Emacs của GNU" #: src/main.c:143 msgid "* Do not print argument lists in function declarations" msgstr "* Đừng in ra danh sách đối số trong lời tuyên bố hàm" #: src/main.c:147 msgid "* Do not print symbol names in declaration strings" msgstr "* Đừng in ra tên ký hiệu trong chuỗi tuyên bố" #: src/main.c:153 msgid "Informational options:" msgstr "Tùy chọn thông tin:" #: src/main.c:155 msgid "* Verbose error diagnostics" msgstr "* Chẩn đoán lỗi một cách chi tiết" #: src/main.c:159 src/main.c:200 msgid "Print license and exit" msgstr "In ra Quyền phép rồi thoát." #: src/main.c:161 msgid "Set debugging level" msgstr "Lập cấp gỡ lỗi" #: src/main.c:167 msgid "" " GNU cflow is free software; you can redistribute it and/or modify\n" " it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" " the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n" " (at your option) any later version.\n" "\n" " GNU cflow is distributed in the hope that it will be useful,\n" " but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" " MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" " GNU General Public License for more details.\n" "\n" " You should have received a copy of the GNU General Public License\n" " along with GNU cflow; if not, write to the Free Software Foundation,\n" " Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA\n" "\n" "\n" msgstr "" " Trình cflow của GNU là phần mềm tự do nên có thể phân phối nó lại\n" " và sửa đổi nó theo điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n" " như xuất do Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation),\n" " hoặc phiên bản 2 của quyền ấy, hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào.\n" "\n" " Chúng tôi phân phối trình cflow của GNU vì mong nó có ích, nhưng\n" " không có bảo đảm gi cả, không có bảo đảm ngụ ý khả năng bán\n" " hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" " Hãy xem Quyền Công Chung Gnu (GPL) để tim chi tiết.\n" "\n" " Nếu bạn chưa nhận một bản sao Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n" " thì hãy viết cho Tổ chức Phần mềm Tự do:\n" " Free Software Foundation, Inc.,\n" " 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" " Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)\n" "\n" #: src/main.c:281 #, c-format msgid "unknown symbol type: %s" msgstr "không biết kiểu ký hiệu : %s" #: src/main.c:310 #, c-format msgid "unknown print option: %s" msgstr "không biết tùy chọn in: %s" #: src/main.c:433 src/main.c:442 msgid "level indent string is too long" msgstr "chuỗi thụt lề cấp quá dài" #: src/main.c:470 msgid "level-indent syntax" msgstr "cú pháp thụt lề cấp" #: src/main.c:494 #, c-format msgid "unknown level indent option: %s" msgstr "không biết tùy chọn thụt lề cấp: %s" #: src/main.c:529 #, c-format msgid "" "License for %s:\n" "\n" msgstr "Quyền Phép cho %s:\\n\n" #: src/main.c:575 src/main.c:760 #, c-format msgid "%s: No such output driver" msgstr "%s: Không có trình điều khiển xuất như vậy" #: src/main.c:602 #, c-format msgid "Unknown symbol class: %c" msgstr "Không biết hạng ký hiệu : %c" #: src/main.c:682 msgid "[FILE]..." msgstr "[TẬP_TIN]..." #: src/main.c:725 ../process.c:911 msgid "Exiting" msgstr "Đang thoát..." #: src/main.c:792 msgid "no input files" msgstr "không có tập tin xuất nào" #: src/parser.c:119 #, c-format msgid " near " msgstr " gần " #: src/parser.c:188 msgid "INTERNAL ERROR: cannot return token to stream" msgstr "LỖI NỘI BỘ: không thể trả gởi hiệu bài về luồng" #: src/parser.c:398 msgid "unexpected end of file in expression" msgstr "kết thúc tập tin bất ngờ trong biểu thức" #: src/parser.c:453 src/parser.c:552 msgid "expected `;'" msgstr "ngờ dấu chấm phẩy « ; »" #: src/parser.c:470 src/parser.c:577 msgid "unexpected end of file in declaration" msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong lời tuyên bố" #: src/parser.c:502 msgid "missing `;' after struct declaration" msgstr "thiếu dấu chấm phẩy « ; » sau lời tuyên bố « struct »" #: src/parser.c:599 msgid "unexpected end of file in initializer list" msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong danh sách bộ khởi động" #: src/parser.c:683 msgid "unexpected end of file in struct" msgstr "kết thúc tập tin bất ngờ trong « struct »" #: src/parser.c:769 src/parser.c:792 msgid "expected `)'" msgstr "ngờ dấu đóng ngoặc « ) »" #: src/parser.c:805 msgid "unexpected end of file in function declaration" msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong lời tuyên bố hàm" #: src/parser.c:877 msgid "unexpected token in parameter list" msgstr "hiệu bài bất ngờ trong danh sách tham số" #: src/parser.c:892 msgid "unexpected end of file in parameter list" msgstr "kết thúc tập tin bất ngờ trong danh sách tham số" #: src/parser.c:930 msgid "forced function body close" msgstr "việc đóng thân hàm bị buộc" #: src/parser.c:944 msgid "unexpected end of file in function body" msgstr "kết thức tập tin bất ngờ trong thân hàm" #: src/parser.c:979 #, c-format msgid "%s/%d redefined" msgstr "%s/%d được định nghĩa lại" #: src/parser.c:982 msgid "this is the place of previous definition" msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước" #: src/parser.c:994 #, c-format msgid "%s:%d: %s/%d defined to %s\n" msgstr "%s:%d: %s/%d được định nghĩa thành %s\n" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: src/parser.c:1019 #, c-format msgid "%s:%d: type %s\n" msgstr "%s:%d: kiểu %s\n" #: src/rc.c:55 msgid "not enough memory to process rc file" msgstr "không đủ bộ nhớ để xử lý tập tin « rc » (tài nguyên)" #: src/symbol.c:317 msgid "not enough core" msgstr "không đủ lõi" #: lib/argp-help.c:195 lib/argp-help.c:194 #, c-format msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value" msgstr "%.*s: tham số « ARGP_HELP_FMT » cần thiết giá trị" #: lib/argp-help.c:204 lib/argp-help.c:203 #, c-format msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter" msgstr "%.*s: không biết tham số « ARGP_HELP_FMT »" #: lib/argp-help.c:216 lib/argp-help.c:215 #, c-format msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s" msgstr "Rác trong « ARGP_HELP_FMT »: %s" #: lib/argp-help.c:1195 lib/argp-help.c:1194 msgid "" "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or " "optional for any corresponding short options." msgstr "" "Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy " "chọn ngắn tương ứng." #: lib/argp-help.c:1582 gphoto2/shell.c:747 ../glib/goption.c:468 #: lib/argp-help.c:1581 schroot/schroot-options.cc:126 #: schroot/schroot-releaselock-options.cc:68 #, c-format msgid "Usage:" msgstr "Cách sử dụng:" #: lib/argp-help.c:1586 lib/argp-help.c:1585 msgid " or: " msgstr " hoặc " #: lib/argp-help.c:1598 lib/argp-help.c:1597 msgid " [OPTION...]" msgstr " [TÙY_CHỌN...]" #: lib/argp-help.c:1625 lib/argp-help.c:1624 lib/print_error.c:35 #: src/rpasswd.c:127 src/rpasswdd.c:146 #, c-format msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n" msgstr "" "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) hoặc lệnh « %s --usage » (cách sử " "dụng) để xem thông tin thêm.\n" #: lib/argp-help.c:1873 lib/error.c:122 lib/error.c:131 lib/error.c:159 #: lib/error.c:121 lib/argp-help.c:1872 src/err-codes.h:229 msgid "Unknown system error" msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" #: lib/argp-parse.c:83 src/main.c:198 lib/argp-parse.c:82 msgid "Give this help list" msgstr "Hiển thị trợ giúp này" #: lib/argp-parse.c:84 src/main.c:199 lib/argp-parse.c:83 msgid "Give a short usage message" msgstr "Hiển thị thông điệp cách sử dụng ngắn" #: lib/argp-parse.c:85 lib/argp-parse.c:84 msgid "Set the program name" msgstr "Lập tên chương trình" #: lib/argp-parse.c:87 lib/argp-parse.c:86 msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)" msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)" #: lib/argp-parse.c:148 src/main.c:201 lib/argp-parse.c:147 msgid "Print program version" msgstr "In ra phiên bản chương trình" #: lib/argp-parse.c:164 lib/argp-parse.c:163 msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?" msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không biết phiên bản không?" #: lib/argp-parse.c:620 lib/argp-parse.c:619 #, c-format msgid "%s: Too many arguments\n" msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n" #: lib/argp-parse.c:763 lib/argp-parse.c:762 msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?" msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận diện tùy chọn mà chưa?" #: lib/getopt.c:552 lib/getopt.c:571 src/main/getopt.c:681 lib/getopt.c:551 #: lib/getopt.c:570 lib/getopt.c:694 share/getopt.c:673 getopt.c:663 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" #: lib/getopt.c:604 lib/getopt.c:608 src/main/getopt.c:706 lib/getopt.c:603 #: lib/getopt.c:607 lib/getopt.c:719 share/getopt.c:698 getopt.c:687 #, c-format msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" #: lib/getopt.c:617 lib/getopt.c:622 src/main/getopt.c:712 lib/getopt.c:616 #: lib/getopt.c:621 lib/getopt.c:724 share/getopt.c:703 getopt.c:692 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" #: lib/getopt.c:915 share/getopt.c:721 share/getopt.c:894 getopt.c:709 #: getopt.c:882 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n" #: lib/getopt.c:730 lib/getopt.c:771 share/getopt.c:750 getopt.c:738 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" #: lib/getopt.c:741 lib/getopt.c:775 share/getopt.c:754 getopt.c:742 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" #: lib/getopt.c:799 lib/getopt.c:801 share/getopt.c:780 getopt.c:768 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n" #: lib/getopt.c:808 lib/getopt.c:804 share/getopt.c:783 getopt.c:771 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n" #: lib/getopt.c:964 share/getopt.c:813 share/getopt.c:943 getopt.c:801 #: getopt.c:931 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n" #: lib/getopt.c:954 lib/getopt.c:881 share/getopt.c:860 getopt.c:848 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" #: lib/getopt.c:999 lib/getopt.c:899 share/getopt.c:878 getopt.c:866 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" #: lib/obstack.c:441 lib/xalloc-die.c:38 lib/xsetenv.c:40 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ hoàn toàn" #: ../level/aceticacid.atomix.xml.h:1 msgid "Acetic Acid" msgstr "Axit axetic" #: ../level/acetone.atomix.xml.h:1 msgid "Acetone" msgstr "Axetôn" #: ../level/butanol.atomix.xml.h:1 msgid "Butanol" msgstr "Butanola" #: ../level/cyclobutane.atomix.xml.h:1 msgid "Cyclobutane" msgstr "Xiclôbutan" #: ../level/dimethylether.atomix.xml.h:1 msgid "Dimethyl Ether" msgstr "Ête metyla đôi" #: ../level/ethanal.atomix.xml.h:1 msgid "Ethanal" msgstr "Etanan" #: ../level/ethane.atomix.xml.h:1 msgid "Ethane" msgstr "Etan" #: ../level/ethanol.atomix.xml.h:1 msgid "Ethanol" msgstr "Etanola" #: ../level/ethylene.atomix.xml.h:1 msgid "Ethylene" msgstr "Etylen" #: ../level/glycerin.atomix.xml.h:1 msgid "Glycerin" msgstr "Glyxerin" #: ../level/lactic-acid.atomix.xml.h:1 msgid "Lactic Acid" msgstr "Acit lactic" #: ../level/methanal.atomix.xml.h:1 msgid "Methanal" msgstr "Metanan" #: ../level/methane.atomix.xml.h:1 msgid "Methane" msgstr "Metan" #: ../level/methanol.atomix.xml.h:1 msgid "Methanol" msgstr "Metanola" #: ../level/propanal.atomix.xml.h:1 msgid "Propanal" msgstr "Prôpanan" #: ../level/propylene.atomix.xml.h:1 msgid "Propylene" msgstr "Prôpylen" #: ../level/pyran.atomix.xml.h:1 msgid "Pyran" msgstr "Pyran" #: ../level/transbutylen.atomix.xml.h:1 msgid "Trans Butylen" msgstr "Butylen qua" #: ../level/water.atomix.xml.h:1 msgid "Water" msgstr "Nước" #: ../src/atomix-ui.xml.h:1 msgid "Continue paused game" msgstr "Tiếp tục chơi" #: ../src/atomix-ui.xml.h:2 msgid "End a game" msgstr "Kết thúc trò chơi" #: ../src/atomix-ui.xml.h:3 msgid "Pause the running game" msgstr "Tạm dừng trò chơi" #: ../src/atomix-ui.xml.h:4 msgid "Reset level" msgstr "Đặt lại cấp độ" #: ../src/atomix-ui.xml.h:5 msgid "Restores start situation" msgstr "Phục hồi vị trí ban đầu" #: ../src/atomix-ui.xml.h:6 msgid "Set preferences" msgstr "Thiết lập thông số" #: ../src/atomix-ui.xml.h:7 msgid "Skip _level" msgstr "Bỏ qua _cấp độ" #: ../src/atomix-ui.xml.h:8 msgid "Skip the current level" msgstr "Bỏ qua cấp độ này" #: ../src/atomix-ui.xml.h:9 msgid "Start a new game" msgstr "Bắt đầu chơi" #: ../src/atomix-ui.xml.h:10 msgid "Undo the last move" msgstr "Hoàn lại lần đi cuối" #: ../src/atomix-ui.xml.h:11 msgid "View highscores" msgstr "Xem điểm cao" #: ../src/atomix-ui.xml.h:12 msgid "_Continue game" msgstr "_Tiếp tục chơi" #: ../src/atomix-ui.xml.h:13 msgid "_End Game" msgstr "_Kết thúc trò chơi" #: ../src/atomix-ui.xml.h:14 msgid "_Game" msgstr "_Trò chơi" #. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-# #. Help #. #-#-#-#-# NetworkManager.vi.po (NetworkManager HEAD) #-#-#-#-# #. Help item #: ../pan/save-ui.c:262 ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:149 src/mainwin.cpp:549 #: ../src/glade-gtk.c:2317 ../gnome/applet/applet.c:2208 po/silky.glade.h:216 #: app/menubar.c:691 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../src/atomix-ui.xml.h:21 msgid "_New Game" msgstr "Trò chơi _mới" #: ../src/atomix-ui.xml.h:22 msgid "_Pause game" msgstr "Tạm _dừng trò chơi" #: ../src/atomix-ui.xml.h:23 msgid "_Preferences ..." msgstr "_Tùy thích..." #: ../src/atomix-ui.xml.h:24 msgid "_Scores ..." msgstr "Đ_iểm..." #: ../src/atomix-ui.xml.h:25 msgid "_Undo move" msgstr "_Hoàn lại nước đi" #: ../src/level-manager.c:174 msgid "Couldn't find level sequence description." msgstr "Không thể tìm chuỗi mô tả cấp độ." #: ../src/level-manager.c:188 msgid "No level found." msgstr "Không tìm thấy cấp độ." #: ../src/level-manager.c:284 #, c-format msgid "Found level '%s' in: %s" msgstr "Tìm thấy cấp độ « %s » trong: %s" #: ../src/main.c:126 msgid "You have not achieved any scores yet. Play a little before coming back!" msgstr "Bạn chưa được điểm nào. Chơi nữa nhé trước khi trở về!" #: ../src/main.c:173 msgid "A puzzle game about atoms and molecules" msgstr "Trò chơi trí tuệ về nguyên tử và phân tử" #: ../src/main.c:488 ../atomix.desktop.in.h:1 msgid "Atomix" msgstr "Atomix" #: ../src/main.c:499 msgid "Congratulations! You have finished all Atomix levels." msgstr "Xin chúc mừng! Bạn đã hoàn tất mọi cấp độ của Atomix." #: ../src/main.c:509 msgid "Couldn't find at least one level." msgstr "Không thể tìm thấy cấp độ nào cả." #: ../src/main.c:514 msgid "Do you want to finish the game?" msgstr "Bạn có muốn hoàn tất trò chơi không?" #. "The branch of mathematics that deals with the relationships among groups of measurements and with the relevance of similarities and differences in those relationships." #: ../src/main.c:723 ../aisleriot/statistics.glade.h:5 msgid "Statistics" msgstr "Thống kê" #: ../src/main.c:729 ../gnobots2/statusbar.c:85 ../gnometris/scoreframe.cpp:79 msgid "Level:" msgstr "Cấp độ :" #: ../src/main.c:730 msgid "Molecule:" msgstr "Phân tử :" #: ../gnometris/scoreframe.cpp:58 ../gnomine/gnomine.c:441 msgid "Score:" msgstr "Điểm:" #: ../src/main.c:732 msgid "Time:" msgstr "Thời gian:" #: ../src/main.c:772 #, c-format msgid "Couldn't find file: %s" msgstr "Không thể tìm tập tin: %s" #: ../src/theme-manager.c:135 msgid "No themes found." msgstr "Không tìm thấy sắc thái." #: ../src/theme-manager.c:193 #, c-format msgid "Found theme '%s' in: %s" msgstr "Tìm thấy sắc thái « %s » trong: %s" #: ../atomix.desktop.in.h:2 msgid "Molecule puzzle game" msgstr "Trò chơi trí tuệ về phân tử" #. #-#-#-#-# NetworkManager.vi.po (NetworkManager HEAD) #-#-#-#-# #. About item #: src/mainwin.cpp:555 ../gnome/applet/applet.c:2217 po/silky.glade.h:212 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../gnome-power-preferences.desktop.in.h:1 msgid "Configure power management" msgstr "Cấu hình quản lý điện năng" #: ../gnome-power-preferences.desktop.in.h:2 msgid "Power Management" msgstr "Quản lý Điện năng" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:1 msgid "If we require a password when resuming from suspend" msgstr "Nếu cần thiết mật khẩu khi tiếp tục sau khi ngưng" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:2 msgid "Options are never, critical, charge, always" msgstr "Tùy chọn là: không bao giờ, tới hạn, nạp, luôn" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:3 msgid "The action to take when the battery is critically low." msgstr "Hành động cần làm khi pin yếu tới hạn." #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:4 msgid "The brightness the display is set to on AC" msgstr "Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng AC" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:5 msgid "The brightness the display is set to on battery" msgstr "Độ sáng của bộ trình bày khi chạy bằng pin" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:6 msgid "The event for a laptop lid closing" msgstr "Sự kiện khi máy tính xách tây đóng nắp" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:7 msgid "The event for a system suspend button press" msgstr "Sự kiện khi bấm nút ngưng hệ thống" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:8 msgid "The idle time in seconds before the computer tries to sleep" msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi máy tính cố ngủ" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:9 msgid "The idle time in seconds before the display tries to sleep" msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi bộ trình bày cố ngủ" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:10 msgid "The idle time in seconds before the hard disk drives try to sleep" msgstr "Thời gian nghỉ theo giây trước khi đĩa cứng cố ngủ" #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:11 msgid "" "The percentage that the powerdevice has to get to be considered \"low enough" "\" to perform an action." msgstr "" "Phần trăm mà thiết bị điện năng cần nhận, để thỏa tiêu chuẩn « đủ yếu » để " "thực hiện hành động." #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:12 msgid "" "The percentage that the powerdevice has to get to be considered \"low enough" "\" to warn the user." msgstr "" "Phần trăm mà thiết bị điện năng cần nhận, để thỏa tiêu chuẩn « đủ yếu » để " "cảnh báo người dùng." #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:13 msgid "The powerdevice action threshold." msgstr "Ngưỡng hành động thiết bị điện năng." #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:14 msgid "The powerdevice warning threshold." msgstr "Ngưỡng cảnh báo thiết bị điện năng." #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:15 msgid "The type of sleep (hibernate/suspend) to use automatically." msgstr "Kiểu ngủ (ngủ động/ngưng) cần dùng tự động." #: ../gnome-power-manager.schemas.in.h:16 msgid "When to show the notification icon" msgstr "Khi cần hiển thị biểu tượng thông báo" #: ../src/eggtray/eggtrayicon.c:117 libexif/exif-tag.c:118 #: ../gnome/applet/eggtrayicon.c:128 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: ../src/eggtray/eggtrayicon.c:118 ../gnome/applet/eggtrayicon.c:129 msgid "The orientation of the tray." msgstr "Hướng khay." #: ../src/gpm-common.c:133 ../dirdiff.py:571 #, c-format, python-format msgid "%i minute" msgid_plural "%i minute" msgstr[0] "%i phút" #: ../src/gpm-common.c:144 ../dirdiff.py:572 #, c-format, python-format msgid "%i hour" msgid_plural "%i hour" msgstr[0] "%i giờ" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/gpm-common.c:150 #, c-format msgid "%i %s, %i %s" msgstr "%i %s, %i %s" #: ../src/crontab.py:246 ../bin/ical-dump.c:85 msgid "hour" msgid_plural "hour" msgstr[0] "giờ" #: ../src/crontab.py:244 ../bin/ical-dump.c:83 msgid "minute" msgid_plural "minute" msgstr[0] "phút" #. common descriptions of this program #: ../src/gpm-common.h:33 ../src/gpm-main.c:685 msgid "GNOME Power Manager" msgstr "Bộ Quản lý Điện năng GNOME" #: ../src/gpm-common.h:34 msgid "Power Manager for the GNOME desktop" msgstr "Ứng dụng quản lý điện năng cho môi trường Gnome" #: ../src/gpm-console.c:306 ../src/gpm-main.c:668 msgid "Do not daemonize" msgstr "Đừng chạy trong nền" #: ../src/gpm-console.c:308 ../src/gpm-main.c:670 ../src/gpm-prefs.c:562 msgid "Show extra debugging information" msgstr "Hiển thị thông tin gỡ lỗi thêm" #: ../src/gpm-main.c:353 ../src/gpm-main.c:372 #, c-format msgid "" "You have approximately %s of remaining battery life (%i%%). Plug in " "your AC Adapter to avoid losing data." msgstr "" "Bạn có xấp xỉ %s thời gian pin còn lại (%i%%). Hãy cầm phít bộ tiếp " "hợp AC để tránh mất dữ liệu." #: ../src/gpm-main.c:357 msgid "Battery Critically Low" msgstr "Pin yếu tới hạn" #: ../src/gpm-main.c:375 msgid "Battery Low" msgstr "Pin yếu" #: ../src/gpm-main.c:417 msgid "AC Power Unplugged" msgstr "Điện năng AC chưa kết nối" #: ../src/gpm-main.c:418 msgid "The AC Power has been unplugged. The system is now using battery power." msgstr "Điện năng AC bị tháo nút ra. Hệ thống đang chạy bằng pin." #: ../src/gpm-main.c:494 msgid "Battery Charged" msgstr "Pin đầy" #: ../src/gpm-main.c:494 msgid "Your battery is now fully charged" msgstr "Pin đã được tái sạc đầy." #: ../src/gpm-notification.c:216 msgid "charging" msgstr "đang sạc" #: ../src/gpm-notification.c:218 msgid "discharging" msgstr "đang phóng ra" #: ../src/gpm-notification.c:221 msgid "charged" msgstr "được sạc" #: ../src/gpm-notification.c:236 msgid "until charged" msgstr "đến khi được sạc" #: ../src/gpm-notification.c:239 msgid "until empty" msgstr "đến khi rỗng" #: ../src/gpm-notification.c:306 msgid "Computer is running on battery power\n" msgstr "Hệ thống đang chạy bằng pin\n" #: ../src/gpm-notification.c:308 msgid "Computer is running on AC power\n" msgstr "Hệ thống đang chạy bằng năng lượng xoay chiều (AC)\n" #: ../src/gpm-notification.c:338 msgid "Licensed under the GNU General Public License Version 2" msgstr "" "Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2" #: ../src/gpm-notification.c:339 msgid "" "GNOME Power Manager is free software; you can redistribute it and/or\n" "modify it under the terms of the GNU General Public License\n" "as published by the Free Software Foundation; either version 2\n" "of the License, or (at your option) any later version." msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do nên bạn có thể phân phối lại nó và sửa " "đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) như do Tổ chức Phần mềm " "Tự do sản xuất, hoặc phiên bản 2 của Quyền hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản " "sau nào." #: ../src/gpm-notification.c:343 msgid "" "GNOME Power Manager is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details." msgstr "" "Bộ Quản lý Điện năng Gnome được phân phối vì mong muốn nó hữu ích\n" "nhưng KHÔNG CÓ SỰ BẢO ĐẢM NÀO, thậm chí không có\n" "TÍNH THƯƠNG MẠI hay CHO MỘT MỤC ĐÍCH ĐẶC BIỆT NÀO CẢ.\n" "Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết." #: ../src/gpm-notification.c:347 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with this program; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA\n" "02110-1301, USA." msgstr "" "Bện nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU\n" "cũng với chương trình này; nếu không thì hãy viết cho\n" "Tổ chức Phần mềm Tự do:\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA. (Mỹ)" #: ../src/gpm-notification.c:484 msgid "_Suspend" msgstr "_Ngưng" #: ../src/gpm-notification.c:489 msgid "Hi_bernate" msgstr "Ngủ _đông" #: ../src/gpm-notification.c:494 ../data/Deskbar_Applet.xml.h:2 #: ../app/actions/dialogs-actions.c:190 ../src/login.c:917 #: ../src/mlview-app.cc:310 po/silky.glade.h:218 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" #: ../src/gpm-prefs.c:44 src/gbiff2.strings:140 msgid "Suspend" msgstr "Ngưng" #: ../src/gpm-prefs.c:45 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" #: ../src/gpm-prefs.c:46 msgid "Hibernate" msgstr "Ngủ đông" #: ../src/gpm-prefs.c:47 msgid "Do nothing" msgstr "Đừng làm gì" #: ../src/gpm-prefs.c:505 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../src/gpm-prefs.c:575 msgid "GNOME Power Preferences" msgstr "Tùy thích cho ĐIện năng Gnome" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:1 msgid "Actions" msgstr "Hành động" #: ../src/gnome-schedule.glade.h:4 ../gncal/calendar-editor.glade.h:5 #: ../glade/straw.glade.h:9 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:3 ../src/drivel.glade.h:10 msgid "Notification Area" msgstr "Vùng thông báo" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:4 msgid "Other Options" msgstr "Tùy chọn khác" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:5 msgid "Running on AC Adapter" msgstr "Đang chạy bằng bộ kết hợp AC" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:6 msgid "Running on Batteries" msgstr "Đang chạy bằng pin" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:7 msgid "Estimated 16 minutes" msgstr "Ứơc tính 16 phút" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:8 msgid "Estimated 2 hours 6 minutes" msgstr "Ứơc tính 2 giờ 6 phút" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:9 ../src/gnome-schedule.glade.h:14 #: ../baobab.glade.h:2 ../plug-ins/metadata/interface.c:405 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:10 msgid "Ba_ttery is critical when below:" msgstr "_Pin yếu tới hạn khi dưới:" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:11 msgid "Only display when battery life is _critical" msgstr "Hiển thị chỉ khi thời gian pin tới _hạn" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:12 msgid "Only display when charging or _discharging" msgstr "Hiển thị chỉ khi sạc hay phóng _ra" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:14 msgid "Power Preferences" msgstr "Tùy thích Điện năng" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:15 msgid "Put _computer to sleep after:" msgstr "Cho _máy tính ngủ sau :" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:16 msgid "Put _display to sleep after:" msgstr "Cho bộ trìn_h bày ngủ sau :" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:17 msgid "Put c_omputer to sleep after:" msgstr "Cho má_y tính ngủ sau :" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:18 msgid "Put dis_play to sleep after:" msgstr "Cho bộ trình _bày ngủ sau :" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:19 msgid "Require password when returning from sleep" msgstr "Cần thiết mật khẩu khi mới chạy sau khi ngủ" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:20 msgid "Set display _brightness:" msgstr "Đặt độ _sáng cho bộ trình bày:" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:21 msgid "Set display b_rightness:" msgstr "Đặt _độ sáng cho bộ trình bày:" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:22 #: ../schemas/apps_gnome_settings_daemon_keybindings.schemas.in.h:29 msgid "Sleep" msgstr "Ngủ" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:23 msgid "When _battery power critical:" msgstr "Khi nạp _pin tới hạn:" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:24 msgid "When _suspend button pressed:" msgstr "Khi bấm nút _ngưng:" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:25 msgid "When laptop li_d is closed:" msgstr "Khi đóng _nắp máy tính xách tây:" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:26 msgid "_Always display icon" msgstr "_Luôn hiển thị biểu tượng" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:27 msgid "_Battery is low when below:" msgstr "_Pin yếu khi dưới:" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:28 msgid "_Computer sleep type:" msgstr "_Kiểu ngủ máy tính:" #: ../src/gpm-prefs.glade.h:29 msgid "_Never display icon" msgstr "_Chưa bao giờ hiển thị biểu tượng" #: ../src/gpm-sysdev.c:57 msgid "Laptop battery" msgstr "Pin máy tính xách tây" #: ../src/gpm-sysdev.c:59 ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:87 msgid "UPS" msgstr "UPS" #: ../src/gpm-sysdev.c:61 msgid "Wireless mouse" msgstr "Chuột vô tuyến" #: ../src/gpm-sysdev.c:63 msgid "Wireless keyboard" msgstr "Bàn phím vô tuyến" #: ../src/gpm-sysdev.c:65 msgid "Misc PDA" msgstr "Máy tính cầm tây lặt vặt" #: ../data/Deskbar_Applet.server.in.in.h:1 msgid "An all-in-one action bar" msgstr "Thanh hành động hoàn thành" #: ../data/Deskbar_Applet.server.in.in.h:2 ../deskbar/about.py:23 msgid "Deskbar" msgstr "Deskbar" #: ../data/prefs-dialog.glade.h:1 msgid "Keyboard Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../data/prefs-dialog.glade.h:2 #: ../extensions/extensions-manager-ui/extensions-manager-ui.glade.h:1 msgid "Loaded Extensions" msgstr "Phần mở rộng đã tải" #: ../data/prefs-dialog.glade.h:3 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../data/prefs-dialog.glade.h:4 msgid "" "Note: Drag and drop an extension to change its order." msgstr "" "Ghi chú : Hãy kéo và thả phần mở rộng nào để thay đổi thứ " "tự." #: ../data/prefs-dialog.glade.h:5 msgid "Deskbar Preferences" msgstr "Tùy thích Deskbar" #: ../data/prefs-dialog.glade.h:6 msgid "Fixed _width:" msgstr "_Rộng có định:" #: ../data/prefs-dialog.glade.h:7 msgid "Use _all available space" msgstr "Dùng toàn _chỗ sẵn sàng" #: ../data/prefs-dialog.glade.h:8 msgid "Use the _keyboard shortcut:" msgstr "Dùng _phím tắt:" #: ../data/smart-bookmarks.glade.h:1 msgid "" "Note: If that shortcut is a single letter (like t) " "you can also just type \"something\" and then press Ctrl-t in " "the deskbar." msgstr "" "Ghi chú : Nếu phím tắt là một chữ đơn (như t) thì " "bạn cũng có thể gõ chỉ « vật gì » rồi bấm Ctrl-t trong thanh." #: ../data/smart-bookmarks.glade.h:2 msgid "" "Note: To use a shortcut (for example wp) to search " "for something, type \"wp something\" in the deskbar." msgstr "" "Ghi chú : Để sử dụng phím tắt (v.d. wp) để tìm kiếm " "vật gì, hãy gõ « wp vật gì » vào thanh.." #: ../data/smart-bookmarks.glade.h:3 msgid "Shortcuts for Bookmarked Searches" msgstr "Phím tắt cho việc tìm kiếm đã đánh dấu" #: ../deskbar/about.py:26 msgid "An all-in-one action bar." msgstr "Thanh hành động hoàn thanh." #: ../deskbar/about.py:29 msgid "Deskbar Website" msgstr "Nơi Mạng Deskbar" #: ../deskbar/applet.py:312 msgid "No History" msgstr "Không có lược sử" #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:19 msgid "Beagle Live" msgstr "Beagle tại chỗ" #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:20 msgid "Search all of your documents (using Beagle), as you type" msgstr "Tìm kiếm trong mọi tài liệu của bạn (bằng Beagle) trong khi gõ" #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:47 #, python-format msgid "Addressbook entry for %s" msgstr "Mục nhập sổ địa chỉ cho %s" #. translators: First %s is mail sender, second %s is mail subject. #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:56 #, python-format msgid "View email from %s: %s" msgstr "Xem thừ từ %s: %s" #, c-format, python-format msgid "Open %s" msgstr "Mở %s" #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:69 #, python-format msgid "Open news item %s" msgstr "Mở mục tin tức %s" #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:76 #, python-format msgid "Open note %s" msgstr "Mở ghi chép %s" #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:82 #, python-format msgid "View conversation with %s" msgstr "Xem cuộc đối thoại với %s" #: ../deskbar/handlers/beagle-live.py:88 #, python-format msgid "View calendar %s" msgstr "Xem lịch %s" #: dselect/pkgdisplay.cc:89 libexif/exif-entry.c:522 msgid "?" msgstr "?" #: ../deskbar/handlers/beagle.py:19 msgid "Beagle" msgstr "Beagle" #: ../deskbar/handlers/beagle.py:20 msgid "Search all of your documents (using Beagle)" msgstr "Tìm kiếm trong mọi tài liệu của bạn (bằng Beagle)" #: ../deskbar/handlers/beagle.py:33 #, python-format msgid "Search for %s using Beagle" msgstr "Tìm kiếm %s bằng Beagle" #: ../deskbar/handlers_browsers.py:30 #, python-format msgid "Open History Item %s" msgstr "Mở mục Lược sử %s" #: ../deskbar/handlers_browsers.py:32 #, python-format msgid "Open Bookmark %s" msgstr "Mở Đánh dấu %s" #. translators: First %s is the search engine name, second %s is the search term #: ../deskbar/handlers_browsers.py:67 #, python-format msgid "Search %s for %s" msgstr "Tìm kiếm trong %s có %s" #: ../app/widgets/gimpactionview.c:360 ../src/menu-win.cc:269 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../deskbar/handlers_browsers.py:180 ui/bookmarks.glade.h:3 msgid "Bookmark Name" msgstr "Tên Đánh dấu" #: ../data/browser.xml.h:51 address_gui.c:1921 address_gui.c:1924 #: address_gui.c:2938 #, fuzzy msgid "Mail" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Thư\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "Lá thư" #: ../deskbar/handlers/email_address.py:10 msgid "Send mail by typing a complete e-mail address" msgstr "Gởi thư bằng cách gõ địa chỉ thư hoàn thành" #: ../deskbar/handlers/email_address.py:26 ../deskbar/handlers/galago.py:27 #, python-format msgid "Send Email to %s" msgstr "Gởi Thư cho %s" #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:32 ../deskbar/handlers/galeon.py:21 #: ../deskbar/handlers/mozilla.py:29 ../data/bme.desktop.in.h:3 msgid "Web Bookmarks" msgstr "Dấu sách Mạng" #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:33 ../deskbar/handlers/galeon.py:22 #: ../deskbar/handlers/mozilla.py:30 msgid "Open your web bookmarks by name" msgstr "Mở đánh dấu theo tên" #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:37 ../deskbar/handlers/galeon.py:26 msgid "Web History" msgstr "Lược sử Mạng" #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:38 ../deskbar/handlers/galeon.py:27 msgid "Open your web history by name" msgstr "Mở lược sử Mạng theo tên" #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:42 ../deskbar/handlers/galeon.py:31 #: ../deskbar/handlers/mozilla.py:34 msgid "Web Searches" msgstr "Tìm kiếm Mạng" #: ../deskbar/handlers/epiphany.py:43 ../deskbar/handlers/galeon.py:32 #: ../deskbar/handlers/mozilla.py:35 msgid "Search the web via your browser's search settings" msgstr "Tìm kiếm trên Mạng thông qua thiết lập tìm kiếm của trình duyệt" #: ../deskbar/handlers/evolution.py:11 msgid "You need to enable autocomplete in your mail preferences" msgstr "Bạn cần phải bật khả năng tự động gõ xong trong tùy thích thư tín" #: ../deskbar/handlers/evolution.py:13 msgid "Autocompletion Needs to be Enabled" msgstr "Cần phải bật Tự đông Gõ Xong" #: ../deskbar/handlers/evolution.py:14 msgid "" "We cannot provide e-mail addresses from your address book unless " "autocompletion is enabled. To do this, from your mail program's menu, " "choose Edit - Preferences, and then Autocompletion." msgstr "" "Không thể cung cấp địa chỉ thư từ sổ địa chỉ nếu bạn chưa bật khả năng tự " "động gõ xong. Để bật nó, trong trình đơn của trình thư, hãy chọn Hiệu chỉnh " "→ Tùy thích, rồi Tự động Gõ Xong." #: ../deskbar/handlers/evolution.py:19 msgid "Mail (Address Book)" msgstr "Thư (Sổ địa chỉ)" #: ../deskbar/handlers/evolution.py:20 msgid "Send mail to your contacts by typing their name or e-mail address" msgstr "Gởi thư cho liên lạc bằng cách gõ tên hay địa chỉ thư của họ" #. translators: First %s is the contact full name, second %s is the email address #: ../deskbar/handlers/evolution.py:42 #, python-format msgid "Send Email to %s (%s)" msgstr "Gởi thư cho %s (%s)" #: ../deskbar/handlers/files.py:14 msgid "Files and Folders" msgstr "Tập tin và Thư mục" #: ../deskbar/handlers/files.py:15 msgid "Open your files and folders by name" msgstr "Mở tập tin và thư mục theo tên" #: ../deskbar/handlers/files.py:47 #, python-format msgid "Open folder %s" msgstr "Mở thư mục %s" #: ../deskbar/handlers/google-live.py:19 msgid "" "You need a Google account to use Google Live. To get one, go to http://api." "google.com/\n" "\n" "When you have created your account, you should recieve a Google API key by " "mail. Place this key in the file\n" "\n" "~/.gnome2/deskbar-applet/Google.key\n" "\n" "If you do not receive an API key (or you have lost it) in your account " "verification mail, then go to www.google.com/accounts and log in. Go to api." "google.com, click \"Create Account\" and enter your e-mail address and " "password. Your API key will be re-sent.\n" "\n" "Now download the developers kit and extract the GoogleSearch.wsdl file from " "it. Copy this file to\n" "\n" "~/.gnome2/deskbar-applet/GoogleSearch.wsdl" msgstr "" "Bạn cần phải có tài khoản Google để sử dụng tính năng Google Live. Để được " "tài khoản, hãy đi tới \n" "\n" "Một khi bạn đã tạo tài khoản mình, bạn nên nhận một khoá API của Google qua " "thư. Hãy để khoá này vào tập tin\n" "\n" "~/.gnome2/deskbar-applet/Google.key\n" "\n" "Nếu bạn chưa nhận khoá API trong thư xác định tài khoản (hoặc nó bị mất), " "hãy thăm và đang nhập. Đi tới , " "bấm « Tạo Tài khoản » (Create Account) và gõ địa chỉ thư và mật khẩu mình. " "Sau đó, khoá API sẽ được gởi lại.\n" "\n" "Sau đó, bạn hãy tải về bộ công cụ lập trình viên (developer's kit) và rút " "tập tin ra nó. Sao chép tập tin này vào\n" "\n" "~/.gnome2/deskbar-applet/GoogleSearch.wsdl" #: ../deskbar/handlers/google-live.py:32 msgid "Setting Up Google Live" msgstr "Cách thiết lập Google Live" #: ../deskbar/handlers/google-live.py:38 msgid "You need to install the SOAPpy python module." msgstr "Bạn cần phải cài đặt mô-đun python SOAPpy." #: ../deskbar/handlers/google-live.py:40 msgid "You need the Google WSDL file." msgstr "Bạn cần đến tập tin WDSL Google." #: ../deskbar/handlers/google-live.py:42 msgid "You need a Google API key." msgstr "Bạn cần đến một khoá API Google." #: ../deskbar/handlers/google-live.py:48 msgid "Google Live" msgstr "Google Live" #: ../deskbar/handlers/google-live.py:49 msgid "Search Google as you type" msgstr "Tìm kiếm trong Google trong khi gõ" #: ../deskbar/handlers/gtkbookmarks.py:12 msgid "Files and Folders Bookmarks" msgstr "Đánh dấu Tập tin và Thư mục" #: ../deskbar/handlers/gtkbookmarks.py:13 msgid "Open your files and folders bookmarks by name" msgstr "Mở đánh dấu của tập tin và thư mục theo tên" #: ../deskbar/handlers/gtkbookmarks.py:29 ../deskbar/handlers/volumes.py:45 #, python-format msgid "Open location %s" msgstr "Mở địa điểm %s" #: ../deskbar/handlers/pathprograms.py:13 msgid "Programs (Advanced)" msgstr "Chương trình (Cấp cao)" #: ../deskbar/handlers/pathprograms.py:14 msgid "Launch any program present in your $PATH" msgstr "Khởi chạy chương trình nào có trong đường dẫn $PATH của bạn." #: ../deskbar/handlers/pathprograms.py:30 #, python-format msgid "Execute %s" msgstr "Thực hiện %s" #: ../deskbar/handlers/programs.py:14 msgid "Programs" msgstr "Chương trình" #: ../deskbar/handlers/programs.py:15 msgid "Launch a program by its name and/or description" msgstr "Khời chạy chương trình theo tên hay mô ta" #: ../gnopi/gnopi_files/Speech_Settings/speech_settings.glade2.h:31 #: src/prefsdlg.cpp:75 src/stardict.cpp:1577 msgid "Dictionary" msgstr "Từ điển" #: ../deskbar/handlers/programs.py:19 msgid "Look up word definitions in the dictionary" msgstr "Tìm lời định nghĩa từ trong từ điển" #: ../deskbar/handlers/programs.py:22 msgid "Files and Folders Search" msgstr "Tìm kiếm Tập tin và Thư mục" #: ../deskbar/handlers/programs.py:23 msgid "Find files and folders by searching for a name pattern" msgstr "Tìm tập tin và thư mục bằng cách tìm kiếm mẫu tên" #. translators: First %s is the programs full name, second is the executable name #. translators: For example: Launch Text Editor (gedit) #: ../deskbar/handlers/programs.py:66 msgid "Launch %s (%s)" msgstr "Khởi chạy %s (%s)" #: ../deskbar/handlers/programs.py:79 #, python-format msgid "Lookup %s in dictionary" msgstr "Tra tìm %s trong từ điển" #: ../deskbar/handlers/programs.py:87 #, python-format msgid "Search for file names like %s" msgstr "Tìm kiếm tên tập tin như %s" #: ../deskbar/handlers/volumes.py:16 msgid "Disks and Network Places" msgstr "Nơi mạng và đĩa" #: ../deskbar/handlers/volumes.py:17 msgid "Open disk drives, shared network places and similar resources by name" msgstr "Mở ổ đĩa, nơi mạng dùng chung và tài nguyên tương tư theo tên" #: ../deskbar/handlers/volumes.py:41 #, python-format msgid "Open network place %s" msgstr "Mở nơi mạng %s" #: ../deskbar/handlers/volumes.py:43 #, python-format msgid "Open audio disk %s" msgstr "Mở đĩa âm thanh %s" #: ../48x48/emblems/emblem-web.icon.in.h:1 ../data/browser.xml.h:87 msgid "Web" msgstr "Mạng" #: ../deskbar/handlers/web_address.py:10 msgid "Open web pages by typing a complete web address" msgstr "Mở trang Mạng nào bằng cách gõ địa chỉ Mạng hoàn thành" #: ../deskbar/handlers/web_address.py:35 #, python-format msgid "Open the web page %s" msgstr "Mở trang Mạng %s" #: ../deskbar/handlers/web_address.py:37 #, python-format msgid "Open the location %s" msgstr "Mở địa điểm %s" #: ../deskbar/preferences.py:53 #: ../plugins/spell/gedit-automatic-spell-checker.c:443 msgid "_More..." msgstr "Th_êm..." #: ../data/gnome-screensaver-preferences.desktop.in.h:1 msgid "Screensaver" msgstr "Bộ bảo vệ màn hình" #: ../data/gnome-screensaver-preferences.desktop.in.h:2 msgid "Set your screensaver preferences" msgstr "Lập các tùy thích cho trình bảo vệ màn hình." #: ../data/glade/jamboree.glade.h:2 ../glade/straw.glade.h:3 msgid " " msgstr " " #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:2 msgid "_Screensaver" msgstr "Bộ _bảo vệ màn hình" #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:3 #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:4 msgid "Screensaver Preferences" msgstr "Tùy thích Bộ bảo vệ màn hình" #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:4 #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:5 msgid "_Activate after:" msgstr "_Hoạt hóa sau :" #: ../data/gnome-screensaver-preferences.glade.h:5 msgid "_Lock screen when active" msgstr "_Khoá màn hình khi hoạt động" #: ../data/gnome-screensaver.directory.in.h:1 #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:7 msgid "Screensaver themes" msgstr "Sắc thái của ảnh bảo vệ màn hình" #: ../data/gnome-screensaver.directory.in.h:2 msgid "Screensavers" msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:1 msgid "Allow logout" msgstr "Cho phép đăng xuất" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:2 msgid "Allow monitor power management" msgstr "Cho phép quản lý điện năng của bộ trình bày" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:3 msgid "Allow user switching" msgstr "Cho phép chuyển đổi người dùng" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:4 msgid "Lock on activation" msgstr "Khoá khi mới hoạt động" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:5 msgid "Logout command" msgstr "Lệnh đăng xuất" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:6 msgid "Screensaver selection mode" msgstr "Chế độ lựa chọn ảnh bảo vệ màn hình" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:8 msgid "Set this to TRUE to allow the screensaver to power down the monitor." msgstr "" "Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cho phép bộ bảo vậ màn hình tắt điện của " "thiết bị hiển thị." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:9 msgid "Set this to TRUE to lock the screen when the screensaver goes active." msgstr "" "Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để khoá màn hình khi bộ bảo vệ màn hình mới " "hoạt động." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:10 msgid "" "Set this to TRUE to offer an option in the unlock dialog to switch to a " "different user account." msgstr "" "Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khoá tùy chọn " "chuyển đổi sang tài khoản người dùng khác." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:11 msgid "" "Set this to TRUE to offer an option in unlock dialog to logging out after a " "delay. The Delay is specified in the \"logout_delay\" key." msgstr "" "Đặt giá trị này là TRUE (đúng) để cung cấp trong hộp thoại bỏ khoá tùy chọn " "đăng xuất sau khi trễ. Sự trễ được ghi rõ trong khoá « logout_delay » (sự " "trễ đăng xuất)." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:12 msgid "" "The command to invoke when the logout button is clicked. This command should " "simply log the user out without any interaction. This key has effect only if " "the \"logout_enable\" key is set to TRUE." msgstr "" "Lệnh cần chạy khi cái nút đăng xuất được bấm. Lệnh này nên đơn giản đăng " "xuất người dùng, không tương tác gì." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:13 msgid "" "The number of minutes after screensaver activation before locking the screen." msgstr "" "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi khoá màn hình." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:14 msgid "" "The number of minutes after the screensaver activation before a logout " "option will appear in unlock dialog. This key has effect only if the " "\"logout_enable\" key is set to TRUE." msgstr "" "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi tùy chọn đăng " "xuất được hiển thị trong hộp thoại bỏ khoá. Khoá này có tác động chỉ nếu " "khoá « logout_enable » (bật đăng xuất) được đặt là TRUE (đúng)." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:15 msgid "" "The number of minutes after the screensaver activation until the monitor " "goes into standby power mode." msgstr "" "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi thiết bị hiển " "thị vào chế độ chờ." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:16 msgid "" "The number of minutes after the screensaver activation until the monitor " "goes into suspend power mode." msgstr "" "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi thiết bị hiển " "thị vào chế độ ngưng điện năng." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:17 msgid "" "The number of minutes after the screensaver activation until the monitor " "powers off." msgstr "" "Số phút sau khi bộ bảo vệ màn hình mới hoạt động, trước khi thiết bị hiển " "thị tắt điện." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:18 msgid "The number of minutes of idle time before activating the screensaver." msgstr "Số phút nghỉ trước khi hoạt hóa bộ bảo vệ màn hình." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:19 msgid "The number of minutes to run before changing the screensaver theme." msgstr "" "Bao nhiêu phút cần chạy trước khi thay đổi sắc thái ảnh bảo vệ màn hình." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:20 msgid "" "The selection mode used by screensaver. May be \"disabled\" to disable " "screensaver activation, \"blank-only\" to enable the screensaver without " "using any theme on activation, \"single\" to enable screensaver using only " "one theme on activation (specified in \"themes\" key), and \"random\" to " "enable the screensaver using a random theme on activation." msgstr "" "Chế độ lựa chọn được dùng bởi bộ bảo vệ màn hình. Chế độ có thể:\n" " • disabled (bị tắt) để tắt khả năng hoạt hóa bộ bảo vệ màn hình\n" " • blank-only (chỉ trắng) để bật chạy bộ bảo vệ màn hình mà không dùng sắc " "thái nào khi mới hoạt động\n" " • single (đơn) để bật chạy bộ bảo vệ màn hình mà dùng chỉ một sắc thái khi " "mới hoạt động thôi (được ghi rõ trong khoá « themes » (sắc thái)\n" " • random (ngẫu nhiên) để bật chạy bộ bảo vệ màn hình mà dùng sắc thái ngẫu " "nhiên khi mới hoạt động." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:21 msgid "" "This key specifies the list of themes to be used by the screensaver. It's " "ignored when \"mode\" key is \"disabled\" or \"blank-only\", should provide " "the theme name when \"mode\" is \"single\", and should provide a list of " "themes when \"mode\" is \"random\"." msgstr "" "Khoá này ghi rõ danh sách các sắc thái cho bộ bảo vệ màn hình dùng. Nó\n" " • bị bỏ qua khi khoá « mode » (chế độ) bị tắt (« disabled ») hay chỉ trắng " "(« blank only »)\n" " • nên cung cấp tên sắc thái khi « mode » (chế độ) là đơn (« single »)\n" " • nên cung cấp danh sách các sắc thái khi « mode » (chế độ) là ngẫu nhiên " "(« random »)." #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:22 msgid "Time before activation" msgstr "Thời gian trước khi hoạt hóa" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:23 msgid "Time before locking" msgstr "Thời gian trước khi khoá" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:24 msgid "Time before logout option" msgstr "Thời gian trước khi nhận tùy chọn đăng xuất" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:25 msgid "Time before power off" msgstr "Thời gian trước khi tắt điện" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:26 msgid "Time before standby" msgstr "Thời gian trước khi trạng thái chờ" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:27 msgid "Time before suspend" msgstr "Thời gian trước khi ngưng" #: ../data/gnome-screensaver.schemas.in.h:28 msgid "Time before theme change" msgstr "Thời gian trước khi thay đổi sắc thái" #: ../savers/cosmos-slideshow.desktop.in.in.h:1 #: ../savers/cosmos-slideshow.xml.in.h:1 msgid "Cosmos" msgstr "Vũ trụ" #: ../savers/cosmos-slideshow.desktop.in.in.h:2 msgid "Display a slideshow of pictures of the cosmos" msgstr "Hiển thị trình diễn các ảnh của vũ trụ" #: ../savers/personal-slideshow.desktop.in.h:1 msgid "Display a slideshow from your Pictures folder" msgstr "Hiển thị trình diễn các ảnh từ thư mục Ảnh (Pictures) của bạn" #: ../savers/personal-slideshow.xml.h:1 msgid "Pictures folder" msgstr "Thư mục Ảnh" #: ../savers/popsquares.desktop.in.h:1 msgid "A pop-art-ish grid of pulsing colors." msgstr "Vẽ lưới các màu đập kiểu dáng nghệ thuật phổ biến." #: ../savers/popsquares.desktop.in.h:2 ../savers/popsquares.xml.h:1 msgid "Pop art squares" msgstr "Vuông nghệ thuật phổ biến" #: ../savers/floaters.c:1164 msgid "show paths that images follow" msgstr "hiển thị các đường dẫn mà ảnh theo" #: ../savers/floaters.c:1171 msgid "occasionally rotate images as they move" msgstr "thỉng thoảng quay ảnh trong khi di chuyển" #: ../savers/floaters.c:1178 msgid "print out frame rate and other statistics" msgstr "in ra tốc độ khung (frame rate) và thống kê khác" #: ../savers/floaters.c:1186 msgid "the maximum number of images to keep on screen" msgstr "số ảnh tối đa cần giữ trên màn hình" #: ../savers/floaters.c:1190 msgid "N" msgstr "N" #: ../savers/floaters.c:1197 msgid "the source image to use" msgstr "ảnh nguồn cần dùng" #: ../savers/floaters.c:1204 msgid "the initial size and position of window" msgstr "kích cỡ và vị trí ban đầu của cửa sổ" #: ../savers/floaters.c:1209 ../src/gnomeicu.c:543 msgid "WIDTHxHEIGHT+X+Y" msgstr "RỘNGxCAO+X+Y" #: ../savers/floaters.c:1229 msgid "image - floats images around the screen" msgstr "image - làm nổi ảnh ở chung quanh màn hình" #: ../savers/floaters.c:1239 #, c-format msgid "%s. See --help for usage information.\n" msgstr "" "%s: Hãy chạy lệnh « --help » (trợ giúp) để xem thông tin về cách sử dụng.\n" #: ../savers/floaters.c:1248 msgid "You must specify one image. See --help for usage information.\n" msgstr "" "Bạn phải ghi rõ một ảnh. Hãy chạy lệnh « --help » (trợ giúp) để xem thông " "tin về cách sử dụng.\n" #: ../savers/slideshow.c:47 ../savers/slideshow.c:63 msgid "Location to get images from" msgstr "Địa điểm nơi cần lấy ảnh" #: ../msearch/medusa-command-line-search.c:156 ../savers/slideshow.c:63 msgid "PATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" #. "Any program that is designed to perform a certain set of housekeeping tasks related to computer operation, such as the maintenance of files." #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:119 ../src/cut-n-paste/fusa-user.c:150 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 msgid "Manager" msgstr "Bộ quản lý" #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:120 ../src/fusa-display.c:120 msgid "The manager which owns this object." msgstr "Quản trị sở hữu đối tượng này." #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:128 ../src/fusa-display.c:128 msgid "The name of the X11 display this object refers to." msgstr "Tên của bộ trình bày X11 đến đó đối tượng này tham chiếu." #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:135 ../src/fusa-display.c:135 msgid "The user currently logged in on this virtual terminal." msgstr "Người dùng mà hiện thời đã đăng nhập vào thiết bị cuối ảo này." #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:141 serial.c:446 #: ../src/fusa-display.c:141 msgid "Console" msgstr "Bàn giao tiếp" #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:142 ../src/fusa-display.c:142 msgid "The number of the virtual console this display can be found on, or %-1." msgstr "" "Số hiệu của bàn giao tiếp ảo trên đó bộ trình bày có thể được tìm, hoặc %-1." #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:148 ../src/fusa-display.c:148 msgid "Nested" msgstr "Lồng nhau" #: ../src/cut-n-paste/fusa-display.c:149 ../src/fusa-display.c:149 msgid "Whether or not this display is a windowed (Xnest) display." msgstr "Có nên bộ trình bày bày là bộ trình bày có cửa sổ (Xnest) hay không." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1263 ../src/fusa-manager.c:1263 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1264 msgid "The display manager could not be contacted for unknown reasons." msgstr "Không thể liên lạc với bộ quản lý trình bày, không biết sao." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1270 ../src/fusa-manager.c:1270 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1271 msgid "The display manager is not running or too old." msgstr "Bộ quản lý trình bày không đang chạy hoặc nó quá cũ." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1273 ../src/fusa-manager.c:1273 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1274 msgid "The configured limit of flexible servers has been reached." msgstr "Mới tới giới hạn đã cấu hình của số trình phục vụ dẻo." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1276 ../src/fusa-manager.c:1276 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1277 msgid "There was an unknown error starting X." msgstr "Gặp lỗi không xác định khi khởi chạy X." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1279 ../src/fusa-manager.c:1279 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1280 msgid "The X server failed to finish starting." msgstr "Trình phục vụ X không khởi chạy hoàn thành." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1282 ../src/fusa-manager.c:1282 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1283 msgid "There are too many X sessions running." msgstr "Có quá nhiều phiên đang chạy X." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1285 ../src/fusa-manager.c:1285 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1286 msgid "The nested X server (Xnest) cannot connect to your current X server." msgstr "" "Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không thể kết nối đến trình phục vụ X hiện " "thời của bạn." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1288 ../src/fusa-manager.c:1288 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1289 msgid "The X server in the GDM configuration could not be found." msgstr "Không tìm thấy trình phục vụ X trong cấu hình GDM." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1292 msgid "" "Trying to set an unknown logout action, or trying to set a logout action " "which is not available." msgstr "" "Đã cố đặt hành động đăng xuất lạ, hoặc một hành động đăng xuất không sẵn " "sàng." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1295 msgid "Virtual terminals not supported." msgstr "Không hỗ trợ thiết bị cuối ảo." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1297 ../src/fusa-manager.c:1297 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1298 msgid "Invalid virtual terminal number." msgstr "Số thiết bị cuối ảo không hợp lệ." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1301 msgid "Trying to update an unsupported configuration key." msgstr "Đã cố cập nhật một khoá cấu hình không được hỗ trợ." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1303 ../src/fusa-manager.c:1303 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1304 msgid "~/.Xauthority file badly configured or missing." msgstr "Tập tin « ~/.Xauthority » có cấu hình sai, hoặc thiếu nó." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1306 ../src/fusa-manager.c:1306 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1307 msgid "Too many messages were sent to the display manager, and it hung up." msgstr "" "Quá nhiều thông điệp đã được gởi cho bộ quản lý trình bày nên nó ngắt kết " "nối." #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1310 ../src/fusa-manager.c:1310 #: ../src/cut-n-paste/fusa-manager.c:1311 msgid "The display manager sent an unknown error message." msgstr "Bộ quản lý trình bày đã gởi một thông điệp lỗi không xác định." #: ../src/cut-n-paste/fusa-user-menu-item.c:153 msgid "The user this menu item represents." msgstr "Người dùng mà mục trình đơn này tiêu biểu." #: ../src/cut-n-paste/fusa-user-menu-item.c:160 ../src/splashwindow.c:201 msgid "Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: ../src/cut-n-paste/fusa-user-menu-item.c:161 msgid "The size of the icon to use." msgstr "Kích cỡ của biểu tượng cần dùng." #: ../src/cut-n-paste/fusa-user.c:151 ../src/fusa-user.c:151 msgid "The user manager object this user is controlled by." msgstr "Đối tượng bộ quản lý người dùng có điều khiển người dùng này." #: ../src/cut-n-paste/fusa-utils.c:80 src/DialogMain.cc:60 #: ../src/fusa-utils.c:80 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" #. markup #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:413 ../src/gdmcomm.c:413 msgid "GDM (The GNOME Display Manager) is not running." msgstr "GDM (Bộ quản lý trình bày Gnome) không đang chạy." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:416 ../src/gdmcomm.c:416 msgid "" "You might in fact be using a different display manager, such as KDM (KDE " "Display Manager) or xdm." msgstr "" "Có lẽ bạn thật sự có sử dụng một bộ quản lý trình bày khác, như KDM (Bộ quản " "lý trình bày KDE) hoặc xdm." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:419 ../src/gdmcomm.c:419 msgid "" "If you still wish to use this feature, either start GDM yourself or ask your " "system administrator to start GDM." msgstr "" "Nếu bạn vẫn còn muốn sử dụng tính năng này, hãy hoặc tự khởi chạy GDM, hoặc " "xin quản trị hệ thống làm như thế." #. markup #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:441 ../src/gdmcomm.c:441 msgid "Cannot communicate with GDM (The GNOME Display Manager)" msgstr "Không thể liên lạc với GDM (Bộ quản lý trình bày Gnome)." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:444 ../src/gdmcomm.c:444 msgid "Perhaps you have an old version of GDM running." msgstr "Có lẽ bạn đang chạy một phiên bản GDM cũ." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:463 ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:466 #: ../src/gdmcomm.c:463 ../src/gdmcomm.c:466 msgid "Cannot communicate with gdm, perhaps you have an old version running." msgstr "Không thể liên lạc với GDM, có lẽ bạn đang chạy một phiên bản GDM cũ." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:469 ../src/gdmcomm.c:469 msgid "The allowed limit of flexible X servers reached." msgstr "Mới tới giới hạn số trình phục vụ X dẻo được phép." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:471 ../src/gdmcomm.c:471 msgid "There were errors trying to start the X server." msgstr "Gặp lỗi khi cố khởi chạy trình phục vụ X." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:473 ../src/gdmcomm.c:473 msgid "The X server failed. Perhaps it is not configured well." msgstr "Trình phục vụ X thất bại. Có lẽ nó có cấu hình sai." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:476 ../src/gdmcomm.c:476 msgid "Too many X sessions running." msgstr "Quá nhiều phiên X đang chạy." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:478 ../src/gdmcomm.c:478 msgid "" "The nested X server (Xnest) cannot connect to your current X server. You " "may be missing an X authorization file." msgstr "" "Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không thể kết nối đến trình phục vụ X hiện " "thời của bạn. Có lẽ bạn thiếu một tập tin cấp quyền X." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:483 ../src/gdmcomm.c:483 msgid "" "The nested X server (Xnest) is not available, or gdm is badly configured.\n" "Please install the Xnest package in order to use the nested login." msgstr "" "Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không sẵn sàng, hoặc GDM có cấu hình sai.\n" "Bạn hãy cài đặt gói Xnest, để sử dụng khả năng đăng nhập lồng nhau." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:488 ../src/gdmcomm.c:488 msgid "" "The X server is not available, it is likely that gdm is badly configured." msgstr "" "Trình phục vụ X lồng nhau (Xnest) không sẵn sàng, hoặc rất có thể là GDM có " "cấu hình sai." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:497 ../src/gdmcomm.c:497 msgid "Trying to change to an invalid virtual terminal number." msgstr "Đang cố chuyển đổi sang một số thiết bị cuối ảo không hợp lệ." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:501 ../src/gdmcomm.c:501 msgid "" "You do not seem to have authentication needed be for this operation. " "Perhaps your .Xauthority file is not set up correctly." msgstr "" "Hình như bạn không có cách xác thực cần thiết cho thao tác này. Có lẽ tập " "tin « .Xauthority » của bạn chưa được thiết lập cho đúng. " #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:505 ../src/gdmcomm.c:505 msgid "Too many messages were sent to gdm and it hung upon us." msgstr "" "Quá nhiều thông điệp đã được gởi cho GDM nên nó ngắt kết nối đến chúng ta." #: ../src/cut-n-paste/gdmcomm.c:508 ../src/gdmcomm.c:508 msgid "Unknown error occurred." msgstr "Gặp lỗi không xác định." #: ../src/file-transfer-dialog.c:94 #, c-format msgid "Copying file: %u of %u" msgstr "Đang sao chép tập tin: %u trên %u" #: ../src/file-transfer-dialog.c:122 #: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:122 #, c-format msgid "Copying '%s'" msgstr "Đang sao chép « %s »" #: ../src/file-transfer-dialog.c:193 msgid "From URI" msgstr "Từ URI" #: ../src/file-transfer-dialog.c:194 msgid "URI currently transferring from" msgstr "Hiện thời truyền từ URI này" #: ../src/file-transfer-dialog.c:201 msgid "To URI" msgstr "Tới URI" #: ../src/file-transfer-dialog.c:202 msgid "URI currently transferring to" msgstr "Hiện thời truyền đến URI này." #: ../src/file-transfer-dialog.c:209 #: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:209 msgid "Fraction completed" msgstr "Phần hoàn tất" #: ../src/file-transfer-dialog.c:210 #: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:210 msgid "Fraction of transfer currently completed" msgstr "Phần truyền hiện thời đã hoàn tất" #: ../src/file-transfer-dialog.c:217 msgid "Current URI index" msgstr "Chỉ mục URI hiện thời" #: ../src/file-transfer-dialog.c:218 msgid "Current URI index - starts from 1" msgstr "Chỉ mục URI hiện thời — bắt đầu từ 1" #: ../src/file-transfer-dialog.c:225 msgid "Total URIs" msgstr "URI tổng cộng" #: ../src/file-transfer-dialog.c:226 msgid "Total number of URIs" msgstr "Tổng số URI" #: ../capplets/common/file-transfer-dialog.c:448 msgid "Connecting..." msgstr "Đang kết nối..." #: ../src/gnome-screensaver-command.c:59 ../src/gnome-screensaver-command.c:58 msgid "Causes the screensaver to exit gracefully" msgstr "Làm cho bộ bảo vệ màn hình thoát cho đúng." #: ../src/gnome-screensaver-command.c:61 ../src/gnome-screensaver-command.c:60 msgid "Query the state of the screensaver" msgstr "Truy vấn tính trạng của bộ bảo vệ màn hình." #: ../src/gnome-screensaver-command.c:63 ../src/gnome-screensaver-command.c:62 msgid "Tells the running screensaver process to lock the screen immediately" msgstr "Báo tiến trình bảo vệ màn hình đang chạy phải khoá màn hình ngay." #: ../src/gnome-screensaver-command.c:65 ../src/gnome-screensaver-command.c:64 msgid "If the screensaver is active then switch to another graphics demo" msgstr "" "Nếu bộ bảo vệ màn hình có hoạt động thì chuyển đổi sang một chứng minh đồ " "họa khác." #: ../src/gnome-screensaver-command.c:67 ../src/gnome-screensaver-command.c:66 msgid "Turn the screensaver on (blank the screen)" msgstr "Khởi chạy bộ bảo vệ màn hình (làm trắng màn hình)" #: ../src/gnome-screensaver-command.c:69 ../src/gnome-screensaver-command.c:68 msgid "If the screensaver is active then deactivate it (un-blank the screen)" msgstr "Nếu bộ bảo vệ màn hình có hoạt động thì tắt nó (bỏ trắng màn hình)" #: ../src/gnome-screensaver-command.c:71 ../src/gnome-screensaver-command.c:70 msgid "Disable running graphical themes while blanked" msgstr "Bật các sắc thái đồ họa đang chạy trong khi bị trắng." #: ../src/gnome-screensaver-command.c:73 ../src/gnome-screensaver-command.c:72 msgid "Enable running graphical themes while blanked (if applicable)" msgstr "" "Hiệu lực các sắc thái đồ họa đang chạy trong khi bị trắng (nếu thích hợp)" #: ../src/gnome-screensaver-command.c:75 ../src/gnome-screensaver-command.c:74 msgid "Poke the running screensaver to simulate user activity" msgstr "" "Thức bộ bảo vệ màn hình đang chạy, để mô phỏng hoạt động của người dùng." #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:53 ../src/gnome-screensaver.c:52 msgid "Version of this application" msgstr "Phiên bản ứng dụng này" #: ../src/gnome-screensaver-command.c:202 #: ../src/gnome-screensaver-command.c:201 #, c-format msgid "The screensaver is %s\n" msgstr "Bộ bảo vệ màn hình là %s\n" #: ../src/gnome-screensaver-command.c:202 #: ../src/gnome-screensaver-command.c:201 msgid "active" msgstr "hoạt động" #: ../src/gnome-screensaver-command.c:202 #: ../src/gnome-screensaver-command.c:201 msgid "inactive" msgstr "không hoạt động" #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:104 ../src/gnome-screensaver-dialog.c:51 msgid "Show debugging output" msgstr "Hiện dữ liệu xuất gỡ lỗi" #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:108 ../src/gnome-screensaver-dialog.c:55 msgid "Show the logout button" msgstr "Hiện cái nút đăng xuất" #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:110 msgid "Command to invoke from the logout button" msgstr "Lệnh cần chạy từ cái nút đăng xuất" #: ../src/gnome-screensaver-dialog.c:112 msgid "Show the switch user button" msgstr "Hiện cái nút chuyển đổi người dùng" #: ../libgnomedb/gnome-db-matrix.c:2189 ../libgnomedb/gnome-db-matrix.c:2322 msgid "Disabled" msgstr "Đã tắt" #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:393 msgid "Blank screen" msgstr "Màn hình trắng" #: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:149 msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:692 #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:616 msgid "Invalid screensaver theme" msgstr "Sắc thái bảo vệ màn hình không hợp lệ" #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:695 #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:619 msgid "This file does not appear to be a valid screensaver theme." msgstr "Hình như tập tin này không phải là sắc thái bảo vệ màn hình hợp lệ." #: ../src/gnome-torrent.in:245 #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hour" msgstr[0] "%d giờ" #: ../src/gnome-torrent.in:246 ../src/gnome-torrent.in:249 #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minute" msgstr[0] "%d phút" #: ../src/gnome-torrent.in:250 ../src/gnome-torrent.in:253 #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d second" msgstr[0] "%d giây" #: ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:419 #, c-format msgid "%s %s %s" msgstr "%s %s %s" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. hour:minutes #. minutes:seconds #. #-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-#-# #. Translators: pcode city #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:835 #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:864 #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:873 #, c-format msgid "%s %s" msgstr "%s %s" # #-#-#-#-# straw.po (straw) #-#-#-#-# # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:425 ../src/lib/Application.py:155 #: ../src/lib/subscribe.py:414 ../src/lib/subscribe.py:415 #, c-format, python-format msgid "%s" msgstr "%s" #: ../sources/rb-playlist-source-recorder.c:428 msgid "0 seconds" msgstr "0 giây" #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:896 ../src/properties.c:255 #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:819 msgid "Could not load the main interface" msgstr "Không thể tải giao diện chính" #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:898 #: ../src/gnome-screensaver-preferences.c:821 msgid "Please make sure that the screensaver is properly installed" msgstr "Hãy chắc là bộ bảo vệ màn hình được cài đặt đúng." #: ../src/gnome-screensaver.c:57 msgid "Don't become a daemon" msgstr "Đừng chạy trong nền" #: ../src/gnome-screensaver.c:58 ../shell/main.c:149 msgid "Enable debugging code" msgstr "Bật chạy mã gỡ lỗi" #: ../src/gs-listener-dbus.c:1014 ../src/gs-listener-dbus.c:852 msgid "failed to register with the message bus" msgstr "việc đăng ký với mạch nối thông điệp bị lỗi" #: ../src/gs-listener-dbus.c:1024 msgid "not connected to the message bus" msgstr "chưa kết nối đến mạch nối thông điệp" #: ../src/gs-listener-dbus.c:1033 ../src/gs-listener-dbus.c:861 msgid "screensaver already running in this session" msgstr "bộ bảo vệ màn hình đang chạy trong phiên chạy này" #: ../src/gs-lock-plug.c:346 ../src/gs-lock-plug.c:248 msgid "Checking password..." msgstr "Đang kiểm tra mật khẩu..." #: ../src/gs-lock-plug.c:389 msgid "Time has expired." msgstr "Quá giờ." #: ../src/gs-lock-plug.c:414 ../src/gs-lock-plug.c:330 msgid "You have the Caps Lock key on." msgstr "Bạn đã bấm phím Khoá Chữ Hoa (CapsLock)" #: ../src/gs-lock-plug.c:691 msgid "That password was incorrect." msgstr "Bạn mới gỏ một mật khẩu không đúng." #: ../src/gs-lock-plug.c:717 ../src/gs-lock-plug.c:750 #: ../src/gs-lock-plug.c:561 ../src/gs-lock-plug.c:602 msgid "_Unlock" msgstr "_Bỏ khoá" #: ../src/gs-lock-plug.c:720 ../src/gs-lock-plug.c:747 msgid "_Switch User..." msgstr "_Chuyển đổi người dùng..." #: ../src/gs-lock-plug.c:1498 msgid "S_witch to user:" msgstr "C_huyển đổi sang người dùng:" #: ../src/gs-lock-plug.c:1545 ../src/gs-lock-plug.c:1372 msgid "Log _Out" msgstr "Đăng _xuất" #: ../data/pessulus.glade.h:1 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:1 msgid "Disabled Applets" msgstr "Tiểu dụng bị tắt" #: ../data/pessulus.glade.h:2 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:2 msgid "Safe Protocols" msgstr "Giao thức an toàn" #: ../data/pessulus.glade.h:3 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:3 msgid "Disable _unsafe protocols" msgstr "Tắt các giao thức _bất an" #: ../data/pessulus.glade.h:4 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:4 #: ../data/epiphany.desktop.in.h:2 ../src/window-commands.c:779 msgid "Epiphany Web Browser" msgstr "Trình Duyệt Mạng Epiphany" #: ../data/pessulus.glade.h:6 ../admin-tool/lockdown/pessulus.glade.h:6 msgid "Lockdown Editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh khoá xuống" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. "A control area." #: ../Sensors/StarterBar/__init__.py:627 ../src/orca/rolenames.py:338 msgid "Panel" msgstr "Bảng điều khiển" #: ../Pessulus/lockdownbutton.py:99 #: ../admin-tool/lockdown/lockdownbutton.py:99 msgid "Click to make this setting not mandatory" msgstr "Nhắp chuột để làm cho thiết lập này không bắt buộc" #: ../Pessulus/lockdownbutton.py:101 #: ../admin-tool/lockdown/lockdownbutton.py:101 msgid "Click to make this setting mandatory" msgstr "Nhắp chuột để làm cho thiết lập này bắt buộc" #: ../Pessulus/maindialog.py:47 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:47 msgid "Disable _command line" msgstr "Tắt dòng _lệnh" #: ../Pessulus/maindialog.py:48 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:48 msgid "Disable _printing" msgstr "Tắt khả năng _in" #: ../Pessulus/maindialog.py:49 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:49 msgid "Disable print _setup" msgstr "Tắt _thiết lập in" #: ../Pessulus/maindialog.py:50 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:50 msgid "Disable save to _disk" msgstr "Tắt khả năng lưu vào _đĩa" #: ../Pessulus/maindialog.py:52 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:52 msgid "_Lock down the panels" msgstr "_Khoá xuống các Bảng điều khiển" #: ../Pessulus/maindialog.py:53 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:53 msgid "Disable force _quit" msgstr "Tắt khả năng buộc t_hoát" #: ../Pessulus/maindialog.py:54 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:54 msgid "Disable lock _screen" msgstr "Tắt khả năng khoá _màn hình" #: ../Pessulus/maindialog.py:55 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:55 msgid "Disable log _out" msgstr "Tắt khả năng đăng _xuất" #: ../Pessulus/maindialog.py:57 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:57 msgid "Disable _quit" msgstr "Tắt khả năng t_hoát" #: ../Pessulus/maindialog.py:58 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:58 msgid "Disable _arbitrary URL" msgstr "Tắt địa chỉ Mạng tù_y ý" #: ../Pessulus/maindialog.py:59 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:59 msgid "Disable _bookmark editing" msgstr "Tắt hiệu chỉnh đánh _dấu" #: ../Pessulus/maindialog.py:60 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:60 msgid "Disable _history" msgstr "Tắt _lược sử" #: ../Pessulus/maindialog.py:61 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:61 msgid "Disable _javascript chrome" msgstr "Tắt crom _JavaScript" #: ../Pessulus/maindialog.py:62 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:62 msgid "Disable _toolbar editing" msgstr "Tắt hiệu chỉnh thanh _công cụ" #: ../Pessulus/maindialog.py:63 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:63 #: ../src/f-spot.glade.h:166 msgid "_Fullscreen" msgstr "Toàn _màn hình" #: ../Pessulus/maindialog.py:64 ../admin-tool/lockdown/maindialog.py:64 msgid "Hide _menubar" msgstr "Ẩn thanh trình đơ_n" #: ../nact/nact.desktop.in.h:1 msgid "Add items to the Nautilus popup menu" msgstr "Thêm mục vào trình đơn bật lên Nautilus" #: ../nact/nact.desktop.in.h:2 msgid "Nautilus Actions Configuration" msgstr "Cấu hình Hành động Nautilus" #: ../src/f-spot.glade.h:3 ../data/glade/jamboree.glade.h:1 #: dselect/pkgdisplay.cc:48 info/session.c:3674 info/session.c:3679 #: ../objects/UML/class.c:189 ../objects/UML/class.c:191 #: ../objects/UML/class.c:193 ../objects/UML/class.c:195 #: ../objects/UML/class.c:197 ../objects/UML/class.c:199 #: ../ui/welcome.glade.h:1 ../gnome/applet/wireless-applet.glade.h:1 #: ../glade/straw.glade.h:1 msgid " " msgstr " " #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:2 #: ../data/glade/task-dialog.glade.h:1 ../glade/straw.glade.h:2 msgid " " msgstr " " #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:3 msgid "(C) 2005 Frederic Ruaudel " msgstr "Bản quyền © năm 2005 Frederic Ruaudel " #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:5 #, no-c-format msgid "%% : a percent sign" msgstr "%%: dấu phần trăm" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:7 #, no-c-format msgid "" "%M : space-separated list of the selected file(s)/folder(s) with " "their full paths" msgstr "" "%M : danh sách những tập tin/thư mục đã chọn với toàn đường dẫn, định " "giới bằng dấu cách." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:9 #, no-c-format msgid "%U : username of the gnome-vfs URI" msgstr "%U : tên người dùng của URI gnome-vfs" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:11 #, no-c-format msgid "%d : base folder of the selected file(s)" msgstr "%d : thư mục cơ bản của tập tin đã chọn" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:13 #, no-c-format msgid "" "%f : the name of the selected file or the 1st one if many are selected" msgstr "" "%f : tên tập tin đã chọn hay tên tập tin thứ nhất nếu đã chọn nhiều" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:15 #, no-c-format msgid "%h : hostname of the gnome-vfs URI" msgstr "%h : tên máy của URI gnome-vfs" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:17 #, no-c-format msgid "" "%m : space-separated list of the basenames of the selected\n" "file(s)/folder(s)" msgstr "" "%m : danh sách tên cơ bản của những tập tin/thư mục đã chọn, định " "giới bằng dấu cách." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:20 #, no-c-format msgid "%s : scheme of the gnome-vfs URI" msgstr "%s : lược đồ của URI gnome-vfs" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:22 #, no-c-format msgid "%u : gnome-vfs URI" msgstr "%u : URI gnome-vfs" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:23 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:24 msgid "Appears if scheme is in this list" msgstr "Xuất hiện nếu lược đồ có trong danh sách này" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:25 msgid "Appears if selection contains" msgstr "Xuất hiện nếu vùng chọn chứa" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:26 msgid "File Pattern" msgstr "Mẫu tập tin" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:27 msgid "Nautilus Menu Item" msgstr "Mục trình đơn Nautilus" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:29 #, no-c-format msgid "e.g., %s" msgstr "v.d., %s" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:30 msgid "Parameter Legend" msgstr "Chú giải tham số" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:31 msgid "" "A string with joker ? or * that will be used to match the files. You can " "match several file patterns by separating them with a semi-colon ;" msgstr "" "Chuỗi có ký tự đặc biệt « ? » hay « * » sẽ được dùng để khớp những tập tin. " "Bạn có thể khớp nhiều mẫu định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:32 msgid "Appears if selection has multiple files or folders" msgstr "Xuất hiện nếu vùng chọn có nhiều tập tin hay thư mục" #: ../plug-ins/common/postscript.c:3154 ../plug-ins/fits/fits.c:1007 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:14 src/settings.c:721 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:466 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:35 msgid "" "Check this box if you want to get back all your configurations from the " "version of Nautilus-actions 0.7.1 or lesser." msgstr "" "Hãy đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn nhận lại các cấu hình từ phiên bản " "Nautilus-actions 0.7.1 hay trước." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:36 msgid "Click to add a new scheme" msgstr "Nhấn để thêm lược đồ mới" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:37 msgid "Click to choose a command from the file chooser dialog" msgstr "Nhấn để chọn lệnh từ hộp thoại bộ chọn tập tin" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:38 msgid "" "Click to choose a custom icon from a file instead of a predefined icon from " "the drop-down list" msgstr "" "Nhấn để chọn biểu tượng riêng từ tập tin thay vào biểu tượng định sẵn từ " "danh sách thả xuống" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:39 msgid "Click to remove the selected scheme" msgstr "Nhấn để gỡ bỏ lược đồ đã chọn" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:40 msgid "" "Click to see the list of special tokens you can use in the parameter field" msgstr "" "Nhấn để xem danh sách các hiệu bài đặc biệt có thể gõ vào trường tham số" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:41 #: ../gtksourceview/language-specs/sql.lang.h:9 msgid "Conditions" msgstr "Điều kiện" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:42 msgid "Export existing configs" msgstr "Xuất cấu hình đã có" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:43 msgid "File to Import" msgstr "Tập tin cần nhập" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:44 msgid "GConf schema description file (Nautilus-actions v1.x and later)" msgstr "Tập tin diễn tả giản đồ GConf (Nautilus-actions phiên bản 1.x và sau)" #: ../glade/glade_menu_editor.c:813 ../src/f-spot.glade.h:89 #: ../glade/gbwidgets/gbbutton.c:122 ../glade/gbwidgets/gbcheckbutton.c:89 #: ../glade/gbwidgets/gbimage.c:107 ../glade/gbwidgets/gbmenutoolbutton.c:89 #: ../glade/gbwidgets/gbradiobutton.c:130 #: ../glade/gbwidgets/gbradiotoolbutton.c:137 #: ../glade/gbwidgets/gbtogglebutton.c:92 #: ../glade/gbwidgets/gbtoggletoolbutton.c:94 #: ../glade/gbwidgets/gbtoolbutton.c:108 ../glade/gbwidgets/gbwindow.c:297 #: ../glade/glade_menu_editor.c:814 msgid "Icon:" msgstr "Biểu tượng:" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:46 msgid "Import all my old configs" msgstr "Nhập mọi cấu hình cũ của tôi" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:47 msgid "Import new configurations" msgstr "Nhập cấu hình mới" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:48 msgid "Import/Export" msgstr "Nhập/Xuất" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:49 msgid "Import/Export Settings" msgstr "Thiết lập Nhập/Xuất" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:50 msgid "Label of the menu item in the Nautilus popup menu" msgstr "Nhãn của mục trình đơn trong trình đơn bật lên Nautilus" #: ../glade/gnome/gnomehref.c:68 msgid "Label:" msgstr "Nhãn:" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:52 msgid "Menu Item & Action" msgstr "Mục trình đơn và hành động" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:53 msgid "" "Nautilus Action Configuration Tool\n" "Application to configure Nautilus Action extension" msgstr "" "Công cụ Cấu hình Hành động Nautilus\n" "Ứng dụng cần cấu hình phần mở rộng Hành động Nautilus" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:55 msgid "Nautilus Action Editor" msgstr "Bộ sửa đổi hành động Nautilus" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:56 msgid "Nautilus Actions" msgstr "Hành động Nautilus" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:57 msgid "Old XML config file (Nautilus-actions v0.x)" msgstr "Tập tin cấu hình XML cũ (Nautilus-actions phiên bản 0.x)" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:58 msgid "Only files" msgstr "Chỉ tập tin" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:59 msgid "Only folders" msgstr "Chỉ thư mục" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:60 msgid "" "Parameters that will be sent to the program. Click on the 'Legend' button to " "see the different replacement tokens" msgstr "" "Tham số sẽ được gởi cho chương trình. Hãy nhấn vào cái nút « Chú giải » để " "xem những hiệu bài thay thế khác nhau." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:61 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1986 ../objects/UML/class_dialog.c:2083 msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" #: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:168 ../src/Win_GParted.cc:232 msgid "Path:" msgstr "Đường dẫn:" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:63 msgid "Project Website" msgstr "Nơi Mạng của Dự án" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:64 msgid "Save in Folder" msgstr "Lưu vào thư mục" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:65 msgid "Select the configurations you want to export :" msgstr "Chọn những cấu hình cần xuất:" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:66 msgid "" "Select the configurations you want to export. Use Shift or Ctrl key to " "select multiple one." msgstr "" "Chọn những cấu hình cần xuất. Hãy sử dụng phím Shift hay Ctrl để chọn nhiều " "điều." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:67 msgid "Select the file you want to import." msgstr "Chọn tập tin cần nhập." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:68 msgid "" "Select the folder you want your config to be saved in. This folder must " "exists." msgstr "Hãy chọn thư mục nơi bạn muốn lưu cấu hình. Thư mục này phải tồn tại." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:69 msgid "" "Select the kind of files where you want your action to appear. If you don't " "know what to choose, try selecting just 'file' which is the most common " "choice. You can add a new scheme by clicking on the '+' button" msgstr "" "Hãy chọn kiểu tập tin nơi bạn muốn hành động xuất hiện. Nếu bạn chưa biết " "nên chọn gì, thử chọn chỉ « tập tin » mà là sự chọn thường nhất. Có thể thêm " "lược đồ mới bằng cách nhấn vào cái nút « + »." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:70 msgid "" "The command that will be launched by selecting the action in Nautilus popup " "menu" msgstr "" "Lệnh sẽ được khởi chạy khi chọn hành động trong trình đơn bật lên Nautilus" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:71 msgid "This software is licensed under the GNU Genaral Public License (GPL)" msgstr "" "Phần mềm này được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)." #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:72 msgid "Tooltip of the menu item that will appear in the Nautilus statusbar" msgstr "" "Mẹo công cụ của mục trình đơn sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái Nautilus" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:73 ../glade/glade_menu_editor.c:936 #: ../glade/property.c:824 ../glade/glade_menu_editor.c:937 msgid "Tooltip:" msgstr "Mẹo công cụ :" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:74 msgid "Type of configuration :" msgstr "Kiểu cấu hinh:" #: ../nact/nautilus-actions-config.glade.h:75 ../eog.glade.h:28 msgid "_Browse" msgstr "_Duyệt" #: ../src/mainWindow.py:342 ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:933 #: main.c:1577 main.c:1678 ../glade/glade_menu_editor.c:418 #: ../src/orca/rolenames.py:273 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: ../gtk/gtklabel.c:322 ../gtk/gtktoolbutton.c:187 ../src/Database.cs:845 #: ../glade/gbwidgets/gblabel.c:872 ../glade/glade_menu_editor.c:411 #: ../src/glade-gtk.c:3518 ../widgets/gtk+.xml.in.h:110 #: ../src/form-editor/widget-util.cc:191 ../src/menu-win.cc:256 #: ../src/orca/rolenames.py:288 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../nact/nact.c:231 ../nact/nact-editor.c:672 #: ../nact/nact-import-export.c:346 msgid "Could not load interface for Nautilus Actions Config Tool" msgstr "Không thể tải giao diện cho Công cụ Cấu hình Hành động Nautilus" #. i18n notes: example strings for the command preview #: ../nact/nact-utils.c:157 msgid "/path/to" msgstr "/đường_dẫn/đến" #: ../nact/nact-utils.c:158 ../nact/nact-utils.c:160 msgid "file1.txt" msgstr "tập_tin1.txt" #: ../nact/nact-utils.c:158 msgid "file2.txt" msgstr "tập_tin2.txt" #: ../nact/nact-utils.c:159 ../nact/nact-utils.c:160 msgid "folder1" msgstr "thư_mục1" #: ../nact/nact-utils.c:159 msgid "folder2" msgstr "thư_mục2" #: ../nact/nact-utils.c:162 msgid "test.example.net" msgstr "thử.ví_dụ.net" #: ../nact/nact-utils.c:163 msgid "file.txt" msgstr "tập_tin.txt" #: ../nact/nact-utils.c:164 gphoto2/main.c:1668 #: ../freedesktop.org.xml.in.h:334 msgid "folder" msgstr "thư mục" #. i18n notes : scheme name set for a new entry in the scheme list #: ../nact/nact-editor.c:435 msgid "new-scheme" msgstr "lược-đồ-mới" #: ../nact/nact-editor.c:436 msgid "New Scheme Description" msgstr "Mô tả Lược đồ Mới" #: ../nact/nact-editor.c:522 msgid "Scheme" msgstr "Lược đồ" #: ../nact/nact-editor.c:688 msgid "Icon of the menu item in the Nautilus popup menu" msgstr "Biểu tượng của mục trình đơn trong trình đơn bật lên Nautilus" #: ../nact/nact-editor.c:716 msgid "Add a New Action" msgstr "Thêm hành động mới" #: ../nact/nact-editor.c:720 #, c-format msgid "Edit Action \"%s\"" msgstr "Sửa đổi hành động « %s »" #: ../nact/nact-prefs.c:164 #, c-format msgid "%sLocal Files" msgstr "%sTập tin cục bộ" #. i18n notes : description of 'sftp' scheme #: ../nact/nact-prefs.c:166 #, c-format msgid "%sSSH Files" msgstr "%sTập tin SSH" #. i18n notes : description of 'smb' scheme #: ../nact/nact-prefs.c:168 #, c-format msgid "%sWindows Files" msgstr "%sTập tin Windows" #. i18n notes : description of 'ftp' scheme #: ../nact/nact-prefs.c:170 #, c-format msgid "%sFTP Files" msgstr "%sTập tin FTP" #. i18n notes : description of 'dav' scheme #: ../nact/nact-prefs.c:172 #, c-format msgid "%sWebdav Files" msgstr "%sTập tin Webdav" #. vim:ts=3:sw=3:tw=1024:cin #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:1 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:86 msgid "'true' if the selection can have several items, 'false' otherwise" msgstr "" "« true » (đúng) nếu vùng chọn có thể chứa vài mục; không thì « false " "» (không đúng)" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:2 msgid "'true' if the selection must have files, 'false' otherwise" msgstr "" "« true » (đúng) nếu vùng chọn phải chứa tập tin; không thì « false » (không " "đúng)" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:3 msgid "'true' if the selection must have folders, 'false' otherwise" msgstr "" "« true » (đúng) nếu vùng chọn phải chứa thư mục; không thì « false » (không " "đúng)" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:4 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:79 msgid "" "A list of strings with joker '*' or '?' to match the selected file(s)/folder" "(s). Each selected items must match at least one of the patterns for the " "action to appear" msgstr "" "Danh sách chuỗi chứa ký tự đặc biệt « ? » hay « * » để khớp tập tin/thư mục " "đã chọn. Mỗi mục đã chọn phải khớp với ít nhất một mẫu, để gây ra hành động " "xuất hiện." #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:5 msgid "" "Defines the list of valid GnomeVFS schemes to be matched with the selected " "items. The GnomeVFS scheme is the protocol used to access the files. The " "keyword to use is the one used in the GnomeVFS URI. Example of GnomeVFS " "URI : file:///tmp/foo.txt sftp:///root@test.example.net/tmp/foo.txt The most " "common schemes are : 'file' : local files 'sftp' : files accessed via SSH " "'ftp' : files accessed via FTP 'smb' : files accessed via Samba (Windows " "share) 'dav' : files accessed via WebDav All GnomeVFS schemes used by " "Nautilus can be used here." msgstr "" "Định nghĩa danh sách lược đồ GnomeVFS hợp lệ để khớp những mục đã chọn. Lược " "đồ GnomeVFS là giao thức được dùng để truy cập những tập tin. Từ khoá cần " "dùng là điều dùng trong URI GnomeVFS (v.d. ). Những lược đồ thường nhất:\n" " • file \t— tập tin cục bộ\n" " • sftp \t— tập tin được truy cập bằng SSH\n" " • ftp \t— tập tin được truy cập bằng FTP\n" " • smb\t— tập tin được truy cập bằng Samba (chia sẻ Windows)\n" " • dav\t— tập tin được truy cập bằng WebDav.\n" "Ở đây có thể sử dụng lược đồ nào do Nautilus dùng." #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:6 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:87 msgid "" "If you need one or more files or folders to be selected, set this key to " "'true'. If you want just one file or folder, set 'false'" msgstr "" "Nếu bạn cần chọn một hay nhiều tập tin hay thư mục, hãy đặt khoá này là « " "true » (đúng). Nếu bạn muốn chỉ một tập tin hay thư mục, hãy đặt « false " "» (không đúng)." #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:7 msgid "Manage Actions" msgstr "Quản lý hành động" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:8 msgid "Manage your actions using NACT, the configuration tool" msgstr "Quản lý các hành động bằng công cụ cấu hình NACT" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:9 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:71 msgid "The icon of the menu item" msgstr "Biểu tượng của mục trình đơn" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:10 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:72 msgid "" "The icon of the menu item that will appear next to the label in the Nautilus " "popup menu when the selection matches the appearance conditions settings" msgstr "" "Biểu tượng của mục trình đơn, sẽ xuất hiện ở cạnh nhãn trong trình đơn bật " "lên Nautilus khi vùng chọn khớp với thiết lập điều kiện xuất hiện" #. GConf description strings : #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:11 #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:48 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:67 msgid "The label of the menu item" msgstr "Nhãn của mục trình đơn" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:12 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:68 msgid "" "The label of the menu item that will appear in the Nautilus popup menu when " "the selection matches the appearance condition settings" msgstr "" "Nhãn của mục trình đơn, sẽ xuất hiện ở cạnh nhãn trong trình đơn bật lên " "Nautilus khi vùng chọn khớp với thiết lập điều kiện xuất hiện" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:13 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:88 msgid "The list of GnomeVFS schemes where the selected files should be located" msgstr "Danh sách các lược đồ GnomeVFS nơi cần định vị những tập tin đã chọn" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:14 msgid "The list of patterns to match the selected file(s)/folder(s)" msgstr "Danh sách các mẫu cần khớp với những tập tin/thư mục đã chọn" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:15 #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:52 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:75 msgid "The parameters of the command" msgstr "Tham số của lệnh" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:17 #, no-c-format msgid "" "The parameters of the command to start when the user selects the menu item " "in the Nautilus popup menu. The parameters can contain some special tokens " "which are replaced by Nautilus informations before starting the command : %" "d : base folder of the selected file(s) %f : the name of the selected file " "or the 1st one if many are selected %m : space-separated list of the " "basenames of the selected file(s)/folder(s) %M : space-separated list of the " "selected file(s)/folder(s), with their full paths %u : gnome-vfs URI %s : " "scheme of the gnome-vfs URI %h : hostname of the gnome-vfs URI %U : username " "of the gnome-vfs URI %% : a percent sign" msgstr "" "Những tham số của lệnh cần chạy khi người dùng chọn mục trình đơn trong " "trình đơn bật lên Nautilus. Những tham số có thể chứa một số hiệu bài đặc " "biệt, mà được thay thế bằng thông tin Nautilus trước khi khởi chạy lệnh:\n" " • %d\t— thư mục cơ bản của tập tin đã chọn\n" " • %f\t\t— tên của tập tin đã chọn, hay điều thứ nhất nếu có nhiều tập tin\n" " • %m\t— danh sách tên cơ bản của các tập tin/thư mục, định giới bằng dấu " "cách\n" " • %M\t— danh sách những tập tin/thư mục đã chọn với toàn đường dẫn định " "giới bằng dấu cách\n" " • %u\t— URI Gnome-VFS\n" " • %s\t— lược đồ của URI Gnome-VFS\n" " • %h\t— tên máy của URI Gnome-VFS\n" " • %U\t— tên người dùng của URI Gnome-VFS\n" " • %%\t— dấu phần trăm" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:18 #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:51 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:73 msgid "The path of the command" msgstr "Đường dẫn của lệnh" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:19 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:74 msgid "" "The path of the command to start when the user select the menu item in the " "Nautilus popup menu" msgstr "" "Đường dẫn của lệnh cần chạy khi người dùng chọn mục trình đơn trong trình " "đơn bật lện Nautilus" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:20 #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:49 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:69 msgid "The tooltip of the menu item" msgstr "Mẹo công cụ của mục trình đơn" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:21 msgid "" "The tooltip of the menu item that will appear in the Nautilus statusbar when " "the user points the mouse to the Nautilus popup menu item." msgstr "" "Mẹo công cụ của mục trình đơn sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái Nautilus " "khi người dùng chỉ con chuột đến mục trình đơn bật lệnh Nautilus" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:22 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:91 msgid "The version of the configuration format" msgstr "Phiên bản của khuôn dạng cấu hình" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:23 #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:92 msgid "" "The version of the configuration format that will be used to manage backward " "compatibility" msgstr "" "Phiên bản của khuôn dạng cấu hình sẽ được dùng để quản lý cách tương thích " "ngược" #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:24 msgid "" "This setting is tied with the 'isdir' setting. Here are the valid " "combinations : - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'false' : the selection " "must holds only files - 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'true' : the " "selection must holds only folders - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is " "'true' : the selection can holds both files and folders - 'isfile' is " "'false' and 'isdir' is 'false' : invalid combination" msgstr "" "Thiết lập này được liên quan đến thiết lập « isdir » (là thư mục). Những tổ " "hợp đúng:\n" " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) còn « isdir » (là thư mục) là " "« false » (không đúng): vùng chọn phải chứa chỉ tập tin\n" " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) còn « isdir » (là thư " "mục) là « true » (đúng): vùng chọn phải chứa chỉ thư mục\n" " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) và « isdir » (là thư mục) cũng " "là « true » (đúng): vùng chọn có thể chứa cả tập tin lẫn thư mục đều\n" " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) và « isdir » (là thư " "mục) cũng là « false » (không đúng): tổ hợp không hợp lệ." #: ../config/config_newaction.schemas.in.in.h:25 msgid "" "This setting is tied with the 'isfile' setting. Here are the valid " "combinations : - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'false' : the selection " "must holds only files - 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'true' : the " "selection must holds only folders - 'isfile' is 'true' and 'isdir' is " "'true' : the selection can holds both files and folders - 'isfile' is " "'false' and 'isdir' is 'false' : invalid combination" msgstr "" "Thiết lập này được liên quan đến thiết lập « isfile » (là tập tin). Những tổ " "hợp đúng:\n" " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) còn « isdir » (là thư mục) là " "« false » (không đúng): vùng chọn phải chứa chỉ tập tin\n" " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) còn « isdir » (là thư " "mục) là « true » (đúng): vùng chọn phải chứa chỉ thư mục\n" " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) và « isdir » (là thư mục) cũng " "là « true » (đúng): vùng chọn có thể chứa cả tập tin lẫn thư mục đều\n" " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) và « isdir » (là thư " "mục) cũng là « false » (không đúng): tổ hợp không hợp lệ." #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:41 msgid "The old xml config file to convert" msgstr "Tập tin cấu hình XML cũ cần chuyển đổi" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:42 msgid "The name of the newly-converted GConf schema file" msgstr "Tên của tập tin giản đồ GConf mới được chuyển đổi" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:43 msgid "Convert all old xml config files from previous installations [default]" msgstr "" "Chuyển đổi mọi tập tin cấu hình XML cũ từ bản cài đặt trước nào [mặc định]" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:44 msgid "" "The folder where the new GConf schema files will be saved if option -a is " "set [default=/tmp]" msgstr "" "Thư mục nơi những tập tin giản đồ GConf mới sẽ được kưu nếu tùy chọn « -a » " "được lập [mặc định=/tmp]" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:77 #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:95 #, c-format msgid "" "Syntax error:\n" "\t- %s\n" "Try %s --help\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp:\n" "\t- %s\n" "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp)\n" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:83 #, c-format msgid "" "Syntax error:\n" "\tOptions -i and -o are mutually exclusive with option -a\n" "Try %s --help\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp:\n" "\ttùy chọn « -i » và « -o » loại từ lẫn nhau với tùy chọn « -a »\n" "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp)\n" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:89 #, c-format msgid "" "Syntax error:\n" "\tOption -i is mandatory when using option -o\n" "Try %s --help\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp\n" "\ttùy chọn « -i » bắt buộc khi dùng tùy chọn « -o »\n" "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp)\n" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:101 #, c-format msgid "" "Error:\n" "\t- Can't parse %s\n" msgstr "" "Lỗi: \n" "\tKhông thể phân tách %s\n" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:115 #, c-format msgid "Converting %s ..." msgstr "Đang chuyển đổi %s..." #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:135 #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:152 #, c-format msgid " Failed: Can't create %s : %s\n" msgstr " Bị lỗi: không thể tạo %s: %s\n" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:143 #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:160 #, c-format msgid " Ok, saved in %s\n" msgstr " Được, đã lưu được vào %s\n" #: ../utils/nautilus-actions-convert.c:148 #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:165 #, c-format msgid " Failed\n" msgstr " Bị lỗi\n" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:48 ../srcore/srpres.c:831 msgid "LABEL" msgstr "NHÃN" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:49 msgid "TOOLTIP" msgstr "MẸO CÔNG CỤ" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:50 msgid "The icon of the menu item (filename or Gtk stock id)" msgstr "Biểu tượng của mục trình đơn (tên tập tin hay ID GTK chuẩn)" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:50 ../srcore/srpres.c:829 msgid "ICON" msgstr "BIỂU_TƯỢNG" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:52 msgid "PARAMS" msgstr "THAM_SỐ" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:53 msgid "" "A pattern to match selected files with possibility to add jokers ? or * (you " "must set it for each pattern you need)" msgstr "" "Mẫu để khớp tập tin đã chọn, có thể thêm ký tự đặc biệt « ? » hay « * " "» (phải lập cho mỗi mẫu cần thiết)" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:53 msgid "EXPR" msgstr "BTHỨC" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:54 msgid "Set it if the selection can contain files" msgstr "Lập nếu vùng chọn có thể chứa tập tin" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:55 msgid "Set it if the selection can contain folders" msgstr "Lập nếu vùng chọn có thể chứa thư mục" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:56 msgid "Set it if the selection can have several items" msgstr "Lập nếu vùng chọn có thể chứa vài mục" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:57 msgid "" "A GnomeVFS scheme where the selected files should be located (you must set " "it for each scheme you need)" msgstr "" "Lược đồ GnomeVFS nơi cần định vị những tập tin đã chọn (phải lập cho mỗi " "lược đồ cần thiết)" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:57 msgid "SCHEME" msgstr "LƯỢC ĐỒ" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:58 msgid "" "The path of the file where to save the new GConf schema definition file " "[default: /tmp/config_UUID.schemas]" msgstr "" "Đường dẫn của tập tin nơi cần lưu tập tin diễn tả giản đồ GConf mới [mặc " "định: ]" #: ../utils/nautilus-actions-new-config.c:133 #, c-format msgid "Creating %s ..." msgstr "Đang tạo %s..." #: ../utils/nautilus-actions-tools-utils.c:48 #, c-format msgid "Can't write data in file %s\n" msgstr "Không thể ghi dữ liệu vào tập tin %s\n" #: ../utils/nautilus-actions-tools-utils.c:54 #, c-format msgid "Can't open file %s for writing\n" msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi\n" #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:70 msgid "" "The tooltip of the menu item that will appear in the Nautilus statusbar when " "the user points to the Nautilus popup menu item with his/her mouse" msgstr "" "Mẹo công cụ của mục trình đơn sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái khi người " "dùng chỉ con chuột đến mục trình đơn bật lệnh Nautilus" #. i18n notes : Sorry for this long paragraph, will try to fix it the next release #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:77 msgid "" "The parameters of the command to start when the user selects the menu item " "in the Nautilus popup menu.\n" "\n" "The parameters can contain some special tokens which are replaced by " "Nautilus informations before starting the command :\n" "\n" "%d : base folder of the selected file(s)\n" "%f : the name of the selected file or the 1st one if many are selected\n" "%m : space-separated list of the basenames of the selected file(s)/folder" "(s)\n" "%M : space-separated list of the selected file(s)/folder(s), with their full " "paths\n" "%u : gnome-vfs URI\n" "%s : scheme of the gnome-vfs URI\n" "%h : hostname of the gnome-vfs URI\n" "%U : username of the gnome-vfs URI\n" "%% : a percent sign" msgstr "" "Những tham số của lệnh cần chạy khi người dùng chọn mục trình đơn trong " "trình đơn bật lên Nautilus.\n" "\n" "Những tham số có thể chứa một số hiệu bài đặc biệt, mà được thay thế bằng " "thông tin Nautilus trước khi khởi chạy lệnh:\n" "\n" " • %d\t— thư mục cơ bản của tập tin đã chọn\n" " • %f\t\t— tên của tập tin đã chọn, hay điều thứ nhất nếu có nhiều tập tin\n" " • %m\t— danh sách tên cơ bản của các tập tin/thư mục, định giới bằng dấu " "cách\n" " • %M\t— danh sách những tập tin/thư mục đã chọn với toàn đường dẫn định " "giới bằng dấu cách\n" " • %u\t— URI Gnome-VFS\n" " • %s\t— lược đồ của URI Gnome-VFS\n" " • %h\t— tên máy của URI Gnome-VFS\n" " • %U\t— tên người dùng của URI Gnome-VFS\n" " • %%\t— dấu phần trăm" #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:78 msgid "The list of pattern to match the selected file(s)/folder(s)" msgstr "Danh sách các mẫu cần khớp với những tập tin/thư mục đã chọn" #. i18n notes : Sorry for this long paragraph, will try to fix it in the next release #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:81 msgid "" "Here are the valid combinations :\n" "\n" "- 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'false' : the selection must holds only " "files\n" "- 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'true' : the selection must holds only " "folders\n" "- 'isfile' is 'true' and 'isdir' is 'true' : the selection can holds both " "files and folders\n" "- 'isfile' is 'false' and 'isdir' is 'false' : invalid combination" msgstr "" "Những tổ hợp đúng:\n" "\n" "• « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) còn « isdir » (là thư mục) là « " "false » (không đúng): vùng chọn phải chứa chỉ tập tin\n" " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) còn « isdir » (là thư " "mục) là « true » (đúng): vùng chọn phải chứa chỉ thư mục\n" " • « isfile » (là tập tin) là « true » (đúng) và « isdir » (là thư mục) cũng " "là « true » (đúng): vùng chọn có thể chứa cả tập tin lẫn thư mục đều\n" " • « isfile » (là tập tin) là « false » (không đúng) và « isdir » (là thư " "mục) cũng là « false » (không đúng): tổ hợp không hợp lệ." #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:82 msgid "'true' if the selection can have files, 'false' otherwise" msgstr "" "« true » (đúng) nếu vùng chọn có thể chứa tập tin, không thì « false " "» (không đúng)" #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:83 msgid "This setting is tied with the 'isdir' setting. " msgstr "Thiết lập này liên quan đến thiết lập « isdir » (là thư mục) " #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:84 msgid "'true' if the selection can have folders, 'false' otherwise" msgstr "" "« true » (đúng) nếu vùng chọn có thể chứa thư mục, không thì « false " "» (không đúng)" #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:85 msgid "This setting is tied with the 'isfile' setting. " msgstr "Thiết lập này liên quan đến thiết lập « isfile » (là tập tin) " #. i18n notes : Sorry for this long paragraph, will try to fix it in the next release #: ../libnautilus-actions/nautilus-actions-config-gconf-private.h:90 msgid "" "Defines the list of valid GnomeVFS schemes to be matched with the selected " "items. The GnomeVFS scheme is the protocol used to access the files. The " "keyword to use is the one used in the GnomeVFS URI.\n" "\n" "Example of GnomeVFS URI : \n" "file:///tmp/foo.txt\n" "sftp:///root@test.example.net/tmp/foo.txt\n" "\n" "The most common schemes are :\n" "\n" "'file' : local files\n" "'sftp' : files accessed via SSH\n" "'ftp' : files accessed via FTP\n" "'smb' : files accessed via Samba (Windows share)\n" "'dav' : files accessed via WebDav\n" "\n" "All GnomeVFS schemes used by Nautilus can be used here." msgstr "" "Định nghĩa danh sách lược đồ GnomeVFS hợp lệ để khớp những mục đã chọn. Lược " "đồ GnomeVFS là giao thức được dùng để truy cập những tập tin. Từ khoá cần " "dùng là điều dùng trong URI GnomeVFS (v.d. ). Những lược đồ thường nhất:\n" " • file \t— tập tin cục bộ\n" " • sftp \t— tập tin được truy cập bằng SSH\n" " • ftp \t— tập tin được truy cập bằng FTP\n" " • smb\t— tập tin được truy cập bằng Samba (chia sẻ Windows)\n" " • dav\t— tập tin được truy cập bằng WebDav.\n" "Ở đây có thể sử dụng lược đồ nào do Nautilus dùng." #: ../admin-tool/aboutdialog.py:63 msgid "Program to establish and edit profiles for users" msgstr "Chương trình tạo và sửa đổi tiểu sử sơ lược cho người dùng" #: ../admin-tool/changeswindow.py:50 #, python-format msgid "Changes in profile %s" msgstr "Các thay đổi tiểu sử sơ lược %s" #: ../apt-mirror-setup.templates:32 src/common/xchat.c:834 ../hwconf.c:1728 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:19 msgid "Lock" msgstr "Khoá" #: ../admin-tool/editorwindow.py:97 #, python-format msgid "Profile %s" msgstr "Tiểu sử sơ lược %s" #: ../admin-tool/editorwindow.py:189 ../admin-tool/sessionwindow.py:174 msgid "_Profile" msgstr "Tiểu sử s_ơ lược" #: ../admin-tool/editorwindow.py:190 ../admin-tool/sessionwindow.py:175 msgid "Save profile" msgstr "Lưu tiểu sử sơ lược" #: ../admin-tool/editorwindow.py:191 ../admin-tool/sessionwindow.py:176 msgid "Close the current window" msgstr "Đóng cửa sổ hiện có" #: ../admin-tool/editorwindow.py:193 ../structure.c:248 msgid "Delete item" msgstr "Xoá bỏ mục" #: ../admin-tool/editorwindow.py:195 ../admin-tool/sessionwindow.py:181 msgid "About Sabayon" msgstr "Giới thiệu Sabayon" #: ../admin-tool/editorwindow.py:254 ../lib/sources/gconfsource.py:123 msgid "GConf" msgstr "GConf" #: ../gtk/gtkfilesel.c:763 ../src/prefs.c:597 ../pan/gui.c:1169 #: ../pan/save-ui.c:240 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: ../admin-tool/fileviewer.py:29 #, python-format msgid "Profile file: %s" msgstr "Tập tin tiểu sử sơ lược: %s" #: ../admin-tool/gconfviewer.py:59 ../admin-tool/gconfviewer.py:78 msgid "" msgstr "" #: ../admin-tool/gconfviewer.py:60 msgid "" msgstr "" #: ../admin-tool/gconfviewer.py:64 common/config.cpp:73 #: ogg123/cfgfile_options.c:174 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: ../admin-tool/gconfviewer.py:66 common/config.cpp:73 msgid "integer" msgstr "số nguyên" #: ../admin-tool/gconfviewer.py:68 ogg123/cfgfile_options.c:180 msgid "float" msgstr "nổi" #: ../admin-tool/gconfviewer.py:70 common/config.cpp:73 msgid "boolean" msgstr "bun" #: ../admin-tool/gconfviewer.py:72 msgid "schema" msgstr "giản đồ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:588 ../atk/atkobject.c:113 #: ../src/orca/rolenames.py:299 msgid "list" msgstr "danh sách" #: ../admin-tool/gconfviewer.py:76 msgid "pair" msgstr "cặp" #: ../admin-tool/gconfviewer.py:88 #, python-format msgid "Profile settings: %s" msgstr "Thiết lập tiểu sử sơ lược: %s" #: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:141 ../plug-ins/metadata/interface.c:142 #: ../objects/UML/umlattribute.c:41 ../objects/UML/umlparameter.c:47 #: app/envelope-box.c:881 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #, c-format, python-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: ../admin-tool/sabayon:44 msgid "" "Your account does not have permissions to run the Desktop User Profiles tool" msgstr "" "Tài khoản của bạn không có quyền chạy công cụ Tiểu sử sơ lược Người dùng Môi " "trường" #: ../admin-tool/sabayon:45 msgid "" "Administrator level permissions are needed to run this program because it " "can modify system files." msgstr "" "Cần thiết quyền lớp quản trị để chạy chương trình này vì nó có thể sửa đổi " "tập tin hệ thống." #: ../admin-tool/sabayon:50 msgid "Desktop User Profiles tool is already running" msgstr " Công cụ Tiểu sử sơ lược Người dùng Môi trường đang chạy" #: ../admin-tool/sabayon:51 msgid "" "You may not use Desktop User Profiles tool from within a profile editing " "session" msgstr "" "Bạn không thể sử dụng công cụ Tiểu sử sơ lược Người dùng Môi trường ở trong " "phiên hiệu chỉnh tiểu sử sơ lược" #: ../admin-tool/sabayon:58 #, c-format msgid "User account '%s' was not found" msgstr "Không tìm thấy tài khoản người dùng « %s »" #: ../admin-tool/sabayon:59 #, c-format msgid "" "Sabayon requires a special user account '%s' to be present on this computer. " "Try again after creating the account (using, for example, the 'adduser' " "command)" msgstr "" "Sabayon cần thiết một tài khoản người dùng đặc biệt « %s » có trong máy tính " "này. Hãy thử lại sau khi tạo tài khoản này (lấy thí dụ, bằng lệnh « adduser " "» [thêm người dùng])" #: ../admin-tool/sabayon-apply:39 #, c-format msgid "No profile for user '%s' found\n" msgstr "Không tìm thấy tiểu sử sơ lược cho người dùng « %s »\n" #: ../admin-tool/sabayon-apply:44 #, c-format msgid "Usage: %s []\n" msgstr "Cách sử dụng: %s []\n" #: ../admin-tool/sabayon-session:32 #, c-format msgid "Usage: %s \n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s <đường_dẫn_tiểu_sử_sơ_lược> " "\n" #: ../admin-tool/sabayon.desktop.in.h:1 msgid "Establish and Edit Profiles for Users" msgstr "Tạo và Sửa đổi Tiểu sử sơ lược cho Người dùng" #: ../admin-tool/sabayon.desktop.in.h:2 ../admin-tool/sabayon.glade.h:4 msgid "User Profile Editor" msgstr "Bộ Sửa đổi Tiểu sử sơ lược Người dùng" #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:1 msgid "Add Profile" msgstr "Thêm tiểu sử sơ lược" #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:2 msgid "Profile _name:" msgstr "T_ên tiểu sử sơ lược:" #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:3 msgid "Use this profile for _all users" msgstr "Dùng tiểu sử sơ lược này cho _mọi người dùng" #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:5 ../src/gnome-terminal.glade2.h:92 msgid "_Base on:" msgstr "_Dựa trên:" #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:6 ../profiles/audio-profiles-edit.c:650 #: ../src/terminal.c:3037 msgid "_Profiles:" msgstr "_Hồ sơ :" #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:7 ../glom/application.cc:283 msgid "_Users" msgstr "_Người dùng" #: ../admin-tool/sabayon.glade.h:8 msgid "_Users:" msgstr "_Người dùng:" #: ../admin-tool/saveconfirm.py:36 msgid "Close _Without Saving" msgstr "Đóng mà _không lưu" #: ../admin-tool/saveconfirm.py:43 #, python-format msgid "Save changes to profile \"%s\" before closing?" msgstr "Lưu các thay đổi tiểu sử sơ lược « %s » trước khi đóng không?" #: ../admin-tool/saveconfirm.py:47 #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:367 #, c-format, python-format msgid "" "If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last %ld second will be permanently lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../admin-tool/saveconfirm.py:53 #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:376 msgid "" "If you don't save, changes from the last minute will be permanently lost." msgstr "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../admin-tool/saveconfirm.py:57 #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:382 #, c-format, python-format msgid "" "If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be " "permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last minute and %ld second will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở phút chót và %ld giây sẽ bị mất " "hoàn toàn." #: ../admin-tool/saveconfirm.py:64 #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:392 #, c-format, python-format msgid "" "If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last %ld minute will be permanently lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút chót sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:428 #, c-format, python-format msgid "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last hour will be permanently lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót sẽ bị mất hoàn toàn." #: ../admin-tool/saveconfirm.py:76 #: ../gedit/dialogs/gedit-close-confirmation-dialog.c:413 #, c-format, python-format msgid "" "If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be " "permanently lost." msgid_plural "" "If you don't save, changes from the last hour and %d minute will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ sau chót và %d phút chót sẽ bị " "mất hoàn toàn." #: ../admin-tool/sessionwindow.py:153 #, python-format msgid "Editing profile %s" msgstr "Đang sửa đổi tiểu sử sơ lược %s" #: src/gtkam-main.c:556 ../src/mud-tray.c:206 src/docklet.cpp:120 #: src/mainwin.cpp:567 po/silky.glade.h:219 app/menubar.c:428 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../admin-tool/sessionwindow.py:178 msgid "_Changes" msgstr "_Đổi" #: ../admin-tool/sessionwindow.py:178 msgid "Edit changes" msgstr "Sửa đổi các thay đổi" #: ../admin-tool/sessionwindow.py:179 msgid "_Lockdown" msgstr "_Khoá xuống" #: ../admin-tool/sessionwindow.py:179 msgid "Edit Lockdown settings" msgstr "Sửa đổi thiết lập Khoá xuống" #: ../admin-tool/sessionwindow.py:184 msgid "Enforce Mandatory" msgstr "Ép làm việc Bắt buộc" #: ../admin-tool/sessionwindow.py:184 msgid "Enforce mandatory settings in the editing session" msgstr "Ép làm dùng thiết lập bắt buộc trong phiên sửa đổi" #: ../admin-tool/sessionwindow.py:273 #, python-format msgid "Lockdown settings for %s" msgstr "Thiết lập khoá xuống cho %s" #: ../admin-tool/usersdialog.py:67 #, python-format msgid "Users for profile %s" msgstr "Người dùng cho tiểu sử sơ lược %s" #: ../admin-tool/usersdialog.py:95 msgid "Use This Profile" msgstr "Dùng Tiểu sử sơ lược này" #: ../lib/dirmonitor.py:151 #, python-format msgid "Failed to add monitor for %s" msgstr "Việc thêm thiết bị hiển thị cho %s bị lỗi" #: ../lib/dirmonitor.py:231 #, python-format msgid "Expected event: %s %s" msgstr "Sự kiện mong đợi: %s %s" #: ../lib/protosession.py:142 msgid "Unable to find a free X display" msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X còn rảnh" #: ../lib/protosession.py:409 msgid "Failed to start Xnest: timed out waiting for USR1 signal" msgstr "Lỗi khởi chạy Xnest: quá giờ trong khi đợi ký hiệu USR1" #: ../lib/protosession.py:411 msgid "Failed to start Xnest: died during startup" msgstr "Lỗi khởi chạy Xnest: kết thúc trong khi khởi chạy" #: ../lib/sources/filessource.py:68 #, python-format msgid "File '%s' created" msgstr "Tập tin « %s » đã được tạo" #: ../lib/sources/filessource.py:70 #, python-format msgid "File '%s' deleted" msgstr "Tập tin « %s » bị xoá bỏ" #: ../lib/sources/filessource.py:72 #, python-format msgid "File '%s' changed" msgstr "Tập tin « %s » đã được thay đổi" #: ../lib/sources/filessource.py:96 msgid "Applications menu" msgstr "Trình đơn Ứng dụng" #: ../lib/sources/filessource.py:98 msgid "Preferences menu" msgstr "Trình đơn Tùy thích" #: ../lib/sources/filessource.py:100 msgid "Server Settings menu" msgstr "Trình đơn Thiết lập Trình phục vụ" #: ../lib/sources/filessource.py:102 msgid "System Settings menu" msgstr "Trình đơn Thiết lập Hệ thống" #: ../lib/sources/filessource.py:104 msgid "Start Here menu" msgstr "Trình đơn Bắt đầu từ đây" #: ../lib/sources/gconfsource.py:89 #, python-format msgid "GConf key '%s' unset" msgstr "Khoá GConf « %s » chưa lập" #: ../lib/sources/gconfsource.py:91 #, python-format msgid "GConf key '%s' set to string '%s'" msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là chuỗi « %s »" #: ../lib/sources/gconfsource.py:93 #, python-format msgid "GConf key '%s' set to integer '%s'" msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là số nguyên « %s »" #: ../lib/sources/gconfsource.py:95 #, python-format msgid "GConf key '%s' set to float '%s'" msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là nổi « %s »" #: ../lib/sources/gconfsource.py:97 #, python-format msgid "GConf key '%s' set to boolean '%s'" msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là bun « %s »" #: ../lib/sources/gconfsource.py:99 #, python-format msgid "GConf key '%s' set to schema '%s'" msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là giản đồ « %s »" #: ../lib/sources/gconfsource.py:101 #, python-format msgid "GConf key '%s' set to list '%s'" msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là danh sác h « %s »" #: ../lib/sources/gconfsource.py:103 #, python-format msgid "GConf key '%s' set to pair '%s'" msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là cặp « %s »" #: ../lib/sources/gconfsource.py:105 #, python-format msgid "GConf key '%s' set to '%s'" msgstr "Khoá GConf « %s » được đặt là « %s »" #: ../lib/sources/gconfsource.py:136 msgid "Default GConf settings" msgstr "Thiết lập GConf mặc định" #: ../lib/sources/gconfsource.py:138 msgid "Mandatory GConf settings" msgstr "Thiết lập GConf bắt buộc" #: ../lib/sources/mozillasource.py:132 #, python-format msgid "Mozilla key '%s' set to '%s'" msgstr "Khoá Mozilla « %s » đã đặt là « %s »" #: ../lib/sources/mozillasource.py:134 #, python-format msgid "Mozilla key '%s' unset" msgstr "Khoá Mozilla « %s » chưa đặt" #: ../lib/sources/mozillasource.py:136 #, python-format msgid "Mozilla key '%s' changed to '%s'" msgstr "Khoá Mozilla « %s » được thay đổi thành « %s »" #: ../lib/sources/mozillasource.py:165 ../lib/sources/mozillasource.py:175 msgid "Web browser preferences" msgstr "Tùy trích trình duyệt Mạng" #: ../lib/sources/mozillasource.py:167 ../lib/sources/mozillasource.py:177 msgid "Web browser bookmarks" msgstr "Đánh dấu trình duyệt Mạng" #: ../lib/sources/mozillasource.py:169 msgid "Web browser profile list" msgstr "Danh sách tiểu sử sơ lược trình duyệt Mạng" #: ../lib/sources/mozillasource.py:520 #, python-format msgid "File Not Found (%s)" msgstr "Không tìm thấy tập tin (%s)" #: ../lib/sources/mozillasource.py:871 #, python-format msgid "duplicate name(%(name)s) in section %(section)s" msgstr "tên trùng(%(name)s) trong phần %(section)s" #: ../lib/sources/mozillasource.py:880 #, python-format msgid "redundant default in section %s" msgstr "mặc định thừa trong phần %s" #: ../lib/sources/mozillasource.py:897 msgid "no default profile" msgstr "không có tiểu sử sơ lược mặc định" #: ../lib/sources/mozillasource.py:952 #, python-format msgid "Mozilla bookmark created '%s' -> '%s'" msgstr "Đánh dấu Mozilla đã được tạo « %s » → « %s »" #: ../lib/sources/mozillasource.py:954 #, python-format msgid "Mozilla bookmark folder created '%s'" msgstr "Thư mục đánh dấu Mozilla đã được tạo « %s »" #: ../lib/sources/mozillasource.py:957 #, python-format msgid "Mozilla bookmark deleted '%s'" msgstr "Đánh dấu Mozilla bị xoá bỏ « %s »" #: ../lib/sources/mozillasource.py:959 #, python-format msgid "Mozilla bookmark folder deleted '%s'" msgstr "Thư mục đánh dấu Mozilla bị xoá bỏ « %s »" #: ../lib/sources/mozillasource.py:962 #, python-format msgid "Mozilla bookmark changed '%s' '%s'" msgstr "Đánh dấu Mozilla đã được thay đổi « %s » « %s »" #: ../lib/sources/mozillasource.py:964 #, python-format msgid "Mozilla bookmark folder changed '%s'" msgstr "Thư mục đánh dấu Mozilla đã được thay đổi « %s »" #: ../lib/sources/paneldelegate.py:58 #, python-format msgid "Panel '%s' added" msgstr "Bảng điều khiển « %s » đã được thêm" #: ../lib/sources/paneldelegate.py:64 #, python-format msgid "Panel '%s' removed" msgstr "Bảng điều khiển « %s » bị gỡ bỏ" #: ../lib/sources/paneldelegate.py:70 #, python-format msgid "Panel applet '%s' added" msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển « %s » đã được thêm" #: ../lib/sources/paneldelegate.py:76 #, python-format msgid "Panel applet '%s' removed" msgstr "Tiểu dụng bảng điều khiển « %s » bị gỡ bỏ" #: ../lib/sources/paneldelegate.py:82 #, python-format msgid "Panel object '%s' added" msgstr "Đối tượng Bảng điều khiển « %s » đã được thêm" #: ../lib/sources/paneldelegate.py:94 #, python-format msgid "Panel object '%s' removed" msgstr "Đối tượng Bảng điều khiển « %s » bị gỡ bỏ" #: ../lib/sources/paneldelegate.py:375 msgid "Panel File" msgstr "Tập tin Bảng điều khiển" #: ../lib/storage.py:173 #, python-format msgid "Failed to read file '%s': %s" msgstr "Lỗi đọc tập tin « %s »: %s" #: ../lib/storage.py:183 #, python-format msgid "Failed to read metadata from '%s': %s" msgstr "Lỗi đọc siêu dữ liệu từ « %s »: %s" #: ../lib/storage.py:189 #, python-format msgid "Invalid metadata section in '%s': %s" msgstr "Phần siêu dữ liệu không hợp lệ trong « %s »: %s" #: ../lib/storage.py:363 #, python-format msgid "Cannot add non-existent file '%s'" msgstr "Không thể thêm tập tin không tồn tại « %s »" #: ../lib/storage.py:540 #, python-format msgid "Profile is read-only %s" msgstr "Tiêu sử sơ lược chỉ cho phép đọc %s" #: ../lib/unittests.py:38 ../lib/unittests.py:39 msgid "Ignore WARNINGs" msgstr "Bỏ qua các CẢNH BÁO" #: ../lib/unittests.py:61 #, python-format msgid "Running %s tests" msgstr "Đang chạy %s việc thử" #: ../lib/unittests.py:63 #, python-format msgid "Running %s tests (%s)" msgstr "Đang chạy %s việc thử (%s)" #: ../lib/unittests.py:70 ../ui/welcome.glade.h:33 msgid "Success!" msgstr "• Thành công •" #: ../lib/userdb.py:52 #, python-format msgid "invalid type for setting %s in %s" msgstr "kiểu không hợp lệ cho thiết lập %s trong %s" #: ../lib/userdb.py:212 #, python-format msgid "No search based specified for %s" msgstr "Chưa ghi rõ cơ bản tìm kiếm cho %s" #: ../lib/userdb.py:215 #, python-format msgid "No query filter specified for %s" msgstr "Chưa ghi rõ bộ lọc truy vấn cho %s" #: ../lib/userdb.py:218 #, python-format msgid "No result attribute specified for %s" msgstr "Chưa ghi rõ thuộc tính kết quả cho %s" #: ../lib/userdb.py:227 msgid "Scope must be one of sub, base and one" msgstr "" "Phạm vị phải là một của:\n" " • sub (dưới)\n" " • base (cơ bản)\n" " • one (một)" #: ../lib/userdb.py:247 msgid "multiple_result must be one of first and random" msgstr "" "multiple_result (nhiều kết quả) phải là một của:\n" " • first (thứ nhất)\n" " • random (ngẫu nhiên)" #: ../lib/userdb.py:339 #, python-format msgid "Could not open %s for writing" msgstr "Không thể mở %s để ghi" #: ../lib/userdb.py:352 #, python-format msgid "Failed to save UserDatabase to %s" msgstr "Lỗi lưu UserDatabase (cơ sở dữ liệu người dùng) vào %s" #: ../lib/userdb.py:375 ../lib/userdb.py:410 #, python-format msgid "File %s is not a profile configuration" msgstr "Tập tin %s không phải là cấu hình tiểu sử sơ lược" #: ../lib/userdb.py:382 #, python-format msgid "Failed to add default profile %s to configuration" msgstr "Lỗi thêm tiểu sử sơ lược mặc định %s vào cấu hình" #: ../lib/userdb.py:418 #, python-format msgid "Failed to add user %s to profile configuration" msgstr "Lỗi thêm người dùng %s vào cấu hình tiểu sử sơ lược" #: ../lib/userdb.py:449 msgid "Failed to get the user list" msgstr "Lỗi lấy danh sách người dùng" #: ../lib/util.py:127 msgid "" "Cannot find home directory: not set in /etc/passwd and no value for $HOME in " "environment" msgstr "" "Không tìm thấy thư mục chính: chưa lập trong và không có giá " "trị cho biến « $HOME » trong môi trường." #: ../lib/util.py:140 msgid "" "Cannot find username: not set in /etc/passwd and no value for $USER in " "environment" msgstr "" "Không tìm thấy tên người dùng: chưa lập trong và không có giá " "trị cho biến « $USER » trong môi trường." #: src/filehandling_functions.c:469 src/filehandling_functions.c:476 #, c-format msgid "Searching for indirect done" msgstr "Đang tìm kiếm xong gián tiếp" #: src/filehandling_functions.c:508 src/filehandling_functions.c:515 #, c-format msgid "Warning: could not find tag table" msgstr "Cảnh báo : không tìm thấy bảng thẻ" #: src/filehandling_functions.c:542 #, c-format msgid "Searching for tag table done\n" msgstr "Đang tìm kiếm xong bảng thẻ\n" #: src/filehandling_functions.c:1211 #, c-format msgid "Error: could not open info file\n" msgstr "Lỗi: không thể mở tập tin thông tin\n" #: src/mainfunction.c:143 src/manual.c:975 msgid "Are you sure you want to print?" msgstr "Bạn có chắc muốn in không?" #: src/mainfunction.c:195 src/manual.c:1020 msgid "Enter line: " msgstr "Gõ dòng: " #: src/mainfunction.c:236 src/manual.c:1067 msgid "Enter command: " msgstr "Gõ lệnh: " #: src/mainfunction.c:255 msgid "Operation failed..." msgstr "Thao tác thất bại..." #: src/mainfunction.c:291 src/mainfunction.c:551 src/manual.c:1120 msgid "Enter regular expression: " msgstr "Gõ biểu thức chính quy: " #: src/mainfunction.c:521 src/mainfunction.c:615 src/manual.c:1196 msgid "Search string not found..." msgstr "Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm..." #: src/mainfunction.c:576 src/manual.c:1153 msgid "Invalid regular expression;" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ;" #: src/mainfunction.c:578 src/manual.c:1155 msgid "Press any key to continue..." msgstr "Bấm phím nào để tiếp tục..." #: src/mainfunction.c:644 msgid "Enter node name: " msgstr "Gõ tên nút: " #: src/mainfunction.c:720 #, c-format msgid "Node %s not found" msgstr "Không tìm thấy nút %s" #: src/mainfunction.c:1178 src/manual.c:1546 ../src/red_transaction.py:96 #: ../glade/glade_project_window.c:1698 ../glade/glade_project_window.c:1704 msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" #: src/manual.c:315 #, c-format msgid "Error: Cannot call man command.\n" msgstr "Lỗi: không thể gọi lệnh man (hướng dẫn).\n" #: src/manual.c:324 #, c-format msgid "Error: No manual page found either.\n" msgstr "Lỗi: cũng không tìm thấy trang hướng dẫn.\n" #: src/manual.c:327 #, c-format msgid "Apropos pages:\n" msgstr "Trang Apropos:\n" #: src/manual.c:370 msgid "Calling gunzip for" msgstr "Đang gọi gunzip cho" #: src/manual.c:376 #, c-format msgid "Couldn't call gunzip.\n" msgstr "Không thể gọi gunzip.\n" #: src/manual.c:413 msgid "IGNORING" msgstr "ĐANG BỎ QUA" #: src/manual.c:456 #, c-format msgid "Error: No manual page found\n" msgstr "Lỗi: không tìm thấy trang hướng dẫn\n" #: src/manual.c:461 #, c-format msgid "Calling apropos \n" msgstr "Đang gọi apropos \n" #: src/manual.c:466 #, c-format msgid "Nothing appropiate\n" msgstr "Không có gì thích hợp\n" #: src/manual.c:989 msgid "Enter manual name: " msgstr "Gõ tên sổ hướng dẫn: " #: src/manual.c:1629 src/video.c:114 #, c-format msgid "Viewing line %d/%d, %d%%" msgstr "Đang xem dòng %d/%d, %d%%" #: src/manual.c:1631 src/video.c:116 #, c-format msgid "Viewing line %d/%d, 100%%" msgstr "Đang xem dòng %d/%d, 100%%" #: src/parse_config.c:113 #, c-format msgid "Can't open config file!\n" msgstr "• Không thể mở tập tin cấu hình. •\n" #: src/parse_config.c:163 #, c-format msgid "Parse error in config file on line %d\n" msgstr "Gặp lỗi phân tách trong tập tin cấu hình trên dòng %d\n" #: src/utils.c:122 src/utils.c:178 #, c-format msgid "Virtual memory exhausted\n" msgstr "Hết bộ nhớ ảo\n" #: src/utils.c:232 #, c-format msgid "" "Illegal characters in filename!\n" "*** %s\n" msgstr "" "• Gặp ký tự sai trong tên tập tin. •\n" "*** %s\n" #: ../partman-basicfilesystems.templates:113 src/shar.c:679 utils.c:121 #: utils.c:127 utils.c:133 utils.c:139 utils.c:145 utils.c:151 utils.c:157 #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:3665 msgid "yes" msgstr "có" #: ../partman-basicfilesystems.templates:118 src/shar.c:680 dir.c:1035 #: dir.c:1056 utils.c:123 utils.c:129 utils.c:135 utils.c:141 utils.c:147 #: utils.c:153 utils.c:159 msgid "no" msgstr "không" #: src/video.c:61 src/fe-gtk/dccgui.c:351 ../glade/glade_project_options.c:743 #: ../glade/gnome/gnomepixmap.c:79 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: src/video.c:62 msgid "Node:" msgstr "Nút:" #: src/video.c:63 ../glines/glines.c:1937 makeinfo/node.c:991 msgid "Next:" msgstr "Kế:" #: src/video.c:64 msgid "Prev:" msgstr "Trước:" #: src/video.c:65 ../directed.xml.in.h:16 makeinfo/node.c:1021 msgid "Up:" msgstr "Lên:" #: src/pinfo.c:113 src/pinfo.c:198 #, c-format msgid "Looking for man page...\n" msgstr "Đang tìm trang hướng dẫn...\n" #: src/pinfo.c:151 #, c-format msgid "--node option used without argument\n" msgstr "Tùy chọn « --node » (nút) được dùng không có đối số\n" #: src/pinfo.c:161 #, c-format msgid "--rcfile option used without argument\n" msgstr "Tùy chọn « --rcfile » (tập tin rc) được dùng không có đối số\n" #: src/pinfo.c:172 #, c-format msgid "" "Usage:\n" "%s [options] [info|manual]\n" "Options:\n" "-h, --help help\n" "-v, --version version\n" "-m, --manual use man page\n" "-r, --raw-filename use raw filename\n" "-f, --file synonym for -r\n" "-a, --apropos call apropos if nothing found\n" "-p, --plain-apropos call only apropos\n" "-c, --cut-man-headers cut out repeated man headers\n" "-l, --long-manual-links use long link names in manuals\n" "-s, --squeeze-manlines cut empty lines from manual pages\n" "-d, --dont-handle-without-tag-table don't display texinfo pages without " "tag\n" " tables\n" "-t, --force-manual-tag-table force manual detection of tag table\n" "-x, --clear-at-exit clear screen at exit\n" " --node=nodename, --node nodename jump directly to the node nodename\n" " --rcfile=file, --rcfile file use alternate rcfile\n" msgstr "" "Cách sử dụng:\n" "%s [tùy_chọn ...] [thông_tin|sổ_hướng_dẫn]\n" "Options:\n" "-h, --help _trợ giúp_\n" "-v, --version _phiên bản_\n" "-m, --manual sử dụng _trang hướng dẫn_\n" "-r, --raw-filename sử dụng _tên tập tin thô_\n" "-f, --file bằng tùy chọn « -r » (_tập tin_)\n" "-a, --apropos gọi apropos nếu không tìm gì\n" "-p, --plain-apropos gọi chỉ apropos thôi (_chuẩn_)\n" "-c, --cut-man-headers _cắt ra các dòng đầu hướng dẫn_ trùng\n" "-l, --long-manual-links sử dụng tên _liên kết dài_ trong _sổ " "hướng dẫn_\n" "-s, --squeeze-manlines cắt các _dòng_ trắng ra trang _hướng " "dẫn_ (_vắt_)\n" "-d, --dont-handle-without-tag-table _đừng_ hiển thị trang kiểu texinfo\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t_không có bảng thẻ_ (_quản " "lý_) -t, --force-manual-tag-" "table _buộc_ tự phát hiện _bảng thẻ_\n" "-x, --clear-at-exit _xoá_ màn hình _khi thoát_\n" " --node=nodename, --node nodename nhảy thẳng đến _nút tên_ này\n" " --rcfile=tập_tin, --rcfile tập_tin sử dụng tập tin rc thay thế\n" #: src/pinfo.c:312 #, c-format msgid "Error: could not open info file, trying manual\n" msgstr "Lỗi: không thể mở tập tin thông tin nên thử sổ hướng dẫn\n" #: src/pinfo.c:345 #, c-format msgid "Warning: tag table not found...\n" msgstr "Cảnh báo : không tìm thấy bảng thẻ...\n" #: src/pinfo.c:349 #, c-format msgid "Trying to create alternate tag table...\n" msgstr "Đang cố tạo bảng thẻ thay thế...\n" #: src/pinfo.c:354 src/pinfo.c:564 #, c-format msgid "This doesn't look like info file...\n" msgstr "Điều này không hình như tập tin thông tin...\n" #: src/pinfo.c:367 #, c-format msgid "Specified node does not exist...\n" msgstr "Không có nút đã gõ...\n" #: src/pinfo.c:419 msgid "Tag table is corrupt, trying to fix..." msgstr "Bảng thẻ bị hỏng nên cố sửa..." #: src/pinfo.c:420 msgid "press a key to continue" msgstr "bấm phím nào để tiếp tục" #: src/pinfo.c:486 msgid "File not found. Press any key..." msgstr "Không tìm thấy tập tin. Bấm phím nào..." #: src/pinfo.c:506 #, c-format msgid "Unexpected error.\n" msgstr "Gặp lỗi bất ngờ.\n" #: src/pinfo.c:559 msgid "Tag table not found. Trying to create alternate..." msgstr "Không tìm thấy bảng thẻ. Đang cố tạo điều thay thế..." #: src/pinfo.c:645 #, c-format msgid "Security warning: Unable to get GID of group called: %s\n" msgstr "Cảnh báo bảo mật: không thể lấy GID của nhóm tên: %s\n" #: src/pinfo.c:665 #, c-format msgid "Security warning: Unable to get UID of user called: %s\n" msgstr "Cảnh báo bảo mật: không thể lấy UID của người dùng tên: %s\n" #: ../templates:5 msgid "Which webserver would you like to configure automatically?" msgstr "Bạn có muốn tự động cấu hình trình phục vụ Mạng nào?" #: ../templates:5 msgid "" "LDAP Account Manager supports any webserver that supports PHP4, but this " "automatic configuration process only supports Apache and Apache2. If you " "choose to configure Apache(2) LAM can be accessed at http(s)://localhost/lam" msgstr "" "Bộ Quản lý Tài khoản LDAP hỗ trợ trình phục vụ nào cũng hỗ trợ PHP4, nhưng " "mà tiến trình tự động cấu hình này chỉ hỗ trợ Apache và Apache2 thôi. Nếu " "bạn chọn cấu hình Apache(2), BQT có thể được truy cập tại ." #: ../templates:13 msgid "Enter alias:" msgstr "Gõ bí danh:" #: ../templates:13 msgid "" "LAM will add an alias to your httpd.conf which allows you to access LAM at " "http(s)://localhost/lam. If you want an alias other than \"lam\" please " "specify it here." msgstr "" "BQT sẽ thêm một bí danh vào tập tin cấu hình của bạn, mà cho " "phép bạn truy cập BQT tại . Nếu bạn muốn có bí danh " "khác với « lam », hãy gõ nó vào đây." #: ../templates:21 msgid "Enter master configuration password (clear text):" msgstr "Gõ mật khẩu cấu hình chủ (chữ xem được):" #: ../templates:21 msgid "" "The configuration profiles are secured by a master password. You will need " "it to create and delete profiles. As default it is set to \"lam\" and can be " "changed directly in LAM. But you can also change it now." msgstr "" "Những hồ sơ cấu hình đựơc bảo mật bởi một mật khẩu chủ. Bạn sẽ cần thiết nó " "để tạo và xoá bỏ hồ sơ đó. Mặc định là « lam » và có thể được thay đổi trực " "tiếp từ BQT. Bạn cũng có thể thay đổi nó ngay bây giờ." #: ../templates:30 msgid "Would you like to restart your webserver(s) now?" msgstr "Vậy bạn có muốn khởi chạy trình phục vụ Mạng không?" #: ../templates:30 msgid "Your webserver(s) need to be restarted in order to apply the changes." msgstr "" "Cần phải khởi chạy lại trình phục vụ Mạng, để làm cho các thay đổi hoạt động." #: ../templates:35 msgid "Upgrade from pre-0.5.0 versions" msgstr "Nâng cấp từ phiên bản trước 0.5.0" #: ../templates:35 msgid "" "Please note that this version uses new file formats for configuration and " "account profiles. You will have to update your configuration and create new " "account profiles." msgstr "" "Hãy ghi chú rằng phiên bản này sử dụng khuôn dạng tập tin mới với cấu hình " "và hồ sơ tài khoản. Bạn sẽ phải cập nhật cấu hình, và tạo hồ sơ tài khoản " "mới." #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:169 msgid "evolution addressbook" msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:34 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:225 ../main.c:158 msgid "New Contact" msgstr "Liên lạc mới" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:35 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:233 msgid "New Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc mới" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:152 #, c-format msgid "current addressbook folder has %d card" msgid_plural "current addressbook folder has %d card" msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời có %d thẻ" #: ../src/menus.c:259 ../glade/glade_project_window.c:374 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:136 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:141 msgid "Contact List: " msgstr "Danh sách liên lạc:" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:142 msgid "Contact: " msgstr "Liên lạc: " #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:168 msgid "evolution minicard" msgstr "thẻ tí tị evolution" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:235 msgid "It has alarms." msgstr "Nó có bảo động." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:238 msgid "It has recurrences." msgstr "Nó có nhiều lần." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:241 msgid "It is a meeting." msgstr "Nó là cuộc họp." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:247 #, c-format msgid "Calendar Event: Summary is %s." msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:249 msgid "Calendar Event: It has no summary." msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:268 msgid "calendar view event" msgstr "sự kiện xem lịch" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:485 msgid "Grab Focus" msgstr "Được chú ý" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:306 msgid "New Appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:307 msgid "New All Day Event" msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:308 ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1506 msgid "New Meeting" msgstr "Cuộc họp mới" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:309 msgid "Go to Today" msgstr "Đi tới ngày hôm nay" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:310 msgid "Go to Date" msgstr "Đi tới ngày" #: ../a11y/calendar/ea-day-view-main-item.c:299 #: ../a11y/calendar/ea-week-view-main-item.c:301 msgid "a table to view and select the current time range" msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vị thời gian hiện có" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:146 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:148 #, c-format msgid "It has %d event." msgid_plural "It has %d event." msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:148 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150 msgid "It has no events." msgstr "Nó không có sự kiện nào." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:152 #, c-format msgid "Work Week View: %s. %s" msgstr "Khung xem tuần làm việc: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:155 #, c-format msgid "Day View: %s. %s" msgstr "Khung xem ngày: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:186 msgid "calendar view for a work week" msgstr "khung xem lịch cho một tuần làm việc" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:188 msgid "calendar view for one or more days" msgstr "khung xem lịch cho một hay nhiều ngày" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:660 msgid "%A %d %b %Y" msgstr "%A %d %b %Y" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:663 ../calendar/gui/e-day-view.c:1514 msgid "%a %d %b" msgstr "%a %d %b" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:672 msgid "%a %d %b %Y" msgstr "%a %A, ngày %e, %B, năm %Y" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:699 msgid "%d %b %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:689 ../calendar/gui/e-day-view.c:1530 msgid "%d %b" msgstr "%d %b" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:738 msgid "Gnome Calendar" msgstr "Lịch Gnome" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:290 msgid "search bar" msgstr "thanh tìm" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:291 msgid "evolution calendar search bar" msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution" #: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:149 msgid "Jump button" msgstr "Nút nhảy" #: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:158 msgid "Click here, you can find more events." msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:155 #, c-format msgid "Month View: %s. %s" msgstr "Khung xem tháng: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:159 #, c-format msgid "Week View: %s. %s" msgstr "Khung xem tuần: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:190 msgid "calendar view for a month" msgstr "khung xem lịch cho một tháng" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:192 msgid "calendar view for one or more weeks" msgstr "khung xem lịch cho một hay nhiều tuần" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:124 msgid "popup" msgstr "bật lên" #. action name #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125 msgid "popup a child" msgstr "bật lên một điều con" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:612 msgid "edit" msgstr "đổi" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:613 msgid "begin editing this cell" msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:151 msgid "toggle" msgstr "bật tắt" #. action name #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:152 msgid "toggle the cell" msgstr "bật/tắt ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:171 msgid "expand" msgstr "mở rộng" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:172 msgid "expands the row in the ETree containing this cell" msgstr "mở rộng hàng trong ETree chứa ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:177 msgid "collapse" msgstr "co lại" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:178 msgid "collapses the row in the ETree containing this cell" msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell.c:107 msgid "Table Cell" msgstr "Ô bảng" #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:575 msgid "click to add" msgstr "nhấn chuột để thêm" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:53 msgid "click" msgstr "nhắp" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-column-header.c:135 msgid "sort" msgstr "sắp xếp" #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:296 #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:302 prefs.c:392 msgid "%d %B %Y" msgstr "%d %B %Y" #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:304 #, c-format msgid "Calendar: from %s to %s" msgstr "Lịch: từ %s đến %s" #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:339 msgid "evolution calendar item" msgstr "mục lịch Evolution" #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:40 msgid "Combo Button" msgstr "Nút tổ hợp" #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:50 msgid "Activate Default" msgstr "Dùng mặc định" #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:52 ../glade/gbwidgets/gbmenu.c:198 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:143 msgid "Popup Menu" msgstr "Trình đơn bật lên" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:1 msgid "" "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " "with the same address anyway?" msgstr "" "Một liên lạc với địa chỉ này đã có. Bạn vẫn có muốn thêm một thẻ mới với " "cùng địa chỉ không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 msgid "Address '{0}' already exists." msgstr "Địa chỉ « {0} » đã có." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3 msgid "Cannot move contact." msgstr "Không di chuyển được liên lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4 msgid "Category editor not available." msgstr "Không có bộ biên soạn phân loại." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5 msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " "a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " "your caps lock might be on." msgstr "" "Hãy kiểm tra xem mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng phương " "thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, chữ " "thường; và hãy chắc là phím Caps Lock của bạn được tắt." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6 msgid "Could not get schema information for LDAP server." msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7 msgid "Could not remove addressbook." msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 msgid "" "Currently you can access only GroupWise System Address Book from Evolution. " "Please use some other GroupWise mail client once, to get your GroupWise " "Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." msgstr "" "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ " "Evolution. Hãy chạy một lần ứng dụng khách thư Groupwise khác, để lấy các " "thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường) và GroupWise Personal " "Contacts (liên lạc cá nhân)." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 msgid "Delete address book '{0}'?" msgstr "Xoá bỏ sổ địa chỉ « {0} » không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9 msgid "Error loading addressbook." msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgstr "Lỗi xác thực với máy phục vụ LDAP." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 msgid "GroupWise Address book creation:" msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." msgstr "Máy phục vụ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 msgid "Server Version" msgstr "Phiên bản máy phục vụ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 msgid "Some features may not work properly with your current server" msgstr "" "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly." msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 msgid "" "The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích thước nó, và cất giữ nó không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 msgid "" "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " "supported search bases." msgstr "" "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ, không hỗ trợ tính năng " "này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm " "được hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 msgid "This address book will be removed permanently." msgstr "Sẽ xoá bỏ sổ địa chỉ này hoàn toàn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 msgid "This addressbook could not be opened." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases." msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tìm kiếm nào." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 msgid "" "This addressbook server might be unreachable or the server name may be " "misspelled or your network connection could be down." msgstr "" "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " "sai, hoặc bị ngắt kết nối." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 msgid "Unable to open addressbook" msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 msgid "Unable to perform search." msgstr "Không thực hiện được tìm kiếm." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 msgid "Unable to save {0}." msgstr "Không thể lưu {0}." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 msgid "Would you like to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 msgid "" "You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it " "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" msgstr "" "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " "mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao " "thay vào đó không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " "a supported version" msgstr "" "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 msgid "" "You have made modifications to this contact. Do you want to save these " "changes?" msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 msgid "" "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các liên lạc của bạn cho {0} không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " "Evolution." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 msgid "_Discard" msgstr "_Hủy bỏ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:76 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 msgid "{0}" msgstr "{0}" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36 #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "{1}" msgstr "{1}" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:300 #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:298 msgid "Default Sync Address:" msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1184 msgid "Could not load addressbook" msgstr "Không thể tải sổ địa chỉ." #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1255 msgid "Could not read pilot's Address application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1 msgid "Autocompletion" msgstr "Tự động hoàn tất" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2 msgid "C_ontacts" msgstr "_Liên lạc" #: ../extensions/certificates/certificates.ephy-extension.in.in.h:1 msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4 msgid "Configure autocomplete here" msgstr "Cấu hình tự động hoàn tất ở đây" #: ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:251 msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Addressbook" msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Addressbook address pop-up" msgstr "Bật lên địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8 msgid "Evolution Addressbook address viewer" msgstr "Khung xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9 msgid "Evolution Addressbook card viewer" msgstr "Khung xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10 msgid "Evolution Addressbook component" msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11 msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control" msgstr "Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12 msgid "Evolution folder settings configuration control" msgstr "Điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13 msgid "Manage your S/MIME certificates here" msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" #: ../Util/Evolution.cs:45 ../Util/Evolution.cs:163 msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy này" #: ../48x48/emblems/emblem-personal.icon.in.h:1 ../data/browser.xml.h:66 #: ../storage/sunone-folder-tree.c:297 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:520 msgid "On LDAP Servers" msgstr "Trên máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:226 msgid "_Contact" msgstr "_Liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:227 msgid "Create a new contact" msgstr "Tạo liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:234 msgid "Contact _List" msgstr "_Danh sách liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:235 msgid "Create a new contact list" msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:763 msgid "New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:242 msgid "Address _Book" msgstr "_Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:243 msgid "Create a new address book" msgstr "Tạo sổ địa chỉ mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:385 msgid "Failed upgrading Addressbook settings or folders." msgstr "Lỗi nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:329 msgid "Base" msgstr "Cơ sở" #: ../data/glade/resource-dialog.glade.h:14 ../src/drivel.glade.h:83 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu :" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:634 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:607 msgid "Copy book content locally for offline operation" msgstr "Sao chép nội dung sổ về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến" #: ../mail/importers/pine-importer.c:393 msgid "Addressbook" msgstr "Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:986 src/common/text.c:642 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:907 src/common/text.c:646 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: ../data/SoftwarePropertiesDialogs.glade.h:20 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../glom/mode_find/notebook_find.cc:28 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:992 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:913 msgid "Searching" msgstr "Đang tìm" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:994 msgid "Downloading" msgstr "Đang tải về" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14 msgid "Address Book Properties" msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" #: ../calendar/gui/migration.c:142 ../mail/em-migrate.c:1190 msgid "Migrating..." msgstr "Đang nâng cấp..." #: ../storage/exchange-migrate.c:129 #, c-format msgid "Migrating `%s':" msgstr "Đang nâng cấp « %s »" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:653 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:648 msgid "LDAP Servers" msgstr "Máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:768 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:763 msgid "Autocompletion Settings" msgstr "Thiết lập Tự động hoàn tất" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1143 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1134 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed " "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1148 msgid "" "The format of mailing list contacts has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1166 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157 msgid "" "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1176 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1167 msgid "" "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." msgstr "" "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " "đồng bộ hóa máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:769 msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1197 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1144 msgid "Contact Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:99 #: ../libedataserverui/e-book-auth-util.c:89 msgid "Accessing LDAP Server anonymously" msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP" #: ../libedataserverui/e-book-auth-util.c:185 msgid "Failed to authenticate.\n" msgstr "Lỗi xác thực.\n" #: ../calendar/libecal/e-cal.c:1650 ../libedataserverui/e-book-auth-util.c:192 #, c-format msgid "Enter password for %s (user %s)" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1 msgid "Autocomplete length" msgstr "Độ dài tự động hoàn tất" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" msgstr "" "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng cần " "gõ xong" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." msgstr "" "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng cần " "gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:4 msgid "" "Position of the vertical pane, between the card and list views and the " "preview pane, in pixels." msgstr "" "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa khung xem thẻ và khung xem danh sách và ô cửa " "sổ xem trước, theo điểm ảnh." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:6 msgid "" "The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to " "autocomplete." msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:7 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:8 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:55 msgid "Vertical pane position" msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:10 msgid "Whether to show the preview pane." msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem trước hay không." #: ../gnopi/cmdmapui.c:182 msgid "1" msgstr "1" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3 msgid "3268" msgstr "3268" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4 msgid "389" msgstr "389" #: ../gnopi/cmdmapui.c:186 msgid "5" msgstr "5" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6 msgid "636" msgstr "636" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9 msgid "Downloading" msgstr "Tải về" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11 msgid "Type:" msgstr "Loại:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16 msgid "Anonymously" msgstr "Vô danh" #: ../data/glade/song-info.glade.h:3 ../src/gnome-schedule.glade.h:16 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19 msgid "Distinguished name" msgstr "Tên phân biệt" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 msgid "Email address" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 msgid "" "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." msgstr "" "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22 msgid "Find Possible Search Bases" msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24 msgid "Lo_gin:" msgstr "Đăng _nhập:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26 msgid "One" msgstr "Một" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26 msgid "Search Filter" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 msgid "Search _base:" msgstr "_Cơ sở tìm:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28 msgid "Search _filter:" msgstr "Bộ _lọc tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29 msgid "Search filter" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30 msgid "" "Search filter is the type of the objects searched for, while performing the " "search. If this is not modified, by default search will be performed on " "objectclass of the type \"person\"." msgstr "" "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " "mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports SSL or TLS." msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ kết nối tới máy phục vụ LDAP của bạn " "chỉ nếu máy phục vụ LDAP đó hỗ trợ SSL hoặc TLS." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if " "you are in a insecure environment. For example, if you and your LDAP server " "are behind a firewall at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS " "because your connection is already secure." msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ cố dùng SSL/TLS chỉ nếu bạn trong " "môi trường bất an. Ví dụ, nếu bạn và máy phục vụ LDAP của bạn nằm sau tường " "lửa tại chỗ làm, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì kết nối đã đủ an " "toàn." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30 msgid "" "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " "vulnerable to security exploits. " msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. " "Điều này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31 msgid "Sub" msgstr "Con" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32 msgid "Supported Search Bases" msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 msgid "" "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the " "root of the directory tree." msgstr "" "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ " "trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 msgid "" "The search scope defines how deep you would like the search to extend down " "the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " "your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " "one level beneath your base." msgstr "" "Phạm vi tìm kiếm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm " "vi tìm kiếm « con » sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm « " "một » sẽ chỉ tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 msgid "" "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com" "\"." msgstr "" "Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ :\n" "ldap.côngtytôi.com.vn" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36 msgid "" "This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be " "too large will slow down your address book." msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37 msgid "" "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " "server." msgstr "" "Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" "« Địa chỉ thư » yêu cầu truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 msgid "" "This is the name for this server that will appear in your Evolution folder " "list. It is for display purposes only. " msgstr "" "Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " "dùng với mục đích hiển thị thôi." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39 msgid "" "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " "port you should specify." msgstr "" "Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " "Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của " "bạn để biết dùng cổng nào." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 msgid "Using distinguished name (DN)" msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41 msgid "Using email address" msgstr "Dùng địa chỉ thư" #: ../mail/em-account-editor.c:301 msgid "Whenever Possible" msgstr "Bất cứ khi nào có thể" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43 msgid "_Add Address Book" msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 msgid "_Download limit:" msgstr "_Ngưỡng tải về:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 msgid "_Find Possible Search Bases" msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46 msgid "_Login method:" msgstr "Cách đăng _nhập:" #: ../src/baobab-remote-connect-dialog.c:500 ../ui/muds.glade.h:53 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49 msgid "_Search scope:" msgstr "_Phạm vi tìm:" #: ../capplets/mouse/gnome-mouse-properties.glade.h:26 msgid "_Timeout:" msgstr "_Thời hạn:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:55 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52 msgid "_Use secure connection:" msgstr "Dùng kết nối _an toàn:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53 msgid "cards" msgstr "thẻ" #: ../glade/search.glade.h:1 ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:1 #: ../storage/sunone-subscription-dialog.glade.h:1 po/silky-channel.glade.h:1 msgid "*" msgstr "*" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2 msgid "Email" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3 #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:4 msgid "Home" msgstr "Ở nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4 #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:5 msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin nhắn tức khắc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5 msgid "Job" msgstr "Tác vụ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9 msgid "Web Addresses" msgstr "Địa chỉ Mạng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10 #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:10 msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184 msgid "AIM" msgstr "AIM" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:182 ../main.c:586 ../main.c:1369 #: ../main.c:1435 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:386 msgid "Contact" msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2349 msgid "Contact Editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14 msgid "Full _Name..." msgstr "_Họ tên..." #: ../src/Database.cs:804 ../src/Database.cs:823 ../src/Database.cs:841 #: ../app/interface.c:122 ../app/interface.c:123 #: ../glade/gbwidgets/gbimage.c:648 ../glom/data_structure/field.cc:558 #: ../src/glade-gtk.c:2359 ../widgets/gtk+.xml.in.h:100 #: ../src/orca/rolenames.py:278 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66 msgid "MSN Messenger" msgstr "Tin nhắn MSN" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17 msgid "Mailing Address" msgstr "Địa chỉ thư tín" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18 msgid "Ni_ckname:" msgstr "Tên _hiệu :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63 msgid "Novell Groupwise" msgstr "Phần mềm nhóm Novell" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21 #: ../src/prefs.c:771 msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22 #: ../sheets/network.sheet.in.h:33 Expense/expense.c:585 #: Expense/expense.c:1434 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: ../src/planner-task-view.c:327 ../gncal/todo-categories.c:182 #: ../ui/user_info.glade.h:67 ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:252 #: ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:169 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:166 msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:42 ../pan/dialogs/dialog-newuser.c:389 #: ../pan/dialogs/dialog-newuser.c:421 ../pan/server-ui.c:333 msgid "_Address:" msgstr "_Địa chỉ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25 msgid "_Anniversary:" msgstr "_Kỷ niệm:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26 msgid "_Assistant:" msgstr "_Phụ tá:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27 #: ../ui/user_info.glade.h:71 msgid "_Birthday:" msgstr "Ngày _sinh:" #: ../data/glade/project-properties.glade.h:7 msgid "_Calendar:" msgstr "_Lịch:" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:27 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:18 #: ../glade/straw.glade.h:69 msgid "_Categories" msgstr "_Phân loại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30 #: ../ui/user_info.glade.h:72 msgid "_City:" msgstr "_Phố :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31 #: ../ui/user_info.glade.h:73 msgid "_Company:" msgstr "_Công ty:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32 msgid "_Country:" msgstr "_Quốc gia:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33 #: ../ui/user_info.glade.h:74 msgid "_Department:" msgstr "_Cơ quan:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34 msgid "_File under:" msgstr "_Tập tin trong:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35 msgid "_Free/Busy:" msgstr "_Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36 #: ../ui/user_info.glade.h:79 msgid "_Home Page:" msgstr "Trang _chủ :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37 #: ../data/glade/project-properties.glade.h:8 msgid "_Manager:" msgstr "Nhà _quản lý:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38 msgid "_Notes:" msgstr "_Ghi chú :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39 msgid "_Office:" msgstr "_Văn phòng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7 msgid "_PO Box:" msgstr "Hộp _bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41 #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:48 msgid "_Profession:" msgstr "_Nghề nghiệp:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42 msgid "_Spouse:" msgstr "_Vợ chồng:" #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:50 msgid "_State/Province:" msgstr "_Tỉnh/Bang:" #: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:102 ../glade/straw.glade.h:94 #: ../src/dialog-win.cc:62 ../src/form-editor/form-prop.cc:55 msgid "_Title:" msgstr "_Tựa:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45 msgid "_Video Chat:" msgstr "Trò chuyện ảnh _động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46 msgid "_Wants to receive HTML mail" msgstr "_Muốn nhận thư loại HTML" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47 msgid "_Web Log:" msgstr "_Nhật ký Mạng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:48 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:13 msgid "_Where:" msgstr "_Nơi:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:49 msgid "_Zip/Postal Code:" msgstr "Mã _bưu điện:" #: ../gnome-netinfo/lookup.c:308 ../libgnetwork/gnetwork-tcp-connection.c:1368 #: address_gui.c:2783 prefs_gui.c:370 ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:142 #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:368 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: ../widgets/text/e-text.c:3585 msgid "Editable" msgstr "Có thể sửa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136 #: Expense/expense.c:132 msgid "United States" msgstr "Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138 #: ../src/util.c:27 msgid "Afghanistan" msgstr "A Phú Hãn" #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:1 src/common/util.c:827 #: ../src/util.c:28 msgid "Albania" msgstr "An-ba-ni" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:3 src/common/util.c:885 #: ../src/util.c:29 msgid "Algeria" msgstr "An-giê-ri" #: src/common/util.c:834 ../src/util.c:30 msgid "American Samoa" msgstr "Xa-mô-a Mỹ" #: src/common/util.c:822 ../src/util.c:31 msgid "Andorra" msgstr "An-đoa-ra" #: ../src/util.c:32 msgid "Angola" msgstr "An-gô-la" #: src/common/util.c:826 ../src/util.c:33 msgid "Anguilla" msgstr "Ăng-ouí-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145 msgid "Antarctica" msgstr "Nam-cực" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145 msgid "Antigua And Barbuda" msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa" #: ../src/util.c:35 msgid "Argentina" msgstr "Ă-gienh-ti-nạ" #: src/common/util.c:828 ../src/util.c:36 msgid "Armenia" msgstr "Ac-mê-ni" #: src/common/util.c:838 ../src/util.c:37 msgid "Aruba" msgstr "Ă-ru-ba" #: src/common/util.c:837 ../src/util.c:39 Expense/expense.c:99 msgid "Australia" msgstr "Úc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151 #: ../src/util.c:41 Expense/expense.c:100 msgid "Austria" msgstr "Áo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152 #: ../src/util.c:42 msgid "Azerbaijan" msgstr "A-dợ-bai-sanh" #: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:2 src/common/util.c:854 #: ../src/util.c:43 msgid "Bahamas" msgstr "Ba-ha-ma" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154 #: ../src/util.c:44 msgid "Bahrain" msgstr "Bah-reinh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155 #: ../src/util.c:45 msgid "Bangladesh" msgstr "Bang-la-đe-xợ" #: src/common/util.c:841 ../src/util.c:46 msgid "Barbados" msgstr "Bác-ba-đốt" #: ../src/util.c:48 msgid "Belarus" msgstr "Be-la-ru-xợ" #: ../boards/geography/board3_0.xml.in.h:2 src/common/util.c:843 #: ../src/util.c:49 Expense/expense.c:101 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: src/common/util.c:859 ../src/util.c:50 msgid "Belize" msgstr "Bê-li-xê" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:5 src/common/util.c:849 #: ../src/util.c:51 msgid "Benin" msgstr "Bê-ninh" #: src/common/util.c:850 ../src/util.c:52 msgid "Bermuda" msgstr "Be-mư-đa" #: src/common/util.c:855 ../src/util.c:53 msgid "Bhutan" msgstr "Bu-thăn" #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:2 src/common/util.c:852 #: ../src/util.c:54 msgid "Bolivia" msgstr "Bô-li-vi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163 msgid "Bosnia And Herzegowina" msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:6 src/common/util.c:857 #: ../src/util.c:56 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoa-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166 msgid "Bouvet Island" msgstr "Đảo Bu-vê" #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:3 src/common/util.c:853 #: ../src/util.c:57 Expense/expense.c:102 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh" #: src/common/util.c:851 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm" #: ../src/util.c:60 msgid "Bulgaria" msgstr "Bảo-gai-lơi" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:7 src/common/util.c:844 #: ../src/util.c:61 msgid "Burkina Faso" msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:8 src/common/util.c:847 #: ../src/util.c:62 msgid "Burundi" msgstr "Bu-run-đi" #: ../src/util.c:63 msgid "Cambodia" msgstr "Căm Bốt" #: ../src/util.c:64 msgid "Cameroon" msgstr "Ca-mơ-run" #: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:3 src/common/util.c:860 #: ../src/util.c:65 Expense/expense.c:103 msgid "Canada" msgstr "Ca-na-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176 msgid "Cape Verde" msgstr "Cáp-ve-đẹ" #: src/common/util.c:950 ../src/util.c:67 msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần đảo Cay-mạn" #: ../src/util.c:68 msgid "Central African Republic" msgstr "Cộng hòa Trung Phi" #: ../src/util.c:69 msgid "Chad" msgstr "Chê-đh" #: ../src/util.c:70 msgid "Chile" msgstr "Chi-lê" #: ../src/util.c:71 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: src/common/util.c:877 ../src/util.c:72 msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182 msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)" #: ../src/util.c:74 msgid "Colombia" msgstr "Cô-lôm-bi-a" #: ../src/util.c:75 msgid "Comoros" msgstr "Co-mo-ro-xợ" #: src/common/util.c:864 ../src/util.c:76 msgid "Congo" msgstr "Công-gô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186 msgid "Congo, The Democratic Republic Of The" msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô" #: src/common/util.c:867 ../src/util.c:77 msgid "Cook Islands" msgstr "Quần đảo Khu-kh" #: src/common/util.c:873 ../src/util.c:78 msgid "Costa Rica" msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190 msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cót đi vouă" #: ../src/util.c:79 msgid "Croatia" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:4 src/common/util.c:875 #: ../src/util.c:80 msgid "Cuba" msgstr "Cu-ba" #: ../src/util.c:81 msgid "Cyprus" msgstr "Síp" #: src/common/util.c:879 ../src/util.c:82 msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng hòa Séc" #: ../src/util.c:84 Expense/expense.c:104 msgid "Denmark" msgstr "Đan-mạch" #: ../src/util.c:86 msgid "Djibouti" msgstr "Gi-bu-ti" #: src/common/util.c:883 ../src/util.c:87 msgid "Dominica" msgstr "Đô-mi-ni-cạ" #: src/common/util.c:884 ../src/util.c:88 msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng hòa Đô-mi-ni-cạ" #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:6 src/common/util.c:886 #: ../src/util.c:89 msgid "Ecuador" msgstr "Ê-cu-a-đoa" #: ../src/util.c:90 msgid "Egypt" msgstr "Ai-cập" #: src/common/util.c:1039 ../src/util.c:91 msgid "El Salvador" msgstr "En-san-va-đoa" #: ../src/util.c:92 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:16 src/common/util.c:891 #: ../src/util.c:93 msgid "Eritrea" msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:9 src/common/util.c:888 #: ../src/util.c:94 msgid "Estonia" msgstr "E-xtô-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205 #: ../src/util.c:95 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi-a" #: ../src/util.c:98 msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận" #: src/common/util.c:898 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần đảo Pha-rô" #: src/common/util.c:895 msgid "Fiji" msgstr "Phi-gi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209 #: ../src/util.c:100 Expense/expense.c:106 msgid "Finland" msgstr "Phần-lan" #: ../boards/geography/board3_0.xml.in.h:5 src/common/util.c:899 #: ../src/util.c:101 Expense/expense.c:107 msgid "France" msgstr "Pháp" #: src/common/util.c:905 ../src/util.c:103 msgid "French Guiana" msgstr "Ghi-a-na Pháp" #: src/common/util.c:1004 ../src/util.c:104 msgid "French Polynesia" msgstr "Pô-li-nê-di Pháp" #: src/common/util.c:1044 msgid "French Southern Territories" msgstr "Miền Nam Pháp" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:17 src/common/util.c:901 #: ../src/util.c:105 msgid "Gabon" msgstr "Ga-bông" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:18 src/common/util.c:910 #: ../src/util.c:106 msgid "Gambia" msgstr "Găm-bi-a" #: src/common/util.c:904 ../src/util.c:107 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../boards/geography/board3_0.xml.in.h:6 src/common/util.c:880 #: ../src/util.c:108 Expense/expense.c:108 msgid "Germany" msgstr "Đức" #: ../src/util.c:109 msgid "Ghana" msgstr "Gă-na" #: src/common/util.c:908 ../src/util.c:110 msgid "Gibraltar" msgstr "Gi-boa-tha" #: ../src/util.c:111 msgid "Greece" msgstr "Hy-lạp" #: ../src/util.c:112 msgid "Greenland" msgstr "Đảo băng" #: ../src/util.c:113 msgid "Grenada" msgstr "Gợ-rê-nă-đa" #: src/common/util.c:913 ../src/util.c:114 msgid "Guadeloupe" msgstr "Gu-a-đe-luc" #: src/common/util.c:918 ../src/util.c:115 msgid "Guam" msgstr "Gu-ăm" #: src/common/util.c:917 ../src/util.c:117 msgid "Guatemala" msgstr "Gua-tê-ma-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225 msgid "Guernsey" msgstr "Gơnh-di" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:20 src/common/util.c:911 #: ../src/util.c:118 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227 msgid "Guinea-bissau" msgstr "Ghi-nê-bi-sau" #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:8 src/common/util.c:920 #: ../src/util.c:120 msgid "Guyana" msgstr "Guy-a-na" #: ../boards/geography/board2_0.xml.in.h:7 src/common/util.c:925 #: ../src/util.c:121 msgid "Haiti" msgstr "Ha-i-ti" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230 msgid "Heard And McDonald Islands" msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231 msgid "Holy See" msgstr "Toà thánh" #: src/common/util.c:923 ../src/util.c:122 msgid "Honduras" msgstr "Hôn-đu-rát" #: ../src/util.c:123 Expense/expense.c:109 msgid "Hong Kong" msgstr "Hồng Kông" #: ../src/util.c:124 msgid "Hungary" msgstr "Hung-gia-lợi" #: ../src/util.c:130 Expense/expense.c:110 msgid "Iceland" msgstr "Băng-đảo" #: src/common/util.c:930 ../src/util.c:131 Expense/expense.c:111 msgid "India" msgstr "Ấn-độ" #: src/common/util.c:927 ../src/util.c:132 Expense/expense.c:112 #, fuzzy msgid "Indonesia" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Nam Dương\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "Nam-dương" #: ../src/util.c:134 msgid "Iran" msgstr "Ba-tư" #: src/common/util.c:934 ../src/util.c:135 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" #: ../src/util.c:136 Expense/expense.c:113 msgid "Ireland" msgstr "Ái-nhĩ-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241 msgid "Isle of Man" msgstr "Đảo Man" #: src/common/util.c:929 ../src/util.c:137 msgid "Israel" msgstr "Do-thái" #: ../src/util.c:138 Expense/expense.c:114 msgid "Italy" msgstr "Ý" #: ../src/util.c:140 msgid "Jamaica" msgstr "Gia-mê-ca" #: src/common/util.c:940 ../src/util.c:141 Expense/expense.c:115 msgid "Japan" msgstr "Nhật-bản" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246 msgid "Jersey" msgstr "Chơ-di" #: src/common/util.c:939 ../src/util.c:142 msgid "Jordan" msgstr "Gi-oa-đan" #: src/common/util.c:951 ../src/util.c:143 msgid "Kazakhstan" msgstr "Ca-da-kh-x-than" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250 #: ../src/util.c:144 msgid "Kenya" msgstr "Khi-ni-a" #: src/common/util.c:944 msgid "Kiribati" msgstr "Ki-ri-ba-ti" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251 msgid "Korea, Democratic People's Republic Of" msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252 msgid "Korea, Republic Of" msgstr "Cộng hoà Triều tiên" #: src/common/util.c:949 ../src/util.c:148 msgid "Kuwait" msgstr "Cu-ouai-th" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Cơ-chi-x-tănh" #: src/common/util.c:952 ../src/util.c:150 msgid "Laos" msgstr "Lào" #: ../src/util.c:151 msgid "Latvia" msgstr "Lát-vi-a" #: src/common/util.c:953 ../src/util.c:152 msgid "Lebanon" msgstr "Le-ba-non" #: ../src/util.c:153 msgid "Lesotho" msgstr "Le-xô-tô" #: ../src/util.c:154 msgid "Liberia" msgstr "Li-bê-ri-a" #: ../src/util.c:155 msgid "Libya" msgstr "Li-bi-a" #: ../src/util.c:156 msgid "Liechtenstein" msgstr "Likh-ten-sợ-tâynh" #: ../src/util.c:157 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni" #: ../src/util.c:158 Expense/expense.c:117 msgid "Luxembourg" msgstr "Lúc-xăm-buac" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264 msgid "Macao" msgstr "Ma-cao" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266 msgid "Macedonia" msgstr "Ma-xe-đô-ni-a" #: ../src/util.c:160 msgid "Madagascar" msgstr "Ma-đa-ga-x-că" #: ../src/util.c:161 msgid "Malawi" msgstr "Ma-la-uy" #: src/common/util.c:984 ../src/util.c:162 Expense/expense.c:118 msgid "Malaysia" msgstr "Ma-lay-xi-a" #: src/common/util.c:981 ../src/util.c:163 msgid "Maldives" msgstr "Mal-đi-vợx" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:29 src/common/util.c:971 #: ../src/util.c:164 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" #: ../src/util.c:165 msgid "Malta" msgstr "Moa-ta" #: src/common/util.c:968 ../src/util.c:166 msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần đảo Mác-san" #: src/common/util.c:976 ../src/util.c:167 msgid "Martinique" msgstr "Mác-thi-ni-kh" #: ../src/util.c:168 msgid "Mauritania" msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" #: ../src/util.c:169 msgid "Mauritius" msgstr "Mâu-ri-sơ-x" #: src/common/util.c:1075 msgid "Mayotte" msgstr "May-oth" #: ../src/util.c:171 Expense/expense.c:119 msgid "Mexico" msgstr "Mê-hi-cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279 msgid "Micronesia" msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279 msgid "Moldova, Republic Of" msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va" #: src/common/util.c:964 ../src/util.c:174 msgid "Monaco" msgstr "Mô-na-cô" #: ../src/util.c:175 msgid "Mongolia" msgstr "Mông-cổ" #: src/common/util.c:978 ../src/util.c:176 msgid "Montserrat" msgstr "Mon-xe-rạc" #: src/common/util.c:963 ../src/util.c:177 msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" #: ../src/util.c:178 msgid "Mozambique" msgstr "Mô-dăm-bích" #: ../src/util.c:179 msgid "Myanmar" msgstr "Miến-điện" #: ../src/util.c:180 msgid "Namibia" msgstr "Na-mi-bi-a" #: src/common/util.c:996 ../src/util.c:181 msgid "Nauru" msgstr "Nau-ru" #: ../src/gcompris/config.c:89 src/common/util.c:995 ../src/util.c:182 msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" #: src/common/util.c:993 ../src/util.c:184 Expense/expense.c:120 msgid "Netherlands" msgstr "Hoà-lan" #: ../src/util.c:183 msgid "Netherlands Antilles" msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan" #: src/common/util.c:987 ../src/util.c:186 msgid "New Caledonia" msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" #: src/common/util.c:999 ../src/util.c:187 Expense/expense.c:121 msgid "New Zealand" msgstr "Niu Di-lân" #: src/common/util.c:992 ../src/util.c:188 msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-gua" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:34 src/common/util.c:988 #: ../src/util.c:189 msgid "Niger" msgstr "Ni-giê" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:35 src/common/util.c:991 #: ../src/util.c:190 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-giê-ri-a" #: src/common/util.c:998 ../src/util.c:191 msgid "Niue" msgstr "Ni-u-e" #: src/common/util.c:990 ../src/util.c:192 msgid "Norfolk Island" msgstr "Đảo Noa-phực" #: src/common/util.c:975 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc" #: ../src/util.c:193 Expense/expense.c:122 msgid "Norway" msgstr "Na-uy" #: src/common/util.c:1000 ../src/util.c:194 msgid "Oman" msgstr "Ô-man" #: src/common/util.c:1007 ../src/util.c:195 msgid "Pakistan" msgstr "Ba-ki-x-thănh" #: src/common/util.c:1014 ../src/util.c:196 msgid "Palau" msgstr "Ba-lau" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304 msgid "Palestinian Territory" msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính" #: src/common/util.c:1002 ../src/util.c:197 msgid "Panama" msgstr "Ba-na-ma" #: src/common/util.c:1005 ../src/util.c:198 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307 #: src/common/util.c:1015 ../src/util.c:199 msgid "Paraguay" msgstr "Ba-ra-guay" #: ../boards/geography/board2_1.xml.in.h:11 src/common/util.c:1003 #: ../src/util.c:200 msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" #: src/common/util.c:1006 ../src/util.c:201 Expense/expense.c:124 msgid "Philippines" msgstr "Phi-luật-tân" #: src/common/util.c:1010 msgid "Pitcairn" msgstr "Bi-th-khenh" #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:16 src/common/util.c:1008 #: ../src/util.c:202 msgid "Poland" msgstr "Ba-lan" #: ../src/util.c:203 msgid "Portugal" msgstr "Bồ-đào-nha" #: src/common/util.c:1011 ../src/util.c:204 msgid "Puerto Rico" msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô" #: src/common/util.c:1016 ../src/util.c:205 msgid "Qatar" msgstr "Ca-tă" #: src/common/util.c:1017 msgid "Reunion" msgstr "Rê-u-ni-ợnh" #: ../src/util.c:207 msgid "Romania" msgstr "Lỗ-má-ni" #: src/common/util.c:1020 msgid "Russian Federation" msgstr "Liên bang Nga" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:36 src/common/util.c:1021 #: ../src/util.c:210 msgid "Rwanda" msgstr "Ru-oanh-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318 msgid "Saint Kitts And Nevis" msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x" #: ../src/util.c:211 msgid "Saint Lucia" msgstr "Xan Lu-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320 msgid "Saint Vincent And The Grenadines" msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính" #: src/common/util.c:1073 msgid "Samoa" msgstr "Xa-moa" #: src/common/util.c:1033 ../src/util.c:213 msgid "San Marino" msgstr "Xan Ma-ri-nô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323 msgid "Sao Tome And Principe" msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê" #: src/common/util.c:1022 ../src/util.c:215 msgid "Saudi Arabia" msgstr "A-rập Xau-đi" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:37 src/common/util.c:1034 msgid "Senegal" msgstr "Xê-nê-gan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326 msgid "Serbia And Montenegro" msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328 msgid "Seychelles" msgstr "Xê-sen" #: ../src/util.c:218 msgid "Sierra Leone" msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn" #: src/common/util.c:1027 ../src/util.c:219 Expense/expense.c:125 msgid "Singapore" msgstr "Xin-ga-po" #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:20 msgid "Slovakia" msgstr "Xlô-vác" #: ../boards/geography/board3_1.xml.in.h:21 src/common/util.c:1029 #: ../src/util.c:221 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" #: ../src/util.c:222 msgid "Solomon Islands" msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông" #: ../src/util.c:223 msgid "Somalia" msgstr "Xo-ma-li" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:40 src/common/util.c:1077 #: ../src/util.c:224 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335 msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands" msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337 #: ../src/util.c:225 Expense/expense.c:126 msgid "Spain" msgstr "Tây-ban-nha" #: ../src/util.c:226 msgid "Sri Lanka" msgstr "Tích-lan" #: ../src/util.c:227 msgid "St. Helena" msgstr "Xan He-lê-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339 msgid "St. Pierre And Miquelon" msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon" #: ../src/util.c:231 msgid "Sudan" msgstr "Xu-đănh" #: ../src/util.c:232 msgid "Suriname" msgstr "Xu-ri-năm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342 msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands" msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en" #: ../src/util.c:233 msgid "Swaziland" msgstr "Xouă-di-lạn" #: ../src/util.c:234 Expense/expense.c:127 msgid "Sweden" msgstr "Thụy-điển" #: ../src/util.c:235 Expense/expense.c:128 msgid "Switzerland" msgstr "Thụy-sĩ" #: ../src/util.c:236 msgid "Syria" msgstr "Xi-ri-a" #: src/common/util.c:1056 Expense/expense.c:129 #, fuzzy msgid "Taiwan" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Đài Loan\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "Đài-loan" #: ../src/util.c:238 msgid "Tajikistan" msgstr "Tha-dikh-x-thăn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349 msgid "Tanzania, United Republic Of" msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a" #: ../src/util.c:240 Expense/expense.c:130 msgid "Thailand" msgstr "Thái-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351 msgid "Timor-Leste" msgstr "Thi-moa Lex-the" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:43 src/common/util.c:1045 #: ../src/util.c:242 msgid "Togo" msgstr "Tô-gô" #: src/common/util.c:1048 ../src/util.c:243 msgid "Tokelau" msgstr "To-ke-lau" #: src/common/util.c:1051 ../src/util.c:244 msgid "Tonga" msgstr "Tông-ga" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355 msgid "Trinidad And Tobago" msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:44 src/common/util.c:1050 #: ../src/util.c:246 msgid "Tunisia" msgstr "Tu-ni-xi-a" #: ../src/util.c:247 msgid "Turkey" msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #: ../src/util.c:248 msgid "Turkmenistan" msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tănh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359 msgid "Turks And Caicos Islands" msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x" #: src/common/util.c:1055 ../src/util.c:250 msgid "Tuvalu" msgstr "Tu-va-lu" #: ../src/util.c:252 msgid "Uganda" msgstr "U-găn-đa" #: ../src/util.c:253 msgid "Ukraine" msgstr "U-cợ-rainh" #: src/common/util.c:823 ../src/util.c:254 msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất" #: src/common/util.c:1060 ../src/util.c:255 Expense/expense.c:131 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365 msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ" #: ../src/util.c:257 msgid "Uruguay" msgstr "U-ru-guay" #: ../src/util.c:258 msgid "Uzbekistan" msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn" #: src/common/util.c:1071 ../src/util.c:259 msgid "Vanuatu" msgstr "Va-nu-a-tu" #: ../src/util.c:261 msgid "Venezuela" msgstr "Vê-nê-du-ê-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370 msgid "Viet Nam" msgstr "Việt Nam" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371 msgid "Virgin Islands, British" msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372 msgid "Virgin Islands, U.S." msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:373 msgid "Wallis And Futuna Islands" msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:375 msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sa-ha-ra" #: ../src/util.c:265 msgid "Yemen" msgstr "Y-ê-men" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:46 src/common/util.c:1078 #: ../src/util.c:267 msgid "Zambia" msgstr "Dăm-bi-a" #: ../boards/geography/board4_2.xml.in.h:47 src/common/util.c:1079 #: ../src/util.c:268 msgid "Zimbabwe" msgstr "Dim-ba-bu-ê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:62 msgid "AOL Instant Messenger" msgstr "Tin nhắn AOL" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185 msgid "Jabber" msgstr "Jabber" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65 msgid "Yahoo Messenger" msgstr "Tin nhắn Yahoo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188 ../src/prefs.c:134 msgid "ICQ" msgstr "ICQ" #: ../gnome-netinfo/scan.c:297 msgid "Service" msgstr "Dịch vụ" #: feededit.c:361 ../libgda/gda-config.c:1570 ../testing/gda-diagnose.c:282 #: schroot/sbuild-chroot-plain.cc:112 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: src/common/text.c:634 ../src/dialogs.c:1487 ../libgda/gda-config.c:1867 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:246 ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:163 #: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:160 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: web/template/resources_edit_main.tpl:112 ../src/util.c:459 #: ../src/util.c:517 src/chfn.c:194 address_gui.c:2791 Expense/expense.c:571 #: Expense/expense.c:1427 libexif/exif-entry.c:433 libexif/exif-entry.c:460 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187 msgid "MSN" msgstr "MSN" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 msgid "GroupWise" msgstr "GroupWise" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:258 msgid "Source Book" msgstr "Sổ nguồn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:265 msgid "Target Book" msgstr "Sổ đích" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:279 msgid "Is New Contact" msgstr "Là Liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:286 msgid "Writable Fields" msgstr "Trường có thể ghi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:293 msgid "Required Fields" msgstr "Trường cần thiết" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:307 main.c:1603 msgid "Changed" msgstr "Đã đổi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2344 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc — « %s »" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2650 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2688 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2651 msgid "No image" msgstr "Không ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2967 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2927 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" msgstr "" "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3019 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2979 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:277 msgid "Contact Quick-Add" msgstr "Thêm nhanh liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280 msgid "_Edit Full" msgstr "_Sửa đổi toàn bộ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:306 msgid "_Full name:" msgstr "_Họ tên:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:316 msgid "E-_mail:" msgstr "Th_ư điện tử :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:323 #, c-format msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact list (%s) ?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" "danh sách liên lạc (« %s ») không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:326 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contact lists?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" "những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:331 #, c-format msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact (%s) ?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" "liên lạc (« %s ») không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:334 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contacts?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" "những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2 msgid "Address _2:" msgstr "Địa chỉ _2:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3 #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:21 msgid "Ci_ty:" msgstr "_Phố :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4 msgid "Countr_y:" msgstr "_Quốc gia:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5 msgid "Full Address" msgstr "Địa chỉ đầy đủ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9 msgid "_ZIP Code:" msgstr "Mã _bữu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2 ../namedetail.c:30 msgid "Dr." msgstr "TS." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3 ../namedetail.c:32 msgid "Esq." msgstr "Esq." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 src/chfn.c:142 #: web/template/editaccount_main.tpl:2 web/template/newaccount_main.tpl:2 #: src/chfn.c:174 msgid "Full Name" msgstr "Họ tên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5 #: ../gnopi/cmdmapui.c:151 msgid "I" msgstr "I" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6 ../namedetail.c:32 msgid "II" msgstr "II" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7 ../namedetail.c:32 msgid "III" msgstr "III" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8 ../namedetail.c:32 msgid "Jr." msgstr "Con." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9 ../namedetail.c:30 msgid "Miss" msgstr "Cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10 ../namedetail.c:30 msgid "Mr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11 ../namedetail.c:30 msgid "Mrs." msgstr "Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12 ../namedetail.c:30 msgid "Ms." msgstr "Cô/Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13 ../namedetail.c:32 msgid "Sr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14 msgid "_First:" msgstr "_Tên:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15 msgid "_Last:" msgstr "_Họ :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16 msgid "_Middle:" msgstr "Tên _lót:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17 #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:62 msgid "_Suffix:" msgstr "_Hậu tố :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2 msgid "Add IM Account" msgstr "Thêm tài khoản tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3 msgid "_Account name:" msgstr "Tên tài _khoản:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4 msgid "_IM Service:" msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7271 ../src/drivel.glade.h:72 #: ../glade/straw.glade.h:80 msgid "_Location:" msgstr "_Địa điểm:" #: ../src/f-spot.glade.h:1 ogginfo/ogginfo2.c:365 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4 msgid "Add an email to the List" msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:817 msgid "Contact List Editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6 msgid "Insert email addresses from Address Book" msgstr "Chèn địa chỉ thư điện tử từ Sổ địa chỉ" #: ../symbol-browser-control/symbol-browser.c:72 msgid "Members" msgstr "Thành viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8 msgid "Remove an email address from the List" msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9 msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" msgstr "Ẩ_n các địa chỉ khi gởi thư tới danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10 msgid "_List name:" msgstr "Tên _danh sách:" #: ../app/actions/select-actions.c:47 src/gtkam-main.c:561 #: ../src/glade-popup.c:274 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12 msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" msgstr "_Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:505 msgid "Book" msgstr "Sổ" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:177 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:176 msgid "Is New List" msgstr "Là danh sách mới" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:719 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:707 msgid "_Members" msgstr "Thành _viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:722 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:710 msgid "Contact List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1 msgid "Changed Contact:" msgstr "Liên lạc đã đổi:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2 msgid "Conflicting Contact:" msgstr "Liên lạc xung đột:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1 msgid "Duplicate Contact Detected" msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4 msgid "" "The changed email or name of this contact already\n" "exists in this folder. Would you like to add it anyway?" msgstr "" "Tên hoặc địa chỉ thư điện tử đã thay đổi của liên lạc này\n" "đã có trong thư mục này. Bạn vẫn có muốn thêm không?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2 msgid "New Contact:" msgstr "Liên lạc mới:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3 msgid "Original Contact:" msgstr "Liên lạc gốc:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4 msgid "" "The name or email address of this contact already exists\n" "in this folder. Would you like to add it anyway?" msgstr "" "Tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này đã có\n" "trong thư mục này. Bạn vẫn có muốn thêm không?" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:156 msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm kiếm cấp cao" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148 msgid "No contacts" msgstr "Không có liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151 #, c-format msgid "%d contact" msgid_plural "%d contact" msgstr[0] "%d liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:446 msgid "Error getting book view" msgstr "Gập lỗi khi gọi khung xem sổ" #: src/set_data.c:314 libexif/exif-tag.c:105 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:103 msgid "Error modifying card" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:170 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:168 msgid "Name begins with" msgstr "Tên bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:169 msgid "Email begins with" msgstr "Thư bắt đầu bằng" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:53 msgid "Category is" msgstr "Phân loại là" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:48 msgid "Any field contains" msgstr "Bất kỳ trường nào chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:177 msgid "Advanced..." msgstr "Cấp cao..." #: ../libgnomedb/gnome-db-error.c:231 ../app/tools/gimpclonetool.c:329 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:19 msgid "Save as VCard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:946 msgid "_New Contact..." msgstr "Liên lạc _mới..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:947 msgid "New Contact _List..." msgstr "_Danh sách liên lạc mới..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:950 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:41 msgid "_Save as VCard..." msgstr "Lư_u dạng vCard..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:951 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:952 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:953 msgid "Send _Message to Contact" msgstr "Gởi th_ư cho liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:954 msgid "Send _Message to List" msgstr "Gởi th_ư cho danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:955 msgid "Send _Message to Contacts" msgstr "Gởi th_ư cho các liên lạc" #: ../plug-ins/common/winprint.c:224 msgid "_Print" msgstr "_In" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:959 msgid "Cop_y to Address Book..." msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:960 msgid "Mo_ve to Address Book..." msgstr "Chu_yển vào Sổ địa chỉ..." #: ../app/actions/edit-actions.c:86 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:965 app/menubar.c:520 #, fuzzy msgid "P_aste" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "_Dán\n" "#-#-#-#-# soundtracker-0.6.7.vi.po (soundtracker) #-#-#-#-#\n" "D_án" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1561 msgid "Any Category" msgstr "Bất kỳ phân loại nào" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1760 msgid "Print cards" msgstr "In các thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:208 msgid "Assistant" msgstr "Phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:126 msgid "Assistant Phone" msgstr "Điện thoại phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:129 msgid "Business Fax" msgstr "Điện thư kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:127 msgid "Business Phone" msgstr "Điện thoại kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:128 msgid "Business Phone 2" msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:130 msgid "Callback Phone" msgstr "Số gọi lại" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:131 msgid "Car Phone" msgstr "Điện thoại xe" #: ../list-ui.c:653 ../gncal/todo-list.c:1095 src/prefsdlg.cpp:230 #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:493 msgid "Categories" msgstr "Phân loại" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:132 msgid "Company Phone" msgstr "Điện thoại công ty" #: src/dictmanagedlg.cpp:507 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:149 msgid "Email 2" msgstr "Thư điện tử 2" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:150 msgid "Email 3" msgstr "Thư điện tử 3" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:112 ../gnomecard/cardlist-headers.c:34 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 msgid "File As" msgstr "Tập tin dạng" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:111 ../gnomecard/cardlist-headers.c:32 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:135 msgid "Home Fax" msgstr "Điện thư ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 src/chfn.c:157 #: src/chfn.c:159 src/chfn.c:189 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:134 msgid "Home Phone 2" msgstr "Điện thoại ở nhà 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 msgid "ISDN Phone" msgstr "Điện thoại ISDN" #: ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:255 msgid "Journal" msgstr "Nhật ký" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:137 msgid "Mobile Phone" msgstr "Điện thoại di động" #: ../src/search.c:155 ../ui/message.glade.h:3 src/silc-command-reply.c:274 #: src/silc-command-reply.c:703 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #: ../components/html-editor/template.c:88 ../sheets/UML.sheet.in.h:23 #: todo_gui.c:2313 Expense/expense.c:1862 KeyRing/keyring.c:1689 #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:499 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: ../desktop-directories/Office.directory.in.h:1 ../data/toc.xml.in.h:13 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:201 ../gnomecard/cardlist-headers.c:37 #: ../pan/message-window.c:1010 ../mimedir/mimedir-vcard.c:481 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:139 msgid "Other Fax" msgstr "Điện thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:138 msgid "Other Phone" msgstr "Điện thoại khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:33 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:196 msgid "Pager" msgstr "Máy nhắn tin" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:141 msgid "Primary Phone" msgstr "Điện thoại chính" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32 #: ../glade/glade_menu_editor.c:1054 ../glade/glade_menu_editor.c:2414 #: ../glade/glade_menu_editor.c:2554 ../src/glade-gtk.c:2365 #, fuzzy msgid "Radio" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Rađiô\n" "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" "Chọn một" #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:710 ../objects/Istar/actor.c:71 #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:441 msgid "Role" msgstr "Vai trò" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 msgid "Spouse" msgstr "Vợ/Chồng" #. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of #. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" #. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications #. Device for Deaf". However, you probably want to leave this #. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a #. different and established translation for this in your language. #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 msgid "TTYTDD" msgstr "TTYTDD" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42 #: ../addressbook/libebook/e-contact.c:143 msgid "Telex" msgstr "Telex" #: ../providers/msql/gda-msql-provider.c:533 ../src/lib/subscribe.py:178 #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:167 msgid "Title" msgstr "Tựa" #: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:660 ../plug-ins/common/postscript.c:3349 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 msgid "Web Site" msgstr "Chỗ Mạng" #: ../objects/network/wanlink.c:117 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1299 #: ../gncal/calendar-month-item.c:267 ../gncal/calendar-year-item.c:205 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152 msgid "Has Focus" msgstr "Có tiêu điểm" #: ../libgnomedb/sel-onetable.c:203 ../libgnomedb/sel-onetarget.c:224 #: ../glom/glom.glade.h:96 ../glom/data_structure/translatable_item.cc:234 #: ../glom/data_structure/layout/layoutitem_field.cc:161 #: ../glom/dialog_database_preferences.cc:49 ../glade/search.glade.h:4 #: address_gui.c:815 address_gui.c:823 address_gui.c:840 msgid "Field" msgstr "Trường" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143 #: providers/msql/gda-msql-provider.c:563 #: ../providers/msql/gda-msql-provider.c:585 msgid "Field Name" msgstr "Tên trường" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150 msgid "Text Model" msgstr "Mô hình chữ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157 msgid "Max field name length" msgstr "Độ dài tên trường tối đa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:128 msgid "Column Width" msgstr "Độ rộng cột" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:172 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:171 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact\n" "\n" "or double-click here to create a new Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc,\n" "\n" "hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:175 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:174 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view.\n" "\n" "Double-click here to create a new Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" "\n" "Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:180 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:179 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:182 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:181 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view." msgstr "" "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:499 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:498 #: libexif/olympus/mnote-olympus-tag.c:60 msgid "Adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:202 ../glade/property.c:103 msgid "Selected" msgstr "Đã chọn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:168 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:167 msgid "Has Cursor" msgstr "Có con trỏ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:135 msgid "(map)" msgstr "(bản đồ)" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:145 msgid "map" msgstr "bản đồ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543 msgid "List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../src/personal_info.c:83 address_gui.c:1919 address_gui.c:2937 msgid "E-mail" msgstr "Thư điện tử" #: ../objects/FS/function.c:802 ../objects/Istar/actor.c:70 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:144 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:364 msgid "Video Conferencing" msgstr "Hội thảo ảnh động" #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:34 address_gui.c:2662 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:12 Expense/expense.c:551 #: Expense/expense.c:1417 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:178 msgid "Fax" msgstr "Điện thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:370 #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:944 ../mimedir/mimedir-vcard-email.c:566 #: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:706 msgid "work" msgstr "chỗ làm" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:377 #: ../gnomecard/cardlist-headers.c:40 msgid "WWW" msgstr "WWW" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:597 ../blog_applet.py:39 msgid "Blog" msgstr "Nhật ký Mạng" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:385 msgid "personal" msgstr "cá nhân" #: ../gnomecard/cardlist-headers.c:38 msgid "Job Title" msgstr "Chức vụ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:589 galeon.schemas.in.h:84 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" #: ogg123/cfgfile_options.c:422 msgid "Success" msgstr "Thành công" #. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG #. E_BOOK_ERROR_BUSY #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51 msgid "Backend busy" msgstr "Hậu phương quá bận" #. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52 msgid "Repository offline" msgstr "Kho ngoại tuyến" #. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53 msgid "Address Book does not exist" msgstr "Không có Sổ địa chỉ đó" #. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54 msgid "No Self Contact defined" msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc" #: gram.pl:360 ../src/gyrus-admin-acl.c:139 ../src/gyrus-admin-mailbox.c:78 msgid "Permission denied" msgstr "Quyền bị từ chối" #. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58 msgid "Contact not found" msgstr "Không tìm thấy liên lạc" #. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59 msgid "Contact ID already exists" msgstr "ID Liên lạc đã có" #: ../calendar/libecal/e-cal.c:5034 msgid "Protocol not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" #: ../libgnomedb/gnome-db-sql-console.c:457 msgid "Cancelled" msgstr "Bị thôi" #. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62 msgid "Could not cancel" msgstr "Không thể thôi" #. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63 #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:438 msgid "Authentication Failed" msgstr "Xác thực thất bại" #. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64 #: ../libgnomecups/gnome-cups-ui-connection.c:628 msgid "Authentication Required" msgstr "Cần thiết xác thực" #. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65 msgid "TLS not Available" msgstr "Không có TLS" #. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION #. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67 msgid "No such source" msgstr "Không có nguồn như vậy" #. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68 msgid "Not available in offline mode" msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ ngoại tuyến" #. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69 msgid "Other error" msgstr "Lỗi khác" #. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70 msgid "Invalid server version" msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:93 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means this book is not " "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " "load the addressbook once in online mode to download its contents" msgstr "" "Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng " "khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa " "chỉ đó một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:102 #, c-format msgid "" "We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s " "exists and that you have permission to access it." msgstr "" "Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và " "bạn có quyền truy cập vào nó." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:111 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:110 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." msgstr "" "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:116 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:115 msgid "" "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If " "you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled " "Evolution package." msgstr "" "Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " "dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:123 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:122 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the server is unreachable." msgstr "" "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng đó, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:146 msgid "" "More cards matched this query than either the server is \n" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" "the directory server preferences for this addressbook." msgstr "" "Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n" "của máy phục vụ có thể trả gởi, hoặc cấu hình của Evolution\n" "có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n" "kết quả trong Tùy thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:152 msgid "" "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" "you have configured for this addressbook. Please make your search\n" "more specific or raise the time limit in the directory server\n" "preferences for this addressbook." msgstr "" "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" "hoặc giới hạn do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n" "Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n" "Tùy thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:158 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:157 msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query." msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tách truy vấn này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:161 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:160 msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query." msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này từ chối thực hiện truy vấn này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:164 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:163 msgid "This query did not complete successfully." msgstr "Truy vấn không hoàn tất." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:186 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:185 msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:687 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:197 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:196 msgid "Error modifying list" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:197 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:196 msgid "Error modifying contact" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:209 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:208 msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:642 msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:291 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:290 #, c-format msgid "" "Opening %d contact will open %d new window as well.\n" "Do you really want to display this contact?" msgid_plural "" "Opening %d contact will open %d new window as well.\n" "Do you really want to display this contact?" msgstr[0] "" "Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" "Bạn có thật sự muốn hiển thị liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:320 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:319 #, c-format msgid "" "%s already exists\n" "Do you want to overwrite it?" msgstr "" "%s đã có.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:324 ../src/actions.c:492 #: ../src/actions.c:808 ../src/ui-gui.cc:244 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:371 msgid "contact" msgid_plural "contact" msgstr[0] "liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:418 msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:755 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:748 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc tới" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:757 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:750 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc tới" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:760 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:753 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc tới" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:762 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:755 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc tới" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:765 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:758 msgid "Select target addressbook." msgstr "Chọn sổ địa chỉ đích." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:988 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:982 msgid "Multiple VCards" msgstr "Nhiều VCard" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:991 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:985 #, c-format msgid "VCard for %s" msgstr "VCard cho « %s »" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1032 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1050 #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:387 msgid "Contact information" msgstr "Thông tin lien lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1052 #, c-format msgid "Contact information for %s" msgstr "Thông tin lien lạc cho %s" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:431 msgid "Primary Email" msgstr "Thư điện từ chính" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:567 msgid "Select an Action" msgstr "Chọn hành động" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:575 #, c-format msgid "Create a new contact \"%s\"" msgstr "Tạo liên lạc mới « %s »" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:591 #, c-format msgid "Add address to existing contact \"%s\"" msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có « %s »" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:869 msgid "Querying Address Book..." msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:968 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:970 msgid "Merge E-Mail Address" msgstr "Trộn địa chỉ thư điện tử" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:139 #, c-format msgid "There is one other contact." msgid_plural "There are %d other contacts." msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:223 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:272 msgid "Show Full VCard" msgstr "Hiện toàn vCard" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:227 msgid "Show Compact VCard" msgstr "Hiện vCard tóm gọn" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:277 msgid "Save in addressbook" msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:25 msgid "Card View" msgstr "Khung xem thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:26 msgid "GTK Tree View" msgstr "Khung xem Cây GTK" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:643 msgid "Importing ..." msgstr "Đang nhập..." #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:761 #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:652 msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" msgstr "Dạng thức chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:762 #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:653 msgid "Evolution LDIF importer" msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:554 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:529 msgid "VCard (.vcf, .gcrd)" msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:555 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:530 msgid "Evolution VCard Importer" msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" #: ../addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:213 #: ../addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:234 msgid "Print envelope" msgstr "In phong bì" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1033 #: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1001 msgid "Print contacts" msgstr "In các liên lạc" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:1093 msgid "Print contact" msgstr "In liên lạc" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1 msgid "10 pt. Tahoma" msgstr "10 pt. Tahoma" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2 msgid "8 pt. Tahoma" msgstr "8 pt. Tahoma" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3 msgid "Blank forms at end:" msgstr "Mẫu trống tại cuối:" #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:575 ../app/diapagelayout.c:212 msgid "Bottom:" msgstr "Dưới:" #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1006 msgid "Dimensions:" msgstr "Các chiều : " #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7 msgid "F_ont..." msgstr "_Phông chữ..." #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9 msgid "Footer:" msgstr "Chân trang:" #: web/template/resources_edit_main.tpl:16 msgid "Format" msgstr "Dạng thức" #: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:318 ../src/menus.c:280 #: ../src/orca/rolenames.py:498 msgid "Header" msgstr "Đầu trang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12 msgid "Header/Footer" msgstr "Đầu/Chân trang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13 msgid "Headings" msgstr "Tiêu đề" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14 msgid "Headings for each letter" msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư" #: ../glade/property.c:816 msgid "Height:" msgstr "Cao :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16 msgid "Immediately follow each other" msgstr "Theo ngay sau mỗi cái" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17 msgid "Include:" msgstr "Gồm:" #: ../app/widgets/widgets-enums.c:54 ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:494 #: libexif/exif-entry.c:406 libexif/exif-entry.c:483 msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:521 ../app/diapagelayout.c:225 msgid "Left:" msgstr "Trái:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20 msgid "Letter tabs on side" msgstr "Tab thư tại bên" #: ../app/diapagelayout.c:187 msgid "Margins" msgstr "Viền" #: ../glade/gbwidgets/gbhbuttonbox.c:132 ../src/form-editor/table-prop.cc:307 msgid "Number of columns:" msgstr "Số cột:" #: ../gtk/gtknotebook.c:405 ../src/orca/rolenames.py:328 #, c-format msgid "Page" msgstr "Trang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26 msgid "Page Setup:" msgstr "Thiết lập trang:" #: ../gnome-cups-manager/gnome-cups-manager.glade.h:9 msgid "Paper" msgstr "Giấy" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28 msgid "Paper source:" msgstr "Nguồn giấy:" #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:493 ../app/preferences.c:135 #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:104 libexif/exif-entry.c:406 #: libexif/exif-entry.c:481 msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30 #: ../app/tools/gimptransformoptions.c:366 #: ../glade/gnome/gnomepixmapentry.c:75 msgid "Preview:" msgstr "Xem thử :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31 msgid "Print using gray shading" msgstr "In bóng xám" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32 msgid "Reverse on even pages" msgstr "Để nguyên trang chẵn" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33 #: ../app/diapagelayout.c:238 ../directed.xml.in.h:12 ../gok.glade2.h:105 #: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1111 #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:547 msgid "Right:" msgstr "Phải:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34 msgid "Sections:" msgstr "Phần:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35 msgid "Shading" msgstr "Bóng" #: ../src/filexferdlg.c:99 ../src/filexferdlg.c:182 ../src/gtkfunc.c:261 msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37 msgid "Start on a new page" msgstr "Bắt đầu trang mới" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38 msgid "Style name:" msgstr "Tên kiểu dáng:" #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:534 ../app/diapagelayout.c:199 msgid "Top:" msgstr "Trên:" #: ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1216 ../app/preferences.c:144 #: ../glade/property.c:813 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42 msgid "_Font..." msgstr "_Phông chữ..." #: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53 msgid "Contact Print Style Editor Test" msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc" #: ../addressbook/printing/test-print.c:53 msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc." #: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56 msgid "This should test the contact print style editor widget" msgstr "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc." #: ../addressbook/printing/test-print.c:52 msgid "Contact Print Test" msgstr "Kiểm thử In liên lạc" #: ../addressbook/printing/test-print.c:55 msgid "This should test the contact print code" msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:49 msgid "Can not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:44 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:43 msgid "Couldn't get list of addressbooks" msgstr "Không thể lấy danh sách các sổ địa chỉ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:72 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:71 msgid "failed to open book" msgstr "lỗi mở sổ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56 msgid "Specify the output file instead of standard output" msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57 msgid "OUTPUTFILE" msgstr "TẬP_TIN_XUẤT" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58 msgid "List local addressbook folders" msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ địa phương" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 msgid "Show cards as vcard or csv file" msgstr "" "Hiển thị mọi thẻ dạng vCard (thẻ ảo) hoặc csv (định giới bằng dấu phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 msgid "[vcard|csv]" msgstr "[vcard|csv]" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61 msgid "Export in asynchronous mode" msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ " #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 msgid "" "The number of cards in one output file in asychronous mode, default size 100." msgstr "" "Tổng số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ trong chế độ không đồng bộ : " "kích cỡ mặc định là 100." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91 msgid "" "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." msgstr "" "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " "dụng đúng." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105 msgid "Only support csv or vcard format." msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức csv hoặc vCard (thẻ ảo)." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114 msgid "In async mode, output must be file." msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122 msgid "In normal mode, there is no need for the size option." msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153 msgid "Unhandled error" msgstr "Không biết lỗi đó" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46 msgid "Error loading default addressbook." msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ mặc định." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67 msgid "Input File" msgstr "Tập tin nhập" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82 msgid "No filename provided." msgstr "Chưa cung cấp tên tập tin." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:1 msgid "" "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients an " "idea of what your appointment is about." msgstr "" "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " "kiến về lý do của cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 msgid "" "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an idea " "of what your task is about." msgstr "" "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " "về lý do của tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:3 ../calendar/calendar.error.xml.h:5 msgid "" "All information in these journal entries will be deleted and can not be " "restored." msgstr "Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 ../calendar/calendar.error.xml.h:6 msgid "" "All information in this journal will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 ../calendar/calendar.error.xml.h:7 msgid "" "All information on these appointments will be deleted and can not be " "restored." msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:6 ../calendar/calendar.error.xml.h:8 msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin về những tác vụ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 ../calendar/calendar.error.xml.h:9 msgid "" "All information on this appointment will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:8 ../calendar/calendar.error.xml.h:10 msgid "" "All information on this journal entry will be deleted and can not be " "restored." msgstr "Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 ../calendar/calendar.error.xml.h:11 msgid "" "All information on this meeting will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:10 ../calendar/calendar.error.xml.h:12 msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin về tác vụ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:11 ../calendar/calendar.error.xml.h:13 msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:12 ../calendar/calendar.error.xml.h:14 msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ cuộc hẹn tên « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:13 ../calendar/calendar.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to delete the journal entry '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ mục nhật ký « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:14 ../calendar/calendar.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ những {0} cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:15 ../calendar/calendar.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to delete these {0} journal entries?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ những {0} mục nhật ký này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:16 ../calendar/calendar.error.xml.h:18 msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ những {0} tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:17 ../calendar/calendar.error.xml.h:19 msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 ../calendar/calendar.error.xml.h:20 msgid "Are you sure you want to delete this journal entry?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ mục nhật ký này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 ../calendar/calendar.error.xml.h:21 msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ cuộc họp này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:20 ../calendar/calendar.error.xml.h:22 msgid "Are you sure you want to delete this task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:21 ../calendar/calendar.error.xml.h:23 msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn gởi thư không có tóm tắt không? (Không đệ nghị.)" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:22 ../calendar/calendar.error.xml.h:24 msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn gởi tác vụ không có tóm tắt không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:23 ../calendar/calendar.error.xml.h:25 msgid "Delete calendar '{0}'?" msgstr "Xoá bỏ lịch « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:24 msgid "Delete memo list '{0}'?" msgstr "Xoá bỏ danh sách ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:25 ../calendar/calendar.error.xml.h:26 msgid "Delete task list '{0}'?" msgstr "Xoá bỏ danh sách tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:26 ../calendar/calendar.error.xml.h:28 msgid "Don't Send" msgstr "Không gởi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:27 ../calendar/calendar.error.xml.h:29 msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:28 ../calendar/calendar.error.xml.h:30 msgid "Download in progress. Do you want to save the task?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:29 ../calendar/calendar.error.xml.h:31 msgid "Editor could not be loaded." msgstr "Không thể tải trình hiệu chỉnh." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:30 ../calendar/calendar.error.xml.h:32 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to RSVP." msgstr "" "Lời mời thư điện tử sẽ được gởi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời " "trước." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:31 ../calendar/calendar.error.xml.h:33 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " "this task." msgstr "" "Lời mời thư điện từ sẽ được gởi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " "tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 ../calendar/calendar.error.xml.h:34 msgid "Error loading calendar" msgstr "Gặp lỗi khi tải lịch" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 msgid "Error loading memo list" msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách ghi nhớ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 ../calendar/calendar.error.xml.h:35 msgid "Error loading task list" msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách tác vụ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:35 ../calendar/calendar.error.xml.h:36 msgid "" "If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know " "the journal has been deleted." msgstr "" "Nếu bạn không gởi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "nhật ký đã được xoá bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:36 ../calendar/calendar.error.xml.h:37 msgid "" "If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know " "the meeting is canceled." msgstr "" "Nếu bạn không gởi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "cuộc họp đã bị hủy bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 ../calendar/calendar.error.xml.h:38 msgid "" "If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know " "the task has been deleted." msgstr "" "Nếu bạn không gởi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "tác vụ đã được xoá bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 ../calendar/calendar.error.xml.h:41 msgid "Send Notice" msgstr "Gởi thông báo" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 ../calendar/calendar.error.xml.h:42 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their " "calendars up to date." msgstr "" "Gởi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 ../calendar/calendar.error.xml.h:43 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their task " "lists up to date." msgstr "" "Việc gởi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách " "tác vụ của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " "in the loss of these attachments." msgstr "" "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:43 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " "loss of these attachments." msgstr "" "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 msgid "Some features may not work properly with your current server." msgstr "" "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:45 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:46 msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly." msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 msgid "The calendar is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:48 msgid "The memo list is not marked for offline usage" msgstr "Chưa đánh dấu danh sách ghi nhớ này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:49 msgid "The task list is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:50 ../calendar/calendar.error.xml.h:49 msgid "This calendar will be removed permanently." msgstr "Lịch này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:51 msgid "This memo list will be removed permanently." msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:52 ../calendar/calendar.error.xml.h:50 msgid "This task list will be removed permanently." msgstr "Tác vụ này sẽ bị xoá bỏ hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:53 ../calendar/calendar.error.xml.h:51 msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:54 ../calendar/calendar.error.xml.h:52 msgid "Would you like to save your changes to this task?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:55 ../calendar/calendar.error.xml.h:53 msgid "Would you like to send a cancellation notice for this journal entry?" msgstr "Bạn có muốn gởi thông báo hủy bỏ cho mục nhật ký này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:56 ../calendar/calendar.error.xml.h:54 msgid "Would you like to send all the participants a cancellation notice?" msgstr "Bạn có muốn gởi cho mọi người tham gia thông báo hủy bỏ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 ../calendar/calendar.error.xml.h:55 msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?" msgstr "Bạn có muốn gởi lời mời họp đến những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:58 ../calendar/calendar.error.xml.h:56 msgid "Would you like to send this task to participants?" msgstr "Bạn có muốn gởi tác vụ này cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 ../calendar/calendar.error.xml.h:57 msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" msgstr "" "Bạn có muốn gởi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 ../calendar/calendar.error.xml.h:58 msgid "Would you like to send updated task information to participants?" msgstr "Bạn có muốn gởi thông tin tác vụ đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " "a supported version." msgstr "" "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 msgid "You have changed this appointment, but not yet saved them." msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 ../calendar/calendar.error.xml.h:61 msgid "You have made changes to this task, but not yet saved them." msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 ../calendar/calendar.error.xml.h:62 msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 ../calendar/calendar.error.xml.h:63 msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại Evolution." #: ../app/display.c:1149 msgid "_Discard Changes" msgstr "_Hủy thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 msgid "_Save Changes" msgstr "_Lưu thay đổi" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 ../calendar/calendar.error.xml.h:66 msgid "{0}." msgstr "{0}." #: ../smime/gui/component.c:48 ../modemlights/modemlights.glade.h:3 #: ../lib/sunone-account.c:324 msgid "Enter password" msgstr "Hãy gõ mật khẩu" #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:246 msgid "Split Multi-Day Events:" msgstr "Tách sự kiện nhiều ngày:" #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:880 msgid "Could not start evolution-data-server" msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)." #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1477 msgid "Could not read pilot's Calendar application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot." #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:937 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:940 msgid "Could not read pilot's Memo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:976 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:979 msgid "Could not write pilot's Memo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:239 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:234 msgid "Default Priority:" msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:962 msgid "Could not read pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1151 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1154 msgid "Could not write pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1968 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Lịch và Tác vụ" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1307 msgid "Calendars" msgstr "Lịch" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3 msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here " msgstr "Cấu hình múi giờ, Lịch và danh sách Tác vụ ở đây." #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4 msgid "Evolution Calendar and Tasks" msgstr "Lịch và Tác vụ Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5 msgid "Evolution Calendar configuration control" msgstr "Điều khiển cấu hình Lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer" msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Calendar/Task editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh Lịch/Tác vụ Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8 msgid "Evolution's Calendar component" msgstr "Thành phần Lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9 msgid "Evolution's Memos component" msgstr "Thành phần Ghi nhớ của Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10 #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9 msgid "Evolution's Tasks component" msgstr "Thành phần Tác vụ Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11 msgid "Memo_s" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:998 ../calendar/gui/memos-control.c:340 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12 #: ../pan/prefs.c:1730 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" #: ../src/GNOME_Evolution_BrainRead.server.in.in.h:8 msgid "_Calendars" msgstr "_Lịch" #: ../src/planner-task-view.c:264 msgid "_Tasks" msgstr "_Tác vụ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Calendar alarm notification service" msgstr "Dịch vụ báo động Lịch Evolution" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:248 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:164 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:146 msgid "Start time" msgstr "Thời điểm đầu" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:356 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:347 #, c-format msgid "" "%s\n" "%s until %s" msgstr "" "%s\n" "%s cho đến %s" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:4 #: ../applets/clock/clock.c:1116 msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. Location #: ../extensions/page-info/page-info.glade.h:19 ../glade/straw.glade.h:30 #: ../storage/sunone-itip-view.c:727 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3 msgid "Snooze _time:" msgstr "Thời gian _ngủ :" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:5 msgid "_Snooze" msgstr "_Ngủ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:7 msgid "location of appointment" msgstr "địa điểm cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1127 msgid "Calendars" msgstr "Lịch" #: src/mainwin.cpp:1741 src/prefsdlg.cpp:1226 ../src/guikachu.glade.h:11 #: ../src/preferences-win.cc:50 prefs_gui.c:334 po/silky.glade.h:143 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1206 msgid "_Configure Alarms" msgstr "_Cấu hình Báo động" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1037 msgid "No summary available." msgstr "Không có tóm tắt" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1048 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1056 msgid "No location information available." msgstr "Không có thông tin địa điểm." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1414 #, c-format msgid "You have %d alarms" msgstr "Bạn có %d bảo động" #: ../plug-ins/common/gtm.c:424 ../lib/message.c:80 ../lib/message.c:226 #: ../src/mlview-validator-window.cc:443 ../widgets/gtk+.xml.in.h:215 #: ../src/dialog-win-helpers.cc:378 app/gui-subs.c:589 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1590 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1179 msgid "" "Evolution does not support calendar reminders with\n" "email notifications yet, but this reminder was\n" "configured to send an email. Evolution will display\n" "a normal reminder dialog box instead." msgstr "" "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" "thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" "cấu hình để gởi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1616 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1205 #, c-format msgid "" "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " "configured to run the following program:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Are you sure you want to run this program?" msgstr "" "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " "chương trình sau:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1630 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1219 msgid "Do not ask me about this program again." msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." #: ../providers/evolution/gda-evolution-connection.c:100 msgid "Could not initialize Bonobo" msgstr "Không thể khởi động Bonobo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:153 #: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:150 msgid "Could not create the alarm notify service factory" msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:41 msgid "invalid time" msgstr "thời gian không hợp lệ" #. Can't be zero #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:58 ../calendar/gui/misc.c:105 #, c-format msgid "(%d seconds)" msgstr "(%d giây)" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:64 ../calendar/gui/misc.c:111 #, c-format msgid "(%d %s %d %s)" msgstr "(%d %s %d %s)" #: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:279 ../bin/ical-dump.c:81 msgid "second" msgstr "giây" #: ../src/smart-playlist-dialog.c:169 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1444 #: ../gncal/gnomecal-prefs.c:1467 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:66 ../calendar/gui/misc.c:113 #, c-format msgid "(%d %s)" msgstr "(%d %s)" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/misc.c:124 #, c-format msgid " %u second" msgstr " %u giây" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/misc.c:124 #, c-format msgid " %u seconds" msgstr " %u giây" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:79 ../calendar/gui/misc.c:126 #, c-format msgid " %u minute" msgstr " %u phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:79 ../calendar/gui/misc.c:126 #, c-format msgid " %u minutes" msgstr " %u phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/misc.c:128 #, c-format msgid "%u hour" msgstr "%u giờ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/misc.c:128 #, c-format msgid "%u hours" msgstr "%u giờ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1 msgid "Alarm programs" msgstr "Chương trình báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2 msgid "Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác thực khi xoá bỏ mục" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3 msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4 msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5 msgid "Calendars to run alarms for" msgstr "Lịch cần chạy báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6 msgid "" "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." msgstr "" "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7 msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong khung xem Ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8 msgid "Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9 msgid "Confirm expunge" msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10 msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11 msgid "Default appointment reminder" msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12 msgid "Default reminder units" msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13 msgid "Default reminder value" msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14 msgid "Free/busy server urls" msgstr "Địa chỉ Mạng của máy phục vụ Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15 msgid "Free/busy template url" msgstr "Địa chỉ Mạng mẫu Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16 msgid "Hide completed tasks" msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17 msgid "Hide task units" msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18 msgid "Hide task value" msgstr "Ẩn giá trị tác vụ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19 msgid "Horizontal pane position" msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20 msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21 msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22 msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." msgstr "" "Hộp thời gian được hiển thị trong khung xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23 msgid "Last alarm time" msgstr "Giờ báo động cuối cùng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24 msgid "List of server urls for free/busy publishing." msgstr "Danh sách các địa chỉ Mạng máy phục vụ cho xuất thông tin Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25 msgid "Marcus Bains Line" msgstr "Dòng Marcus Bains" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26 msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Khung xem ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27 msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28 msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29 msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30 msgid "Month view horizontal pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong khung xem tháng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31 msgid "Month view vertical pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong khung xem tháng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:32 msgid "Number of units for determining for a default reminder." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:33 msgid "Number of units for determining when to hide tasks." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:34 msgid "Overdue tasks color" msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:35 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " "task list when not in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong khung xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:36 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa khung xem và lịch duyệt ngày và danh sách " "tác vụ khi trong khung xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:37 msgid "" "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview " "pane, in pixels." msgstr "" "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và khung xem cộng việc, theo " "điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:38 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa khung xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " "việc khi trong khung xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:39 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list when not in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong khung xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:40 msgid "Programs that are allowed to be run by alarms." msgstr "Chương trình có chạy được với bảo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:41 msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường RSVP trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:42 msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:43 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:41 msgid "Show appointment end times in week and month views" msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong khung xem tuần và tháng đều" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:44 msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:45 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:42 msgid "Show display alarms in notification tray" msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:46 msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:47 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73 msgid "Show the \"Preview\" pane" msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:48 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74 msgid "Show the \"Preview\" pane." msgstr "Hiện ô « Xem thử »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:49 msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:50 msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:51 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:43 msgid "Show week numbers in date navigator" msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:52 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:44 msgid "Tasks due today color" msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:53 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:45 msgid "Tasks vertical pane position" msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:54 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:46 msgid "" "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." msgstr "" "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:56 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:48 #, no-c-format msgid "" "The url template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " "user part of the mail address and %d is replaced by the domain." msgstr "" "Mẫu địa chỉ Mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " "bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " "địa chỉ đó." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:57 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:49 msgid "Time divisions" msgstr "Chia thời gian" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:58 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:50 msgid "Time the last alarm ran, in time_t." msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng, theo time_t" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:59 #: timeanddate.c:590 timeanddate.c:599 ../Sensors/Clock/__init__.py:106 #: src/settings.c:1270 msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:60 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:52 msgid "Twenty four hour time format" msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:61 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:53 msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ » hay « ngày »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:62 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:54 msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "" "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn tác vụ : « phút », « giờ » hay « ngày »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:64 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:56 msgid "Week start" msgstr "Tuần bắt đầu" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:65 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:57 msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:66 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:58 msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms." msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị báo động hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:67 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:59 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá bỏ cuộc hẹn hay tác vụ hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:68 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:60 msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:69 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:61 msgid "" "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " "Sunday in the space of one weekday." msgstr "" "Có nên nén những ngày cuối tuần trong khung xem tháng, mà hiển thị hai ngày " "Thứ Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:70 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:62 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." msgstr "" "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong khung xem tuần và tháng đều " "hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:71 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:63 msgid "" "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." msgstr "" "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:72 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:64 msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong khung xem tác vụ hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:73 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:65 msgid "Whether to set a default reminder for appointments." msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:74 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường RSVP trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay " "không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:75 msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường loại trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:76 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện " "hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:77 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ " "kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:78 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:66 msgid "" "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." msgstr "" "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" "tối) hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:79 msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:80 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay " "không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:81 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:67 msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:82 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:68 msgid "Work days" msgstr "Ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:83 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:69 msgid "Workday end hour" msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:84 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:70 msgid "Workday end minute" msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:85 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:71 msgid "Workday start hour" msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:86 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:72 msgid "Workday start minute" msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:48 ../calendar/gui/cal-search-bar.c:49 msgid "Summary contains" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:49 ../calendar/gui/cal-search-bar.c:50 msgid "Description contains" msgstr "Mô tả chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:51 msgid "Comment contains" msgstr "Ghi chú chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:52 msgid "Location contains" msgstr "Địa điểm chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:350 ../camel/camel-vee-store.c:100 #: ../camel/camel-vee-store.c:343 msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" #: ../libgnomeui/gnome-dateedit.c:775 ../glade/gbwidgets/gbcalendar.c:266 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:28 ../src/orca/rolenames.py:168 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:348 #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:354 msgid "" "This operation will permanently erase all events older than the selected " "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " "events." msgstr "" "Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được " "chọn. Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:354 #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:360 msgid "Purge events older than" msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" #: ../src/smart-playlist-dialog.c:162 msgid "days" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/migration.c:582 msgid "On The Web" msgstr "Trên Mạng" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:251 ../calendar/gui/migration.c:396 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:252 ../calendar/gui/migration.c:391 msgid "Birthdays & Anniversaries" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:258 ../Sensors/Weather/__init__.py:129 msgid "Weather" msgstr "Thời tiết" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:534 msgid "_New Calendar" msgstr "Lịch _mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:838 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:858 msgid "Failed upgrading calendars." msgstr "Không cập nhật lịch được." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1137 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1154 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1150 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1170 msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1264 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1282 msgid "Calendar Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn lịch" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1455 main.c:261 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1473 msgid "New appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1456 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1474 msgid "_Appointment" msgstr "_Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1457 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1475 #: ../gncal/gnomecal-main-window.c:537 ../gncal/gnomecal-main-window.c:571 msgid "Create a new appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1463 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1481 msgid "New meeting" msgstr "Cuộc họp mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1464 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1482 msgid "M_eeting" msgstr "_Cuộc họp" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1465 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1483 msgid "Create a new meeting request" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1471 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1489 msgid "New all day appointment" msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1472 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1490 msgid "All Day A_ppointment" msgstr "Cuộc hẹn _nguyên ngày" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1473 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1491 msgid "Create a new all-day appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1479 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1497 msgid "New calendar" msgstr "Lịch mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1498 msgid "Cale_ndar" msgstr "_Lịch" #: ../gncal/gnomecal-main-window.c:522 msgid "Create a new calendar" msgstr "Tạo lịch mới" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:109 main.c:284 #: ../gncal/calendar-widget.c:377 msgid "Day View" msgstr "Xem ngày" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:112 msgid "Work Week View" msgstr "Xem tuần làm việc" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:115 main.c:292 #: ../gncal/calendar-widget.c:390 msgid "Week View" msgstr "Xem tuần" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:118 main.c:300 #: ../gncal/calendar-widget.c:404 msgid "Month View" msgstr "Xem tháng" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:420 msgid "Error while opening the calendar" msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:426 msgid "Method not supported when opening the calendar" msgstr "Không hỗ trợ phương thức đó khi mở lịch này." #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:432 msgid "Permission denied to open the calendar" msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1 msgid "Alarm" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2 ../eog.glade.h:7 #: ../gnome-screenshot/gnome-panel-screenshot.glade.h:2 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3 msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4 msgid "Add Alarm" msgstr "Thêm Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5 msgid "Custom _message" msgstr "Thông điệp tự _chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6 msgid "Custom alarm sound" msgstr "Âm thanh báo động tự chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7 msgid "Mes_sage:" msgstr "_Thông điệp:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:444 msgid "Play a sound" msgstr "Phát âm thanh" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:448 msgid "Pop up an alert" msgstr "Bật lên báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:456 msgid "Run a program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11 msgid "Send To:" msgstr "Gởi đến:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:452 msgid "Send an email" msgstr "Gởi thư" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13 msgid "_Arguments:" msgstr "_Đối số :" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14 src/interface.c:240 msgid "_Program:" msgstr "_Chương trình:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15 msgid "_Repeat the alarm" msgstr "_Lặp lại báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16 msgid "_Sound:" msgstr "_Âm thanh:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17 #: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:911 ../ui/prefs.glade.h:39 msgid "after" msgstr "sau" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18 msgid "before" msgstr "trước (khi)" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7 #: ../data/SoftwareProperties.glade.h:9 msgid "day(s)" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21 msgid "end of appointment" msgstr "kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22 msgid "extra times every" msgstr "lần thêm nữa mỗi" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23 msgid "hour(s)" msgstr "giờ" #: ../src/smart-playlist-dialog.c:184 msgid "hours" msgstr "giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27 msgid "start of appointment" msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:200 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:199 msgid "Action/Trigger" msgstr "Hành động/Gây ra" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4 #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:1 ../gncal/gnomecal-prefs.c:1861 #: prefs_gui.c:376 msgid "Alarms" msgstr "Báo động" #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:116 msgid "Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:190 #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:238 msgid "Attach file(s)" msgstr "Đính kèm tập tin" # #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:2 msgid "Attachment Properties" msgstr "Thuộc tính đính kèm" #: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:646 ../app/sheets_dialog.c:599 #: ../app/sheets_dialog.c:692 ../app/sheets_dialog.c:600 #: ../app/sheets_dialog.c:693 ../glade/glade_atk.c:640 ../src/gtkfunc.c:432 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../extensions/page-info/page-info.glade.h:20 src/gtkam-info.c:474 msgid "MIME type:" msgstr "Kiểu MIME:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1 msgid "" "60 minutes\n" "30 minutes\n" "15 minutes\n" "10 minutes\n" "05 minutes" msgstr "" "60 phút\n" "30 phút\n" "15 phút\n" "10 phút\n" "05 phút" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 msgid "Publishing" msgstr "Xuất" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15 #, no-c-format msgid "" "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address." msgstr "" "« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ " "địa chỉ thư." #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9 #: ../mail/mail-config.glade.h:9 msgid "Alerts" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 msgid "Default Free/Busy Server" msgstr "Máy phục vụ Rảnh/Bận mặc định" #: ../extensions/actions/action-properties.glade.h:2 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12 msgid "Task List" msgstr "Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13 msgid "Time" msgstr "Giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14 msgid "Work Week" msgstr "Tuần làm việc" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19 msgid "Day _ends:" msgstr "Ngày _kết thúc:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22 msgid "E_nable" msgstr "_Bật" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23 msgid "Free/Busy" msgstr "Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:733 ../calendar.inc.php:12 #: datebook_gui.c:1554 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21 msgid "" "Minutes\n" "Hours\n" "Days" msgstr "" "Phút\n" "Giờ\n" "Ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1046 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:729 ../calendar.inc.php:10 #: datebook_gui.c:1550 prefs.c:414 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25 msgid "" "Monday\n" "Tuesday\n" "Wednesday\n" "Thursday\n" "Friday\n" "Saturday\n" "Sunday" msgstr "" "Thứ Hai\n" "Thứ Ba\n" "Thứ Tư\n" "Thứ Năm\n" "Thứ Sáu\n" "Thứ Bảy\n" "Chủ Nhật" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29 msgid "Publishing Table" msgstr "Bảng xuất" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30 msgid "S_un" msgstr "_CN" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:734 ../calendar.inc.php:13 #: datebook_gui.c:1555 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32 msgid "Sh_ow a reminder" msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33 msgid "Show week _numbers in date navigator" msgstr "Hiện _số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:728 ../calendar.inc.php:10 #: datebook_gui.c:1549 prefs.c:413 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35 msgid "T_asks due today:" msgstr "_Tác vụ hết hạn vào hôm nay:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36 msgid "T_hu" msgstr "_Năm" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37 msgid "Template:" msgstr "Mẫu :" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:732 ../calendar.inc.php:12 #: datebook_gui.c:1553 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 msgid "Time _zone:" msgstr "Múi _giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40 msgid "Time format:" msgstr "Dạng thức giờ :" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:730 ../calendar.inc.php:11 #: datebook_gui.c:1551 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42 msgid "W_eek starts:" msgstr "Tuần _bắt đầu :" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:731 ../calendar.inc.php:11 #: datebook_gui.c:1552 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44 msgid "Work days:" msgstr "Ngày làm việc:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45 msgid "_12 hour (AM/PM)" msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46 msgid "_24 hour" msgstr "_24 giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47 msgid "_Add URL" msgstr "_Thêm địa chỉ Mạng" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48 msgid "_Ask for confirmation when deleting items" msgstr "_Hỏi xác thực khi xoá bỏ mục" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49 msgid "_Compress weekends in month view" msgstr "_Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 msgid "_Day begins:" msgstr "_Ngày bắt đầu :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52 msgid "_Fri" msgstr "_Sáu" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53 msgid "_Hide completed tasks after" msgstr "Ẩ_n tác vụ hoàn thành sau" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:57 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:54 msgid "_Mon" msgstr "T_2" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55 msgid "_Overdue tasks:" msgstr "Tác vụ _quá hạn:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56 msgid "_Sat" msgstr "T_7" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:60 msgid "_Show appointment end times in week and month view" msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong khung xem tuần và tháng đều" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58 msgid "_Time divisions:" msgstr "_Chia thời gian:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:62 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59 msgid "_Tue" msgstr "_Ba" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:63 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:60 msgid "_Wed" msgstr "_Tư" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:64 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61 msgid "before every appointment" msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:287 msgid "Copy calendar contents locally for offline operation" msgstr "Sao chép nội dung lịch về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến." #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:290 msgid "Copy task list contents locally for offline operation" msgstr "" "Sao chép nội dung danh sách tác vụ về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:292 msgid "Copy memo list contents locally for offline operation" msgstr "" "Sao chép nội dung danh sách ghi nhớ về máy để phục vụ các thao tác ngoại " "tuyến" #: src/ui.glade.h:18 msgid "C_olor:" msgstr "_Màu :" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:380 msgid "Tasks List" msgstr "Danh sách tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:391 msgid "Memos List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:460 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:449 msgid "Calendar Properties" msgstr "Thuộc tính lịch" #: ../data/glade/calendar-dialog.glade.h:23 msgid "New Calendar" msgstr "Lịch mới" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:528 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:517 msgid "Task List Properties" msgstr "Thuộc tính danh sách tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:594 #: ../calendar/gui/memos-component.c:448 msgid "New Memo List" msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:2 msgid "Add Calendar" msgstr "Thêm Lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:3 msgid "Add Task List" msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ" #: ../ui/prefs.glade.h:32 msgid "Pick a color" msgstr "Chọn màu" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:6 msgid "_Add Calendar" msgstr "_Thêm Lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:7 msgid "_Add Task List" msgstr "Th_êm Danh sách Tác vụ" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:548 msgid "_Refresh:" msgstr "_Làm tươi:" #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:120 ../src/gtkfunc.c:611 msgid "_URL:" msgstr "Địa chỉ _Mạng:" #: ../src/planner-format.c:379 ../src/smart-playlist-dialog.c:163 msgid "weeks" msgstr "tuần" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60 msgid "This event has been deleted." msgstr "Sự kiện này bị xoá bỏ." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64 msgid "This task has been deleted." msgstr "Tác vụ này bị xoá bỏ." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68 msgid "This journal entry has been deleted." msgstr "Mục nhật ký này bị xoá bỏ." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" msgstr "" "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " "biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 #, c-format msgid "%s You have made no changes, close the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84 msgid "This event has been changed." msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88 msgid "This task has been changed." msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92 msgid "This journal entry has been changed." msgstr "Mục nhật ký này đã được thay đổi" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" msgstr "" "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " "biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 #, c-format msgid "%s You have made no changes, update the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:464 #, c-format msgid "Validation error: %s" msgstr "Lỗi hợp lệ hóa: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 ../calendar/gui/print.c:2270 #: ../calendar/gui/print.c:2261 ogginfo/ogginfo2.c:365 msgid " to " msgstr " tới " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 ../calendar/gui/print.c:2274 #: ../calendar/gui/print.c:2265 msgid " (Completed " msgstr " (Đã hoàn tất " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 ../calendar/gui/print.c:2276 #: ../calendar/gui/print.c:2267 msgid "Completed " msgstr "Đã hoàn tất " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 ../calendar/gui/print.c:2281 #: ../calendar/gui/print.c:2272 msgid " (Due " msgstr " (Đến hạn " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 ../calendar/gui/print.c:2283 #: ../calendar/gui/print.c:2274 msgid "Due " msgstr "Đến hạn " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:195 ../composer/e-msg-composer.c:2825 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:190 ../composer/e-msg-composer.c:2663 #, c-format msgid "Attached message - %s" msgstr "Thư đính kèm - %s" #: ../composer/e-msg-composer.c:2845 #, c-format msgid "Attached message" msgid_plural "%d attached messages" msgstr[0] "%d thư đính kèm" #: ../plug-ins/common/iwarp.c:1110 msgid "_Move" msgstr "_Chuyển" #: ../mail/em-folder-tree.c:977 ../mail/message-list.c:1711 msgid "Cancel _Drag" msgstr "Hủy bỏ _kéo" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:782 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:771 msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:971 ../composer/e-msg-composer.c:2317 #, c-format msgid "%d Attachment" msgid_plural "%d Attachment" msgstr[0] "%d đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:958 msgid "Hide Attachment _Bar" msgstr "Ẩn thanh đính _kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1401 msgid "Show Attachment _Bar" msgstr "Hiện thanh đính _kèm" #: ../app/actions/layers-actions.c:56 ../src/lib/FeedListView.py:116 msgid "_Properties" msgstr "Th_uộc tính" #: ../composer/e-msg-composer.c:3401 msgid "_Add attachment..." msgstr "_Thêm đính kèm..." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1425 msgid "Attachment Button: Press space key to toggle attachment bar" msgstr "Nút đính kèm: bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1899 msgid "Edit Appointment" msgstr "Sửa đổi cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1905 #, c-format msgid "Meeting - %s" msgstr "Cuộc họp - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1907 #, c-format msgid "Appointment - %s" msgstr "Cuộc hẹn - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1911 #, c-format msgid "Assigned Task - %s" msgstr "Tác vụ đã gán - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1913 #, c-format msgid "Task - %s" msgstr "Tác vụ - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1916 #, c-format msgid "Journal entry - %s" msgstr "Mục nhật ký - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1926 msgid "No summary" msgstr "Không có tóm tắt" #: ../mail/em-utils.c:481 ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:340 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2593 msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2782 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2617 msgid "Unable to use current version!" msgstr "• Không dùng được phiên bản hiện thời. •" #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61 msgid "Could not open source" msgstr "Không thể mở nguồn." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69 msgid "Could not open destination" msgstr "Không thể mở đích." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78 msgid "Destination is read only" msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54 msgid "The event could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá bỏ sự kiện này vi găp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57 msgid "The task could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá bỏ tác vụ này vi găp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60 msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá bỏ mục nhật ký này vi găp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63 msgid "The item could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá bỏ mục này vi găp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70 msgid "The event could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá bỏ sự kiện vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73 msgid "The task could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá bỏ tác vụ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76 msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá bỏ mục nhật ký vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79 msgid "The item could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá bỏ mục vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86 msgid "The event could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá bỏ sự kiện vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89 msgid "The task could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá bỏ tác vụ vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92 msgid "The journal entry could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá bỏ mục nhật ký vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95 msgid "The item could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá bỏ mục vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1 msgid "Contacts..." msgstr "Liên lạc..." #: ../storage/exchange-delegates.c:419 msgid "Delegate To:" msgstr "Ủy nhiệm cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3 msgid "Enter Delegate" msgstr "Nhập người ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:531 msgid "Appoint_ment" msgstr "Cuộc _hẹn" #: ../gncal/calendar-editor.glade.h:23 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:876 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:444 msgid "Or_ganizer" msgstr "_Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:914 msgid "_Delegatees" msgstr "Người được ủ_y nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:916 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1073 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:729 msgid "Event with no start date" msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1076 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:732 msgid "Event with no end date" msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:556 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1252 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:908 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1275 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:931 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1282 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:938 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:463 msgid "The organizer selected no longer has an account." msgstr "Bộ tổ chức được chọn không còn có tài khoản." #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:469 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:484 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1184 msgid "_Add " msgstr "Th_êm " #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2553 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1684 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s'." msgstr "Không thể mở lịch « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2808 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1890 #, c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d day before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2816 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1898 #, c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hour before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2824 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1906 #, c-format msgid "%d minute before appointement" msgid_plural "%d minute before appointement" msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3 msgid "1 hour before appointment" msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4 msgid "15 minutes before appointment" msgstr "15 phút trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3 msgid "1day before appointment" msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1 msgid "Atte_ndees..." msgstr "Người _dự..." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6 msgid "C_ustomize" msgstr "Tù_y chỉnh" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5 msgid "Ca_tegories..." msgstr "_Loại.." #: ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:18 msgid "Cale_ndar:" msgstr "_Lịch:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15 msgid "Event Description" msgstr "Mô tả sự kiện" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16 msgid "Locat_ion:" msgstr "_Địa điểm:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5 msgid "Or_ganizer:" msgstr "_Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:13 msgid "Su_mmary:" msgstr "Tó_m tắt:" #: ../data/glade/new-property.glade.h:3 ../plug-ins/metadata/interface.c:301 #: ../src/drivel.glade.h:67 ../ui/muds.glade.h:49 ../src/gtkfunc.c:619 msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16 msgid "_Set alarm\t" msgstr "_Lặp lại báo động\t" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17 msgid "_Time:" msgstr "_Giờ :" #: ../new.php:28 msgid "for" msgstr "cho" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11 msgid "until" msgstr "tới khi" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:306 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:303 msgid "Dele_gatees" msgstr "Người được ủ_y nhiệm" #: ../trashapplet/trashapplet.glade.h:1 msgid "From:" msgstr "Từ :" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:358 msgid "Attendee" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 msgid "Click here to add an attendee" msgstr "Nhấn vào đây để thêm người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3 msgid "Common Name" msgstr "Tên chung" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 msgid "Delegated From" msgstr "Được ủy nhiệm từ" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 msgid "Delegated To" msgstr "Đã ủy nhiệm cho" #: ../providers/ibmdb2/gda-ibmdb2-provider.c:864 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../gnome-netinfo/netstat.c:687 ../src/lib/FeedPropertiesDialog.py:92 msgid "Member" msgstr "Thành viên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:386 msgid "RSVP" msgstr "Trả lời trước" #. #-#-#-#-# gpsdrive-2.08pre6.vi.po (gpsdrive-2.08pre6) #-#-#-#-# #. gdk_window_lower((GdkWindow *)menuwin2); #: ../ui/prefs.glade.h:35 ../src/session.c:2024 ../pan/task-manager.c:708 #: ../storage/sunone-invitation-list.c:534 src/gpsdrive.c:11766 #: src/gpsdrive.c:11809 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:301 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1 msgid "Att_endees" msgstr "Người _dự" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2 msgid "C_hange Organizer" msgstr "Đổ_i bộ tổ chức" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3 msgid "Co_ntacts..." msgstr "_Liên lạc..." #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6 #: ../storage/sunone-invitation-list.c:512 msgid "Organizer" msgstr "Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9 msgid "Organizer:" msgstr "Tổ chức:" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. One textfield per split that should help you remember what this split was about. #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:130 ../calendar/gui/print.c:2311 #: prefs_gui.c:374 msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:490 #, c-format msgid "Unable to open memos in '%s'." msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:2 msgid "Basics" msgstr "Cơ bản" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7 msgid "Classi_fication:" msgstr "_Phân loại:" #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:361 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" #: ../src/dialogs.c:627 ../src/main.c:344 ../src/utils.c:574 #: address_gui.c:2755 datebook_gui.c:4461 memo_gui.c:1609 todo_gui.c:2271 #: po/silky-channel.glade.h:14 msgid "Private" msgstr "Riêng" #: ../src/dialogs.c:622 ../src/main.c:340 ../src/utils.c:580 msgid "Public" msgstr "Công" #: ../data/glade/resource-input-dialog.glade.h:5 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:9 msgid "_Memo Content:" msgstr "Nội dung ghi _nhớ :" #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chọn lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3 msgid "Add New Calendar" msgstr "Thêm lịch mới" #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4 msgid "Calendar Group" msgstr "Nhóm lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5 msgid "Calendar Location" msgstr "Địa điểm lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6 msgid "Calendar Name" msgstr "Tên lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2 msgid "Task List Options" msgstr "Tùy chọn Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3 msgid "Add New Task List" msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4 msgid "Task List Group" msgstr "Nhóm Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5 msgid "Task List Name" msgstr "Tên Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:52 msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54 msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?" msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58 msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:62 msgid "" "You are modifying a recurring journal entry. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:90 msgid "This Instance Only" msgstr "Chỉ lần này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:94 msgid "This and Prior Instances" msgstr "Lần này và những lần trước" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100 msgid "This and Future Instances" msgstr "Lần này và những lần sau này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:105 msgid "All Instances" msgstr "Mọi lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:498 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:494 msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:819 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:815 msgid "Recurrence date is invalid" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" #: makeinfo/defun.c:509 makeinfo/defun.c:513 makeinfo/defun.c:517 #: makeinfo/defun.c:551 makeinfo/defun.c:650 makeinfo/xml.c:2234 #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:78 #, fuzzy msgid "on" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "trên\n" "#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n" "bật" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990 event-ui.c:991 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:986 msgid "first" msgstr "thứ nhắt" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:992 event-ui.c:995 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:988 msgid "third" msgstr "thứ ba" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:993 event-ui.c:997 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:989 msgid "fourth" msgstr "thứ tư" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:994 event-ui.c:1001 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990 msgid "last" msgstr "cuối cùng" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1017 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1013 msgid "Other Date" msgstr "Ngày khác" #: ../src/crontab.py:248 datebook_gui.c:1824 ../bin/ical-dump.c:87 msgid "day" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1182 event-ui.c:983 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1178 msgid "on the" msgstr "vào" #: ../gncal/calendar-editor.glade.h:40 msgid "occurrences" msgstr "lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2326 src/callerid.c:426 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2323 msgid "Date/Time" msgstr "Ngày/Giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1 #: ../gncal/calendar-editor.glade.h:4 msgid "Exceptions" msgstr "Ngoại lệ" #: ../resources/dialogexport.glade.h:3 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4 event-ui.c:898 #: event-ui.c:920 event-ui.c:963 event-ui.c:1018 msgid "Every" msgstr "Mỗi" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5 msgid "This appointment rec_urs" msgstr "Cuộc hẹn này _lặp lại" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9 event-ui.c:1053 msgid "forever" msgstr "mãi mãi" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10 msgid "month(s)" msgstr "tháng" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12 msgid "week(s)" msgstr "tuần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13 msgid "year(s)" msgstr "năm" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:430 msgid "Completed date is wrong" msgstr "Ngày hoàn tất sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:522 msgid "Web Page" msgstr "Trang Mạng" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh\t" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../calendar/gui/print.c:2372 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 #: todo-ui.c:299 ../todo-ui.c:156 todo_gui.c:2223 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #: ../todo-ui.c:163 web/template/resources_edit_main_anon.tpl:92 #: web/template/resources_edit_main.tpl:91 ../pan/filter-edit-ui.c:855 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:99 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:104 msgid "High" msgstr "Cao" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:454 ../calendar/gui/print.c:2358 msgid "In Progress" msgstr "Đang tiến hành" #: ../todo-ui.c:165 web/template/resources_edit_main_anon.tpl:90 #: web/template/resources_edit_main.tpl:89 ../pan/filter-edit-ui.c:858 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:98 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:103 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../src/gwget_data.c:231 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10 msgid "P_ercent complete:" msgstr "_Phần trăm hoàn tất:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11 msgid "Stat_us:" msgstr "Trạn_g thái:" #: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:695 ../objects/UML/class_dialog.c:2217 #: ../objects/UML/umlparameter.c:34 libexif/exif-format.c:44 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12 msgid "_Date completed:" msgstr "Ngày hoàn _tất:" #: ../data/glade/task-dialog.glade.h:17 ../gncal/todo-dialog.c:481 msgid "_Priority:" msgstr "_Ưu tiên:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15 msgid "_Web Page:" msgstr "Trang _Mạng:" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1165 ../src/gnome-schedule.glade.h:70 msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:423 msgid "Task Details" msgstr "Chi tiết tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:437 msgid "_Group" msgstr "_Nhóm" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:821 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:529 msgid "Due date is wrong" msgstr "Ngày đến hạn sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1614 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:873 #, c-format msgid "Unable to open tasks in '%s'." msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2 msgid "Categor_ies..." msgstr "_Loại.." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 msgid "D_escription:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4 msgid "Or_ganiser:" msgstr "_Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:12 msgid "Sta_rt date:" msgstr "Ngày _bắt đầu :" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7 #: ../interfaces/time.glade.in.h:11 msgid "Time zone:" msgstr "Múi giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:15 msgid "_Due date:" msgstr "N_gày đến hạn:" #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:3 msgid "Free/Busy C_alendars" msgstr "_Lịch Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:4 msgid "Publishing Frequency" msgstr "Tần số Xuất bản" #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:5 msgid "Publishing _Location" msgstr "Đị_a điểm Xuất bản" #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:6 msgid "Free/Busy Publishing Settings" msgstr "Thiết lập Xuất bản Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:7 msgid "_Daily" msgstr "_Hàng ngày" #: ../src/gnome-schedule.glade.h:67 #, fuzzy msgid "_Manual" msgstr "" "#-#-#-#-# compendium4ALL.po (atomix HEAD) #-#-#-#-#\n" "_Thủ công\n" "#-#-#-#-# vi.po (gnome-schedule Gnome HEAD) #-#-#-#-#\n" "_Sổ tay" #: ../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:12 msgid "_Weekly" msgstr "_Hàng tuần" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:395 ../src/gnome-torrent.in:241 #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d day" msgstr[0] "%d ngày" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:400 #, c-format msgid "%d week" msgid_plural "%d week" msgstr[0] "%d tuần" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:462 msgid "Unknown action to be performed" msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:476 #, c-format msgid "%s %s before the start of the appointment" msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:481 #, c-format msgid "%s %s after the start of the appointment" msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:488 #, c-format msgid "%s at the start of the appointment" msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:497 #, c-format msgid "%s %s before the end of the appointment" msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:500 #, c-format msgid "%s %s after the end of the appointment" msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:505 #, c-format msgid "%s at the end of the appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:527 #, c-format msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:533 #, c-format msgid "%s for an unknown trigger type" msgstr "%s cho loại gây ra lạ" #: ../mail/em-folder-view.c:2703 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:201 msgid "Memo:" msgstr "Ghi nhớ :" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:299 msgid "Web Page:" msgstr "Trang Mạng:" #: makeinfo/html.c:207 ../src/utils.c:597 ../src/utils.c:644 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1108 ../todo-ui.c:272 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:204 msgid "Start Date:" msgstr "Ngày bắt đầu :" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:217 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:215 msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. Status #: ../src/Dialog_Partition_Info.cc:184 ../todo-ui.c:269 #: ../glade/gnome/gnomeappbar.c:71 ../ui/user_info.glade.h:62 #: ../storage/sunone-itip-view.c:752 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: ../todo-ui.c:267 ../lib/gtkorphan_ops.pm:190 msgid "Priority:" msgstr "Ưu tiên:" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 msgid "End Date" msgstr "Ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 msgid "Start Date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../gncal/gnomecal-prefs.c:1311 ../gncal/todo-list.c:1051 #: ../glom/data_structure/layout/report_parts/layoutitem_summary.cc:58 #: ../storage/sunone-invitation-list.c:503 ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:309 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:183 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:440 ../src/interface.c:291 #: ../objects/standard/box.c:137 ../objects/standard/ellipse.c:131 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:80 #, fuzzy msgid "Free" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Rảnh\n" "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" "Tự do" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412 po/silky.glade.h:65 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:607 msgid "" "The geographical position must be entered in the format: \n" "\n" "45.436845,125.862501" msgstr "" "Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n" "\n" "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" #: ../testing/html.c:293 ../src/glade-editor-property.c:1508 #: ../src/glade-editor-property.c:1524 ../src/widgets/togglebutton.cc:45 #: address_gui.c:698 datebook_gui.c:670 memo_gui.c:527 todo_gui.c:662 #: utils.c:1274 ../hwconf.c:362 ../hwconf.c:501 libexif/exif-entry.c:487 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:135 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:159 app/gui-subs.c:492 msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../testing/html.c:293 dir.c:1030 dir.c:1051 #: ../src/glade-editor-property.c:1508 ../src/glade-editor-property.c:1524 #: ../src/glade-editor-property.c:1539 ../src/widgets/togglebutton.cc:47 #: address_gui.c:698 datebook_gui.c:670 memo_gui.c:527 todo_gui.c:662 #: utils.c:1274 ../hwconf.c:362 ../hwconf.c:501 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:134 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:158 app/gui-subs.c:500 msgid "No" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:922 ../calendar/gui/e-cal-model.c:920 msgid "Recurring" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:924 ../calendar/gui/e-cal-model.c:922 #: ../src/planner-task-dialog.c:2557 msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" #: ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:726 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:187 ../mail/em-format-html-display.c:1842 #: ../mail/em-format-html-display.c:1791 msgid "Select folder to save selected attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..." #: ../mail/em-popup.c:424 #, c-format msgid "untitled_image.%s" msgstr "untitled_image.%s" #: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1056 #: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:1408 ../src/Actions.cs:55 msgid "_Save As..." msgstr "Lưu _dang..." #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:271 ../mail/em-popup.c:554 #: ../mail/em-popup.c:565 ../mail/em-popup.c:542 ../mail/em-popup.c:553 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:655 ../src/f-spot.glade.h:133 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt làm _nền" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:272 msgid "_Save Selected" msgstr "_Lưu các điều chọn" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:394 ../mail/em-popup.c:774 #: ../mail/em-popup.c:762 #, c-format msgid "Open in %s..." msgstr "Mở bằng « %s »..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:410 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:402 ../src/gnome-netstatus.glade.h:4 #, no-c-format msgid "0%" msgstr "0%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:411 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:403 msgid "10%" msgstr "10%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:412 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:404 msgid "20%" msgstr "20%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:413 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:405 msgid "30%" msgstr "30%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:414 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:406 msgid "40%" msgstr "40%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20 #, no-c-format msgid "50%" msgstr "50%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:416 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:408 msgid "60%" msgstr "60%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:417 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:409 msgid "70%" msgstr "70%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:418 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:410 msgid "80%" msgstr "80%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:419 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:411 msgid "90%" msgstr "90%" #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:8 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:527 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:514 msgid "Task Table" msgstr "Bảng tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:661 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá bỏ các đối tượng đã chọn..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:789 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1105 ../composer/e-msg-composer.c:1242 #: ../gedit/gedit-file.c:372 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1177 ../calendar/gui/e-memo-table.c:855 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1155 msgid "Open _Web Page" msgstr "Mở trang _Mạng" #: ../src/ghex-ui.xml.h:6 ui/galeon-bookmarks-editor-ui.xml.in.h:1 #: app/menubar.c:449 app/menubar.c:460 app/menubar.c:516 app/menubar.c:547 msgid "C_ut" msgstr "Cắ_t" #: ../app/actions/edit-actions.c:101 app/menubar.c:453 app/menubar.c:464 #: app/menubar.c:551 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1189 ../ui/evolution-tasks.xml.h:22 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1167 ../ui/evolution-tasks.xml.h:20 msgid "_Assign Task" msgstr "_Gán tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:24 msgid "_Forward as iCalendar" msgstr "_Chuyển dạng iCalendar" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1191 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1169 msgid "_Mark as Complete" msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1192 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1170 msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1197 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1175 msgid "_Delete Selected Tasks" msgstr "_Xoá bỏ các tác vụ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1326 msgid "Click to add a task" msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2 #, no-c-format msgid "% Complete" msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 ../mail/mail-send-recv.c:617 #: ../iagno/properties.c:644 ../nautilus-cd-burner.c:1144 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 msgid "Completion date" msgstr "Ngày hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:64 msgid "Due date" msgstr "Ngày đến hạn" #: src/pkg_columnizer.cc:95 dselect/pkgtop.cc:287 ../gncal/todo-list.c:1073 #: ../src/mlview-validator-window.cc:678 ../pan/save-ui.c:268 #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:290 schroot/sbuild-chroot.cc:389 msgid "Priority" msgstr "Ưu tiên" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:66 msgid "Start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 msgid "Task sort" msgstr "Sắp xếp tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1267 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1231 msgid "Moving items" msgstr "Đang di chuyển mục..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1269 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1233 msgid "Copying items" msgstr "Đang sao chép mục..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1533 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1504 msgid "New _Appointment..." msgstr "Cuộc _hẹn mới..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1534 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1505 msgid "New All Day _Event" msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1535 msgid "New _Meeting" msgstr "Cuộc _họp mới" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1536 msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" #. FIXME: hook in this somehow #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1546 #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:291 msgid "_Current View" msgstr "_Khung xem hiện thời" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1548 msgid "Select T_oday" msgstr "Chọn _hôm nay" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1549 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1520 msgid "_Select Date..." msgstr "_Chọn ngày..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1565 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1541 msgid "Cop_y to Calendar..." msgstr "_Chép vào lịch..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1566 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1542 msgid "Mo_ve to Calendar..." msgstr "_Chuyển vào lịch..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1567 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1543 msgid "_Delegate Meeting..." msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1568 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1544 msgid "_Schedule Meeting..." msgstr "Lập lịch _cuộc họp..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1569 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1545 msgid "_Forward as iCalendar..." msgstr "_Chuyển dạng iCalendar..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1574 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1550 msgid "Make this Occurrence _Movable" msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1575 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1551 msgid "Delete this _Occurrence" msgstr "_Xoá bỏ lần này" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1576 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1552 msgid "Delete _All Occurrences" msgstr "Xoá bỏ _mọi lần" #. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser " #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1951 #, c-format msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" #: ../calendar/gui/print.c:2328 #, c-format msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" #. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1996 #, c-format msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ : %s %s" #: ../libedataserver/e-time-utils.c:413 msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" #: ../libedataserver/e-time-utils.c:422 msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:123 #, c-format msgid "" "The date must be entered in the format: \n" "\n" "%s" msgstr "" "Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n" "\n" "%s" #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:553 #, c-format msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1497 ../calendar/gui/print.c:1517 msgid "%A %d %B" msgstr "%A %d %B" #. String to use in 12-hour time format for times in the morning. #: ../calendar/gui/e-day-view.c:748 ../calendar/gui/e-week-view.c:512 #: ../calendar/gui/print.c:841 ../calendar/gui/e-day-view.c:750 msgid "am" msgstr "sáng" #. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. #: ../calendar/gui/e-day-view.c:751 ../calendar/gui/e-week-view.c:515 #: ../calendar/gui/print.c:843 ../calendar/gui/e-day-view.c:753 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:762 ../calendar/gui/e-itip-control.c:761 msgid "Yes. (Complex Recurrence)" msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:773 ../calendar/gui/e-itip-control.c:772 #: ../src/crontabEditor.py:83 ../src/crontabEditorHelper.py:91 #, c-format msgid "Every day" msgid_plural "Every %d days" msgstr[0] "Mỗi %d ngày" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:778 ../calendar/gui/e-itip-control.c:777 #: ../src/crontabEditor.py:85 #, c-format msgid "Every week" msgid_plural "Every %d weeks" msgstr[0] "Mỗi %d tuần" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:780 ../calendar/gui/e-itip-control.c:779 #, c-format msgid "Every week on " msgid_plural "Every %d weeks on " msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:788 src/reduce.c:403 #: dpkg-split/queue.c:166 #, c-format msgid " and " msgstr " và " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:795 ../calendar/gui/e-itip-control.c:794 #, c-format msgid "The %s day of " msgstr "Ngày thứ %s của " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:808 ../calendar/gui/e-itip-control.c:807 #, c-format msgid "The %s %s of " msgstr "%s %s của " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:815 ../calendar/gui/e-itip-control.c:814 #: ../src/lang.py:281 #, c-format msgid "every month" msgid_plural "every %d months" msgstr[0] "mỗi %d tháng" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:819 ../calendar/gui/e-itip-control.c:818 #, c-format msgid "Every year" msgid_plural "Every %d years" msgstr[0] "mỗi %d năm" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:830 ../calendar/gui/e-itip-control.c:829 #, c-format msgid "a total of %d time" msgid_plural "a total of %d time" msgstr[0] "tổng cộng giờ %d" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:839 ../calendar/gui/e-itip-control.c:838 msgid ", ending on " msgstr ", kết thúc vào" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:863 ../calendar/gui/e-itip-control.c:862 #: ../storage/sunone-invitation-list.c:494 msgid "Starts" msgstr "Bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:876 ../calendar/gui/e-itip-control.c:875 msgid "Ends" msgstr "Kết thúc" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:910 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:909 datebook_gui.c:4331 todo_gui.c:2132 #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:328 #, fuzzy msgid "Due" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Đến hạn\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "Đến hạn\n" "#-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-" "#-#\n" "Tới hạn" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:950 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1007 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:949 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1006 msgid "iCalendar Information" msgstr "Thông tin iCalendar" #. Title #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:967 ../calendar/gui/e-itip-control.c:966 msgid "iCalendar Error" msgstr "Lỗi iCalendar" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:404 ../storage/sunone-itip-view.c:293 #: ../storage/sunone-itip-view.c:294 ../storage/sunone-itip-view.c:364 #: ../storage/sunone-itip-view.c:365 msgid "An unknown person" msgstr "Người lạ" #. Describe what the user can do #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1090 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1089 msgid "" "
Please review the following information, and then select an action from " "the menu below." msgstr "" "
Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên " "dưới." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1628 #: ../storage/sunone-invitation-list.c:522 #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:355 #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:694 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1631 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1634 #: ../storage/sunone-invitation-list.c:523 #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:358 #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:696 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1230 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1229 msgid "" "The meeting has been cancelled, however it could not be found in your " "calendars" msgstr "" "Cuộc họp đã bị hủy, tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1232 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1231 msgid "" "The task has been cancelled, however it could not be found in your task lists" msgstr "" "Tác vụ đã bị hủy, tuy nhiên không tìm thấy tác vụ trong danh sách tác vụ của " "bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1311 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1310 #, c-format msgid "%s has published meeting information." msgstr "%s đã xuất bản tin tức cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1312 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1311 msgid "Meeting Information" msgstr "Tin tức cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1318 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1317 #, c-format msgid "%s requests the presence of %s at a meeting." msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của %s tại cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1320 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1319 #, c-format msgid "%s requests your presence at a meeting." msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1321 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1320 msgid "Meeting Proposal" msgstr "Đề nghị cuộc họp" #. FIXME Whats going on here? #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1327 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1326 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing meeting." msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1328 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1327 msgid "Meeting Update" msgstr "Cập nhật cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1332 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1331 #, c-format msgid "%s wishes to receive the latest meeting information." msgstr "%s muốn nhận tin tức về cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1333 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1332 msgid "Meeting Update Request" msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1340 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1339 #, c-format msgid "%s has replied to a meeting request." msgstr "%s đã trả lời yêu cầu họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1341 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1340 msgid "Meeting Reply" msgstr "Trả lời họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1348 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1347 #, c-format msgid "%s has cancelled a meeting." msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1349 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1348 msgid "Meeting Cancellation" msgstr "Hủy bỏ cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1436 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1476 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1358 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1435 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1475 #, c-format msgid "%s has sent an unintelligible message." msgstr "%s đã gởi một thông điệp không thể hiểu." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1360 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359 msgid "Bad Meeting Message" msgstr "Thông điệp sai về cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1387 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1386 #, c-format msgid "%s has published task information." msgstr "%s đã xuất bản tin tức tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1388 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1387 msgid "Task Information" msgstr "Tin tức tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1395 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1394 #, c-format msgid "%s requests %s to perform a task." msgstr "%s yêu cầu %s để thực hiện tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1397 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1396 #, c-format msgid "%s requests you perform a task." msgstr "%s yêu cầu bạn thực hiện tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1398 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1397 msgid "Task Proposal" msgstr "Đề nghị tác vụ" #. FIXME Whats going on here? #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1404 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1403 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing task." msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1405 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1404 msgid "Task Update" msgstr "Cập nhật tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1409 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1408 #, c-format msgid "%s wishes to receive the latest task information." msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1410 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1409 msgid "Task Update Request" msgstr "Yêu cầu cập nhật tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1417 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1416 #, c-format msgid "%s has replied to a task assignment." msgstr "%s đã trả lời về cách gán tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1418 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1417 msgid "Task Reply" msgstr "Trả lời tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1425 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1424 #, c-format msgid "%s has cancelled a task." msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1426 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1425 msgid "Task Cancellation" msgstr "Tác vụ bị hủy bỏ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1437 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1436 msgid "Bad Task Message" msgstr "Thông điệp tác vụ sai" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1461 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1460 #, c-format msgid "%s has published free/busy information." msgstr "%s đã xuất bản tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1462 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1461 msgid "Free/Busy Information" msgstr "Tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1466 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1465 #, c-format msgid "%s requests your free/busy information." msgstr "%s yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1467 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1466 msgid "Free/Busy Request" msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1471 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1470 #, c-format msgid "%s has replied to a free/busy request." msgstr "%s đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1472 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1471 msgid "Free/Busy Reply" msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1477 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1476 msgid "Bad Free/Busy Message" msgstr "Thông điệp Rảnh/Bận sai" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1552 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1551 msgid "The message does not appear to be properly formed" msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1611 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1610 msgid "The message contains only unsupported requests." msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1644 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1643 msgid "The attachment does not contain a valid calendar message" msgstr "Đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1676 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1675 msgid "The attachment has no viewable calendar items" msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1910 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1909 msgid "Update complete\n" msgstr "Mới cập nhật xong\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1938 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1937 msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1948 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1947 msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" msgstr "" "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự nhé?" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1960 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1959 msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1977 ../calendar/gui/e-itip-control.c:1976 msgid "Attendee status updated\n" msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1013 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục đó." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2010 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2009 msgid "Removal Complete" msgstr "Mới gỡ bỏ xong" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2033 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2081 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2032 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2080 msgid "Item sent!\n" msgstr "Mục đã được gởi.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2035 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2085 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2034 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2084 msgid "The item could not be sent!\n" msgstr "Không thể gởi mục này.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2165 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2164 msgid "Choose an action:" msgstr "Chọn hành động:" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2264 #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:48 src/fe-gtk/dccgui.c:580 #: src/fe-gtk/dccgui.c:880 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2263 #: src/fe-gtk/dccgui.c:582 src/fe-gtk/dccgui.c:882 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2265 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2264 msgid "Tentatively accept" msgstr "Tạm chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2266 #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:50 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2265 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2295 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2294 msgid "Send Free/Busy Information" msgstr "Gởi tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2323 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2322 msgid "Update respondent status" msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2351 ../calendar/gui/e-itip-control.c:2350 msgid "Send Latest Information" msgstr "Gởi tin tức" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2 #, no-c-format msgid "%P %%" msgstr "%P %%" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3 msgid "--to--" msgstr "--tới--" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 msgid "Calendar Message" msgstr "Thông điệp lịch" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7 msgid "Loading Calendar" msgstr "Đang tải lịch" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8 msgid "Loading calendar..." msgstr "Đang tải lịch..." #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10 msgid "Server Message:" msgstr "Thông điệp máy phục vụ :" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12 msgid "date-end" msgstr "ngày-cuối" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13 msgid "date-start" msgstr "ngày-đầu" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:69 msgid "Chair Persons" msgstr "Người chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:153 msgid "Required Participants" msgstr "Người dự yêu cầu" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:71 msgid "Optional Participants" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../src/interface.c:909 ../src/procdialogs.c:652 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:802 msgid "Individual" msgstr "Riêng lẻ" #: ../glom/data_structure/layout/layoutgroup.cc:292 ../pan/score-add-ui.c:599 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:82 ../mimedir/mimedir-attribute.c:137 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 ../objects/Istar/other.c:73 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:105 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122 msgid "Room" msgstr "Phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 msgid "Chair" msgstr "Chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:805 msgid "Required Participant" msgstr "Người dự cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 msgid "Optional Participant" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:157 msgid "Non-Participant" msgstr "Người không tham dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:815 #: ../storage/sunone-invitation-list.c:521 #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:352 #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:692 msgid "Needs Action" msgstr "Cần hành động" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:411 #: ../storage/sunone-invitation-list.c:524 #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:361 #: ../storage/sunone-invitation-list-model.c:698 msgid "Tentative" msgstr "Chưa chắc" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1637 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" #. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:463 msgid "Attendee " msgstr "Người dự " #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:198 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:221 msgid "In Process" msgstr "Trong tiến trình" #. This is a strftime() format string %A = full weekday name, #. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2104 msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B, %Y" #: ../libedataserver/e-time-utils.c:404 msgid "%a %m/%d/%Y" msgstr "%a %d/%m/%Y" #: ../libedataserver/e-time-utils.c:242 ../libedataserver/e-time-utils.c:303 msgid "%m/%d/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:416 ../designs/OOA/ooa.glade.h:11 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:413 msgid "Out of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:417 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:414 msgid "No Information" msgstr "Không có thông tin" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:428 msgid "Con_tacts..." msgstr "_Liên lạc..." #: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1299 msgid "O_ptions" msgstr "Tù_y chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:465 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:462 msgid "Show _only working hours" msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:475 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:472 msgid "Show _zoomed out" msgstr "Hiện Thu _nhỏ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:490 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:487 msgid "_Update free/busy" msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:505 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:502 msgid "_<<" msgstr "_<<" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:523 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:520 msgid "_Autopick" msgstr "_Tự động chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:538 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:535 msgid ">_>" msgstr ">_>" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:555 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:552 msgid "_All people and resources" msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:564 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:561 msgid "All _people and one resource" msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:573 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:570 msgid "_Required people" msgstr "Người _cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:582 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:579 msgid "Required people and _one resource" msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:615 msgid "_Start time:" msgstr "Thời điểm đầ_u:" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:642 msgid "_End time:" msgstr "Thời điểm _cuối:" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:276 msgid "Memo Table" msgstr "Bảng ghi nhớ" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:872 msgid "_Delete Selected Memos" msgstr "Xoá bỏ các ghi nhớ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:995 ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 msgid "Click to add a memo" msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 msgid "Memo sort" msgstr "Sắp xếp ghi nhớ" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2532 #, c-format msgid "" "Error on %s:\n" " %s" msgstr "" "Lỗi khi « %s »:\n" " %s" #: ../calendar/gui/e-memos.c:776 msgid "Loading memos" msgstr "Đang tải ghi nhớ" #: ../calendar/gui/e-memos.c:861 #, c-format msgid "Opening memos at %s" msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s" #: ../calendar/gui/e-memos.c:1034 ../calendar/gui/e-tasks.c:1226 #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1148 msgid "Deleting selected objects..." msgstr "Đang xoá bỏ các đối tượng được chọn..." #: ../calendar/gui/e-pub-utils.c:322 ../calendar/gui/e-pub-utils.c:300 #, c-format msgid "Enter the password for %s" msgstr "Hãy nhập mật khẩu cho « %s »" #: ../calendar/gui/e-tasks.c:871 ../calendar/gui/e-tasks.c:845 msgid "Loading tasks" msgstr "Đang tải tác vụ..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:958 ../calendar/gui/e-tasks.c:929 #, c-format msgid "Opening tasks at %s" msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1203 ../calendar/gui/e-tasks.c:1125 msgid "Completing tasks..." msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1253 ../calendar/gui/e-tasks.c:1175 msgid "Expunging" msgstr "Đang xoá hẳn" #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:133 msgid "Timezone Button" msgstr "Nút múi giờ" #. strftime format %d = day of month, %B = full #. month name. You can change the order but don't #. change the specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/print.c:1501 msgid "%d %B" msgstr "%d %B" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:792 ../calendar/gui/gnome-cal.c:789 msgid "Updating query" msgstr "Đang cập nhật truy vấn" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2240 msgid "_Custom View" msgstr "Khung xem tự _chọn" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2241 msgid "_Save Custom View" msgstr "_Lưu khung xem tự chọn" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2246 msgid "_Define Views..." msgstr "_Định nghĩa khung xem..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2408 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2378 #, c-format msgid "Loading appointments at %s" msgstr "Đang tải cuộc hẹn lúc « %s »" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2427 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2397 #, c-format msgid "Loading tasks at %s" msgstr "Đang tải tác vụ lúc %s..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3449 ../calendar/gui/gnome-cal.c:3388 msgid "Purging" msgstr "Đang tẩy..." #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1 ../calendar.inc.php:5 #: ../logview/log_repaint.c:36 ../gncal/gnomecal-goto.c:285 #: makeinfo/cmds.c:585 msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2 ../calendar.inc.php:7 #: ../logview/log_repaint.c:37 ../gncal/gnomecal-goto.c:289 #: makeinfo/cmds.c:586 msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3 ../calendar.inc.php:9 #: ../gncal/gnomecal-goto.c:293 makeinfo/cmds.c:587 msgid "December" msgstr "Tháng Chạp" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4 ../logview/log_repaint.c:36 #: ../gncal/gnomecal-goto.c:283 makeinfo/cmds.c:585 msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: makeinfo/cmds.c:585 msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: makeinfo/cmds.c:586 msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: makeinfo/cmds.c:586 msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8 ../calendar.inc.php:5 #: ../logview/log_repaint.c:36 ../gncal/gnomecal-goto.c:284 #: makeinfo/cmds.c:585 msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9 ../calendar.inc.php:6 #: ../logview/log_repaint.c:36 ../gncal/gnomecal-goto.c:286 #: makeinfo/cmds.c:585 msgid "May" msgstr "Tháng Năm" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10 ../calendar.inc.php:8 #: ../logview/log_repaint.c:38 ../gncal/gnomecal-goto.c:292 #: makeinfo/cmds.c:587 msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11 ../calendar.inc.php:8 #: ../logview/log_repaint.c:37 ../gncal/gnomecal-goto.c:291 #: makeinfo/cmds.c:586 msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12 ../libegg/egg-datetime.c:467 #: ../src/libegg/egg-datetime.c:467 msgid "Select Date" msgstr "Chọn ngày" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13 ../calendar.inc.php:7 #: ../logview/log_repaint.c:37 ../gncal/gnomecal-goto.c:290 #: makeinfo/cmds.c:586 msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14 msgid "_Select Today" msgstr "Chọn _hôm nay" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:402 ../calendar/gui/itip-utils.c:442 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:387 ../calendar/gui/itip-utils.c:389 msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:508 ../calendar/gui/itip-utils.c:630 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:510 ../calendar/gui/itip-utils.c:632 msgid "Event information" msgstr "Tin tức sự kiện" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:510 ../calendar/gui/itip-utils.c:632 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:512 ../calendar/gui/itip-utils.c:634 msgid "Task information" msgstr "Tin tức tác vụ" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:512 ../calendar/gui/itip-utils.c:634 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:514 ../calendar/gui/itip-utils.c:636 msgid "Journal information" msgstr "Tin tức nhật ký" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:514 ../calendar/gui/itip-utils.c:652 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:516 ../calendar/gui/itip-utils.c:654 msgid "Free/Busy information" msgstr "Tin tức rảnh/bận" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:516 ../calendar/gui/itip-utils.c:518 msgid "Calendar information" msgstr "Tin tức lịch" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:565 ../calendar/gui/itip-utils.c:567 #: dselect/pkgdisplay.cc:99 msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:573 ../glade/straw.glade.h:45 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:577 ../calendar/gui/itip-utils.c:579 msgid "Counter-proposal" msgstr "Phản đề nghị" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:648 ../calendar/gui/itip-utils.c:650 #, c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" msgstr "Tin tức Rảnh/Bận (%s đến %s)" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:658 ../calendar/gui/itip-utils.c:660 msgid "iCalendar information" msgstr "Tin tức iCalendar" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:813 ../calendar/gui/itip-utils.c:815 msgid "You must be an attendee of the event." msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện đó." #: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_copy_object.c:55 ../glade/gbwidget.c:1866 #: ../glade/property.c:892 ../glade/property.c:5141 src/floatwin.cpp:114 #: src/mainwin.cpp:1084 address_gui.c:2717 datebook_gui.c:4388 memo_gui.c:1569 #: todo_gui.c:2186 Expense/expense.c:1651 KeyRing/keyring.c:1617 #: po/silky.glade.h:85 app/sample-editor.c:461 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:442 ../app/disp_callbacks.c:118 msgid "Properties..." msgstr "Thuộc tính..." #: ../calendar/gui/memos-component.c:524 #, c-format msgid "%d memo" msgid_plural "%d memo" msgstr[0] "%d ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:526 ../calendar/gui/tasks-component.c:517 #: ../mail/mail-component.c:549 ../mail/mail-component.c:547 #, c-format msgid ", %d selected" msgid_plural ", %d selected" msgstr[0] ", %d được chọn" #: ../calendar/gui/memos-component.c:573 msgid "Failed upgrading memos." msgstr "Lỗi nâng cấp ghi nhớ." #: ../calendar/gui/memos-component.c:869 #, c-format msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp" #: ../calendar/gui/memos-component.c:882 msgid "There is no calendar available for creating memos" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:973 msgid "Memo Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1156 msgid "New memo" msgstr "Ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1157 msgid "_Memo" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1158 msgid "Create a new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1164 msgid "New memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1165 msgid "Memo l_ist" msgstr "_Danh sách ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1166 msgid "Create a new memo list" msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-control.c:340 msgid "Print Memos" msgstr "In ghi nhớ" #: ../calendar/gui/migration.c:156 ../calendar/gui/migration.c:151 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since " "Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " "bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #: ../calendar/gui/migration.c:160 ../calendar/gui/migration.c:155 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed " "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản " "1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #: ../calendar/gui/migration.c:748 ../calendar/gui/migration.c:915 msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" msgstr "" "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" #: ../calendar/gui/migration.c:782 ../calendar/gui/migration.c:777 #, c-format msgid "Unable to migrate calendar `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »." #: ../calendar/gui/migration.c:948 ../calendar/gui/migration.c:944 #, c-format msgid "Unable to migrate tasks `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4014 msgid "1st" msgstr "mồng 1" #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4015 msgid "2nd" msgstr "mồng 2" #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4016 msgid "3rd" msgstr "mồng 3" #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4017 #: datebook_gui.c:1558 #, fuzzy msgid "4th" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "mồng 4\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "thứ 4" #: ../calendar/gui/print.c:492 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4018 msgid "5th" msgstr "mồng 5" #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4019 msgid "6th" msgstr "mồng 6" #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4020 msgid "7th" msgstr "mồng 7" #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4021 msgid "8th" msgstr "mồng 8" #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4022 msgid "9th" msgstr "mồng 9" #: ../calendar/gui/print.c:493 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4023 msgid "10th" msgstr "mồng 10" #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4024 msgid "11th" msgstr "ngày 11" #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4025 msgid "12th" msgstr "ngày 12" #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4026 msgid "13th" msgstr "ngày 13" #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4027 msgid "14th" msgstr "ngày 14" #: ../calendar/gui/print.c:494 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4028 msgid "15th" msgstr "ngày 15" #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4029 msgid "16th" msgstr "ngày 16" #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4030 msgid "17th" msgstr "ngày 17" #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4031 msgid "18th" msgstr "ngày 18" #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4032 msgid "19th" msgstr "ngày 19" #: ../calendar/gui/print.c:495 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4033 msgid "20th" msgstr "ngày 20" #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4034 msgid "21st" msgstr "ngày 21" #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4035 msgid "22nd" msgstr "ngày 22" #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4036 msgid "23rd" msgstr "ngày 23" #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4037 msgid "24th" msgstr "ngày 24" #: ../calendar/gui/print.c:496 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4038 msgid "25th" msgstr "ngày 25" #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4039 msgid "26th" msgstr "ngày 26" #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4040 msgid "27th" msgstr "ngày 27" #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4041 msgid "28th" msgstr "ngày 28" #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4042 msgid "29th" msgstr "ngày 29" #: ../calendar/gui/print.c:497 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4043 msgid "30th" msgstr "ngày 30" #: ../calendar/gui/print.c:498 ../calendar/libecal/e-cal-recur.c:4044 msgid "31st" msgstr "ngày 31" #: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:222 datebook_gui.c:229 #: datebook_gui.c:4078 datebook_gui.c:4085 msgid "Su" msgstr "CN" #: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:223 datebook_gui.c:4079 #, fuzzy msgid "Mo" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Hai\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "T2" #: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:224 datebook_gui.c:4080 #, fuzzy msgid "Tu" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Ba\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "T3" #: ../calendar/gui/print.c:573 datebook_gui.c:225 datebook_gui.c:4081 #, fuzzy msgid "We" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Tư\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "T4" #: ../calendar/gui/print.c:574 datebook_gui.c:226 datebook_gui.c:4082 #, fuzzy msgid "Th" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Năm\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "T5" #: ../calendar/gui/print.c:574 datebook_gui.c:227 datebook_gui.c:4083 #, fuzzy msgid "Fr" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Sáu\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "T6" #: ../calendar/gui/print.c:574 datebook_gui.c:228 datebook_gui.c:4084 #, fuzzy msgid "Sa" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Bảy\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "T7" #. Day #: ../calendar/gui/print.c:1926 ../calendar/gui/print.c:1917 msgid "Selected day (%a %b %d %Y)" msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)" #: ../calendar/gui/print.c:1951 ../calendar/gui/print.c:1955 #: ../calendar/gui/print.c:1942 ../calendar/gui/print.c:1946 msgid "%a %b %d" msgstr "%a %d %b" #: ../calendar/gui/print.c:1952 ../calendar/gui/print.c:1943 msgid "%a %d %Y" msgstr "%a %d %Y" #: ../calendar/gui/print.c:1949 ../calendar/gui/print.c:1950 msgid "%a %b %d %Y" msgstr "%a %d %b %Y" #: ../calendar/gui/print.c:1963 ../calendar/gui/print.c:1954 #, c-format msgid "Selected week (%s - %s)" msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)" #. Month #: ../calendar/gui/print.c:1971 ../calendar/gui/print.c:1962 msgid "Selected month (%b %Y)" msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)" #. Year #: ../calendar/gui/print.c:1978 ../calendar/gui/print.c:1969 msgid "Selected year (%Y)" msgstr "Năm được chọn (%Y)" #: ../calendar/gui/print.c:2307 event-ui.c:656 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:141 ../calendar/gui/print.c:2298 #: alarms.c:533 datebook_gui.c:4279 msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/print.c:2309 event-ui.c:659 ../objects/Istar/other.c:74 #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:138 ../calendar/gui/print.c:2300 #: datebook_gui.c:4330 todo_gui.c:2131 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/gui/print.c:2331 ../calendar/gui/print.c:2320 #, c-format msgid "Summary: %s" msgstr "Tóm tắt: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2382 ../calendar/gui/print.c:2371 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2399 ../calendar/gui/print.c:2388 #, c-format msgid "Priority: %s" msgstr "Độ ưu tiên: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2411 ../calendar/gui/print.c:2400 #, c-format msgid "Percent Complete: %i" msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i" #: ../calendar/gui/print.c:2437 ../calendar/gui/print.c:2426 #, c-format msgid "Categories: %s" msgstr "Phân loại: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2448 ../calendar/gui/print.c:2437 msgid "Contacts: " msgstr "Liên lạc: " #: ../gedit/gedit-ui.xml.h:39 msgid "Print Preview" msgstr "Xem thử bản in" #: ../calendar/gui/print.c:2623 ../calendar/gui/print.c:2612 msgid "Print Item" msgstr "In mục" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:439 msgid "_New Task List" msgstr "Danh sách tác vụ _mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:515 #, c-format msgid "%d task" msgid_plural "%d task" msgstr[0] "%d tác vụ" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:564 msgid "Failed upgrading tasks." msgstr "Lỗi nâng cấp tác vụ." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:875 ../calendar/gui/tasks-component.c:872 #, c-format msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:888 ../calendar/gui/tasks-component.c:887 msgid "There is no calendar available for creating tasks" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:988 ../calendar/gui/tasks-component.c:981 msgid "Task Source Selector" msgstr "Chưa chọn nguồn." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1171 main.c:272 main.c:359 main.c:360 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1164 msgid "New task" msgstr "Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1173 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1166 msgid "Create a new task" msgstr "Tạo tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1179 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1172 msgid "New assigned task" msgstr "Tác vụ đã gán mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1180 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1173 msgid "Assigne_d Task" msgstr "Tác vụ đã _gán" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1181 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1174 msgid "Create a new assigned task" msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1187 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1180 msgid "New task list" msgstr "Danh sách tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1188 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1181 msgid "Task l_ist" msgstr "_Danh sách tác vụ" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1189 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1182 msgid "Create a new task list" msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-control.c:435 ../calendar/gui/tasks-control.c:419 msgid "" "This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you " "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" "\n" "Really erase these tasks?" msgstr "" "Thao tác này sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " "bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn xoá bỏ những tác vụ này không?" #: ../calendar/gui/tasks-control.c:438 ../calendar/gui/tasks-control.c:422 msgid "Do not ask me again." msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." #: ../calendar/gui/tasks-control.c:472 ../calendar/gui/tasks-control.c:457 msgid "Print Tasks" msgstr "In tác vụ" #. The first letter of each day of the week starting with Sunday #: ../calendar/gui/weekday-picker.c:319 msgid "SMTWTFS" msgstr "CHBTNSB" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:79 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:78 msgid "Appointments and Meetings" msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:586 msgid "Opening calendar" msgstr "Đang mở lịch" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:444 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:429 msgid "iCalendar files (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:445 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:430 msgid "Evolution iCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:521 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:494 msgid "Reminder!!" msgstr "••• Bộ nhắc nhở •••" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:573 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:539 msgid "vCalendar files (.vcf)" msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:574 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:540 msgid "Evolution vCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:736 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:702 msgid "Calendar Events" msgstr "Sự kiện lịch" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:773 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:739 msgid "Evolution Calendar intelligent importer" msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" #: ../calendar/zones.h:7 msgid "Africa/Abidjan" msgstr "Châu Phi/Abidjan" #: ../calendar/zones.h:8 msgid "Africa/Accra" msgstr "Châu Phi/Accra" #: ../calendar/zones.h:9 msgid "Africa/Addis_Ababa" msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa" #: ../calendar/zones.h:10 msgid "Africa/Algiers" msgstr "Châu Phi/Algiers" #: ../calendar/zones.h:11 msgid "Africa/Asmera" msgstr "Châu Phi/Asmera" #: ../calendar/zones.h:12 msgid "Africa/Bamako" msgstr "Châu Phi/Bamako" #: ../calendar/zones.h:13 msgid "Africa/Bangui" msgstr "Châu Phi/Bangui" #: ../calendar/zones.h:14 msgid "Africa/Banjul" msgstr "Châu Phi/Banjul" #: ../calendar/zones.h:15 msgid "Africa/Bissau" msgstr "Châu Phi/Bissau" #: ../calendar/zones.h:16 msgid "Africa/Blantyre" msgstr "Châu Phi/Blantyre" #: ../calendar/zones.h:17 msgid "Africa/Brazzaville" msgstr "Châu Phi/Brazzaville" #: ../calendar/zones.h:18 msgid "Africa/Bujumbura" msgstr "Châu Phi/Bujumbura" #: ../calendar/zones.h:19 msgid "Africa/Cairo" msgstr "Châu Phi/Cairo" #: ../calendar/zones.h:20 msgid "Africa/Casablanca" msgstr "Châu Phi/Casablanca" #: ../calendar/zones.h:21 msgid "Africa/Ceuta" msgstr "Châu Phi/Ceuta" #: ../calendar/zones.h:22 msgid "Africa/Conakry" msgstr "Châu Phi/Conakry" #: ../calendar/zones.h:23 msgid "Africa/Dakar" msgstr "Châu Phi/Dakar" #: ../calendar/zones.h:24 msgid "Africa/Dar_es_Salaam" msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam" #: ../calendar/zones.h:25 msgid "Africa/Djibouti" msgstr "Châu Phi/Djibouti" #: ../calendar/zones.h:26 msgid "Africa/Douala" msgstr "Châu Phi/Douala" #: ../calendar/zones.h:27 msgid "Africa/El_Aaiun" msgstr "Châu Phi/El_Aaiun" #: ../calendar/zones.h:28 msgid "Africa/Freetown" msgstr "Châu Phi/Freetown" #: ../calendar/zones.h:29 msgid "Africa/Gaborone" msgstr "Châu Phi/Gaborone" #: ../calendar/zones.h:30 msgid "Africa/Harare" msgstr "Châu Phi/Harare" #: ../calendar/zones.h:31 msgid "Africa/Johannesburg" msgstr "Châu Phi/Johannesburg" #: ../calendar/zones.h:32 msgid "Africa/Kampala" msgstr "Châu Phi/Kampala" #: ../calendar/zones.h:33 msgid "Africa/Khartoum" msgstr "Châu Phi/Khartoum" #: ../calendar/zones.h:34 msgid "Africa/Kigali" msgstr "Châu Phi/Kigali" #: ../calendar/zones.h:35 msgid "Africa/Kinshasa" msgstr "Châu Phi/Kinshasa" #: ../calendar/zones.h:36 msgid "Africa/Lagos" msgstr "Châu Phi/Lagos" #: ../calendar/zones.h:37 msgid "Africa/Libreville" msgstr "Châu Phi/Libreville" #: ../calendar/zones.h:38 msgid "Africa/Lome" msgstr "Châu Phi/Lome" #: ../calendar/zones.h:39 msgid "Africa/Luanda" msgstr "Châu Phi/Luanda" #: ../calendar/zones.h:40 msgid "Africa/Lubumbashi" msgstr "Châu Phi/Lubumbashi" #: ../calendar/zones.h:41 msgid "Africa/Lusaka" msgstr "Châu Phi/Lusaka" #: ../calendar/zones.h:42 msgid "Africa/Malabo" msgstr "Châu Phi/Malabo" #: ../calendar/zones.h:43 msgid "Africa/Maputo" msgstr "Châu Phi/Maputo" #: ../calendar/zones.h:44 msgid "Africa/Maseru" msgstr "Châu Phi/Maseru" #: ../calendar/zones.h:45 msgid "Africa/Mbabane" msgstr "Châu Phi/Mbabane" #: ../calendar/zones.h:46 msgid "Africa/Mogadishu" msgstr "Châu Phi/Mogadishu" #: ../calendar/zones.h:47 msgid "Africa/Monrovia" msgstr "Châu Phi/Monrovia" #: ../calendar/zones.h:48 msgid "Africa/Nairobi" msgstr "Châu Phi/Nairobi" #: ../calendar/zones.h:49 msgid "Africa/Ndjamena" msgstr "Châu Phi/Ndjamena" #: ../calendar/zones.h:50 msgid "Africa/Niamey" msgstr "Châu Phi/Niamey" #: ../calendar/zones.h:51 msgid "Africa/Nouakchott" msgstr "Châu Phi/Nouakchott" #: ../calendar/zones.h:52 msgid "Africa/Ouagadougou" msgstr "Châu Phi/Ouagadougou" #: ../calendar/zones.h:53 msgid "Africa/Porto-Novo" msgstr "Châu Phi/Porto-Novo" #: ../calendar/zones.h:54 msgid "Africa/Sao_Tome" msgstr "Châu Phi/Sao_Tome" #: ../calendar/zones.h:55 msgid "Africa/Timbuktu" msgstr "Châu Phi/Timbuktu" #: ../calendar/zones.h:56 msgid "Africa/Tripoli" msgstr "Châu Phi/Tripoli" #: ../calendar/zones.h:57 msgid "Africa/Tunis" msgstr "Châu Phi/Tunis" #: ../calendar/zones.h:58 msgid "Africa/Windhoek" msgstr "Châu Phi/Windhoek" #: ../calendar/zones.h:59 msgid "America/Adak" msgstr "Châu Mỹ/Adak" #: ../calendar/zones.h:60 msgid "America/Anchorage" msgstr "Châu Mỹ/Anchorage" #: ../calendar/zones.h:61 msgid "America/Anguilla" msgstr "Châu Mỹ/Anguilla" #: ../calendar/zones.h:62 msgid "America/Antigua" msgstr "Châu Mỹ/Antigua" #: ../calendar/zones.h:63 msgid "America/Araguaina" msgstr "Châu Mỹ/Araguaina" #: ../calendar/zones.h:64 msgid "America/Aruba" msgstr "Châu Mỹ/Aruba" #: ../calendar/zones.h:65 msgid "America/Asuncion" msgstr "Châu Mỹ/Asuncion" #: ../calendar/zones.h:66 msgid "America/Barbados" msgstr "Châu Mỹ/Barbados" #: ../calendar/zones.h:67 msgid "America/Belem" msgstr "Châu Mỹ/Belem" #: ../calendar/zones.h:68 msgid "America/Belize" msgstr "Châu Mỹ/Belize" #: ../calendar/zones.h:69 msgid "America/Boa_Vista" msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista" #: ../calendar/zones.h:70 msgid "America/Bogota" msgstr "Châu Mỹ/Bogota" #: ../calendar/zones.h:71 msgid "America/Boise" msgstr "Châu Mỹ/Boise" #: ../calendar/zones.h:72 msgid "America/Buenos_Aires" msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires" #: ../calendar/zones.h:73 msgid "America/Cambridge_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay" #: ../calendar/zones.h:74 msgid "America/Cancun" msgstr "Châu Mỹ/Cancun" #: ../calendar/zones.h:75 msgid "America/Caracas" msgstr "Châu Mỹ/Caracas" #: ../calendar/zones.h:76 msgid "America/Catamarca" msgstr "Châu Mỹ/Catamarca" #: ../calendar/zones.h:77 msgid "America/Cayenne" msgstr "Châu Mỹ/Cayenne" #: ../calendar/zones.h:78 msgid "America/Cayman" msgstr "Châu Mỹ/Cayman" #: ../calendar/zones.h:79 msgid "America/Chicago" msgstr "Châu Mỹ/Chicago" #: ../calendar/zones.h:80 msgid "America/Chihuahua" msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua" #: ../calendar/zones.h:81 msgid "America/Cordoba" msgstr "Châu Mỹ/Cordoba" #: ../calendar/zones.h:82 msgid "America/Costa_Rica" msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica" #: ../calendar/zones.h:83 msgid "America/Cuiaba" msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba" #: ../calendar/zones.h:84 msgid "America/Curacao" msgstr "Châu Mỹ/Curacao" #: ../calendar/zones.h:85 msgid "America/Danmarkshavn" msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn" #: ../calendar/zones.h:86 msgid "America/Dawson" msgstr "Châu Mỹ/Dawson" #: ../calendar/zones.h:87 msgid "America/Dawson_Creek" msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek" #: ../calendar/zones.h:88 msgid "America/Denver" msgstr "Châu Mỹ/Denver" #: ../calendar/zones.h:89 msgid "America/Detroit" msgstr "Châu Mỹ/Detroit" #: ../calendar/zones.h:90 msgid "America/Dominica" msgstr "Châu Mỹ/Dominica" #: ../calendar/zones.h:91 msgid "America/Edmonton" msgstr "Châu Mỹ/Edmonton" #: ../calendar/zones.h:92 msgid "America/Eirunepe" msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe" #: ../calendar/zones.h:93 msgid "America/El_Salvador" msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador" #: ../calendar/zones.h:94 msgid "America/Fortaleza" msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza" #: ../calendar/zones.h:95 msgid "America/Glace_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay" #: ../calendar/zones.h:96 msgid "America/Godthab" msgstr "Châu Mỹ/Godthab" #: ../calendar/zones.h:97 msgid "America/Goose_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay" #: ../calendar/zones.h:98 msgid "America/Grand_Turk" msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk" #: ../calendar/zones.h:99 msgid "America/Grenada" msgstr "Châu Mỹ/Grenada" #: ../calendar/zones.h:100 msgid "America/Guadeloupe" msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe" #: ../calendar/zones.h:101 msgid "America/Guatemala" msgstr "Châu Mỹ/Guatemala" #: ../calendar/zones.h:102 msgid "America/Guayaquil" msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil" #: ../calendar/zones.h:103 msgid "America/Guyana" msgstr "Châu Mỹ/Guyana" #: ../calendar/zones.h:104 msgid "America/Halifax" msgstr "Châu Mỹ/Halifax" #: ../calendar/zones.h:105 msgid "America/Havana" msgstr "Châu Mỹ/Havana" #: ../calendar/zones.h:106 msgid "America/Hermosillo" msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo" #: ../calendar/zones.h:107 msgid "America/Indiana/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:108 msgid "America/Indiana/Knox" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox" #: ../calendar/zones.h:109 msgid "America/Indiana/Marengo" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo" #: ../calendar/zones.h:110 msgid "America/Indiana/Vevay" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay" #: ../calendar/zones.h:111 msgid "America/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:112 msgid "America/Inuvik" msgstr "Châu Mỹ/Inuvik" #: ../calendar/zones.h:113 msgid "America/Iqaluit" msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit" #: ../calendar/zones.h:114 msgid "America/Jamaica" msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca" #: ../calendar/zones.h:115 msgid "America/Jujuy" msgstr "Châu Mỹ/Jujuy" #: ../calendar/zones.h:116 msgid "America/Juneau" msgstr "Châu Mỹ/Juneau" #: ../calendar/zones.h:117 msgid "America/Kentucky/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville" #: ../calendar/zones.h:118 msgid "America/Kentucky/Monticello" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello" #: ../calendar/zones.h:119 msgid "America/La_Paz" msgstr "Châu Mỹ/La_Paz" #: ../calendar/zones.h:120 msgid "America/Lima" msgstr "Châu Mỹ/Li-ma" #: ../calendar/zones.h:121 msgid "America/Los_Angeles" msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles" #: ../calendar/zones.h:122 msgid "America/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Louisville" #: ../calendar/zones.h:123 msgid "America/Maceio" msgstr "Châu Mỹ/Maceio" #: ../calendar/zones.h:124 msgid "America/Managua" msgstr "Châu Mỹ/Managua" #: ../calendar/zones.h:125 msgid "America/Manaus" msgstr "Châu Mỹ/Manaus" #: ../calendar/zones.h:126 msgid "America/Martinique" msgstr "Châu Mỹ/Martinique" #: ../calendar/zones.h:127 msgid "America/Mazatlan" msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan" #: ../calendar/zones.h:128 msgid "America/Mendoza" msgstr "Châu Mỹ/Mendoza" #: ../calendar/zones.h:129 msgid "America/Menominee" msgstr "Châu Mỹ/Menominee" #: ../calendar/zones.h:130 msgid "America/Merida" msgstr "Châu Mỹ/Merida" #: ../calendar/zones.h:131 msgid "America/Mexico_City" msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico" #: ../calendar/zones.h:132 msgid "America/Miquelon" msgstr "Châu Mỹ/Miquelon" #: ../calendar/zones.h:133 msgid "America/Monterrey" msgstr "Châu Mỹ/Monterrey" #: ../calendar/zones.h:134 msgid "America/Montevideo" msgstr "Châu Mỹ/Montevideo" #: ../calendar/zones.h:135 msgid "America/Montreal" msgstr "Châu Mỹ/Montréal" #: ../calendar/zones.h:136 msgid "America/Montserrat" msgstr "Châu Mỹ/Montserrat" #: ../calendar/zones.h:137 msgid "America/Nassau" msgstr "Châu Mỹ/Nassau" #: ../calendar/zones.h:138 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4 msgid "America/New_York" msgstr "Châu Mỹ/New_York" #: ../calendar/zones.h:139 msgid "America/Nipigon" msgstr "Châu Mỹ/Nipigon" #: ../calendar/zones.h:140 msgid "America/Nome" msgstr "Châu Mỹ/Nome" #: ../calendar/zones.h:141 msgid "America/Noronha" msgstr "Châu Mỹ/Noronha" #: ../calendar/zones.h:142 msgid "America/North_Dakota/Center" msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center" #: ../calendar/zones.h:143 msgid "America/Panama" msgstr "Châu Mỹ/Panama" #: ../calendar/zones.h:144 msgid "America/Pangnirtung" msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung" #: ../calendar/zones.h:145 msgid "America/Paramaribo" msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo" #: ../calendar/zones.h:146 msgid "America/Phoenix" msgstr "Châu Mỹ/Phoenix" #: ../calendar/zones.h:147 msgid "America/Port-au-Prince" msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince" #: ../calendar/zones.h:148 msgid "America/Port_of_Spain" msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain" #: ../calendar/zones.h:149 msgid "America/Porto_Velho" msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho" #: ../calendar/zones.h:150 msgid "America/Puerto_Rico" msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico" #: ../calendar/zones.h:151 msgid "America/Rainy_River" msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River" #: ../calendar/zones.h:152 msgid "America/Rankin_Inlet" msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet" #: ../calendar/zones.h:153 msgid "America/Recife" msgstr "Châu Mỹ/Recife" #: ../calendar/zones.h:154 msgid "America/Regina" msgstr "Châu Mỹ/Regina" #: ../calendar/zones.h:155 msgid "America/Rio_Branco" msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco" #: ../calendar/zones.h:156 msgid "America/Rosario" msgstr "Châu Mỹ/Rosario" #: ../calendar/zones.h:157 msgid "America/Santiago" msgstr "Châu Mỹ/Santiago" #: ../calendar/zones.h:158 msgid "America/Santo_Domingo" msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo" #: ../calendar/zones.h:159 msgid "America/Sao_Paulo" msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo" #: ../calendar/zones.h:160 msgid "America/Scoresbysund" msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund" #: ../calendar/zones.h:161 msgid "America/Shiprock" msgstr "Châu Mỹ/Shiprock" #: ../calendar/zones.h:162 msgid "America/St_Johns" msgstr "Châu Mỹ/St_Johns" #: ../calendar/zones.h:163 msgid "America/St_Kitts" msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts" #: ../calendar/zones.h:164 msgid "America/St_Lucia" msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia" #: ../calendar/zones.h:165 msgid "America/St_Thomas" msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas" #: ../calendar/zones.h:166 msgid "America/St_Vincent" msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent" #: ../calendar/zones.h:167 msgid "America/Swift_Current" msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current" #: ../calendar/zones.h:168 msgid "America/Tegucigalpa" msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa" #: ../calendar/zones.h:169 msgid "America/Thule" msgstr "Châu Mỹ/Thule" #: ../calendar/zones.h:170 msgid "America/Thunder_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay" #: ../calendar/zones.h:171 msgid "America/Tijuana" msgstr "Châu Mỹ/Tijuana" #: ../calendar/zones.h:172 msgid "America/Tortola" msgstr "Châu Mỹ/Tortola" #: ../calendar/zones.h:173 msgid "America/Vancouver" msgstr "Châu Mỹ/Vancouver" #: ../calendar/zones.h:174 msgid "America/Whitehorse" msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse" #: ../calendar/zones.h:175 msgid "America/Winnipeg" msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg" #: ../calendar/zones.h:176 msgid "America/Yakutat" msgstr "Châu Mỹ/Yakutat" #: ../calendar/zones.h:177 msgid "America/Yellowknife" msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife" #: ../calendar/zones.h:178 msgid "Antarctica/Casey" msgstr "Nam Cực/Casey" #: ../calendar/zones.h:179 msgid "Antarctica/Davis" msgstr "Nam Cực/Davis" #: ../calendar/zones.h:180 msgid "Antarctica/DumontDUrville" msgstr "Nam Cực/DumontDUrville" #: ../calendar/zones.h:181 msgid "Antarctica/Mawson" msgstr "Nam Cực/Mawson" #: ../calendar/zones.h:182 msgid "Antarctica/McMurdo" msgstr "Nam Cực/McMurdo" #: ../calendar/zones.h:183 msgid "Antarctica/Palmer" msgstr "Nam Cực/Palmer" #: ../calendar/zones.h:184 msgid "Antarctica/South_Pole" msgstr "Nam Cực/South_Pole" #: ../calendar/zones.h:185 msgid "Antarctica/Syowa" msgstr "Nam Cực/Syowa" #: ../calendar/zones.h:186 msgid "Antarctica/Vostok" msgstr "Nam Cực/Vostok" #: ../calendar/zones.h:187 msgid "Arctic/Longyearbyen" msgstr "Arctic/Longyearbyen" #: ../calendar/zones.h:188 msgid "Asia/Aden" msgstr "Châu Á/Aden" #: ../calendar/zones.h:189 msgid "Asia/Almaty" msgstr "Châu Á/Almaty" #: ../calendar/zones.h:190 msgid "Asia/Amman" msgstr "Châu Á/Amman" #: ../calendar/zones.h:191 msgid "Asia/Anadyr" msgstr "Châu Á/Anadyr" #: ../calendar/zones.h:192 msgid "Asia/Aqtau" msgstr "Châu Á/Aqtau" #: ../calendar/zones.h:193 msgid "Asia/Aqtobe" msgstr "Châu Á/Aqtobe" #: ../calendar/zones.h:194 msgid "Asia/Ashgabat" msgstr "Châu Á/Ashgabat" #: ../calendar/zones.h:195 msgid "Asia/Baghdad" msgstr "Châu Á/Baghdad" #: ../calendar/zones.h:196 msgid "Asia/Bahrain" msgstr "Châu Á/Bahrain" #: ../calendar/zones.h:197 msgid "Asia/Baku" msgstr "Châu Á/Baku" #: ../calendar/zones.h:198 msgid "Asia/Bangkok" msgstr "Châu Á/Bangkok" #: ../calendar/zones.h:199 msgid "Asia/Beirut" msgstr "Châu Á/Beirut" #: ../calendar/zones.h:200 msgid "Asia/Bishkek" msgstr "Châu Á/Bishkek" #: ../calendar/zones.h:201 msgid "Asia/Brunei" msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei" #: ../calendar/zones.h:202 msgid "Asia/Calcutta" msgstr "Châu Á/Calcutta" #: ../calendar/zones.h:203 msgid "Asia/Choibalsan" msgstr "Châu Á/Choibalsan" #: ../calendar/zones.h:204 msgid "Asia/Chongqing" msgstr "Châu Á/Chongqing" #: ../calendar/zones.h:205 msgid "Asia/Colombo" msgstr "Châu Á/Colombo" #: ../calendar/zones.h:206 msgid "Asia/Damascus" msgstr "Châu Á/Damascus" #: ../calendar/zones.h:207 msgid "Asia/Dhaka" msgstr "Châu Á/Dhaka" #: ../calendar/zones.h:208 msgid "Asia/Dili" msgstr "Châu Á/Dili" #: ../calendar/zones.h:209 msgid "Asia/Dubai" msgstr "Châu Á/Dubai" #: ../calendar/zones.h:210 msgid "Asia/Dushanbe" msgstr "Châu Á/Dushanbe" #: ../calendar/zones.h:211 msgid "Asia/Gaza" msgstr "Châu Á/Gaza" #: ../calendar/zones.h:212 msgid "Asia/Harbin" msgstr "Châu Á/Harbin" #: ../calendar/zones.h:213 msgid "Asia/Hong_Kong" msgstr "Châu Á/Hồng_Kông" #: ../calendar/zones.h:214 msgid "Asia/Hovd" msgstr "Châu Á/Hovd" #: ../calendar/zones.h:215 msgid "Asia/Irkutsk" msgstr "Châu Á/Irkutsk" #: ../calendar/zones.h:216 msgid "Asia/Istanbul" msgstr "Châu Á/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:217 msgid "Asia/Jakarta" msgstr "Châu Á/Jakarta" #: ../calendar/zones.h:218 msgid "Asia/Jayapura" msgstr "Châu Á/Jayapura" #: ../calendar/zones.h:219 msgid "Asia/Jerusalem" msgstr "Châu Á/Jerusalem" #: ../calendar/zones.h:220 msgid "Asia/Kabul" msgstr "Châu Á/Kabul" #: ../calendar/zones.h:221 msgid "Asia/Kamchatka" msgstr "Châu Á/Kamchatka" #: ../calendar/zones.h:222 msgid "Asia/Karachi" msgstr "Châu Á/Karachi" #: ../calendar/zones.h:223 msgid "Asia/Kashgar" msgstr "Châu Á/Kashgar" #: ../calendar/zones.h:224 msgid "Asia/Katmandu" msgstr "Châu Á/Katmandu" #: ../calendar/zones.h:225 msgid "Asia/Krasnoyarsk" msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk" #: ../calendar/zones.h:226 msgid "Asia/Kuala_Lumpur" msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur" #: ../calendar/zones.h:227 msgid "Asia/Kuching" msgstr "Châu Á/Kuching" #: ../calendar/zones.h:228 msgid "Asia/Kuwait" msgstr "Châu Á/Cu-ouait" #: ../calendar/zones.h:229 msgid "Asia/Macao" msgstr "Châu Á/Macao" #: ../calendar/zones.h:230 msgid "Asia/Macau" msgstr "Châu Á/Ma-cao" #: ../calendar/zones.h:231 msgid "Asia/Magadan" msgstr "Châu Á/Magadan" #: ../calendar/zones.h:232 msgid "Asia/Makassar" msgstr "Châu Á/Makassar" #: ../calendar/zones.h:233 msgid "Asia/Manila" msgstr "Châu Á/Manila" #: ../calendar/zones.h:234 msgid "Asia/Muscat" msgstr "Châu Á/Muscat" #: ../calendar/zones.h:235 msgid "Asia/Nicosia" msgstr "Châu Á/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:236 msgid "Asia/Novosibirsk" msgstr "Châu Á/Novosibirsk" #: ../calendar/zones.h:237 msgid "Asia/Omsk" msgstr "Châu Á/Omsk" #: ../calendar/zones.h:238 msgid "Asia/Oral" msgstr "Châu Á/Oral" #: ../calendar/zones.h:239 msgid "Asia/Phnom_Penh" msgstr "Châu Á/Phnom_Penh" #: ../calendar/zones.h:240 msgid "Asia/Pontianak" msgstr "Châu Á/Pontianak" #: ../calendar/zones.h:241 msgid "Asia/Pyongyang" msgstr "Châu Á/Pyongyang" #: ../calendar/zones.h:242 msgid "Asia/Qatar" msgstr "Châu Á/Qatar" #: ../calendar/zones.h:243 msgid "Asia/Qyzylorda" msgstr "Châu Á/Qyzylorda" #: ../calendar/zones.h:244 msgid "Asia/Rangoon" msgstr "Châu Á/Rangoon" #: ../calendar/zones.h:245 msgid "Asia/Riyadh" msgstr "Châu Á/Riyadh" #: ../calendar/zones.h:246 msgid "Asia/Saigon" msgstr "Châu Á/Sài_Gòn" #: ../calendar/zones.h:247 msgid "Asia/Sakhalin" msgstr "Châu Á/Sakhalin" #: ../calendar/zones.h:248 msgid "Asia/Samarkand" msgstr "Châu Á/Samarkand" #: ../calendar/zones.h:249 msgid "Asia/Seoul" msgstr "Châu Á/Seoul" #: ../calendar/zones.h:250 msgid "Asia/Shanghai" msgstr "Châu Á/Shanghai" #: ../calendar/zones.h:251 msgid "Asia/Singapore" msgstr "Châu Á/Xing-a-poa" #: ../calendar/zones.h:252 msgid "Asia/Taipei" msgstr "Châu Á/Tai-pei" #: ../calendar/zones.h:253 msgid "Asia/Tashkent" msgstr "Châu Á/Tashkent" #: ../calendar/zones.h:254 msgid "Asia/Tbilisi" msgstr "Châu Á/Tbilisi" #: ../calendar/zones.h:255 msgid "Asia/Tehran" msgstr "Châu Á/Tehran" #: ../calendar/zones.h:256 msgid "Asia/Thimphu" msgstr "Châu Á/Thimphu" #: ../calendar/zones.h:257 msgid "Asia/Tokyo" msgstr "Châu Á/Tokyo" #: ../calendar/zones.h:258 msgid "Asia/Ujung_Pandang" msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang" #: ../calendar/zones.h:259 msgid "Asia/Ulaanbaatar" msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar" #: ../calendar/zones.h:260 msgid "Asia/Urumqi" msgstr "Châu Á/Urumqi" #: ../calendar/zones.h:261 msgid "Asia/Vientiane" msgstr "Châu Á/Vientiane" #: ../calendar/zones.h:262 msgid "Asia/Vladivostok" msgstr "Châu Á/Vladivostok" #: ../calendar/zones.h:263 msgid "Asia/Yakutsk" msgstr "Châu Á/Yakutsk" #: ../calendar/zones.h:264 msgid "Asia/Yekaterinburg" msgstr "Châu Á/Yekaterinburg" #: ../calendar/zones.h:265 msgid "Asia/Yerevan" msgstr "Châu Á/Yerevan" #: ../calendar/zones.h:266 msgid "Atlantic/Azores" msgstr "Đại Tây Dương/Azores" #: ../calendar/zones.h:267 msgid "Atlantic/Bermuda" msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda" #: ../calendar/zones.h:268 msgid "Atlantic/Canary" msgstr "Đại Tây Dương/Canary" #: ../calendar/zones.h:269 msgid "Atlantic/Cape_Verde" msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde" #: ../calendar/zones.h:270 msgid "Atlantic/Faeroe" msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe" #: ../calendar/zones.h:271 msgid "Atlantic/Jan_Mayen" msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen" #: ../calendar/zones.h:272 msgid "Atlantic/Madeira" msgstr "Đại Tây Dương/Madeira" #: ../calendar/zones.h:273 msgid "Atlantic/Reykjavik" msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik" #: ../calendar/zones.h:274 msgid "Atlantic/South_Georgia" msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia" #: ../calendar/zones.h:275 msgid "Atlantic/St_Helena" msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena" #: ../calendar/zones.h:276 msgid "Atlantic/Stanley" msgstr "Đại Tây Dương/Stanley" #: ../calendar/zones.h:277 msgid "Australia/Adelaide" msgstr "Châu Úc/Adelaide" #: ../calendar/zones.h:278 msgid "Australia/Brisbane" msgstr "Châu Úc/Brisbane" #: ../calendar/zones.h:279 msgid "Australia/Broken_Hill" msgstr "Châu Úc/Broken_Hill" #: ../calendar/zones.h:280 msgid "Australia/Darwin" msgstr "Châu Úc/Darwin" #: ../calendar/zones.h:281 msgid "Australia/Hobart" msgstr "Châu Úc/Hobart" #: ../calendar/zones.h:282 msgid "Australia/Lindeman" msgstr "Châu Úc/Lindeman" #: ../calendar/zones.h:283 msgid "Australia/Lord_Howe" msgstr "Châu Úc/Lord_Howe" #: ../calendar/zones.h:284 msgid "Australia/Melbourne" msgstr "Châu Úc/Melbourne" #: ../calendar/zones.h:285 msgid "Australia/Perth" msgstr "Châu Úc/Perth" #: ../calendar/zones.h:286 msgid "Australia/Sydney" msgstr "Châu Úc/Sydney" #: ../calendar/zones.h:287 msgid "Europe/Amsterdam" msgstr "Châu Âu/Amsterdam" #: ../calendar/zones.h:288 msgid "Europe/Andorra" msgstr "Châu Âu/Andorra" #: ../calendar/zones.h:289 msgid "Europe/Athens" msgstr "Châu Âu/Athens" #: ../calendar/zones.h:290 msgid "Europe/Belfast" msgstr "Châu Âu/Belfast" #: ../calendar/zones.h:291 msgid "Europe/Belgrade" msgstr "Châu Âu/Belgrade" #: ../calendar/zones.h:292 msgid "Europe/Berlin" msgstr "Châu Âu/Berlin" #: ../calendar/zones.h:293 msgid "Europe/Bratislava" msgstr "Châu Âu/Bratislava" #: ../calendar/zones.h:294 msgid "Europe/Brussels" msgstr "Châu Âu/Brussels" #: ../calendar/zones.h:295 msgid "Europe/Bucharest" msgstr "Châu Âu/Bucharest" #: ../calendar/zones.h:296 msgid "Europe/Budapest" msgstr "Châu Âu/Budapest" #: ../calendar/zones.h:297 msgid "Europe/Chisinau" msgstr "Châu Âu/Chisinau" #: ../calendar/zones.h:298 msgid "Europe/Copenhagen" msgstr "Châu Âu/Copenhagen" #: ../calendar/zones.h:299 msgid "Europe/Dublin" msgstr "Châu Âu/Dublin" #: ../calendar/zones.h:300 msgid "Europe/Gibraltar" msgstr "Châu Âu/Gibraltar" #: ../calendar/zones.h:301 msgid "Europe/Helsinki" msgstr "Châu Âu/Helsinki" #: ../calendar/zones.h:302 msgid "Europe/Istanbul" msgstr "Châu Âu/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:303 msgid "Europe/Kaliningrad" msgstr "Châu Âu/Kaliningrad" #: ../calendar/zones.h:304 msgid "Europe/Kiev" msgstr "Châu Âu/Kiev" #: ../calendar/zones.h:305 msgid "Europe/Lisbon" msgstr "Châu Âu/Lisbon" #: ../calendar/zones.h:306 msgid "Europe/Ljubljana" msgstr "Châu Âu/Ljubljana" #: ../calendar/zones.h:307 msgid "Europe/London" msgstr "Châu Âu/London" #: ../calendar/zones.h:308 msgid "Europe/Luxembourg" msgstr "Châu Âu/Luxembourg" #: ../calendar/zones.h:309 msgid "Europe/Madrid" msgstr "Châu Âu/Madrid" #: ../calendar/zones.h:310 msgid "Europe/Malta" msgstr "Châu Âu/Moa-ta" #: ../calendar/zones.h:311 msgid "Europe/Minsk" msgstr "Châu Âu/Minsk" #: ../calendar/zones.h:312 msgid "Europe/Monaco" msgstr "Châu Âu/Monaco" #: ../calendar/zones.h:313 msgid "Europe/Moscow" msgstr "Châu Âu/Moscow" #: ../calendar/zones.h:314 msgid "Europe/Nicosia" msgstr "Châu Âu/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:315 msgid "Europe/Oslo" msgstr "Châu Âu/Oslo" #: ../calendar/zones.h:316 msgid "Europe/Paris" msgstr "Châu Âu/Paris" #: ../calendar/zones.h:317 msgid "Europe/Prague" msgstr "Châu Âu/Prague" #: ../calendar/zones.h:318 msgid "Europe/Riga" msgstr "Châu Âu/Riga" #: ../calendar/zones.h:319 msgid "Europe/Rome" msgstr "Châu Âu/Rome" #: ../calendar/zones.h:320 msgid "Europe/Samara" msgstr "Châu Âu/Samara" #: ../calendar/zones.h:321 msgid "Europe/San_Marino" msgstr "Châu Âu/San_Marino" #: ../calendar/zones.h:322 msgid "Europe/Sarajevo" msgstr "Châu Âu/Sarajevo" #: ../calendar/zones.h:323 msgid "Europe/Simferopol" msgstr "Châu Âu/Simferopol" #: ../calendar/zones.h:324 msgid "Europe/Skopje" msgstr "Châu Âu/Skopje" #: ../calendar/zones.h:325 msgid "Europe/Sofia" msgstr "Châu Âu/Sofia" #: ../calendar/zones.h:326 msgid "Europe/Stockholm" msgstr "Châu Âu/Stockholm" #: ../calendar/zones.h:327 msgid "Europe/Tallinn" msgstr "Châu Âu/Tallinn" #: ../calendar/zones.h:328 msgid "Europe/Tirane" msgstr "Châu Âu/Tirane" #: ../calendar/zones.h:329 msgid "Europe/Uzhgorod" msgstr "Châu Âu/Uzhgorod" #: ../calendar/zones.h:330 msgid "Europe/Vaduz" msgstr "Châu Âu/Vaduz" #: ../calendar/zones.h:331 msgid "Europe/Vatican" msgstr "Châu Âu/Vatican" #: ../calendar/zones.h:332 msgid "Europe/Vienna" msgstr "Châu Âu/Vienna" #: ../calendar/zones.h:333 msgid "Europe/Vilnius" msgstr "Châu Âu/Vilnius" #: ../calendar/zones.h:334 msgid "Europe/Warsaw" msgstr "Châu Âu/Warsaw" #: ../calendar/zones.h:335 msgid "Europe/Zagreb" msgstr "Châu Âu/Zagreb" #: ../calendar/zones.h:336 msgid "Europe/Zaporozhye" msgstr "Châu Âu/Zaporozhye" #: ../calendar/zones.h:337 msgid "Europe/Zurich" msgstr "Châu Âu/Zurich" #: ../calendar/zones.h:338 msgid "Indian/Antananarivo" msgstr "Indian/Antananarivo" #: ../calendar/zones.h:339 msgid "Indian/Chagos" msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos" #: ../calendar/zones.h:340 msgid "Indian/Christmas" msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas" #: ../calendar/zones.h:341 msgid "Indian/Cocos" msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos" #: ../calendar/zones.h:342 msgid "Indian/Comoro" msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro" #: ../calendar/zones.h:343 msgid "Indian/Kerguelen" msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen" #: ../calendar/zones.h:344 msgid "Indian/Mahe" msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe" #: ../calendar/zones.h:345 msgid "Indian/Maldives" msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives" #: ../calendar/zones.h:346 msgid "Indian/Mauritius" msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius" #: ../calendar/zones.h:347 msgid "Indian/Mayotte" msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte" #: ../calendar/zones.h:348 msgid "Indian/Reunion" msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion" #: ../calendar/zones.h:349 msgid "Pacific/Apia" msgstr "Thái Bình Dương/Apia" #: ../calendar/zones.h:350 msgid "Pacific/Auckland" msgstr "Thái Bình Dương/Auckland" #: ../calendar/zones.h:351 msgid "Pacific/Chatham" msgstr "Thái Bình Dương/Chatham" #: ../calendar/zones.h:352 msgid "Pacific/Easter" msgstr "Thái Bình Dương/Easter" #: ../calendar/zones.h:353 msgid "Pacific/Efate" msgstr "Thái Bình Dương/Efate" #: ../calendar/zones.h:354 msgid "Pacific/Enderbury" msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury" #: ../calendar/zones.h:355 msgid "Pacific/Fakaofo" msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo" #: ../calendar/zones.h:356 msgid "Pacific/Fiji" msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi" #: ../calendar/zones.h:357 msgid "Pacific/Funafuti" msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti" #: ../calendar/zones.h:358 msgid "Pacific/Galapagos" msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos" #: ../calendar/zones.h:359 msgid "Pacific/Gambier" msgstr "Thái Bình Dương/Gambier" #: ../calendar/zones.h:360 msgid "Pacific/Guadalcanal" msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal" #: ../calendar/zones.h:361 msgid "Pacific/Guam" msgstr "Thái Bình Dương/Guam" #: ../calendar/zones.h:362 msgid "Pacific/Honolulu" msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu" #: ../calendar/zones.h:363 msgid "Pacific/Johnston" msgstr "Thái Bình Dương/Johnston" #: ../calendar/zones.h:364 msgid "Pacific/Kiritimati" msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati" #: ../calendar/zones.h:365 msgid "Pacific/Kosrae" msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae" #: ../calendar/zones.h:366 msgid "Pacific/Kwajalein" msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein" #: ../calendar/zones.h:367 msgid "Pacific/Majuro" msgstr "Thái Bình Dương/Majuro" #: ../calendar/zones.h:368 msgid "Pacific/Marquesas" msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas" #: ../calendar/zones.h:369 msgid "Pacific/Midway" msgstr "Thái Bình Dương/Midway" #: ../calendar/zones.h:370 msgid "Pacific/Nauru" msgstr "Thái Bình Dương/Nauru" #: ../calendar/zones.h:371 msgid "Pacific/Niue" msgstr "Thái Bình Dương/Niue" #: ../calendar/zones.h:372 msgid "Pacific/Norfolk" msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk" #: ../calendar/zones.h:373 msgid "Pacific/Noumea" msgstr "Thái Bình Dương/Noumea" #: ../calendar/zones.h:374 msgid "Pacific/Pago_Pago" msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago" #: ../calendar/zones.h:375 msgid "Pacific/Palau" msgstr "Thái Bình Dương/Palau" #: ../calendar/zones.h:376 msgid "Pacific/Pitcairn" msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn" #: ../calendar/zones.h:377 msgid "Pacific/Ponape" msgstr "Thái Bình Dương/Ponape" #: ../calendar/zones.h:378 msgid "Pacific/Port_Moresby" msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby" #: ../calendar/zones.h:379 msgid "Pacific/Rarotonga" msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga" #: ../calendar/zones.h:380 msgid "Pacific/Saipan" msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan" #: ../calendar/zones.h:381 msgid "Pacific/Tahiti" msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti" #: ../calendar/zones.h:382 msgid "Pacific/Tarawa" msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa" #: ../calendar/zones.h:383 msgid "Pacific/Tongatapu" msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu" #: ../calendar/zones.h:384 msgid "Pacific/Truk" msgstr "Thái Bình Dương/Truk" #: ../calendar/zones.h:385 msgid "Pacific/Wake" msgstr "Thái Bình Dương/Wake" #: ../calendar/zones.h:386 msgid "Pacific/Wallis" msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" #: ../calendar/zones.h:387 msgid "Pacific/Yap" msgstr "Thái Bình Dương/Yap" # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:105 #, c-format msgid "%.0fK" msgstr "%.0fK" #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:108 #, c-format msgid "%.0fM" msgstr "%.0fM" #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:111 #, c-format msgid "%.0fG" msgstr "%.0fG" #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:908 msgid "Attachment Bar" msgstr "Thanh đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:420 ../widgets/misc/e-attachment.c:436 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: %s" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:227 ../widgets/misc/e-attachment.c:428 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường." #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:558 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:559 msgid "Posting destination" msgstr "Đích gởi đến" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:559 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:560 msgid "Choose folders to post the message to." msgstr "Hãy chọn các thư mục để gởi thư đó vào." #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:593 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:594 msgid "Click here for the address book" msgstr "Nhấn vào đây để xem Sổ địa chỉ" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:623 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:624 msgid "_Reply-To:" msgstr "T_rả lời:" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:630 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:631 msgid "Fr_om:" msgstr "_Từ :" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:647 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:649 msgid "Enter the recipients of the message" msgstr "Nhập người nhận thư" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:651 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:653 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" msgstr "Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư đó." #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:655 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:657 msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " "appearing in the recipient list of the message." msgstr "" "Bí mật Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không " "xuất hiện tên trong danh sách người nhận (tránh người gởi thư rác ăn cấp các " "địa chỉ đó nhé)." #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:662 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:664 msgid "_Post To:" msgstr "_Gởi tới:" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:667 msgid "Click here to select folders to post to" msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục gởi đến" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:673 ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:675 msgid "Post To:" msgstr "Gởi tới:" #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:82 #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:81 msgid "A_ttach" msgstr "Đính _kèm" #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:239 msgid "Insert Attachment" msgstr "Chèn đính kèm" #: ../composer/e-msg-composer.c:830 ../composer/e-msg-composer.c:738 msgid "" "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" msgstr "" "Không thể ký tên thư gởi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." #: ../composer/e-msg-composer.c:837 ../composer/e-msg-composer.c:745 msgid "" "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " "account" msgstr "" "Không thể mật mã hóa thư gởi đi: chưa lập chứng nhận mật mã cho tài khoản " "này." #: ../plug-ins/common/svg.c:315 ../plug-ins/common/svg.c:717 msgid "Unknown reason" msgstr "Không biết sao" #: ../composer/e-msg-composer.c:1392 ../composer/e-msg-composer.c:1293 #: ../gmedia_slice/callbacks.c:739 #, c-format msgid "Could not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" #: ../composer/e-msg-composer.c:1400 ../composer/e-msg-composer.c:1301 msgid "Unable to retrieve message from editor" msgstr "Không nhận được thư từ trình biên soạn." #: ../composer/e-msg-composer.c:1678 ../composer/e-msg-composer.c:1571 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư chưa tên" #: ../glade/gnome/gnomeapp.c:172 ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2195 #: ../glade/gnome/gnomeapp.c:173 ../src/gtkfunc.c:1203 ../scripts/test.c:278 #: ../glade/pyblio.glade.in.h:9 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: ../mail/em-account-editor.c:633 ../mail/em-account-editor.c:700 msgid "Autogenerated" msgstr "Tự động phát sinh" #: ../composer/e-msg-composer.c:2243 ../composer/e-msg-composer.c:2104 msgid "Si_gnature:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../composer/e-msg-composer.c:3525 ../composer/e-msg-composer.c:3526 msgid "Compose a message" msgstr "Biên soạn thư" #: ../composer/e-msg-composer.c:3819 ../composer/e-msg-composer.c:3641 msgid "_Attachment Bar" msgstr "Thanh đính _kèm" #: ../composer/e-msg-composer.c:4911 ../composer/e-msg-composer.c:4716 msgid "" "(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)" "" msgstr "" "(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư phi văn bản nên không thể hiệu chỉnh nó)" "" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 msgid "" " There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " "the mail to be sent without those pending attachments " msgstr "" "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gởi thư này sẽ gởi nó không có những " "đính kèm treo." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 msgid "All accounts have been removed." msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3 msgid "" "Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are " "composing?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ thư tên « {0} » mà bạn đang soạn không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4 msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options." msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 ../e-util/e-system.error.xml.h:1 #: ../mail/mail.error.xml.h:18 ../mail/mail.error.xml.h:17 msgid "Because "{1}"." msgstr "Vì « {1}»." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6 msgid "" "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " "continue the message at a later date." msgstr "" "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá bỏ thư đó hoàn toàn, trừ bạn chọn lưu thư đó " "vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư đó lần sau." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 msgid "Could not create composer window." msgstr "Không thể tạo cửa sổ soạn." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8 msgid "Could not create message." msgstr "Không thể tạo thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9 msgid "Could not read signature file "{0}"." msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10 msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." msgstr "Không thể gọi thư để đính kèm từ {0}." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11 msgid "Could not save to autosave file "{0}"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0}»." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12 msgid "Directories can not be attached to Messages." msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13 msgid "Do you want to recover unfinished messages?" msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14 msgid "Don't Recover" msgstr "Không phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15 msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?" msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gởi thư sao?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16 msgid "Error saving to autosave because "{1}"." msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 msgid "" "Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " "Recovering the message will allow you to continue where you left off." msgstr "" "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " "thư đó thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ đó." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 msgid "Recover" msgstr "Phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." msgstr "" "Tập tin « {0} » không phải là tập tin chuẩn nên không thể gởi nó trong thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 msgid "" "To attach the contents of this directory, either attach the files in this " "directory individually, or create an archive of the directory and attach it." msgstr "" "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong " "nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho đó." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 msgid "" "Unable to activate the HTML editor control.\n" "\n" "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml " "installed." msgstr "" "Không thể kích hoạt điều khiển bộ biên soạn HTML.\n" "\n" "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản " "chưa." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24 msgid "Unable to activate the address selector control." msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ chọn địa chỉ." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25 msgid "Unfinished messages found" msgstr "Tìm thấy thư chưa hoàn tất" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26 msgid "Warning: Modified Message" msgstr "Cảnh báo : thư được sửa đổi." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27 msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message." msgstr "Không thể đính kèm tập tin « {0} » vào thư này." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28 msgid "You need to configure an account before you can compose mail." msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 msgid "_Save Message" msgstr "_Lưu thư" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../shell/main.c:514 ../shell/main.c:509 msgid "Evolution" msgstr "Evolution" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 msgid "The Evolution Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution" #: ../data/evolution.keys.in.in.h:1 msgid "address card" msgstr "thẻ địa chỉ" #: ../data/evolution.keys.in.in.h:2 msgid "calendar information" msgstr "thông tin lịch" #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:1 ../storage/exchange-oof.glade.h:1 msgid "" "Currently, your status is \"Out of the Office\". \n" "\n" "Would you like to change your status to \"In the Office\"? " msgstr "" "Hiện thời, trạng thái của bạn là « Ngoài văn phòng ». \n" "\n" "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành « Trong văn phòng » không? " #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:4 ../storage/exchange-oof.glade.h:4 msgid "Out of Office Message:" msgstr "Thông điệp Ngoài Văn Phòng:" #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:5 ../storage/exchange-oof.glade.h:5 #: ../data/UpdateManager.glade.h:2 ui/galeon.glade.h:6 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:6 ../storage/exchange-oof.glade.h:6 msgid "" "The message specified below will be automatically sent to each person " "who sends\n" "mail to you while you are out of the office." msgstr "" "Thông điệp dưới đây sẽ được tự động gởi tới mỗi người gởi thư cho " "bạn\n" "khi bạn ở ngoài văn phòng." #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:8 ../storage/exchange-oof.glade.h:8 msgid "I am currently in the office" msgstr "Tôi hiện thời ở trong văn phòng" #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:9 ../storage/exchange-oof.glade.h:9 msgid "I am currently out of the office" msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:10 ../storage/exchange-oof.glade.h:10 msgid "No, Don't Change Status" msgstr "Không, đừng thay đổi trạng thái" #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:12 ../storage/exchange-oof.glade.h:11 msgid "Out of Office Assistant" msgstr "Trợ tá Ngoài Văn Phòng" #: ../designs/OOA/ooa.glade.h:13 ../storage/exchange-oof.glade.h:12 msgid "Yes, Change Status" msgstr "Có, thay đổi trạng thái" #: ../files/sharing-properties-view.glade.h:1 msgid " " msgstr " " #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:2 msgid "Receiving Email" msgstr "Nhận thư" #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:3 msgid "Sending Email:" msgstr "Gởi thư" #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:4 msgid "" "This page allows you to choose if you want to be notified via a read " "receipt when a message you\n" "sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests " "a receipt from you." msgstr "" "Trang này cho phép bạn chọn nếu muốn nhận thông báo người nhận đã đọc " "thư của bạn, và cũng có thể lập hành động của trình Evolution khi người khác " "yêu cầu nhận thông báo đã đọc từ bạn." #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:6 msgid "Always send back a read receipt" msgstr "Luôn luôn trả gởi một thông báo đã đọc" #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:7 msgid "Ask me if I want to send back a read receipt" msgstr "Hỏi tôi nếu muốn trả gởi một thông báo đã đọc" #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:8 msgid "Never send back a read receipt" msgstr "Không bao giờ trả gởi một thông báo đã đọc" #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:9 msgid "Read Receipts" msgstr "Thông báo đã đọc" #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:10 msgid "Request a read receipt for all messages I send" msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho mọi thư tôi gởi" #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:11 msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally" msgstr "Trừ khi gởi thư đó cho hộp thư chung, không phải cho tôi riêng" #: ../designs/read_receipts/read.glade.h:12 msgid "" "When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution " "do?" msgstr "" "Khi bạn nhận một thư yêu cầu nhận thông báo đã đọc, trình Evolution nên làm " "gì vậy?" #: ../e-util/e-dialog-utils.c:281 ../e-util/e-dialog-utils.c:267 msgid "" "A file by that name already exists.\n" "Overwrite it?" msgstr "" "Tập tin tên này đã có.\n" "Ghi đè lên nó không?" #: ../e-util/e-dialog-utils.c:283 ../e-util/e-system.error.xml.h:6 #: ../e-util/e-dialog-utils.c:269 ../src/totem-playlist.c:884 msgid "Overwrite file?" msgstr "Ghi đè lên tập tin không?" #: ../e-util/e-error.c:84 ../e-util/e-error.c:85 ../e-util/e-error.c:127 msgid "Evolution Error" msgstr "Lỗi Evolution" #: ../e-util/e-error.c:86 ../e-util/e-error.c:87 ../e-util/e-error.c:125 msgid "Evolution Warning" msgstr "Cảnh báo Evolution" #: ../e-util/e-error.c:124 msgid "Evolution Information" msgstr "Thông tin Evolution" #: ../e-util/e-error.c:126 msgid "Evolution Query" msgstr "Truy vấn Evolution" #. setup a dummy error #: ../e-util/e-error.c:442 ../e-util/e-error.c:438 #, c-format msgid "" "Internal error, unknown error '%s' requested" msgstr "Lỗi nội tại, lỗi lạ « %s » được yêu cầu" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:2 msgid "Cannot open file "{0}"." msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:3 msgid "Cannot save file "{0}"." msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:4 msgid "Do you wish to overwrite it?" msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:5 msgid "File exists "{0}"." msgstr "Tập tin « {0} » đã có." #: ../nautilus-cd-burner.c:868 ../src/sj-extracting.c:212 #: ../data/glade/OverwriteDialog.glade.h:2 msgid "_Overwrite" msgstr "_Ghi đè" #: ../filter/filter-datespec.c:78 #, c-format msgid "1 second ago" msgid_plural "%d seconds ago" msgstr[0] "%d giây trước" #: ../filter/filter-datespec.c:79 #, c-format msgid "1 minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" #: ../filter/filter-datespec.c:80 #, c-format msgid "1 hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" #: ../filter/filter-datespec.c:81 #, c-format msgid "1 day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #: ../filter/filter-datespec.c:82 #, c-format msgid "1 week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" #: ../filter/filter-datespec.c:83 #, c-format msgid "1 month ago" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" #: ../filter/filter-datespec.c:84 #, c-format msgid "1 year ago" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" #: ../filter/filter-datespec.c:285 msgid "" msgstr "" #: ../filter/filter-datespec.c:288 ../filter/filter-datespec.c:299 msgid "now" msgstr "bây giờ" #. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) #: ../filter/filter-datespec.c:295 msgid "%d-%b-%Y" msgstr "%d-%b-%Y" #: ../filter/filter-datespec.c:415 msgid "Select a time to compare against" msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" #: ../libgnomedb/handlers/plugins/gnome-db-entry-filesel.c:199 msgid "Choose a file" msgstr "Chọn tập tin" #: dselect/pkgdisplay.cc:61 msgid "Important" msgstr "Quan trọng" #: ../mail/em-migrate.c:1044 ../mail/mail-config.c:79 msgid "To Do" msgstr "Cần làm" #: ../mail/mail-config.glade.h:95 msgid "Later" msgstr "Sau đó" #: sound/sound.c:329 ../glom/glom.glade.h:149 msgid "Test" msgstr "Thử tra" #: ../filter/filter-rule.c:791 msgid "_Search name:" msgstr "Tên tìm _kiếm:" #: ../filter/filter-rule.c:819 msgid "Find items that meet the following criteria" msgstr "Tìm mục khớp tiêu chuẩn theo đây" #: ../filter/filter-rule.c:858 msgid "If all criteria are met" msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa" #: ../filter/filter-rule.c:858 msgid "If any criteria are met" msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thỏa" #: ../filter/filter-rule.c:860 msgid "Find items:" msgstr "Tìm mục:" #: ../filter/filter-rule.c:881 msgid "All related" msgstr "Mọi thứ liên quan" #: ../filter/filter-rule.c:881 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" #: ../filter/filter-rule.c:881 msgid "Replies and parents" msgstr "Trả lời và mẹ" #: ../filter/filter-rule.c:883 msgid "Include threads" msgstr "Gồm các mạch" #: ../filter/filter.error.xml.h:1 msgid "Bad regular expression "{0}"." msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:2 msgid "Could not compile regular expression "{1}"." msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." msgstr "" "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." #: ../filter/filter.error.xml.h:4 msgid "Missing date." msgstr "Thiếu ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:5 msgid "Missing file name." msgstr "Thiếu tên tập tin." #: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:67 #: ../mail/mail.error.xml.h:65 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." #: ../filter/filter.error.xml.h:7 msgid "Name "{0}" already used." msgstr "Tên « {0} » đã được dùng." #: ../filter/filter.error.xml.h:8 msgid "Please choose another name." msgstr "Hãy chọn tên khác." #: ../filter/filter.error.xml.h:9 msgid "You must choose a date." msgstr "Bạn phải chọn ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:10 msgid "You must name this filter." msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." #: ../filter/filter.error.xml.h:11 prog/aspell.cpp:965 msgid "You must specify a file name." msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." #: ../filter/filter.glade.h:1 msgid "_Filter Rules" msgstr "Quy tắc bộ _lọc" #: ../filter/filter.glade.h:2 msgid "Compare against" msgstr "Đối chiếu với" #: ../filter/filter.glade.h:4 msgid "Show filters for mail:" msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :" #: ../filter/filter.glade.h:5 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "12:00am of the date specified." msgstr "" "Ngày gởi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" " điểm 12:00am tại ngày xác định." #: ../filter/filter.glade.h:7 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "a time relative to when filtering occurs." msgstr "" "Ngày gởi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." #: ../filter/filter.glade.h:9 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "the current time when filtering occurs." msgstr "" "Ngày gởi thông điệp sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm hiện thời, khi lọc." #: ../filter/filter.glade.h:12 msgid "a time relative to the current time" msgstr "thời điểm so với hiện thời" #: ../filter/filter.glade.h:13 msgid "ago" msgstr "trước" #: ../src/smart-playlist-dialog.c:164 msgid "months" msgstr "tháng" #: ../filter/filter.glade.h:19 msgid "the current time" msgstr "thời điểm hiện thời" #: ../filter/filter.glade.h:20 msgid "the time you specify" msgstr "thời điểm bạn chọn" #: ../filter/filter.glade.h:22 event-ui.c:1028 msgid "years" msgstr "năm" #: ../filter/rule-editor.c:292 ../filter/rule-editor.c:290 msgid "Add Rule" msgstr "Thêm quy tắc" #: ../filter/rule-editor.c:368 ../filter/rule-editor.c:366 msgid "Edit Rule" msgstr "Sửa quy tắc" #: ../filter/rule-editor.c:735 ../filter/rule-editor.c:698 msgid "Rule name" msgstr "Tên quy tắc" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1 msgid "Composer Preferences" msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2 msgid "" "Configure mail preferences, including security and message display, here" msgstr "" "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và cách hiển thị thư, ở đây." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3 msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4 msgid "Configure your email accounts here" msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5 msgid "Evolution Mail" msgstr "Thư tín Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Mail accounts configuration control" msgstr "Điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Mail component" msgstr "Thành phần thư tín Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8 msgid "Evolution Mail composer" msgstr "Bộ soạn thư của Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9 msgid "Evolution Mail composer configuration control" msgstr "Điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10 msgid "Evolution Mail preferences control" msgstr "Điều khiển sở thích thư tín Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 msgid "Mail Accounts" msgstr "Tài khoản thư" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13 #: ../mail/mail-config.glade.h:97 msgid "Mail Preferences" msgstr "Tùy thích thư" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 #: ../gncal/gnomecal-prefs.c:1534 msgid "_Mail" msgstr "Th_ư tín" #: ../mail/em-account-editor.c:395 ../mail/em-account-editor.c:387 #, c-format msgid "%s License Agreement" msgstr "Điều kiện quyền của « %s »" #: ../mail/em-account-editor.c:402 ../mail/em-account-editor.c:394 #, c-format msgid "" "\n" "Please read carefully the license agreement\n" "for %s displayed below\n" "and tick the check box for accepting it\n" msgstr "" "\n" "Vui lòng đọc cẳn thận điều kiện quyền\n" "cho « %s » bên dưới, và đánh dấu\n" "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n" #: ../src/ImportCommand.cs:27 ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:351 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:159 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../mail/em-account-editor.c:768 ../mail/em-account-editor.c:760 msgid "Ask for each message" msgstr "Hỏi cho mỗi thư" #: ../mail/em-account-editor.c:1796 ../mail/mail-config.glade.h:116 #: ../mail/em-account-editor.c:1760 ../mail/mail-config.glade.h:117 msgid "Receiving Email" msgstr "Đang nhận thư" #: ../mail/em-account-editor.c:1979 ../mail/em-account-editor.c:1943 msgid "Automatically check for _new mail every" msgstr "Tự động kiểm tra thư _mới mỗi" #: ../mail/em-account-editor.c:2160 ../mail/mail-config.glade.h:128 #: ../mail/em-account-editor.c:2111 msgid "Sending Email" msgstr "Đang gởi thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2219 ../mail/mail-config.glade.h:68 #: ap-gl/ap-gl.c:63 src/ap-config.c:81 ../mail/em-account-editor.c:2162 #: ../memprof.glade.h:16 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" #: ../mail/em-account-editor.c:2258 ../mail/em-account-editor.c:2332 msgid "Receiving Options" msgstr "Tùy chọn nhận" #: ../camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:44 msgid "Checking for New Mail" msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" #: ../mail/em-account-editor.c:2737 ../mail/mail-config.glade.h:34 #: ../mail/em-account-editor.c:2657 msgid "Account Editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản" #: ../mail/em-account-editor.c:2737 ../mail/mail-config.glade.h:80 #: ../mail/em-account-editor.c:2657 msgid "Evolution Account Assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" #: ../objects/FS/function.c:968 msgid "Disable" msgstr "Tắt" #: src/dictmanagedlg.cpp:483 msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ../src/boards/python/admin/profile_list.py:316 msgid "[Default]" msgstr "[Mặc định]" #: ../extensions/extensions-manager-ui/extensions-manager-ui.c:340 #: ../src/glade-property.c:491 msgid "Enabled" msgstr "Hoạt động" #: ../mail/em-account-prefs.c:511 ../mail/em-account-prefs.c:510 msgid "Account name" msgstr "Tên tài khoản" #: ../src/netstat.c:443 ../gnome-netinfo/netstat.c:403 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: ../mail/em-account-prefs.c:518 ../mail/em-account-prefs.c:517 msgid "Mail Accounts Table" msgstr "Bảng tài khoản thư" #: ../plug-ins/common/gbr.c:425 ../plug-ins/common/gih.c:499 #: ../plug-ins/common/gih.c:1158 ../plug-ins/gflare/gflare.c:2993 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: ../mail/em-composer-prefs.c:936 ../mail/em-composer-prefs.c:895 msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../mail/em-composer-prefs.c:979 ../mail/em-composer-prefs.c:938 msgid "Add signature script" msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký" #: ../mail/em-composer-prefs.c:999 ../mail/em-composer-prefs.c:958 msgid "Signature(s)" msgstr "Chữ ký" #: ../mail/em-composer-utils.c:862 ../mail/em-format-quote.c:389 #: ../mail/em-composer-utils.c:853 msgid "-------- Forwarded Message --------" msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" #: ../mail/em-composer-utils.c:1657 ../mail/em-composer-utils.c:1648 msgid "an unknown sender" msgstr "không biết người gởi đó" #. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. #. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available #. * variables, see em-composer-utils.c:1514 #: ../mail/em-composer-utils.c:1704 ../mail/em-composer-utils.c:1695 msgid "" "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" msgstr "" "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, tháng ${Month} năm ${Year} lúc " "${24Hour}:${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" #: ../mail/em-filter-editor.c:155 ../mail/em-filter-editor.c:147 msgid "_Filter Rules" msgstr "_Quy tắc bộ lọc" #. Automatically generated. Do not edit. #: ../mail/em-filter-i18n.h:2 msgid "Adjust Score" msgstr "Chỉnh điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:3 msgid "Assign Color" msgstr "Gán màu" #: ../mail/em-filter-i18n.h:4 msgid "Assign Score" msgstr "Gán điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:5 ../pan/filter-edit-ui.c:796 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:6 msgid "Beep" msgstr "Bíp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:7 ui/bookmarks.glade.h:44 #: ../src/smart-playlist-dialog.c:150 ../pan/filter-edit-ui.c:772 #: ../pan/filters/filter-phrase.c:238 ../pan/score-add-ui.c:136 msgid "contains" msgstr "chứa" #: ../mail/em-filter-i18n.h:8 msgid "Copy to Folder" msgstr "Chép vào thư mục" #: ../mail/em-filter-i18n.h:9 msgid "Date received" msgstr "Ngày nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:10 msgid "Date sent" msgstr "Ngày gởi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:13 ../src/smart-playlist-dialog.c:151 #: ../pan/filter-edit-ui.c:773 ../pan/filters/filter-phrase.c:247 #: ../pan/score-add-ui.c:137 msgid "does not contain" msgstr "không chứa" #: ../mail/em-filter-i18n.h:14 ../pan/filter-edit-ui.c:779 #: ../pan/filters/filter-phrase.c:250 ../pan/score-add-ui.c:143 msgid "does not end with" msgstr "không kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:15 msgid "does not exist" msgstr "không tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:16 msgid "does not return" msgstr "không trả gởi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:17 msgid "does not sound like" msgstr "không giống với" #: ../mail/em-filter-i18n.h:18 ../pan/filter-edit-ui.c:777 #: ../pan/filters/filter-phrase.c:249 ../pan/score-add-ui.c:141 msgid "does not start with" msgstr "không bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:19 msgid "Do Not Exist" msgstr "Không tồn tại" #: web/template/resources_edit_main.tpl:121 msgid "Draft" msgstr "Nháp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:21 ui/bookmarks.glade.h:46 #: ../pan/filter-edit-ui.c:778 ../pan/filters/filter-phrase.c:241 #: ../pan/score-add-ui.c:142 msgid "ends with" msgstr "kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:22 msgid "Exist" msgstr "Tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:23 msgid "exists" msgstr "tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:24 ../gcalctool/calctool.c:73 msgid "Expression" msgstr "Biểu thức" #: ../mail/em-filter-i18n.h:25 msgid "Follow Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../src/smart-playlist-dialog.c:148 ../pan/filter-edit-ui.c:774 #: ../pan/filters/filter-phrase.c:239 ../pan/score-add-ui.c:138 msgid "is" msgstr "là" #: ../mail/em-filter-i18n.h:28 msgid "is after" msgstr "có sau" #: ../mail/em-filter-i18n.h:29 msgid "is before" msgstr "có trước" #: ../mail/em-filter-i18n.h:30 msgid "is Flagged" msgstr "được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:31 ../src/smart-playlist-dialog.c:142 msgid "is greater than" msgstr "trên" #: ../mail/em-filter-i18n.h:32 ../src/smart-playlist-dialog.c:143 msgid "is less than" msgstr "dưới" #: ../mail/em-filter-i18n.h:33 ../src/smart-playlist-dialog.c:141 #: ../src/smart-playlist-dialog.c:149 ../pan/filter-edit-ui.c:775 #: ../pan/filters/filter-phrase.c:248 ../pan/score-add-ui.c:139 msgid "is not" msgstr "không là" #: ../mail/em-filter-i18n.h:34 msgid "is not Flagged" msgstr "không được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:35 ../mail/mail-config.glade.h:92 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48 msgid "Junk" msgstr "Rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:36 msgid "Junk Test" msgstr "Kiểm tra Rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:38 msgid "Mailing list" msgstr "Hôp thư chung" #: ../mail/em-filter-i18n.h:39 msgid "Match All" msgstr "Khớp tất cả" #: ../mail/em-filter-i18n.h:40 msgid "Message Body" msgstr "Thân thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:41 msgid "Message Header" msgstr "Dòng đầu thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:42 msgid "Message is Junk" msgstr "Thư là Rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:43 msgid "Message is not Junk" msgstr "Thư không phải Rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:44 msgid "Move to Folder" msgstr "Chuyển vào thư mục" #: ../mail/em-filter-i18n.h:45 msgid "Pipe to Program" msgstr "Gởi qua ống dẫn đến chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:46 msgid "Play Sound" msgstr "Phát âm thanh" #: ../pan/filter-edit-ui.c:811 ../pan/rules/rule-edit-ui.c:151 #: ../storage/sunone-add-permission-dialog.glade.h:7 #: ../storage/sunone-permissions-dialog.c:579 #, fuzzy msgid "Read" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Đã đọc\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "Đọc" #: ../mail/em-filter-i18n.h:48 msgid "Recipients" msgstr "Người nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:49 msgid "Regex Match" msgstr "Khớp biểu thức chính quy" #: ../mail/em-filter-i18n.h:50 msgid "Replied to" msgstr "Đã trả lời cho" #: ../mail/em-filter-i18n.h:51 msgid "returns" msgstr "trả gởi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:52 msgid "returns greater than" msgstr "trả gởi trên" #: ../mail/em-filter-i18n.h:53 msgid "returns less than" msgstr "trả gởi dưới" #: ../mail/em-filter-i18n.h:54 ../src/alleyoop.c:635 ../memprof.glade.h:40 msgid "Run Program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../libgnomeui/gnome-scores.c:94 ../pan/articlelist.c:1058 ../pan/gui.c:1175 #: ../pan/prefs.c:1392 ../pan/score-add-ui.c:686 ../pan/score-add-ui.c:720 msgid "Score" msgstr "Điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:57 msgid "Set Status" msgstr "Đặt trạng thái" #: ../mail/em-filter-i18n.h:58 msgid "Size (kB)" msgstr "Cỡ (kB)" #: ../mail/em-filter-i18n.h:59 msgid "sounds like" msgstr "giống như" #: ../mail/em-filter-i18n.h:60 msgid "Source Account" msgstr "Tài khoản nguồn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:61 msgid "Specific header" msgstr "Dòng đầu xác định" #: ../mail/em-filter-i18n.h:62 ui/bookmarks.glade.h:52 #: ../pan/filter-edit-ui.c:776 ../pan/filters/filter-phrase.c:240 #: ../pan/score-add-ui.c:140 msgid "starts with" msgstr "bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:64 msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" #: ../mail/em-filter-i18n.h:66 msgid "Unset Status" msgstr "Bỏ đặt trạng thái" #. and now for the action area #: ../mail/em-filter-rule.c:488 msgid "Then" msgstr "Rồi" #: ../mail/em-folder-browser.c:143 ../mail/em-folder-browser.c:134 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." #. TODO: can this be done in a loop? #: ../mail/em-folder-properties.c:144 msgid "Total message:" msgid_plural "Total message:" msgstr[0] "Tổng số thư :" #: ../mail/em-folder-properties.c:156 msgid "Unread message:" msgid_plural "Unread message:" msgstr[0] "Thư chưa đọc:" #: ../mail/em-folder-properties.c:278 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:3 msgid "Folder Properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" #: ../mail/em-folder-selection-button.c:123 msgid "" msgstr "" #: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:151 #: web/template/newaccount_bottom.tpl:2 ../objects/UML/message.c:136 #: ../glom/glom.glade.h:80 ../glom/mode_design/users/dialog_groups_list.cc:76 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: ../mail/em-folder-selector.c:265 #: ../shell/e-folder-creation-dialog.glade.h:2 msgid "Folder _name:" msgstr "_Tên thư mục:" #: ../mail/mail-vfolder.c:937 ../mail/mail-vfolder.c:1007 msgid "Search Folders" msgstr "Thư mục tìm kiếm" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:207 ../mail/em-folder-tree-model.c:209 msgid "UNMATCHED" msgstr "KHÔNG KHỚP" #: ../storage/exchange-hierarchy-foreign.c:253 ../src/journal.c:821 #: ../src/journal.c:1091 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: ../src/history.c:111 ../src/history.c:154 msgid "Sent" msgstr "Đã gởi" #: ../mail/em-folder-tree.c:694 ../mail/em-folder-tree.c:689 msgid "Mail Folder Tree" msgstr "Cây thư mục thư" #: ../mail/em-folder-tree.c:854 #, c-format msgid "Moving folder %s" msgstr "Đang chuyển thư mục « %s »" #: ../mail/em-folder-tree.c:856 ../mail/em-folder-tree.c:851 #, c-format msgid "Copying folder %s" msgstr "Đang sao chép thư mục « %s »" #: ../mail/em-folder-tree.c:858 ../mail/message-list.c:1613 #, c-format msgid "Moving messages into folder %s" msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục « %s »" #: ../mail/em-folder-tree.c:865 ../mail/message-list.c:1623 #: ../mail/em-folder-tree.c:860 ../mail/message-list.c:1615 #, c-format msgid "Copying messages into folder %s" msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục « %s »" #: ../mail/em-folder-tree.c:881 ../mail/em-folder-tree.c:876 msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thả được thư vào kho mức độ đỉnh" #: ../mail/em-folder-tree.c:977 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105 #: ../mail/em-folder-tree.c:972 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:101 msgid "_Copy to Folder" msgstr "_Chép vào thư mục" #: ../mail/em-folder-tree.c:978 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 #: ../mail/em-folder-tree.c:973 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:111 msgid "_Move to Folder" msgstr "_Chuyển vào thư mục" #: ../mail/em-folder-tree.c:1683 ../mail/mail-ops.c:1058 #: ../mail/em-folder-tree.c:1678 ../mail/mail-ops.c:1057 #, c-format msgid "Scanning folders in \"%s\"" msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »" #: ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:146 po/silky.glade.h:221 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../mail/em-folder-tree.c:2043 ../mail/em-folder-tree.c:2032 msgid "Open in _New Window" msgstr "Mở trong cửa sổ mớ_i" #: ../mail/em-folder-tree.c:2047 ../mail/em-folder-tree.c:2036 msgid "_Copy..." msgstr "_Chép..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2048 ../mail/em-folder-tree.c:2037 msgid "_Move..." msgstr "_Di chuyển..." #: ../storage/xc-commands.c:391 msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2055 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 msgid "_Rename..." msgstr "Đổi _tên..." #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2639 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _Rác" #: ../mail/em-folder-utils.c:104 #, c-format msgid "Copying `%s' to `%s'" msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..." #: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:134 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../mail/em-folder-utils.c:368 ../mail/em-folder-view.c:982 #: ../mail/em-folder-view.c:946 msgid "C_opy" msgstr "_Chép" #: ../mail/em-folder-utils.c:503 ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:188 #: ../storage/sunone-folder-tree.c:1058 #, c-format msgid "Rename the \"%s\" folder to:" msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:" #: ../mail/em-folder-utils.c:505 ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:191 msgid "Rename Folder" msgstr "Đổi tên thư mục" #: ../mail/em-folder-utils.c:511 msgid "Folder names cannot contain '/'" msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:140 #, c-format msgid "Creating folder `%s'" msgstr "Đang tạo thư mục « %s »" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:384 msgid "Create folder" msgstr "Tạo thư mục" #: ../shell/e-folder-creation-dialog.glade.h:4 msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục đó :" #: ../mail/em-folder-view.c:1075 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:125 #: ../mail/em-folder-view.c:1040 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:119 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gởi" #: ../mail/em-popup.c:546 ../mail/em-popup.c:557 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" #: ui/galeon-ui.xml.in.h:177 msgid "_Forward" msgstr "_Chuyển tiếp" #: ../mail/em-folder-view.c:1080 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 #: ../mail/em-folder-view.c:1044 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:103 msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Hiệu chỉnh dạng thư mới..." #: ../mail/em-folder-view.c:1086 ../mail/em-folder-view.c:1050 msgid "U_ndelete" msgstr "_Hủy xoá bỏ" #: ../mail/em-folder-view.c:1087 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:37 #: ../mail/em-folder-view.c:1051 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36 msgid "_Move to Folder..." msgstr "_Chuyển sang thư mục..." #: ../mail/em-folder-view.c:1088 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:33 #: ../mail/em-folder-view.c:1052 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:32 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." #: ../mail/em-folder-view.c:1091 ../mail/em-folder-view.c:1055 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" #: ../mail/em-folder-view.c:1092 ../mail/em-folder-view.c:1056 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấu C_hưa đọc" #: ../mail/em-folder-view.c:1093 ../mail/em-folder-view.c:1057 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" #: ../mail/em-folder-view.c:1094 ../mail/em-folder-view.c:1058 msgid "_Mark as Unimportant" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" #: ../mail/em-folder-view.c:1095 ../mail/em-folder-view.c:1059 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Rác" #: ../mail/em-folder-view.c:1096 ../mail/em-folder-view.c:1060 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đánh dấu Không Rá_c" #: ../mail/em-folder-view.c:1097 ../mail/em-folder-view.c:1061 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần theo _dõi tiếp..." #: ../mail/em-folder-view.c:1105 ../mail/em-folder-view.c:1069 msgid "Fla_g Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" #: ../mail/em-folder-view.c:1106 ../mail/em-folder-view.c:1070 msgid "Cl_ear Flag" msgstr "Xó_a cờ" #: ../mail/em-folder-view.c:1109 ../mail/em-folder-view.c:1073 msgid "Crea_te Rule From Message" msgstr "Tạo _quy tắc từ thư" #: ../mail/em-folder-view.c:1110 ../mail/em-folder-view.c:1074 msgid "Search Folder from _Subject" msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề" #: ../mail/em-folder-view.c:1111 ../mail/em-folder-view.c:1075 msgid "Search Folder from Se_nder" msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Người gởi" #: ../mail/em-folder-view.c:1112 ../mail/em-folder-view.c:1076 msgid "Search Folder from _Recipients" msgstr "Thư mục tìm kiếm trên N_gười nhận" #: ../mail/em-folder-view.c:1113 ../mail/em-folder-view.c:1077 msgid "Search Folder from Mailing _List" msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung" #: ../mail/em-folder-view.c:1117 ../mail/em-folder-view.c:1081 msgid "Filter on Sub_ject" msgstr "Lọc theo _Chủ đề" #: ../mail/em-folder-view.c:1118 ../mail/em-folder-view.c:1082 msgid "Filter on Sen_der" msgstr "Lọc theo _Người gởi" #: ../mail/em-folder-view.c:1119 ../mail/em-folder-view.c:1083 msgid "Filter on Re_cipients" msgstr "Lọc theo N_gười nhận" #: ../mail/em-folder-view.c:1120 ../mail/em-folder-view.c:1084 msgid "Filter on _Mailing List" msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung" #: ../plugins/print-message/print-message.c:83 msgid "Print Message" msgstr "In thư" #: ../mail/em-folder-view.c:2257 ../mail/em-folder-view.c:2220 msgid "Unable to retrieve message" msgstr "Không nhận được thư." #: ../mail/em-folder-view.c:2450 ../mail/em-folder-view.c:2413 msgid "_Copy Link Location" msgstr "Sao chép địa chỉ _liên kết" #: ../mail/em-folder-view.c:2452 ../mail/em-folder-view.c:2415 msgid "Create _Search Folder" msgstr "Tạo Thư mục tìm _kiếm" #: ../mail/em-folder-view.c:2453 ../mail/em-folder-view.c:2416 msgid "_From this Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" #: ../mail/em-folder-view.c:2454 ../mail/em-folder-view.c:2417 msgid "_To this Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" #: ../mail/em-folder-view.c:2790 ../mail/em-folder-view.c:2698 #, c-format msgid "Click to mail %s" msgstr "Nhấn để gởi thư cho « %s »" #. message-search popup match count string #: ../mail/em-format-html-display.c:472 ../mail/em-format-html-display.c:442 #, c-format msgid "Matches: %d" msgstr "Khớp: %d" #: ../mail/em-format-html-display.c:729 ../mail/em-format-html.c:607 #: ../mail/em-format-html-display.c:694 ../mail/em-format-html.c:596 #: app/sample-editor.c:1541 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" #: ../mail/em-format-html-display.c:729 ../mail/em-format-html-display.c:694 msgid "" "This message is not signed. There is no guarantee that this message is " "authentic." msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người đó gởi." #: ../mail/em-format-html-display.c:730 ../mail/em-format-html.c:608 #: ../mail/em-format-html-display.c:695 ../mail/em-format-html.c:597 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" #: ../mail/em-format-html-display.c:730 ../mail/em-format-html-display.c:695 msgid "" "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " "message is authentic." msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư đó do người đó gởi." #: ../mail/em-format-html-display.c:731 ../mail/em-format-html.c:609 #: ../mail/em-format-html-display.c:696 ../mail/em-format-html.c:598 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" #: ../mail/em-format-html-display.c:731 ../mail/em-format-html-display.c:696 msgid "" "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " "in transit." msgstr "" "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." #: ../mail/em-format-html-display.c:732 ../mail/em-format-html-display.c:697 msgid "Valid signature, cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gởi." #: ../mail/em-format-html-display.c:732 ../mail/em-format-html-display.c:697 msgid "" "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " "cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gởi thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:738 ../mail/em-format-html.c:616 #: ../mail/em-format-html-display.c:703 ../mail/em-format-html.c:605 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mật mã" #: ../mail/em-format-html-display.c:738 ../mail/em-format-html-display.c:703 msgid "" "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " "the Internet." msgstr "" "Thư này không mật mã nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi " "truyền qua Mạng." #: ../mail/em-format-html-display.c:739 ../mail/em-format-html.c:617 #: ../mail/em-format-html-display.c:704 ../mail/em-format-html.c:606 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" #: ../mail/em-format-html-display.c:739 ../mail/em-format-html-display.c:704 msgid "" "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would " "be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " "message in a practical amount of time." msgstr "" "Thư này mật mã, nhưng mà dùng thuật toán mật mã yếu. Người khác sẽ gặp khó " "khăn đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế." #: ../xpdf/pdf-info-dict-util.cc:203 msgid "Encrypted" msgstr "Đã mật mã" #: ../mail/em-format-html-display.c:740 ../mail/em-format-html-display.c:705 msgid "" "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " "the content of this message." msgstr "Thư này mật mã. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều đọc nội dung thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:741 ../mail/em-format-html.c:619 #: ../mail/em-format-html-display.c:706 ../mail/em-format-html.c:608 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Đã mật mã mạnh" #: ../mail/em-format-html-display.c:741 ../mail/em-format-html-display.c:706 msgid "" "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " "practical amount of time." msgstr "" "Thư này mật mã dùng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất " "nhiều đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " #: mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:175 mozilla/GtkNSSDialogs.cpp:459 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem Chứng nhận" #: ../mail/em-format-html-display.c:857 ../mail/em-format-html-display.c:822 msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không thể xem" #: ../mail/em-format-html-display.c:1145 ../mail/em-format-html-display.c:1104 msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "Hoàn thành lúc %d %B, %Y, %l:%M %p" #: ../mail/em-format-html-display.c:1153 ../mail/em-format-html-display.c:1112 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" #: ../mail/em-format-html-display.c:1156 ../mail/em-format-html-display.c:1115 msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" #: ../mail/em-format-html-display.c:1216 ../mail/em-format-html-display.c:1175 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" #: ../mail/em-format-html-display.c:1218 ../mail/em-format-html-display.c:1177 msgid "_Fit to Width" msgstr "_Vừa khít độ rộng" #: ../mail/em-format-html-display.c:1219 ../mail/em-format-html-display.c:1178 msgid "Show _Original Size" msgstr "Hiển thị kích thước _gốc" #: ../mail/em-format-html-display.c:1596 ../mail/em-format-html-display.c:1546 msgid "Attachment Button" msgstr "Nút đính kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:1803 ../mail/em-format-html-display.c:1753 msgid "Select folder to save all attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu mọi đính kèm..." #: ../mail/em-format-html-display.c:1850 ../mail/em-format-html-display.c:1799 msgid "Save Selected..." msgstr "Lưu các điều chọn..." #. Cant i put in the number of attachments here ? #: ../mail/em-format-html-display.c:1917 ../mail/em-format-html-display.c:1866 #, c-format msgid "%d attachment" msgid_plural "%d attachment" msgstr[0] "%d đính kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:1980 msgid "Toggle Attachment Bar" msgstr "Bật/tắt thanh đính kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:1982 ../mail/em-format-html-display.c:1920 msgid "No Attachment" msgstr "Không có đính kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:1985 ../mail/em-format-html-display.c:1923 msgid "Save All" msgstr "Lưu tất cả" #: ../mail/em-format-html-print.c:130 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../mail/em-format-html.c:483 ../mail/em-format-html.c:485 #: ../mail/em-format-html.c:474 ../mail/em-format-html.c:476 #, c-format msgid "Retrieving `%s'" msgstr "Đang nhận « %s »" #: ../mail/em-format-html.c:610 ../mail/em-format-html.c:599 msgid "Valid signature but cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gởi." #: ../mail/em-format-html.c:880 ../mail/em-format-html.c:967 msgid "Malformed external-body part." msgstr "Phần thân ở ngoại dạng sai." #: ../mail/em-format-html.c:910 ../mail/em-format-html.c:997 #, c-format msgid "Pointer to FTP site (%s)" msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:921 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại nơi Mạng « %s »" #: ../mail/em-format-html.c:923 ../mail/em-format-html.c:1010 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s)" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:944 ../mail/em-format-html.c:1031 #, c-format msgid "Pointer to remote data (%s)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:955 ../mail/em-format-html.c:1042 #, c-format msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" #: ../mail/em-format-html.c:1181 ../mail/em-format-html.c:1270 msgid "Formatting message" msgstr "Đang định dạng thư" #: ../pan/prefs.c:1635 ../pan/text.c:713 msgid "Reply-To" msgstr "Trả lời" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:86 msgid "Cc" msgstr "Cc" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:87 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:987 ../addressbook/libebook/e-contact.c:152 #: ../mimedir/mimedir-vcard.c:397 msgid "Mailer" msgstr "Trình thư" #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day #: ../mail/em-format-html.c:1613 ../mail/em-format-html.c:1702 msgid " (%a, %R %Z)" msgstr " (%a, %R %Z)" #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day #: ../mail/em-format-html.c:1616 ../mail/em-format-html.c:1705 msgid " (%R %Z)" msgstr " (%R %Z)" #: ../pan/rules/rule-edit-ui.c:757 ../pan/score-add-ui.c:595 ../pan/text.c:717 msgid "Newsgroups" msgstr "Nhóm tin" #: ../mail/em-format.c:1102 ../mail/em-format.c:1101 #, c-format msgid "%s attachment" msgstr "%s đính kèm" #: ../mail/em-format.c:1141 ../mail/em-format.c:1288 ../mail/em-format.c:1575 #: ../mail/em-format.c:1140 ../mail/em-format.c:1279 msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tách thư S/MIME. Không biết sao." #: ../mail/em-format.c:1270 ../mail/em-format.c:1426 ../mail/em-format.c:1417 msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị mã nguồn." #: ../mail/em-format.c:1278 ../mail/em-format.c:1269 msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" msgstr "Kiểu mật mã không được hỗ trợ cho: đa phần/mật mã" #: ../mail/em-format.c:1445 ../mail/em-format.c:1436 msgid "Unsupported signature format" msgstr "Dạng thức chữ ký không hỗ trợ" #: ../mail/em-format.c:1453 ../mail/em-format.c:1517 ../mail/em-format.c:1444 msgid "Error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" #: ../mail/em-format.c:1453 ../mail/em-format.c:1517 ../mail/em-format.c:1444 msgid "Unknown error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." #: ../mail/em-mailer-prefs.c:103 ../mail/em-mailer-prefs.c:101 msgid "Every time" msgstr "Mọi lần" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:104 ../mail/em-mailer-prefs.c:102 msgid "Once per day" msgstr "Một lần mỗi ngày" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:105 ../mail/em-mailer-prefs.c:103 msgid "Once per week" msgstr "Một lần mỗi tuần" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:106 ../mail/em-mailer-prefs.c:104 msgid "Once per month" msgstr "Một lần mỗi tháng" #: ../mail/em-migrate.c:1208 ../mail/em-migrate.c:1198 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed " "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " "trình Evolution phiên bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #: ../mail/em-migrate.c:1647 ../mail/em-migrate.c:1632 #, c-format msgid "Unable to create new folder `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:1673 ../mail/em-migrate.c:1658 #, c-format msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s" msgstr "Không sao chép được thư mục « %s » thành « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:1858 ../mail/em-migrate.c:1843 #, c-format msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s" msgstr "Không quét được tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2062 ../mail/em-migrate.c:2047 #, c-format msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s" msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2076 #, c-format msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2105 ../mail/em-migrate.c:2090 #, c-format msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s" msgstr "Không sao chép được dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2576 ../mail/em-migrate.c:2588 #: ../mail/em-migrate.c:2561 ../mail/em-migrate.c:2573 #, c-format msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" msgstr "Không tạo kho thư địa phương được « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2711 ../mail/em-migrate.c:2693 #, c-format msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa phương tại « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2730 ../mail/em-migrate.c:2711 msgid "" "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config." "xmldb' does not exist or is corrupt." msgstr "" "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ : tập tin bị hỏng hay không tồn tại." #: ../mail/em-popup.c:556 ../mail/em-popup.c:567 ../mail/em-popup.c:544 #: ../mail/em-popup.c:555 msgid "_Reply to sender" msgstr "T_rả lời người gởi" #: ../mail/em-popup.c:556 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" #: ../mail/em-popup.c:619 ../mail/em-popup.c:607 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../mail/em-popup.c:620 ../mail/em-popup.c:608 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gởi thư mới cho..." #: ../mail/em-popup.c:621 ../mail/em-popup.c:609 msgid "_Add to Addressbook" msgstr "_Thêm vào Sổ địa chỉ" #: ../mail/em-subscribe-editor.c:615 ../mail/em-subscribe-editor.c:614 msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng đó." #: ../mail/em-subscribe-editor.c:644 ../mail/em-subscribe-editor.c:643 #: ../src/red_subscriptions.py:57 ../pan/grouplist.c:382 #: ../pan/grouplist.c:957 msgid "Subscribed" msgstr "Đã đăng ký" #: ../mail/em-subscribe-editor.c:648 ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:252 #: ../app/core/gimpimagefile.c:575 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1593 #: src/gtkam-tree.c:1318 ../sheets/Misc.sheet.in.h:2 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? #: ../mail/em-subscribe-editor.c:869 ../mail/em-subscribe-editor.c:862 msgid "Please select a server." msgstr "Hãy chọn máy phục vụ." #: ../mail/em-subscribe-editor.c:890 ../mail/em-subscribe-editor.c:883 msgid "No server has been selected" msgstr "Chưa chọn máy phục vụ." #: ../mail/em-utils.c:122 ../mail/em-utils.c:105 msgid "Don't show this message again." msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa." #: ../pan/filter-ui.c:364 ../pan/gui.c:1156 ../pan/rules/rule-edit-ui.c:760 msgid "Filters" msgstr "Lọc" #: ../mail/em-utils.c:479 msgid "message" msgstr "thư" #: ../mail/em-utils.c:670 ../mail/em-utils.c:614 msgid "Save Message..." msgstr "Lưu thư..." #: ../mail/em-utils.c:719 ../mail/em-utils.c:663 msgid "Add address" msgstr "Thêm địa chỉ" #: ../mail/em-utils.c:1198 ../mail/em-utils.c:1142 #, c-format msgid "Messages from %s" msgstr "Thừ từ « %s »" #: ../mail/em-vfolder-editor.c:112 ../mail/em-vfolder-editor.c:104 msgid "Search _Folders" msgstr "_Thư mục tìm kiếm" #: ../mail/em-vfolder-rule.c:576 ../mail/em-vfolder-rule.c:574 msgid "Search Folder source" msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1 msgid "Automatic link recognition" msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2 msgid "Automatic smiley recognition" msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3 msgid "Check incoming mail being junk" msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4 msgid "Citation highlight color" msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5 msgid "Citation highlight color." msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6 msgid "Composer Window default height" msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7 msgid "Composer Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8 msgid "Default charset in which to compose messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9 msgid "Default charset in which to compose messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10 msgid "Default charset in which to display messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11 msgid "Default charset in which to display messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12 msgid "Default forward style" msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13 msgid "Default height of the Composer Window" msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14 msgid "Default height of the Message Window" msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15 msgid "Default height of the Subscribe dialog" msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16 msgid "Default reply style" msgstr "Kiểu trả lời mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17 msgid "Default width of the Composer Window" msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18 msgid "Default width of the Message Window" msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19 msgid "Default width of the Subscribe dialog" msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20 msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21 msgid "Empty Trash folders on exit" msgstr "Đổ các thư mục Sọt rác khi thoát" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22 msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." msgstr "Đổ các thư mục Sọt rác khi thoát trình Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23 msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." msgstr "Hiệu lực chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24 msgid "Enable/disable caret mode" msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25 msgid "Height of the message-list pane" msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26 msgid "Height of the message-list pane." msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27 msgid "" "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " "they really want to do it." msgstr "" "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28 msgid "" "If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, " "any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer " "in GNOME's mime-type database may be used for displaying content." msgstr "" "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng " "bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu " "MIME của GNOME." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29 msgid "Last time empty trash was run" msgstr "Lần cuối cùng đã đổ Sọt Rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30 msgid "List of Labels and their associated colors" msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31 msgid "List of accepted licenses" msgstr "Danh sách các quyền đã chấp nhận" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32 msgid "List of accounts" msgstr "Danh sách các tài khoản" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33 msgid "" "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." msgstr "" "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " "ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" "accounts." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34 msgid "List of custom headers and whether they are enabled." msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35 msgid "" "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." msgstr "" "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách đó " "chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu đó dạng hệ thập lục phân HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36 msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers" msgstr "" "Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37 msgid "List of protocol names whose license has been accepted." msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38 msgid "Load images for HTML messages over http" msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39 msgid "" "Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never " "load images off the net 1 - Load images in mail from contacts 2 - Always " "load images off the net" msgstr "" "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n" "0 - không bao giờ tải ảnh từ Mạng\n" "1 - tải ảnh nếu người gởi có trong Sổ địa chỉ\n" "2 - luôn luôn tải ảnh từ Mạng (không an toàn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40 msgid "Log filter actions" msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41 msgid "Log filter actions to the specified log file." msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42 msgid "Logfile to log filter actions" msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43 msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44 msgid "Mark as Seen after specified timeout" msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45 msgid "Mark as Seen after specified timeout." msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48 msgid "Message Window default height" msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49 msgid "Message Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50 msgid "Message-display style (normal, full headers, source)" msgstr "Kiểu hiển thị thư (bình thường, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51 msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ Sọt Rác khi thoát." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52 msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ Sọt Rác khi thoát, theo ngày." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53 msgid "New Mail Notify sound file" msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54 msgid "New Mail Notify type" msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55 msgid "Prompt on empty subject" msgstr "Nhắc khi chủ đề rỗng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56 msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57 msgid "" "Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gởi thư chưa có Chủ đề." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58 msgid "Prompt when user expunges" msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59 msgid "Prompt when user only fills Bcc" msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60 msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61 msgid "" "Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " "receive HTML mail." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gởi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62 msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." msgstr "" "Nhắc khi người dùng cố gởi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " "(CC)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63 msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" msgstr "Nhắc khi người dùng cố gởi thư dạng HTML không phải được muốn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64 msgid "Recognize links in text and replace them." msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế suốt." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65 msgid "Recognize smileys in text and replace them with images." msgstr "Nhận dạng biểu tượng xác cảm trong văn bản và thay thế bằng ảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66 msgid "Run junk test on incoming mail" msgstr "Chạy kiểm tra thư Rác khi mọi thư gởi Đến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67 msgid "Send HTML mail by default" msgstr "Gởi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68 msgid "Send HTML mail by default." msgstr "Gởi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69 msgid "Show Animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70 msgid "Show animated images as animations." msgstr "Hiện ảnh kiểu hoạt cảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgstr "" "Hiển thị mọi thư bị xoá bỏ (kiểu gạch xuyên qua) trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72 msgid "Show deleted messages in the message-list" msgstr "Hiển thị thư bị xoá bỏ trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75 msgid "Sound file to play when new mail arrives." msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76 msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use." msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77 msgid "Spell check inline" msgstr "Kiểm tra chính tả trực tiếp" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78 msgid "Subscribe dialog default height" msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79 msgid "Subscribe dialog default width" msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80 msgid "Terminal font" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81 msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ Sọt Rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82 msgid "The terminal font for mail display" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83 msgid "The variable width font for mail display" msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84 msgid "" "This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " "and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" "header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " "mail view." msgstr "" "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " "sẽ hiển thị chúng. Dang thức của cấu trúc XML là:\n" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu đó trong khung xem thư)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:85 msgid "Thread the message list." msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:86 msgid "Thread the message-list" msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:87 msgid "Thread the message-list based on Subject" msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88 msgid "Timeout for marking message as Seen" msgstr "Thời hạn Đánh dấu thư Đã xem." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:89 msgid "Timeout for marking message as Seen." msgstr "Thời hạn Đánh dấu thư Đã xem." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:90 msgid "UID string of the default account." msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:91 msgid "Use Spamassassin daemon and client" msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:92 msgid "Use Spamassassin daemon and client (spamc/spamd)" msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin (spamc/spamd)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:93 msgid "Use custom fonts" msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:94 msgid "Use custom fonts for displaying mail" msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn để hiển thị thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:95 msgid "Use only local spam tests." msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:96 msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác (không có DNS)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:97 msgid "Variable width font" msgstr "Phông chữ rộng biến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:98 msgid "View/Bcc menu item is checked" msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:99 msgid "View/Bcc menu item is checked." msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100 msgid "View/Cc menu item is checked" msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:101 msgid "View/Cc menu item is checked." msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102 msgid "View/From menu item is checked" msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:103 msgid "View/From menu item is checked." msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:104 msgid "View/PostTo menu item is checked" msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gởi tới." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:105 msgid "View/PostTo menu item is checked." msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gởi tới." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:106 msgid "View/ReplyTo menu item is checked" msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:107 msgid "View/ReplyTo menu item is checked." msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:108 msgid "" "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " "not contain In-Reply-To or References headers." msgstr "" "Có nên trở về xâu thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-To " "(trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu đến)." #: ../mail/importers/elm-importer.c:192 ../mail/importers/elm-importer.c:193 msgid "Importing Elm data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm" #: ../mail/importers/elm-importer.c:381 ../mail/importers/elm-importer.c:382 msgid "Evolution Elm importer" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" #: ../mail/importers/elm-importer.c:382 ../mail/importers/elm-importer.c:383 msgid "Import mail from Elm." msgstr "Đang nhập thư từ Elm" #: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:131 msgid "Destination folder:" msgstr "Thư mục đích:" #: ../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:134 msgid "Select folder to import into" msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:216 msgid "Berkeley Mailbox (mbox)" msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:217 msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders" msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" #: ../mail/importers/mail-importer.c:230 ../shell/e-shell-importer.c:516 #, c-format msgid "Importing `%s'" msgstr "Đang nhập « %s »" #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1251 msgid "Importing..." msgstr "Đang nhập..." #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1253 ../shell/e-shell-importer.c:523 msgid "Please wait" msgstr "Vui lòng chờ" #: ../mail/importers/mail-importer.c:144 msgid "Importing mailbox" msgstr "Đang nhập hộp thư..." #: ../mail/importers/mail-importer.c:377 ../mail/importers/mail-importer.c:373 #, c-format msgid "Scanning %s" msgstr "Đang quét %s..." #: ../mail/importers/netscape-importer.c:73 #, c-format msgid "Priority Filter \"%s\"" msgstr "Bộ lọc ưu tiên « %s »" #: ../mail/importers/netscape-importer.c:662 msgid "" "Some of your Netscape email filters are based on\n" "email priorities, which are not used in Evolution.\n" "Instead, Evolution provides scores in the range of\n" "-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n" "accordingly.\n" "\n" "As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n" "was added that converts Netscape's email priorities into\n" "Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n" "of priorities. Check the imported filters to make sure\n" "everything still works as intended." msgstr "" "Một số bộ lọc Netscape của bạn đựa vào độ ưu tiên thư,\n" "mà Evolution không dùng. Thay vào đó, trình Evolution\n" "cung cấp điểm từ -3 đến 3, thì có thể lọc thư theo điểm\n" "đã gán vào nó.\n" "\n" "Để chỉnh sửa, đã thêm một tập hợp bộ lọc được gọi là\n" "« Bộ lọc ưu tiên » mà chuyển đổi các ưu tiên Netscape\n" "sang điểm Evolution, để các bộ lọc kiểu đó sẽ dùng điểm\n" "thay vào ưu tiên. Hãy kiểm tra xem mỗi bộ lọc đã nhập\n" "vẫn còn hoạt động cho đúng." #: ../mail/importers/netscape-importer.c:687 #: ../mail/importers/netscape-importer.c:686 msgid "" "Some of your Netscape email filters use\n" "the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n" "feature, which is not supported in Evolution.\n" "These filters will be dropped." msgstr "" "Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n" "« Bỏ qua mạch » hay « Theo dõi mạch » mà trình\n" "Evolution không hỗ trợ. Sẽ bỏ qua những bộ lọc này." #: ../mail/importers/netscape-importer.c:704 #: ../mail/importers/netscape-importer.c:703 msgid "" "Some of your Netscape email filters test the\n" "body of emails for (in)equality to a given string,\n" "which is not supported in Evolution. Those filters\n" "were modified to test whether that string is or is not\n" "contained in the message body." msgstr "" "Một số bộ lọc Netscape của bạn kiểm tra\n" "nếu thân thư khớp (hay không khớp) một chuỗi đã cho,\n" "mà trình Evolution không hỗ trợ. Đã sửa đổi\n" "các bộ lọc đó để kiểm tra nếu thân thư\n" "chứa chuỗi đó hay không." #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1251 #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1250 msgid "Evolution is importing your old Netscape data" msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape" #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1708 #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1707 msgid "Importing Netscape data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape" #. #-#-#-#-# silky-0.5.3pre1.vi.po (silky-0.5.3pre1) #-#-#-#-# #. I18N This is a window title #: ../plug-ins/common/mosaic.c:722 ../glade/pyblio.glade.in.h:14 #: src/settings.c:652 src/settings.c:657 prefs_gui.c:366 src/gui.c:362 #: po/silky-channel.glade.h:23 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1913 #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1912 msgid "Mail Filters" msgstr "Bộ lọc thư" #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1934 #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1933 msgid "" "Evolution has found Netscape mail files.\n" "Would you like them to be imported into Evolution?" msgstr "" "Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n" "Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?" #: ../mail/importers/pine-importer.c:229 ../mail/importers/pine-importer.c:230 msgid "Importing Pine data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine" #: ../mail/importers/pine-importer.c:433 ../mail/importers/pine-importer.c:434 msgid "Evolution Pine importer" msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution" #: ../mail/importers/pine-importer.c:434 ../mail/importers/pine-importer.c:435 msgid "Import mail from Pine." msgstr "Nhập thư từ Pine" #: ../mail/mail-autofilter.c:79 ../mail/mail-autofilter.c:78 #, c-format msgid "Mail to %s" msgstr "Gởi thư chơ « %s »" #: ../mail/mail-autofilter.c:243 ../mail/mail-autofilter.c:282 #: ../mail/mail-autofilter.c:242 ../mail/mail-autofilter.c:281 #, c-format msgid "Mail from %s" msgstr "Thừ từ « %s »" #: ../mail/mail-autofilter.c:266 ../mail/mail-autofilter.c:265 #, c-format msgid "Subject is %s" msgstr "Chủ để là « %s »" #: ../mail/mail-autofilter.c:301 ../mail/mail-autofilter.c:300 #, c-format msgid "%s mailing list" msgstr "Hộp thư chung « %s »" #: ../mail/mail-autofilter.c:372 ../mail/mail-autofilter.c:369 msgid "Add Filter Rule" msgstr "Thêm quy tắc lọc" #: ../mail/mail-component.c:510 ../mail/mail-component.c:508 #, c-format msgid "%d deleted" msgid_plural "%d deleted" msgstr[0] "%d bị xoá bỏ" #: ../mail/mail-component.c:512 ../mail/mail-component.c:510 #, c-format msgid "%d junk" msgid_plural "%d junk" msgstr[0] "%d rác" #: ../mail/mail-component.c:535 ../mail/mail-component.c:533 #, c-format msgid "%d draft" msgid_plural "%d draft" msgstr[0] "%d nháp" #: ../mail/mail-component.c:537 ../mail/mail-component.c:535 #, c-format msgid "%d sent" msgid_plural "%d sent" msgstr[0] "%d đã gởi" #: ../mail/mail-component.c:539 ../mail/mail-component.c:537 #, c-format msgid "%d unsent" msgid_plural "%d unsent" msgstr[0] "%d chưa gởi" #: ../mail/mail-component.c:543 ../mail/mail-component.c:541 #, c-format msgid "%d total" msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" #: ../mail/mail-component.c:545 ../mail/mail-component.c:543 #, c-format msgid ", %d unread" msgid_plural ", %d unread" msgstr[0] ", %d chưa đọc" #: ../mail/mail-component.c:766 ../mail/mail-component.c:764 msgid "New Mail Message" msgstr "Thư mới" #: ../mail/mail-component.c:767 ../mail/mail-component.c:765 msgid "_Mail Message" msgstr "_Thư" #: ../mail/mail-component.c:768 ../mail/mail-component.c:766 msgid "Compose a new mail message" msgstr "Biên soạn thư mới" #: ../mail/mail-component.c:774 ../mail/mail-component.c:772 msgid "New Mail Folder" msgstr "Hộp thư mới" #: ../mail/mail-component.c:775 ../mail/mail-component.c:773 msgid "Mail _Folder" msgstr "_Hộp thư" #: ../mail/mail-component.c:776 ../mail/mail-component.c:774 msgid "Create a new mail folder" msgstr "Tạo hộp thư mới" #: ../mail/mail-component.c:920 ../mail/mail-component.c:918 msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." msgstr "Không cập nhật thiết lập hay thư mục Thư được." #: ../mail/mail-config.glade.h:2 msgid " Ch_eck for Supported Types " msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ " #: ../mail/mail-config.glade.h:4 msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" msgstr "Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL" #: ../mail/mail-config.glade.h:5 msgid "Sig_natures" msgstr "Chữ _ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:6 msgid "_Languages" msgstr "_Ngôn ngữ " #: ../mail/mail-config.glade.h:7 msgid "This will make the the filter more reliable, but slower" msgstr "Việc này giúp bộ lọc đáng tin hơn, nhưng chậm hơn" #: ../mail/mail-config.glade.h:8 msgid "Account Information" msgstr "Thông tin tài khoản" #: ../mail/mail-config.glade.h:10 msgid "Authentication Type" msgstr "Kiểu xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:11 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:12 msgid "Composing Messages" msgstr "Soạn thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:13 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../mail/mail-config.glade.h:14 msgid "Default Behavior" msgstr "Hành vi mặc định" #: ../mail/mail-config.glade.h:15 msgid "Delete Mail" msgstr "Xoá bỏ thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:16 msgid "Displayed Mail _Headers" msgstr "_Dòng đầu thư được hiển thị" #: ../mail/mail-config.glade.h:17 msgid "Filter Options" msgstr "Tùy chọn bộ lọc" #: ../mail/mail-config.glade.h:19 msgid "Labels and Colors" msgstr "Nhãn và màu" #: ../mail/mail-config.glade.h:20 msgid "Loading Images" msgstr "Tải ảnh" #: ../mail/mail-config.glade.h:21 msgid "Message Display" msgstr "Hiển thị thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:22 msgid "Message Fonts" msgstr "Phông chữ thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:23 msgid "Message Receipts" msgstr "Thông báo đã đọc thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:24 msgid "New Mail Notification" msgstr "Thông báo nhận thư mới" #: ../mail/mail-config.glade.h:25 msgid "Optional Information" msgstr "Thông tin tùy chọn" #: ../mail/mail-config.glade.h:26 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../mail/mail-config.glade.h:27 msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" msgstr "Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)" #: ../mail/mail-config.glade.h:28 msgid "Printed Fonts" msgstr "Phông chữ in" #: ../mail/mail-config.glade.h:29 msgid "Required Information" msgstr "Thông tin bắt buộc" #: ../mail/mail-config.glade.h:30 msgid "Secure MIME (S/MIME)" msgstr "MIME an toàn (S/MIME)" #: ../mail/mail-config.glade.h:31 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: ../mail/mail-config.glade.h:32 msgid "Sent and Draft Messages" msgstr "Thư đã gởi và thư nháp" #: ../mail/mail-config.glade.h:33 msgid "Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy phục vụ" #: ../mail/mail-config.glade.h:35 msgid "Account Management" msgstr "Quản lý tài khoản" #: ../mail/mail-config.glade.h:36 msgid "Add Ne_w Signature..." msgstr "_Thêm chữ ký mới..." #: ../mail/mail-config.glade.h:37 msgid "Add _Script" msgstr "Thêm tập _lệnh" #: ../mail/mail-config.glade.h:38 msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gởi đi khi dùng tài khoản này" #: ../mail/mail-config.glade.h:39 msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted mail" msgstr "_Cũng tự mật mã khi gởi thư mật mã" #: ../mail/mail-config.glade.h:40 msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" #: ../mail/mail-config.glade.h:41 msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" #: ../mail/mail-config.glade.h:42 msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mật mã hóa" #: ../mail/mail-config.glade.h:43 msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted mail" msgstr "_Luôn tự mật mã khi gởi thư được mật mã" #: ../mail/mail-config.glade.h:44 msgid "Attach original message" msgstr "Đính kèm thư gốc" #: ../mail/mail-config.glade.h:46 msgid "Automatically insert _smiley images" msgstr "Tự động chèn _biểu tượng xúc cảm" #: ../mail/mail-config.glade.h:47 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)" #: ../mail/mail-config.glade.h:48 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)" #: ../mail/mail-config.glade.h:49 msgid "Beep w_hen new mail arrives" msgstr "_Kêu bíp khi nhận thư mới" #: ../mail/mail-config.glade.h:50 msgid "C_haracter set:" msgstr "Bộ _ký tự :" #: ../mail/mail-config.glade.h:51 msgid "Ch_eck for Supported Types " msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ " #: ../mail/mail-config.glade.h:52 msgid "Check in_coming mail for junk" msgstr "Kiểm tra thư mới _đến là rác" #: ../mail/mail-config.glade.h:53 msgid "Check spelling while I _type" msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ" #: ../mail/mail-config.glade.h:54 msgid "Checks incoming mail messages to be Junk" msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gởi đến là thư Rác" #: ../mail/mail-config.glade.h:55 msgid "Cle_ar" msgstr "_Xoá" #: ../mail/mail-config.glade.h:56 msgid "Clea_r" msgstr "Xó_a" #: ../mail/mail-config.glade.h:57 msgid "Color for _misspelled words:" msgstr "Màu từ gõ _sai:" #: ../mail/mail-config.glade.h:59 msgid "Confirm _when expunging a folder" msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" #: ../mail/mail-config.glade.h:60 msgid "" "Congratulations, your mail configuration is complete.\n" "\n" "You are now ready to send and receive email \n" "using Evolution. \n" "\n" "Click \"Apply\" to save your settings." msgstr "" "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" "\n" "Từ bây giờ bạn có thể gởi và nhận thư bằng Evolution.\n" "\n" "Hãu nhấn « Áp dụng » để lưu các thiết lập." #: ../mail/mail-config.glade.h:66 msgid "De_fault" msgstr "_Mặc định" #: ../mail/mail-config.glade.h:67 msgid "Default character e_ncoding:" msgstr "Bộ _ký tự mặc định:" #: ../mail/mail-config.glade.h:70 msgid "Digitally _sign outgoing messages (by default)" msgstr "_Luôn ký số lên các thư cần gởi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:71 msgid "Do not quote original message" msgstr "Không trích dẫn thư gốc" #: ../mail/mail-config.glade.h:73 msgid "Drafts _Folder:" msgstr "Thư mục _Nháp:" #: ../mail/mail-config.glade.h:75 msgid "Email Accounts" msgstr "Tài khoản thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:76 ../pan/dialogs/dialog-newuser.c:273 msgid "Email _Address:" msgstr "_Địa chỉ thư :" #: ../mail/mail-config.glade.h:77 msgid "Empty trash folders on e_xit" msgstr "_Đổ các thư mục Rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.glade.h:78 msgid "Encry_ption certificate:" msgstr "Chứng nhận _mật mã:" #: ../mail/mail-config.glade.h:79 msgid "Encrypt out_going messages (by default)" msgstr "_Mật mã mọi thư cần gởi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:81 ../mail/mail-config.glade.h:82 msgid "Fi_xed-width:" msgstr "Độ rộng cố _định:" #: ../mail/mail-config.glade.h:82 ../mail/mail-config.glade.h:83 msgid "Font Properties" msgstr "Thuộc tính phông chữ" #: ../mail/mail-config.glade.h:83 ../mail/mail-config.glade.h:84 msgid "Format messages in _HTML" msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:85 ../mail/mail-config.glade.h:86 msgid "HTML Mail" msgstr "Thư HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:86 ../mail/mail-config.glade.h:87 #: ../pan/gui-notebook.c:56 ../pan/prefs.c:1623 msgid "Headers" msgstr "Dòng đầu" #: ../mail/mail-config.glade.h:87 ../mail/mail-config.glade.h:88 msgid "Highlight _quotations with" msgstr "Tô sang _trích dẫn bằng" #: ../mail/mail-config.glade.h:88 ../mail/mail-config.glade.h:89 msgid "I_nclude remote tests" msgstr "Cũ_ng thử từ xa" #: ../mail/mail-config.glade.h:93 ../mail/mail-config.glade.h:94 msgid "Languages Table" msgstr "Bảng ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.glade.h:95 ../src/united-states-of-bug-buddy.c:59 #: ../mail/mail-config.glade.h:96 msgid "Mail Configuration" msgstr "Cấu hình thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:96 ../mail/mail-config.glade.h:97 msgid "Mail Headers Table" msgstr "Bảng dòng đầu thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:98 ../mail/mail-config.glade.h:99 msgid "Mailbox location" msgstr "Địa điểm hộp thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:99 ../mail/mail-config.glade.h:100 msgid "Message Composer" msgstr "Bộ soạn thảo thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:100 ../mail/mail-config.glade.h:101 msgid "" "Note: you will not be prompted for a password until you connect for the " "first time" msgstr "Ghi chú : sẽ không nhắc bạn nhập mật khẩu tới khi kết nối lần đầu." #: ../mail/mail-config.glade.h:101 ../mail/mail-config.glade.h:102 msgid "Or_ganization:" msgstr "Tổ _chức:" #: ../mail/mail-config.glade.h:102 ../mail/mail-config.glade.h:103 msgid "PGP/GPG _Key ID:" msgstr "ID _khoá PGP/GPG:" #: ../mail/mail-config.glade.h:105 ../mail/mail-config.glade.h:106 msgid "Play sound file when new mail arri_ves" msgstr "_Phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới" #: ../mail/mail-config.glade.h:106 ../mail/mail-config.glade.h:107 msgid "" "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" "This name will be used for display purposes only." msgstr "" "Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" "Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi." #: ../mail/mail-config.glade.h:108 ../mail/mail-config.glade.h:109 msgid "" "Please enter information about the way you will send mail. If you are not " "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." msgstr "" "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gởi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " "trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Mạng) của bạn." #: ../mail/mail-config.glade.h:109 ../mail/mail-config.glade.h:110 msgid "" "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " "below do not need to be filled in, unless you wish to include this " "information in email you send." msgstr "" "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " "bên dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin đó vào thư " "bạn cần gởi." #: ../mail/mail-config.glade.h:110 ../mail/mail-config.glade.h:111 msgid "Please select among the following options" msgstr "Hãy chọn từ các tuỳ chọn sau" #: ../mail/mail-config.glade.h:111 ../mail/mail-config.glade.h:112 msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" msgstr "_Nhắc khi gởi thư mà chỉ có người nhận _Bí mật Chép Cho (Bcc)" #: ../mail/mail-config.glade.h:112 ../mail/mail-config.glade.h:113 msgid "Quote original message" msgstr "Trích dẫn thư gốc" #: ../mail/mail-config.glade.h:114 ../mail/mail-config.glade.h:115 msgid "Re_member password" msgstr "_Nhớ mật khẩu" #: ../mail/mail-config.glade.h:115 ../mail/mail-config.glade.h:116 msgid "Re_ply-To:" msgstr "T_rả lời cho:" #: ../mail/mail-config.glade.h:117 ../mail/mail-config.glade.h:118 msgid "Remember _password" msgstr "_Nhớ mật khẩu" #: ../mail/mail-config.glade.h:118 ../mail/mail-config.glade.h:119 msgid "S_elect..." msgstr "_Chọn..." #: ../mail/mail-config.glade.h:119 ../mail/mail-config.glade.h:120 msgid "S_tandard Font:" msgstr "Phông chữ _chuẩn:" #: ../mail/mail-config.glade.h:120 ../mail/mail-config.glade.h:121 msgid "Se_lect..." msgstr "C_họn..." #: ../mail/mail-config.glade.h:122 ../mail/mail-config.glade.h:123 msgid "Select HTML fixed width font" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" #: ../mail/mail-config.glade.h:123 ../mail/mail-config.glade.h:124 msgid "Select HTML fixed width font for printing" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in" #: ../mail/mail-config.glade.h:124 ../mail/mail-config.glade.h:125 msgid "Select HTML variable width font" msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:125 ../mail/mail-config.glade.h:126 msgid "Select HTML variable width font for printing" msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in" #: ../mail/mail-config.glade.h:126 ../gok/gok-page-feedbacks.c:875 msgid "Select sound file" msgstr "Chọn tập tin âm thanh" #: ../mail/mail-config.glade.h:127 msgid "Send message receipts:" msgstr "Gởi thông báo đã đọc thư :" #: ../mail/mail-config.glade.h:129 ../pan/prefs.c:1888 msgid "Sending Mail" msgstr "Gởi thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:130 msgid "Sent _Messages Folder:" msgstr "Thư mục thư Đã _gởi:" #: ../mail/mail-config.glade.h:131 msgid "Ser_ver requires authentication" msgstr "Máy phục vụ cần thiết _xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:132 msgid "Server _Type: " msgstr "_Kiểu máy phục vụ :" #: ../mail/mail-config.glade.h:133 msgid "Sig_ning certificate:" msgstr "Chứng nhận _ký tên:" #: ../mail/mail-config.glade.h:134 msgid "Signat_ure:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../mail/mail-config.glade.h:135 msgid "Signatures" msgstr "Chữ ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:136 msgid "Signatures Table" msgstr "Bảng chữ ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:137 msgid "Specify _filename:" msgstr "Xác định _tên tập tin:" #: ../mail/mail-config.glade.h:138 msgid "Spell Checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../mail/mail-config.glade.h:139 msgid "T_erminal Font:" msgstr "Phông chữ _thiết bị cuối:" #: ../mail/mail-config.glade.h:140 msgid "T_ype: " msgstr "_Kiểu : " #: ../mail/mail-config.glade.h:141 msgid "" "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " "dictionary installed." msgstr "" "Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ mà bạn có cài đặt từ điển." #: ../mail/mail-config.glade.h:142 msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only. " msgstr "" "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "cho mục đích hiển thị." #: ../mail/mail-config.glade.h:146 msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example: \"Work\" or \"Personal\"" msgstr "" "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" "Ví dụ : « Chỗ làm » hoặc « Ở nhà »." #: ../mail/mail-config.glade.h:148 msgid "User_name:" msgstr "T_ên người dùng:" #: ../mail/mail-config.glade.h:149 msgid "V_ariable-width:" msgstr "Độ rộng th_ay đổi:" #: ../mail/mail-config.glade.h:150 msgid "" "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" "\n" "Click \"Forward\" to begin. " msgstr "" "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu." #: ../mail/mail-config.glade.h:154 msgid "_Add Signature" msgstr "Thêm chữ _ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:155 msgid "_Always load images from the Internet" msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Mạng (không đệ nghị)" #: ../mail/mail-config.glade.h:156 msgid "_Do not notify me when new mail arrives" msgstr "Đừn_g thông báo tôi khi nhận thư mới" #: ../mail/mail-config.glade.h:157 msgid "_Don't sign meeting requests (for Outlook compatibility)" msgstr "_Không ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" #: ../mail/mail-config.glade.h:159 msgid "_Forward style:" msgstr "Kiểu dáng _chuyển tiếp:" #: ../mail/mail-config.glade.h:161 msgid "_Load images in mail from contacts" msgstr "_Tải ảnh trong thư từ liên lạc" #: ../mail/mail-config.glade.h:162 msgid "_Make this my default account" msgstr "Chọn làm tài khoản này _mặc định" #: ../mail/mail-config.glade.h:163 msgid "_Mark messages as read after" msgstr "Đánh dấu thư đã đọ_c sau" #: ../mail/mail-config.glade.h:165 msgid "_Never load images from the Internet" msgstr "_Không bao giờ tải ảnh từ Mạng" #: ../mail/mail-config.glade.h:166 msgid "_Path:" msgstr "Đường _dẫn:" #: ../mail/mail-config.glade.h:167 msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them" msgstr "_Nhắc khi gởi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:168 msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line" msgstr "_Nhắc khi gởi thư không có chủ đề" #: ../mail/mail-config.glade.h:169 msgid "_Reply style:" msgstr "_Kiểu dáng trả lời:" #: ../mail/mail-config.glade.h:170 msgid "_Script:" msgstr "Tập _lệnh:" #: ../mail/mail-config.glade.h:172 msgid "_Show animated images" msgstr "_Hiện hoạt cảnh" #: ../mail/mail-config.glade.h:173 msgid "_Use Secure Connection:" msgstr "Dùng kết nối _an toàn:" #: ../mail/mail-config.glade.h:174 msgid "_Use the same fonts as other applications" msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" #: ../mail/mail-config.glade.h:175 msgid "color" msgstr "màu" #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:68 msgid "description" msgstr "mô tả" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:2 msgid "Search Folder Sources" msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:3 msgid "Digital Signature" msgstr "Chữ ký số" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:4 msgid "Encryption" msgstr "Mật mã" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:5 ../gnomecard/gnomecard.glade.h:2 msgid "Case _sensitive" msgstr "_Phân biệt hoa/thường" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:6 ../mail/message-tags.glade.h:2 msgid "Co_mpleted" msgstr "_Hoàn tất" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:8 ../shell/eggfindbar.c:300 #: ../pan/grouplist.c:1033 msgid "F_ind:" msgstr "_Tìm:" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:9 msgid "Find in Message" msgstr "Tìm trong thư" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10 ../mail/message-tag-followup.c:297 #: ../mail/message-tags.glade.h:3 ../mail/message-tag-followup.c:295 msgid "Flag to Follow Up" msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:11 msgid "Folder Subscriptions" msgstr "Đăng ký thư mục" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:12 msgid "License Agreement" msgstr "Điều kiện Quyền" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:13 msgid "None Selected" msgstr "Chưa chọn" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:14 msgid "S_erver:" msgstr "_Máy phục vụ :" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:15 msgid "Security Information" msgstr "Thông tin bảo mật" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:17 ../mail/message-tags.glade.h:4 msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." msgstr "" "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:19 msgid "_Accept License" msgstr "_Chấp nhận các điều kiện này" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:20 ../mail/message-tags.glade.h:6 msgid "_Due By:" msgstr "Đến _hạn:" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:21 ../mail/message-tags.glade.h:7 msgid "_Flag:" msgstr "_Cờ :" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23 msgid "_Tick this to accept the license agreement" msgstr "" "Hãy _Đánh dấu trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện quyền phép." #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:25 msgid "specific folders only" msgstr "chỉ những thư mục dứt khoát thôi" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:26 msgid "with all active remote folders" msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:27 msgid "with all local and active remote folders" msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ đều" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:28 msgid "with all local folders" msgstr "với mọi thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-folder-cache.c:860 ../mail/mail-folder-cache.c:853 #, c-format msgid "Pinging %s" msgstr "Đang « ping » %s..." #: ../mail/mail-ops.c:103 msgid "Filtering Folder" msgstr "Đang lọc thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:264 ../mail/mail-ops.c:263 msgid "Fetching Mail" msgstr "Đang lấy thư..." #. sending mail, filtering failed #: ../mail/mail-ops.c:564 ../mail/mail-ops.c:563 #, c-format msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgstr "Không áp dụng bộ lọc gởi đi được: %s" #: ../mail/mail-ops.c:576 ../mail/mail-ops.c:605 ../mail/mail-ops.c:575 #: ../mail/mail-ops.c:604 #, c-format msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local `Sent' folder instead." msgstr "" "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" "Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gởi » thay vào đó." #: ../mail/mail-ops.c:622 ../mail/mail-ops.c:621 #, c-format msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" msgstr "Lỗi thêm vào thư mục « Đã gởi » cục bộ : %s" #: ../mail/mail-ops.c:734 ../mail/mail-ops.c:733 #, c-format msgid "Sending message %d of %d" msgstr "Đang gởi thư %d trên %d..." #: ../mail/mail-ops.c:759 ../mail/mail-ops.c:758 #, c-format msgid "Failed to send %d of %d messages" msgstr "Việc gởi %d trên %d thư bị lỗi." #: ../mail/mail-ops.c:761 ../mail/mail-send-recv.c:613 ../mail/mail-ops.c:760 #: ../camel/camel-gpg-context.c:803 ../camel/camel-gpg-context.c:1000 #: ../camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1276 msgid "Cancelled." msgstr "Bị thôi" #: ../mail/mail-ops.c:763 ../mail/mail-ops.c:762 msgid "Complete." msgstr "Hoàn tất." #: ../mail/mail-ops.c:860 ../mail/mail-ops.c:859 msgid "Saving message to folder" msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:945 ../mail/mail-ops.c:944 #, c-format msgid "Moving messages to %s" msgstr "Đang chuyển thư tới %s..." #: ../mail/mail-ops.c:945 ../mail/mail-ops.c:944 #, c-format msgid "Copying messages to %s" msgstr "Đang sao chép thư vào « %s »" #: ../mail/mail-ops.c:1168 ../mail/mail-ops.c:1167 msgid "Forwarded messages" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/mail-ops.c:1211 ../mail/mail-ops.c:1210 #, c-format msgid "Opening folder %s" msgstr "Đang mở thư mục « %s »" #: ../mail/mail-ops.c:1283 ../mail/mail-ops.c:1282 #, c-format msgid "Opening store %s" msgstr "Đang mở kho « %s »" #: ../mail/mail-ops.c:1361 ../mail/mail-ops.c:1360 #, c-format msgid "Removing folder %s" msgstr "Đang gở bỏ thư mục « %s »" #: ../mail/mail-ops.c:1455 ../mail/mail-ops.c:1454 #, c-format msgid "Storing folder '%s'" msgstr "Đang cất giữ thư mục « %s »" #: ../mail/mail-ops.c:1520 ../mail/mail-ops.c:1519 #, c-format msgid "Expunging and storing account '%s'" msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản « %s »" #: ../mail/mail-ops.c:1521 ../mail/mail-ops.c:1520 #, c-format msgid "Storing account '%s'" msgstr "Đang cất giữ tài khoản « %s »" #: ../mail/mail-ops.c:1576 msgid "Refreshing folder" msgstr "Đang cập nhật thư mục" #: ../mail/mail-ops.c:1612 ../mail/mail-ops.c:1663 ../mail/mail-ops.c:1611 #: ../mail/mail-ops.c:1662 msgid "Expunging folder" msgstr "Đang xoá hẳn thư mục" #: ../mail/mail-ops.c:1660 ../mail/mail-ops.c:1659 #, c-format msgid "Emptying trash in '%s'" msgstr "Đang đổ sọt rác trong « %s »" #: ../mail/mail-ops.c:1661 ../mail/mail-ops.c:1660 msgid "Local Folders" msgstr "Thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-ops.c:1744 ../mail/mail-ops.c:1743 #, c-format msgid "Retrieving message %s" msgstr "Đang gọi thư « %s »" #: ../mail/mail-ops.c:1854 ../mail/mail-ops.c:1853 #, c-format msgid "Retrieving %d message" msgid_plural "Retrieving %d message" msgstr[0] "Đang gọi %d thư" #: ../mail/mail-ops.c:1940 ../mail/mail-ops.c:1939 #, c-format msgid "Saving %d message" msgid_plural "Saving %d message" msgstr[0] "Đang lưu %d thư" #: ../mail/mail-ops.c:1990 ../mail/mail-ops.c:1989 #, c-format msgid "" "Unable to create output file: %s\n" " %s" msgstr "" "Không thể tạo tập tin xuất: %s\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2018 ../mail/mail-ops.c:2017 #, c-format msgid "" "Error saving messages to: %s:\n" " %s" msgstr "" "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2089 ../mail/mail-ops.c:2088 msgid "Saving attachment" msgstr "Đang lưu đính kèm" #: ../mail/mail-ops.c:2101 ../mail/mail-ops.c:2100 #, c-format msgid "" "Cannot create output file: %s:\n" " %s" msgstr "" "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2111 ../mail/mail-ops.c:2110 #, c-format msgid "Could not write data: %s" msgstr "Không thể ghi dữ liệu : %s" #: ../mail/mail-ops.c:2261 ../mail/mail-ops.c:2260 #, c-format msgid "Disconnecting from %s" msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..." #: ../mail/mail-ops.c:2261 ../mail/mail-ops.c:2260 #, c-format msgid "Reconnecting to %s" msgstr "Đang tái kết nối tới %s..." #: ../mail/mail-ops.c:2377 ../mail/mail-ops.c:2376 msgid "Checking Service" msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:158 msgid "Cancelling..." msgstr "Đang hủy bỏ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:265 #, c-format msgid "Server: %s, Type: %s" msgstr "" "Máy phục vụ : %s\n" "Kiểu : %s" #: ../mail/mail-send-recv.c:267 #, c-format msgid "Path: %s, Type: %s" msgstr "" "Đường dẫn: %s\n" "Kiểu : %s" #: ../mail/mail-send-recv.c:269 tools/interface.c:1876 #, c-format msgid "Type: %s" msgstr "Kiểu : %s" #: ../mail/mail-send-recv.c:320 msgid "Send & Receive Mail" msgstr "Gởi và Nhận Thư" #: ../mail/mail-send-recv.c:327 msgid "Cancel _All" msgstr "Thôi _hết" #: ../mail/mail-send-recv.c:416 ../gtik/gtik.c:305 #: ../gweather/gweather-applet.c:545 msgid "Updating..." msgstr "Đang cập nhật..." #: ../mail/mail-send-recv.c:416 ../mail/mail-send-recv.c:468 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:699 #: ../camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:51 #: ../camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:36 msgid "Checking for new mail" msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." #: ../mail/mail-session.c:207 #, c-format msgid "Enter Password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »" #: ../mail/mail-session.c:206 ../mail/mail-session.c:209 #: ../interfaces/common.glade.in.h:3 ../src/FlickrExport.cs:49 msgid "Enter Password" msgstr "Nhập mật khẩu" #: ../mail/mail-session.c:241 ../mail/mail-session.c:244 msgid "User canceled operation." msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ." #: ../mail/mail-signature-editor.c:384 ../mail/mail-signature-editor.c:372 msgid "Edit signature" msgstr "Sửa đổi chữ ký" #: ../mail/mail-signature-editor.c:431 ../mail/mail-signature-editor.c:412 msgid "Enter a name for this signature." msgstr "Nhập tên cho chữ ký này." #: ../src/gtkfunc.c:269 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../mail/mail-tools.c:120 ../mail/mail-tools.c:116 #, c-format msgid "Could not create spool directory `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ « %s »: %s" #: ../mail/mail-tools.c:150 ../mail/mail-tools.c:143 #, c-format msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'" msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox « %s »" #: ../mail/mail-tools.c:256 ../mail/mail-tools.c:242 #, c-format msgid "Forwarded message - %s" msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" #: ../mail/mail-tools.c:258 ../mail/mail-tools.c:244 msgid "Forwarded message" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/mail-tools.c:298 ../mail/mail-tools.c:284 #, c-format msgid "Invalid folder: `%s'" msgstr "Thư mục không hợp lệ: « %s »" #: ../mail/mail-vfolder.c:91 #, c-format msgid "Setting up Search Folder: %s" msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" #: ../mail/mail-vfolder.c:240 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »..." #: ../mail/mail-vfolder.c:247 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »..." #: ../mail/mail-vfolder.c:1050 ../mail/mail-vfolder.c:1046 msgid "Edit Search Folder" msgstr "Hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm" #: ../mail/mail-vfolder.c:1134 ../mail/mail-vfolder.c:1130 msgid "New Search Folder" msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" #: ../mail/mail.error.xml.h:1 msgid "" "A folder named "{1}" already exists. Please use a different name." msgstr "Thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:2 msgid "" "A non-empty folder at "{1}" already exists.\n" "\n" "You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " "quit.\n" msgstr "" "Một thư mục không rỗng tại « {1} » đã có.\n" "\n" "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, " "hoặc thoát.\n" #: ../mail/mail.error.xml.h:6 msgid "" "A read receipt notification has been requested for "{1}". Send " "the reciept notification to {0}?" msgstr "" "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gởi thông báo đó cho « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:7 msgid "" "A signature already exists with the name "{0}". Please specify a " "different name." msgstr "Chữ ký tên « {1} » đã có. Hãy gõ tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:7 msgid "" "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " "an idea of what your mail is about." msgstr "" "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung. " "Nhiều người sẽ bỏ qua thư không có Chủ đề (vì thường là thư rác)." #: ../mail/mail.error.xml.h:9 ../mail/mail.error.xml.h:8 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:10 ../mail/mail.error.xml.h:9 msgid "Are you sure you want to delete this account?" msgstr "Bạn có muốn xoá bỏ tài khoản này không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:11 ../mail/mail.error.xml.h:10 msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?" msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:12 ../mail/mail.error.xml.h:11 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " "folders?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:13 ../mail/mail.error.xml.h:12 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " "folder "{0}"?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục « {0} » " "không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:14 ../mail/mail.error.xml.h:13 msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" msgstr "Bạn có chắc muốn gởi thư theo dạng HTML không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:15 ../mail/mail.error.xml.h:14 msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gởi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:16 ../mail/mail.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" msgstr "Bạn có chắc muốn gởi thư không có chủ đề không? (Không đệ nghị)" #: ../mail/mail.error.xml.h:17 ../mail/mail.error.xml.h:16 msgid "Because "{0}"." msgstr "Vì « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:19 ../mail/mail.error.xml.h:18 msgid "Because "{2}"." msgstr "Vì « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:20 msgid "Blank Signature" msgstr "Chữ ký rỗng" #: ../mail/mail.error.xml.h:21 ../mail/mail.error.xml.h:19 msgid "Cannot add Search Folder "{0}"." msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0}»." #: ../mail/mail.error.xml.h:22 ../mail/mail.error.xml.h:20 msgid "Cannot copy folder "{0}" to "{1}"." msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » vào « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:23 ../mail/mail.error.xml.h:21 msgid "Cannot create folder "{0}"." msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:24 msgid "Cannot create temporary save directory." msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." #: ../mail/mail.error.xml.h:25 msgid "Cannot create the save directory, because "{1}"" msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:26 ../mail/mail.error.xml.h:24 msgid "Cannot delete folder "{0}"." msgstr "Không thể xoá bỏ thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:27 ../mail/mail.error.xml.h:25 msgid "Cannot delete system folder "{0}"." msgstr "Không thể xoá bỏ thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:28 ../mail/mail.error.xml.h:26 msgid "Cannot edit Search Folder "{0}" as it does not exist." msgstr "Không thể hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại." #: ../mail/mail.error.xml.h:29 ../mail/mail.error.xml.h:27 msgid "Cannot move folder "{0}" to "{1}"." msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » đến « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:30 ../mail/mail.error.xml.h:28 msgid "Cannot open source "{1}"" msgstr "Không thể mở nguồn « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:31 ../mail/mail.error.xml.h:29 msgid "Cannot open source "{2}"." msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:32 ../mail/mail.error.xml.h:30 msgid "Cannot open target "{2}"." msgstr "Không thể mở đích « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:33 ../mail/mail.error.xml.h:31 msgid "" "Cannot read the license file "{0}", due to an installation " "problem. You will not be able to use this provider until you can accept its " "license." msgstr "" "Không thể đọc tập tin quyền « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không thể sử " "dụng nhà cung cấp này cho đến khi có thể chấp nhận quyền của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:32 msgid "Cannot rename "{0}" to "{1}"." msgstr "Không thể thay đổi tên thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:35 ../mail/mail.error.xml.h:33 msgid "Cannot rename or move system folder "{0}"." msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:36 ../mail/mail.error.xml.h:34 msgid "Cannot save changes to account." msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." #: ../mail/mail.error.xml.h:37 msgid "Cannot save to directory "{0}"." msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:38 ../mail/mail.error.xml.h:36 msgid "Cannot save to file "{0}"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:39 ../mail/mail.error.xml.h:37 msgid "Cannot set signature script "{0}"." msgstr "Không thể lập tập lệnh chữ ký « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:40 ../mail/mail.error.xml.h:38 msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " "passwords are case sensitive; your caps lock might be on." msgstr "" "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " "chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:41 ../mail/mail.error.xml.h:39 msgid "Could not save signature file." msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." #: ../mail/mail.error.xml.h:42 ../mail/mail.error.xml.h:40 msgid "Delete "{0}"?" msgstr "Xoá bỏ « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:43 ../mail/mail.error.xml.h:41 msgid "Delete account?" msgstr "Xoá bỏ tài khoản không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:44 msgid "Discard changes?" msgstr "Hủy các thay đổi không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:45 ../mail/mail.error.xml.h:43 msgid "Do you want the operation to be performed in the subfolders?" msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:46 ../mail/mail.error.xml.h:44 msgid "Do you wish to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:47 ../mail/mail.error.xml.h:45 msgid "Don't delete" msgstr "Không xoá bỏ" #: ../mail/mail.error.xml.h:48 ../mail/mail.error.xml.h:46 msgid "Enter password." msgstr "Hãy gõ mật khẩu." #: ../mail/mail.error.xml.h:49 ../mail/mail.error.xml.h:47 msgid "Error loading filter definitions." msgstr "Gặp lỗi khi tải lời định nghĩa bộ lọc." #: ../mail/mail.error.xml.h:50 ../mail/mail.error.xml.h:48 msgid "Error while performing operation." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác." #: ../mail/mail.error.xml.h:51 ../mail/mail.error.xml.h:49 msgid "Error while {0}." msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:52 ../mail/mail.error.xml.h:50 msgid "File exists but cannot overwrite it." msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:53 ../mail/mail.error.xml.h:51 msgid "File exists but is not a regular file." msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin bình thường." #: ../mail/mail.error.xml.h:54 ../mail/mail.error.xml.h:52 msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này." #: ../mail/mail.error.xml.h:55 ../mail/mail.error.xml.h:53 msgid "" "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " "will be deleted permanently." msgstr "" "Nếu bạn xoá bỏ thư mục đó thì sẽ xoá bỏ hoàn toàn mọi nội dung và thư mục " "con của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:56 ../mail/mail.error.xml.h:54 msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." msgstr "" "Nếu bạn tiếp tục, sẽ xoá bỏ hoàn toàn thông tin tài khoản đó và các thông " "tin ủy nhiệm của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:58 ../mail/mail.error.xml.h:56 msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, sẽ xoá bỏ hoàn toàn thông tin tài khoản đó." #: ../mail/mail.error.xml.h:59 ../mail/mail.error.xml.h:57 msgid "" "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " "again." msgstr "" "Nếu bạn thoát thì sẽ không gởi những thư này tới khi khởi chạy lại trình " "Evolution." #: ../mail/mail.error.xml.h:61 ../mail/mail.error.xml.h:59 msgid "Invalid authentication" msgstr "Xác thực không hợp lệ" #: ../mail/mail.error.xml.h:62 ../mail/mail.error.xml.h:60 msgid "Mail filters automatically updated." msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:63 ../mail/mail.error.xml.h:61 msgid "" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " "your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient." msgstr "" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Hình như Cho » (Apparently-" "To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " "đó, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gởi thư " "Rác ăn cấp các địa chỉ trong danh sách đó, bạn hãy thêm ít nhất một người " "nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:64 ../mail/mail.error.xml.h:62 msgid "Mark all messages as read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" #: ../mail/mail.error.xml.h:65 ../mail/mail.error.xml.h:63 msgid "Mark all messages as read in the selected folder" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc trong thư mục đã chọn" #: ../mail/mail.error.xml.h:66 msgid "Missing folder." msgstr "Thiếu thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:68 ../mail/mail.error.xml.h:66 msgid "No sources selected." msgstr "Chưa chọn nguồn." #: ../mail/mail.error.xml.h:69 ../mail/mail.error.xml.h:67 msgid "Opening too many messages at once may take a long time." msgstr "Mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." #: ../mail/mail.error.xml.h:70 ../mail/mail.error.xml.h:68 msgid "Please check your account settings and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." #: ../mail/mail.error.xml.h:71 msgid "Please enable the account or send using another account." msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gởi bằng tài khoản khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:72 ../mail/mail.error.xml.h:69 msgid "" "Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " "email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." msgstr "" "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " "kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." #: ../mail/mail.error.xml.h:73 ../mail/mail.error.xml.h:70 msgid "" "Please make sure the following recipients are willing and able to receive " "HTML email:\n" "{0}\n" "Send anyway?" msgstr "" "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " "HTML:\n" "{0}\n" "Gởi bất chấp không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:76 msgid "Please provide an unique name to identify this signature." msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." #: ../mail/mail.error.xml.h:77 ../mail/mail.error.xml.h:73 msgid "Please wait." msgstr "Vui lòng chờ" #: ../mail/mail.error.xml.h:78 ../mail/mail.error.xml.h:74 msgid "Problem migrating old mail folder "{0}"." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục thư cũ « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:79 ../mail/mail.error.xml.h:75 msgid "Querying server" msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..." #: ../mail/mail.error.xml.h:80 ../mail/mail.error.xml.h:76 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." msgstr "" "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:81 ../mail/mail.error.xml.h:77 msgid "Read receipt requested." msgstr "Thông báo đã đọc đã được yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:82 ../mail/mail.error.xml.h:78 msgid "Really delete folder "{0}" and all of its subfolders?" msgstr "" "Bạn thật sự muốn xoá bỏ thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:83 ../mail/mail.error.xml.h:79 msgid "Search Folders automatically updated." msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:84 ../mail/mail.error.xml.h:80 msgid "Send Receipt" msgstr "Gởi thông báo đã đọc" #: ../mail/mail.error.xml.h:85 msgid "Signature Already Exists" msgstr "Chữ ký đã có" #: ../mail/mail.error.xml.h:86 ../mail/mail.error.xml.h:81 msgid "" "System folders are required for Ximian Evolution to function correctly and " "cannot be renamed, moved, or deleted." msgstr "" "Các thư mục hệ thống có cần thiết để trình Ximian Evolution hoạt động cho " "đúng nên không thể thay đổi tên, di chuyển hay xoá bỏ chúng." #: ../mail/mail.error.xml.h:87 ../mail/mail.error.xml.h:82 msgid "" "The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" "\n" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " "your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient. " msgstr "" "Bạn đang gởi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " "trong danh sách đó.\n" "\n" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Hình như Cho » (Apparently-" "To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " "đó, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gởi thư " "Rác ăn cấp các địa chỉ trong danh sách đó, bạn hãy thêm ít nhất một người " "nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:90 ../mail/mail.error.xml.h:85 msgid "" "The following Search Folder(s):\n" "{0}\n" "Used the now removed folder:\n" " « {1} »\n" "And have been updated." msgstr "" "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ :\n" " « {1} »\n" "và đã được cập nhật." #: ../mail/mail.error.xml.h:95 ../mail/mail.error.xml.h:90 msgid "" "The following filter rule(s):\n" "{0}\n" "Used the now removed folder:\n" " "{1}"\n" "And have been updated." msgstr "" "Những quy tắc lọc theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ :\n" " « {1} »\n" "và đã được cập nhật." #: ../mail/mail.error.xml.h:100 ../mail/mail.error.xml.h:95 msgid "" "The message was sent via the "sendmail" external application. " "Sendmail reports the following error: status 67: mail not sent.\n" "The message is stored in the Outbox folder. Check the message for errors " "and resend." msgstr "" "Đã cố gởi thư đó thông qua ứng dụng ở ngoại sendmail. Trình sendmail thông " "báo lỗi này:\n" "status 67: mail not sent (trạng thái 67, chưa gởi thư)\n" "Đã cất giữ thư đó vào thư mục Hộp Đi (Outbox). Hãy kiểm tra xem lỗi trong " "thư đó và gởi lại." #: ../mail/mail.error.xml.h:102 ../mail/mail.error.xml.h:97 msgid "The script file must exist and be executable." msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được." #: ../mail/mail.error.xml.h:103 ../mail/mail.error.xml.h:98 msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." msgstr "" "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ hiệu chỉnh thư mục tìm " "kiếm để thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." #: ../mail/mail.error.xml.h:105 msgid "" "This message cannot be sent because the account you chose to send with is " "not enabled" msgstr "" "Không thể gởi thư này vì bạn đang gởi nó bằng một tài khoản chưa được bật" #: ../mail/mail.error.xml.h:106 ../mail/mail.error.xml.h:100 msgid "" "This message cannot be sent because you have not specified any Recipients" msgstr "Không gởi được thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:107 ../mail/mail.error.xml.h:101 msgid "" "This server does not support this type of authentication and may not support " "authentication at all." msgstr "" "Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " "trợ xác thực nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:108 ../mail/mail.error.xml.h:102 msgid "This signature has been changed, but has not been saved." msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." #: ../mail/mail.error.xml.h:109 ../mail/mail.error.xml.h:103 msgid "Unable to connect to the GroupWise server." msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được." #: ../mail/mail.error.xml.h:110 ../mail/mail.error.xml.h:104 msgid "" "Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " "folder instead?" msgstr "" "Không thể mở thư mục Nháp cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của hệ thống " "chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:111 ../mail/mail.error.xml.h:105 msgid "Unable to read license file." msgstr "Không đoc được tập tin quyền." #: ../mail/mail.error.xml.h:112 ../mail/mail.error.xml.h:106 #: ../glade/straw.glade.h:64 msgid "Use _Default" msgstr "Dùng _mặc định" #: ../mail/mail.error.xml.h:113 ../mail/mail.error.xml.h:107 msgid "Use default drafts folder?" msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:114 ../mail/mail.error.xml.h:108 msgid "You have not filled in all of the required information." msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:115 ../mail/mail.error.xml.h:109 msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" msgstr "Bạn có vài thư chưa gởi, bạn vẫn muốn thoát sao?" #: ../mail/mail.error.xml.h:116 ../mail/mail.error.xml.h:110 msgid "You may not create two accounts with the same name." msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." #: ../mail/mail.error.xml.h:117 ../mail/mail.error.xml.h:111 msgid "You must name this Search Folder." msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục tìm kiếm này." #: ../mail/mail.error.xml.h:118 msgid "You must specify a folder." msgstr "Bạn phải xác định thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:119 ../mail/mail.error.xml.h:113 msgid "" "You must specify at least one folder as a source.\n" "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " "folders, all remote folders, or both." msgstr "" "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" "hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." #: ../mail/mail.error.xml.h:121 ../mail/mail.error.xml.h:115 msgid "Your login to your server "{0}" as "{0}" failed." msgstr "" "Việc đăng nhập của bạn vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} » bị lỗi." #: ../mail/mail.error.xml.h:122 ../mail/mail.error.xml.h:116 msgid "Your message with the subject "{0}" was not delivered." msgstr "Chưa phát thư của bạn có chủ đề « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:123 ../mail/mail.error.xml.h:117 msgid "_Append" msgstr "Phụ th_êm" #: ../mail/mail.error.xml.h:124 ../mail/mail.error.xml.h:118 msgid "_Discard changes" msgstr "_Hủy các thay đổi" #: ../mail/mail.error.xml.h:126 ../mail/mail.error.xml.h:120 msgid "_Expunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../mail/mail.error.xml.h:127 ../mail/mail.error.xml.h:121 msgid "_Open Messages" msgstr "_Mở các thư" #: ../mail/message-list.c:1004 ../mail/message-list.c:996 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1005 ../mail/message-list.c:997 msgid "Seen" msgstr "Đã xem" #: ../mail/message-list.c:1006 ../mail/message-list.c:998 msgid "Answered" msgstr "Đã trả lời" #: ../mail/message-list.c:1007 ../mail/message-list.c:999 msgid "Multiple Unseen Messages" msgstr "Nhiều thư chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1008 ../mail/message-list.c:1000 msgid "Multiple Messages" msgstr "Nhiều thư" #: ../mail/message-list.c:1012 ../mail/message-list.c:1004 msgid "Lowest" msgstr "Thấp nhất" #: ../mail/message-list.c:1013 ../mail/message-list.c:1005 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" #: ../mail/message-list.c:1017 ../mail/message-list.c:1009 msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" #: ../mail/message-list.c:1018 ../mail/message-list.c:1010 msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:219 ../storage/sunone-itip-view.c:152 msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:231 msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:247 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1382 ../widgets/table/e-cell-date.c:102 #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:258 msgid "%b %d %l:%M %p" msgstr "%d %b %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1384 ../widgets/table/e-cell-date.c:104 #: ../src/gnome-keyring-manager-util.c:262 msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../mail/message-list.c:2055 ../mail/message-list.c:2042 msgid "Message List" msgstr "Danh sách thư" #: ../mail/message-list.c:3400 ../mail/message-list.c:3387 msgid "Generating message list" msgstr "Đang tạo danh sách thư" #: ../mail/message-list.etspec.h:3 msgid "Due By" msgstr "Đến hạn" #: ../mail/message-list.etspec.h:4 msgid "Flag Status" msgstr "Trạng thái cờ" #: ../mail/message-list.etspec.h:6 msgid "Follow Up Flag" msgstr "Cờ theo dõi tiếp" #: ../mail/message-list.etspec.h:8 msgid "Original Location" msgstr "Địa điểm gốc" #: ../mail/message-list.etspec.h:9 ../src/statusview.c:955 #: ../Tiles/TileMailMessage.cs:116 ../src/history.c:111 ../src/history.c:154 msgid "Received" msgstr "Đã nhận" #: ../mail/message-tag-followup.c:74 ../objects/UML/message.c:135 msgid "Call" msgstr "Gọi" #: ../mail/message-tag-followup.c:76 ../mail/message-tag-followup.c:75 msgid "Do Not Forward" msgstr "Không chuyển tiếp" #: ../mail/message-tag-followup.c:77 ../mail/message-tag-followup.c:76 msgid "Follow-Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../mail/message-tag-followup.c:78 ../mail/message-tag-followup.c:77 msgid "For Your Information" msgstr "Cho bạn biết tin tức này" #: ../mail/message-tag-followup.c:80 ../mail/message-tag-followup.c:79 msgid "No Response Necessary" msgstr "Không cần thiết trả lời" #: ../mail/message-tag-followup.c:83 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 #: ../mail/message-tag-followup.c:82 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80 msgid "Reply to All" msgstr "Trả lời tất cả" #: ../mail/message-tag-followup.c:84 src/ui/gtk/learningpref.c:236 #: ../mail/message-tag-followup.c:83 msgid "Review" msgstr "Xem lại" #: ../mail/searchtypes.xml.h:1 msgid "Body contains" msgstr "Phần thân chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:2 msgid "Message contains" msgstr "Thư chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:3 msgid "Recipients contain" msgstr "Người nhận chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:4 msgid "Sender contains" msgstr "Người gởi chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:5 msgid "Subject contains" msgstr "Chủ đề chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:6 msgid "Subject or Sender contains" msgstr "Chủ đề hay người gởi chứa" #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1 msgid "" "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to " "play them directly from evolution." msgstr "" "Một trình cầm phít định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho " "phép bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution." #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 msgid "Audio inline plugin" msgstr "Trình cầm phít trực tiếp âm thanh" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:51 msgid "Select name of Evolution archive" msgstr "Chọn tên của kho Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:61 msgid "_Restart Evolution after backup" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi lưu trữ" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:89 msgid "Select Evolution archive to restore" msgstr "Chọn kho Evolution cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:97 msgid "_Restart Evolution after restore" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:109 msgid "Backup Evolution directory" msgstr "Thư mục lưu trữ Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:111 msgid "Restore Evolution directory" msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:113 msgid "Check Evolution archive" msgstr "Kiểm tra kho Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:115 msgid "Restart Evolution" msgstr "Khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings." msgstr "" "Bộ cầm phít để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:2 msgid "Backup and restore plugin" msgstr "Bộ cầm phít lưu trữ và phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:1 msgid "Backup Settings..." msgstr "Thiết lập lưu trữ..." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:2 msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:3 msgid "Restore Settings..." msgstr "Phục hồi thiết lập..." #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:410 ../plugins/bbdb/bbdb.c:404 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc tự động" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:419 ../plugins/bbdb/bbdb.c:413 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc tự động" #. Enable BBDB checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:432 ../plugins/bbdb/bbdb.c:426 msgid "" "_Automatically create entries in the addressbook when responding to mail" msgstr "_Tự động tạo mục nhập trong sổ địa chỉ khi trả lời thư" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:450 ../plugins/bbdb/bbdb.c:444 msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc tin nhắn tức khắc" #. Enable Gaim Checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:463 ../plugins/bbdb/bbdb.c:457 msgid "" "Periodically synchronize contact information and images from my _instant " "messenger" msgstr "" "Đồng bộ hóa theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ trình tin nhắn " "tức khắc của tôi" #. Synchronize now button. #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:470 ../plugins/bbdb/bbdb.c:464 msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hóa với danh sách người _bạn ngay bây giờ" #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic contacts" msgstr "Liên lạc tự động" #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:2 msgid "" "Automatically fills your addressbook with names and email addresses as you " "reply to mails. Also fills in IM contact information from your buddy lists." msgstr "" "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. " "Cũng chèn thông tin về liên lặc tin nhắn tức khác từ các danh sách người bạn " "của bạn." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3 msgid "BBDB" msgstr "BBDB" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1 msgid "Local Calendars" msgstr "Lịch địa phương" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for local calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch địa phương." #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 msgid "HTTP Calendars" msgstr "Lịch HTTP" #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for webcal and http calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch webcal và HTTP." #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:239 msgid "Weather: Cloudy" msgstr "Thời tiết: đầy mây" #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:248 msgid "Weather: Fog" msgstr "Thời tiết: sương mù" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:62 #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:231 msgid "Weather: Partly Cloudy" msgstr "Thời tiết: phần mây" #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:252 msgid "Weather: Rain" msgstr "Thời tiết: mưa" #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:249 msgid "Weather: Snow" msgstr "Thời tiết: tuyết" #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:245 msgid "Weather: Sunny" msgstr "Thời tiết: trời có nắng" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66 #: ../calendar/backends/weather/e-cal-backend-weather.c:233 msgid "Weather: Thunderstorms" msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:267 msgid "Select a location" msgstr "Chọn địa điểm" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:654 msgid "_Units:" msgstr "_Đơn vị" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:661 msgid "Metric (Celsius, cm, etc)" msgstr "Mét (chia trăm độ, cm v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:662 msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" msgstr "Mỹ (ái đo nhiệt Fa-ren-hét, insơ v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1 msgid "Provides core functionality for weather calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết." #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 msgid "Weather Calendars" msgstr "Lịch thời tiết" #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:1 msgid "" "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy " "things to the clipboard." msgstr "" "Một trình cầm phít thử ra mà biểu diễn một trình cầm phít trình đơn bật lên " "cho phép bạn sao chép điều vào bảng tạm." #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:2 msgid "Copy _Email Address" msgstr "Chép địa chỉ th_ư" #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3 msgid "Copy tool" msgstr "Công cụ chép" #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:1 msgid "Check whether Evolution is the default mailer" msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:2 msgid "" "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định." #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1 msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi chạy." #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:2 msgid "Default Mail Client " msgstr "Trình khách thư mặc định" #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1 msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?" msgstr "" "Bạn có muốn đặt Evolution là trình khách thư điện tử mặc định của bạn không?" #: ../plugins/default-source/default-source.c:108 msgid "Mark as default folder" msgstr "Đánh dấu là thư mục mặc định" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1 #: ../shell/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1 msgid "Open Other User's Folder" msgstr "Mở thư mục của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:2 #: ../shell/e-foreign-folder-dialog.glade.h:2 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3 #: ../shell/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3 msgid "_Folder Name:" msgstr "T_ên thư mục:" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:4 #: ../src/gnome-schedule.glade.h:72 msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" #: ../camel/camel-exchange-provider.c:94 msgid "Secure Password" msgstr "Mật khẩu bảo mật" #: ../camel/camel-exchange-provider.c:97 msgid "" "This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) " "authentication." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " "bảo mật (NTLM)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:74 #: ../camel/camel-exchange-provider.c:105 msgid "Plaintext Password" msgstr "Mật khẩu chữ thô" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:76 #: ../camel/camel-exchange-provider.c:107 msgid "" "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext " "password authentication." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " "chữ thô (không mã hóa)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:255 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:257 msgid "Out Of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:262 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:264 msgid "" "The message specified below will be automatically sent to \n" "each person who sends mail to you while you are out of the office." msgstr "" "Thông điệp dưới đây sẽ được gởi tự động\n" "tới mỗi người gởi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:281 msgid "I am out of the office" msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:280 msgid "I am in the office" msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:327 msgid "Change the password for Exchange account" msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" #: users/interface.c:478 ../capplets/about-me/gnome-about-me.glade.h:20 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:333 msgid "Manage the delegate settings for Exchange account" msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:335 msgid "Delegation Assitant" msgstr "Trợ tá ủy nhiệm" #. Miscelleneous settings #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:347 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:345 msgid "Miscelleneous" msgstr "Linh tinh" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:355 msgid "View the size of all Exchange folders" msgstr "Xem kích thước của mọi thư mục Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:359 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:357 msgid "Folders Size" msgstr "Cỡ thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:364 msgid "Exchange Settings" msgstr "Thiết lập Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:607 msgid "_OWA Url:" msgstr "Địa chỉ Mạng _OWA:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:632 msgid "A_uthenticate" msgstr "_Xác thực" #: ../libgnetwork/gnetwork-tcp-connection.c:1402 msgid "Authentication Type" msgstr "Kiểu xác thực" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:838 msgid "Ch_eck for Supported Types" msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:162 msgid "" "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n" "Please switch to online mode for such operations." msgstr "" "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyện. Như thế thì bạn chưa có " "thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n" "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy." #: ../storage/exchange-change-password.c:114 msgid "" "The current password does not match the existing password for your account. " "Please enter the correct password" msgstr "" "Mật khẩu hiện thời không trùng với mật khẩu đã có của tài khoản. Hãy gõ mật " "khẩu chính xác" #: ../storage/exchange-change-password.c:121 msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords." msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau. Hãy gõ lại mật khẩu." #: ../storage/exchange-change-password.glade.h:3 ../ui/user_info.glade.h:18 msgid "Confirm Password:" msgstr "Xác nhận mật khẩu:" #: ../storage/exchange-change-password.glade.h:4 msgid "Current Password:" msgstr "Mật khẩu hiện thời:" #: ../ui/user_info.glade.h:43 msgid "New Password:" msgstr "Mật khẩu mới:" #: ../storage/exchange-change-password.glade.h:6 msgid "Your current password has expired. Please change your password now." msgstr "" "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " "giờ." #: src/mine/cmine.cc:310 ../src/preferences.c:147 ../app/core/core-enums.c:390 #: ../objects/custom/custom.c:117 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:302 #: libexif/pentax/mnote-pentax-entry.c:74 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:4 msgid "Delegate Permissions" msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm" #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:179 #, c-format msgid "Permissions for %s" msgstr "Quyền hạn cho %s" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:421 #: ../storage/exchange-delegates.c:419 msgid "Delegate To" msgstr "Ủy nhiệm cho" #: ../storage/exchange-delegates.c:563 #, c-format msgid "Remove the delegate %s?" msgstr "Gỡ bỏ người được ủy nhiệm %s không?" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:679 msgid "Could not access Active Directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục hoạt động." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:694 msgid "Could not find self in Active Directory" msgstr "Không tìm thấy chính nó trong thư mục hoạt động." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:707 #, c-format msgid "Could not find delegate %s in Active Directory" msgstr "Không tìm thấy người được ủy nhiệm « %s » trong thư mục hoạt động." #: ../storage/exchange-delegates.c:720 #, c-format msgid "Could not remove delegate %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ người được ủy nhiệm %s" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:779 #: ../storage/exchange-delegates.c:780 msgid "Could not update list of delegates." msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người được ủy nhiệm." #: ../storage/exchange-delegates.c:798 #, c-format msgid "Could not add delegate %s" msgstr "Không thể thêm người được ủy nhiệm %s" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:965 #: ../storage/exchange-delegates.c:967 msgid "Error reading delegates list." msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người được ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1 #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:1 msgid "Author (read, create)" msgstr "Tác giả (đọc, tạo)" #. Translators: This is used for permissions for for the folder Calendar. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3 #: ../src/zenity.glade.h:7 msgid "C_alendar:" msgstr "_Lịch:" #. Translators: This is used for permissions for for the folder Contacts. #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:3 msgid "Co_ntacts:" msgstr "_Liên lạc:" #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:5 msgid "Delegates" msgstr "Người được ủy nhiệm" #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:6 msgid "Editor (read, create, edit)" msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa đổi)" #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:8 msgid "Permissions for" msgstr "Quyền hạn cho" #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:9 msgid "Reviewer (read-only)" msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)" #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:10 msgid "" "These users will be able to send mail on your behalf\n" "and access your folders with the permissions you give them." msgstr "" "Những người dùng này sẽ có thể gởi thư điện tử\n" "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n" "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ." #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:12 msgid "_Delegate can see private items" msgstr "Người ủ_y nhiêm có thể thấy những mục tư nhân" #: ../storage/exchange-delegates.glade.h:15 msgid "_Tasks:" msgstr "_Tác vụ" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:58 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:2 msgid "Permissions..." msgstr "Quyền hạn..." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:136 #: ../storage/exchange-folder-size.c:322 msgid "Folder Name" msgstr "Tên thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:140 #: ../storage/exchange-folder-size.c:326 msgid "Folder Size" msgstr "Cỡ thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-subscription.c:181 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Folder" msgstr "Đăng ký với thư mục của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-tree.glade.h:1 #: ../storage/exchange-folder-tree.glade.h:1 msgid "Exchange Folder Tree" msgstr "Cây thư mục Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:110 msgid "Unsubscribe Folder..." msgstr "Bỏ đăng ký thư mục..." #: ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:766 #, c-format msgid "Really unsubscribe from folder \"%s\"?" msgstr "Thật sự bỏ đăng ký trên thư mục « %s » không?" #: ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:780 #, c-format msgid "Unsubscribe from \"%s\"" msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:301 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:295 msgid "(Permission denied.)" msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)" #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:402 msgid "Add User:" msgstr "Thêm người dùng:" #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:402 ../src/gtkfunc.c:101 msgid "Add User" msgstr "Thêm người dùng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:2 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:2 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:3 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:3 msgid "Cannot Delete" msgstr "Không thể xoá bỏ" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:4 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:4 msgid "Cannot Edit" msgstr "Không thể sửa" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:5 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:5 msgid "Create items" msgstr "Tạo mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:6 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:6 msgid "Create subfolders" msgstr "Tạo thư mục con" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:7 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:7 msgid "Delete Any Items" msgstr "Xoá bỏ mọi mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:8 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:8 msgid "Delete Own Items" msgstr "Xoá bỏ mục mình" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:9 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:9 msgid "Edit Any Items" msgstr "Sửa mọi mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:10 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:10 msgid "Edit Own Items" msgstr "Sửa mục mình" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:11 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:11 msgid "Folder contact" msgstr "Liên lạc thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:12 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:12 msgid "Folder owner" msgstr "Người sở hữu thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:13 msgid "Folder visible" msgstr "Hiển thị thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:14 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:14 msgid "Read items" msgstr "Mục đã đọc" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:15 #: ../storage/exchange-permissions-dialog.glade.h:15 msgid "Role: " msgstr "Vai trò : " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:144 #: ../servers/exchange/lib/e2k-user-dialog.c:144 ../lib/e2k-user-dialog.c:144 msgid "Select User" msgstr "Chọn người dùng" #: ../lib/e2k-user-dialog.c:182 msgid "Addressbook..." msgstr "Sổ địa chỉ..." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-ab-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Contacts" msgstr "Đăng ký với các liên lạc của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-cal-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Calendar" msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:1 msgid "Cannot change password due to configuration problems." msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:2 msgid "Cannot display folders." msgstr "Không thể hiển thị thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:3 msgid "" "Changes to Exchange account configuration will take place after you quit and " "restart Evolution." msgstr "" "Các thay đổi trong cấu hình tài khoản Evolution sẽ có tác động sau khi bạn " "thoát rồi khởi chạy lại trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:4 msgid "Could not authenticate to server." msgstr "Không thể xác thực tới máy phục vụ." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5 msgid "Could not change password." msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:6 msgid "" "Could not configure Exchange account because \n" "an unknown error occurred. Check the URL, \n" "username, and password, and try again." msgstr "" "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" "địa chỉ Mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" "rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:9 msgid "Could not connect to Exchange server." msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ Exchange." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:10 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:9 msgid "Could not connect to server {0}." msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:10 msgid "Could not determine folder permissions for delegates." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người được ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11 msgid "Could not find Exchange Web Storage System." msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Mạng Exchange." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12 msgid "Could not locate server {0}." msgstr "Không thể định vị máy phục vụ {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:14 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13 msgid "Could not make {0} a delegate" msgstr "Không thể ủy nhiệm cho « {0} »." #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:222 msgid "Could not read folder permissions" msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:16 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:15 msgid "Could not read folder permissions." msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #: ../storage/exchange-oof.c:424 msgid "Could not read out-of-office state" msgstr "Không thể đọc trạng thái ngoài-văn-phòng." #: ../storage/exchange-permissions-dialog.c:264 msgid "Could not update folder permissions." msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập thư mục." #: ../storage/exchange-oof.c:199 ../storage/exchange-oof.c:406 msgid "Could not update out-of-office state" msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:20 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:19 msgid "Exchange Account is offline." msgstr "Tài khoản Exchange ngoại tuyến." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:21 msgid "" "Exchange Connector requires access to certain\n" "functionality on the Exchange Server that appears\n" "to be disabled or blocked. (This is usually \n" "unintentional.) Your Exchange Administrator will \n" "need to enable this functionality in order for \n" "you to be able to use Ximian Connector.\n" "\n" "For information to provide to your Exchange \n" "administrator, please follow the link below:\n" "\n" "{0}\n" " " msgstr "" "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" "chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n" "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n" "(Thường không phải do chủ tâm.)\n" "Quản trị Exchange của bạn sẽ cần phải hiệu lực\n" "chức năng này để cho phép bạn sử dụng trình\n" "Ximian Connector.\n" "\n" "Để xem thông tin cần cung cấp cho quản trị Exchange,\n" "hãy theo liên kết bên dưới đây:\n" "\n" "<{0}>\n" " " #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:33 msgid "Failed to update delegates:" msgstr "Không thể cập nhật người được ủy nhiệm:" #: ../mail/mail-stub-exchange.c:2356 ../storage/xc-commands.c:313 msgid "Folder already exists" msgstr "Thư mục đã có" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:35 #: ../storage/xc-commands.c:316 msgid "Folder does not exist" msgstr "Không có thư mục này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:36 msgid "Folder offline" msgstr "Thư mục này ngoại tuyến." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:37 #: ../shell/e-shell.c:1263 msgid "Generic error" msgstr "Lỗi chung chung" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38 msgid "" "If OWA is running on a different path, you must specify that in the account " "configuration dialog." msgstr "" "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " "thoại cấu hình tài khoản." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:39 msgid "Mailbox for {0} is not on this server." msgstr "Không có hộp thư cho « {0} » trên máy phục vụ này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:40 msgid "Make sure the URL is correct and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ địa chỉ Mạng đúng, rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:41 msgid "Make sure the server name is spelled correctly and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên phục vụ đúng, rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:42 msgid "Make sure the username and password are correct and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:43 msgid "No Global Catalog server configured for this account." msgstr "" "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:44 msgid "No mailbox for user {0} on {1}." msgstr "Không có hộp thư cho người dùng « {0} » trên « {1} »." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45 msgid "No such user {0}" msgstr "Không có người dùng như vậy « {0} »." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46 msgid "Password successfully changed." msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:48 msgid "Please restart Evolution" msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution" #: ../shell/e-folder-misc-dialogs.c:451 msgid "Please select a user." msgstr "Hãy chọn một người dùng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:50 msgid "Server rejected password because it is too weak." msgstr "Máy phục vụ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51 #: ../storage/exchange-config-listener.c:593 msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution" msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị tắt khi bạn thoát khỏi trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:52 #: ../storage/exchange-config-listener.c:588 msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution" msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị gỡ bỏ khi bạn thoát khỏi trình Evolution" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:53 msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector." msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:54 msgid "" "The server is runinng Exchange 5.5. Exchange Connector \n" "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." msgstr "" "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Exchange phiên bản 2000 và 2003." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:56 msgid "" "This probably means that your server requires \n" "you to specify the Windows domain name \n" "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" "\n" "Or you might have just typed your password wrong." msgstr "" "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" "(v.d. «MIỀN\\người_dùng»).\n" "\n" "Hoạc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:61 msgid "Try again with a different password." msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu khác." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:62 msgid "Unable to add user to access control list:" msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:63 msgid "Unable to edit delegates." msgstr "Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:64 msgid "Unknown error looking up {0}" msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu « {0} »." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:65 msgid "Unknown error." msgstr "Không biết lỗi đó." #: ../extensions/page-info/page-info-dialog.c:776 msgid "Unknown type" msgstr "Kiểu lạ" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:67 #: src/err-codes.h:152 msgid "Unsupported operation" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:68 msgid "You are nearing your quota available for storing mails on this server." msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:69 #: ../storage/exchange-delegates.c:445 msgid "You cannot make yourself your own delegate" msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:70 msgid "You have exceeded your quota for storing mails on this server." msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:71 msgid "You may only configure a single Exchange account." msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng lẻ." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:72 msgid "" "Your current usage is : {0}KB. Try to clear up some space by deleting some " "mails." msgstr "" "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ : {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống " "bằng cách xoá bỏ một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:73 msgid "" "Your current usage is : {0}KB. You will not be able to either send or " "recieve mails now." msgstr "" "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ : {0}KB. Vậy bạn sẽ không thể gởi hay nhận " "thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:74 msgid "" "Your current usage is : {0}KB. You will not be able to send mails till you " "clear up some space by deleting some mails." msgstr "" "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ : {0}KB. Bạn sẽ không thể gởi thư đến khi bạn " "giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá bỏ một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:75 msgid "Your password has expired." msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:77 msgid "{0} cannot be added to an access control list" msgstr "Không thể thêm « {0} » vào danh sách điều khiển truy cập." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78 msgid "{0} is already a delegate" msgstr "« {0} » đã một người được ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79 msgid "{0} is already in the list" msgstr "« {0} » đã có trong danh sách." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-tasks-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Tasks" msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:1 msgid "Check folder permissions" msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng." #: ../plugins/folder-unsubscribe/folder-unsubscribe.c:57 #, c-format msgid "Unsubscribing from folder \"%s\"" msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:1 msgid "Allows unsubscribing of mail folders in the folder tree context menu." msgstr "Cho phép bỏ đăng ký thư mục thư trong trình đơn ngữ cảnh cây thư mục." #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:2 msgid "Unsubscribe Folders" msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:414 msgid "Checklist" msgstr "Danh sách kiểm" #: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:1 msgid "Groupwise Account Setup" msgstr "Thiết lập tài khoản Groupwise" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:77 msgid "Junk Settings" msgstr "Thiết lập Rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:90 msgid "Junk Mail Settings" msgstr "Thiết lập Thư Rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:112 msgid "Junk Mail Settings..." msgstr "Thiết lập Thư Rác.." #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:1 msgid "Junk List :" msgstr "Danh sách Rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:2 #: ../src/red_activation.py:57 msgid "Email:" msgstr "Địa chỉ thư :" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3 msgid "Junk Mail Settings" msgstr "Thiết lập Thư Rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:5 #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:46 msgid "_Disable" msgstr "_Tắt" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:6 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:7 msgid "_Junk List" msgstr "Danh sách _Rác" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:1 msgid "Add Send Options to groupwise messages" msgstr "Thêm Tùy chọn Gởi vào mọi thư Groupwise" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:17 msgid "Send Options" msgstr "Tùy chọn gởi" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for the features in Groupwise accounts." msgstr "Một trình cầm phít cho những tính năng trong tài khoản Groupwise." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2 msgid "Groupwise Features" msgstr "Tính năng Groupwise" #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:49 msgid "Accept Tentatively" msgstr "Chấp nhận tạm" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:2 msgid "Users :" msgstr "Người dùng: " #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6 msgid "Shared Folder Notification" msgstr "Thông báo thư mục chung" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:8 msgid "The participants will receive the following notification.\n" msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:11 msgid "_Contacts..." msgstr "_Liên lạc..." #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:12 msgid "_Cutomize notification message" msgstr "Tự _chọn thông điệp thông báo" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13 msgid "_Not Shared" msgstr "_Không chung" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:15 msgid "_Shared With ..." msgstr "_Chung với ..." #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:16 msgid "_Sharing" msgstr "Dùng _chung" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:1 #: ../data/gnome-keyring-manager.glade.h:2 ../gnomecard/card-editor.glade.h:4 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:2 msgid "Access Rights" msgstr "Quyền truy cập" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:3 msgid "Add/Edit" msgstr "Thêm/Hiệu chỉnh" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:5 msgid "Con_tacts" msgstr "_Liên lạc" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:7 msgid "Modify _folders/options/rules/" msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:8 msgid "Read items marked _private" msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:9 msgid "Reminder Notes" msgstr "Chú thích nhắc nhở" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:10 msgid "Subscribe to my _alarms" msgstr "Đăng ký với _báo động tôi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:11 msgid "Subscribe to my _notifications" msgstr "Đăng ký với _thông báo tôi" #: ../src/dialogs.c:891 ../src/dialogs.c:1111 ../gmedia_slice/interface.c:433 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:1 network.c:1364 #: ../src/red_prefs.py:210 msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../src/f-spot.glade.h:183 ../gnomecard/gnomecard.glade.h:5 msgid "dialog1" msgstr "thoại1" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:1 msgid "Account Name" msgstr "Tên tài khoản" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:2 msgid "Proxy Login" msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:490 #, c-format msgid "%sEnter password for %s (user %s)" msgstr "%sNhập mật khẩu cho « %s » (người dùng « %s »)" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:505 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:485 msgid "_Proxy Login..." msgstr "Đăng nhập ủ_y nhiệm.." #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:698 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online." msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản trực tuyến." #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:703 #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:672 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản đ" #: src/fe-gtk/chanlist.c:600 ../glom/glom.glade.h:162 #: ../providers/ibmdb2/gda-ibmdb2-provider.c:976 #: ../providers/oracle/gda-oracle-provider.c:1848 po/silky-channel.glade.h:26 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:319 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:318 msgid "Enter the users and set permissions" msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:338 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:337 msgid "New _Shared Folder..." msgstr "Thư mục _chung mới..." #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:446 #: ../files/Nautilus_View_sharing_properties.server.in.in.h:2 msgid "Sharing" msgstr "Chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:235 msgid "Track Message Status..." msgstr "Theo dõi trạng thái thư..." #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin to setup hula calendar sources." msgstr "Bộ cầm phít có thể thiết lập nguồn lịch « hula »." #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:2 msgid "Hula Account Setup" msgstr "Thiết lập tài khoản Hula" #: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:136 msgid "iCalendar format (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:1 msgid "Synchronize the selected task/calendar/addressbook with Apple iPod" msgstr "Đồng bộ hóa sổ địa chỉ/lịch/tác vụ đã chọn với Apple iPod" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:2 msgid "Synchronize to iPod" msgstr "Đồng bộ tới iPod" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:3 msgid "iPod Synchronization" msgstr "Đồng bộ iPod" #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:158 msgid "No output directory!" msgstr "• Không có thư mục xuất. •" #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:159 msgid "" "The output directory was not found on iPod! Please ensure that iPod has been " "correctly set up and try again." msgstr "" "Không tìm thấy thư mục xuất trên iPod. Hãy chắc đã thiết lập đúng iPod rồi " "thử lại." #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:174 ../plugins/ipod-sync/sync.c:202 msgid "Could not export data!" msgstr "• Không thể xuất dữ liệu. •" #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:203 msgid "Exporting data failed." msgstr "Lỗi xuất dữ liệu." #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:231 msgid "Could not open addressbook!" msgstr "• Không thể mở sổ địa chỉ. •" #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:232 msgid "Could not open the Evolution addressbook to export data." msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ Evolution để xuất dữ liệu." #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:291 msgid "Could not open calendar/todo!" msgstr "• Không thể mở lịch/cần làm. •" #: ../plugins/ipod-sync/sync.c:292 msgid "Could not open the Evolution calendar/todo list to export data." msgstr "Không thể mở lịch/danh sách cần làm để xuất dữ liệu." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:724 msgid "Unable to parse item" msgstr "Không thể phân tach mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:780 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gởi được mục cho lịch « %s ». %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:791 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: đã chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:795 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: dự định" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:800 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: bị từ chối" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:805 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as cancelled" msgstr "Đã gởi cho lịch « %s »: bị hủy bỏ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:898 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người được ủy nhiệm %s." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:905 msgid "Sent a cancellation notice to the delegate" msgstr "Đã gởi một thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:907 msgid "Could not send the cancellation notice to the delegate" msgstr "Không gởi được thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm.?" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:991 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:979 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1017 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1005 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không thể cập nhật người dự. %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1021 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1009 msgid "Attendee status updated" msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1148 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1136 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1149 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1137 msgid "" "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not valid " "iCalendar." msgstr "" "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " "hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1262 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục đó trong lịch không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1263 msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" msgstr "" "Thư đó có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không chứa sự kiện nào, công " "việc nào hay thông tin rảnh/bận nào." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1209 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1197 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1210 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1198 msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1977 msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xoá bỏ thư sau hành động" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2001 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1987 msgid "Conflict Search" msgstr "Tìm kiếm xung đột" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2000 msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2031 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2017 msgid "Conflict Search Table" msgstr "Bảng tìm kiếm xung đột" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a date. #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7037 ../gncal/gnomecal-main-window.c:576 #: ../storage/sunone-itip-view.c:138 utils.c:1089 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:187 ../storage/sunone-itip-view.c:143 #, fuzzy msgid "Today %H:%M" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Hôm nay %l:%M %p\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "Hôm nay %H:%M" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:191 ../storage/sunone-itip-view.c:147 #, fuzzy msgid "Today %H:%M:%S" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Hôm nay %l:%M %p\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "Hôm nay %H:%M:%S" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:200 ../storage/sunone-itip-view.c:156 #, fuzzy msgid "Today %l:%M:%S %p" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Hôm nay %l:%M %p\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "Hôm nay %l:%M:%S %p" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a date. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:210 ../storage/sunone-itip-view.c:166 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:215 ../storage/sunone-itip-view.c:171 msgid "Tomorrow %H:%M" msgstr "Ngày mai %H:%M" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219 ../storage/sunone-itip-view.c:175 msgid "Tomorrow %H:%M:%S" msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224 ../storage/sunone-itip-view.c:180 msgid "Tomorrow %l:%M %p" msgstr "Ngày mai %l:%M %p" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:228 ../storage/sunone-itip-view.c:184 msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:247 ../storage/sunone-itip-view.c:203 #, c-format msgid "%A" msgstr "%A" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format, without seconds. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:252 ../storage/sunone-itip-view.c:208 msgid "%A %H:%M" msgstr "%A %H:%M" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:256 ../storage/sunone-itip-view.c:212 msgid "%A %H:%M:%S" msgstr "%A %H:%M:%S" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format, without seconds. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261 ../storage/sunone-itip-view.c:217 msgid "%A %l:%M %p" msgstr "%A %l:%M %p" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:266 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:265 ../storage/sunone-itip-view.c:221 msgid "%A %l:%M:%S %p" msgstr "%A %l:%M:%S %p" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a date #. without a year. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a date #. without a year. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:274 ../storage/sunone-itip-view.c:230 msgid "%A, %B %e" msgstr "%A, %B %e" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date #. without a year and a time, #. in 24-hour format, without seconds. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date #. without a year and a time, #. in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:280 ../storage/sunone-itip-view.c:236 msgid "%A, %B %e %H:%M" msgstr "%A, %B %e %H:%M" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 24-hour format. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:284 ../storage/sunone-itip-view.c:240 msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format, without seconds. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289 ../storage/sunone-itip-view.c:245 msgid "%A, %B %e %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M %p" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:293 ../storage/sunone-itip-view.c:249 msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a date. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday and a date. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:299 ../storage/sunone-itip-view.c:255 msgid "%A, %B %e, %Y" msgstr "%A, %B %e, %Y" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format, without seconds. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:305 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:304 ../storage/sunone-itip-view.c:260 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:309 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:308 ../storage/sunone-itip-view.c:264 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format, without seconds. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:314 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313 ../storage/sunone-itip-view.c:269 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format. #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:318 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:317 ../storage/sunone-itip-view.c:273 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:343 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:342 ../storage/sunone-itip-view.c:299 #, c-format msgid "%s through %s has published the following meeting information:" msgstr "%s thông qua « %s » đã công bố tin tức cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:345 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:344 ../storage/sunone-itip-view.c:301 #, c-format msgid "%s has published the following meeting information:" msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:350 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:349 ../storage/sunone-itip-view.c:306 #, c-format msgid "%s has delegated the following meeting to you:" msgstr "%s đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:353 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:352 ../storage/sunone-itip-view.c:309 #, fuzzy, c-format msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "%s thông qua « %s » yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:355 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:354 ../storage/sunone-itip-view.c:311 #, c-format msgid "%s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:361 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:360 ../storage/sunone-itip-view.c:320 #, fuzzy, c-format msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "%s thông qua « %s » muốn thêm vào một cuộc họp đã có :\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "%s thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:363 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:362 ../storage/sunone-itip-view.c:322 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:366 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365 ../storage/sunone-itip-view.c:325 #, c-format msgid "" "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:368 ../storage/sunone-itip-view.c:328 #, c-format msgid "%s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s đã trả lời về cuộc họp:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:373 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:372 ../storage/sunone-itip-view.c:332 #, fuzzy, c-format msgid "%s through %s has cancelled the following meeting:" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "%s thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "%s thông qua %s đã hủy bỏ cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:375 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374 ../storage/sunone-itip-view.c:334 #, c-format msgid "%s has cancelled the following meeting." msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:378 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:377 ../storage/sunone-itip-view.c:337 #, c-format msgid "%s has proposed the following meeting changes." msgstr "%s đã đệ nghị những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:382 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:381 ../storage/sunone-itip-view.c:341 #, fuzzy, c-format msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "%s thông qua « %s » đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "%s thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:384 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:383 ../storage/sunone-itip-view.c:343 #, c-format msgid "%s has declined the following meeting changes." msgstr "%s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:411 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:410 ../storage/sunone-itip-view.c:370 #, c-format msgid "%s through %s has published the following task:" msgstr "%s thông qua « %s » đã công bố tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:413 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412 ../storage/sunone-itip-view.c:372 #, c-format msgid "%s has published the following task:" msgstr "%s đã công bố tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:418 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:417 ../storage/sunone-itip-view.c:377 #, c-format msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" msgstr "%s yêu cầu gán %s cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:421 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:420 ../storage/sunone-itip-view.c:380 #, c-format msgid "%s through %s has assigned you a task:" msgstr "%s thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:423 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:422 ../storage/sunone-itip-view.c:382 #, c-format msgid "%s has assigned you a task:" msgstr "%s đã gán bạn cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:429 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:428 ../storage/sunone-itip-view.c:388 #, c-format msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s thông qua « %s » muốn thêm vào tác vụ đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:431 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:430 ../storage/sunone-itip-view.c:390 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:434 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:433 ../storage/sunone-itip-view.c:393 #, c-format msgid "" "%s wishes to receive the latest information for the following " "assigned task:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:437 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:436 ../storage/sunone-itip-view.c:396 #, c-format msgid "%s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s đã trả lời tác vụ đã gán:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:441 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:440 ../storage/sunone-itip-view.c:400 #, c-format msgid "%s through %s has cancelled the following assigned task:" msgstr "%s thông qua « %s » đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:443 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:442 ../storage/sunone-itip-view.c:402 #, c-format msgid "%s has cancelled the following assigned task:" msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:446 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:445 ../storage/sunone-itip-view.c:405 #, c-format msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s đã đệ nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:450 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:449 ../storage/sunone-itip-view.c:409 #, c-format msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" msgstr "%s thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:452 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:451 ../storage/sunone-itip-view.c:411 #, c-format msgid "%s has declined the following assigned task:" msgstr "%s đã từ chối tác vụ đã gán này:" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. Start time #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. Start time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:891 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:890 ../storage/sunone-itip-view.c:735 #, fuzzy msgid "Start time:" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Thời điểm đầu :\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "Giờ đầu :" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. End time #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. End time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:900 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:899 ../storage/sunone-itip-view.c:744 #, fuzzy msgid "End time:" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Thời điểm cuối:\n" "#-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-#\n" "Giờ cuối:" #. #-#-#-#-# evolution-jescs.vi.po (evolution-jescs HEAD) #-#-#-#-# #. Comment #: ../plug-ins/common/xbm.c:1213 ../src/dialogs.c:322 #: ogg123/oggvorbis_format.c:57 ogg123/oggvorbis_format.c:58 #: ../objects/UML/class_dialog.c:308 ../objects/UML/class_dialog.c:997 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2057 ../objects/UML/class_dialog.c:2188 #: ../storage/sunone-itip-view.c:760 ../storage/sunone-itip-view.c:805 msgid "Comment:" msgstr "Ghi chú :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:980 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:979 msgid "Send u_pdates to attendees" msgstr "Gởi thông báo cập nhật cho các người dự" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:989 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:988 msgid "A_pply to all instances" msgstr "Á_p dụng vào mọi lần" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1 msgid "Displays text/calendar parts in messages." msgstr "Hiển thị phần văn bản/lịch trong thư." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 msgid "Itip Formatter" msgstr "Bộ định dạng Itip" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1 msgid "" ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the delegate " ""{1}" ?" msgstr "" "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " "không?" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 msgid "This meeting has been delegated" msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4 msgid "" "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" msgstr "" "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự không?" #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47 msgid "Proxy _Logout" msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" #: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:1 msgid "Allows disabling of accounts." msgstr "Cho phép vô hiệu hóa tài khoản" #: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:2 msgid "Disable Account" msgstr "Vô hiệu hóa tài khoản" #: ../plugins/mail-remote/client.c:30 #, c-format msgid "System error: %s" msgstr "Lỗi hệ thống: %s" #: ../plugins/mail-remote/client.c:32 #, c-format msgid "Camel error: %s" msgstr "Lỗi Camel: %s" #: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:476 msgid "Account cannot send e-mail" msgstr "Tài khoản không gởi được thư điện tử." #: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:605 msgid "No store available" msgstr "Không có kho." #: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:1 msgid "" "A plugin which implements a CORBA interface for accessing mail data remotely." msgstr "Bộ cầm phít thực hiện giao diện CORBA để truy cập dữ liệu thư từ xa." #: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:2 msgid "Mail Remote" msgstr "Thư từ xa" #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:1 msgid "" "A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a mail " "message." msgstr "" "Một trình cầm phít cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó." #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:2 msgid "Con_vert to Meeting" msgstr "_Chuyển đổi sang cuộc họp" #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:3 msgid "Mail to meeting" msgstr "Gởi thư chơ cuộc họp" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1 msgid "" "A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail " "message." msgstr "Bộ cầm phít cho phép tạo tác vụ từ nội dung thư." #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:2 msgid "Con_vert to Task" msgstr "_Chuyển đổi sang Tác vụ" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:3 msgid "Mail to task" msgstr "Gởi thư chơ tác vụ" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:1 msgid "Contact list _owner" msgstr "Liên lạc với người _chủ hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:5 msgid "Get list _archive" msgstr "Gọi _kho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:3 #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:6 msgid "Get list _usage information" msgstr "Gọi thông tin _dùng hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:4 msgid "Mailing List Actions" msgstr "Hành động hôp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:5 #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:7 msgid "Mailing _List" msgstr "_Hôp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6 msgid "" "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, " "unsubscribe, ...)." msgstr "" "Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, bỏ đăng ký ...)" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7 #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:11 msgid "_Post message to list" msgstr "_Gởi thư cho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:8 #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:12 msgid "_Subscribe to list" msgstr "Đăng _ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:9 #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:13 msgid "_Un-subscribe to list" msgstr "_Bỏ đăng ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1 msgid "Action not available" msgstr "Hành động không sẵn sàng" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2 msgid "" "An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the " "message automatically, or see and change it first.\n" "\n" "You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " "has been sent." msgstr "" "Một thư điện tử sẽ được gởi cho địa chỉ Mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự " "động gởi thư đó, hoặc xem và sửa đổi nó trước tiên.\n" "\n" "Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gởi thư đó." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5 msgid "Malformed header" msgstr "Dòng đầu sai dạng thức" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6 msgid "No e-mail action" msgstr "Không có hành động thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:7 msgid "Posting not allowed" msgstr "Không cho phép gởi thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:8 msgid "" "Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " "mailing list. Contact the list owner for details." msgstr "" "Không cho phép gởi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " "cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 msgid "Send e-mail message to mailing list?" msgstr "Gởi thư cho hộp thư chung không?" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10 msgid "" "The action could not be performed. This means the header for this action did " "not contain any action we could handle.\n" "\n" "Header: {0}" msgstr "" "Không thực hiện được hành động đó. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " "không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n" "\n" "Dòng đầu : « {0} »" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13 msgid "" "The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" "\n" "Header: {1}" msgstr "" "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" "\n" "Dòng đầu : « {1} »" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16 msgid "" "This message does not contain the header information required for this " "action." msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:17 msgid "_Edit message" msgstr "_Sửa đổi thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:18 msgid "_Send message" msgstr "_Gởi thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:2 msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to" msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:3 msgid "Get an archive of the list this message belongs to" msgstr "Gọi kho của hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:4 msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" msgstr "Gọi thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:8 msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" msgstr "Gởi thư cho hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:9 msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to" msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:10 msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to" msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:1 msgid "Mark calendar offline" msgstr "Nhãn lịch này ngoại tuyến" #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:2 msgid "Marks the selected calendar for offline viewing." msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến." #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:3 msgid "_Do not make this available offline" msgstr "_Không cho phép điều này sẵn sàng ngoại tuyến" #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:4 msgid "_Mark Calendar for offline use" msgstr "_Nhãn lịch để dùng ngoại tuyến" #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin which implements mono plugins." msgstr "Bộ cầm phít thực hiện bộ cầm phít một nguồn." #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:2 msgid "Mono Loader" msgstr "Bộ tải điều một nguồn" #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1 msgid "Generates a D-BUS message when new mail arrives." msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:2 msgid "New Mail Notification" msgstr "Thông báo Thư Mới" #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:3 msgid "New mail notify" msgstr "Thông báo Thư Mới" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." msgstr "Một trình cầm phít quản lý trình cầm phít nào bật hay tắt." #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2 msgid "Plugin manager" msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:1 msgid "Enable and disable plugins" msgstr "Bật và tắt trình cầm phít" #: ../testing/test-handlers.c:482 msgid "Plugins" msgstr "Bộ cầm phít" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:45 msgid "Author(s)" msgstr "Tác giả" #: ../providers/odbc/gda-odbc-provider.c:1162 msgid "Id" msgstr "ID" #: ../app/vectors/gimpvectors.c:229 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: ../gnomeofficeui/go-plugin-manager-dialog.c:220 msgid "Plugin Manager" msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:201 msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" msgstr "" "Ghi chú : một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" #: ../gedit/dialogs/gedit-plugin-manager.c:55 msgid "Plugin" msgstr "Bộ cầm phít" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1 msgid "" "A test plugin which demonstrates a formatter plugin which lets you choose to " "disable HTML mails.\n" "\n" "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" msgstr "" "Một trình cầm phít thừ ra mà biểu diễn một trình cầm phít định dạng cho phép " "bạn chọn tắt thư HTML.\n" "\n" "Trình cầm phít này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" #. but then we also need to create our own section frame #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6 msgid "Plain Text Mode" msgstr "Chế độ chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:7 msgid "Prefer plain-text" msgstr "Thích chữ thô hơn" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:105 msgid "Show HTML if present" msgstr "Hiển thị HTML nếu có" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:106 msgid "Prefer PLAIN" msgstr "Thích chữ thô hơn" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:107 msgid "Only ever show PLAIN" msgstr "Chỉ hiển thị chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:150 msgid "HTML Mode" msgstr "Chế độ HTML" #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:1 msgid "Gives an option to print mail from composer" msgstr "Cung cấp tùy chọn để in thư từ bộ soạn" #: ../gtk/gtkstock.c:393 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:2 msgid "Prints the message" msgstr "In thư này" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:97 msgid "Spamassassin (built-in)" msgstr "Spamassassin (sẵn có)" #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:1 msgid "Sa junk-plugin" msgstr "Bộ cầm phít Thư rác SA" #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2 msgid "learns junk messages using spamd." msgstr "học biết phát hiện thư rác, dùng trình nền spamd" #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." msgstr "Một trình cầm phít lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:2 msgid "Save attachments" msgstr "Lưu đính kèm" #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:1 msgid "Save Attachments ..." msgstr "Lưu các đính kèm..." #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:2 msgid "Save all attachments" msgstr "Lưu mọi đính kèm" #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:338 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:331 msgid "Select save base name" msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu" #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:358 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:171 msgid "%F %T" msgstr "%F %T" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385 msgid "Uid" msgstr "UID" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 msgid "Description List" msgstr "Danh sách mô tả" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 msgid "Categories List" msgstr "Danh sách phân loại" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389 msgid "Comment List" msgstr "Danh sách chú thích" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391 #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:438 msgid "Created" msgstr "Đã tạo" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392 msgid "Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc" #: ../src/main-window.c:328 ../objects/FS/function.c:952 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:170 app/envelope-box.c:1018 #: app/sample-editor.c:261 #, fuzzy msgid "Start" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Bắt đầu\n" "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" "Bắt đầu\n" "#-#-#-#-# soundtracker-0.6.7.vi.po (soundtracker) #-#-#-#-#\n" "Đầu" #: ../partman-partitioning.templates:97 ../widgets/gtk+.xml.in.h:60 #: app/envelope-box.c:1019 app/sample-editor.c:262 #, fuzzy msgid "End" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Kết thúc\n" "#-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-#\n" "Kết thúc\n" "#-#-#-#-# soundtracker-0.6.7.vi.po (soundtracker) #-#-#-#-#\n" "Cuối" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396 msgid "percent Done" msgstr "Phần trăm xong" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:398 msgid "Url" msgstr "Địa chỉ Mạng" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:399 msgid "Attendees List" msgstr "Danh sách người dự" #: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3803 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:552 msgid "Advanced options for the CSV format" msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:559 msgid "Prepend a header" msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:568 msgid "Value delimiter:" msgstr "Điều định giới giá trị:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:574 msgid "Record delimiter:" msgstr "Điều định giới mục ghi:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:580 msgid "Encapsulate values with:" msgstr "Bao giá trị dùng:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:602 msgid "Comma separated value format (.csv)" msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Save Selected" msgstr "Lưu các điều chọn" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2 msgid "Save to _Disk" msgstr "Lưu vào _đĩa" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:3 msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:158 msgid "%FT%T" msgstr "%FT%T" #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:396 msgid "RDF format (.rdf)" msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:181 msgid "Select destination file" msgstr "Chọn tập tin đích" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:1 msgid "Select one source" msgstr "Chọn một nguồn" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:2 msgid "Selects a single calendar or task source for viewing." msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn tác vụ riêng lẻ để xem thôi." #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:3 msgid "_Show only this Calendar" msgstr "_Hiện chỉ Lịch này" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:4 msgid "_Show only this Task List" msgstr "_Hiện chỉ danh sách tác vụ này" #: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:1 msgid "Startup wizard" msgstr "Phụ tá khởi động" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:85 msgid "Evolution Setup Assistant" msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:88 #: ../storage/exchange-autoconfig-wizard.glade.h:13 ../src/wizard.glade.h:29 msgid "Welcome" msgstr "Chúc mừng bạn" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:89 msgid "" "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect " "to your email accounts, and to import files from other applications. \n" "\n" "Please click the \"Forward\" button to continue. " msgstr "" "Chào mừng bạn dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" "\n" "Vui lòng nhấn nút «Tiếp » để tiếp tục." #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:140 #: ../shell/e-shell-importer.c:147 ../shell/e-shell-importer.c:145 msgid "Please select the information that you would like to import:" msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:154 #: ../shell/e-shell-importer.c:400 ../shell/e-shell-importer.c:398 #, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ %s:" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:234 #: ../shell/e-shell-importer.c:511 ../shell/e-shell-importer.c:509 msgid "Importing data." msgstr "Đang nhập dữ liệu." #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:1 msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject." msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo mạch thư nên trở về theo chủ đề" #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:2 msgid "Subject Threading" msgstr "Tạo mạch theo chủ đề" #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:3 msgid "Thread messages by subject" msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề" #. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog #: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54 msgid "Fall back to threading messages by sub_ject" msgstr "Trở về tạo mạch thư theo _chủ đề" #: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Shell" msgstr "Hệ vỏ Evolution" #: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:2 msgid "Evolution Shell Config factory" msgstr "Bộ tạo cấu hình hệ vỏ Evolution" #: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Test" msgstr "Kiểm tra Evolution" #: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2 msgid "Evolution Test component" msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1 msgid "A GNOME Print description of the current printer settings" msgstr "Mô tả In GNOME của thiết lập máy in hiện có" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2 msgid "Configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3 msgid "Default sidebar width" msgstr "Độ rộng thanh nách mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4 msgid "Default window height" msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5 msgid "Default window width" msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6 msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7 msgid "Last upgraded configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8 msgid "" "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" msgstr "" "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " "ngoại tuyến." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9 msgid "Printer settings" msgstr "Thiết lập máy in" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10 msgid "Skip development warning dialog" msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11 ../shell/main.c:473 #: ../shell/main.c:468 msgid "Start in offline mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12 msgid "" "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level" msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13 msgid "The default height for the main window, in pixels." msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14 msgid "The default width for the main window, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:15 msgid "The default width for the sidebar, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:16 msgid "" "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" "configuration level" msgstr "" "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" "nhỏ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:17 msgid "" "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " "by the GNOME toolbar setting." msgstr "" "Kiểu dáng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « " "thanh công cụ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME " "sẽ quyết định kiểu dáng các cái nút này." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18 msgid "Toolbar is visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:19 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." msgstr "" "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " "trực tuyến hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:20 msgid "Whether the toolbar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:21 msgid "" "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." msgstr "" "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " "không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:22 msgid "Whether the window buttons should be visible." msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:23 msgid "Window button style" msgstr "Kiểu nút cửa sổ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:24 msgid "Window buttons are visible" msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1 msgid "Active Connections" msgstr "Kết nối hoạt động" #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2 msgid "Active Connections" msgstr "Kết nối hoạt động" #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3 msgid "Click OK to close these connections and go offline" msgstr "Nhấn « Được » để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:586 #: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:587 msgid "(Untitled)" msgstr "(Không tên)" #: ../shell/e-shell-importer.c:135 ../shell/e-shell-importer.c:133 msgid "Choose the type of importer to run:" msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:" #: ../shell/e-shell-importer.c:138 ../shell/e-shell-importer.c:136 msgid "" "Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type " "of file it is from the list.\n" "\n" "You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt " "to work it out." msgstr "" "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " "dưới đây.\n" "\n" "Bạn có thể chọn « Tự động » nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " "cách hoạt động." #: ../shell/e-shell-importer.c:144 ../shell/e-shell-importer.c:142 msgid "Choose the destination for this import" msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào" #: ../shell/e-shell-importer.c:150 ../shell/e-shell-importer.c:148 msgid "" "Evolution checked for settings to import from the following\n" "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" "settings found. If you would like to\n" "try again, please click the \"Back\" button.\n" msgstr "" "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" "những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n" "Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n" "hãy nhắp vào cái nút « Lùi ».\n" #: ../shell/e-shell-importer.c:285 ../shell/e-shell-importer.c:283 msgid "F_ilename:" msgstr "_T_ên tập tin:" #: ../shell/e-shell-importer.c:290 ../shell/e-shell-importer.c:288 #: ../src/zenity.glade.h:15 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../shell/e-shell-importer.c:302 ../shell/e-shell-importer.c:300 msgid "File _type:" msgstr "_Kiểu tập tin:" #: ../shell/e-shell-importer.c:338 ../shell/e-shell-importer.c:336 msgid "Import data and settings from _older programs" msgstr "_Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ" #: ../shell/e-shell-importer.c:341 ../shell/e-shell-importer.c:339 msgid "Import a _single file" msgstr "Nhập một _tập tin đơn" #: ../plug-ins/common/postscript.c:3032 ../src/ImportDialog.cs:40 msgid "_Import" msgstr "_Nhập" #: ../shell/e-shell-settings-dialog.c:318 msgid "Evolution Settings" msgstr "Thiết lập Evolution" #: ../shell/e-shell-utils.c:118 msgid "No folder name specified." msgstr "Chưa ghi rõ tên thư mục." #: ../shell/e-shell-utils.c:125 msgid "Folder name cannot contain the Return character." msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Return." #: ../shell/e-shell-utils.c:131 msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"." msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo « / »" #: ../shell/e-shell-utils.c:137 msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"." msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." #: ../shell/e-shell-utils.c:143 msgid "'.' and '..' are reserved folder names." msgstr "" "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tực « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " "được dành riêng." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:71 ../shell/e-shell-window-commands.c:69 msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:79 ../shell/e-shell-window-commands.c:77 #, c-format msgid "Error executing %s." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện « %s »." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:128 #: ../shell/e-shell-window-commands.c:126 msgid "Bug buddy is not installed." msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:136 #: ../shell/e-shell-window-commands.c:134 msgid "Bug buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:547 #: ../shell/e-shell-window-commands.c:521 msgid "Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" #: ../shell/e-shell-window-commands.c:778 #: ../shell/e-shell-window-commands.c:749 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" #: ../ui/evolution.xml.h:47 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window-commands.c:804 #: ../shell/e-shell-window-commands.c:775 msgid "Work Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window.c:343 msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline." msgstr "" "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:351 msgid "Evolution is in the process of going offline." msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:358 msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online." msgstr "Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:735 ../shell/e-shell-window.c:724 #, c-format msgid "Switch to %s" msgstr "Chuyển sang « %s »" #: ../shell/e-shell.c:625 ../shell/e-shell.c:620 msgid "Uknown system error." msgstr "Gặp lỗi hệ thống lạ." # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #: ../shell/e-shell.c:823 ../shell/e-shell.c:824 ../shell/e-shell.c:822 #, c-format msgid "%ld KB" msgstr "%ld KB" #: ../shell/e-shell.c:1257 ../shell/e-shell.c:1278 msgid "Invalid arguments" msgstr "Đối số không hợp lệ" #: ../shell/e-shell.c:1259 ../shell/e-shell.c:1280 msgid "Cannot register on OAF" msgstr "Không thể đăng ký với OAF" #: ../shell/e-shell.c:1261 ../shell/e-shell.c:1282 msgid "Configuration Database not found" msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" #: ../shell/evolution-test-component.c:140 msgid "New Test" msgstr "Kiểm tra mới" #: ../plug-ins/script-fu/script-fu.c:282 msgid "_Test" msgstr "_Thử ra" #: ../shell/evolution-test-component.c:142 msgid "Create a new test item" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" #: ../shell/import.glade.h:1 msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. " msgstr "Nhấn « Nhập » để bắt đầu nhập tập tin đó vào Evolution." #: ../shell/import.glade.h:2 msgid "Evolution Import Assistant" msgstr "Trợ tá nhập Evolution" #: ../shell/import.glade.h:3 msgid "Import File" msgstr "Nhập tập tin" #: ../shell/import.glade.h:4 msgid "Import Location" msgstr "Địa điểm nhập" #: ../shell/import.glade.h:5 msgid "Importer Type" msgstr "Loại bộ nhập" #: ../shell/import.glade.h:6 msgid "Select Importers" msgstr "Chọn bộ nhập" #: ../shell/import.glade.h:7 msgid "Select a File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../shell/import.glade.h:8 msgid "" "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" "With this assistant you will be guided through the process of\n" "importing external files into Evolution." msgstr "" "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" "nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." #. Preview/Alpha/Beta version warning message #: ../shell/main.c:230 #, no-c-format msgid "" "Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" "of the Evolution groupware suite.\n" "\n" "This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n" "but some features are either unfinished or do not work properly.\n" "\n" "If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n" "this version, and install version %s instead.\n" "\n" "If you find bugs, please report them to us at bugzilla.gnome.org.\n" "This product comes with no warranty and is not intended for\n" "individuals prone to violent fits of anger.\n" "\n" "We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" "eagerly await your contributions!\n" msgstr "" "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" "của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" "\n" "Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" "nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n" "hoặc chưa làm việc đúng.\n" "\n" "Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục " "bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n" "\n" "Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại .\n" "Sản phầm này không bảo đảm gì cả.\n" "\n" "Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" "và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" #: ../shell/main.c:254 msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" msgstr "" "Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" #: ../shell/main.c:261 msgid "Don't tell me again" msgstr "Đừng nói điều này lần nữa" #: ../shell/main.c:471 ../shell/main.c:466 msgid "Start Evolution activating the specified component" msgstr "Báo trình Evolution hoạt hóa thành phần đã ghi rõ" #: ../shell/main.c:475 ../shell/main.c:470 msgid "Start in online mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" #: ../shell/main.c:478 ../shell/main.c:473 msgid "Forcibly shut down all Evolution components" msgstr "Buộc kết thúc mọi thành phần Evolution" #: ../shell/main.c:482 ../shell/main.c:477 msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4" msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4" #: ../shell/main.c:485 ../shell/main.c:480 msgid "Send the debugging output of all components to a file." msgstr "Gởi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." #: ../shell/main.c:487 ../shell/main.c:482 msgid "Disable loading of any plugins." msgstr "Tắt tải trình cầm phít nào." #: ../shell/main.c:518 ../shell/main.c:513 #, c-format msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" " Use %s --help for more information.\n" msgstr "" "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" "thì không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:3 msgid "Delete old data from version {0}?" msgstr "Xoá bỏ dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:4 msgid "Evolution can not start." msgstr "Evolution không khởi chạy được." #: ../shell/shell.error.xml.h:5 msgid "" "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " "reprompted next time they are needed. " msgstr "" "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ,. Như vậy bạn sẽ lại " "được nhắc nhập mật khẩu lần sau cần thiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:7 msgid "Insufficient disk space for upgrade." msgstr "Không có đủ sức chứa trên đĩa để nâng cấp." #: ../shell/shell.error.xml.h:8 msgid "Really delete old data?" msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ dữ liệu cũ không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:9 msgid "" "The entire contents of the "evolution" directory is about to be be " "permanently removed.\n" "\n" "It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and " "calendar data is present, and that this version of Evolution operates " "correctly before deleting this old data.\n" "\n" "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " "without manual intervention.\n" msgstr "" "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn toàn nội dung của thư mục « evolution».\n" "\n" "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch " "trong phiên bản mới, mà hoặt động cho đúng, trước khi xoá bỏ dữ liệu cũ " "này.\n" "\n" "Một khi đã xoá bỏ nó, không thể trở lại « xuống » phiên bản trước nếu không " "có khả năng đặc biệt cấp cao.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:15 msgid "" "The previous version of evolution stored its data in a different location.\n" "\n" "If you choose to remove this data, the entire contents of the "" "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to " "keep this data, then you may manually remove the contents of "" "evolution" at your convenience.\n" msgstr "" "Phiên bản Evolution trước đã cất giữ dữ liệu tại vị trí khác.\n" "\n" "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này thì sẽ gỡ bỏ hoàn toàn toàn bộ nội dung của " "thư mục «evolution». Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này thì có thể tự gỡ bỏ nội " "dung «evolution» lúc nào thuận tiện cho bạn.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:19 msgid "Upgrade from previous version failed: {0}" msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi: {0}" #: ../shell/shell.error.xml.h:20 msgid "" "Upgrading your data and settings will require upto {0} of disk space, but " "you only have {1} available.\n" "\n" "You will need to make more space available in your home directory before you " "can continue." msgstr "" "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên " "đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n" "\n" "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ trống trong thư mục chinh của " "bạn trước khi có thể tiếp tục." #: ../shell/shell.error.xml.h:23 msgid "" "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" "\n" "Click help for details" msgstr "" "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:26 msgid "" "Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n" "\n" "{0}\n" "\n" "Click help for details." msgstr "" "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "{0}\n" "\n" "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:31 msgid "_Forget" msgstr "_Quên" #: ../shell/shell.error.xml.h:32 msgid "_Keep Data" msgstr "_Giữ dữ liệu" #: ../shell/shell.error.xml.h:33 msgid "_Remind Me Later" msgstr "_Nhắc nhở lần sau" #: ../shell/shell.error.xml.h:34 msgid "" "{1}\n" "\n" "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " "data.\n" msgstr "" "{1}\n" "\n" "Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" #: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:104 ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:96 #, c-format msgid "" "Certificate '%s' is a CA certificate.\n" "\n" "Edit trust settings:" msgstr "" "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cây:" #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:153 ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:145 msgid "" "Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " "then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " "indicated here" msgstr "" "Vì bạn tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cây " "xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:157 ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:149 msgid "" "Because you do not trust the certificate authority that issued this " "certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " "unless otherwise indicated here" msgstr "" "Vì bạn không tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " "không tin cây xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:605 msgid "Select a certificate to import..." msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:692 msgid "Certificate Name" msgstr "Tên chứng nhận" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:492 msgid "Purposes" msgstr "Mục đích" #: ../smime/lib/e-cert.c:569 ../smime/gui/certificate-manager.c:283 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:293 msgid "Expires" msgstr "Hết hạn" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:342 ../smime/gui/certificate-viewer.c:334 #, c-format msgid "Certificate Viewer: %s" msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" #: ../smime/gui/component.c:45 #, c-format msgid "Enter the password for `%s'" msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »" #. we're setting the password initially #: ../smime/gui/component.c:68 msgid "Enter new password for certificate database" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" #: ../smime/gui/component.c:70 msgid "Enter new password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" #. FIXME: add serial no, validity date, uses #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:121 ../smime/gui/e-cert-selector.c:119 #, c-format msgid "" "Issued to:\n" " Subject: %s\n" msgstr "" "Phát hành cho:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122 ../smime/gui/e-cert-selector.c:120 #, c-format msgid "" "Issued by:\n" " Subject: %s\n" msgstr "" "Phát hành bởi:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:174 ../smime/gui/e-cert-selector.c:167 msgid "Select certificate" msgstr "Chọn chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:1 msgid "" msgstr "" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:2 msgid "Certificate Fields" msgstr "Trường chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:3 msgid "Certificate Hierarchy" msgstr "Cây chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:4 msgid "Field Value" msgstr "Giá trị trường" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:5 msgid "Fingerprints" msgstr "Dấu điềm chỉ" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:6 msgid "Issued By" msgstr "Phát hành bởi" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:7 msgid "Issued To" msgstr "Phát hành cho" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:8 msgid "This certificate has been verified for the following uses:" msgstr "Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:9 msgid "Validity" msgstr "Hợp lệ" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:10 msgid "Authorities" msgstr "Nhà cầm quyền" #. #-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-# #. "A duplicate copy of a program, a disk, or data, made either for archiving purposes or for safeguarding valuable files from loss should the active copy be damaged or destroyed." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:11 msgid "Backup" msgstr "Sao lưu" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:12 msgid "Backup All" msgstr "Lưu trữ tất cả" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:13 msgid "" "Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " "and its policy and procedures (if available)." msgstr "" "Trước khi tin cây nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " "nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 ../smime/lib/e-cert.c:1076 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:15 msgid "Certificate Authority Trust" msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:16 msgid "Certificate details" msgstr "Chi tiết chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:17 msgid "Certificates Table" msgstr "Bảng chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:18 msgid "Common Name (CN)" msgstr "Tên chung (TC)" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:19 msgid "Contact Certificates" msgstr "Chứng nhận liên lạc" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:21 msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" msgstr "Đừng tin cây tính xác thực của chứng nhận này." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:22 msgid "Dummy window only" msgstr "Chỉ cửa sổ giả" #: ../glom/utility_widgets/adddel/adddel.cc:205 msgid "Edit" msgstr "Hiệu chỉnh" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:24 msgid "Email Certificate Trust Settings" msgstr "Thiết lập Tin cây Chứng nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:25 msgid "Email Recipient Certificate" msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:26 msgid "Email Signer Certificate" msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:27 msgid "Expires On" msgstr "Hết hạn vào ngày" #: ../objects/FS/function.c:684 ../objects/FS/function.c:682 import_gui.c:265 #: import_gui.c:304 import_gui.c:417 import_gui.c:497 jpilot.c:510 msgid "Import" msgstr "Nhập" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:30 msgid "Issued On" msgstr "Phát hành vào ngày" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:31 msgid "MD5 Fingerprint" msgstr "Dấu điềm chỉ MD5" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:32 msgid "Organization (O)" msgstr "Tổ chức (T)" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:33 msgid "Organizational Unit (OU)" msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:34 msgid "SHA1 Fingerprint" msgstr "Dấu điềm chỉ SHA1" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:35 ../smime/lib/e-cert.c:818 msgid "SSL Client Certificate" msgstr "Chứng nhận khách SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:36 ../smime/lib/e-cert.c:822 msgid "SSL Server Certificate" msgstr "Chứng nhận máy phục vụ SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:38 msgid "Trust the authenticity of this certificate" msgstr "Tin cây tính xác thực của chứng nhận này" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39 msgid "Trust this CA to identify email users." msgstr "" "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40 msgid "Trust this CA to identify software developers." msgstr "" "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41 msgid "Trust this CA to identify web sites." msgstr "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện nơi Mạng." #: ../src/f-spot.glade.h:148 ../app/actions/actions.c:199 ../list-ui.c:538 #: ../glom/mode_design/users/dialog_groups_list.cc:70 #: ../libgda/gda-server-provider-extra.c:164 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:43 msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:44 msgid "" "You have certificates on file that identify these certificate authorities:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:45 msgid "You have certificates on file that identify these people:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:46 msgid "Your Certificates" msgstr "Chứng nhận của bạn" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:47 msgid "_Edit CA Trust" msgstr "_Sửa đổi tính tin cây CA" #. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code. #: ../smime/lib/e-cert-db.c:654 ../smime/lib/e-cert-db.c:651 msgid "Certificate already exists" msgstr "Chứng nhận này đã có" #: ../smime/lib/e-cert.c:238 ../smime/lib/e-cert.c:248 msgid "%d/%m/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #: src/fe-gtk/plugingui.c:74 src/query.c:164 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: ../smime/lib/e-cert.c:545 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" #: ../smime/lib/e-cert.c:548 msgid "Version 2" msgstr "Phiên bản 2" #: ../smime/lib/e-cert.c:551 msgid "Version 3" msgstr "Phiên bản 3" #: ../smime/lib/e-cert.c:633 msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD2 với mật mã RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:636 msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD5 với mật mã RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:639 msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mật mã RSA" #: ../src/red_appwindow.py:92 msgid "C" msgstr "C" #: ../smime/lib/e-cert.c:645 msgid "CN" msgstr "TC" #: ../smime/lib/e-cert.c:648 msgid "OU" msgstr "ĐT" #: ../smime/lib/e-cert.c:651 msgid "O" msgstr "T" #: ../smime/lib/e-cert.c:654 ../gnopi/cmdmapui.c:154 msgid "L" msgstr "L" #: ../smime/lib/e-cert.c:657 msgid "DN" msgstr "TP" #: ../smime/lib/e-cert.c:660 msgid "DC" msgstr "DC" #: ../smime/lib/e-cert.c:663 msgid "ST" msgstr "ST" #: ../smime/lib/e-cert.c:666 msgid "PKCS #1 RSA Encryption" msgstr "Mật mã RSA PKCS #1" #: ../smime/lib/e-cert.c:669 msgid "Certificate Key Usage" msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:672 msgid "Netscape Certificate Type" msgstr "Loại chứng nhận Netscape" #: ../smime/lib/e-cert.c:675 msgid "Certificate Authority Key Identifier" msgstr "Dấu hiệu nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:60 msgid "UID" msgstr "UID" #: ../smime/lib/e-cert.c:687 #, c-format msgid "Object Identifier (%s)" msgstr "Dấu hiệu nhận diện đối tượng (%s)" #: ../smime/lib/e-cert.c:738 msgid "Algorithm Identifier" msgstr "Dấu hiệu nhận diện thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:746 msgid "Algorithm Parameters" msgstr "Tham số thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:768 msgid "Subject Public Key Info" msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:773 msgid "Subject Public Key Algorithm" msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:788 msgid "Subject's Public Key" msgstr "Khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:809 ../smime/lib/e-cert.c:858 msgid "Error: Unable to process extension" msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng" #: ../smime/lib/e-cert.c:830 ../smime/lib/e-cert.c:842 msgid "Object Signer" msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" #: ../smime/lib/e-cert.c:834 msgid "SSL Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL" #: ../smime/lib/e-cert.c:838 msgid "Email Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/lib/e-cert.c:866 msgid "Signing" msgstr "Ký nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:870 msgid "Non-repudiation" msgstr "Không từ chối" #: ../smime/lib/e-cert.c:874 msgid "Key Encipherment" msgstr "Mật mã hóa khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:878 msgid "Data Encipherment" msgstr "Mật mã hóa dữ liệu" #: ../smime/lib/e-cert.c:882 msgid "Key Agreement" msgstr "Chấp thuận khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:886 msgid "Certificate Signer" msgstr "Người ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:890 msgid "CRL Signer" msgstr "Người ký CRL" #: ../smime/lib/e-cert.c:938 msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:940 ../smime/lib/e-cert.c:943 msgid "Not Critical" msgstr "Không nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:964 ../app/widgets/gimpfileprocview.c:253 #: ../extensions/extensions-manager-ui/extensions-manager-ui.glade.h:2 #: ../ui/mlview-plugins-window.glade.h:2 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../smime/lib/e-cert.c:1035 #, c-format msgid "%s = %s" msgstr "%s = %s" #: ../smime/lib/e-cert.c:1091 ../smime/lib/e-cert.c:1211 msgid "Certificate Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1100 msgid "Issuer" msgstr "Nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1154 msgid "Issuer Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1173 msgid "Subject Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1216 msgid "Certificate Signature Value" msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:266 ../smime/lib/e-pkcs12.c:264 msgid "PKCS12 File Password" msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:266 ../smime/lib/e-pkcs12.c:264 msgid "Enter password for PKCS12 file:" msgstr "Nhập mật khẩu cho tập tin PCKS12:" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:365 ../smime/lib/e-pkcs12.c:363 msgid "Imported Certificate" msgstr "Chứng nhận đã nhập" #: ../tools/evolution-launch-composer.c:324 msgid "An attachment to add." msgstr "Đính kèm cần thêm." #: ../tools/evolution-launch-composer.c:325 msgid "Content type of the attachment." msgstr "Kiểu nội dung của đính kèm." #: ../tools/evolution-launch-composer.c:326 msgid "The filename to display in the mail." msgstr "Tên tập tin cần hiển thị trong thư." #: ../tools/evolution-launch-composer.c:327 msgid "Description of the attachment." msgstr "Mô tả đính kèm." #: ../tools/evolution-launch-composer.c:328 msgid "Mark attachment to be shown inline by default." msgstr "Mặc định là Đánh dấu đính kèm sẽ được hiển thị trực tiếp." #: ../tools/evolution-launch-composer.c:329 msgid "Default subject for the message." msgstr "Chủ đề mặc định cho thư đó." #: ../tools/killev.c:61 #, c-format msgid "Could not execute '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n" #: ../tools/killev.c:76 #, c-format msgid "Shutting down %s (%s)\n" msgstr "Đang tắt %s (%s)\n" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2 msgid "Contact _Preview" msgstr "_Xem thử liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:3 msgid "Copy Selected Contacts to Another Folder..." msgstr "Chép các liên lạc được chọn sang thư mục khác..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:5 ../ui/evolution-calendar.xml.h:2 #: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:161 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép đoạn đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:6 msgid "Copy to Folder..." msgstr "Chép vào thư mục..." #: ../glade/gbwidget.c:1859 po/silky.glade.h:87 app/sample-editor.c:449 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:8 ../ui/evolution-calendar.xml.h:3 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:10 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:9 msgid "Delete selected contacts" msgstr "Xoá bỏ các liên lạc được chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:10 msgid "Forward Contact" msgstr "Chuyển tiếp liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:11 msgid "Move Selected Contacts to Another Folder..." msgstr "Chuyển các liên lạc được chọn sang thư mục khác..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12 msgid "Move to Folder..." msgstr "Chuyển sang thư mục..." #: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_paste.c:51 ../glade/gbwidget.c:1875 #: ../glade/property.c:904 po/silky.glade.h:139 app/sample-editor.c:467 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 ../ui/evolution-calendar.xml.h:16 #: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:166 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng tạm" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 msgid "Previews the contacts to be printed" msgstr "Xem trước liên lạc cần in" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:19 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:18 msgid "Print selected contacts" msgstr "In các liên lạc được chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:21 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:20 msgid "Save selected contacts as a VCard." msgstr "Lưu các liên lạc được chọn là vCard" #: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_all.c:51 #: ../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:41 msgid "Select All" msgstr "Chọn hết" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:22 msgid "Select all contacts" msgstr "Chọn mọi liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23 msgid "Send a message to the selected contacts." msgstr "Gởi thư cho các liên lạc được chọn." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:25 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 msgid "Send message to contact" msgstr "Gởi thư cho liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:25 msgid "Send selected contacts to another person." msgstr "Gởi các liên lạc được chọn cho người khác" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 msgid "Show contact preview window" msgstr "Hiện khung xem trước liên lạc" #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:19 app/gui.c:1959 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:29 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:28 msgid "Stop Loading" msgstr "Ngưng tải" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:30 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:29 msgid "View the current contact" msgstr "Xem liên lạc hiện thời" #: ../extensions/actions/ephy-actions-extension.c:112 msgid "_Actions" msgstr "_Hành động" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:35 msgid "_Forward Contact..." msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:43 msgid "_Send Message to Contact..." msgstr "_Gởi thư tới liên lạc..." #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:4 ../gtk/gtkcalendar.c:433 #: ../gncal/calendar-month-item.c:285 ../gncal/calendar-year-item.c:223 #: ../libegg/egg-datetime.c:305 ../src/libegg/egg-datetime.c:305 #: ../Pyblio/GnomeUI/Editor.py:312 src/settings.c:1305 datebook_gui.c:4627 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:6 msgid "Delete All Occurrences" msgstr "Xoá bỏ mọi lần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:7 msgid "Delete the appointment" msgstr "Xoá bỏ cuộc hẹn" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:8 msgid "Delete this Occurrence" msgstr "Xoá bỏ lần này" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:9 msgid "Delete this occurrence" msgstr "Xoá bỏ lần này" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:10 msgid "Go To" msgstr "Đi tới" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:11 ../src/ephy-toolbar.c:267 #: src/galeon-navigation-button.c:159 msgid "Go back" msgstr "Lùi lại" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:12 msgid "Go forward" msgstr "Đi tiếp" #: ../glom/mode_data/notebook_data.cc:28 ../glom/mode_find/notebook_find.cc:27 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:116 ../src/form-editor/palette.cc:92 #: ../src/form-editor/widget-util.cc:209 ../src/orca/rolenames.py:298 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: ../libegg/egg-datetime.c:299 ../src/libegg/egg-datetime.c:299 #: ../Pyblio/GnomeUI/Editor.py:321 datebook_gui.c:4195 datebook_gui.c:4629 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:17 msgid "Previews the calendar to be printed" msgstr "Xem trước lịch cần in" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:21 msgid "Print this calendar" msgstr "In lịch này" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:22 ../ui/evolution-tasks.xml.h:17 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 msgid "Purg_e" msgstr "_Tẩy" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 ../ui/evolution-calendar.xml.h:24 msgid "Purge old appointments and meetings" msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:24 ../ui/evolution-calendar.xml.h:25 msgid "Select _Date" msgstr "Chọn _ngày" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:25 ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1519 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:26 msgid "Select _Today" msgstr "Chọn _hôm nay" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:26 ../ui/evolution-calendar.xml.h:27 msgid "Select a specific date" msgstr "Chọn ngày xác định" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:27 ../ui/evolution-calendar.xml.h:28 msgid "Select today" msgstr "Chọn hôm nay" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:28 ../ui/evolution-calendar.xml.h:29 msgid "Show as list" msgstr "Xem kiểu danh sách" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:29 ../ui/evolution-calendar.xml.h:30 msgid "Show one day" msgstr "Xem một ngày" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:30 ../ui/evolution-calendar.xml.h:31 msgid "Show one month" msgstr "Xem một tháng" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:31 ../ui/evolution-calendar.xml.h:32 msgid "Show one week" msgstr "Xem một tuần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:32 ../ui/evolution-calendar.xml.h:33 msgid "Show the working week" msgstr "Xem tuần làm việc" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:34 ../ui/evolution-calendar.xml.h:35 msgid "View the current appointment" msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:35 main.c:292 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:36 ui/galeon.glade.h:54 datebook_gui.c:4184 #: datebook_gui.c:4628 msgid "Week" msgstr "Tuần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:36 ../ui/evolution-calendar.xml.h:37 msgid "Work Week" msgstr "Tuần làm việc" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:41 ../ui/evolution-calendar.xml.h:42 msgid "_Open Appointment" msgstr "Mở _Cuộc hẹn" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:1 ../ui/evolution-editor.xml.h:7 msgid "Copy selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng tạm" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:3 ../ui/evolution-editor.xml.h:9 msgid "Cut selected text to the clipboard" msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng tạm" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 ../ui/evolution-editor.xml.h:10 msgid "Paste text from the clipboard" msgstr "Dán đoạn từ bảng tạm" #: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1060 ../src/journal.c:3388 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:6 ../ui/evolution-editor.xml.h:13 msgid "Select all text" msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:2 msgid "Click here to attach a file" msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:3 msgid "Click here to close the current window" msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:4 msgid "Click here to save the current window" msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:5 msgid "Click here to view help availabe" msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:14 ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39 msgid "_Attachment..." msgstr "Đính _kèm..." #. #-#-#-#-# glade3vi..po (glade3 HEAD) #-#-#-#-# #. File #: ../src/mlview-app.cc:277 ../Pyblio/GnomeUI/Document.py:144 #: ../src/glade-gtk.c:2312 po/silky.glade.h:215 app/menubar.c:685 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:521 ../src/main.c:595 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:2 msgid "All day Event" msgstr "Sự kiện nguyên ngày" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:1 msgid "Classify as Confidential" msgstr "Phân loại là Tin tưởng" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:2 msgid "Classify as Private" msgstr "Phân loại là Riêng" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:5 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:3 msgid "Classify as public" msgstr "Phân loại là Công" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:6 msgid "Click here to set or unset alarms for this event" msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho sự kiện này" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:8 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:5 msgid "Insert advanced send options" msgstr "Chèn tùy chọn gởi cấp cao" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:9 msgid "Make this a recurring event" msgstr "Đặt là sự kiện lặp" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:10 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:6 msgid "Pu_blic" msgstr "_Công" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:11 msgid "Query free / busy information for the attendees" msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:12 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:7 msgid "R_ole Field" msgstr "Trường _Vai trò" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:15 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:9 msgid "Show Time _Zone" msgstr "Hiện múi _giờ" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:16 msgid "Show time as b_usy" msgstr "Hiện giờ là _bận" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:17 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:12 msgid "Toggles whether the Attendee Type field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:18 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:13 msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:19 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:14 msgid "Toggles whether the Role field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:20 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:15 msgid "Toggles whether the Status field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:21 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:16 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị múi giờ" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:22 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:17 msgid "Toggles whether to display categories" msgstr "Bật tắt hiển thị các phân loại" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:23 msgid "Toggles whether to have All day Event" msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:24 msgid "Toggles whether to show time as busy" msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:25 msgid "_Alarms" msgstr "_Báo động" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:26 msgid "_All day Event" msgstr "Dự kiện _nguyên ngày" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:28 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:19 msgid "_Classification" msgstr "_Phân loại" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:29 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:20 msgid "_Confidential" msgstr "_Tin tưởng" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:30 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:21 #: ../gnomecard/card-editor.glade.h:60 msgid "_Private" msgstr "_Riêng" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:31 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:22 msgid "_RSVP" msgstr "_RSVP" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:32 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:24 msgid "_Status Field" msgstr "Trường _Trạng thái" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:33 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:25 msgid "_Type Field" msgstr "Trường _Kiểu" #: ../ui/evolution-executive-summary.xml.h:1 msgid "Customize My Evolution" msgstr "Tùy biến Evolution của tôi" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:2 msgid "Cancel the current mail operation" msgstr "Hủy tác vụ thư tín hiện thời" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:3 msgid "Copy the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép thư mục được chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:4 msgid "Create a new folder for storing mail" msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:5 msgid "Create or edit Search Folder definitions" msgstr "Tạo hoặc sửa lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:6 msgid "Create or edit rules for filtering new mail" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:2 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:6 msgid "F_older" msgstr "Danh _mục" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:9 msgid "Message F_ilters" msgstr "Bộ _lọc thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:10 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11 msgid "Message _Preview" msgstr "Xem thư _trước" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:12 msgid "Move the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển thư mục được chọn tới thư mục khác" #. Alphabetical by name, yo #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:13 msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ ra mọi thư mục" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 msgid "Search F_olders" msgstr "Tìm kiếm trong _thư mục" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16 msgid "Show message preview window" msgstr "Hiện khung xem thư trước" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:17 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18 msgid "_Copy Folder To..." msgstr "_Chép thư mục vào..." #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:19 msgid "_Move Folder To..." msgstr "_Chuyển thư mục sang..." #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:23 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:22 msgid "_Subscriptions" msgstr "_Mục đăng ký" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:1 msgid "Change the name of this folder" msgstr "Thay đổi tên thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:2 msgid "Change the properties of this folder" msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:12 msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" msgstr "Sao chép các thư đã chọn sang bảng tạm" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:4 msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng tạm" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:6 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:5 msgid "E_xpunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 msgid "Group By _Threads" msgstr "Nhóm lại theo _mạch" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:9 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:8 msgid "Hide S_elected Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:10 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:9 msgid "Hide _Deleted Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _xoá bỏ" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:10 msgid "Hide _Read Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _đọc" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:12 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 msgid "" "Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them" msgstr "Ẩn các thư đã xoá bỏ thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:13 msgid "Mar_k Messages as Read" msgstr "Đánh dấu thư Đã đọ_c" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:14 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:68 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:13 msgid "Paste message(s) from the clipboard" msgstr "Dán các thư từ bảng tạm" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:15 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:14 msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:16 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:15 msgid "Permanently remove this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17 msgid "Select Message _Thread" msgstr "Chọn _nhánh thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:16 msgid "Select _All Messages" msgstr "Chọn _mọi thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17 msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không được chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng mạch với thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 msgid "Select all visible messages" msgstr "Chọn mọi thư có thể thấy" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 msgid "Sh_ow Hidden Messages" msgstr "_Hiển thị thư bị ẩn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 msgid "Show messages that have been temporarily hidden" msgstr "Hiển thị các thư đang bị giấu tạm thời" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 msgid "Temporarily hide the selected messages" msgstr "Ẩn tạm thời những thư được chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 msgid "Threaded Message list" msgstr "Danh sách thư theo mạch" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:1 msgid "A_dd Sender to Address Book" msgstr "Thêm người _gởi vào Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:2 msgid "A_pply Filters" msgstr "Á_p dụng bộ lọc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:3 msgid "Add Sender to Address Book" msgstr "Thêm người gởi vào Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:5 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4 msgid "All Message _Headers" msgstr "Các dòng đầu thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:6 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:5 msgid "Apply filter rules to the selected messages" msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:7 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:6 msgid "Check for _Junk" msgstr "Kiểm tra tìm thư rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:7 msgid "Compose _New Message" msgstr "Soạn thư _mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:9 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:8 msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message" msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư được chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:10 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:9 msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" msgstr "Soạn thư trả lời cho hộp thư chung của thư được chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:11 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:10 msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgstr "Soạn thư trả lời cho người gởi thư được chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:13 msgid "Copy selected messages to another folder" msgstr "Sao chép các thư được chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:14 msgid "Create R_ule" msgstr "Tạo _quy tắc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:15 msgid "Create a Search Folder for these recipients" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:16 msgid "Create a Search Folder for this mailing list" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:17 msgid "Create a Search Folder for this sender" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gởi này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:18 msgid "Create a Search Folder for this subject" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:19 msgid "Create a rule to filter messages from this sender" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gởi này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:20 msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gởi cho những người nhận này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:21 msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gởi cho hộp thư chung này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:22 msgid "Create a rule to filter messages with this subject" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:24 ../src/ephy-window.c:214 msgid "Decrease the text size" msgstr "Giảm cỡ chữ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:26 msgid "Display the next important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:27 msgid "Display the next message" msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:28 msgid "Display the next unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:29 msgid "Display the next unread thread" msgstr "Hiển thị mạch chưa đọc kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:30 msgid "Display the previous important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:31 msgid "Display the previous message" msgstr "Hiển thị thư trước đó" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:32 msgid "Display the previous unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:33 msgid "F_orward As..." msgstr "_Chuyển tiếp dạng..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:34 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:33 msgid "Filter on Mailing _List..." msgstr "Lọc theo _hộp thư chung..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:35 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:34 msgid "Filter on Se_nder..." msgstr "Lọc theo Người _gởi..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:36 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:35 msgid "Filter on _Recipients..." msgstr "Lọc theo _Người nhận..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:37 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:36 msgid "Filter on _Subject..." msgstr "Lọc theo _Chủ đề..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:38 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:37 msgid "Filter the selected messages for junk status" msgstr "Lọc các thư được chọn để quyết định trạng thái rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:39 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:38 msgid "Flag selected message(s) for follow-up" msgstr "Đặt cờ trên các thư được chọn để theo dõi tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:40 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:39 msgid "Follow _Up..." msgstr "Th_eo dõi tiếp..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:41 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:40 msgid "Force images in HTML mail to be loaded" msgstr "Ép tải ảnh trong thư HTML" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:43 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:42 msgid "Forward the selected message in the body of a new message" msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn trong thân thư mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:44 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:43 msgid "Forward the selected message quoted like a reply" msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn được trích dẫn là trả lời" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:45 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:44 msgid "Forward the selected message to someone" msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:46 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:45 msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đính kèm" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:47 ../src/ephy-window.c:211 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:46 msgid "Increase the text size" msgstr "Tăng cỡ chữ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:49 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48 msgid "Mar_k as" msgstr "_Nhãn là" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:50 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:49 msgid "Mark the selected message(s) as having been read" msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có đã đọc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:51 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:50 msgid "Mark the selected message(s) as important" msgstr "Đánh dấu cho các thư được chọn là quan trọng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:52 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:51 msgid "Mark the selected message(s) as junk" msgstr "Đánh dấu các thư được chọn là rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:53 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:52 msgid "Mark the selected message(s) as not being junk" msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:54 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:53 msgid "Mark the selected message(s) as not having been read" msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có chưa đọc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:55 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:54 msgid "Mark the selected message(s) as unimportant" msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là quan trọng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:56 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:55 msgid "Mark the selected messages for deletion" msgstr "Đánh dấu các thư được chọn cần xoá bỏ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:58 msgid "Move selected message(s) to another folder" msgstr "Di chuyển các thư được chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:60 msgid "Next _Important Message" msgstr "Thư _quan trọng kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:61 msgid "Next _Thread" msgstr "_Mạch kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:62 msgid "Next _Unread Message" msgstr "Thư _chưa đọc kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:63 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:64 msgid "Open a window for composing a mail message" msgstr "Mở cửa sổ soạn thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:65 msgid "Open the selected message in a new window" msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:66 msgid "Open the selected message in the composer for editing" msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:67 msgid "P_revious Unread Message" msgstr "Thư chưa đọc t_rước" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:69 msgid "Pos_t New Message to Folder" msgstr "Gởi thư mới _tới thư mục" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:70 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:69 msgid "Post a Repl_y" msgstr "Gởi t_rả lời" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:71 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 msgid "Post a message to a Public folder" msgstr "Gởi thư tới thư mục Công cộng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:72 msgid "Post a reply to a message in a Public folder" msgstr "Gởi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:73 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:71 msgid "Pr_evious Important Message" msgstr "Thư quan trọng t_rước" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:74 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:72 msgid "Preview the message to be printed" msgstr "Xem trước thông điệp cần in" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:78 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76 msgid "Print this message" msgstr "In thư này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:79 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:77 msgid "Re_direct" msgstr "Chuyển _hướng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:78 msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư được chọn tới người khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:85 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 msgid "Reset the text to its original size" msgstr "Phục hồi kích thước chữ gốc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:86 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83 msgid "Save the message as a text file" msgstr "Lưu thư là tập tin văn bản" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:87 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:84 msgid "Search Folder from Mailing _List..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:88 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:85 msgid "Search Folder from Recipients..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Người nhận..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:89 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:86 msgid "Search Folder from S_ubject..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:90 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:87 msgid "Search Folder from Sen_der..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gởi..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:91 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:88 msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:92 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:89 msgid "Select _All Text" msgstr "Chọn toàn bộ v_ăn bản" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:90 msgid "Select all the text in a message" msgstr "Chọn mọi văn bản trong thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:94 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:91 msgid "Set up the page settings for your current printer" msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:95 msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần thân các thư đã hiển thị" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:96 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93 msgid "Show message in the normal style" msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:97 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:94 msgid "Show message with all email headers" msgstr "Hiện thư với mọi dòng đầu thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:98 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:95 msgid "Show the raw email source of the message" msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:99 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:96 msgid "Un-delete the selected messages" msgstr "Hủy xoá bỏ những thư được chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:100 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:97 msgid "Uni_mportant" msgstr "_Không quan trọng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:102 msgid "_Attached" msgstr "Gởi _kèm" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:103 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:99 msgid "_Caret Mode" msgstr "Chế độn con _nháy" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:106 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:102 msgid "_Delete Message" msgstr "_Xoá bỏ thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:108 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104 msgid "_Find in Message..." msgstr "_Tìm trong thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:106 msgid "_Go To" msgstr "Đ_i tới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:111 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 msgid "_Important" msgstr "_Quan trọng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:112 msgid "_Inline" msgstr "Trực t_iếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:113 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:108 msgid "_Junk" msgstr "_Rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:114 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:109 msgid "_Load Images" msgstr "Tải ả_nh" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 ../gtk/gtkstock.c:413 msgid "_Normal Size" msgstr "_Cỡ thường" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:119 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:114 msgid "_Not Junk" msgstr "Không _phải rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:120 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:115 msgid "_Open in New Window" msgstr "Mở trong cửa sổ _mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:123 msgid "_Quoted" msgstr "Trích _dẫn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:126 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:120 msgid "_Save Message..." msgstr "_Lưu thư..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:121 msgid "_Undelete Message" msgstr "_Hủy xoá bỏ thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:129 ../src/planner-gantt-view.c:164 msgid "_Zoom In" msgstr "_Phóng to" #: ../src/ggv-ui.xml.h:3 ../src/widgets/cria-main-window.c:1576 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ../ui/evolution.xml.h:16 #: ../ui/evolution.xml.h:17 ../gedit/gedit-ui.xml.h:24 msgid "Main toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:3 msgid "Copy selected memo" msgstr "Chép ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:5 msgid "Cut selected memo" msgstr "Cắt ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:7 msgid "Delete selected memos" msgstr "Xoá bỏ các ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:9 msgid "Paste memo from the clipboard" msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng tạm" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:10 msgid "Previews the list of memos to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các ghi nhớ cần in" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:13 msgid "Print the list of memos" msgstr "In danh sách các ghi nhớ" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:14 msgid "View the selected memo" msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:18 msgid "_Open Memo" msgstr "_Mở ghi nhớ" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:2 msgid "Attach a file" msgstr "Đính kèm tập tin" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:5 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:6 msgid "Delete all but signature" msgstr "Xoá bỏ toàn thứ trừ chữ ký" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:6 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:7 msgid "Encrypt this message with PGP" msgstr "Mật mã hóa thư này, dùng PGP" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:7 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:8 msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate" msgstr "Mật mã hoá thư này, dùng Chứng nhận Mật mã hóa S/MIME của bạn" #: ../src/widgets/cria-main-window.c:1581 msgid "For_mat" msgstr "_Định dạng" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:9 msgid "Get delivery notification when your message is read" msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:10 msgid "HT_ML" msgstr "HT_ML" #: ui/galeon-ui.xml.in.h:94 ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:109 msgid "Open a file" msgstr "Mở tập tin" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:13 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mật mã hóa PGP" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:14 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ ký PGP" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:15 msgid "R_equest Read Receipt" msgstr "_Yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:16 msgid "S/MIME Encrypt" msgstr "Mật mã hoá S/MIME" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:17 msgid "S/MIME Sign" msgstr "Chữ ký S/MIME" #: ui/galeon-ui.xml.in.h:120 msgid "Save As" msgstr "Lưu dạng" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:20 msgid "Save Draft" msgstr "Lưu nháp" #: ../libgnomeui/gnome-app-helper.c:119 ../app/actions/file-actions.c:91 msgid "Save _As..." msgstr "Lưu _dạng..." #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:22 ../src/main.c:623 msgid "Save _Draft" msgstr "Lưu _nháp" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:23 msgid "Save as draft" msgstr "Lưu dạng nháp" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:24 msgid "Save in folder..." msgstr "Lưu vào thư mục..." #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:25 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:26 msgid "Save the current file with a different name" msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:27 msgid "Save the message in a specified folder" msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:11 msgid "Send the mail in HTML format" msgstr "Gởi thông điệp với dạng thức HTML" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31 msgid "Set the message priority to high" msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31 msgid "Sign this message with your PGP key" msgstr "Ký tên vào thư này, dùng khoá PGP của bạn" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32 msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" msgstr "Ký tên vào thư này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33 msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34 msgid "Toggles whether the CC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35 msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36 msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gởi cho nhóm tin tức)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37 msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38 msgid "Toggles whether the To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40 msgid "_Bcc Field" msgstr "Trường _BCC" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:42 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41 msgid "_Cc Field" msgstr "Trường _CC" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:44 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:43 msgid "_Delete all" msgstr "_Xoá bỏ tất cả" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:47 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:46 msgid "_From Field" msgstr "Trường _From (Từ)" #: ../app/actions/file-actions.c:71 ../src/Actions.cs:52 app/menubar.c:413 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:49 msgid "_Post-To Field" msgstr "Trường _Post-To (Gởi cho nhóm tin tức)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:51 msgid "_Prioritise Message" msgstr "_Ưu tiên hóa thư" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50 msgid "_Reply-To Field" msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:54 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52 msgid "_Security" msgstr "_Bảo mật" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:55 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:53 msgid "_To Field" msgstr "Trường To (Cho)" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:1 msgid "C_lose" msgstr "Đón_g" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:15 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:5 msgid "H_TML" msgstr "H_TML" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:16 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:7 msgid "Save and Close" msgstr "Lưu và Đóng" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:20 msgid "Save and _Close" msgstr "Lưu và Đón_g" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:21 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:10 msgid "Save the current file and close the window" msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng cửa sổ" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:1 msgid "Add folder to your list of subscribed folders" msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:3 msgid "Refresh List" msgstr "Cập nhật danh sách" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:4 msgid "Refresh List of Folders" msgstr "Cập nhật danh sách các thư mục" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:5 msgid "Remove folder from your list of subscribed folders" msgstr "Gỡ bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:7 ../extensions/rss/rss-ui.c:591 #: ../glade/straw.glade.h:60 ../src/lib/subscribe.py:173 msgid "Subscribe" msgstr "Đăng ký" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:8 msgid "Unsubscribe" msgstr "Bỏ đăng ký" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:12 msgid "_Invert Selection" msgstr "_Đảo vùng chọn" #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:4 msgid "Click change / view the status details of the task" msgstr "Nhấn để thay đổi/xem chi tiết trạng thái của tác vụ" #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:10 msgid "Status Details" msgstr "Chi tiết trạng thái" #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:11 msgid "Time Zone" msgstr "Múi giờ" #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:23 msgid "_Status Details" msgstr "_Chi tiết trạng thái" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:3 msgid "Copy selected task" msgstr "Chép tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:5 msgid "Cut selected task" msgstr "Cắt tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:7 msgid "Delete completed tasks" msgstr "Xoá bỏ mọi tác vụ hoàn tất" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:8 msgid "Delete selected tasks" msgstr "Xoá bỏ các tác vụ được chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:9 msgid "Mar_k as Complete" msgstr "Nhãn _hoàn tất" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:10 msgid "Mark selected tasks as complete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ được chọn là hoàn tất" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:12 msgid "Paste task from the clipboard" msgstr "Dán tác vụ từ bảng tạm" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:13 msgid "Previews the list of tasks to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:16 msgid "Print the list of tasks" msgstr "In danh sách các tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:18 msgid "Show task preview window" msgstr "Hiện khung xem thử tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:19 msgid "Task _Preview" msgstr "_Xem thử tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:20 ../ui/evolution-tasks.xml.h:18 msgid "View the selected task" msgstr "Xem tác vụ được chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:27 ../ui/evolution-tasks.xml.h:25 msgid "_Open Task" msgstr "_Mở tác vụ" #: ../ui/evolution.xml.h:1 msgid "About Evolution..." msgstr "Giới thiệu về Evolution..." #: ../ui/evolution.xml.h:2 msgid "Change Evolution's settings" msgstr "Đổi thiết lập Evolution" #: ../ui/evolution.xml.h:3 msgid "Change the visibility of the toolbar" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ" #: ../ui/evolution.xml.h:5 msgid "Create a new window displaying this folder" msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" #: ../ui/evolution.xml.h:6 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" msgstr "" "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" #: ../ui/evolution.xml.h:7 msgid "Display window buttons with icons and text" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều" #: ../ui/evolution.xml.h:8 msgid "Display window buttons with icons only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi" #: ../ui/evolution.xml.h:9 msgid "Display window buttons with text only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" #: ../ui/evolution.xml.h:10 src/ui.cc:1450 src/ui.cc:1385 #: ../src/ghex-ui.xml.h:20 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" #: ../ui/evolution.xml.h:11 ../ui/evolution.xml.h:12 msgid "Forget _Passwords" msgstr "Quên các _mật khẩu" #: ../ui/evolution.xml.h:12 ../ui/evolution.xml.h:13 msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" msgstr "" "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu" #: ../ui/evolution.xml.h:13 ../ui/evolution.xml.h:14 msgid "Hide window buttons" msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ" #: ../ui/evolution.xml.h:14 ../ui/evolution.xml.h:15 msgid "Icons _and text" msgstr "Ảnh _và chữ" #: ../ui/evolution.xml.h:15 ../ui/evolution.xml.h:16 msgid "Import data from other programs" msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" #: ../ui/evolution.xml.h:17 msgid "New _Window" msgstr "Cửa sổ mớ_i" #: ../ui/evolution.xml.h:18 ../shell/rb-shell.c:386 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích" #: ../ui/evolution.xml.h:19 ../ui/evolution.xml.h:20 msgid "Send / Receive" msgstr "Gởi / Nhận" #: ../ui/evolution.xml.h:20 msgid "Send / _Receive" msgstr "Gởi / _Nhận" #: ../ui/evolution.xml.h:21 msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gởi các mục đang đợi gởi và nhận các mục mới" #: ../ui/evolution.xml.h:22 msgid "Set up Pilot configuration" msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot" #: ../ui/evolution.xml.h:23 msgid "Show information about Evolution" msgstr "Hiện thông tin về Evolution" #: ../ui/evolution.xml.h:24 msgid "Submit Bug Report" msgstr "Gởi báo cáo lỗi" #: ../ui/evolution.xml.h:29 ../ui/evolution.xml.h:25 msgid "Submit _Bug Report" msgstr "_Gởi báo cáo lỗi" #: ../ui/evolution.xml.h:30 ../ui/evolution.xml.h:26 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy" #: ../ui/evolution.xml.h:31 ../ui/evolution.xml.h:27 msgid "Toggle whether we are working offline." msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" #: ../ui/evolution.xml.h:32 ../ui/evolution.xml.h:28 msgid "Tool_bar" msgstr "_Thanh công cụ" #: ../ui/evolution.xml.h:33 ../ui/evolution.xml.h:29 msgid "Tool_bar style" msgstr "_Kiểu thanh công cụ" #: ../ui/evolution.xml.h:34 msgid "View/Hide the Status Bar" msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái" #: ../ui/evolution.xml.h:35 ../ui/evolution.xml.h:30 msgid "_About Evolution..." msgstr "_Giới thiệu Evolution..." #: ../ui/evolution.xml.h:36 src/fe-gtk/menu.c:1828 msgid "_Close Window" msgstr "_Đóng cửa sổ" #: ../ui/evolution.xml.h:40 ../ui/evolution.xml.h:35 msgid "_Hide buttons" msgstr "Ẩ_n nút" #: ../ui/evolution.xml.h:41 ../ui/evolution.xml.h:36 msgid "_Icons only" msgstr "_Chỉ ảnh thôi" #: ../ui/evolution.xml.h:42 ../ui/evolution.xml.h:37 ../src/f-spot.glade.h:167 #: src/interface.c:517 src/interface.c:168 msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." #: ../ui/evolution.xml.h:44 ../ui/evolution.xml.h:39 msgid "_Quick Reference" msgstr "_Tham khảo nhanh" #: ../ui/evolution.xml.h:46 ../ui/evolution.xml.h:42 msgid "_Switcher Appearance" msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" #: ../ui/evolution.xml.h:47 ../ui/evolution.xml.h:43 msgid "_Synchronization Options..." msgstr "Tùy chọn _đồng bộ..." #: ../ui/evolution.xml.h:48 ../ui/evolution.xml.h:44 msgid "_Text only" msgstr "Chỉ _chữ thôi" #: ../ui/evolution.xml.h:50 msgid "_View Status Bar" msgstr "_Xem thanh trạng thái" #: ../ui/evolution.xml.h:51 src/fe-gtk/menu.c:1305 ../ui/evolution.xml.h:46 #: ../gnopi/gnopi_files/Find/find.glade2.h:35 src/fe-gtk/menu.c:1438 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:1 msgid "By _Company" msgstr "Theo Công t_y" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:2 msgid "_Address Cards" msgstr "_Thẻ địa chỉ" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:3 msgid "_Phone List" msgstr "Danh sách điện th_oại" #: ../views/calendar/galview.xml.h:1 msgid "W_eek View" msgstr "Khung _tuần" #: ../views/calendar/galview.xml.h:2 msgid "_Day View" msgstr "Khung n_gày" #: ../views/calendar/galview.xml.h:3 msgid "_List View" msgstr "Khung xem _danh sách" #: ../views/calendar/galview.xml.h:4 msgid "_Month View" msgstr "Khung t_háng" #: ../views/calendar/galview.xml.h:5 msgid "_Work Week View" msgstr "Khung _tuần làm việc" #: ../views/mail/galview.xml.h:1 msgid "As _Sent Folder" msgstr "Theo _thư mục gởi" #: ../views/mail/galview.xml.h:2 msgid "By S_tatus" msgstr "Theo t_rạng thái" #: ../views/mail/galview.xml.h:3 msgid "By Se_nder" msgstr "Theo người _gởi" #: ../views/mail/galview.xml.h:4 msgid "By Su_bject" msgstr "Theo _chủ đề" #: ../views/mail/galview.xml.h:5 msgid "By _Follow Up Flag" msgstr "Theo _cờ theo dõi tiếp" #: ../views/mail/galview.xml.h:6 po/silky.glade.h:217 #, fuzzy msgid "_Messages" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "_Thư\n" "#-#-#-#-# silky-0.5.3pre1.vi.po (silky-0.5.3pre1) #-#-#-#-#\n" "Tin _nhẳn" #: ../views/memos/galview.xml.h:1 msgid "_Memos" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../views/tasks/galview.xml.h:1 msgid "With _Due Date" msgstr "Với ngày đến _hạn" #: ../views/tasks/galview.xml.h:2 msgid "With _Status" msgstr "Với _trạng thái" #: ../Sensors/Clock/__init__.py:48 ../src/util.c:301 msgid "UTC" msgstr "Giờ thế giới" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2 msgid "Time Zones" msgstr "Múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3 msgid "_Selection" msgstr "Điều _chọn" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5 msgid "Select a Time Zone" msgstr "Chọn múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6 msgid "TimeZone Combobox" msgstr "Hộp tổ hợp múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:7 msgid "" "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " "zone.\n" "Use the right mouse button to zoom out." msgstr "" "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." #: gal/menus/gal-define-views-model.c:185 msgid "Collection" msgstr "Tập hợp" #: gal/menus/gal-define-views.glade.h:4 #, no-c-format msgid "Define Views for %s" msgstr "Định nghĩa khung xem cho « %s »" #: gal/menus/gal-define-views-dialog.c:322 msgid "Define Views" msgstr "Định nghĩa khung xem" #: gal/menus/gal-define-views.glade.h:2 #, no-c-format msgid "Define Views for \"%s\"" msgstr "Định nghĩa khung xem cho « %s »" #: ../providers/odbc/gda-odbc-provider.c:1271 ../widgets/gtk+.xml.in.h:178 #: ../src/form-editor/widget-util.cc:224 ../src/orca/rolenames.py:423 msgid "Table" msgstr "Bảng" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:182 #: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:183 msgid "Instance" msgstr "tức thời" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:232 #: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:229 msgid "Save Current View" msgstr "Lưu khung xem hiện có" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3 #: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3 msgid "_Create new view" msgstr "Tạo khung xem _mới" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:5 #: gal/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:5 msgid "_Replace existing view" msgstr "Tha_y thế khung xem đã có" #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:585 gal/menus/gal-view-instance.c:574 msgid "Custom View" msgstr "Khung xem tự chọn" #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:587 ../calendar/gui/gnome-cal.c:2210 #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:586 gal/menus/gal-view-instance.c:575 msgid "Save Custom View" msgstr "Lưu khung xem tự chọn" #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:590 gal/menus/gal-view-instance.c:579 msgid "Define Views..." msgstr "Định nghĩa khung xem" #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:359 msgid "Save Custom View..." msgstr "Lưu khung xem tự chọn..." #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:80 #: gal/menus/gal-view-new-dialog.c:77 ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:14 msgid "Factory" msgstr "Bộ tạo" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:115 #: gal/menus/gal-view-new-dialog.c:108 msgid "Define New View" msgstr "Định nghĩa khung xem mới" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:2 #: gal/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:2 msgid "Name of new view:" msgstr "Tên khung xem mới:" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3 msgid "Type of View" msgstr "Loại khung xem" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:4 #: gal/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3 msgid "Type of view:" msgstr "Loại khung xem:" #. Translators: These are the first characters of each day of the #. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc. #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:415 msgid "MTWTFSS" msgstr "HBTNSBC" #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1099 ../gncal/calendar-month.c:204 msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:177 ../widgets/misc/e-calendar.c:201 msgid "Previous Button" msgstr "Nút trước" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:226 msgid "Month Calendar" msgstr "Lịch tháng" #: ../lib/properties.h:503 ../lib/properties.c:75 ../lib/properties.h:499 #: ../lib/properties.h:502 msgid "Fill color" msgstr "Màu tô" #: gal/e-text/e-text.c:3531 gal/e-text/e-text.c:3538 gal/e-text/e-text.c:3539 msgid "GDK fill color" msgstr "Màu tô đầy GDK" #: gal/e-text/e-text.c:3546 msgid "Fill stipple" msgstr "Tô đầy dùng thuật vẽ bằng chấm" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:484 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:485 msgid "X1" msgstr "X1" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:491 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:492 msgid "X2" msgstr "X2" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:498 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:499 msgid "Y1" msgstr "Y1" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:505 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:506 msgid "Y2" msgstr "Y2" #: gal/e-table/e-table-group-container.c:983 msgid "Minimum width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: gal/e-table/e-table-group-container.c:984 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:279 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:251 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:242 #: ../app/dia-props.c:136 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:233 ../widgets/misc/e-dateedit.c:460 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:232 ../widgets/misc/e-dateedit.c:451 #: ../src/personal_info.c:269 msgid "Now" msgstr "Bây giờ" #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:802 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:801 #, c-format msgid "The time must be in the format: %s" msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s" #: ../widgets/misc/e-cell-percent.c:76 msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:63 ../pan/pan-charset-picker.c:38 #: ../pan/pan-charset-picker.c:39 ../pan/pan-charset-picker.c:40 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../pan/pan-charset-picker.c:42 msgid "Central European" msgstr "Trung Âu" #: ../src/util.c:394 msgid "Chinese" msgstr "Trung Quốc" #: ../pan/pan-charset-picker.c:46 ../pan/pan-charset-picker.c:47 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../pan/pan-charset-picker.c:49 msgid "Greek" msgstr "Hy-lạp" #: ../src/languages.c:153 ../src/util.c:408 msgid "Hebrew" msgstr "Do-thái" #: ../pan/pan-charset-picker.c:50 msgid "Japanese" msgstr "Nhật-bản" #: ../pan/pan-charset-picker.c:51 msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #: ../src/languages.c:297 ../src/util.c:436 ../pan/pan-charset-picker.c:52 msgid "Turkish" msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #: src/galeon-prefs-dialog.c:647 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:73 msgid "Western European" msgstr "Tây Âu" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:74 msgid "Western European, New" msgstr "Tây Âu, Mới" #: ../desktop-themes/Traditional/index.theme.in.h:1 msgid "Traditional" msgstr "Truyền thống" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:94 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:95 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:96 ../widgets/misc/e-charset-picker.c:97 msgid "Simplified" msgstr "Đơn giản" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:100 ../src/languages.c:301 #: ../src/util.c:437 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:103 msgid "Visual" msgstr "Trực quan" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:171 #, c-format msgid "Unknown character set: %s" msgstr "Bộ ký tự lạ: %s" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:216 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:479 msgid "Character Encoding" msgstr "Mã ký tự" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:231 msgid "Enter the character set to use" msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng" #: ../src/f-spot.glade.h:4 msgid "..." msgstr "..." #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:320 ../widgets/misc/e-dateedit.c:316 msgid "Date and Time Entry" msgstr "Nhập Ngày và Giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:339 ../widgets/misc/e-dateedit.c:335 msgid "Text entry to input date" msgstr "Trường nhập để gõ ngày" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:340 ../widgets/misc/e-dateedit.c:336 msgid "Text Date Entry" msgstr "Chỗ gõ ngày" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:361 ../widgets/misc/e-dateedit.c:353 msgid "Click this button to show a calendar" msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:362 ../widgets/misc/e-dateedit.c:354 msgid "Date Button" msgstr "Nút ngày" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:383 ../widgets/misc/e-dateedit.c:374 msgid "Combo box to select time" msgstr "Hộp tổ hợp để chọn giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:384 ../widgets/misc/e-dateedit.c:375 msgid "Time Combo Box" msgstr "Hộp tổ hợp giờ" #: ../gncal/utils-time.c:48 msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" #: ../applets/clock/clock.c:1725 msgid "%I:%M %p" msgstr "%I:%M %p" #: ../widgets/misc/e-expander.c:181 ../gtk/gtkexpander.c:198 msgid "Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: ../widgets/misc/e-expander.c:182 msgid "Whether or not the expander is expanded" msgstr "Có bung mũi tên bung hay không" #: ../widgets/misc/e-expander.c:190 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:197 msgid "Use underline" msgstr "Dùng gạch chân" #: ../widgets/misc/e-expander.c:198 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt." #: ../glade/gbwidgets/gbexpander.c:58 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Số điểm ảnh giữa nhãn và con." #: ../gtk/gtkframe.c:170 ../gtk/gtktoolbutton.c:201 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" #: ../widgets/misc/e-expander.c:216 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Một ô điều khiển để hiển thị trong chỗ nhãn của mũi tên bung thường" #: ../gtk/gtktreeview.c:716 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: ../gtk/gtktreeview.c:717 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:231 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Dấu cách chỉ báo" #: ../widgets/misc/e-expander.c:232 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:201 ../widgets/misc/e-filter-bar.c:195 msgid "_Searches" msgstr "Việc tìm _kiếm" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:203 msgid "Searches" msgstr "Việc tìm kiếm" #. FIXME: get the toplevel window... #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:226 ../widgets/misc/e-filter-bar.c:220 msgid "Save Search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:92 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:99 msgid "_Save Search..." msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..." #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:93 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:100 msgid "_Edit Saved Searches..." msgstr "_Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu..." #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:94 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101 msgid "_Advanced Search..." msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao" #: ../widgets/misc/e-image-chooser.c:172 msgid "Choose Image" msgstr "Chọn ảnh" #: ../widgets/misc/e-map.c:651 ../widgets/misc/e-map.c:647 msgid "World Map" msgstr "Bản đồ thế giới" #: ../widgets/misc/e-map.c:653 ../widgets/misc/e-map.c:649 msgid "" "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users " "should select the timezone from the below combo box instead." msgstr "" "Ô điều khiển bản đồ tương tác đựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " "dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp bên dưới thay vào đó." #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:103 msgid "Sync with:" msgstr "Đồng bộ hóa với:" #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:111 msgid "Sync Private Records:" msgstr "Đồng bộ hóa mục ghi riêng:" #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:120 msgid "Sync Categories:" msgstr "Phân loại đồng bộ :" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1452 ../widgets/misc/e-reflow.c:1453 msgid "Empty message" msgstr "Thư rỗng" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1459 ../widgets/misc/e-reflow.c:1460 msgid "Reflow model" msgstr "Mẫu thông lượng lại" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1466 ../widgets/misc/e-reflow.c:1467 msgid "Column width" msgstr "Rộng cột" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:357 ../widgets/misc/e-search-bar.c:345 msgid "Search Text Entry" msgstr "Chỗ gõ chữ tìm kiếm" #: ../Tomboy/NoteWindow.cs:419 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:582 ../widgets/misc/e-search-bar.c:555 #: ../storage/sunone-subscription-dialog.glade.h:2 msgid "_Find Now" msgstr "Tìm n_gay" #: ../src/menus.c:60 ../gtk/gtkstock.c:322 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:880 #: ../src/Actions.cs:96 msgid "_Clear" msgstr "_Xoá" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:674 ../widgets/misc/e-search-bar.c:647 msgid "Search Type" msgstr "Kiểu tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:878 ../widgets/misc/e-search-bar.c:851 msgid "Item ID" msgstr "ID mục" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:885 ../widgets/misc/e-search-bar.c:858 msgid "Subitem ID" msgstr "ID mục con" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:972 ../widgets/misc/e-search-bar.c:945 msgid "Find _Now" msgstr "Tìm _ngay" #: gal/widgets/e-selection-model-array.c:543 msgid "Cursor Row" msgstr "Hàng con trỏ" #: gal/widgets/e-selection-model-array.c:550 msgid "Cursor Column" msgstr "Cột con trỏ" #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:214 gal/widgets/e-selection-model.c:210 msgid "Sorter" msgstr "Bộ sắp xếp" #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:221 gal/widgets/e-selection-model.c:217 msgid "Selection Mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:229 gal/widgets/e-selection-model.c:225 msgid "Cursor Mode" msgstr "Chế độ con trỏ" #: ../widgets/misc/e-send-options.c:524 ../widgets/misc/e-send-options.c:521 msgid "When de_leted:" msgstr "Khi _xoá bỏ :" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:1 msgid "Delivery Options" msgstr "Tùy chọn gởi" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:2 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:3 msgid "Return Notification" msgstr "Trở về thông báo" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:4 msgid "Status Tracking" msgstr "Theo dõi trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:5 msgid "A_uto-delete sent item" msgstr "_Tự động xoá bỏ mục đã gởi" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:6 msgid "C_lassification" msgstr "_Phân loại" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:7 msgid "Creat_e a sent item to track information" msgstr "Tạ_o mục đã gởi để theo dõi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:8 msgid "Deli_vered and opened" msgstr "Đã _phát và mở" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:9 msgid "Gene_ral Options" msgstr "Tùy chọn ch_ung" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:10 msgid "" "None\n" "Mail Receipt" msgstr "" "Không có\n" "Thông báo đã đọc" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12 msgid "" "Public\n" "Private\n" "Confidential\n" msgstr "" "Công\n" "Riêng\n" "Tin tưởng\n" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:16 msgid "R_eply requested" msgstr "Yêu cầu t_rả lời" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:18 msgid "Sta_tus Tracking" msgstr "Theo dõi _trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:19 msgid "" "Undefined\n" "High\n" "Standard\n" "Low" msgstr "" "Chưa định nghĩa\n" "Cao\n" "Chuẩn\n" "Thấp" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:23 msgid "W_ithin" msgstr "Ở tr_ong" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:24 msgid "When acce_pted:" msgstr "Khi chấ_p nhận" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:25 msgid "When co_mpleted:" msgstr "Khi _hoàn tất:" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:26 msgid "When decli_ned:" msgstr "Khi bị từ chối:" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:27 msgid "_After:" msgstr "_Sau :" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:28 msgid "_All information" msgstr "_Mọi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:29 msgid "_Delay message delivery" msgstr "Gởi t_rễ thư" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:30 msgid "_Delivered" msgstr "Đã _phát" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:32 msgid "_Set expiration date" msgstr "_Lập ngày hết hạn" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:33 msgid "_Until:" msgstr "_Đến khi:" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:34 msgid "_When convenient" msgstr "Khi _tiện" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:35 msgid "_When opened:" msgstr "Khi _mở :" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:208 #, c-format msgid "%s (...)" msgstr "%s (...)" #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:213 #, c-format msgid "%s (%d%% complete)" msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" #: ../widgets/misc/e-url-entry.c:107 msgid "click here to go to url" msgstr "nhấn đây để đi tới địa chỉ Mạng" #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:2 #: gal/widgets/gal-categories.glade.h:2 msgid "Edit Master Category List..." msgstr "Sửa đổi danh sách phân loại chính..." #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:3 #: gal/widgets/gal-categories.glade.h:3 msgid "Item(s) belong to these _categories:" msgstr "Mục thuộc các loại này:" #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:4 #: gal/widgets/gal-categories.glade.h:4 msgid "_Available Categories:" msgstr "_Loại sẵn có :" #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:5 #: gal/widgets/gal-categories.glade.h:5 msgid "categories" msgstr "loại" #: ../widgets/table/e-cell-combo.c:177 msgid "popup list" msgstr "danh sách bật lên" #: ../widgets/table/e-cell-date.c:64 gal/e-table/e-cell-date.c:58 #: ../applets/clock/clock.c:266 ../applets/clock/clock.c:591 msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:397 gal/e-table/e-cell-pixbuf.c:392 msgid "Selected Column" msgstr "Cột đã chọn" #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:404 gal/e-table/e-cell-pixbuf.c:399 msgid "Focused Column" msgstr "Cột có tiêu điểm" #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:411 gal/e-table/e-cell-pixbuf.c:406 msgid "Unselected Column" msgstr "Cột đã bỏ chọn" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1740 gal/e-table/e-cell-text.c:1703 msgid "Strikeout Column" msgstr "Cột gạch ngang" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1747 gal/e-table/e-cell-text.c:1710 msgid "Underline Column" msgstr "Cột gạch dưới" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1754 gal/e-table/e-cell-text.c:1717 msgid "Bold Column" msgstr "Cột đậm" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1761 gal/e-table/e-cell-text.c:1724 msgid "Color Column" msgstr "Cột màu" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1775 gal/e-table/e-cell-text.c:1738 msgid "BG Color Column" msgstr "Cột màu nền" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:1 msgid "<- _Remove" msgstr "← _Gỡ bỏ" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:2 msgid "A_vailable Fields:" msgstr "Trường có _sẵn:" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:3 msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:4 msgid "Clear All" msgstr "Xoá hết" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:5 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:8 msgid "Group Items By" msgstr "Nhóm lại mục theo" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:9 msgid "Move _Down" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:394 ../src/cd-lib.c:377 msgid "Move _Up" msgstr "Đem _lên" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:11 #: gal/e-table/e-table-config-no-group.glade.h:11 msgid "Sh_ow these fields in order:" msgstr "_Hiện những trường này theo thứ tự :" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:11 msgid "Show Fields" msgstr "Hiện trường" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:12 msgid "Show field in View" msgstr "Hiện trường trong Khung xem" #: src/fe-gtk/editlist.c:376 ../gnomecard/gnomecard-main-window.c:656 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:28 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:14 msgid "Sort Items By" msgstr "Sắp xếp mục theo" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:15 msgid "Then By" msgstr "Rồi theo" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:16 msgid "_Add ->" msgstr "Th_êm →" #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:17 msgid "_Fields Shown..." msgstr "T_rường đã hiện..." #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:20 msgid "_Sort..." msgstr "_Sắp xếp..." #: ../extensions/permissions/ephy-permissions-dialog.c:527 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:18 ../sheets/UML.sheet.in.h:28 #: ../providers/sybase/utils.c:357 msgid "State" msgstr "Tính trạng" #: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349 #: gal/e-table/e-table-config.c:309 gal/e-table/e-table-config.c:351 msgid "(Ascending)" msgstr "(Tăng dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:307 ../widgets/table/e-table-config.c:349 #: gal/e-table/e-table-config.c:309 gal/e-table/e-table-config.c:351 msgid "(Descending)" msgstr "(Giảm dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:314 gal/e-table/e-table-config.c:316 msgid "Not sorted" msgstr "Chưa sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-config.c:355 gal/e-table/e-table-config.c:357 msgid "No grouping" msgstr "Chưa nhóm lại" #: ../widgets/table/e-table-config.c:584 msgid "Available Fields" msgstr "Trường có sẵn:" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:17 #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:18 msgid "_Group By..." msgstr "_Nhóm lại theo..." #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:19 #: gal/e-table/e-table-config.glade.h:19 msgid "_Show these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự :" #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1795 msgid "DnD code" msgstr "Mã DnD" #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1809 msgid "Full Header" msgstr "Phần đầu đầy đủ" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:126 #: gal/e-table/e-table-field-chooser-dialog.c:123 msgid "Add a column..." msgstr "Thêm cột..." #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:1 #: gal/e-table/e-table-field-chooser.glade.h:1 msgid "Field Chooser" msgstr "Bộ chọn trường" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:2 #: gal/e-table/e-table-field-chooser.glade.h:2 msgid "" "To add a column to your table, drag it into\n" "the location in which you want it to appear." msgstr "" "Để thêm một cột vào bảng,\n" "hãy kéo nó vào vị trí đã muốn." #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:350 #: gal/e-table/e-table-group-container.c:355 #, c-format msgid "%s : %s (%d item)" msgstr "%s : %s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:351 #: gal/e-table/e-table-group-container.c:356 #, c-format msgid "%s : %s (%d items)" msgstr "%s : %s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:356 #: gal/e-table/e-table-group-container.c:361 #, c-format msgid "%s (%d item)" msgstr "%s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:357 #: gal/e-table/e-table-group-container.c:362 #, c-format msgid "%s (%d items)" msgstr "%s (%d mục)" #: gal/e-table/e-table-group-container.c:907 msgid "Alternating Row Colors" msgstr "Màu hàng xen kẽ" #: gal/e-table/e-tree.c:3268 msgid "Horizontal Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ ngang" #: gal/e-table/e-tree.c:3274 msgid "Vertical Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ dọc" #: gal/e-table/e-tree.c:3280 msgid "Draw focus" msgstr "Tiêu điểm vẽ" #: gal/e-table/e-table-group-container.c:935 msgid "Cursor mode" msgstr "Chế độ con trỏ" #: gal/e-table/e-table-group-container.c:942 msgid "Selection model" msgstr "Mô hình lựa chọn" #: gal/e-table/e-tree.c:3261 gal/e-table/e-tree.c:3262 msgid "Length Threshold" msgstr "Ngưỡng dài" #: gal/e-table/e-tree.c:3293 gal/e-table/e-tree.c:3294 msgid "Uniform row height" msgstr "Độ cao hàng không đổi" #: gal/e-table/e-table-group-container.c:963 msgid "Frozen" msgstr "Đông cứng" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1472 #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1457 msgid "Customize Current View" msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1492 #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1477 msgid "Sort Ascending" msgstr "Sắp xếp tăng dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1493 #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1478 msgid "Sort Descending" msgstr "Sắp xếp giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1494 #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1479 msgid "Unsort" msgstr "Hủy sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1496 #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1481 msgid "Group By This Field" msgstr "Nhóm lại theo trường này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1497 #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1482 msgid "Group By Box" msgstr "Nhóm lại theo hộp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1499 #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1484 msgid "Remove This Column" msgstr "Bỏ cột này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1500 #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1485 msgid "Add a Column..." msgstr "Thêm cột..." #: ../app/tools/gimpclonetool.c:338 ../glade/gbwidgets/gbalignment.c:255 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:7 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1488 ../xpdf/gpdf-control-ui.xml.h:2 msgid "Best Fit" msgstr "Vừa nhất" #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1489 msgid "Format Columns..." msgstr "Định dạng cột..." #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1491 msgid "Customize Current View..." msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời..." #: ../widgets/text/e-entry.c:1264 gal/e-table/e-table-header-item.c:1802 msgid "Fontset" msgstr "Bộ phông chữ" #: gal/e-table/e-table-header-item.c:1823 gal/e-table/e-table-sorter.c:172 msgid "Sort Info" msgstr "Sắp xếp thông tin" #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1488 ../src/orca/rolenames.py:473 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: ../plugins/taglist/HTML.tags.xml.in.h:235 msgid "Table header" msgstr "Đầu bảng" #: ../widgets/table/e-table-item.c:2949 ../widgets/table/e-table-item.c:2950 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2945 ../widgets/table/e-table-item.c:2946 msgid "Table model" msgstr "Mẫu bảng" #: ../widgets/table/e-table-item.c:3025 ../widgets/table/e-table-item.c:3026 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3021 ../widgets/table/e-table-item.c:3022 msgid "Cursor row" msgstr "Hàng con trỏ" #: ../widgets/table/e-table.c:3330 gal/e-table/e-table.c:3313 msgid "Always Search" msgstr "Luôn tìm kiếm" #: ../widgets/table/e-table.c:3337 gal/e-table/e-table.c:3320 msgid "Use click to add" msgstr "Nhấn chuột để thêm" #: ../widgets/table/e-tree.c:3290 ../widgets/table/e-tree.c:3291 #: gal/e-table/e-tree.c:3286 gal/e-table/e-tree.c:3287 msgid "ETree table adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)" #: ../widgets/table/e-tree.c:3304 ../widgets/table/e-tree.c:3305 #: gal/e-table/e-tree.c:3300 gal/e-table/e-tree.c:3301 msgid "Always search" msgstr "Luôn tìm kiếm" #: ../widgets/table/e-tree.c:3311 gal/e-table/e-tree.c:3307 msgid "Retro Look" msgstr "Vẻ cũ" #: ../widgets/table/e-tree.c:3312 gal/e-table/e-tree.c:3308 msgid "Draw lines and +/- expanders." msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-" #: ../widgets/text/e-entry-test.c:49 msgid "Minicard Test" msgstr "Kiểm tra thẻ tí tị" #: ../widgets/text/e-entry-test.c:50 msgid "Copyright (C) 2000, Helix Code, Inc." msgstr "Bản quyền © năm 2000, Helix Code, Inc." #: ../widgets/text/e-entry-test.c:52 msgid "This should test the minicard canvas item" msgstr "Hành động này nên thử ra mục vải căng thẻ tí tị" #: gal/e-text/e-text.c:3438 gal/e-text/e-text.c:3439 msgid "Event Processor" msgstr "Bộ xử lý sự kiện" #: src/prefsdlg.cpp:44 jpilot.c:2620 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: ../widgets/text/e-entry.c:1270 ../widgets/text/e-entry.c:1271 msgid "GDKFont" msgstr "Phông chữ GDK" #: ../gtk/gtktexttag.c:380 ../gtk/gtktextview.c:595 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: gal/e-text/e-text.c:3574 gal/e-text/e-text.c:3575 msgid "Use ellipsis" msgstr "Dùng dấu chấm lửng" #: gal/e-text/e-text.c:3581 gal/e-text/e-text.c:3582 msgid "Ellipsis" msgstr "Dấu chấm lửng" #: gal/e-text/e-text.c:3588 gal/e-text/e-text.c:3589 ../gtk/gtklabel.c:368 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gal/e-text/e-text.c:3595 gal/e-text/e-text.c:3596 msgid "Break characters" msgstr "Ngắt ký tự" #: gal/e-text/e-text.c:3602 gal/e-text/e-text.c:3603 msgid "Max lines" msgstr "Số dòng tối đa" #: gal/e-text/e-text.c:3631 gal/e-text/e-text.c:3632 msgid "Allow newlines" msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" #: gal/e-text/e-text.c:3624 gal/e-text/e-text.c:3625 msgid "Draw borders" msgstr "Viền vẽ" #: gal/e-text/e-text.c:3638 gal/e-text/e-text.c:3639 ../lib/properties.c:76 #: ../lib/properties.h:505 ../lib/properties.h:508 msgid "Draw background" msgstr "Nền vẽ" #: gal/e-text/e-text.c:3645 gal/e-text/e-text.c:3646 msgid "Draw button" msgstr "Nút vẽ" #: gal/e-text/e-text.c:3652 gal/e-text/e-text.c:3653 msgid "Cursor position" msgstr "Ví trị con trỏ" #: ../widgets/text/e-entry.c:1389 ../widgets/text/e-entry.c:1390 msgid "Emulate label resize" msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn" #: ../widgets/text/e-text.c:2696 gal/e-text/e-text.c:2679 #: ../components/html-editor/popup.c:553 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" #: ../components/html-editor/toolbar.c:551 #: ../src/form-editor/button-prop.cc:146 ../src/widgets/font-combo.cc:47 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: ../components/html-editor/toolbar.c:557 msgid "Strikeout" msgstr "Gạch xoá" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:113 msgid "Anchor" msgstr "Neo" #: ../widgets/text/e-text.c:3498 ../widgets/text/e-text.c:3499 #: gal/e-text/e-text.c:3481 gal/e-text/e-text.c:3482 msgid "Clip Width" msgstr "Rộng trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3505 ../widgets/text/e-text.c:3506 #: gal/e-text/e-text.c:3488 gal/e-text/e-text.c:3489 msgid "Clip Height" msgstr "Cao trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3512 ../widgets/text/e-text.c:3513 #: gal/e-text/e-text.c:3495 gal/e-text/e-text.c:3496 msgid "Clip" msgstr "Trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3519 ../widgets/text/e-text.c:3520 #: gal/e-text/e-text.c:3502 gal/e-text/e-text.c:3503 msgid "Fill clip rectangle" msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3526 ../widgets/text/e-text.c:3527 #: gal/e-text/e-text.c:3509 gal/e-text/e-text.c:3510 msgid "X Offset" msgstr "Hiệu số X" #: ../widgets/text/e-text.c:3533 ../widgets/text/e-text.c:3534 #: gal/e-text/e-text.c:3516 gal/e-text/e-text.c:3517 msgid "Y Offset" msgstr "Hiệu số Y" #: ../widgets/text/e-text.c:3569 ../widgets/text/e-text.c:3570 msgid "Text width" msgstr "Rộng văn bản" #: ../widgets/text/e-text.c:3576 ../widgets/text/e-text.c:3577 msgid "Text height" msgstr "Cao văn bản" #: ../widgets/text/e-text.c:3676 ../widgets/text/e-text.c:3677 #: gal/e-text/e-text.c:3659 gal/e-text/e-text.c:3660 msgid "IM Context" msgstr "Ngữ cảnh IM" #: ../widgets/text/e-text.c:3683 ../widgets/text/e-text.c:3684 #: gal/e-text/e-text.c:3666 gal/e-text/e-text.c:3667 msgid "Handle Popup" msgstr "Bộ bật lên móc kéo" #: emultempl/armcoff.em:72 #, c-format msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n" #: emultempl/armcoff.em:73 #, c-format msgid " --thumb-entry= Set the entry point to be Thumb symbol \n" msgstr "" " --thumb-entry= Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_Thumb này\n" #: emultempl/armcoff.em:121 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" #: emultempl/armcoff.em:188 emultempl/pe.em:1455 msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n" msgstr "%P: cảnh báo : « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n" #: emultempl/armcoff.em:193 emultempl/pe.em:1460 msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n" msgstr "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n" #: emultempl/pe.em:301 #, c-format msgid "" " --base_file Generate a base file for relocatable " "DLLs\n" msgstr "" " --base_file Tạo ra một _tập tin cơ bản_ choocác ata\n" "\t\t\t\t\t\t\tcó thể định vị lạile DLLs\n" #: emultempl/pe.em:302 #, c-format msgid "" " --dll Set image base to the default for DLLs\n" msgstr "" " --dll Lập cơ bản ảnh là mặc định cho các DLL\n" #: emultempl/pe.em:303 #, c-format msgid " --file-alignment Set file alignment\n" msgstr " --file-alignment Lập cách _canh lề tập tin_\n" #: emultempl/pe.em:304 #, c-format msgid " --heap Set initial size of the heap\n" msgstr "" " --heap Lập kích cỡ _miền nhớ_ ban đầu\n" #: emultempl/pe.em:305 #, c-format msgid "" " --image-base
Set start address of the executable\n" msgstr "" " --image-base <địa_chỉ> Lập địa chỉ bắt đầu của ứng dụng chạy " "được\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t (_cơ bản ảnh_)\n" #: emultempl/pe.em:306 #, c-format msgid "" " --major-image-version Set version number of the executable\n" msgstr "" " --major-image-version \tLập số thứ tự _phiên bản_\n" "\t\t\t\t\tcủa ứng dụng chạy được (_ảnh lớn_)\n" #: emultempl/pe.em:307 #, c-format msgid " --major-os-version Set minimum required OS version\n" msgstr "" " --major-os-version \t\tLập số thứ tự _phiên bản\n" "\t\t\t\thệ điều hành_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n" #: emultempl/pe.em:308 #, c-format msgid "" " --major-subsystem-version Set minimum required OS subsystem " "version\n" msgstr "" " --major-subsystem-version \t Lập số thứ tự _phiên bản\n" "\t\t\t\thệ điều hành con_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n" #: emultempl/pe.em:309 #, c-format msgid "" " --minor-image-version Set revision number of the executable\n" msgstr "" " --minor-image-version \tLập số thứ tự bản sửa đổi\n" "\tcủa ứng dụng chạy được (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n" #: emultempl/pe.em:310 #, c-format msgid " --minor-os-version Set minimum required OS revision\n" msgstr "" " --minor-os-version \t\tLập số thứ tự bản sửa đổi\n" "\t\tcủa hệ điều hành cần thiết (_phiên bản hệ điều hành nhỏ_)\n" #: emultempl/pe.em:311 #, c-format msgid "" " --minor-subsystem-version Set minimum required OS subsystem " "revision\n" msgstr "" " --minor-subsystem-version \t Lập số thứ tự bản sửa đổi\n" "\t\tcủa hệ điều hành con cần thiết (_phiên bản hệ điều hành con nhỏ_)\n" #: emultempl/pe.em:312 #, c-format msgid " --section-alignment Set section alignment\n" msgstr " --section-alignment Lập cách _canh lề phần_\n" #: emultempl/pe.em:313 #, c-format msgid " --stack Set size of the initial stack\n" msgstr "" " --stack Lập kích cỡ của _đống_ ban đầu\n" #: emultempl/pe.em:314 #, c-format msgid "" " --subsystem [:] Set required OS subsystem [& version]\n" msgstr "" " --subsystem [:] Lập _hệ điều hành con_ [và phiên bản] " "cần thiết\n" #: emultempl/pe.em:315 #, c-format msgid "" " --support-old-code Support interworking with old code\n" msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n" #: emultempl/pe.em:316 #, c-format msgid "" " --thumb-entry= Set the entry point to be Thumb " "\n" msgstr " --thumb-entry= Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_ này\n" #: emultempl/pe.em:318 #, c-format msgid "" " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n" msgstr "" " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu với và không với « @nn » (_thêm " "bí danh gọi chuẩn_)\n" #: emultempl/pe.em:319 #, c-format msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n" msgstr "" " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn " "» (_tắt sửa gọi chuẩn_)\n" #: emultempl/pe.em:320 #, c-format msgid "" " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n" msgstr "" " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn », " "không có cảnh báo\n" " \t\t\t\t\t\t\t(_bật sửa gọi chuẩn_)\n" #: emultempl/pe.em:321 #, c-format msgid "" " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n" msgstr "" " --exclude-symbols ký_hiệu,ký_hiệu,... _Loại trừ những ký hiệu_ này ra " "việc xuất tự động\n" #: emultempl/pe.em:322 #, c-format msgid "" " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic " "export\n" msgstr "" " --exclude-libs thư_viên,thư_viên,... _Loại trừ những thư viên_ này " "ra việc xuất tự động\n" #: emultempl/pe.em:323 #, c-format msgid "" " --export-all-symbols Automatically export all globals to " "DLL\n" msgstr "" " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi_ điều toàn cục vào " "DLL (_ký hiệu_)\n" #: emultempl/pe.em:324 #, c-format msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n" msgstr "" " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất " "(_buộc kết thúc tại_)\n" #: emultempl/pe.em:325 #, c-format msgid " --out-implib Generate import library\n" msgstr " --out-implib Tạo _ra thư viên nhập_\n" #: emultempl/pe.em:326 #, c-format msgid "" " --output-def Generate a .DEF file for the built DLL\n" msgstr "" " --output-def Tạo _ra_ một tập tin .DEF cho DLL đã " "xây dụng\n" #: emultempl/pe.em:327 #, c-format msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n" msgstr "" " --warn-duplicate-exports _Cảnh báo_ về _việc xuất trùng_ nào.\n" #: emultempl/pe.em:328 #, c-format msgid "" " --compat-implib Create backward compatible import " "libs;\n" " create __imp_ as well.\n" msgstr "" " --compat-implib Tạo các _thư viên nhập tương thích_ " "ngược;\n" "\t\t\t\t\tcũng tạo « __imp_ ».\n" #: emultempl/pe.em:330 #, c-format msgid "" " --enable-auto-image-base Automatically choose image base for " "DLLs\n" " unless user specifies one\n" msgstr "" " --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n" "\t\t\t\t\t\t\ttrừ khi người dùng gõ nó\n" #: emultempl/pe.em:332 #, c-format msgid "" " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. " "(default)\n" msgstr "" " --disable-auto-image-base Đừng _tự động_ chọn _cơ bản ảnh_ (mặc " "định) (_tắt_)\n" #: emultempl/pe.em:333 #, c-format msgid "" " --dll-search-prefix= When linking dynamically to a dll " "without\n" " an importlib, use ." "dll\n" " in preference to lib.dll \n" msgstr "" " --dll-search-prefix= Khi liên kết động đến DLL không có thư " "viên nhập,\n" "\thãy dùng « .dll » hơn « .dll »\n" "\t(_tiền_tố_tìm_kiếm_)\n" #: emultempl/pe.em:336 #, c-format msgid "" " --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n" " __imp_sym for DATA references\n" msgstr "" " --enable-auto-import Liên kết một cách tinh tế\n" "\t« _sym » đến « __imp_sym » cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n" "\t(_bật nhập tự động)\n" #: emultempl/pe.em:338 #, c-format msgid "" " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from " "DLLs\n" msgstr "" " --disable-auto-import Đừng _tự động nhập_ mục DATA từ DLL (_tắt_)\n" #: emultempl/pe.em:339 #, c-format msgid "" " --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n" " adding pseudo-relocations resolved " "at\n" " runtime.\n" msgstr "" " --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa các hạn chế nhập tự động,\n" "\tbằng cách thêm các việc _định vị lại giả_ được tháo gỡ vào _lúc chạy_. " "(_bật_)\n" #: emultempl/pe.em:342 #, c-format msgid "" " --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations " "for\n" " auto-imported DATA.\n" msgstr "" " --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm việc _định vị lại giả_\n" "\tvào _lúc chạy_ cho DATA (dữ liệu) được nhập tự động. (_tắt_)\n" #: emultempl/pe.em:344 #, c-format msgid "" " --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when " "building\n" " or linking to DLLs (esp. auto-" "import)\n" msgstr "" " --enable-extra-pe-debug _Bật_ xuất dữ liệu _gỡ lỗi_ chi tiết\n" "\ttrong khi xây dụng hay liên kết đến DLL nào (nhất là việc tự động nhập) " "(_thêm_)\n" #: emultempl/pe.em:347 #, c-format msgid "" " --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n" " greater than 2 gigabytes\n" msgstr "" " --large-address-aware Ứng dụng chạy có hỗ trợ _địa chỉ_ ảo _lớn_ " "hơn 2 GB\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_kiến thức_)\n" #: emultempl/pe.em:414 msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n" msgstr "" "%P: cảnh báo : gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ " "thống con)\n" #: emultempl/pe.em:445 msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n" msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n" #: emultempl/pe.em:484 msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n" msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số « %s »\n" #: emultempl/pe.em:501 msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n" msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n" #: emultempl/pe.em:518 #, c-format msgid "%s: Can't open base file %s\n" msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n" #: emultempl/pe.em:734 msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n" msgstr "%P: cảnh báo, canh lề tập tin > canh lề phần.\n" #: emultempl/pe.em:821 emultempl/pe.em:848 #, c-format msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n" msgstr "Cảnh báo : đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n" #: emultempl/pe.em:826 emultempl/pe.em:853 msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n" msgstr "" "Hãy dùng « --enable-stdcall-fixup » (bật sửa gọi chuẩn) để tắt các cảnh báo " "này\n" #: emultempl/pe.em:827 emultempl/pe.em:854 msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n" msgstr "" "Hãy dùng « --disable-stdcall-fixup » (tắt sửa gọi chuẩn) để tắt các việc sửa " "này\n" #: emultempl/pe.em:873 #, c-format msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n" msgstr "%C: Không thể lấy nội dung phần: ngoài lệ nhập tự động\n" #: emultempl/pe.em:910 #, c-format msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n" msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập)\n" #: emultempl/pe.em:983 msgid "%F%P: PE operations on non PE file.\n" msgstr "%F%P: thao tác PE với tập tin không phải PE.\n" #: emultempl/pe.em:1258 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n" #: emultempl/pe.em:1281 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s for interworking" msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để dệt vào với nhau" #: emultempl/pe.em:1340 ldexp.c:570 ldlang.c:2408 ldlang.c:5135 ldlang.c:5166 #: ldmain.c:1161 msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "" "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » (bfd liên kết băm tra cứu) thất bại: %E\n" #: ldcref.c:153 msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n" msgstr "" "%X%P: « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) với bảng cref thất " "bại: %E\n" #: ldcref.c:159 msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%X%P: việc « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" #: ldcref.c:225 #, c-format msgid "" "\n" "Cross Reference Table\n" "\n" msgstr "" "\n" "Bảng Tham Chiếu Chéo\n" "\n" #: ldcref.c:226 ../plug-ins/common/uniteditor.c:104 #: ../src/widgets/font-combo.cc:49 msgid "Symbol" msgstr "Ký hiệu" #: ldcref.c:234 #, c-format msgid "File\n" msgstr "Tập tin\n" #: ldcref.c:238 #, c-format msgid "No symbols\n" msgstr "Không có ký hiệu\n" #: ldcref.c:359 ldcref.c:478 msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n" #: ldcref.c:363 ldcref.c:482 ldmain.c:1226 ldmain.c:1230 msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" #: ldcref.c:414 msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n" msgstr "%P: thiếu ký hiệu « %T » trong bảng băm chính\n" #: ldcref.c:547 ldcref.c:554 ldmain.c:1273 ldmain.c:1280 msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các điều định vị lại : %E\n" #: ldcref.c:573 msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n" msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n" #: ldctor.c:84 msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n" msgstr "%P%X: Sử dụng sự định vị lại khác nhau trong tập hợp %s\n" #: ldctor.c:102 msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n" msgstr "%P%X: Có gồm khuôn dạng tập tin đối tượng khác nhau trong %s\n" #: ldctor.c:281 ldctor.c:295 msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n" msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ định vị lại %s cho tập hợp %s\n" #: ldctor.c:316 msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n" msgstr "%P%X: Không hỗ trợ kích cỡ %d cho tập hợp %s\n" #: ldctor.c:337 msgid "" "\n" "Set Symbol\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tập hợp Ký hiệu\n" "\n" #: ldemul.c:227 #, c-format msgid "%S SYSLIB ignored\n" msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n" #: ldemul.c:233 #, c-format msgid "%S HLL ignored\n" msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n" #: ldemul.c:253 msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n" msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n" #: ldemul.c:254 msgid "Supported emulations: " msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ :" #: ldemul.c:296 #, c-format msgid " no emulation specific options.\n" msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n" #: ldexp.c:379 #, c-format msgid "%F%S %% by zero\n" msgstr "%F%S %% cho số không\n" #: ldexp.c:386 #, c-format msgid "%F%S / by zero\n" msgstr "%F%S / cho số không\n" #: ldexp.c:583 #, c-format msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n" msgstr "" "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:604 #, c-format msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n" msgstr "%F%S: ký hiệu chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:665 ldexp.c:678 #, c-format msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n" msgstr "" "%F%S: miền MEMORY (nhớ) chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu " "thức\n" #: ldexp.c:757 #, c-format msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n" msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) việc gán cho bộ đếm địa điểm\n" #: ldexp.c:770 #, c-format msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n" msgstr "%F%S việc gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n" #: ldexp.c:774 #, c-format msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n" msgstr "" "%F%S việc gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION " "(phần)\n" #: ldexp.c:783 msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n" msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n" #: ldexp.c:810 msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n" msgstr "%P%F:%s: việc tạo băm bị lỗi\n" #: ldexp.c:1077 ldexp.c:1109 #, c-format msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n" msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n" #: ldexp.c:1163 #, c-format msgid "%F%S non constant expression for %s\n" msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n" #: ldfile.c:139 #, c-format msgid "attempt to open %s failed\n" msgstr "việc cố mở %s bị lỗi\n" #: ldfile.c:141 #, c-format msgid "attempt to open %s succeeded\n" msgstr "việc cố mở %s đã thành công\n" #: ldfile.c:147 msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n" msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n" #: ldfile.c:255 ldfile.c:282 msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n" msgstr "%P: đang nhảy qua %s không tương thích trong khi tìm kiếm %s\n" #: ldfile.c:267 msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n" msgstr "%F%P: đã cố liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n" #: ldfile.c:384 msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n" msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n" #: ldfile.c:387 msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n" msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n" #: ldfile.c:417 msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n" msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s ở trong %s\n" #: ldfile.c:420 msgid "%F%P: cannot find %s\n" msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n" #: ldfile.c:437 ldfile.c:453 #, c-format msgid "cannot find script file %s\n" msgstr "không tìm thấy tập tin tập lệnh %s\n" #: ldfile.c:439 ldfile.c:455 #, c-format msgid "opened script file %s\n" msgstr "đã mở tập tin tập lệnh %s\n" #: ldfile.c:499 msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin tập lệnh liên kết %s: %E\n" #: ldfile.c:546 msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n" msgstr "%P%F: không thể miêu tả máy « %s »\n" #: ldlang.c:511 msgid "%P%F: out of memory during initialization" msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt" #: ldlang.c:551 msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n" msgstr "%P:%S: cảnh báo : miền nhớ « %s » được khai báo lại\n" #: ldlang.c:557 msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n" msgstr "%P:%S: cảnh báo : chưa khai báo miền bộ nhớ %s\n" #: ldlang.c:1073 msgid "" "\n" "Memory Configuration\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cấu hình bộ nhớ\n" "\n" #: ../plug-ins/metadata/interface.c:347 ../providers/sybase/utils.c:475 msgid "Origin" msgstr "Gốc" #: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:235 ../gtk/gtklabel.c:329 #: ../objects/UML/class.c:205 ../objects/UML/object.c:154 #: ../src/mlview-icon-tree.cc:1148 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: ldlang.c:1115 #, c-format msgid "" "\n" "Linker script and memory map\n" "\n" msgstr "" "\n" "Tập lệnh liên kết và bản đồ bộ nhớ\n" "\n" #: ldlang.c:1183 msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n" msgstr "%P%F: Không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n" #: ldlang.c:1193 msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n" msgstr "%P%F: khuôn dạng %s không thể miêu tả phần được gọi là %s\n" #: ldlang.c:1775 msgid "%B: file not recognized: %E\n" msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n" #: ldlang.c:1776 msgid "%B: matching formats:" msgstr "%B: các dạng thức khớp với nhau :" #: ldlang.c:1783 msgid "%F%B: file not recognized: %E\n" msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n" #: ldlang.c:1847 msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n" msgstr "%F%B: bộ phạn kho %B không phải là đối tượng\n" #: ldlang.c:1858 ldlang.c:1872 msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n" msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" #: ldlang.c:2127 msgid "" "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n" msgstr "" "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích nào khớp với kiểu endian đã cần thiết\n" #: ldlang.c:2141 msgid "%P%F: target %s not found\n" msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n" #: ldlang.c:2143 msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n" #: ldlang.c:2149 msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n" msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n" #: ldlang.c:2153 msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n" msgstr "%P%F:%s: không thể lập kiến trúc: %E\n" #: ldlang.c:2157 msgid "%P%F: can not create link hash table: %E\n" msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm liên kết: %E\n" #: ldlang.c:2301 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n" msgstr "" "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) bị lỗi, tạo ký hiệu %s\n" #: ldlang.c:2319 msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n" msgstr "" "%P%F: « bfd_hash_allocate » (bfd băm cấp cho) thất bại, tạo ký hiệu %s\n" #: ldlang.c:2710 msgid " load address 0x%V" msgstr " tải địa chỉ 0x%V" #: ldlang.c:2874 msgid "%W (size before relaxing)\n" msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n" #: ldlang.c:2961 #, c-format msgid "Address of section %s set to " msgstr "Địa chỉ của phần %s được lập thành " #: ldlang.c:3114 #, c-format msgid "Fail with %d\n" msgstr "Thất bại với %d\n" #: ldlang.c:3351 msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n" msgstr "%X%P: phần %s [%V → %V] đè lên phần %s [%V → %V]\n" #: ldlang.c:3379 msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n" msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không phải ở trong miền %s\n" #: ldlang.c:3388 msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n" msgstr "%X%P: miền %s đầy (%B phần %s)\n" #: ldlang.c:3439 msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n" msgstr "%P%X: Lỗi nội bộ trên phần thư viên dùng chung COFF %s\n" #: ldlang.c:3493 msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n" msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n" #: ldlang.c:3498 msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n" msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n" #: ldlang.c:3515 msgid "%P: warning: changing start of section %s by %u bytes\n" msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu phần %s bằng %u byte\n" #: ldlang.c:3532 #, c-format msgid "" "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n" msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu thay đổi hay tiếp lên %s\n" #: ldlang.c:3703 msgid "%P%F: can't relax section: %E\n" msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n" #: ldlang.c:3960 msgid "%F%P: invalid data statement\n" msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n" #: ldlang.c:3999 msgid "%F%P: invalid reloc statement\n" msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n" #: ldlang.c:4141 msgid "%P%F:%s: can't set start address\n" msgstr "%P%F:%s: không thể lập địa chỉ đầu\n" #: ldlang.c:4154 ldlang.c:4173 msgid "%P%F: can't set start address\n" msgstr "%P%F: không thể lập địa chỉ đầu\n" #: ldlang.c:4166 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n" msgstr "" "%P: cảnh báo : không tìm thấy được ký hiệu vào %s; nên dùng mặc định %V\n" #: ldlang.c:4178 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n" msgstr "" "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không lập địa chỉ bắt đầu " "symbol %s; not setting start address\n" #: ldlang.c:4227 msgid "" "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s " "(%B) is not supported\n" msgstr "" "%P%F: Không hỗ trợ liên kết định vị lại đưọc có định vị lại từ khuôn dạng %s " "(%B) sang khuôn dạng %s (%B)\n" #: ldlang.c:4237 msgid "" "%P: warning: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s " "output\n" msgstr "" "%P: cảnh báo : kiến trức %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với dữ " "liệu xuất %s\n" #: ldlang.c:4259 msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n" msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho dữ liệu của tập tin %B\n" #: ldlang.c:4343 msgid "" "\n" "Allocating common symbols\n" msgstr "" "\n" "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n" #: ldlang.c:4344 msgid "" "Common symbol size file\n" "\n" msgstr "" "Ký hiệu cùng dùng cỡ tập tin\n" "\n" #: ldlang.c:4470 msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n" msgstr "%P%F: cụ pháp không hợp lệ trong các cờ\n" #: ldlang.c:4740 msgid "%P%F: Failed to create hash table\n" msgstr "%P%F: Việc tạo bảng băm bị lỗi\n" #: ldlang.c:5057 msgid "%P%Fmultiple STARTUP files\n" msgstr "%P%Fcó nhiều tập tin STARTUP (khởi động)\n" #: ldlang.c:5105 msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n" msgstr "%X%P:%S: phần có cả địa chỉ tải lẫn miền tải đều\n" #: ldlang.c:5345 msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n" msgstr "%F%P: việc « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n" #: ldlang.c:5365 msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n" msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không có « %s »\n" #: ldlang.c:5751 msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n" msgstr "%X%P: không biết ngôn ngữ « %s » trong thông tin phiên bản\n" #: ldlang.c:5893 msgid "" "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n" msgstr "" "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n" #: ldlang.c:5902 msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n" msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n" #: ldlang.c:5922 ldlang.c:5931 ldlang.c:5948 ldlang.c:5958 msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n" msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n" #: ldlang.c:5998 msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n" msgstr "%X%P: không tìm thấy được cách phục thuộc vào phiên bản « %s »\n" #: ldlang.c:6020 msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n" msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất)\n" #: ldmain.c:229 msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n" msgstr "%X%P: không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n" #: ldmain.c:341 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" msgstr "" "%P%F: không cho phép sử dụng hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r » với " "nhau \n" #: ldmain.c:343 msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n" msgstr "%P%F: không thể sử dụng cả « -r » lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n" #: ldmain.c:347 msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n" msgstr "" "%P%F: không thể sử dụng cả « -static » (tĩnh) lẫn « -shared » (dùng chung) " "đều\n" #: ldmain.c:352 msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n" msgstr "" "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không có tùy chọn « -shared " "» (dùng chung)\n" #: ldmain.c:354 msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n" msgstr "" "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared " "» (dùng chung)\n" #: ldmain.c:396 msgid "using external linker script:" msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên ngoài:" #: ldmain.c:398 msgid "using internal linker script:" msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên trong:" #: ldmain.c:432 msgid "%P%F: no input files\n" msgstr "%P%F: không có tập tin nhập nào\n" #: ldmain.c:436 msgid "%P: mode %s\n" msgstr "%P: chế độ %s\n" #: ldmain.c:452 msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin bản đồ %s: %E\n" #: ldmain.c:482 msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n" msgstr "%P: tìm thấy một số lỗi liên kết nên xoá bỏ tập tin chạy được « %s »\n" #: ldmain.c:491 msgid "%F%B: final close failed: %E\n" msgstr "%F%B: việc đóng cuối cùng bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:517 msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n" msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n" #: ldmain.c:520 msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n" msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n" #: ldmain.c:527 msgid "%P: Error writing file `%s'\n" msgstr "%P: Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n" #: ldmain.c:532 pe-dll.c:1447 #, c-format msgid "%P: Error closing file `%s'\n" msgstr "%P: Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n" #: ldmain.c:548 #, c-format msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n" msgstr "%s: thời gian tổng trong liên kết: %ld.%06ld\n" #: ldmain.c:551 #, c-format msgid "%s: data size %ld\n" msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n" #: ldmain.c:634 msgid "%P%F: missing argument to -m\n" msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n" #: ldmain.c:780 ldmain.c:798 ldmain.c:828 msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n" msgstr "" "%P%F: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:784 ldmain.c:802 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:816 msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n" msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n" #: ldmain.c:858 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n" msgstr "" "%P%F: việc « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) cho sự chèn bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:863 msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n" msgstr "" "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) đè lên « -s " "» và « -S »\n" #: ldmain.c:938 #, c-format msgid "" "Archive member included because of file (symbol)\n" "\n" msgstr "" "Gồm bộ phạn kho vì tập tin (ký hiệu)\n" "\n" #: ldmain.c:1008 msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n" msgstr "%X%C: « %T » đã được định nghĩa nhiều lần\n" #: ldmain.c:1011 msgid "%D: first defined here\n" msgstr "%D: đã được định nghĩa đầu tiên ở đây\n" #: ldmain.c:1015 msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n" msgstr "" "%P: Tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời định nghĩa\n" #: ldmain.c:1045 msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n" msgstr "%B: cảnh báo : lời định nghĩa « %T » đè lên điều dùng chung\n" #: ldmain.c:1048 msgid "%B: warning: common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : common (cùng dùng) là đây\n" #: ldmain.c:1055 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n" msgstr "%B: cảnh báo : lời định nghĩa đè lên điều cùng dùng của « %T »\n" #: ldmain.c:1058 msgid "%B: warning: defined here\n" msgstr "%B: cảnh báo : đã được định nghĩa ở đây\n" #: ldmain.c:1065 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n" msgstr "" "%B: cảnh báo : điều cùng dùng lớn hơn có đè lên điều cùng dùng « %T »\n" #: ldmain.c:1068 msgid "%B: warning: larger common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : điều dùng chung lớn hơn tại đây\n" #: ldmain.c:1072 msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n" msgstr "" "%B: cảnh báo : điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n" #: ldmain.c:1075 msgid "%B: warning: smaller common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng nhỏ hơn ở đây\n" #: ldmain.c:1079 msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n" msgstr "%B: cảnh báo : nhiều điều cùng dùng của « %T »\n" #: ldmain.c:1081 msgid "%B: warning: previous common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : điều cùng dùng trước ở đây\n" #: ldmain.c:1101 ldmain.c:1139 msgid "%P: warning: global constructor %s used\n" msgstr "%P: cảnh báo : bộ cấu trúc toàn cục %s được dùng\n" #: ldmain.c:1149 msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n" msgstr "%P%F: lỗi hậu phương: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n" #: src/xgettext.c:2070 src/complain.c:51 src/complain.c:66 #, c-format msgid "warning: " msgstr "cảnh báo : " #: ldmain.c:1327 msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n" msgstr "" "%F%P: việc « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:1334 msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%F%P: việc « bfd_hash_lookup » (tra tìm băm BFD) bị lỗi: %E\n" #: ldmain.c:1355 msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%X%C: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" #: ldmain.c:1358 msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" #: ldmain.c:1364 msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%X%D: có tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T » thêm nữa theo sau\n" #: ldmain.c:1367 msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "" "%D: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n" #: ldmain.c:1378 msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%X%B: tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T »\n" #: ldmain.c:1381 msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%B: cảnh báo : chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T »\n" #: ldmain.c:1387 msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%X%B: có tham chiếu chưa định nghĩa đến « %T » thêm nữa theo sau\n" #: ldmain.c:1390 msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "" "%B: cảnh báo : chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa " "theo đây\n" #: ldmain.c:1425 ldmain.c:1478 ldmain.c:1496 msgid "%P%X: generated" msgstr "%P%X: đã tạo ra" #: ldmain.c:1432 msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n" msgstr "tràn định vị lại thêm bị bỏ đi khỏi dữ liệu xuất\n" #: ldmain.c:1445 msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'" msgstr "" " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu chưa định nghĩa « %T »" #: ldmain.c:1450 msgid "" " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section " "in %B" msgstr "" " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu « %T » đã định nghĩa " "trong phần %A trong %B" #: ldmain.c:1460 msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'" msgstr "sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với « %T »" #: ldmain.c:1481 #, c-format msgid "dangerous relocation: %s\n" msgstr "sự định vị lại nguy hiểm: %s\n" #: ldmain.c:1499 msgid " reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n" msgstr "" " sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không còn được xuất lại\n" #: ldmisc.c:149 #, c-format msgid "no symbol" msgstr "không có ký hiệu" #: ldmisc.c:240 #, c-format msgid "built in linker script:%u" msgstr "tập lệnh liên kết có sẵn:%u" #: ldmisc.c:289 ldmisc.c:293 msgid "%B%F: could not read symbols\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n" #: ldmisc.c:329 msgid "%B: In function `%T':\n" msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n" #: ldmisc.c:480 msgid "%F%P: internal error %s %d\n" msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n" #: ldmisc.c:526 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n" msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại dòng %d trong %s\n" #: ldmisc.c:529 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n" msgstr "%P: lỗi nội bộ : đang hủy bỏ tại dòng %s trong %s\n" #: ldmisc.c:531 msgid "%P%F: please report this bug\n" msgstr "%P%F: vui lòng thông báo lỗi này\n" #. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards. #: ldver.c:38 #, c-format msgid "GNU ld version %s\n" msgstr "Trình ld phiên bản %s của GNU\n" #: ldver.c:52 #, c-format msgid " Supported emulations:\n" msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n" #: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191 msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n" msgstr "%P%F: việc « bfd_new_link_order » (bfd mới liên kết thứ tự) bị lỗi\n" #: ldwrite.c:341 msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n" msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã chia tách cho %s\n" #: ldwrite.c:353 msgid "%F%P: clone section failed: %E\n" msgstr "%F%P: việc bắt chước phần bị lỗi: %E\n" #: ldwrite.c:391 #, c-format msgid "%8x something else\n" msgstr "%8x cái gì khác\n" #: ldwrite.c:561 msgid "%F%P: final link failed: %E\n" msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n" #: lexsup.c:195 lexsup.c:327 msgid "KEYWORD" msgstr "TỪ_KHÓA" #: lexsup.c:195 msgid "Shared library control for HP/UX compatibility" msgstr "Điều khiển thư viên dùng chung để tương thích với HP/UX" #: lexsup.c:198 msgid "ARCH" msgstr "ARCH" #: lexsup.c:198 msgid "Set architecture" msgstr "Lập kiến trúc" #: lexsup.c:200 lexsup.c:421 msgid "TARGET" msgstr "ĐÍCH" #: lexsup.c:200 msgid "Specify target for following input files" msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây" #: lexsup.c:203 msgid "Read MRI format linker script" msgstr "Đọc tập lệnh liên kết khuôn dạng MRI" #: lexsup.c:205 msgid "Force common symbols to be defined" msgstr "Ép buộc định nghĩa mọi ký hiệu dùng chung" #: lexsup.c:209 lexsup.c:475 lexsup.c:477 lexsup.c:479 #: ../data/contact-lookup-applet.glade.h:5 msgid "ADDRESS" msgstr "ĐỊA CHỈ" #: lexsup.c:209 msgid "Set start address" msgstr "Lập địa chỉ bắt đầu" #: lexsup.c:211 msgid "Export all dynamic symbols" msgstr "Xuất mọi ký hiệu động" #: lexsup.c:213 msgid "Link big-endian objects" msgstr "Liên kết mọi đối tượng big-endian (cuối lớn)" #: lexsup.c:215 msgid "Link little-endian objects" msgstr "Liên kết mọi đối tượng little-endian (cuối nhỏ)" #: lexsup.c:217 lexsup.c:220 msgid "SHLIB" msgstr "SHLIB" #: lexsup.c:217 msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table" msgstr "Bộ lọc phụ cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" #: lexsup.c:220 msgid "Filter for shared object symbol table" msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" #: lexsup.c:223 ../pan/filter-edit-ui.c:859 msgid "Ignored" msgstr "Bị bỏ qua" #: lexsup.c:225 ../gnotravex/gnotravex.c:245 #: ../msearch/medusa-command-line-search.c:159 msgid "SIZE" msgstr "CỠ" #: lexsup.c:225 msgid "Small data size (if no size, same as --shared)" msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (nếu không có, nó bằng tùy chọn « --shared »)" #: lexsup.c:228 ../gnome-stones/main.c:76 ../src/option.c:326 #: ../src/option.c:600 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: lexsup.c:228 msgid "Set internal name of shared library" msgstr "Lập tên nội bộ của thư viên dùng chung" #: lexsup.c:230 msgid "PROGRAM" msgstr "CHƯƠNG TRÌNH" #: lexsup.c:230 msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use" msgstr "Lập CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng" #: lexsup.c:233 msgid "LIBNAME" msgstr "TÊN THƯ VIÊN" #: lexsup.c:233 msgid "Search for library LIBNAME" msgstr "Tìm kiếm thư viên TÊN THƯ VIÊN" #: lexsup.c:235 src/fe-gtk/fe-gtk.c:172 ../utils/gpilotd-client.c:46 #: ../activation-server/activation-server-main.c:84 msgid "DIRECTORY" msgstr "THƯ MỤC" #: lexsup.c:235 msgid "Add DIRECTORY to library search path" msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viên" #: lexsup.c:238 msgid "Override the default sysroot location" msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định" #: lexsup.c:240 msgid "EMULATION" msgstr "MÔ PHỎNG" #: lexsup.c:240 msgid "Set emulation" msgstr "Lập cách mô phỏng" #: lexsup.c:242 msgid "Print map file on standard output" msgstr "In tập tin bản đồ ra thiết bị xuất chuẩn" #: lexsup.c:244 msgid "Do not page align data" msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu" #: lexsup.c:246 msgid "Do not page align data, do not make text readonly" msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu, đừng lập văn bản là chỉ đọc" #: lexsup.c:249 msgid "Page align data, make text readonly" msgstr "Canh lề trang dữ liệu, lập văn bản là chỉ đọc" #: lexsup.c:252 msgid "Set output file name" msgstr "Lập tên tập tin xuất" #: lexsup.c:254 msgid "Optimize output file" msgstr "Ưu tiên hóa tập tin xuất" #: lexsup.c:256 msgid "Ignored for SVR4 compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4" #: lexsup.c:260 msgid "Generate relocatable output" msgstr "Tạo ra dữ liệu có thể định vị lại" #: lexsup.c:264 msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)" msgstr "Chỉ liên kết ký hiệu (nếu thư mục, bằng tùy chọn « --rpath »)" #: lexsup.c:267 msgid "Strip all symbols" msgstr "Tước mọi ký hiệu" #: lexsup.c:269 msgid "Strip debugging symbols" msgstr "Tước ký hiệu gỡ lối" #: lexsup.c:271 msgid "Strip symbols in discarded sections" msgstr "Tước ký hiệu trong phần bị hủy" #: lexsup.c:273 msgid "Do not strip symbols in discarded sections" msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy" #: lexsup.c:275 msgid "Trace file opens" msgstr "Tập tin vết có mở" #: lexsup.c:277 msgid "Read linker script" msgstr "Đọc tập lệnh liên kết" #: lexsup.c:279 lexsup.c:297 lexsup.c:363 lexsup.c:378 lexsup.c:468 #: lexsup.c:493 lexsup.c:520 msgid "SYMBOL" msgstr "KÝ HIỆU" #: lexsup.c:279 msgid "Start with undefined reference to SYMBOL" msgstr "Bắt đầu với tham chiệu gạch chân đến KÝ HIỆU" #: lexsup.c:282 msgid "[=SECTION]" msgstr "[=PHẦN]" #: lexsup.c:283 msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections" msgstr "Đừng kết hợp phần nhập [PHẦN | mồ côi]" #: lexsup.c:285 msgid "Build global constructor/destructor tables" msgstr "Xây dụng bảng cấu tạo/phá toàn cục" #: lexsup.c:287 schroot/schroot.c:73 schroot/schroot-options.cc:64 #: schroot/schroot-releaselock-options.cc:48 msgid "Print version information" msgstr "In ra thông tin phiên bản" #: lexsup.c:289 msgid "Print version and emulation information" msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng" #: lexsup.c:291 msgid "Discard all local symbols" msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ" #: lexsup.c:293 msgid "Discard temporary local symbols (default)" msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)" #: lexsup.c:295 msgid "Don't discard any local symbols" msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ nào" #: lexsup.c:297 msgid "Trace mentions of SYMBOL" msgstr "Vết nơi ghi KÝ HIỆU" #: lexsup.c:299 msgid "Default search path for Solaris compatibility" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm để tương thích với Solaris" #: lexsup.c:302 msgid "Start a group" msgstr "Bắt đầu nhóm" #: lexsup.c:304 msgid "End a group" msgstr "Kết thúc nhóm" #: lexsup.c:308 msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined" msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trức không thể được tháo gỡ" #: lexsup.c:312 msgid "Reject input files whose architecture is unknown" msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trức lạ" #: lexsup.c:315 msgid "" "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n" "\t\t\t\tfollowing dynamic libs" msgstr "" "Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" "\ttrong những thư viên động theo đây" #: lexsup.c:318 msgid "" "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n" "\t\t\t\tin following dynamic libs" msgstr "" "Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" "\ttrong những thư viên động theo đây" #: lexsup.c:321 msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used" msgstr "" "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho những thư viên động theo đây nếu được dùng" #: lexsup.c:324 msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs" msgstr "" "Luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho những thư viên động theo đây" #: lexsup.c:327 msgid "Ignored for SunOS compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS" #: lexsup.c:329 msgid "Link against shared libraries" msgstr "Liên kết đối với thư viên dùng chung" #: lexsup.c:335 msgid "Do not link against shared libraries" msgstr "Đừng liên kết đối với thư viên dùng chung" #: lexsup.c:343 msgid "Bind global references locally" msgstr "Đóng kết tham chiếu toàn cục một cách địa phương" #: lexsup.c:345 msgid "Check section addresses for overlaps (default)" msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)" msgid "Do not check section addresses for overlaps" msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo" #: lexsup.c:351 msgid "Output cross reference table" msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo" #: lexsup.c:353 msgid "SYMBOL=EXPRESSION" msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC" #: lexsup.c:353 msgid "Define a symbol" msgstr "Định nghĩa ký hiệu" #: lexsup.c:355 msgid "[=STYLE]" msgstr "[=KIỂU DÁNG]" #: lexsup.c:355 msgid "Demangle symbol names [using STYLE]" msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [bằng KIỂU DÁNG]" #: lexsup.c:358 msgid "Generate embedded relocs" msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng" #: lexsup.c:360 msgid "Treat warnings as errors" msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi" #: lexsup.c:363 msgid "Call SYMBOL at unload-time" msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ tải" #: lexsup.c:365 msgid "Force generation of file with .exe suffix" msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »" #: lexsup.c:367 msgid "Remove unused sections (on some targets)" msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng (trên một số đích)" #: lexsup.c:370 msgid "Don't remove unused sections (default)" msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)" #: lexsup.c:373 msgid "Set default hash table size close to " msgstr "Lập kích cỡ bảng băm mặc định là gần " #: lexsup.c:376 msgid "Print option help" msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn" #: lexsup.c:378 msgid "Call SYMBOL at load-time" msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc tải" #: lexsup.c:380 msgid "Write a map file" msgstr "Ghi tập tin bản đồ" #: lexsup.c:382 msgid "Do not define Common storage" msgstr "Đừng định nghĩa kho dùng chung" #: lexsup.c:384 msgid "Do not demangle symbol names" msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu" #: lexsup.c:386 msgid "Use less memory and more disk I/O" msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, và nhiều nhập/xuất đĩa hơn" #: lexsup.c:388 msgid "Do not allow unresolved references in object files" msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng" #: lexsup.c:391 msgid "Allow unresolved references in shared libaries" msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung" #: lexsup.c:395 msgid "Do not allow unresolved references in shared libs" msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung" #: lexsup.c:399 msgid "Allow multiple definitions" msgstr "Cho phép nhiều lời định nghĩa" #: lexsup.c:401 msgid "Disallow undefined version" msgstr "Bỏ cho phép phiên bản chưa định nghĩa" #: lexsup.c:403 msgid "Create default symbol version" msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định" #: lexsup.c:406 msgid "Create default symbol version for imported symbols" msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho ký hiệu đã nhập" #: lexsup.c:409 msgid "Don't warn about mismatched input files" msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập không khớp với nhau" #: lexsup.c:411 msgid "Turn off --whole-archive" msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)" #: lexsup.c:413 msgid "Create an output file even if errors occur" msgstr "Tạo tập tin xuất dù gặp lỗi" #: lexsup.c:418 msgid "" "Only use library directories specified on\n" "\t\t\t\tthe command line" msgstr "" "Chỉ dùng thư mục thư viên\n" "\tđược ghi rõ trên dòng lệnh" #: lexsup.c:421 msgid "Specify target of output file" msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất" #: lexsup.c:424 msgid "Ignored for Linux compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux" #: lexsup.c:427 msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer" msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể mất rất nhiều thời gian hơn" #: lexsup.c:430 msgid "Relax branches on certain targets" msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó" #: lexsup.c:433 msgid "Keep only symbols listed in FILE" msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN" #: lexsup.c:435 msgid "Set runtime shared library search path" msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc chạy" #: lexsup.c:437 msgid "Set link time shared library search path" msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc liên kết" #: lexsup.c:440 msgid "Create a shared library" msgstr "Tạo thư viên dùng chung" #: lexsup.c:444 msgid "Create a position independent executable" msgstr "Tạo ứng dụng chạy được không phụ thuộc vào vị trí" #: lexsup.c:448 msgid "Sort common symbols by size" msgstr "Sắp xếp ký hiệu dùng chung theo kích cỡ" #: lexsup.c:452 msgid "name|alignment" msgstr "tên|canh_hàng" #: lexsup.c:453 msgid "Sort sections by name or maximum alignment" msgstr "Sắp xếp phần theo tên hay canh lề tối đa" #: lexsup.c:455 msgid "COUNT" msgstr "SỐ_ĐẾM" #: lexsup.c:455 msgid "How many tags to reserve in .dynamic section" msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)" #: lexsup.c:458 msgid "[=SIZE]" msgstr "[=CỠ]" #: lexsup.c:458 msgid "Split output sections every SIZE octets" msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi CỠ bộ tám" #: lexsup.c:461 msgid "[=COUNT]" msgstr "[=SỐ_ĐẾM]" #: lexsup.c:461 msgid "Split output sections every COUNT relocs" msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi SỐ_ĐẾM việc định vị lại" #: lexsup.c:464 msgid "Print memory usage statistics" msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ" #: lexsup.c:466 msgid "Display target specific options" msgstr "Hiển thị tùy chọn đặc trưng cho đích" #: lexsup.c:468 msgid "Do task level linking" msgstr "Liên kết trong lớp tác vụ" #: lexsup.c:470 msgid "Use same format as native linker" msgstr "Dùng cùng khuôn dạng với bộ liên kết sở hữu" #: lexsup.c:472 msgid "SECTION=ADDRESS" msgstr "PHẦN=ĐỊA CHỈ" #: lexsup.c:472 msgid "Set address of named section" msgstr "Lập địa chỉ của phần có tên" #: lexsup.c:475 msgid "Set address of .bss section" msgstr "Lập địa chỉ của phần « .bss »" #: lexsup.c:477 msgid "Set address of .data section" msgstr "Lập địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)" #: lexsup.c:479 msgid "Set address of .text section" msgstr "Lập địa chỉ của phần « .text » (văn bản)" #: lexsup.c:482 msgid "" "How to handle unresolved symbols. is:\n" "\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n" "\t\t\t\tignore-in-shared-libs" msgstr "" "Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n" " \t là:\n" " • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua hết\n" " • report-all\t\t\t\tthông báo hết\n" " • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n" " • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viên dùng chung" #: lexsup.c:486 msgid "Output lots of information during link" msgstr "Xuất nhiều thông tin trong khi liên kết" #: lexsup.c:490 msgid "Read version information script" msgstr "Đọc tập lệnh thông tin phiên bản" #: lexsup.c:493 msgid "" "Take export symbols list from .exports, using\n" "\t\t\t\tSYMBOL as the version." msgstr "" "Lấy danh sách ký hiệu xuất từ « .exports » (xuất),\n" "\t\tvới phiên bản là KÝ HIỆU" #: lexsup.c:496 msgid "Warn about duplicate common symbols" msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng" #: lexsup.c:498 msgid "Warn if global constructors/destructors are seen" msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục" #: lexsup.c:501 msgid "Warn if the multiple GP values are used" msgstr "Cảnh báo nếu sử dụng nhiều giá trị GP" #: lexsup.c:503 msgid "Warn only once per undefined symbol" msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa định nghĩa" #: lexsup.c:505 msgid "Warn if start of section changes due to alignment" msgstr "Cảnh báo nếu đầu phần thay đổi vì canh lề" #: lexsup.c:508 msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL" msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »" #: lexsup.c:512 msgid "Report unresolved symbols as warnings" msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là cảnh báo" #: lexsup.c:515 msgid "Report unresolved symbols as errors" msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là lỗi" #: lexsup.c:517 msgid "Include all objects from following archives" msgstr "Gồm mọi đối tượng từ những kho theo đây" #: lexsup.c:520 msgid "Use wrapper functions for SYMBOL" msgstr "Sử dụng hàm cuốn cho KÝ HIỆU" #: lexsup.c:667 msgid "%P: unrecognized option '%s'\n" msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n" #: lexsup.c:669 msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n" msgstr "" "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n" #: lexsup.c:687 msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n" msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » là « %s »\n" #: lexsup.c:700 msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n" msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » (khẳng định) là « %s »\n" #: lexsup.c:743 msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'" msgstr "%F%Ps: không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »" #: lexsup.c:805 msgid "%P%F: invalid number `%s'\n" msgstr "%P%F: số không hợp lệ « %s »\n" #: lexsup.c:897 msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n" msgstr "" "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » (các ký hiệu chưa tháo gỡ) sai : %s\n" #: lexsup.c:968 msgid "%P%F: bad -rpath option\n" msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » (đường dẫn r) sai\n" #: lexsup.c:1080 msgid "%P%F: -shared not supported\n" msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" #: lexsup.c:1089 msgid "%P%F: -pie not supported\n" msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie » (bánh)\n" #: lexsup.c:1099 gphoto2/main.c:195 gphoto2/main.c:196 cg_print.c:98 #: hist.c:385 ui/bookmarks.glade.h:49 plugins/dbus/xchat-remote.c:47 msgid "name" msgstr "tên" #: lexsup.c:1104 msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n" msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n" #: lexsup.c:1130 msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n" msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n" #: lexsup.c:1137 msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n" msgstr "" "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start » (bắt đầu phần)\n" #: lexsup.c:1311 msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n" msgstr "" "%P%F: không cho phép lồng nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng " "đúng)\n" #: lexsup.c:1318 msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n" msgstr "" "%P%F: nhóm kết thúc trước bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n" #: lexsup.c:1346 msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n" msgstr "" "%P%X: tùy chọn « --hash-size » (kích cỡ băm) cần thiết đối số thuộc số\n" #: lexsup.c:1397 lexsup.c:1410 msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n" msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n" #: lexsup.c:1445 #, c-format msgid "Usage: %s [options] file...\n" msgstr "Cách sử dụng: %s tập_tin...\n" #: lexsup.c:1447 main.c:292 #, c-format msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" #: lexsup.c:1538 #, c-format msgid "%s: supported emulations: " msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ :" #: lexsup.c:1543 #, c-format msgid "%s: emulation specific options:\n" msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n" #: mri.c:291 msgid "%P%F: unknown format type %s\n" msgstr "%P%F: không biết kiểu khuôn dạng %s\n" #: pe-dll.c:303 #, c-format msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n" msgstr "%XChưa hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n" #: pe-dll.c:652 #, c-format msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n" msgstr "%XLỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n" #: pe-dll.c:659 #, c-format msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n" msgstr "Cảnh báo, XUẤT trùng: %s\n" #: pe-dll.c:725 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n" msgstr "%XKhông thể xuất %s: chưa định nghĩa ký hiệu\n" #: pe-dll.c:731 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n" msgstr "%XKhông thể xuất %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n" #: pe-dll.c:738 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n" msgstr "%XKhông thể xuất %s: không tìm thấy ký hiệu\n" #: pe-dll.c:850 #, c-format msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n" msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n" #: pe-dll.c:1172 #, c-format msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n" msgstr "%xLỗi: định vị lại %d-bit trong DLL\n" #: pe-dll.c:1300 #, c-format msgid "%s: Can't open output def file %s\n" msgstr "%s: Không thể mở tập tin xuất def (định nghĩa) %s\n" #: pe-dll.c:1443 #, c-format msgid "; no contents available\n" msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n" #: pe-dll.c:2205 msgid "" "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for " "ld's --enable-auto-import for details.\n" msgstr "" "%C: không thể tự động nhập biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy " "chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của trình ld, để xem chi " "tiết.\n" #: pe-dll.c:2235 #, c-format msgid "%XCan't open .lib file: %s\n" msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s\n" #: pe-dll.c:2240 #, c-format msgid "Creating library file: %s\n" msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s\n" #: src/plugins/language/language-compiler.c:37 #, c-format msgid "Please provide a list of klp files as arguments.\n" msgstr "Hãy cung cấp danh sách các tập tin kiểu « klp » dạng đối số.\n" #: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:113 #, c-format msgid "Error opening file `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s »: %s\n" #: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:74 #, c-format msgid "" "Error allocating: %s\n" "." msgstr "" "Gặp lỗi khi cấp phát: %s\n" "." #: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:86 #, c-format msgid "Increase ALLOCSIZE (in %s).\n" msgstr "Tăng lên ALLOCSIZE (kích cỡ cấp phát, theo %s).\n" #: src/plugins/rpm/rpmextractor.c:3048 #, c-format msgid "Source RPM %d.%d" msgstr "RPM nguồn %d.%d" #: src/plugins/rpm/rpmextractor.c:3053 #, c-format msgid "Binary RPM %d.%d" msgstr "RPM nhị phân %d.%d" #: src/plugins/printable/dictionary-builder.c:53 #, c-format msgid "" "Please provide the name of the language you are building\n" "a dictionary for. For example:\n" msgstr "" "Hãy cung cấp tên ngôn ngữ mà bạn đang xây dụng từ điển cho nó. Lấy thí dụ :\n" #: ../gnopi/cmdmapui.c:1588 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" #: src/plugins/manextractor.c:147 src/plugins/manextractor.c:133 msgid "System calls" msgstr "Cuộc gọi hệ thống" #: src/plugins/manextractor.c:152 src/plugins/manextractor.c:138 msgid "Library calls" msgstr "Cuộc gọi thư viên" #: src/plugins/manextractor.c:157 src/plugins/manextractor.c:143 msgid "Special files" msgstr "Tập tin đặc biệt" #: src/plugins/manextractor.c:162 src/plugins/manextractor.c:148 msgid "File formats and conventions" msgstr "Khuôn dang tập tin và quy ước" #: ../data/toc.xml.in.h:7 ../src/red_searchbox.py:179 ../src/util.c:339 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #: src/plugins/manextractor.c:172 src/plugins/manextractor.c:158 msgid "Conventions and miscellaneous" msgstr "Quy ước và linh tinh" #: src/plugins/manextractor.c:177 src/plugins/manextractor.c:163 msgid "System management commands" msgstr "Lệnh quản lý hệ thống" #: src/plugins/manextractor.c:182 src/plugins/manextractor.c:168 msgid "Kernel routines" msgstr "Thao tác hạt nhân" #: src/plugins/wavextractor.c:113 src/plugins/mp3extractor.c:434 #: src/plugins/wavextractor.c:114 src/plugins/mp3extractor.c:438 msgid "mono" msgstr "một nguồn" #: ../audio-properties-view/audio-properties-view.c:171 msgid "stereo" msgstr "âm lập thể" #: src/plugins/jpegextractor.c:178 #, c-format msgid "%ux%u dots per inch" msgstr "%ux%u chấm trên mỗi insơ" #: src/plugins/jpegextractor.c:188 #, c-format msgid "%ux%u dots per cm" msgstr "%ux%u chấm trên mỗi cm" #: src/plugins/jpegextractor.c:198 #, c-format msgid "%ux%u dots per inch?" msgstr "%ux%u chấm trên mỗi insơ?" #: src/plugins/riffextractor.c:167 #, c-format msgid "codec: %s, %u fps, %u ms" msgstr "codec: %s, %u khung/giây, %u miligiây" #: src/plugins/mp3extractor.c:49 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:78 msgid "Blues" msgstr "Blu" #: src/plugins/mp3extractor.c:50 msgid "Classic Rock" msgstr "Rốc cổ điển" #: ../src/Database.cs:813 ../src/Database.cs:833 ../glom/glom.glade.h:79 #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:216 #: ../mimedir/mimedir-vcard-address.c:217 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: src/plugins/mp3extractor.c:52 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:81 msgid "Dance" msgstr "Khiêu vũ" #: src/plugins/mp3extractor.c:53 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:82 msgid "Disco" msgstr "Đít-xcô" #: src/plugins/mp3extractor.c:54 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:83 msgid "Funk" msgstr "Sôi nổi" #: src/plugins/mp3extractor.c:55 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:84 msgid "Grunge" msgstr "Vỡ mộng" #: src/plugins/mp3extractor.c:56 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:85 msgid "Hip-Hop" msgstr "Hít-họt" #: src/plugins/mp3extractor.c:57 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:86 msgid "Jazz" msgstr "Ja" #: src/plugins/mp3extractor.c:58 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:87 msgid "Metal" msgstr "Kim" #: src/plugins/mp3extractor.c:59 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:88 msgid "New Age" msgstr "Thời kỳ mới" #: src/plugins/mp3extractor.c:60 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:89 msgid "Oldies" msgstr "Cũ" #: src/plugins/mp3extractor.c:62 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:91 msgid "Pop" msgstr "Pốp" #: src/plugins/mp3extractor.c:63 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:92 msgid "R&B" msgstr "Nhịp điệu và blu" #: src/plugins/mp3extractor.c:64 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:93 msgid "Rap" msgstr "Rap" #: src/plugins/mp3extractor.c:65 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:94 msgid "Reggae" msgstr "Re-gê" #: src/plugins/mp3extractor.c:66 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:95 msgid "Rock" msgstr "Rốc" #: src/plugins/mp3extractor.c:67 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:96 msgid "Techno" msgstr "Kỹ thuật" #: src/plugins/mp3extractor.c:68 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:97 msgid "Industrial" msgstr "Công nghiệp" #: src/plugins/mp3extractor.c:69 msgid "Alternative" msgstr "Sự chọn khác" #: src/plugins/mp3extractor.c:70 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:99 msgid "Ska" msgstr "Ska" #: src/plugins/mp3extractor.c:71 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:100 msgid "Death Metal" msgstr "Kim chết" #: src/plugins/mp3extractor.c:72 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:101 msgid "Pranks" msgstr "Trò chơi ác" #: src/plugins/mp3extractor.c:73 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:102 msgid "Soundtrack" msgstr "Nhạc của phím" #: src/plugins/mp3extractor.c:74 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:103 msgid "Euro-Techno" msgstr "Kỹ thuật Âu" #: src/plugins/mp3extractor.c:75 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:104 msgid "Ambient" msgstr "Chung quanh" #: src/plugins/mp3extractor.c:76 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:105 msgid "Trip-Hop" msgstr "Tợ-rít-Hot" #: src/plugins/mp3extractor.c:77 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:106 msgid "Vocal" msgstr "Thanh nhạc" #: src/plugins/mp3extractor.c:78 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:107 msgid "Jazz+Funk" msgstr "Ja và Sôi nổi" #: src/plugins/mp3extractor.c:79 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:108 msgid "Fusion" msgstr "Nóng chảy" #: src/plugins/mp3extractor.c:80 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:109 msgid "Trance" msgstr "Hôn mê" #: src/plugins/mp3extractor.c:81 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:110 msgid "Classical" msgstr "Cổ điển" #: src/plugins/mp3extractor.c:82 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:111 msgid "Instrumental" msgstr "Bằng nhạc khí" #: src/plugins/mp3extractor.c:83 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:112 msgid "Acid" msgstr "Axit" #: src/plugins/mp3extractor.c:84 ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:16 #: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:113 msgid "House" msgstr "Nhà" #: src/plugins/mp3extractor.c:85 ../src/ui/keyboard-properties.c:124 msgid "Game" msgstr "Trò chơi" #: src/plugins/mp3extractor.c:86 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:115 msgid "Sound Clip" msgstr "Trích đoạn âm thanh" #: src/plugins/mp3extractor.c:87 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:116 msgid "Gospel" msgstr "Phúc âm" #: src/plugins/mp3extractor.c:88 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:117 #: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:296 msgid "Noise" msgstr "Ồn" #: src/plugins/mp3extractor.c:89 msgid "Alt. Rock" msgstr "Rốc thay thế" #: src/plugins/mp3extractor.c:90 sys/oss/gstossmixer.c:100 #: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:119 ext/alsa/gstalsamixertrack.c:84 msgid "Bass" msgstr "Trầm" #: src/plugins/mp3extractor.c:91 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:120 msgid "Soul" msgstr "Hồn" #: src/plugins/mp3extractor.c:92 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:121 msgid "Punk" msgstr "Rốc dữ dội" #: src/plugins/mp3extractor.c:93 ../src/util.c:361 msgid "Space" msgstr "Khoảng" #: src/plugins/mp3extractor.c:94 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:123 msgid "Meditative" msgstr "Tĩnh tọa" #: src/plugins/mp3extractor.c:95 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:124 msgid "Instrumental Pop" msgstr "Pốp bằng nhac khí" #: src/plugins/mp3extractor.c:96 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:125 msgid "Instrumental Rock" msgstr "Rốc bằng nhạc khí" #: src/plugins/mp3extractor.c:97 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:126 msgid "Ethnic" msgstr "Dân tộc" #: src/plugins/mp3extractor.c:98 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:127 msgid "Gothic" msgstr "Gô-tích" #: src/plugins/mp3extractor.c:99 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:128 msgid "Darkwave" msgstr "Sóng bóng" #: src/plugins/mp3extractor.c:100 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:129 msgid "Techno-Industrial" msgstr "Kỹ thuật - Công nghiệp" #: src/plugins/mp3extractor.c:101 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:130 msgid "Electronic" msgstr "Điện" #: src/plugins/mp3extractor.c:102 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:131 msgid "Pop-Folk" msgstr "Pốp - Dân ca" #: src/plugins/mp3extractor.c:103 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:132 msgid "Eurodance" msgstr "Khiêu vũ Âu" #: src/plugins/mp3extractor.c:104 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:133 msgid "Dream" msgstr "Mơ mộng " #: src/plugins/mp3extractor.c:105 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:134 msgid "Southern Rock" msgstr "Rốc Nam" #: src/plugins/mp3extractor.c:106 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:135 msgid "Comedy" msgstr "Kịch vui" #: src/plugins/mp3extractor.c:107 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:136 msgid "Cult" msgstr "Giáo phái" #: src/plugins/mp3extractor.c:108 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:137 msgid "Gangsta Rap" msgstr "Rap Kẻ cướp" #: src/plugins/mp3extractor.c:109 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:138 msgid "Top 40" msgstr "40 tốt nhất" #: src/plugins/mp3extractor.c:110 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:139 msgid "Christian Rap" msgstr "Ráp Cơ-đốc" #: src/plugins/mp3extractor.c:111 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:140 msgid "Pop/Funk" msgstr "Pốp/Sôi nổi" #: src/plugins/mp3extractor.c:112 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:141 msgid "Jungle" msgstr "Rừng" #: src/plugins/mp3extractor.c:113 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:142 msgid "Native American" msgstr "Mỹ bản xứ" #: src/plugins/mp3extractor.c:114 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:143 msgid "Cabaret" msgstr "Ca-ba-rê" #: src/plugins/mp3extractor.c:115 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:144 msgid "New Wave" msgstr "Sóng mới" #: src/plugins/mp3extractor.c:116 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:145 msgid "Psychedelic" msgstr "Tạo ảo giác" #: src/plugins/mp3extractor.c:117 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:146 msgid "Rave" msgstr "Rít" #: src/plugins/mp3extractor.c:118 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:147 msgid "Showtunes" msgstr "Điệu kịch" #: src/plugins/mp3extractor.c:119 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:148 msgid "Trailer" msgstr "Quảng cáo trước phím" #: src/plugins/mp3extractor.c:120 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:149 msgid "Lo-Fi" msgstr "Độ trung thực thấp" #: src/plugins/mp3extractor.c:121 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:150 msgid "Tribal" msgstr "Bộ lạc" #: src/plugins/mp3extractor.c:122 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:151 msgid "Acid Punk" msgstr "Rốc dữ dội axit" #: src/plugins/mp3extractor.c:123 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:152 msgid "Acid Jazz" msgstr "Ja axit" #: src/plugins/mp3extractor.c:124 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:153 msgid "Polka" msgstr "Pôn-ca" #: src/plugins/mp3extractor.c:125 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:154 msgid "Retro" msgstr "Lại sau" #: src/plugins/mp3extractor.c:126 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:155 msgid "Musical" msgstr "Kịch nhạc" #: src/plugins/mp3extractor.c:127 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:156 msgid "Rock & Roll" msgstr "Rốc en rôn" #: src/plugins/mp3extractor.c:128 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:157 msgid "Hard Rock" msgstr "Rốc cứng" #: src/plugins/mp3extractor.c:129 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:158 msgid "Folk" msgstr "Dân ca" #: src/plugins/mp3extractor.c:130 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:159 msgid "Folk/Rock" msgstr "Dân ca/Rốc" #: src/plugins/mp3extractor.c:131 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:160 msgid "National Folk" msgstr "Dân ca quốc gia" #: src/plugins/mp3extractor.c:132 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:161 msgid "Swing" msgstr "Xuynh" #: src/plugins/mp3extractor.c:133 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:162 msgid "Fast-Fusion" msgstr "Nóng chạy nhanh" #: src/plugins/mp3extractor.c:134 msgid "Bebob" msgstr "Bí-bọt" #: src/plugins/mp3extractor.c:135 msgid "Latin" msgstr "Dân tộc Tây-ban-nha" #: src/plugins/mp3extractor.c:136 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:165 msgid "Revival" msgstr "Phục âm nhấn mạnh" #: src/plugins/mp3extractor.c:137 ../gedit/gedit-encodings.c:174 #: ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:166 ../src/encoding.c:82 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: src/plugins/mp3extractor.c:138 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:167 msgid "Bluegrass" msgstr "Cỏ xanh" #: src/plugins/mp3extractor.c:139 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:168 msgid "Avantgarde" msgstr "Đi tiên phong" #: src/plugins/mp3extractor.c:140 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:169 msgid "Gothic Rock" msgstr "Rốc Gô-tích" #: src/plugins/mp3extractor.c:141 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:170 msgid "Progressive Rock" msgstr "Rốc tiến lên" #: src/plugins/mp3extractor.c:142 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:171 msgid "Psychedelic Rock" msgstr "Rốc tạo ảo giác" #: src/plugins/mp3extractor.c:143 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:172 msgid "Symphonic Rock" msgstr "Rốc giao hưởng" #: src/plugins/mp3extractor.c:144 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:173 msgid "Slow Rock" msgstr "Rốc chậm" #: src/plugins/mp3extractor.c:145 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:174 msgid "Big Band" msgstr "Dàn nhạc To" #: src/plugins/mp3extractor.c:146 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:175 msgid "Chorus" msgstr "Hợp xướng" #: src/plugins/mp3extractor.c:147 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:176 msgid "Easy Listening" msgstr "Nghe dễ dàng" #: src/plugins/mp3extractor.c:148 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:177 msgid "Acoustic" msgstr "Độ trung thực âm thanh" #: src/plugins/mp3extractor.c:149 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:178 msgid "Humour" msgstr "Hài hước" #: src/plugins/mp3extractor.c:150 msgid "Speech" msgstr "Nói tiếng" #: src/plugins/mp3extractor.c:151 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:180 msgid "Chanson" msgstr "Bài hát kiểu Pháp" #: src/plugins/mp3extractor.c:152 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:181 msgid "Opera" msgstr "Hát kịch" #: src/plugins/mp3extractor.c:153 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:182 msgid "Chamber Music" msgstr "Nhạc phòng" #: src/plugins/mp3extractor.c:154 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:183 msgid "Sonata" msgstr "Bản xô-nat" #: src/plugins/mp3extractor.c:155 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:184 msgid "Symphony" msgstr "Giao hưởng" #: src/plugins/mp3extractor.c:156 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:185 msgid "Booty Bass" msgstr "Trầm Booty" #: src/plugins/mp3extractor.c:157 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:186 msgid "Primus" msgstr "Pri-mus" #: src/plugins/mp3extractor.c:158 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:187 msgid "Porn Groove" msgstr "Porn Groove" #: src/plugins/mp3extractor.c:159 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:188 msgid "Satire" msgstr "Châm biếm" #: src/plugins/mp3extractor.c:160 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:189 msgid "Slow Jam" msgstr "Ứng tác chậm" #: src/plugins/mp3extractor.c:161 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:190 msgid "Club" msgstr "Hội" #: src/plugins/mp3extractor.c:162 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:191 msgid "Tango" msgstr "Tan-gô" #: src/plugins/mp3extractor.c:163 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:192 msgid "Samba" msgstr "Sam-ba" #: src/plugins/mp3extractor.c:164 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:193 msgid "Folklore" msgstr "Truyền thống dân gian" #: src/plugins/mp3extractor.c:165 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:194 msgid "Ballad" msgstr "Khúc balat" #: src/plugins/mp3extractor.c:166 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:195 msgid "Power Ballad" msgstr "Khúc balat năng lực" #: src/plugins/mp3extractor.c:167 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:196 msgid "Rhythmic Soul" msgstr "Hồn nhịp nhàng" #: src/plugins/mp3extractor.c:168 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:197 msgid "Freestyle" msgstr "Kiểu tự do" #: src/plugins/mp3extractor.c:169 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:198 msgid "Duet" msgstr "Bản nhạc cho bộ đôi" #: src/plugins/mp3extractor.c:170 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:199 msgid "Punk Rock" msgstr "Rốc - rốc dữ dội" #: src/plugins/mp3extractor.c:171 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:200 msgid "Drum Solo" msgstr "Trống diễn đơn" #: src/plugins/mp3extractor.c:172 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:201 msgid "A Cappella" msgstr "Hát không có nhạc hỗ trợ" #: src/plugins/mp3extractor.c:173 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:202 msgid "Euro-House" msgstr "Nhà Âu" #: src/plugins/mp3extractor.c:174 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:203 msgid "Dance Hall" msgstr "Phòng khiêu vũ" #: src/plugins/mp3extractor.c:175 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:204 msgid "Goa" msgstr "Goa" #: src/plugins/mp3extractor.c:176 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:205 msgid "Drum & Bass" msgstr "Trống và Trầm" #: src/plugins/mp3extractor.c:177 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:206 msgid "Club-House" msgstr "Nhà hội" #: src/plugins/mp3extractor.c:178 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:207 msgid "Hardcore" msgstr "Lõi cứng" #: src/plugins/mp3extractor.c:179 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:208 msgid "Terror" msgstr "Kinh hãi" #: src/plugins/mp3extractor.c:180 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:209 msgid "Indie" msgstr "In-đi" #: src/plugins/mp3extractor.c:181 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:210 msgid "BritPop" msgstr "Pốp quốc Anh" #: src/plugins/mp3extractor.c:182 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:211 msgid "Negerpunk" msgstr "Rốc dữ dội đen" #: src/plugins/mp3extractor.c:183 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:212 msgid "Polsk Punk" msgstr "Rốc dữ dội Ba-lan" #: src/plugins/mp3extractor.c:184 msgid "Beat" msgstr "Nhịp phách" #: src/plugins/mp3extractor.c:185 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:214 msgid "Christian Gangsta Rap" msgstr "Rap kẻ cướp Cơ đốc" #: src/plugins/mp3extractor.c:186 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:215 msgid "Heavy Metal" msgstr "Kim nặng" #: src/plugins/mp3extractor.c:187 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:216 msgid "Black Metal" msgstr "Kim đen" #: src/plugins/mp3extractor.c:188 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:217 msgid "Crossover" msgstr "Xuyên chéo" #: src/plugins/mp3extractor.c:189 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:218 msgid "Contemporary Christian" msgstr "Cơ-đốc đương thời" #: src/plugins/mp3extractor.c:190 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:219 msgid "Christian Rock" msgstr "Rốc Cơ-đốc" #: src/plugins/mp3extractor.c:191 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:220 msgid "Merengue" msgstr "Me-ren-gê" #: src/plugins/mp3extractor.c:192 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:221 msgid "Salsa" msgstr "San-sa" #: src/plugins/mp3extractor.c:193 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:222 msgid "Thrash Metal" msgstr "Kim quẫy đập" #: src/plugins/mp3extractor.c:194 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:223 msgid "Anime" msgstr "A-ni-mê" #: src/plugins/mp3extractor.c:195 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:224 msgid "JPop" msgstr "JPốp" #: src/plugins/mp3extractor.c:196 ../cddb-slave2/cddb-track-editor.c:225 msgid "Synthpop" msgstr "Pốp tổng hợp" #: src/plugins/mp3extractor.c:435 src/plugins/mp3extractor.c:439 msgid "(variable bps)" msgstr "(bit/giây thay đổi)" #: src/main/extract.c:49 src/doodle/help.c:51 #, c-format msgid "" "Usage: %s\n" "%s\n" "\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s\n" "%s\n" "\n" #: src/main/extract.c:52 src/doodle/help.c:54 #, c-format msgid "" "Arguments mandatory for long options are also mandatory for short options.\n" msgstr "" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn " "ngắn.\n" #: src/main/extract.c:126 msgid "do not remove any duplicates" msgstr "đừng gỡ bỏ bản sao nào" #: src/main/extract.c:128 msgid "print output in bibtex format" msgstr "hiển thị dữ liệu xuất có dạng bibtex" #: src/main/extract.c:130 src/doodle/doodled.c:60 msgid "" "use the generic plaintext extractor for the language with the 2-letter " "language code LANG" msgstr "" "sử dụng trình rút văn bản thuần thuộc giống loại cho ngôn ngữ có mã ngôn ngữ " "bằng hai chữ là LANG" #: src/main/extract.c:132 msgid "remove duplicates only if types match" msgstr "gỡ bỏ bản sao chỉ nếu kiểu khớp thôi" #: src/main/extract.c:134 msgid "use the filename as a keyword (loads filename-extractor plugin)" msgstr "" "dùng tên tập tin là một từ khoá (thì tải bộ cầm phít « filename-extractor " "» [rút tên tập tin])" #: src/main/extract.c:136 msgid "print this help" msgstr "hiển thị trợ giúp này" #: src/main/extract.c:138 src/doodle/doodle.c:81 msgid "compute hash using the given ALGORITHM (currently sha1 or md5)" msgstr "tính băm bằng THUẬT TOÁN đã cho (hiện là sha1 hay md5)" #: src/main/extract.c:140 src/doodle/doodle.c:85 src/doodle/doodled.c:73 msgid "load an extractor plugin named LIBRARY" msgstr "tải một trình cầm phít rút có tên LIBRARY (THƯ VIÊN)" #: src/main/extract.c:142 msgid "list all keyword types" msgstr "liệt kê mọi kiểu từ khoá" #: src/main/extract.c:144 msgid "do not use the default set of extractor plugins" msgstr "đừng dùng bộ trình rút mặc định" #: src/main/extract.c:146 msgid "print only keywords of the given TYPE (use -L to get a list)" msgstr "" "hiển thị chỉ từ khoá KIỂU (TYPE) đã cho thôi (dùng « -L » để xem danh sách)" #: src/main/extract.c:148 msgid "remove duplicates even if keyword types do not match" msgstr "gỡ bỏ bản sao thậm chí nếu kiểu từ khoá không khớp" #: src/main/extract.c:150 msgid "use keyword splitting (loads split-extractor plugin)" msgstr "" "dùng khả năng xẻ từ khoá (thì tải bộ cầm phít « split-extractor » [rút xẻ])" #: src/main/extract.c:152 src/doodle/doodle.c:97 src/doodle/doodled.c:83 msgid "print the version number" msgstr "hiển thị số thứ tự phiên bản" #: src/main/extract.c:154 src/doodle/doodle.c:99 src/doodle/doodled.c:85 msgid "be verbose" msgstr "xuất chi tiết" #: src/main/extract.c:156 msgid "do not print keywords of the given TYPE" msgstr "đừng hiển thị từ khoá KIỂU (TYPE) đã cho" #: src/main/extract.c:159 msgid "extract [OPTIONS] [FILENAME]*" msgstr "" "extract [TÙY_CHỌN] [TÊN_TẬP_TIN]*\n" "[extract: rút]" #: src/main/extract.c:160 msgid "Extract metadata from files." msgstr "Rút siêu dữ liệu ra tập tin." #: src/main/extract.c:198 src/main/extractor.c:1121 src/main/extractor.c:784 #, c-format msgid "%s - (binary)\n" msgstr "%s - (nhị phân)\n" #: src/main/extract.c:204 src/main/extractor.c:1126 src/main/extractor.c:789 #, c-format msgid "INVALID TYPE - %s\n" msgstr "KIỂU KHÔNG HỢP LỆ — %s\n" #: src/main/extract.c:270 src/main/extractor.c:47 gst/gsttag.c:83 #: src/main/extractor.c:40 msgid "title" msgstr "tựa" #: src/main/extract.c:272 src/main/extractor.c:45 gphoto2/main.c:1662 #: src/main/extractor.c:38 msgid "filename" msgstr "tên tập tin" #: src/main/extract.c:277 src/main/extractor.c:48 src/main/extractor.c:41 msgid "author" msgstr "tác giả" #: src/main/extract.c:283 src/main/extractor.c:62 src/main/extractor.c:55 msgid "keywords" msgstr "từ khoá" #: src/main/extract.c:285 src/main/extractor.c:51 gst/gsttag.c:102 #: src/main/extractor.c:44 msgid "comment" msgstr "chú thích" #: src/main/extract.c:289 src/main/extractor.c:52 gst/gsttag.c:94 #: src/main/extractor.c:45 msgid "date" msgstr "ngày" #: src/main/extract.c:291 src/main/extractor.c:74 src/main/extractor.c:67 msgid "creation date" msgstr "ngày tạo" #: src/main/extract.c:319 src/main/extractor.c:53 src/main/extractor.c:46 msgid "publisher" msgstr "nhà xuất bản" #: src/main/extract.c:323 src/main/extractor.c:59 gst/gsttag.c:140 #: src/main/extractor.c:52 msgid "organization" msgstr "tổ chức" #: src/main/extract.c:327 src/main/extractor.c:61 src/main/extractor.c:54 msgid "subject" msgstr "chủ đề" #: src/main/extract.c:331 src/main/extractor.c:78 src/main/extractor.c:71 msgid "page count" msgstr "tổng số trang" #: src/main/extract.c:474 #, c-format msgid "You must specify an argument for the `%s' option (option ignored).\n" msgstr "Bạn phải ghi rõ một đối số cho tùy chọn « %s » (tùy chọn bị bỏ qua).\n" #: src/main/extract.c:541 src/main/extract.c:532 #, c-format msgid "Use --help to get a list of options.\n" msgstr "" "Hãy sử dụng lệnh « --help » (trợ giúp) để xem một danh sách các tùy chọn.\n" #: src/main/extract.c:600 src/main/extract.c:585 #, c-format msgid "%% BiBTeX file\n" msgstr "%% tập tin BiBTeX\n" #: src/main/extract.c:617 src/main/extract.c:592 #, c-format msgid "Keywords for file %s:\n" msgstr "Từ khoá cho tập tin %s:\n" #: src/main/extractor.c:46 src/main/extractor.c:39 msgid "mimetype" msgstr "kiểu MIME" #: src/main/extractor.c:49 gst/gsttag.c:86 src/main/extractor.c:42 msgid "artist" msgstr "nhạc sĩ" #: src/main/extractor.c:54 src/main/extractor.c:47 msgid "language" msgstr "ngôn ngữ" #: src/main/extractor.c:55 gst/gsttag.c:91 src/main/extractor.c:48 msgid "album" msgstr "tập" #: src/main/extractor.c:56 gst/gsttag.c:98 src/main/extractor.c:49 msgid "genre" msgstr "thể loại" #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:40 msgid "location" msgstr "địa điểm" #: src/main/extractor.c:58 gst/gsttag.c:133 src/init.c:120 #: src/main/extractor.c:51 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: src/main/extractor.c:60 gst/gsttag.c:143 src/main/extractor.c:53 msgid "copyright" msgstr "bản quyền" #: src/main/extractor.c:63 src/main/extractor.c:56 msgid "contributor" msgstr "người đóng góp" #: src/main/extractor.c:64 src/main/extractor.c:57 msgid "resource-type" msgstr "kiểu tài nguyên" #: ../partman-basicmethods.templates:42 msgid "format" msgstr "định dạng" #: src/main/extractor.c:66 src/main/extractor.c:59 msgid "resource-identifier" msgstr "điều nhận diện tài nguyên" #: src/main/extractor.c:67 src/main/extractor.c:60 msgid "source" msgstr "nguồn" #: src/main/extractor.c:68 src/main/extractor.c:61 msgid "relation" msgstr "liên quan" #: src/main/extractor.c:69 src/main/extractor.c:62 msgid "coverage" msgstr "phạm vị" #: src/main/extractor.c:70 src/main/extractor.c:63 msgid "software" msgstr "phần mềm" #: src/main/extractor.c:71 src/main/extractor.c:64 msgid "disclaimer" msgstr "từ chối trách nhiệm" #: src/main/extractor.c:72 src/errs.c:88 src/gram.c:321 src/reduce.c:394 #: src/main/extractor.c:65 lib/parsehelp.c:40 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: src/main/extractor.c:73 src/main/extractor.c:66 msgid "translated" msgstr "dịch" #: src/main/extractor.c:75 src/main/extractor.c:68 msgid "modification date" msgstr "ngày sửa đổi" #: src/main/extractor.c:76 src/main/extractor.c:69 msgid "creator" msgstr "người tạo" #: src/main/extractor.c:77 src/main/extractor.c:70 msgid "producer" msgstr "người cung cấp" #: src/main/extractor.c:79 src/main/extractor.c:72 msgid "page orientation" msgstr "hướng trang" #: src/main/extractor.c:80 src/main/extractor.c:73 msgid "paper size" msgstr "cỡ giấy" #: src/main/extractor.c:81 src/main/extractor.c:74 msgid "used fonts" msgstr "phông chữ đã dùng" #: src/main/extractor.c:82 src/main/extractor.c:75 msgid "page order" msgstr "thứ tự trang" #: src/main/extractor.c:83 src/main/extractor.c:76 msgid "created for" msgstr "tạo cho" #: src/main/extractor.c:84 src/main/extractor.c:77 msgid "magnification" msgstr "phóng to" #: src/main/extractor.c:85 src/main/extractor.c:78 msgid "release" msgstr "bản phát hành" #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82 msgid "group" msgstr "nhóm" #: ../providers/evolution/gda-calendar-model.c:62 msgid "summary" msgstr "tóm tắt" #: src/main/extractor.c:89 src/main/extractor.c:82 msgid "packager" msgstr "nhà đóng gói" #: lib/report.c:604 msgid "vendor" msgstr "nhà bán" #: src/main/extractor.c:91 gst/gsttag.c:148 src/main/extractor.c:84 msgid "license" msgstr "quyền phép" #: src/main/extractor.c:92 src/main/extractor.c:85 msgid "distribution" msgstr "bản phân phối" #: src/main/extractor.c:93 src/main/extractor.c:86 msgid "build-host" msgstr "máy hỗ trợ xây dụng" #: src/main/extractor.c:94 src/main/extractor.c:87 msgid "os" msgstr "hệ điều hành" #: src/main/extractor.c:95 src/main/extractor.c:88 msgid "dependency" msgstr "phụ thuộc" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: src/main/extractor.c:96 src/main/extractor.c:89 msgid "MD4" msgstr "MD4" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: src/main/extractor.c:97 src/main/extractor.c:90 msgid "MD5" msgstr "MD5" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: src/main/extractor.c:98 src/main/extractor.c:91 msgid "SHA-0" msgstr "SHA-0" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: src/main/extractor.c:99 src/main/extractor.c:92 msgid "SHA-1" msgstr "SHA-1" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: src/main/extractor.c:100 src/main/extractor.c:93 msgid "RipeMD160" msgstr "RipeMD160" #: src/main/extractor.c:101 src/main/extractor.c:94 msgid "resolution" msgstr "độ phân giải" #: src/main/extractor.c:102 src/main/extractor.c:95 msgid "category" msgstr "phân loại" #: src/main/extractor.c:103 src/main/extractor.c:96 msgid "book title" msgstr "tên sách" #: src/main/extractor.c:104 src/main/extractor.c:97 msgid "priority" msgstr "ưu tiên" #: src/main/extractor.c:105 src/main/extractor.c:98 msgid "conflicts" msgstr "xung đột" #: src/main/extractor.c:106 src/main/extractor.c:99 src/reason_fragment.cc:39 #: dselect/pkgdisplay.cc:77 msgid "replaces" msgstr "thay thế" #: src/main/extractor.c:107 src/main/extractor.c:100 dselect/pkgdisplay.cc:76 msgid "provides" msgstr "cung cấp" #: src/main/extractor.c:108 src/main/extractor.c:101 msgid "conductor" msgstr "người chỉ huy" #: src/main/extractor.c:109 src/main/extractor.c:102 msgid "interpreter" msgstr "người dịch" #: src/main/extractor.c:110 src/main/extractor.c:103 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:88 msgid "owner" msgstr "sở hữu" #: src/main/extractor.c:111 src/main/extractor.c:104 msgid "lyrics" msgstr "lời bài hát" #: src/main/extractor.c:112 src/main/extractor.c:105 msgid "media type" msgstr "kiểu vật chứa" #: src/main/extractor.c:114 src/main/extractor.c:107 msgid "binary thumbnail data" msgstr "dữ liệu hình thu nhỏ nhị phân" #: src/main/extractor.c:115 src/main/extractor.c:108 msgid "publication date" msgstr "ngày xuất bản" #: src/main/extractor.c:116 msgid "camera make" msgstr "nhà chế tạo máy ảnh" #: src/main/extractor.c:117 msgid "camera model" msgstr "mô hình máy ảnh" #: src/main/extractor.c:118 msgid "exposure" msgstr "sự phơi nắng" #: src/main/extractor.c:119 msgid "aperture" msgstr "lỗ ống kính" #: src/main/extractor.c:120 msgid "exposure bias" msgstr "khuynh hướng phơi nắng" #: src/main/extractor.c:121 libexif/exif-entry.c:487 msgid "flash" msgstr "đèn nháy" #: src/main/extractor.c:122 msgid "flash bias" msgstr "khuynh hướng đèn nháy" #: src/main/extractor.c:123 msgid "focal length" msgstr "tiêu cự" #: src/main/extractor.c:124 msgid "focal length (35mm equivalent)" msgstr "tiêu dự (35mm tương đương)" #: src/main/extractor.c:125 msgid "iso speed" msgstr "tốc độ ISO" #: src/main/extractor.c:126 msgid "exposure mode" msgstr "chế độ phơi nắng" #: src/main/extractor.c:127 msgid "metering mode" msgstr "chế độ do" #: src/main/extractor.c:128 msgid "macro mode" msgstr "chế độ macrô" #: src/main/extractor.c:129 msgid "image quality" msgstr "chất lượng ảnh" #: src/main/extractor.c:130 msgid "white balance" msgstr "cán cân trắng" #: src/main/extractor.c:131 msgid "orientation" msgstr "hướng" #: src/main/extractor.c:132 msgid "template" msgstr "mẫu" #: src/main/extractor.c:226 src/main/extractor.c:194 #, c-format msgid "Initialization of plugin mechanism failed: %s!\n" msgstr "Việc khởi động cơ chế cầm phít bị lỗi: %s\n" #: src/main/extractor.c:375 #, c-format msgid "" "Resolving symbol `%s' in library `%s' failed, so I tried `%s', but that " "failed also. Errors are: `%s' and `%s'.\n" msgstr "" "Việc tháo gỡ ký hiệu « %s » trong thư viên « %s » bị lỗi, thì đã cố « %s », " "nhưng mà nó cũng không thành công. Gặp lỗi « %s » và « %s ».\n" #: src/main/extractor.c:404 #, c-format msgid "Loading `%s' plugin failed: %s\n" msgstr "Việc tải bộ cầm phít « %s » bị lỗi: %s\n" #: src/main/extractor.c:609 #, c-format msgid "Unloading plugin `%s' failed!\n" msgstr "Việc bỏ tải bộ cầm phít « %s » bị lỗi.\n" #: ../src/gam-app.c:95 ../src/ghex-ui.xml.h:18 msgid "E_xit" msgstr "T_hoát" #: ../gnibbles/gnibbles.soundlist.in.h:5 ../gnometris/field.cpp:130 msgid "Game Over" msgstr "Hết lượt chơi" #: doc/demux_nsf.c:320 #, c-format msgid "demux_nsf.c: input not seekable, can not handle!\n" msgstr "demux_nsf.c: không thể tìm trong dữ liệu gõ nên không thể quản lý!\n" #: doc/demux_wc3movie.c:210 #, c-format msgid "demux_wc3movie: SHOT chunk referenced invalid palette (%d >= %d)\n" msgstr "" "demux_wc3movie: phần riêng SHOT đã tham chiếu đến bảng chọn không hợp lệ (%d " "≥ %d)\n" #: doc/demux_wc3movie.c:300 doc/demux_wc3movie.c:538 #, c-format msgid "demux_wc3movie: encountered unknown chunk: %c%c%c%c\n" msgstr "demux_wc3movie: gặp phần riêng lạ: %c%c%c%c\n" #: doc/demux_wc3movie.c:449 msgid "demux_wc3movie: There was a problem while loading palette chunks\n" msgstr "demux_wc3movie: gặp lỗi trong khi tải các phần riêng bảng chọn\n" #: src/plugins/htmlextractor.c:130 src/plugins/htmlextractor.c:928 #, c-format msgid "Fatal: could not allocate (%s at %s:%d).\n" msgstr "Nghiêm trọng: không thể cấp phát (%s lúc %s.%d).\n" #: src/buffer.c:67 msgid "any type" msgstr "bất cứ kiểu nào" #: lib/routines.c:160 lib/xbackupfile.c:248 lib/xbackupfile.c:276 #: lib/xbackupfile.c:284 src/delegate.c:260 #, c-format msgid "cannot create file `%s'" msgstr "không thể tạo tập tin « %s »" #: lib/routines.c:190 lib/routines.c:196 src/delegate.c:269 src/select.c:159 #, c-format msgid "cannot open a pipe on `%s'" msgstr "không thể mở ống dẫn trên « %s »" #. E.g.: Delegation `PsNup', from ps to ps #: src/delegate.c:389 #, c-format msgid "Delegation `%s', from %s to %s\n" msgstr "Ủy quyền « %s », từ %s cho %s\n" #: src/delegate.c:408 src/delegate.c:430 msgid "Applications configured for delegation" msgstr "Ứng dụng có cấu hình để ủy quyền" #: src/generate.c:88 #, c-format msgid "`%s' is a directory" msgstr "« %s » là một thư mục" #: lib/confg.c:288 lib/confg.c:451 lib/routines.c:154 src/generate.c:96 #: src/main.c:558 src/main.c:580 src/files.c:101 #, c-format msgid "cannot open file `%s'" msgstr "không thể mở tập tin « %s »." #. Another kind of error occurred: exit #: lib/xbackupfile.c:224 src/generate.c:101 #, c-format msgid "cannot get informations on file `%s'" msgstr "không thể lấy thông tin về tập tin « %s »" #: src/generate.c:168 #, c-format msgid "[%s (%s): 1 page on 1 sheet]\n" msgstr "[%s (%s): 1 trang trên 1 lá]\n" #: src/generate.c:174 #, c-format msgid "[%s (%s): %d pages on 1 sheet]\n" msgstr "[%s (%s): %d trang trên 1 lá]\n" #: src/generate.c:181 #, c-format msgid "[%s (%s): %d pages on %d sheets]\n" msgstr "[%s (%s): %d trang trên %d lá]\n" #: src/generate.c:208 #, c-format msgid "[Total: 1 page on 1 sheet] %s\n" msgstr "[Tổng số : 1 trang trên 1 lá] %s\n" #: src/generate.c:212 #, c-format msgid "[Total: %d pages on 1 sheet] %s\n" msgstr "[Tổng số : %d trang trên 1 lá] %s\n" #: src/generate.c:217 #, c-format msgid "[Total: %d pages on %d sheets] %s\n" msgstr "[Tổng số : %d trang trên %d lá] %s\n" #: src/generate.c:226 msgid "[1 line wrapped]\n" msgstr "[1 dòng đã ngắt]\n" #: src/generate.c:229 #, c-format msgid "[%d lines wrapped]\n" msgstr "[%d dòng đã ngắt]\n" #: src/generate.c:242 msgid "[No output produced]\n" msgstr "[Chưa xuất gì]\n" #: src/generate.c:314 #, c-format msgid "%s, delegated to %s" msgstr "%s, ủy quyền cho %s" #: src/generate.c:322 #, c-format msgid "[%s (%s): failed. Ignored]\n" msgstr "[%s (%s): thất bại nên bị bo qua.]\n" #: src/generate.c:330 #, c-format msgid "[%s (unprintable): ignored]\n" msgstr "[%s (không thể in ra được): nên bị bỏ qua]\n" #: src/generate.c:339 #, c-format msgid "[%s (binary): ignored]\n" msgstr "[%s (nhị phân): nên bị bỏ qua]\n" #: src/generate.c:360 msgid "plain" msgstr "thuần" #: /home/akim/src/a2ps-4.12/src/lexssh.l:348 msgid "end-of-line in string constant" msgstr "kết thúc dòng trong hằng số chuỗi" #. TRANS: %s is ".." or <..> or /../ etc. #: src/sheets-map.l:191 #, c-format msgid "end of line inside a %s" msgstr "kết thúc dòng ở trong %s" #: src/main.c:201 #, c-format msgid "received signal %d: %s" msgstr "nhận tín hiệu %d: %s" #. TRANS: highlighting level = heavy (2/2) #: src/main.c:240 msgid "heavy" msgstr "nặng" #: ../srcore/verbose.xml.in.h:41 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:75 #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:108 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:111 #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:114 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:378 #, fuzzy msgid "normal" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "thường\n" "#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n" "chuẩn" #: src/main.c:333 #, c-format msgid "Configuration status of %s %s\n" msgstr "Tính trạng cấu hình của %s %s\n" #: src/main.c:337 src/main.c:694 msgid "Sheets:\n" msgstr "Tờ giấy:\n" #: src/main.c:338 #, c-format msgid "" " medium = %s%s, %s\n" " page layout = %d x %d, %s\n" " borders = %s\n" " file alignment = %s\n" " interior margin = %d\n" msgstr "" " vật vật chứa = %s%s, %s\n" " bố cục trang = %d x %d, %s\n" " viền = %s\n" " canh lề tập tin = %s\n" " lề ở trong = %d\n" #: src/main.c:347 msgid "portrait" msgstr "thẳng đứng" #: src/main.c:347 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:98 msgid "landscape" msgstr "nằm ngang" #: src/main.c:356 #, c-format msgid "%d characters per line" msgstr "%d ký tự trong mỗi dòng" #: src/main.c:359 #, c-format msgid "%d lines per page" msgstr "%d dòng trong mỗi trang" #: src/main.c:362 #, c-format msgid "font size is %gpt" msgstr "cỡ phông chữ là %gpt" #. number line: each line #: src/main.c:371 msgid "each line" msgstr "mỗi dòng" #. number line: each %d line #: src/main.c:375 #, c-format msgid "each %d lines" msgstr "mỗi %d dòng" #: src/main.c:378 src/main.c:715 msgid "Virtual pages:\n" msgstr "Trang ảo :\n" #: src/main.c:379 #, c-format msgid "" " number lines = %s\n" " format = %s\n" " tabulation size = %d\n" " non printable format = %s\n" msgstr "" " dòng số = %s\n" " dạng = %s\n" " cỡ tab = %d\n" " dạng khi không in = %s\n" #: src/main.c:390 msgid "Headers:\n" msgstr "Dầu trang:\n" #: src/main.c:391 #, c-format msgid "" " header = %s\n" " left footer = %s\n" " footer = %s\n" " right footer = %s\n" " left title = %s\n" " center title = %s\n" " right title = %s\n" " under lay = %s\n" msgstr "" " đầu trang = %s\n" " chân trang bên trái = %s\n" " chân trang = %s\n" " chân trang bên phải = %s\n" " đầu đề bên trái = %s\n" " đầu đề ở trung tâm = %s\n" " đầu đề bên phải = %s\n" " giấy lót = %s\n" #: src/main.c:410 src/main.c:744 msgid "Input:\n" msgstr "Nhập :\n" #: src/main.c:411 #, c-format msgid "" " truncate lines = %s\n" " interpret = %s\n" " end of line = %s\n" " encoding = %s\n" " document title = %s\n" " prologue = %s\n" " print anyway = %s\n" " delegating = %s\n" msgstr "" " cắt bớt dòng = %s\n" " giải thích = %s\n" " kết thúc dòng = %s\n" " mã ký tự = %s\n" " đầu đề tài liệu = %s\n" " đoạn mở đầu = %s\n" " in bất chấp = %s\n" " ủy quyền = %s\n" #. TRANS: a2ps -E --list=options. Warning, this answer is also #. used for the PPD file. Make it compatible with both. #: src/main.c:436 src/main.c:502 msgid "selected automatically" msgstr "tự động chọn" #: src/main.c:439 src/main.c:763 msgid "Pretty-printing:\n" msgstr "In xinh:\n" #: src/main.c:440 #, c-format msgid "" " style sheet = %s\n" " highlight level = %s\n" " strip level = %d\n" msgstr "" " tờ kiểu dáng = %s\n" " mức nổi bật = %s\n" " mức tước = %d\n" #: src/main.c:460 msgid "never make backups" msgstr "không bao giờ sao lưu tập tin" #: src/main.c:464 msgid "simple backups of every file" msgstr "bản sao lưu đơn giản của mọi tập tin" #. appears in a2ps --version-=existing --list=defaults #: src/main.c:469 msgid "" "numbered backups of files already numbered,\n" " and simple of others" msgstr "" "bản sao lưu đánh số của tâp tin đã đánh số,\n" " và bản sao đơn giản của các tập tin khác" #: src/main.c:474 msgid "numbered backups of every file" msgstr "bản sao lưu đánh số của mọi tập tin" #: src/main.c:478 src/main.c:772 msgid "Output:\n" msgstr "Xuất:\n" #: src/main.c:479 #, c-format msgid "" " destination = %s\n" " version control = %s\n" " backup suffix = %s\n" msgstr "" " nơi nhận = %s\n" " điều khiển phiên bản = %s\n" " hậu tố sao lưu = %s\n" #: src/main.c:492 src/main.c:782 msgid "PostScript:\n" msgstr "PostScript:\n" #: src/main.c:493 #, c-format msgid "" " magic number = %s\n" " Printer Description (PPD) = %s\n" " default PPD = %s\n" " page label format = %s\n" " number of copies = %d\n" " sides per sheet = %s\n" " page device definitions = " msgstr "" " số mã thuật = %s\n" " Mô tả máy in (PPD) = %s\n" " (Mô tả máy in) PPD mặc định = %s\n" " dạng nhãn trang = %s\n" " số bản = %d\n" " mặt của một tờ giấy = %s\n" " định nghĩa thiết bị trang = " #: src/main.c:513 msgid " statusdict definitions = " msgstr " định nghĩa statusdict (từ điển tính trạng) = " #: src/main.c:516 #, c-format msgid " page prefeed = %s\n" msgstr " nạp giấy trước = %s\n" #: src/main.c:525 msgid "Internals:\n" msgstr "Chi tiết nội bộ :\n" #: src/main.c:526 #, c-format msgid "" " verbosity level = %d\n" " file command = %s\n" " library path = \n" msgstr "" " mức xuất chi tiết = %d\n" " lệnh tập tin = %s\n" " đường dẫn thư viện = \n" #: src/main.c:651 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" "\n" "Convert FILE(s) or standard input to PostScript.\n" "\n" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" "Long options marked with * require a yes/no argument, corresponding\n" "short options stand for `yes'.\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]... [TẬP_TIN]...\n" "\n" "Chuyển đổi TẬP_TIN hay dữ liệu gõ chuẩn sang PostScript.\n" "\n" "Mọi đối số phải sử dụng với tùy chọn dài cũng vậy với tùy chọn ngắn.\n" "Mọi tùy chọn dài có dấu * phải có đối số Có/Không (yes/no);\n" "tùy chọn ngắn tương thích thì có nghĩa Có (yes).\n" #: src/main.c:665 msgid "Tasks:\n" msgstr "Việc:\n" #: src/main.c:666 msgid "" " --version display version\n" " --help display this help\n" " --guess report guessed types of FILES\n" " --which report the full path of library files named FILES\n" " --glob report the full path of library files matching FILES\n" " --list=defaults display default settings and parameters\n" " --list=TOPIC detailed list on TOPIC (delegations, encodings, " "features,\n" " variables, media, ppd, printers, prologues, style-" "sheets,\n" " user-options)\n" msgstr "" " --version trình bày thông tin _phiên bản_\n" " --help trình bày _trợ giúp_ này\n" " --guess thông báo loại đã _đoán_ của TẬP_TIN\n" " --which thông báo đường dẫn đầy đủ của mọi tập tin thư viện có tên " "TẬP_TIN (_nào_)\n" " --glob thông báo đường dẫn đầy đủ của mọi tập tin thư viện khớp " "với TẬP_TIN\n" " --list=defaults _ghi danh sách_ các thiết bị và tham số _mặc định_\n" " --list=ĐỀ_TÀI _danh sách_ chi tiết về ĐỀ_TÀI đó (ủy quyền gì, mã ký " "tự, tính năng,\n" "\t\tbiến, vật vật chứa, mô tả máy in (PPD), máy in, đoạn mở đầu, tờ kiểu " "dang,\n" "\t\ttùy chọn cho người dùng)\n" #: src/main.c:677 msgid "" "After having performed the task, exit successfully. Detailed lists may\n" "provide additional help on specific features.\n" msgstr "" "Sau khi thực hiện việc đó hãy thoát được. Danh sách chi tiết có lẽ\n" "bao gồm trợ giúp thêm về tính năng dứt khoát.\n" #: src/main.c:685 msgid "Global:\n" msgstr "Toàn cục:\n" #: src/main.c:686 msgid "" " -q, --quiet, --silent be really quiet\n" " -v, --verbose[=LEVEL] set verbosity on, or to LEVEL\n" " -=, --user-option=OPTION use the user defined shortcut OPTION\n" " --debug enable debugging features\n" " -D, --define=KEY[:VALUE] unset variable KEY or set to VALUE\n" msgstr "" " -q, --quiet, --silent hãy _im_ lắm (không xuất chi tiết)\n" " -v, --verbose[=MỨC] xuất _chi tiết_, hay xuất chi tiết MỨC đó\n" " -=, --user-option=TÙY_CHỌN sử dụng _tùy chọn_ lối tắt định nghĩa do " "_người dùng_\n" " --debug hiệu lực tính năng _gỡ lỗi_\n" " -D, --define=PHÍM[:GIÁ_TRỊ] bỏ lập PHÍM biến hay lập thành GIÁ TRỊ đó\n" #: src/main.c:695 msgid "" " -M, --medium=NAME use output medium NAME\n" " -r, --landscape print in landscape mode\n" " -R, --portrait print in portrait mode\n" " --columns=NUM number of columns per sheet\n" " --rows=NUM number of rows per sheet\n" " --major=DIRECTION first fill (DIRECTION=) rows, or columns\n" " -1, -2, ..., -9 predefined font sizes and layouts for 1.. 9 " "virtuals\n" " -A, --file-align=MODE align separate files according to MODE (fill, rank\n" " page, sheet, or a number)\n" " -j, --borders* print borders around columns\n" " --margin[=NUM] define an interior margin of size NUM\n" msgstr "" " -M, --medium=TÊN sử dụng _vật vật chứa_ có TÊN đó\n" " -r, --landscape in bằng chế độ _ngang_\n" " -R, --portrait in bằng chế độ _chân dung_\n" " --columns=SỐ số _cột_ trên một tờ giấy\n" " --rows=SỐ số _hàng_ trên một tờ giấy\n" " --major=HƯỚNG trước hết tô đầy hàng hay cột HƯỚNG đó (nhiều hơn)\n" " -1, -2, ..., -9 cỡ phông chữ và bố trí định nghĩa trước cho điều ảo " "1..9 \n" " -A, --file-align=CHẾ_ĐỘ _canh lề_ những _tập tin_ riêng theo CHẾ ĐỘ đó\n" "\t\t\t(fill [tô đầy], rank page [sắp xếp trang], sheet [tờ giấy] hay số) -" "j, --borders* in _viền_ chung quanh cột\n" " --margin[=SỐ] định nghĩa _lề trang_ nội bộ có kích thước SỐ đó\n" #: src/main.c:708 msgid "" "The options -1.. -9 affect several primitive parameters to set up " "predefined\n" "layouts with 80 columns. Therefore the order matters: `-R -f40 -2' is\n" "equivalent to `-2'. To modify the layout, use `-2Rf40', or compose " "primitive\n" "options (`--columns', `--font-size' etc.).\n" msgstr "" "Những tùy chọn -1.. -9 làm ảnh hưởng đến vài tham số nguyên thuỷ\n" "để thiết lập bố trí định nghĩa trước có 80 cột. Vì thế thứ tự là quan " "trọng:\n" "`-R -f40 -2' bằng `-2'. Để sửa đổi bố trí thì hãy sư dụng `-2Rf40',\n" "hay tạo tùy chọn nguyên thuỷ (`--columns' [cột], `--font-size' [cỡ phông " "chữ] v.v.).\n" #: src/main.c:716 msgid "" " --line-numbers=NUM precede each NUM lines with its line number\n" " -C alias for --line-numbers=5\n" " -f, --font-size=SIZE use font SIZE (float) for the body text\n" " -L, --lines-per-page=NUM scale the font to print NUM lines per virtual\n" " -l, --chars-per-line=NUM scale the font to print NUM columns per " "virtual\n" " -m, --catman process FILE as a man page (same as -L66)\n" " -T, --tabsize=NUM set tabulator size to NUM\n" " --non-printable-format=FMT specify how non-printable chars are printed\n" msgstr "" " --line-numbers=SỐ chèn _số dòng_ trước mỗi dòng thứ SỐ\n" " -C\t\t\t\t\t biệt hiệu cho tùy chọn --line-numbers=5\n" " -f, --font-size=CỠ sử dụng _CỠ phông chữ_ (nổi) khi in chữ nội " "dụng\n" " -L, --lines-per-page=SỐ co giãn phông chữ để in SỐ _dòng trong mỗi " "trang_ ảo\n" " -l, --chars-per-line=SỐ cơ giãn phông chữ để in SỐ _cột trong mỗi_ trang " "ảo (_dòng_)\n" " -m, --catman xử lý TẬP_TIN dạng trang « man » (bằng tùy " "chọn -L66)\n" " -T, --tabsize=SỐ lập _cỡ « tab»_ thành SỐ\n" " --non-printable-format=DẠNG ghi rõ cách in mọi ký tự _không thể in_\n" #: src/main.c:727 msgid "Headings:\n" msgstr "Tựa đề:\n" #: src/main.c:729 #, no-c-format msgid "" " -B, --no-header no page headers at all\n" " -b, --header[=TEXT] set page header\n" " -u, --underlay[=TEXT] print TEXT under every page\n" " --center-title[=TEXT] set page title to TITLE\n" " --left-title[=TEXT] set left and right page title to TEXT\n" " --right-title[=TEXT]\n" " --left-footer[=TEXT] set sheet footers to TEXT\n" " --footer[=TEXT]\n" " --right-footer[=TEXT]\n" msgstr "" " -B, --no-header _không có đầu trang_ nào cả\n" " -b, --header[=CHỮ] lập _đầu trang_\n" " -u, --underlay[=CHỮ] in CHỮ dưới mọi trang (_giấy lót_)\n" " --center-title[=CHỮ] lập _đầu đề_ trang thành CHỮ (_trung tâm_)\n" " --left-title[=CHỮ] lập _đầu đề bên trái_ trang thành CHỮ\n" " --right-title[=CHỮ] lập _đầu đề bên phải_ trang thành CHỮ\n" " --left-footer[=CHỮ] lập _chân bên trái_ trang thành CHỮ\n" " --footer[=CHỮ] lập _chân trang_ thành CHỮ\n" " --right-footer[=CHỮ] lập _chân bên phải_ trang thành CHỮ\n" #: src/main.c:740 msgid "The TEXTs may use special escapes.\n" msgstr "CHỮ đó có thể sử dụng ký tự thoát đặc biệt.\n" #: src/main.c:745 msgid "" " -a, --pages[=RANGE] select the pages to print\n" " -c, --truncate-lines* cut long lines\n" " -i, --interpret* interpret tab, bs and ff chars\n" " --end-of-line=TYPE specify the eol char (TYPE: r, n, nr, rn, any)\n" " -X, --encoding=NAME use input encoding NAME\n" " -t, --title=NAME set the name of the job\n" " --stdin=NAME set the name of the input file stdin\n" " --print-anyway* force binary printing\n" " -Z, --delegate* delegate files to another application\n" " --toc[=TEXT] generate a table of content\n" msgstr "" " -a, --pages[=PHẠM_VỊ] chọn _trang_ nào để in\n" " -c, --truncate-lines* _cắt bớt_ mọi _dòng_ dài\n" " -i, --interpret* _giải thích_ mọi ký tự tab, xoá lùi và nạp " "giấy\n" " --end-of-line=LOẠI ghi rõ ký tự _kết thúc dòng_\n" "\t\t\t\t(LOẠI: r, n, nr, rn, any [bất cứ ký tự nào])\n" " -X, --encoding=TÊN sư dụng _mã_ ký tự gõ TÊN này\n" " -t, --title=TÊN lập _tên_ của việc này\n" " --stdin=TÊN lập TÊN của tập tin _gõ chuẩn_\n" " --print-anyway* buộc in cách nhị phân\n" " -Z, --delegate* _ủy quyền_ tập tin cho ứng dụng khác\n" " --toc[=CHỮ] tạo _mục lục_\n" #: src/main.c:757 msgid "" "When delegations are enabled, a2ps may use other applications to handle the\n" "processing of files that should not be printed as raw information, e.g., " "HTML\n" "PostScript, PDF etc.\n" msgstr "" "Khi tùy chọn « ủy quyền » là hoặt động, trình a2ps có lẽ sử dụng ứng dụng " "khác\n" "để xử lý tâp tin không in được dạng dữ liệu thô, v.d. HTML, PostScript, " "PDF.\n" #: src/main.c:764 msgid "" " -E, --pretty-print[=LANG] enable pretty-printing (set style to LANG)\n" " --highlight-level=LEVEL set pretty printing highlight LEVEL\n" " LEVEL can be none, normal or heavy\n" " -g alias for --highlight-level=heavy\n" " --strip-level=NUM level of comments stripping\n" msgstr "" " -E, --pretty-print[=NGÔN_NGỮ] hiệu lực _in xinh_ (lập kiểu thành NGÔN " "NGỮ)\n" " --highlight-level=MỨC lập _mức nổi_ khi in xinh\n" " MỨC có thể là none [không có], normal [thường] " "hay heavy [nặng]\n" " -g biệt hiệu cho tùy chọn --highlight-level=heavy " "(mức nổi là nặng)\n" " --strip-level=SỐ _mức tước_ chú thích\n" #: src/main.c:773 msgid "" " -o, --output=FILE leave output to file FILE. If FILE is `-',\n" " leave output to stdout.\n" " --version-control=WORD override the usual version control\n" " --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" " -P, --printer=NAME send output to printer NAME\n" " -d send output to the default printer\n" msgstr "" " -o, --output=TẬP_TIN _xuất_ đến tập tin đó; nếu tập tin đó là " "`-',\n" " thì xuất đến thiết bị xuất chuẩn (stdout).\n" " --version-control=TỪ có quyền cao hơn _điều khiển phiên bản_ thường\n" " --suffix=HẬU_TỐ có quyền cao hơn _hậu tố_ sao lưu thường\n" " -P, --printer=TÊN xuất đến _máy in_ có tên đó\n" " -d xuất đến may in mặc định\n" #: src/main.c:783 msgid "" " --prologue=FILE include FILE.pro as PostScript prologue\n" " --ppd[=KEY] automatic PPD selection or set to KEY\n" " -n, --copies=NUM print NUM copies of each page\n" " -s, --sides=MODE set the duplex MODE (`1' or `simplex',\n" " `2' or `duplex', `tumble')\n" " -S, --setpagedevice=K[:V] pass a page device definition to output\n" " --statusdict=K[:[:]V] pass a statusdict definition to the output\n" " -k, --page-prefeed enable page prefeed\n" " -K, --no-page-prefeed disable page prefeed\n" msgstr "" " --prologue=TẬP_TIN bao gồm TẬP_TIN.pro là _đoạn mở đầu_ " "PostScript\n" " --ppd[=PHÍM] tự động chọn mô tả may in (PPD) hay lập thành " "PHÍM đó\n" " -n, --copies=SỐ in SỐ _bản sao_ của mỗi trang\n" " -s, --sides=CHẾ_ĐỘ lập chế độ _mặt trang_ (`1' hay `simplex',\n" " `2' hay `duplex', `tumble')\n" " -S, --setpagedevice=K[:V] xuất dữ liệu định nghĩa _thiết bị trang_ " "(_lập_)\n" " --statusdict=K[:[:]V] xuất dữ liệu định nghĩa statusdict (từ điển " "tính trạng)\n" " -k, --page-prefeed hiệu lực _nạp trang trước_\n" " -K, --no-page-prefeed vô hiệu hóa _nạp trang trước_ (_không_)\n" #: src/main.c:797 msgid "" "By default a2ps is tuned to do what you want to, so trust it. To pretty\n" "print the content of the `src' directory and a table of content, and send " "the\n" "result to the printer `lw',\n" "\n" " $ a2ps -P lw --toc src/*\n" "\n" "To process the files `sample.ps' and `sample.html' and display the result,\n" "\n" " $ a2ps -P display sample.ps sample.html\n" "\n" "To process a mailbox in 4 up,\n" "\n" " $ a2ps -=mail -4 mailbox\n" "\n" "To print as a booklet on the default printer, which is Duplex capable,\n" "\n" " $ a2ps -=book paper.dvi.gz -d\n" msgstr "" "Mặc định là trình a2ps sẽ giúp đỡ bạn làm việc thì hãy tin nó để làm việc " "cho đúng.\n" "\n" "Để « in xinh » nội dung của thư mục `src', và _mục lục_,\n" "\trồi gởi kết quả đó cho máy in `lw' hãy sử dụng lệnh này:\n" "\n" " $ a2ps -P lw --toc src/*\n" "\n" "Để xử lý hai tập tin `sample.ps' và `sample.html' rồi _trình bày_ kết quả " "ấy\n" "\tthì hãy sử dụng lệnh này:\n" "\n" " $ a2ps -P display sample.ps sample.html\n" "\n" "Để xử lý một _hộp thư_ để xuất bốn _thư_ trên mỗi tờ giấy (4 up)\n" "\tthì hãy sử dụng lệnh này:\n" "\n" " $ a2ps -=mail -4 mailbox\n" "\n" "Để in dạng _cuốn sách_ nhỏ qua máy in mặc định mà có thể in hai mặt _tờ " "giấy_\n" "thì hãy sư dụng lệnh này:\n" "\n" " $ a2ps -=book paper.dvi.gz -d\n" #: src/main.c:818 msgid "" "News, updates and documentation: visit http://www.inf.enst.fr/~demaille/" "a2ps/.\n" msgstr "" "Để xem tin tức, trình cập nhật và tài liệu thì hãy tới thăm chỗ Mạng của " "chúng tôi nhé:\n" "\thttp://www.inf.enst.fr/~demaille/a2ps/.\n" #: src/main.c:820 msgid "Report bugs to .\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho .\n" #: src/main.c:938 msgid "" "Copyright (c) 1988-1993 Miguel Santana\n" "Copyright (c) 1995-2000 Akim Demaille, Miguel Santana" msgstr "" "Bản quyền © năm 1988-1993 Miguel Santana\n" "Bản quyền © năm 1995-2000 Akim Demaille, Miguel Santana" #: src/main.c:1168 msgid "Table of Content" msgstr "Mục lục" #: src/parsessh.y:236 #, c-format msgid "cannot process `%s' which requires a2ps version %s" msgstr "không xử lý được « %s » mà cần đến trình a2ps phiên bản %s" #: src/sheets-map.l:110 #, c-format msgid "unexpected character `%c'" msgstr "ký tự bất ngờ « %c »" #: /home/akim/src/a2ps-4.12/lib/lexppd.l:211 src/sheets-map.l:210 msgid "too many includes" msgstr "quá nhiều tập tin bao gồm (include)" #: src/sheets-map.l:292 src/sheets-map.l:299 #, c-format msgid "no key defined for `%s'" msgstr "chưa định nghĩa phím cho « %s »" #: lib/pathwalk.c:414 src/select.c:122 src/ssheet.c:866 #, c-format msgid "cannot find file `%s'" msgstr "không tìm thấy tâp tin « %s »" #. sheets.map can not be found: there is no automatic prettyprinting #: src/select.c:124 msgid "automatic style selection cancelled" msgstr "việc tự động chọn kiểu dáng bị thôi" #: src/ssheet.c:295 #, c-format msgid "cannot compile regular expression `%s': %s" msgstr "không thể biên dịch biểu thức chính quy « %s »: %s" #: src/ssheet.c:974 src/ssheet.c:995 msgid "Known Style Sheets" msgstr "Biết tờ kiểu dáng" #: src/ssheet.c:1461 #, c-format msgid "cannot find style sheet `%s': using plain style" msgstr "không tìm thấy tờ kiểu dáng « %s » nên sử dụng kiểu dáng thuần" #: src/sshread.c:453 #, c-format msgid "unknown encoding `%s', ignored" msgstr "không biết mã ký tự « %s » nên bỏ qua nó" #: src/version-etc.c:38 msgid "Copyright (C) 1999 Free Software Foundation, Inc." msgstr "" "Bản quyền © năm 1999 Free Software Foundation, Inc. (Tổ chức Phần mềm Tự do)" #: lib/version-etc.c:90 #, c-format msgid "Written by %s.\n" msgstr "Tác giả: %s.\n" #: src/wdiff.c:1225 src/getargs.c:275 schroot/schroot.c:108 #: schroot/schroot.cc:50 schroot/schroot-releaselock.cc:58 msgid "" "This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" "warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" msgstr "" "Đây là phần mềm tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n" "• Không bảo đảm gì cả, dù khă nang bán hay khả năng làm việc dứt khoát. •\n" #: src/versions.c:133 #, c-format msgid "invalid version number `%s'" msgstr "số phiên bản không hợp lệ « %s »" #: lib/caret.c:43 msgid "space (i.e., ` ')" msgstr "ký tự cách « »" #: lib/caret.c:45 msgid "octal (i.e., `\\001' etc.)" msgstr "bát phân (v.d. \\001)" #: lib/caret.c:47 msgid "hexadecimal (i.e., `\\x0a' etc.)" msgstr "hệ thập lục phân (v.d. \\x0a)" #: lib/caret.c:49 msgid "caret (i.e., `^C', `M-^C' etc.)" msgstr "dấu sót (v.d. ^C, M-^C)" #: lib/caret.c:51 msgid "emacs (i.e., `C-c', `M-C-c' etc.)" msgstr "emacs (v.d. C-c, M-C-c)" #: lib/caret.c:53 msgid "question-mark (i.e., `?')" msgstr "dấu hỏi (v.d. ?)" #: ../gettext-tools/lib/closeout.c:64 lib/closeout.c:64 #: ../su-backend/closeout.c:71 ../su-backend/closeout.c:73 lib/closeout.c:94 #: misc.c:853 msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: lib/confg.c:253 lib/encoding.c:639 #, c-format msgid "invalid option `%s'" msgstr "tùy chọn không hợp lệ `%s'" #: lib/confg.c:264 lib/encoding.c:577 lib/encoding.c:617 lib/prolog.c:146 #, c-format msgid "missing argument for `%s'" msgstr "thiếu đối số cho `%s'" #: lib/confg.c:320 lib/confg.c:327 lib/confg.c:334 #, c-format msgid "invalid definition for printer `%s': %s" msgstr "dữ liệu định nghĩa không hợp lệ cho máy in `%s': %s" #: lib/confg.c:325 lib/confg.c:328 msgid "Unknown Printer" msgstr "Không biết máy in" #: lib/confg.c:332 lib/confg.c:335 ../gnome-default-printer.c:231 #: ../gnome-default-printer.desktop.in.h:1 msgid "Default Printer" msgstr "Máy in mặc định" #: lib/confg.c:388 lib/options.c:703 #, c-format msgid "invalid variable identifier `%s'" msgstr "dấu hiệu nhận diện biến không hợp lệ `%s'" #: lib/confg.c:417 #, c-format msgid "obsolete `%s' entry. Ignored" msgstr "mục « %s » quá thời nên bị bo qua" #: lib/encoding.c:1115 lib/encoding.c:1136 msgid "Known Encodings" msgstr "Biết mã ký tự" #: lib/faces.c:156 msgid "incomplete knowledge of faces" msgstr "chưa biết đủ thông tin về mặt phông chữ" #: lib/filtdir.c:113 #, c-format msgid "cannot close directory `%s'" msgstr "không thể đóng thư mục « %s »" #: lib/getnum.c:63 lib/getnum.c:121 lib/getnum.c:153 lib/getnum.c:221 #: lib/argmatch.c:134 #, c-format msgid "invalid argument `%s' for `%s'" msgstr "đối số không hợp lệ « %s » cho « %s »" #: lib/getnum.c:123 #, c-format msgid "Valid arguments are integers n such that: %s\n" msgstr "Đối số hợp lệ là số nguyên n để mà: %s\n" #: lib/getnum.c:223 #, c-format msgid "Valid arguments are floats f such that: %s\n" msgstr "Đối số hợp lệ là điều nổi f để mà: %s\n" #: lib/jobs.c:307 #, c-format msgid "unknown encoding `%s'" msgstr "không biết mã ký tự « %s »" #: lib/madir.c:59 msgid "rows first" msgstr "hàng trước" #: lib/madir.c:62 msgid "columns first" msgstr "cột trước" #: lib/media.c:173 #, c-format msgid "unknown medium `%s'" msgstr "không biệt vật vật chứa « %s »" #: lib/media.c:208 lib/media.c:237 msgid "Known Media" msgstr "Vật chứa đã biết" #: lib/media.c:212 msgid "dimensions" msgstr "kích thước" #. TRANS: Variables (formely called `macro meta sequences', eeeaerk) #. are things such as #(psnup) which is substituted to a bigger strings, #. e.g. -#v #?q|-q|| #?j|-d|| #?r||-c| -w#w -h#h #: lib/metaseq.c:104 lib/metaseq.c:113 msgid "Known Variables" msgstr "Biết biến" #: lib/metaseq.c:288 lib/metaseq.c:300 #, c-format msgid "Printed by %s" msgstr "In do %s" #: lib/metaseq.c:298 #, c-format msgid "Printed by %s from %s" msgstr "In do %s từ %s" #: lib/metaseq.c:308 lib/metaseq.c:327 msgid "cannot get current working directory" msgstr "không thể lấy thư mục hoặt động hiện có" #: lib/metaseq.c:954 lib/metaseq.c:987 #, c-format msgid "%s: too long argument for %s escape" msgstr "%s: đối số quá dài cho dãy thoát %s" #. Translators: please make a short date format #. * according to the std form in your language, using #. * the standard strftime(3) #: lib/metaseq.c:364 lib/metaseq.c:675 msgid "%b %d, %y" msgstr "%d/%b/%y" #. Translators: please make a long date format #. * according to the std form in your language, using #. * GNU strftime(3) #: lib/metaseq.c:373 lib/metaseq.c:684 msgid "%A %B %d, %Y" msgstr "%A, ngày %e, %B, năm %Y" #: lib/metaseq.c:1234 lib/metaseq.c:1246 lib/metaseq.c:1289 #, c-format msgid "%s: unknown `%s' escape `%c' (%d)" msgstr "%s: không biết « %s » dãy thoát « %c » (%d)" #, c-format msgid "Page %d" msgstr "Trang %d" #. `%Q' localized `Page %d/%c' #: lib/metaseq.c:431 lib/metaseq.c:826 #, c-format msgid "Page %d/%c" msgstr "Trang %d/%c" #: lib/metaseq.c:972 #, c-format msgid "%s: missing `%c' for %s%c escape" msgstr "%s: thiếu « %c »cho dãy thoát %s%c " #: lib/metaseq.c:593 lib/metaseq.c:1021 #, c-format msgid "%s: invalid separator `%s%c' for `%s' escape" msgstr "%s: dấu ngân cách không hợp lệ « %s%c » cho dãy thoát « %s »." #: lib/metaseq.c:601 lib/metaseq.c:611 #, c-format msgid "%s: invalid argument for %s%c escape" msgstr "%s: đối số không hợp lệ cho dãy thoát « %s%c »." #: lib/metaseq.c:822 #, c-format msgid "Page %d/%d" msgstr "Trang %d/%d" #: lib/metaseq.c:1266 msgid "output command" msgstr "lệnh xuất" #: makeinfo/makeinfo.c:340 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để tìm thông tin thêm (_trợ giúp_).\n" #: lib/output.c:466 #, c-format msgid "invalid face `%s'" msgstr "mặt phông chữ không hợp lệ « %s »" #: lib/output.c:538 #, c-format msgid "`%s' with no matching `%s'" msgstr "« %s » không có « %s » khớp với nhau" #: lib/ppd.c:108 msgid "Known Fonts" msgstr "Biết phông chữ" #. TRANS: This `none' is an answer to `List of known fonts: None' #: lib/ppd.c:111 msgid "" "\n" " None.\n" msgstr "" "\n" " Không có.\n" #: lib/ppd.c:149 lib/ppd.c:165 msgid "Known PostScript Printer Descriptions" msgstr "Biết mô tả máy in PostScript" #: lib/prange.c:305 lib/prange.c:323 #, c-format msgid "invalid interval `%s'" msgstr "khoảng không hợp lệ « %s »" #: lib/printers.c:396 lib/printers.c:413 #, c-format msgid "no command for the `%s' (%s%s)" msgstr "không có lệnh cho « %s » (%s%s)" #: lib/printers.c:429 msgid "sent to the standard output" msgstr "đã gởi cho thiết bị xuất chuẩn" #: lib/printers.c:430 msgid "sent to the default printer" msgstr "đã gởi cho máy in mặc định" #: lib/printers.c:435 #, c-format msgid "saved into the file `%s'" msgstr "đã lưu vào tập tin « %s »" #: lib/printers.c:436 #, c-format msgid "sent to the printer `%s'" msgstr "đã gởi cho máy in « %s »" #: lib/printers.c:613 lib/printers.c:621 msgid "Known Outputs (Printers, etc.)" msgstr "Thiết bị xuất đã biết (máy in v.v.)" #: lib/prolog.c:98 lib/prolog.c:181 msgid "Known Prologues" msgstr "Biết đoạn mở đầu" #: lib/prolog.c:579 #, c-format msgid "font %f too big" msgstr "phông chữ %f quá lớn" #: lib/psgen.c:662 #, c-format msgid "`%s' is a binary file, printing aborted" msgstr "`%s' là tập tin nhị phân nên thôi in" #: lib/quotearg.c:259 lib/quotearg.c:245 msgid "`" msgstr "« " #: lib/quotearg.c:203 lib/quotearg.c:246 gnulib/lib/quotearg.c:241 #: lib/quotearg.c:260 msgid "'" msgstr " »" #: lib/userdata.c:129 msgid "user" msgstr "người dùng" #: lib/userdata.c:130 ../calendar/libecal/e-cal.c:5030 #: ../servers/groupwise/e-gw-connection.c:168 msgid "Unknown User" msgstr "Không biết người dùng" #: lib/useropt.c:75 #, c-format msgid "unknown user option `%s'" msgstr "không biết tùy chọn cho người dùng « %s »" #: lib/useropt.c:86 lib/useropt.c:97 msgid "Known User Options" msgstr "Tùy chọn cho người dùng đã biết" #: compat/regex.c:1008 lib/regcomp.c:167 msgid "Memory exhausted" msgstr "Hết bộ nhớ hoàn toàn" #: lib/xbackupfile.c:240 lib/xbackupfile.c:252 #, c-format msgid "cannot rename file `%s' as `%s'" msgstr "không thể thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »" #: lib/xbackupfile.c:255 #, c-format msgid "restored file `%s'" msgstr "đã phục hồi tập tin « %s »" #: lib/argmatch.c:159 #, c-format msgid "invalid argument %s for `%s'" msgstr "đối số không hợp lệ %s cho « %s »" #: lib/argmatch.c:160 #, c-format msgid "ambiguous argument %s for `%s'" msgstr "đối số mơ hồ %s cho « %s »" #: gnulib/lib/argmatch.c:157 lib/argmatch.c:155 lib/argmatch.c:157 #, c-format msgid "Valid arguments are:" msgstr "Các đối số hợp lệ:" #: src/ant-phone.c:172 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION...]\n" "\n" "Options:\n" " -h, --help Show this help message\n" " -v, --version Print version information\n" " -r, --cleanup Remove stale socket file (left by accident by\n" " previous run)\n" " -d, --debug[=level] Print additional runtime debugging data to stdout\n" " level = 1..2\n" " -i, --soundin=DEVICE OSS compatible device for input (recording),\n" " default: /dev/dsp\n" " -o, --soundout=DEVICE OSS compatible device for output (playback),\n" " default: /dev/dsp\n" " -m, --msn=MSN identifying MSN (for outgoing calls), 0 for " "master\n" " MSN of this termination/port\n" " default: 0\n" " -l, --msns=MSNS MSNs to listen on, semicolon-separated list or " "'*'\n" " default: *\n" " -c, --call=NUMBER Call specified number\n" "\n" "Note: If arguments of --soundin and --soundout are equal, a full duplex\n" " sound device is needed.\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN...]\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h, --help Hiển thị thông điệp _trợ giúp_ này\n" " -v, --version Hiển thị thông tin _phiên bản_\n" " -r, --cleanup Bỏ tập tin ổ cắm cũ (còn lại bất ngờ sau chạy " "trước) (_xoá_) -d, --debug[=MỨC] In dữ liệu _gỡ lỗi_ thời chạy thêm xuất " "thiết bị xuất chuẩn (stdout)\n" " MỨC = 1..2\n" " -i, --soundin=THIIẾT_BỊ thiết bị gõ tương thích với phần mềm nguồn mở " "(ghi)\n" "\t\t\t\t(_âm thành vào_) mặc định: /dev/dsp\n" " -o, --soundout=THIẾT_BỊ thiết bị xuất tương thích với phần mềm nguồn mở " "(phát)\n" "\t\t\t\t(_âm thành ra_) mặc định: /dev/dsp\n" " -m, --msn=SỐ số đa người ký tên (Multiple Subscriber Number: MSN) " "nhận biết để gọi qua điện thoại,\n" "\t\t\t0 cho MSN chính của cổng/thiết bị cuối này, mặc định: 0\n" " -l, --msns=NHỮNG_SỐ Những MSN để nghe qua, danh sách phân cách bằng dấu " "phẩy\n" "\t\t\thay dấu sao '*', mặc định: *\n" " -c, --call=SỐ _gọi_ số điện thoại đó\n" "\n" "Ghi chú : nếu hai đối số --soundin (âm thành vào) và --soundout (âm thành " "xuất\n" "là bằng nhau thì cần thiết bị âm thành truyền dẫn hai chiếu đầy đủ (full " "duplex).\n" #: src/ant-phone.c:223 #, c-format msgid "Calling %s... " msgstr "Gọi %s..." #: src/ant-phone.c:227 msgid "successful.\n" msgstr "thành công.\n" #: src/callerid.c:131 msgid "Delete Entry" msgstr "Xoá bỏ mục" #: src/callerid.c:143 msgid "" "Are you sure you want to\n" "delete this entry?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" "mục này không?" #: src/callerid.c:148 msgid "Delete recording" msgstr "Xoá bỏ mục ghi" #: src/callerid.c:266 #, c-format msgid "Enter the base filename for %s file" msgstr "Hãy nhập tên tập tin cơ bản cho tập tin %s" #: src/callerid.c:312 msgid "Do you really want to delete this recording?" msgstr "Bạn chắc muốn xoá bỏ mục ghi này không?" #: src/callerid.c:336 src/callerid.c:362 msgid "/_Playback" msgstr "/_Phát lại" #: src/callerid.c:337 src/callerid.c:366 msgid "/_Save as..." msgstr "/_Lưu là..." #: src/callerid.c:338 src/callerid.c:370 msgid "/Delete _Recording" msgstr "/Xoá bỏ mục _ghi" #: src/callerid.c:340 src/callerid.c:374 msgid "/_Delete Row" msgstr "/Xoá bỏ _hàng" #: src/callerid.c:423 src/gtksettings.c:455 msgid "Caller ID" msgstr "Xem số người gọi" #: ../src/sj-main.c:1245 ../src/source-view.c:211 #: ../mimedir/mimedir-vcomponent.c:340 #, fuzzy msgid "Duration" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Thời gian\n" "#-#-#-#-# libmimedir.vi.po (libmimedir HEADnReport-Msgid-Bugs-To: ) #-#-#-" "#-#\n" "Thời lượng" #: src/callerid.c:748 msgid "(UNKNOWN)" msgstr "• Không biết •" #: src/callerid.c:818 #, c-format msgid "ANT: %d unanswered" msgstr "ANT: %d chưa trả lời" #: src/controlpad.c:101 #, c-format msgid "Preset %c" msgstr "Đặt trước %c" #: src/controlpad.c:108 #, c-format msgid "Please input new preset data for button %c:" msgstr "Hãy nhập dữ liệu đặt trước mới cho cái nút %c:" #: src/controlpad.c:124 src/gtk.c:553 msgid "Number:" msgstr "Số đt:" #: ../gcalctool/calctool.c:196 msgid "Backspace" msgstr "Xoá lùi" #: src/controlpad.c:315 msgid "Preset 1" msgstr "Lập trước 1" #: src/controlpad.c:316 msgid "Clear Number" msgstr "Xoá số" #: src/controlpad.c:316 msgid "Preset 2" msgstr "Lập trước 2" #: src/controlpad.c:317 msgid "Redial" msgstr "Quay số lại" #: src/controlpad.c:317 msgid "Preset 3" msgstr "Lập trước 3" #: src/controlpad.c:318 msgid "Mute Microphone" msgstr "Tắt máy vi âm" #: src/controlpad.c:318 msgid "Preset 4" msgstr "Lập trước 4" #: ../objects/FS/function.c:1178 ../objects/UML/classicon.c:127 msgid "Control" msgstr "Điều khiển" #: src/controlpad.c:423 msgid "Recording" msgstr "Ghi" #: src/controlpad.c:434 msgid "Record to file" msgstr "Ghi vào tập tin" #: src/controlpad.c:445 msgid "Record local channel" msgstr "Ghi kênh địa phương" #: src/controlpad.c:456 msgid "Record remote channel" msgstr "Ghi kênh từ xa" #: src/gtk.c:222 src/gtksettings.c:229 msgid "ANT Note" msgstr "Ant: chú thích" #: src/gtk.c:223 msgid "" "Can't open audio device.\n" "Please stop other applications using\n" "the audio device(s) or check your\n" "device settings and try again." msgstr "" "Không thể mở thiết bị âm thanh.\n" "Hãy thôi các thiết bị khác sử dụng\n" "cùng thiết bị âm thanh đó hay kiểm tra\n" "thiết lập thiết bị và thử lại." #: src/gtk.c:252 msgid "Sound input device:" msgstr "Thiết bị gõ âm thanh:" #: src/gtk.c:253 msgid "Input speed:" msgstr "Tốc độ gõ :" #: src/gtk.c:253 src/gtk.c:256 src/gtk.c:257 src/gtk.c:259 src/gtk.c:263 #: src/gtk.c:266 src/gtk.c:267 src/gtk.c:269 msgid "[inactive]" msgstr "[không làm gì]" #: src/gtk.c:255 msgid "Input sample size (bits):" msgstr "Cỡ mẫu gõ (theo bit):" #: src/gtk.c:257 src/gtk.c:267 msgid "Input fragment size (samples):" msgstr "Cỡ mảnh gõ (theo mẫu):" #: src/gtk.c:259 msgid "Input channels:" msgstr "Kênh gõ :" #: src/gtk.c:262 msgid "Sound output device:" msgstr "Thiết bị âm thanh xuất:" #: src/gtk.c:263 msgid "Output speed:" msgstr "Tốc độ xuất:" #: src/gtk.c:265 msgid "Output sample size (bits):" msgstr "Cỡ mẫu xuât (theo bit):" #: src/gtk.c:269 msgid "Output channels:" msgstr "Kênh xuất:" #: src/gtk.c:272 msgid "ISDN device:" msgstr "Thiết bị ISDN:" #: src/gtk.c:273 msgid "ISDN speed (samples):" msgstr "Tốc độ ISDN (theo mẫu):" #: src/gtk.c:274 msgid "ISDN sample size (bits):" msgstr "Cỡ mẫu ISDN (theo bit):" #: src/gtk.c:275 msgid "ISDN fragment size (bytes):" msgstr "Cỡ mảnh ISDN (theo byte):" #: src/gtk.c:287 msgid "ANT Info" msgstr "Thông tin ANT" #: src/gtk.c:358 msgid "About ANT" msgstr "Giới thiệu ANT" #: src/gtk.c:374 #, c-format msgid "" "ANT (ANT is Not a Telephone) Version %s\n" "Copyright 2002, 2003 Roland Stigge\n" "\n" "This is an ISDN telephone application\n" "written for GNU/Linux and ISDN4Linux for\n" "communicating via a full duplex soundcard (or\n" "multiple sound devices if you like) and an\n" "audio capable ISDN4Linux ISDN device\n" "\n" "Contact:\n" "Roland Stigge, stigge@antcom.de\n" "http://www.antcom.de/\n" "Mailing list: ant-phone-devel@nongnu.org" msgstr "" "ANT (ANT is Not a Telephone) phiên bản %s\n" "(ANT không phải là một máy điện thoại)Bản quyền © năm 2002, 2003 Roland " "Stigge\n" "\n" "Đây là một ứng dụng điện thoai ISDN\n" "được tạo cho GNU/Linux và ISDN4Linux\n" "để truyền thông qua thẻ âm thanh truyền dẫn\n" "hai chiếu đầy đủ (hay số nhiều thiết bị nếu muốn)\n" "và thiết bị ISDN ISDN4Linux có thể gởi âm thanh.\n" "\n" "Liên lạc:\n" "Roland Stigge, stigge@antcom.de\n" "http://www.antcom.de/\n" "Hộp thư chung: ant-phone-devel@nongnu.org" #: src/gtk.c:412 msgid "ANT License" msgstr "Quyền ANT" #: src/gtk.c:413 msgid "" "ANT (ANT is Not a Telephone)\n" "Copyright (C) 2002, 2003 Roland Stigge\n" "\n" "This program is free software; you can redistribute it and/or\n" "modify it under the terms of the GNU General Public License\n" "as published by the Free Software Foundation; either version 2\n" "of the License, or (at your option) any later version.\n" "\n" "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details.\n" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with this program; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." msgstr "" "ANT (ANT is Not a Telephone)\n" "Bản quyền © năm 2002, 2003 Roland Stigge\n" "\n" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phân phối nó lại và/hay\n" "sửa đổi nó theo điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n" "như xuất do Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation)\n" "hoặc phiên bản 2 của quyền đó hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào.\n" "\n" "Chúng tôi phân phối chương trình này vì mong nó hữu ích,\n" "nhưng nó không bảo đảm gì cả, không có bảo đảm ngụ ý ngay cả\n" "khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" "Hãy xem Quyền Công Chung Gnu (GPL) để tìm chi tiết.\n" "\n" "Nếu bạn chưa nhận một bản Quyền Công Chung Gnu\n" "(Gnu General Public Licence) cùng với chương trinh này thì hãy\n" "viết cho Tổ chức Phần mềm Tự do:\n" "Free SoftwareFoundation, Inc.,\n" "59 Temple Place - Suite 330,\n" "Boston, MA 02111-1307, USA (Mỹ)." #: src/gtk.c:446 msgid "/Phon_e" msgstr "/_Điện thoại" #: src/gtk.c:447 msgid "/Phone/_Info Window" msgstr "/Điện thoại/Cửa sổ thông t_in" #: src/gtk.c:448 src/gtk.c:496 msgid "/Phone/_Line Level Check" msgstr "/Điện thoại/Kiểm tra mức _dòng" #: src/gtk.c:450 msgid "/Phone/" msgstr "/Điện thoại/" #: src/gtk.c:451 msgid "/Phone/_Quit" msgstr "/Điện thoại/_Thoát" #: src/gtk.c:453 ../app/menus.c:141 ../app/menus.c:142 ../pan/gui.c:1659 #: jpilot.c:1396 msgid "/_View" msgstr "/_Xem" #: src/gtk.c:454 src/gtk.c:484 msgid "/View/_Caller ID Monitor" msgstr "/Xem/Theo dõi số người dùng" #: src/gtk.c:456 src/gtk.c:487 msgid "/View/_Line Level Meters" msgstr "/Xem/Đo mức _dòng" #: src/gtk.c:458 src/gtk.c:490 msgid "/View/Control _Pad" msgstr "/Xem/_Bảng điều khiển" #: src/gtk.c:460 src/metro.c:978 msgid "/_Options" msgstr "/Tùy _chọn" #: src/gtk.c:461 src/gtk.c:493 msgid "/Options/_Settings" msgstr "/Tùy chọn/Thiết _lập" #: ../app/menus.c:73 ../app/menus.c:263 ../pan/gui.c:1782 jpilot.c:1437 msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" #: src/gtk.c:464 src/metro.c:993 msgid "/Help/_About" msgstr "/Trợ giúp/_Giới thiệu" #: src/gtk.c:465 src/metro.c:995 msgid "/Help/_License" msgstr "/Trợ giúp/_Quyền" #: src/gtk.c:543 src/gtksettings.c:431 src/session.c:68 msgid "Dialing" msgstr "Đang quay số..." #: src/gtk.c:759 src/gtk.c:760 msgid "MUTED" msgstr "• Câm •" #: src/gtksettings.c:230 msgid "Bad isdn/sound device settings, please try again." msgstr "Có thiết lập thiết bị ISDN/âm thanh sai nên hay thử lại." #: src/gtksettings.c:293 msgid "ANT Settings" msgstr "Thiết lập ANT" #: ../src/dlg-pick-applications.c:355 ../src/session.c:630 #: ../src/resource-tree-treedata.cc:72 ../src/orca/rolenames.py:513 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" #: src/gtksettings.c:320 msgid "Save options on exit" msgstr "Lưu tùy chọn khi thoát" #: src/gtksettings.c:327 msgid "Popup main window on incoming call" msgstr "Bật lên cửa sổ chính khi nhận sự gọi" #: src/gtksettings.c:333 msgid "Execute on incoming call:" msgstr "Thi hành khi nhận cuộc gọi" #: src/gtksettings.c:344 msgid "Recording Format" msgstr "Dạng ghi" #: src/gtksettings.c:354 msgid "Microsoft WAV, uLaw" msgstr "Microsoft WAV, uLaw" #: src/gtksettings.c:364 msgid "Microsoft WAV, 16-bit signed" msgstr "Microsoft WAV, 16-bit đã ký tên" #: src/gtksettings.c:374 msgid "Apple/SGI AIFF, uLaw" msgstr "Apple/SGI AIFF, uLaw" #: src/gtksettings.c:384 msgid "Apple/SGI AIFF, 16-bit signed" msgstr "Apple/SGI AIFF, 16-bit đã ký tên" #: src/gtksettings.c:399 ../addressbook/libebook/e-contact.c:136 #: ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:220 ../mimedir/mimedir-vcard-phone.c:756 msgid "ISDN" msgstr "ISDN" #: src/gtksettings.c:411 msgid "Identifying MSN:" msgstr "Số đa người ký tên (Multiplê Subscriber Number: MSN) nhân biết:" #: src/gtksettings.c:421 msgid "Listen to MSNs:" msgstr "Nghe qua những số đa người ký tên (MSN) này:" #: src/gtksettings.c:443 msgid "Dial history size:" msgstr "Cỡ lịch sử quay số :" #: src/gtksettings.c:467 msgid "Maximum CID rows:" msgstr "Tối đa hàng số người gởi:" #: src/gtksettings.c:475 src/gtksettings.c:503 msgid "[no limit]" msgstr "[vô vùng] " #: src/gtksettings.c:484 msgid "Read isdnlog data on startup" msgstr "Đọc dữ liệu isdnlog (bản ghi ISDN) khi khởi động" #: src/gtksettings.c:491 msgid "Maximum days to read from isdnlog:" msgstr "Đọc từ isdnlog (bản ghi ISDN) được số ngày (tối đa):" #: src/gtksettings.c:520 msgid "Sound Devices" msgstr "Thiết bị âm thanh" #: src/gtksettings.c:522 msgid "OSS" msgstr "Phần mềm nguồn mở tự do" #: src/gtksettings.c:534 msgid "Input sound device:" msgstr "Thiết bị âm thanh gõ :" #: src/gtksettings.c:546 msgid "Output sound device:" msgstr "Thiết bị âm thanh xuất:" #: src/gtksettings.c:559 msgid "Release unused devices" msgstr "Nhả các thiết bị chưa sử dụng lại" #: src/llcheck.c:371 msgid "Line Level Check" msgstr "Kiểm tra mức dòng" #: src/llcheck.c:383 msgid "" "Please check the line input level\n" "and adjust it using your favorite\n" "mixer application.\n" "You can also play a sound\n" "to test the sound output." msgstr "" "Hãy kiểm tra mức gõ dòng\n" "và điều chỉnh nó bằng ứng dụng\n" "hoà tiếng ưa thích của bạn.\n" "Bạn cũng có thể phát tiếng\n" "để thử xuất âm thanh ra." #: src/llcheck.c:405 ../grecord/src/gsr-window.c:1737 msgid "Play sound" msgstr "Phát âm" #: ../src/bb_util.c:279 msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" #: src/session.c:65 ../srcore/srpres.c:876 address_gui.c:1929 #: address_gui.c:1932 address_gui.c:2941 dialer.c:308 dialer.c:333 #: ../src/orca/rolenames.py:223 #, fuzzy msgid "Dial" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Quay số\n" "#-#-#-#-# jpilot-0.99.8-pre12.vi.po (jpilot-0.99.8-pre12) #-#-#-#-#\n" "Quay số\n" "#-#-#-#-# orca.vi.po (orca HEAD) #-#-#-#-#\n" "Thoại" #: src/session.c:65 src/session.c:69 src/session.c:70 msgid "Hang up" msgstr "Ngừng nói" #: src/session.c:66 src/session.c:67 msgid "RING" msgstr "REO" #: src/session.c:66 src/session.c:67 msgid "Answer" msgstr "Trả lời" #: src/session.c:66 src/session.c:67 msgid "Reject" msgstr "Loại ra" #: src/session.c:68 src/session.c:69 src/session.c:70 src/session.c:71 msgid "Pick up" msgstr "Lấy" #: src/session.c:69 msgid "B-Channel open" msgstr "Kênh-B mở" #: src/session.c:70 ../configure.c:463 ../gnometris/tetris.cpp:777 msgid "Setup" msgstr "Thiết lập" #: src/session.c:71 ../gst-mixer/src/element.c:230 #: ext/alsa/gstalsamixertrack.c:92 msgid "Playback" msgstr "Phát lại" #: src/session.c:377 #, c-format msgid "Preset %d" msgstr "Đặt trước %d" #: src/session.c:699 msgid "(HW ERROR)" msgstr "(• Lỗi phần cứng •)" #: src/session.c:986 msgid "Audio OFF" msgstr "TẮT âm thanh" #: src/session.c:986 msgid "Audio ON" msgstr "MỞ âm thanh" #: src/session.c:1081 msgid "(BUSY)" msgstr "(• Bận •)" #: src/session.c:1087 msgid "(TIMEOUT)" msgstr "(• Hết thời •)" #: src/session.c:1121 msgid "(RUNG)" msgstr "(• Đã rung •)" #: src/session.c:1361 msgid "(ABORTED)" msgstr "(• Bị hủy bỏ •)" #: src/session.c:1369 msgid "(REJECTED)" msgstr "(• Bị từ chối •)" #: src/authmode.c:469 msgid "Entering XDB loop..." msgstr "Vào vòng lặp XDB..." #: src/authmode.c:481 src/authmode.c:503 msgid "Exiting XDB loop..." msgstr "Xuất vòng lặp XDB..." #: src/authmode.c:526 msgid "Database not specified" msgstr "Chưa ghi rõ cơ sở dữ liệu" #: src/authmode.c:534 #, c-format msgid "Cannot open database %s: %s" msgstr "Không thể mở cơ sở dữ liệu %s: %s" #: src/authmode.c:541 #, c-format msgid "Found record for `%s'." msgstr "Tìm thấy mục ghi cho « %s »." #: src/authmode.c:546 #, c-format msgid "Cannot retrieve data from the SASL database: %s" msgstr "Không thể lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liêu SASL: %s" #: src/authmode.c:551 #, c-format msgid "Record for `%s' not found." msgstr "Không tìm thấy mục ghi cho « %s »." #: src/authmode.c:606 msgid "MTA has not been specified. Set either REMOTE-MTA or LOCAL-MTA." msgstr "" "Chưa ghi rõ MTA (tác nhân chuyển giao thông điệp). Hãy lập hoặc REMOTE-MTA " "(MTA ở xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)." #: src/authmode.c:637 src/map.c:164 src/net.c:150 src/net.c:217 #: src/transmode.c:98 #, c-format msgid "Illegal address length received for host %s" msgstr "Nhận độ dài địa chỉ sai cho máy %s" #: src/authmode.c:651 src/transmode.c:112 msgid "Loop not allowed. Connection rejected." msgstr "Không cho phép vòng lặp nên từ chối kết nối." #: src/authmode.c:683 src/transmode.c:143 msgid "Connection closed successfully." msgstr "Đã đóng kết nối." #: src/authmode.c:690 src/transmode.c:149 msgid "PAM: Session closed." msgstr "PAM: đã đóng phiên chạy." #: src/authmode.c:694 src/transmode.c:153 msgid "PAM: failed to release authenticator." msgstr "PAM: không nhả điều xác thực được" #: src/daemon.c:49 msgid "daemon() failed" msgstr "daemon() (tập lệnh trình nền) không thành công" #: src/daemon.c:56 msgid "Cannot fork." msgstr "Không thể tạo tiến trình con." #: src/daemon.c:64 msgid "setsid() failed" msgstr "setsid() không thành công" #: src/daemon.c:76 #, c-format msgid "%s daemon startup succeeded." msgstr "%s khởi động trình nền được." #: src/daemon.c:88 #, c-format msgid "Exited successfully" msgstr "Đã thoát thành công" #: src/daemon.c:90 #, c-format msgid "Failed with status %d" msgstr "Không thành công với trạng thái %d" #: src/daemon.c:95 #, c-format msgid "Terminated on signal %d" msgstr "Bị kết thúc tại tín hiệu %d" #: src/daemon.c:98 #, c-format msgid "Stopped on signal %d" msgstr "Ngừng tại tín hiệu %d" #: src/daemon.c:101 #, c-format msgid "Dumped core" msgstr "Lõi bị đổi" #: src/daemon.c:104 signame.c:142 #, c-format msgid "Terminated" msgstr "Bị kết thúc" #: src/daemon.c:121 #, c-format msgid "Child [%lu] finished. %s. %d client left." msgid_plural "Child [%lu] finished. %s. %d clients left." msgstr[0] "Tiến trình con [%lu] đã xong. %s. %d trình/máy khách còn lại" #: src/daemon.c:169 msgid "WARNING: An unprivileged user has not been specified!" msgstr "CẢNH BÁO : chưa ghi rõ người dùng không co quyền." #: src/daemon.c:214 msgid "GNU Anubis is running..." msgstr "Trình Anubis của GNU đang chạy..." #: src/daemon.c:226 src/exec.c:122 msgid "accept() failed" msgstr "accept() không thành công" #: src/daemon.c:244 #, c-format msgid "TCP wrappers: connection from %s:%u rejected." msgstr "Lớp bọc choTCP: kết nối từ %s:%u bị từ chối." #: src/daemon.c:269 #, c-format msgid "Too many clients. Connection from %s:%u rejected." msgstr "Quá nhiều máy khách: kết nối từ %s:%u bị từ chối." #: src/daemon.c:276 #, c-format msgid "Connection from %s:%u" msgstr "Kết nối từ %s:%u" #: src/daemon.c:281 msgid "daemon: cannot fork" msgstr "trình nền: không thể tạo tiến trình con" #: src/daemon.c:362 src/transmode.c:68 msgid "The MTA has not been specified. Set the REMOTE-MTA or LOCAL-MTA." msgstr "" "Chưa ghi rõ MTA (tác nhân chuyển giao thông điệp). Hãy lập hoặc REMOTE-MTA " "(MTA ở xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)." #: src/env.c:172 #, c-format msgid "Try '%s --help' for more information." msgstr "Hãy thử lệnh '%s --help' (trơ giúp) để xem thông tin thêm." #: src/env.c:273 #, c-format msgid "setgroups(1, %lu) failed" msgstr "setgroups(1, %lu) không thành công" #: src/env.c:283 #, c-format msgid "setegid(%lu) failed" msgstr "setegid(%lu) không thành công" #: src/env.c:286 #, c-format msgid "setregid(%lu,%lu) failed" msgstr "setregid(%lu,%lu) không thành công" #: src/env.c:290 #, c-format msgid "setresgid(%lu,%lu,%lu) failed" msgstr "setresgid(%lu,%lu,%lu) không thành công" #: src/env.c:299 #, c-format msgid "setgid(%lu) failed" msgstr "setgid(%lu) không thành công" #: src/env.c:302 #, c-format msgid "cannot set effective gid to %lu" msgstr "không thể lập GID hữu ích cho %lu" #: src/env.c:324 #, c-format msgid "setreuid(%lu,-1) failed" msgstr "setreuid(%lu,-1) không thành công" #: src/env.c:330 #, c-format msgid "second setuid(%lu) failed" msgstr "second setuid(%lu) không thành công" #: src/env.c:338 #, c-format msgid "setuid(%lu) failed" msgstr "setuid(%lu) không thành công" #: src/env.c:347 msgid "seteuid(0) succeeded when it should not" msgstr "seteuid(0) thành công khi không nên." #: src/env.c:352 msgid "cannot drop non-root setuid privileges" msgstr "không bỏ được quyền truy cập setuid không phải của người chủ" #: src/env.c:379 msgid "PAM: Session opened (restrictions applied)." msgstr "PAM: đã mở phiên chạy (đã áp dụng các hạn chế)." #: src/env.c:382 msgid "PAM: Not authenticated to use GNU Anubis." msgstr "PAM: không có xác thực để sử dụng trình Anubis của GNU." #: src/env.c:394 src/main.c:156 #, c-format msgid "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" msgstr "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" #: src/env.c:429 #, c-format msgid "Invalid user ID: %s" msgstr "UID (thông tin nhận biết người dùng) không hợp lệ: %s" #: src/env.c:435 #, c-format msgid "Invalid user name: %s" msgstr "Tên người dùng không hợp lệ: %s" #: src/env.c:458 #, c-format msgid "Wrong permissions on %s. Set 0600." msgstr "Quyền truy cập sai với %s. Lập 0600." #: src/env.c:484 #, c-format msgid "%s is not a regular file or a symbolic link." msgstr "%s không phải là một tập tin bình thường hay một liên kết mềm." #: src/env.c:507 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không biết chế độ : %s" #: src/env.c:522 #, c-format msgid "Cannot open pid file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin PID '%s'" #: src/errs.c:96 #, c-format msgid "Could not write to socket: %s" msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm: %s" #: src/errs.c:98 msgid "Could not write to socket" msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm" #: src/errs.c:108 #, c-format msgid "Unknown host %s." msgstr "Không biết máy %s." #: src/errs.c:111 #, c-format msgid "%s: host name is valid but does not have an IP address." msgstr "%s: tên máy là hợp lệ nhưng mà không có địa chỉ IP." #: src/errs.c:115 #, c-format msgid "%s: unrecoverable name server error occurred." msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên không thể phục hồi." #: src/errs.c:118 #, c-format msgid "%s: a temporary name server error occurred. Try again later." msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên tạm thời nên hãy thư lại lần sau." #: src/errs.c:121 #, c-format msgid "%s: unknown DNS error %d." msgstr "%s: không biết lỗi DNS %d." #: src/esmtp.c:165 msgid "Malformed or unexpected reply" msgstr "Trả lời dạng sai hay rỗng." #: src/esmtp.c:189 #, c-format msgid "SASL gsasl_client_start: %s" msgstr "SASL gsasl_client_start: %s" #: src/esmtp.c:198 src/esmtp.c:216 #, c-format msgid "GSASL handshake aborted: %d %s" msgstr "Việc bắt tay GSASL bị hủy bỏ : %d %s" #: src/esmtp.c:227 #, c-format msgid "GSASL error: %s" msgstr "Lỗi GSASL: %s" #: src/esmtp.c:241 #, c-format msgid "Authentication failed: %d %s" msgstr "Không xác thực được: %d %s" #: src/esmtp.c:244 msgid "Authentication successful." msgstr "Đã xác thực thành công." #: src/esmtp.c:263 msgid "Got empty list of authentication methods" msgstr "Đã gọi danh sách phương pháp xác thực rỗng" #: src/esmtp.c:288 msgid "Server did not offer any feasible authentication mechanism" msgstr "Máy phục vụ chưa đưa cơ chế xác thực nào có thể" #: src/esmtp.c:298 msgid "INTERNAL ERROR" msgstr "LỖI NỘI BỘ" #: src/esmtp.c:306 #, c-format msgid "" "Selected authentication mechanism %s requires TLS encryption. Not using " "ESMTP authentication" msgstr "" "Cơ chế xác thực đã chọn %s thì cần thiết mật mã TLS. Không xác thực loại " "ESMTP." #: src/esmtp.c:313 #, c-format msgid "Selected authentication mechanism %s" msgstr "Cơ chế xác thực đã chon %s" #: src/esmtp.c:319 #, c-format msgid "Cannot initialize libgsasl: %s" msgstr "Không khởi chạy được libgsasl: %s" #: src/esmtp.c:340 msgid "ESMTP AUTH is not supported" msgstr "Không hỗ trợ cach xác thực (AUTH) ESMTP" #: src/exec.c:82 msgid "#1 socket() failed." msgstr "#1 socket() (ổ cắm) không thành công." #: src/exec.c:87 msgid "#2 socket() failed." msgstr "#2 socket() (ổ cắm) không thành công." #: src/exec.c:97 msgid "#1 bind() failed" msgstr "#1 bind() (đóng kết) không thành công." #: src/exec.c:102 msgid "#2 bind() failed" msgstr "#2 bind() (đóng kết) không thành công." #: src/exec.c:107 src/net.c:237 msgid "listen() failed" msgstr "listen() (nghe) không thành công." #: src/exec.c:112 #, c-format msgid "getsockname() failed: %s." msgstr "getsockname() (gọi tên ổ cắm) không thành công: %s." #: src/exec.c:117 msgid "connect() failed" msgstr "connect() (kết nối) không thành công." #: src/exec.c:129 msgid "socketpair() failed" msgstr "socketpair() (cặp ổ cắm) không thành công." #: src/exec.c:143 #, c-format msgid "Local program [%lu] finished." msgstr "Chương trình cục bộ [%lu] đã xong." #: src/exec.c:179 #, c-format msgid "Executing %s %s..." msgstr "Thực hiện %s %s..." #: src/exec.c:187 msgid "fork() failed" msgstr "fork() (tạo tiến trình con) không thành công." #: src/exec.c:201 msgid "execvp() failed" msgstr "execvp() không thành công." # Name of a program: do not translate/ tên chương trình: đừng dịch #: src/gpg.c:54 #, c-format msgid "GPGME: %s." msgstr "GPGME: %s." #: src/gpg.c:100 #, c-format msgid "Install GPGME version %s or later." msgstr "Cài đặt trình GPGME phiên bản %s hay sau." #: src/gpg.c:107 #, c-format msgid "GPGME: failed. %s." msgstr "GPGME: không thành công. %s." #: src/gpg.c:159 src/gpg.c:407 #, c-format msgid "GPGME: Cannot list keys: %s" msgstr "GPGME: không thể liệt kê các khoá: %s" #: src/gpg.c:288 src/gpg.c:430 #, c-format msgid "GPGME: Invalid recipient encountered: %s" msgstr "GPGME: gặp người nhận không hợp lệ: %s" #: src/gpg.c:333 #, c-format msgid "GPGME: Invalid signer found: %s" msgstr "GPGME: tìm thấy người ký tên không hợp lệ: %s" #: src/gpg.c:340 msgid "GPGME: Unexpected number of signatures created" msgstr "GPGME: đã tạo số lượng ký tên bất ngờ" #: src/gpg.c:347 msgid "GPGME: Wrong type of signature created" msgstr "GPGME: đã tạo chữ ký kiểu không đúng" #: src/gpg.c:352 #, c-format msgid "GPGME: Wrong pubkey algorithm reported: %i" msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán khoá công không đúng: %i" #: src/gpg.c:359 #, c-format msgid "GPGME: Wrong hash algorithm reported: %i" msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán băm không đúng: %i" #: src/gpg.c:366 #, c-format msgid "GPGME: Wrong signature class reported: %u" msgstr "GPGME: đã thông báo loại chữ ký không đúng: %u" #: src/guile.c:79 #, c-format msgid "cannot open guile output file %s" msgstr "không thể mở tập tin xuất cua guile %s" #: src/guile.c:266 msgid "missing procedure name" msgstr "thiếu tên thủ tuc" #: src/guile.c:281 #, c-format msgid "%s not a procedure object" msgstr "%s không phải là môt đối tượng thủ tục" #: src/guile.c:323 #, c-format msgid "Bad car type in return from %s" msgstr "%s đã gởi trả kiểu car sai" #: src/guile.c:342 #, c-format msgid "Bad cdr type in return from %s" msgstr "%s đã gởi trả kiểu cdr sai" #: src/guile.c:345 #, c-format msgid "Bad return type from %s" msgstr "Kiểu trả vệ sai từ %s" #: src/help.c:85 msgid "" "\n" "GNU Anubis is free software; you can redistribute it and/or modify\n" "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" "the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n" "(at your option) any later version." msgstr "" "\n" "Trình Anubis của GNU là phần mềm tự do: bạn có thể phân phối lại nó\n" "và/hay sửa đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" "như đã xuất bởi Tổ chức Phần mềm Tự do, hoặc phiên bản 2\n" "của Quyền đó, hay (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào." #: src/help.c:89 msgid "" "\n" "GNU Anubis is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details." msgstr "" "\n" "Trình Anubis của GNU được phân phối vì chúng tôi mong nó có ích,\n" "nhưng mà không bảo đảm gì cả,\n" "dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" "Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết." #: src/help.c:93 msgid "" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with GNU Anubis; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA" msgstr "" "\n" "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" "cùng với trình Anubis của GNU; nếu không thì hãy viết thư cho:\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "59 Temple Place, Suite 330,\n" "Boston, MA 02111-1307 USA (Mỹ)" #: src/help.c:96 msgid "" "\n" "GNU Anubis is released under the GPL with the additional exemption that\n" "compiling, linking, and/or using OpenSSL is allowed.\n" msgstr "" "\n" "Trình Anubis của GNU được phát hành với điều kiện của GPL\n" "và cũng với sự miễn là cho phép biên dịch, liên kết và/hay sử dụng OpenSSL.\n" #: src/help.c:104 msgid "Usage: anubis [options]\n" msgstr "Cách sử dụng: anubis [tùy_chọn]\n" #: src/help.c:105 msgid "" " -b, --bind [HOST:]PORT Specify the TCP port on which GNU Anubis " "listens\n" " for connections. The default HOST is " "INADDR_ANY,\n" " and default PORT is 24 (private mail system)." msgstr "" " -b, --bind [MÁY:]CỔNG Ghi rõ cổng TCP nơi trình Anubis của GNU\n" "\t\t\t\tlắng nghe kết nối nào. Máy mặc định là INADDR_ANY,\n" "\t\t\t\tvà cổng mặc định là 24 (hệ thống thư cá nhân)" #: src/help.c:108 msgid "" " -r, --remote-mta HOST[:PORT] Specify a remote SMTP host name or IP " "address.\n" " The default PORT number is 25." msgstr "" " -r, --remote-mta MÁY[:CỔNG] \t\tGhi rõ tên máy SMTP _ở xa_ hay địa chỉ IP.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\tSố cổng mặc định là 25." #: src/help.c:110 msgid "" " -l, --local-mta FILE Execute a local SMTP server, which works on\n" " standard input and output (inetd-type " "program).\n" " This option excludes the '--remote-mta' option." msgstr "" " -l, --local-mta FILE Thực hiện trình hỗ trợ SMTP _địa phương_\n" "\t\t\t\tmà làm việc với thiết bị gõ/xuất chuẩn (trình kiểu inetd).\n" "\t\t\t\tTùy chọn này loạị trừ tùy chọn '--remote-mta'." #: src/help.c:113 msgid " -m, --mode=MODE Select operation mode." msgstr " -m, --mode=CHẾ_ĐỘ Chọn _chế độ_ thao tác." #: src/help.c:114 msgid "" " MODE is either \"transparent\" or \"auth\"" msgstr "" " CHẾ ĐỘ đó là hoặc \"transparent\" (trong " "suốt)\n" "\t\t\t\t\t\t\thay \"auth\" (xác thực)" #: src/help.c:115 msgid " -f, --foreground Foreground mode." msgstr " -f, --foreground Chế độ _cảnh gần_." #: src/help.c:116 msgid "" " -i, --stdio Use the SMTP protocol (OMP/Tunnel) as " "described\n" " in RFC 821 on standard input and output." msgstr "" " -i, --stdio Sử dụng giao thức SMTP (OMP/Tunnel) như được " "diễn tả\n" "\t\t\t\t\ttrong RFC 821, với _thiết bị gõ/xuất chuẩn_." #: src/help.c:118 msgid "Output options:\n" msgstr "Tùy chọn xuất:\n" #: src/help.c:119 msgid " -s, --silent Work silently." msgstr " -s, --silent Không xuất chi tiết (_im_)." #: src/help.c:120 msgid " -v, --verbose Work noisily." msgstr " -v, --verbose Xuất _chi tiết_." #: src/help.c:121 msgid " -D, --debug Debug mode." msgstr " -D, --debug Chế độ _gỡ lỗi_." #: src/help.c:122 msgid "" "\n" "Miscellaneous options:\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn thêm:\n" #: src/help.c:123 msgid "" " -c, --check-config Run the configuration file syntax checker." msgstr "" " -c, --check-config Chạy trình _kiểm tra_ cú pháp trong tập tin " "_cấu hình_." #: src/help.c:124 msgid "" " --show-config-options Print a list of configuration options used\n" " to build GNU Anubis." msgstr "" " --show-config-options _Hiển thị_ danh sách _tùy chọn cấu hình_\n" "\t\t\t\t\t\tđược dùng để xây dụng trình Anubis của GNU." #: src/help.c:126 msgid "" " --relax-perm-check Do not check user configuration file " "permissions." msgstr "" " --relax-perm-check Không _kiểm tra quyền truy cập_ tập tin cấu " "hình\n" "\t\t\t\t\t\tngười dùng (_nới lỏng_)." #: src/help.c:127 msgid "" " --altrc FILE Specify alternate system configuration file." msgstr "" " --altrc TẬP_TIN Ghi rõ tập tin đó là tập tin cấu hình hệ thống " "_thay thế_." #: src/help.c:128 msgid " --norc Ignore system configuration file." msgstr " --norc Bỏ qua tập tin cấu hình hế thống." #: src/help.c:129 msgid " --version Print version number and copyright." msgstr "" " --version Hiển thị số _phiên bản_ và thông tin quyền." #: src/help.c:130 msgid " --help It's obvious..." msgstr " --help trợ _giúp_" #: src/help.c:131 #, c-format msgid "" "\n" "Report bugs to <%s>.\n" msgstr "" "\n" "Hãy thông báo lỗi cho <%s>.\n" #: src/ident.c:105 msgid "IDENT: socket() failed" msgstr "IDENT: socket() (ổ cắm) không thành công" #: src/ident.c:117 msgid "IDENT: connect() failed" msgstr "IDENT: connect() (kết nối) không thành công" #: src/ident.c:123 #, c-format msgid "IDENT: connected to %s:%u" msgstr "IDENT: hiện có kết nối đến %s:%u" #: src/ident.c:132 #, c-format msgid "IDENT: stream_write() failed: %s." msgstr "IDENT: stream_write() (ghi dòng) không thành công: %s." #: src/ident.c:140 #, c-format msgid "IDENT: recvline() failed: %s." msgstr "IDENT: recvline() (dòng nhận) không thành công: %s." #: src/ident.c:151 msgid "IDENT: incorrect data." msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng." #: src/ident.c:162 msgid "IDENT: data probably encrypted with DES..." msgstr "IDENT: rất có thể là dữ liệu được mật mã bằng DES..." #: src/ident.c:170 msgid "IDENT: incorrect data (DES deciphered)." msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng (đã giải mật mã DES)." #: src/ident.c:188 #, c-format msgid "IDENT: resolved remote user to %s." msgstr "IDENT: đã quyết định người dùng ở xa là %s." #: src/map.c:71 #, c-format msgid "%s remapped to %s@localhost." msgstr "Đã ảnh xạ lại %s thành %s@localhost." #: src/map.c:123 msgid "Translation map: incorrect syntax." msgstr "Bản đồ thông dịch: cú pháp không đúng." #: src/mem.c:37 msgid "malloc() failed. Cannot allocate enough memory." msgstr "malloc() (phân chia bộ nhớ) không thể phân chia đủ bộ nhớ." #: src/mem.c:52 msgid "realloc() failed. Cannot reallocate enough memory." msgstr "realloc() (phân chia lại bộ nhớ) không thể phân chia lại đủ bộ nhớ." #: src/misc.c:332 msgid "Can't find out my own hostname" msgstr "Không tìm thấy tên máy mình" #: src/net.c:50 msgid "SERVER" msgstr "MÁY CHỦ" #: src/net.c:53 msgid "CLIENT" msgstr "MÁY KHÁCH" #: src/net.c:131 msgid "Getting remote host information..." msgstr "Gọi thông tin máy ở xa..." #: src/net.c:168 msgid "Cannot create stream socket." msgstr "Không thể tạo ổ cắm dòng." #: src/net.c:173 #, c-format msgid "Couldn't connect to %s:%u. %s." msgstr "Không thể kết nối đến %s:%u. %s." #: src/net.c:178 #, c-format msgid "Connected to %s:%u" msgstr "Hiện có kết nối đến %s:%u" #: src/net.c:200 msgid "Cannot create stream socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm dòng." #: src/net.c:233 msgid "bind() failed" msgstr "bind() (đóng kết) không thành công." #: src/net.c:234 #, c-format msgid "GNU Anubis bound to %s:%u" msgstr "Trình Anubis của GNU đã đóng kết đến %s:%u" #: src/net.c:261 msgid "Short write" msgstr "Ghi vắn" #: src/net.c:339 msgid "INTERNAL ERROR (get_response_smtp): buffer exhausted. Please report." msgstr "" "LỖI NỘI BỘ (get_response_smtp): (gọi trả lời SMTP) hết bộ đệm hoàn toàn. Hãy " "thông báo lỗi này." #: src/socks.c:53 msgid "Using SOCKS Proxy..." msgstr "Dùng máy ủy nhiệm SOCKS..." #: src/socks.c:71 #, c-format msgid "SOCKS proxy: %s" msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKS: %s" #: src/socks.c:143 msgid "Address must be an IP, not a domain name." msgstr "" "Địa chỉ phải là địa chỉ IP (v.d. 127.0.0.0), không phải tên miền (v.d. www." "miềnnày.com)." #: src/socks.c:180 src/socks.c:399 msgid "SOCKS Proxy Connection: succeeded." msgstr "Kết nối ủy nhiệm SOCKS: thành công." #: src/socks.c:183 msgid "Request rejected or failed." msgstr "Yêu cầu bị từ chối hay không thành công." #: src/socks.c:186 msgid "Request rejected." msgstr "Yêu cầu bị từ chối." #: src/socks.c:189 msgid "" "Request rejected, because the client program and identd reported different " "User-IDs." msgstr "" "Yêu cầu bị từ chối, vì chương trình khách và identd đã thông báo thông tin " "nhận biết người dùng (UID) khác nhau." #: src/socks.c:193 src/socks.c:426 msgid "Server reply is not valid." msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." #: src/socks.c:234 msgid "Possibly not a SOCKS proxy service." msgstr "Có lẽ không phải một dịch vụ ủy nhiệm SOCKS." #: src/socks.c:246 msgid "SOCKS Proxy AUTH method: NO AUTHENTICATION REQUIRED" msgstr "Phương pháp xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: KHÔNG CẦN PHẢI XÁC THỨC" #: src/socks.c:249 msgid "SOCKS Proxy AUTH method: USER NAME/PASSWORD" msgstr "Phương pháp xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: TÊN DÙNG/MẬT KHẨU" #: src/socks.c:253 msgid "Cannot send null user name or password." msgstr "Không gởi được tên dùng hay mật khẩu rỗng." #: src/socks.c:295 msgid "Bad user name or password." msgstr "Tên dùng hay mật khẩu sai." #: src/socks.c:299 msgid "SOCKS Proxy AUTH: succeeded." msgstr "Xac thức (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: thành công." #: src/socks.c:302 msgid "Server does not accept any method." msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp nào." #: src/socks.c:305 msgid "Server does not accept an AUTH method." msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp AUTH (xác thực)." #: src/socks.c:402 msgid "General SOCKS server failure." msgstr "Lỗi máy phục vụ SOCKS chung." #: src/socks.c:405 msgid "Connection not allowed by a ruleset." msgstr "Một bộ quy tắc không cho phép kết nối đó." #: src/socks.c:408 msgid "Network unreachable." msgstr "Không tớí được mạng." #: src/socks.c:411 msgid "Host unreachable." msgstr "Không tới được máy." #: src/socks.c:414 msgid "Connection refused." msgstr "Kết nối bị từ chối." #: src/socks.c:417 msgid "TTL expired." msgstr "Thời gian sống đã hết hạn." #: src/socks.c:420 msgid "Command not supported." msgstr "Không hỗ trợ lệnh đó." #: src/socks.c:423 msgid "Address type not supported." msgstr "Không hỗ trợ kiểu địa chỉ đó." #: src/quit.c:31 msgid "Signal Caught. Exiting Cleanly..." msgstr "Đã bắt tín hiệu, thoát được..." #: src/quit.c:38 msgid "Timeout! Exiting..." msgstr "Thời hạn! Thoát..." #: src/rcfile.c:121 #, c-format msgid "cannot stat file `%s'" msgstr "không thể stat (gọi các thông tin về) tập tin `%s'" #: src/rcfile.c:131 #, c-format msgid "File `%s' has already been read.\n" msgstr "Tập tin « %s » đã được đọc.\n" #: src/rcfile.c:149 #, c-format msgid "Welcome user %s !" msgstr "Chào mừng người dùng %s !" #: src/rcfile.c:185 #, c-format msgid "Reading system configuration file %s..." msgstr "Đọc tập tin cấu hình hệ thống %s..." #: src/rcfile.c:197 #, c-format msgid "Reading user configuration file %s..." msgstr "Đọc tập tin cấu hình người dùng %s..." #: src/rcfile.c:341 msgid "`logfile' directive is ignored in main configuration file" msgstr "" "Chỉ thị `logfile' (tập tin bản ghi) bị bỏ qua trong tập tin cấu hình chính." #: src/rcfile.c:789 #, c-format msgid "No such section: %s" msgstr "Không có phần như : %s" #: src/rcfile.l:181 #, c-format msgid "" "Stray character in config: \\%03o. Possibly missing quotes around the string" msgstr "" "Gặp ký tự rải rác trong cấu hình: \\%03o. Có lẽ thiếu dấu trích dẫn ở quanh " "chuỗi." #: src/rcfile.l:385 msgid "Anubis RC file error" msgstr "Lỗi tập tin RC Anubis." #: src/rcfile.y:170 src/rcfile.y:178 #, c-format msgid "Section %s already defined" msgstr "Phần %s đã được định nghĩa." #: src/rcfile.y:230 #, c-format msgid "unknown keyword: %s" msgstr "không biết từ khoá: %s" #: src/rcfile.y:532 msgid "missing replacement value" msgstr "thiếu giá trị thay thế" #: src/rcfile.y:629 #, c-format msgid "Not a valid debugging level: %s" msgstr "Không phải là mức độ gỡ lỗi hợp lệ: %s" #: src/rcfile.y:1179 msgid "Unknown regexp modifier" msgstr "Không biết ký tự sửa đổi biểu thức chính quy" #: src/rcfile.y:1277 msgid "STOP" msgstr "NGỪNG" #: src/rcfile.y:1282 #, c-format msgid "Calling %s" msgstr "Đang gọi %s" #: src/rcfile.y:1288 #, c-format msgid "ADD %s [%s] %s" msgstr "THÊM %s [%s] %s" #: src/rcfile.y:1298 #, c-format msgid "MODIFY %s [%s] [%s] %s" msgstr "SỬA ĐỔI %s [%s] [%s] %s" #: src/rcfile.y:1311 #, c-format msgid "REMOVE HEADER [%s]" msgstr "GỠ BỎ DÒNG ĐẦU [%s]" #: src/rcfile.y:1334 #, c-format msgid "Executing %s" msgstr "Đang thực hiện %s" #: src/rcfile.y:1414 #, c-format msgid "Matched trigger \"%s\"" msgstr "Thủ tục lẫy đã khớp « %s »" #: src/rcfile.y:1418 #, c-format msgid "Matched condition %s[%s] \"%s\"" msgstr "Điều kiện đã khớp %s[%s] « %s »" #: src/rcfile.y:1528 #, c-format msgid "Section %s" msgstr "Phần %s" #: src/rcfile.y:1552 #, c-format msgid "Unknown section: %s" msgstr "Không biết phần: %s" #: src/rcfile.y:1599 msgid "program is not allowed in this section" msgstr "không cho phép chương trình đó trong phần này" #: src/regex.c:113 #, c-format msgid "INTERNAL ERROR at %s:%d: missing or invalid regex" msgstr "LỖI NỘI BỘ tại %s:%d: thiếu biểu thức chính quy hay nó không hợp lệ" #: src/regex.c:332 #, c-format msgid "regcomp() failed at %s: %s." msgstr "regcomp() không thành công tại %s: %s." #: src/regex.c:408 #, c-format msgid "pcre_compile() failed at offset %d: %s." msgstr "pcre_compile() không thành công tại hiệu số %d: %s." #: src/regex.c:433 #, c-format msgid "pcre_fullinfo() failed: %d." msgstr "pcre_fullinfo() không thành công: %d." #: src/regex.c:445 msgid "Matched, but too many substrings." msgstr "Khớp được, nhưng mà có quá nhiều chuỗi phụ." #: src/regex.c:458 #, c-format msgid "Get substring %d failed (%d)." msgstr "Gọi chuỗi phụ %d không thành công (%d)." #: src/ssl.c:59 msgid "Seeding random number generator..." msgstr "Chèn bộ tạo số ngẫu nhiên..." #: src/ssl.c:63 msgid "Unable to seed random number generator." msgstr "Không chèn được bộ tạo số ngẫu nhiên." #: src/ssl.c:80 #, c-format msgid "Write error: %s" msgstr "Lỗi ghi: %s" #: src/ssl.c:98 #, c-format msgid "Read error: %s" msgstr "Lỗi đọc: %s" #: src/ssl.c:277 msgid "SSLv23_client_method() failed." msgstr "SSLv23_client_method() (phương pháp máy khách) không thành công." #: src/ssl.c:282 src/ssl.c:363 msgid "Can't create SSL_CTX object." msgstr "Không thể tạo đối tượng SSL_CTX." #: src/ssl.c:288 src/ssl.c:383 msgid "SSL_CTX_set_cipher_list() failed." msgstr "SSL_CTX_set_cipher_list() (lập danh sách mật mã) không thành công." #: src/ssl.c:309 src/tls.c:168 msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MTA..." msgstr "Khởi động kết nối TLS/SSL với MTA..." #: src/ssl.c:313 src/ssl.c:404 msgid "Can't create a new SSL structure for a connection." msgstr "Không thể tạo cấu trúc SSL mới để kết nối." #: src/ssl.c:329 src/tls.c:202 #, c-format msgid "TLS/SSL handshake failed: %s" msgstr "Việc bắt tay TLS/SSL không thành công: %s" #: src/ssl.c:358 msgid "SSLv23_server_method() failed." msgstr "SSLv23_server_method() (phương pháp máy phục vụ) không thành công." #: src/ssl.c:368 msgid "SSL_CTX_use_certificate_file() failed." msgstr "" "SSL_CTX_use_certificate_file() (dùng tập tin chứng nhận) không thành công." #: src/ssl.c:373 msgid "SSL_CTX_use_PrivateKey_file() failed." msgstr "" "SSL_CTX_use_PrivateKey_file() (dùng tập tin khoá riêng) không thành công." #: src/ssl.c:378 msgid "Private key does not match the certificate public key." msgstr "Khoá riêng không khớp khoá công của chứng nhận." #: src/ssl.c:400 src/tls.c:252 msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MUA..." msgstr "Khởi động kết nối TLS/SSL vớí MUA..." #: src/ssl.c:417 src/tls.c:284 msgid "TLS/SSL handshake failed!" msgstr "Việc bắt tây TLS/SSL không thành công." #: src/ssl.c:450 #, c-format msgid "%s connection using %s (%u bit)" msgid_plural "%s connection using %s (%u bits)" msgstr[0] "%s kết nối dùng %s (%u bit)" #: src/ssl.c:462 #, c-format msgid "Server public key is %d bit" msgid_plural "Server public key is %d bits" msgstr[0] "Khoá công máy phục vụ là %d bit" #: src/ssl.c:467 msgid "Certificate:" msgstr "Chứng nhận:" #: src/ssl.c:472 msgid "X509_NAME_oneline [subject] failed!" msgstr "X509_NAME_oneline [subject] (tên dòng đơn [chủ đề]) không thành công." #: src/ssl.c:475 #, c-format msgid "Subject: %s" msgstr "Chủ đề: %s" #: src/ssl.c:479 msgid "X509_NAME_oneline [issuer] failed!" msgstr "" "X509_NAME_oneline [issuer] (tên dòng đơn [nhà phat hành] không thành công." #: src/ssl.c:482 #, c-format msgid "Issuer: %s" msgstr "Nhà phát hành: %s" #: src/tls.c:185 src/tls.c:263 #, c-format msgid "TLS error reading `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi TLS khi đọc `%s': %s" #: src/tls.c:305 msgid "No certificate was sent." msgstr "Chưa gởi chứng nhận." #: src/tls.c:310 msgid "The certificate is not trusted." msgstr "Không tin chứng nhận đó." #: src/tls.c:315 msgid "The certificate has expired." msgstr "Chứng nhận đó đã hết hạn." #: src/tls.c:320 msgid "The certificate is not yet activated." msgstr "Chưa hoạt hóa chứng nhận đó." #: src/tls.c:330 msgid "No certificate was found!" msgstr "Chưa tìm thấy chứng nhận." #: src/tls.c:335 msgid "The certificate is trusted." msgstr "Tin chứng nhận đó." #: src/tls.c:365 #, c-format msgid "- Anonymous DH using prime of %d bit.\n" msgid_plural "- Anonymous DH using prime of %d bits.\n" msgstr[0] "- DH vô danh dùng số nguyên tố của %d bit.\n" #: src/tls.c:373 #, c-format msgid "- Ephemeral DH using prime of %d bit.\n" msgid_plural "- Ephemeral DH using prime of %d bits.\n" msgstr[0] "- DH phù du dùng số nguyên tố của %d bit.\n" #: src/tls.c:384 #, c-format msgid "- Protocol: %s\n" msgstr "- Giao thức: %s\n" #: src/tls.c:388 #, c-format msgid "- Certificate Type: %s\n" msgstr "- Kiểu chứng nhận: %s\n" #: src/tls.c:391 #, c-format msgid "- Compression: %s\n" msgstr "- Nén: %s\n" #: src/tls.c:394 #, c-format msgid "- Cipher: %s\n" msgstr "- Mật mã: %s\n" #: src/tls.c:397 #, c-format msgid "- MAC: %s\n" msgstr "- MAC: %s\n" #: src/tls.c:425 #, c-format msgid "- Certificate info:\n" msgstr "- Thông tin chứng nhận:\n" #: src/tls.c:429 #, c-format msgid "- Certificate is valid since: %s" msgstr "- Chứng nhận đó hợp lệ sau: %s" #: src/tls.c:431 #, c-format msgid "- Certificate expires: %s" msgstr "- Chứng nhận đó hết hạn: %s" #: src/tls.c:436 #, c-format msgid "- Certificate fingerprint: " msgstr "- Dấu điềm chỉ chứng nhận: " #: src/tls.c:446 #, c-format msgid "- Certificate serial number: " msgstr "- Số sản xuất chứng nhận: " #: src/tls.c:455 #, c-format msgid "- Certificate public key: " msgstr "- Khoá công chứng nhận: " #: src/tls.c:458 #, c-format msgid "RSA\n" msgstr "RSA\n" #: src/tls.c:459 #, c-format msgid "- Modulus: %d bit\n" msgid_plural "- Modulus: %d bits\n" msgstr[0] "- Giá trị tuyệt đối: %d bit\n" #: src/tls.c:464 #, c-format msgid "DSA\n" msgstr "DSA\n" #: src/tls.c:465 #, c-format msgid "- Exponent: %d bit\n" msgid_plural "- Exponent: %d bits\n" msgstr[0] "- Số mũ : %d bit\n" #: src/tls.c:469 #, c-format msgid "UNKNOWN\n" msgstr "KHÔNG BIẾT\n" #: src/tls.c:471 #, c-format msgid "- Certificate version: #%d\n" msgstr "- Phiên bản chứng nhận: #%d\n" #: src/tls.c:478 #, c-format msgid "- Certificate Issuer's DN: %s\n" msgstr "- Tên miền của nhà phát hành chứng nhận: %s\n" #: src/tunnel.c:318 src/tunnel.c:387 msgid "Transferring message(s)..." msgstr "Truyền thông điệp..." #: src/tunnel.c:385 msgid "Starting SMTP session..." msgstr "Bắt đầu phiên chạy SMTP..." #: src/tunnel.c:468 msgid "Using the TLS/SSL encryption..." msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL..." #: src/tunnel.c:482 src/tunnel.c:626 #, c-format msgid "WARNING: %s" msgstr "CẢNH BÁO : %s" #: src/tunnel.c:483 msgid "STARTTLS command failed." msgstr "Lệnh STARTTLS không thành công." #: src/tunnel.c:617 msgid "Using TLS/SSL encryption between Anubis and remote MTA only..." msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL chỉ giữa trình Anubis và MTA ở xa thôi..." #: src/tunnel.c:627 msgid "STARTTLS (ONEWAY) command failed." msgstr "Lệnh STARTTLS (ONEWAY) (chỉ một chiều) không thành công." #: ap-gl/ap-gl.c:41 ap-gl/bridge.c:178 src/ap-config.c:41 src/bridge.c:182 msgid "Bridging" msgstr "Cầu dẫn" #: ap-gl/ap-gl.c:41 src/ap-config.c:41 msgid "Set bridging and IP-related options" msgstr "" "Lập các tùy chọn cầu dẫn và các tùy chọn liên quân đến giao thức Mạng (IP)." #: ap-gl/ap-gl.c:43 ap-gl/ap-gl.c:81 ap-gl/bridge.c:132 src/ap-config.c:43 #: src/ap-config.c:112 src/ap-config.c:120 src/bridge.c:117 src/bridge.c:121 #: sysinfo.c:466 sysinfo.c:467 src/ui.glade.h:69 src/monitor-impls.cpp:709 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:50 #, c-format msgid "Wireless" msgstr "Vô tuyến" #: ap-gl/ap-gl.c:43 src/ap-config.c:43 msgid "Set wireless options" msgstr "Lập các tùy chọn vô tuyến." #: ui/prefs-dialog.glade.h:54 ../ui/user_info.glade.h:58 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" #: ap-gl/ap-gl.c:45 src/ap-config.c:45 src/ap-config.c:57 msgid "MAC auth" msgstr "Xác thực MAC" #: ap-gl/ap-gl.c:46 src/ap-config.c:46 src/ap-config.c:58 ../src/dialogs.c:774 msgid "Community" msgstr "Cộng đồng" #: ap-gl/ap-gl.c:47 src/ap-config.c:47 msgid "Set radio signal power and antenna options" msgstr "Lập năng lượng tín hiệu thu thanh và các tùy chọn ăngten." #: ap-gl/ap-gl.c:62 src/ap-config.c:80 msgid "Upload" msgstr "Tải lên" #: ap-gl/ap-gl.c:62 src/ap-config.c:80 msgid "Activate current configuration" msgstr "Hoạt hóa cấu hình hiện có" #: ap-gl/ap-gl.c:63 src/ap-config.c:81 msgid "Restore factory default settings" msgstr "Phục hồi các thiết lập mặc định của hãng" #: web/template/keywords_view_bottom.tpl:2 ../src/glade-editor.c:766 #: src/settings.c:1506 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: ap-gl/ap-gl.c:65 src/ap-config.c:83 msgid "Reset AP. All not uploaded configuration will be lost" msgstr "" "Lập lại Điểm Truy cập. Như thế thì mọi cấu hình chưa tải lên sẽ bị mất." #: ap-gl/ap-gl.c:66 src/ap-config.c:84 msgid "TestMode" msgstr "Chế độ thử" #: ap-gl/ap-gl.c:66 src/ap-config.c:84 msgid "Put Access Point in test mode" msgstr "Đặt Điểm Truy cập trong chế độ thử ra" #: ap-gl/ap-gl.c:79 src/ap-config.c:110 src/ap-config.c:119 msgid "SysInfo" msgstr "Thông tin hệ thống" #: ../src/netstatus-iface.c:880 msgid "Ethernet" msgstr "Ethernet" #: ap-gl/ap-gl.c:80 src/ap-config.c:111 msgid "Get ethernet port statistics" msgstr "Gọi thống kê cổng Ethernet" #: ap-gl/ap-gl.c:82 src/ap-config.c:113 src/ap-config.c:121 msgid "Stations" msgstr "Trạm" #: ap-gl/ap-gl.c:83 src/ap-config.c:114 msgid "KnownAPs" msgstr "Điểm TC đã biết" #: ap-gl/ap-gl.c:83 src/ap-config.c:114 msgid "Get info about known Access Points" msgstr "Gọi thông tin về các Điểm Truy cập được biết" #: src/fe-gtk/dccgui.c:586 src/fe-gtk/dccgui.c:744 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:105 libexif/olympus/mnote-olympus-tag.c:113 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: ap-gl/ap-gl.c:101 src/ap-config.c:148 msgid "Config" msgstr "Cấu hình" #: ap-gl/ap-gl.c:102 src/ap-config.c:149 msgid "Execute commands on Access Point" msgstr "Thực hiện lệnh vơi Điểm Truy cập" #: ../glom/glom.glade.h:78 ../ui/connect.glade.h:5 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: info/session.c:3672 info/session.c:3678 ../ui/mlview-search-node.glade.h:3 #: ../scripts/test.c:309 ../glade/search.glade.h:7 ../glade/straw.glade.h:54 #: search_gui.c:526 search_gui.c:579 po/silky.glade.h:160 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/Win_GParted.cc:112 src/interface.c:733 ../ui/user_info.glade.h:7 #: ../pan/dialogs/pan-about.c:167 msgid "About" msgstr "Giới thiệu" #: ap-gl/ap-gl.c:107 src/ap-config.c:154 ../src/users/users-table.c:65 msgid "Shell" msgstr "Hệ vỏ" #: web/template/auth.tpl:3 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: ap-gl/ap-gl.c:158 src/ap-config.c:204 #, c-format msgid "Wireless Access Point Configurator ver. %s" msgstr "Bộ cấu hình Điểm Truy cập Vô tuyến phiên bản %s" #: ap-gl/auth_mac.c:27 src/auth_mac.c:27 msgid "AuthorizedMacTableString packet error" msgstr "Lỗi gói tin AuthorizedMacTableString (chuỗi bảng MAC đã xác thực)" #: ap-gl/auth_mac.c:29 src/auth_mac.c:29 msgid "[A] MAC authorization: " msgstr "[A] Xác thực MAC: " #: ap-gl/auth_mac.c:30 src/auth_mac.c:30 msgid "Enter MAC: " msgstr "Hãy nhập MAC: " #: ap-gl/auth_mac.c:31 src/auth_mac.c:31 msgid "Delete Num: " msgstr "Xoá bỏ số :" #: ap-gl/auth_mac.c:32 src/auth_mac.c:32 msgid "Authorized MAC addresses" msgstr "Các địa chỉ MAC đã xác thực" #: ap-gl/auth_mac.c:33 msgid "NUM MAC address" msgstr "SỐ địa chỉ MAC" #: ap-gl/auth_mac.c:34 src/auth_mac.c:34 msgid "A - auth; N - new; D - del; arrows - scroll; W - write conf; Q - quit" msgstr "" "A - xác thực; N - mới; D - xoá bỏ; mũi tên - cuộn; W - ghi cấu hình; Q - " "thoát" #: ap-gl/auth_mac.c:35 msgid "A - auth; IPSTF - set; W - write conf; Q - quit" msgstr "A - xác thực; IPSTF - lập; W - ghi cấu hình; Q - thoát" #: ap-gl/auth_mac.c:36 msgid "A - auth; W - write conf; Q - quit" msgstr "A - xác thực; W - ghi cấu hình; Q - thoát" #: ap-gl/auth_mac.c:38 msgid "[I] RADIUS SERVER IP: " msgstr "[I] ĐỊA CHỈ IP MÁY CHỦ RADIUS: " #: ap-gl/auth_mac.c:39 msgid "[P] RADIUS SERVER PORT: " msgstr "[P] CỔNG MÁY CHỦ RADIUS: " #: ap-gl/auth_mac.c:40 msgid "[S] RADIUS SERVER SECRET: " msgstr "[S] BỊ MẤT MÁY CHỦ RADIUS: " #: ap-gl/auth_mac.c:41 msgid "[T] REAUTHORIZATION TIME: " msgstr "[T] THỜI GIAN XÁC THỨC LẠI: " #: ap-gl/auth_mac.c:42 msgid "[F] RADIUS SOURCE PORT: " msgstr "[F] CỔNG NGUỒN RADIUS: " #: ap-gl/auth_mac.c:87 msgid "Internal" msgstr "Nộị bộ" #: ap-gl/auth_mac.c:95 msgid "" msgstr "" #: ap-gl/bridge.c:26 src/bridge.c:26 msgid "[I] IP: " msgstr "[I] Địa chỉ IP: " #: ap-gl/bridge.c:27 src/bridge.c:27 msgid "[N] Netmask: " msgstr "[N] Mặt nạ mạng: " #: ap-gl/bridge.c:28 src/bridge.c:28 msgid "[G] Gateway: " msgstr "[G] Cổng ra: " #: ap-gl/bridge.c:29 src/bridge.c:29 msgid "[F] Filter non-IP traffic: " msgstr "[F] Lọc các tải khác IP: " #: ap-gl/bridge.c:30 src/bridge.c:30 msgid "[P] Primary port: " msgstr "[P] Cổng chính:" #: ap-gl/bridge.c:31 src/bridge.c:31 msgid "Attached station MAC: " msgstr "MAC trạm đã gắn:" #: ap-gl/bridge.c:32 src/bridge.c:32 msgid "[D] DHCP client: " msgstr "[D] Máy khách DHCP:" #: ap-gl/bridge.c:33 src/bridge.c:33 msgid "[O] Operational mode: " msgstr "[O] Chế đô thao tác:" #: ap-gl/bridge.c:34 src/bridge.c:34 msgid "[M] Preferred BSSID (remote MAC addr.): " msgstr "[M] BSSID ưa thích (địa chỉ MAC ở xa): " #: ap-gl/bridge.c:36 src/bridge.c:36 msgid "[T] Trap-sending port(s): " msgstr "[T] Cổng bắt gởi:" #: ap-gl/bridge.c:37 src/bridge.c:37 msgid "[R] Forward broadcast traffic: " msgstr "[R] Chuyển tiếp tải phát thanh:" #: ap-gl/bridge.c:39 msgid "[U] Isolate wireless clients: " msgstr "[U] Cách các máy/trình khách vô tuyến:" #: ap-gl/bridge.c:40 src/bridge.c:40 msgid "INGFPDOMSCTRBU - set; W - write conf; Q - quit to menu" msgstr "INGFPDOMSCTRBU - lập; W - ghi cấu hình Q - thoát vào trình đơn" #: ap-gl/bridge.c:124 src/bridge.c:109 msgid "Wireless Bridge Point to MultiPoint" msgstr "Điểm Cấu dẫn Vô tuyến đến Đa Điểm" #: ap-gl/bridge.c:125 src/bridge.c:110 msgid "Access Point" msgstr "Điểm Truy cập" #: ap-gl/bridge.c:126 src/bridge.c:111 msgid "Access Point client" msgstr "Máy/trình khách Điểm Truy cập" #: ap-gl/bridge.c:127 src/bridge.c:112 msgid "Wireless Bridge Point to Point" msgstr "Điểm-đến-Điểm Cẫu dẫn Vô tuyến" #: ap-gl/bridge.c:128 src/bridge.c:113 ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:76 msgid "Repeater" msgstr "Bộ lặp lại" #: ap-gl/stations.c:77 src/stations.c:100 msgid "AP is currently in AP Client Mode => no associated STAtions." msgstr "" "Điểm TC hiện có trong chế độ khách Điểm TC → không có trạm nào liên quân." #: ap-gl/stations.c:102 msgid "# MAC LQ RSSI Status Port IP" msgstr "# MAC LQ RSSI Trạngt Cổng IP" #: ap-gl/stations.c:128 src/stations.c:159 msgid "AssociatedSTAsInfo packet error" msgstr "Lỗi gói tin AssociatedSTAsInfo (thông tin cac trạm liên quan)" #: ap-gl/stations.c:160 msgid "Arrows - scroll; S - save to file; Q - quit to menu." msgstr "Mũi tên - cuộn; S - lưu vào tập tin; Q - thoát vào trình đơn." #: lib/aps.c:29 msgid "Known Access Points" msgstr "Các Điểm TC đã biết" #: lib/aps.c:129 msgid "Your Access Point is not in \"AP client\" mode => getting" msgstr "" "Điểm Truy cập của bạn không phải trong chế độ « trình khách Điểm TC » → gọi" #: lib/aps.c:132 msgid "up-to-date \"Known APs\" info requires your AP to be" msgstr "tin tức « Các Điểm TC đã biết » cần thiết Điểm TC bạn được" #: lib/aps.c:135 msgid "temporarily configured into \"AP client\" mode and rebooted." msgstr "" "cấu hình tạm thời vào chế độ « trình khách Điểm TC » rồi được khởi động lại." #: lib/aps.c:138 msgid "Your AP will be reconfigured back to original mode by this" msgstr "Tiện ích này sẽ cấu hình lại Điểm TC bạn vào chế độ trước" #: lib/aps.c:141 msgid "utility once you quit the \"KnownAP\" view. This, in turn, may" msgstr "một khi bạn thoát khung xem « Các Điểm TC đã biết». Hành động này" #: lib/aps.c:144 msgid "cause loss of Access Point's current configuration." msgstr "có lẽ sẽ làm cho Điểm TC mất cấu hình hiện có." #: lib/aps.c:148 msgid "Do NOT answer \"Yes\" if you're connected to the Access Point" msgstr "ĐỪNG trả lời « Có » nếu bạn đang kết nối đến Điêm Truy cập" #: lib/aps.c:151 msgid "via its wireless port." msgstr "qua cổng vô tuyến của nó." #: lib/aps.c:153 lib/cmd.c:45 lib/cmd.c:75 lib/test.c:91 msgid "Do you want to continue? " msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?" #: lib/aps.c:207 msgid "NetworkType" msgstr "Kiểu mạng" #: lib/aps.c:283 msgid "Infrastructure" msgstr "Hạ tầng cơ sở" #: lib/aps.c:343 lib/aps.c:351 lib/aps.c:359 msgid "CN: Channel Name; P: Preambule Type (S: Short; L: Long);" msgstr "CN: Tên kênh; P: Kiểu lời mở đầu (S: Vắn; L: Dài);" #: lib/aps.c:345 msgid "RSSI: Radio Signal Strength Indicator [%]" msgstr "RSSI: Chỉ báo độ mạnh tín hiệu rađiô [%]" #: lib/aps.c:347 lib/aps.c:355 msgid "; LQ: Link Quality [%]" msgstr "; LQ: chất lượng liên kết [%]" #: lib/aps.c:353 msgid "RSSI: Radio Signal Strength Indicator [dBm]" msgstr "RSSI: Chỉ báo độ mạnh tín hiệu rađiô [dBm]" #: lib/aps.c:361 msgid "RSSI: Radio Signal Strength Indicator [raw]" msgstr "RSSI: Chỉ báo độ mạnh tín hiệu rađiô [thô]" #: lib/aps.c:363 msgid "; LQ: Link Q. [raw]" msgstr "; LQ: Chất lương liên kết [thô]" #: lib/aps.c:369 msgid "" "# con. to AP #; R refresh with reset; T toggle; Q quit; Other = refr. w/o " "reset" msgstr "" "# kết nối đến ĐTC #; R cập nhật có lập lại; T bật/tắt; Q thoát; Other = cập " "nhật không có lập lại" #: lib/aps.c:371 msgid "" "# con. to AP #; R initiate AP scan; T toggle view; Q quit; Other = refresh " "view" msgstr "" "# kết nối đến ĐTC #; R khởi chạy quét ĐTC; T bật/tất khung xem; Q thoát; " "Other = cập nhật khung xem" #: lib/aps.c:500 lib/ap_search.c:167 #, c-format msgid "Failure in sendto(): %s. Press any key." msgstr "Lỗi trong sendto() (gởi cho): %s. Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/aps.c:509 msgid "You have just initiated the AP scan. Be advised that it may" msgstr "Bạn mới khởi chạy quét tìm Điểm Truy cập. Ghi chú là" #: lib/aps.c:512 msgid "take a few seconds for your Access Point to find out some" msgstr "Điểm Truy cập có lẽ sẽ mất vài giây để tìm một số giá trị," #: lib/aps.c:515 msgid "values, so expect finishing the scan in about 5 seconds." msgstr "thì sẽ quét xong được trong khoảng 5 giây." #: lib/aps.c:518 msgid "Also note that your Access Point stops forwarding the network" msgstr "Cũng hãy ghi chú là Điểm Truy cập bạn ngừng chuyển tiếp tải" #: lib/aps.c:521 msgid "traffic while the scan is in progress, but restores itself" msgstr "mạng trong khi quét, nhưng mà phục hồi tự nó đến" #: lib/aps.c:524 msgid "to normal operation in time ranging up to 1 minute." msgstr "thao tác bình thường trong thời gian đến 1 phút." #: lib/aps.c:527 msgid "Hence, if you are connected to target Access Point via its" msgstr "Vì vậy, nếu bạn đang kết nối đến Điểm Truy cập đích qua" #: lib/aps.c:530 msgid "wireless port, you need to wait a bit longer" msgstr "cổng vô tuyến của nó, thì cần phải chờ dài hơn một chút " #: lib/aps.c:533 msgid "after pressing 'S'." msgstr "sau khi bấm phím S." #: lib/ap_search.c:48 msgid "Community name: " msgstr "Tên cộng đồng:" #: lib/ap_search.c:49 msgid " NUM IP ADDRESS MIB TYPE NAME" msgstr " SỐ ĐỊA CHỈ IP KIỂU MIB TÊN" #: lib/ap_search.c:100 msgid "Please wait while scanning, or press 'Q' to quit." msgstr "Hãy đời trong khi quét, hay bấm phím Q để thoát." #: lib/ap_search.c:116 msgid "Can't set broadcast option on socket. Press any key." msgstr "Không thể lập tùy chọn phát thanh trên ổ cắm. Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/ap_search.c:125 msgid "Can't set multicast membership on socket. Press any key." msgstr "" "Không lập địa vị hội viên truyền một-nhiều trên ổ cắm. Hãy bấm bất cứ phím " "nào." #: lib/ap_search.c:132 msgid "Scanning via network interface:" msgstr "Đang quét qua giao diện mạng:" #: lib/ap_search.c:133 #, c-format msgid " Index: %i" msgstr " Chỉ mục: %i" #: lib/ap_search.c:135 #, c-format msgid " Name: %s" msgstr " Tên: %s" #: lib/ap_search.c:137 #, c-format msgid " IP: %s" msgstr " Địa chỉ IP: %s" #: lib/ap_search.c:146 #, c-format msgid "Scanning for AP with MIB type: %s" msgstr "Đang quét tìm Điểm TC có kiểu MIB: %s" #: lib/ap_search.c:334 msgid "Please enter SNMP community name that will be used for AP detection." msgstr "Hãy nhập tên cộng đồng SNMP sẽ dùng để phát hiện Điểm TC." #: lib/ap_search.c:345 msgid "Access Points Search" msgstr "Tìm kiếm Điểm TC" #: lib/ap_search.c:363 msgid "realloc() error." msgstr "Lỗi realloc()." #: lib/ap_search.c:375 msgid "Network interface discovery error." msgstr "Lỗi phát minh giao diện mạng." #: lib/ap_search.c:450 msgid "No local network interfaces found. Press any key." msgstr "Chưa tìm thấy giao diện mạng địa phương. Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/ap_search.c:452 msgid "No directly reachable Access Points found. Press any key." msgstr "" "Chưa tìm thấy Điểm Truy cập có thể tới trực tiếp. Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/ap_search.c:457 msgid "Single-screen maximum number of APs found." msgstr "Tìm thấy số tối đa Điểm TC cho một màn hinh riêng lẻ." #: lib/ap_search.c:460 msgid "# - connect to AP; Q - quit" msgstr "# - kết nối đến ĐTC; Q - thoát" #: lib/ap-utils.h:79 msgid "MAC address: " msgstr "Địa chỉ MAC:" #: lib/ap-utils.h:80 msgid "[S] SNMP traps: " msgstr "[S] Nơi bắt SNMP:" #: lib/ap-utils.h:82 msgid "[C] Frequency channel: " msgstr "[C] Kênh tần số :" #: lib/ap-utils.h:84 msgid "Receive antenna:" msgstr "Ăngten nhận:" #: lib/ap-utils.h:85 msgid "[U] Left" msgstr "[U] Trái" #: lib/ap-utils.h:86 msgid "[I] Right" msgstr "[I] Phải" #: lib/ap-utils.h:87 msgid "Transmit antenna:" msgstr "Ăngten gởi:" #: lib/ap-utils.h:88 msgid "[O] Left" msgstr "[O] Trái" #: lib/ap-utils.h:89 msgid "[P] Right" msgstr "[P] Phải" #: lib/ap-utils.h:90 msgid "Diversity select:" msgstr "Chọn tính nhiều dạng:" #: lib/ap-utils.h:91 msgid "[T] Left" msgstr "[T] Trái" #: lib/ap-utils.h:92 msgid "[Y] Right" msgstr "[Y] Phải" #: lib/ap-utils.h:97 ../storage/sunone-permissions-dialog.glade.h:22 #: src/settings.c:727 msgid "On" msgstr "Bật" #: lib/ap-utils.h:98 src/fe-gtk/setup.c:140 src/galeon-prefs-dialog.c:434 #: src/fe-gtk/menu.c:1408 src/settings.c:732 #: libexif/olympus/mnote-olympus-entry.c:145 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: lib/ap-utils.h:102 msgid "Press any key to continue." msgstr "Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." #: lib/ap-utils.h:103 msgid "Q - quit to menu. T - toggle polling mode, Other key - force update." msgstr "" "Q - thoát vào trình đơn. T - bật/tắt chế độ kiểm soát vòng, Phím khác - buộc " "cập nhật.." #: lib/ap-utils.h:105 msgid "Unable to write data to AP. Press any key to continue." msgstr "Không thể ghi dữ liệu vào Điểm TC. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." #: lib/ap-utils.h:106 msgid "Unable to retrieve (valid) data from AP. Press any key to continue." msgstr "" "Không thể lấy dữ liệu (hợp lệ) từ Điểm TC. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." #: lib/ap-utils.h:107 msgid "Trying to retrieve data from AP. Please wait..." msgstr "Cố gọi dữ liệu từ Điểm TC. Hãy đời...." #: lib/ap-utils.h:108 msgid "Writing data to AP. Please wait..." msgstr "Đang ghi dữ liệu vào Điểm TC. Hãy đời..." #: lib/ap-utils.h:109 msgid "Configuration written to the AP. Press any key to continue." msgstr "Cấu hình đã được ghi vào Điểm TC. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." #: lib/ap-utils.h:110 msgid "select() function error. Press any key." msgstr "Lỗi chức năng select(). Bấm bất cứ phím nào." #: lib/ap-utils.h:112 msgid "Create socket error. Press any key." msgstr "Lỗi tạo ổ cắm. Bấm bất cứ phím nào." #: lib/ap-utils.h:113 msgid "Bind socket error. Press any key." msgstr "Lỗi đóng kết ổ cắm. Bấm bất cứ phím nào." #: lib/ap-utils.h:115 msgid "Back to main menu" msgstr "Trở về trình đơn chính" #: lib/ap-utils.h:116 msgid "Exit program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" #: lib/ap-utils.h:117 msgid "Run subshell. To return type 'exit'." msgstr "Chạy hệ vỏ con. Để trở về thì gõ 'exit' (thoát)." #: lib/ap-utils.h:118 msgid "Short info about program" msgstr "Thông tin vắn về chương trình" #: lib/ap-utils.h:119 msgid "Find connected Access Points" msgstr "Tìm các Điểm Truy cập đã kết nối" #: lib/ap-utils.h:120 msgid "Set connection options: ip and community" msgstr "Lập tùy chọn kết nối: giao thức Mạng (IP) và cộng đồng" #: lib/ap-utils.h:121 msgid "Set encryption; edit WEP keys" msgstr "Lập mật mã; sửa đổi khoá WEP" #: lib/ap-utils.h:122 msgid "Set MAC authorization; edit MAC authorization table" msgstr "Lâp xác thực MAC; sửa đổi bảng xác thực MAC" #: lib/ap-utils.h:123 msgid "Set SNMP community/password for access to the AP" msgstr "Lập cộng đồng/mật khẩu SNMP để truy cập Điểm TC" #: lib/ap-utils.h:124 msgid "Get info about AP hardware and firmware" msgstr "Gọi thông tin về phần cứng Điểm TC và phần vững" #: lib/ap-utils.h:125 msgid "Get wireless port statistics" msgstr "Gọi thống kê cổng vô tuyến" #: lib/ap-utils.h:126 msgid "Get list of currently associated stations (Access Point clients)" msgstr "Gọi danh sách các trạm liên quan hiện có (máy khách Điểm Truy cập)" #: lib/ap-utils.h:127 msgid "Get info and statistics from AP" msgstr "Gọi thông tin và thống kê từ Điểm TC" #: lib/ap-utils.h:128 msgid "Set various configuration options" msgstr "Lập nhiều tùy chọn cấu hình khác nhau" #: lib/ap-utils.h:130 msgid "Associated stations" msgstr "Trạm liên quan" #: lib/ap-utils.h:132 msgid "Polling: on" msgstr "Kiểm soát vòng: bật" #: lib/ap-utils.h:133 msgid "Polling: off" msgstr "Kiểm soát vòng: tắt" #: lib/cmd.c:40 msgid "Restore factory default configuration" msgstr "Phục hồi cấu hình mặc định của hãng" #: lib/cmd.c:43 msgid "After restoring factory defaults your current configuration" msgstr "Sau khi phục hồi mặc định của hãng thì cấu hình hiện có" #: lib/cmd.c:44 msgid "will be lost." msgstr "sẽ bị mất." #: lib/cmd.c:63 msgid "Factory default settings loaded. Press any key to continue." msgstr "" "Đã tải các thiết lập mặc định của hãng. Bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." #: lib/cmd.c:71 msgid "Reset Access Point" msgstr "Lập lại Điểm Truy cập" #: lib/cmd.c:74 msgid "By reset you'll lose all non-uploaded configuration." msgstr "Khi lập lại thì sẽ mất các cấu hình chưa tải lên." #: lib/cmd.c:85 msgid "Access Point reset. Press any key to continue." msgstr "Điểm Truy cập đã được đặt lại. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." #: lib/cmd.c:117 msgid "Upload configuration" msgstr "Tải lên cấu hình" #: lib/cmd.c:119 msgid "You may need to upload the configuration only if you've" msgstr "Thường bạn cần tải lên cấu hình chỉ nếu đã thay đổi" #: lib/cmd.c:121 msgid "changed some option values before. Using this option may" msgstr "một số tùy chọn sau lần tải lên cuối cùng. Dùng tùy chọn" #: lib/cmd.c:123 msgid "cause loss of your current configuration." msgstr "này có lẽ sẽ làm cho cấu hình hiện có bị mất." #: lib/cmd.c:135 msgid "Configuration uploaded. Press any key to continue." msgstr "Cấu hình đã được tải lên. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." #: lib/common.c:30 msgid "Access Point IP-address: " msgstr "Địa chỉ IP của Điểm Truy cập:" #: lib/common.c:31 msgid "Password (community): " msgstr "Mật khẩu (cộng đồng):" #: lib/common.c:32 msgid "Autodetect AP MIB properties? " msgstr "Tự động phát hiện các thuộc tính MIB của Điểm Truy cập không?" #: lib/common.c:33 msgid "AP MIB type: " msgstr "Kiểu MIB của Điểm TC:" #: lib/common.c:34 msgid "AP MIB vendor extensions: " msgstr "Phần mở rộng của nhà bán MIB Điểm TC:" #: lib/common.c:35 msgid "Do you want to use AP's name as its label? " msgstr "Bạn có muốn đặt tên Điểm TC là nhãn nó chứ?" #: lib/common.c:36 msgid "Access Point label: " msgstr "Nhãn Điểm Truy cập:" #: lib/common.c:37 msgid "Save connect-settings: " msgstr "Lưu các thiết lập kết nối:" #: lib/common.c:100 #, c-format msgid "From %s" msgstr "Từ %s" #: lib/common.c:102 src/Controller.cc:83 ../main/__init__.py:85 #, c-format, python-format msgid "Version %s" msgstr "Phiên bản %s" #: lib/common.c:105 msgid "Written by Roman Festchook roma@polesye.net" msgstr "Tác giả: Roman Festchook roma@polesye.net" #: lib/common.c:107 msgid "Portions by Jan Rafaj aputils@cedric.unob.cz" msgstr "Một số phần bởi Jan Rafaj aputils@cedric.unob.cz" #: lib/common.c:109 msgid "Copyright (c) 2001-2004" msgstr "Bản quyền © năm 2001-2004" #: lib/common.c:111 msgid "Roman Festchook and Jan Rafaj" msgstr "Roman Festchook và Jan Rafaj" #: lib/common.c:114 msgid "This program is distributed under the terms" msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện" #: lib/common.c:116 msgid "of the GNU General Public License version 2." msgstr "của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2." #: lib/common.c:118 msgid "See the included COPYING file for details." msgstr "Để tìm chi tiết thi hãy xem tập tin COPYING (chép) đã gồm." #: lib/common.c:175 msgid "Connect options" msgstr "Thiết lập kết nối" #: lib/common.c:183 msgid "Enter IP address of your Access Point." msgstr "Nhập địa chỉ IP của Điểm Truy cập bạn." #: lib/common.c:192 msgid "Entered characters will not be displayed for security reason." msgstr "Sẽ không hiển thị ký tự đã nhập, vì lý do bảo mật" #: lib/common.c:266 msgid "This label will be stored on HDD (independently on AP name!)." msgstr "Sẽ cất giữ nhãn này vào đĩa cứng (không phu thuộc vào tên Điểm TC)." #: lib/common.c:361 msgid "Trying to probe AP for MIB properties. Please wait..." msgstr "Cố dò Điểm TC để tìm thuộc tính MIB. Hãy đời..." #: lib/common.c:390 msgid "" "Unable to determine AP MIB properties (no response from AP). Press any key." msgstr "" "Không thể quyết định thuộc tính MIB của Điểm TC (Điểm TC không trả lời). Hãy " "bấm bất cứ phím nào." #: lib/file.c:205 msgid "NUM IP ADDRESS MIB TYPE MIB EXT. LABEL" msgstr "SỐ ĐỊA CHỈ IP KIỂU MIB PHẦN MIB NHÃN" #: lib/file.c:206 msgid "Choose an AP to connect to" msgstr "Hãy chọn Điểm TC cần kết nối đến nó." #: lib/file.c:212 msgid "1-9,C: connect; N: new; D: delete; W: save; Q: quit; arrows: scroll" msgstr "1-9,C: kết nối; N: mới; D: xoá bỏ; W: lưu; Q: thoát; mũi tên: cuộn" #: lib/file.c:268 msgid "Connect to AP num:" msgstr "Kết nối đến Điểm TC số :" #: lib/file.c:304 msgid "Delete num:" msgstr "Xoá bỏ số :" #: lib/file.c:372 msgid "AP list file ~/.ap-config successfully written. Press any key." msgstr "" "Tập tin danh sách Điểm TC <~/.ap-config> đã được ghi thành công. Hãy bấm bất " "cứ phím nào." #: lib/file.c:376 msgid "Unable to write AP list file ~/.ap-config. Press any key." msgstr "" "Không thể ghi tập tin danh sách Điểm TC ~/.ap-config. Hãy bấm bất cứ phím " "nào." #: lib/file.c:426 msgid "Unable to write stations file. Press any key." msgstr "Không thể ghi tập tin trạm. Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/file.c:428 msgid "Stations file succesfully written. Press any key." msgstr "Tập tin trạm đã được ghi thành công. Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/input.c:33 msgid "Invalid value. Press any key to continue." msgstr "Giá trị không hợp lệ. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." #: lib/input.c:34 #, c-format msgid "Value must be in range %u - %u. Press any key to continue." msgstr "" "Giá trị phải ở trong phạm vị %u - %u. Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục." #: lib/input.c:412 msgid "Y - Yes; Any other key - No (it's safer to answer No)" msgstr "Y - Có; bất cứ phím khác nào - Không (an toàn hơn để trả lời Không)." #: lib/oui.c:6056 msgid "Unknown or Private" msgstr "Lạ hay Riêng" #: lib/radio.c:26 msgid "" "[key] - power level; UIOP or LR - antenna; W - write config; Q - quit to menu" msgstr "" "[key] - mức độ năng lượng; UIOP hay LR - ăngten; W - ghi cấu hình; Q - thoát " "vào trình đơn" #: lib/radio.c:28 msgid "Antenna:" msgstr "Ăngten:" #: lib/radio.c:29 msgid "[L] Left:" msgstr "[L] Trái:" #: lib/radio.c:30 msgid "[R] Right:" msgstr "[R] Phải:" #: lib/radio.c:120 msgid "Radio Configuration" msgstr "Cấu hình rađiô" #: lib/radio.c:121 msgid "Output RF signal power level (CR31 register values)" msgstr "Mức độ năng lượng tín hiệu (giá trị thanh ghi CR31)" #: lib/radio.c:123 msgid "Key Channel Level" msgstr "Mức độ kênh khoá" #: lib/radio.c:279 msgid "" "You can't disable both antennas; unable to save antenna-config. Press any " "key." msgstr "" "Không thể vô hiệu hóa cả hai ăngten; không thể lưu cấu hình ăngten (antenna-" "config). Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/scr.c:168 #, c-format msgid "Current AP: %s Type: %s Ext: %s" msgstr "Điểm TC hiện có : %s Kiểu : %s Phần: %s" #: lib/set_community.c:27 msgid "Set community/password" msgstr "Lập cộng đồng/mật khẩu" #: lib/set_community.c:28 msgid "Key Access level" msgstr "Mức độ truy cập khoá" #: lib/set_community.c:29 msgid "Community/Password" msgstr "Cộng đồng/mật khẩu" #: lib/set_community.c:30 msgid "[U] User " msgstr "[U] Người dùng" #: lib/set_community.c:31 msgid "[A] Administrator " msgstr "[A] Quản trị" #: lib/set_community.c:32 msgid "[M] Manufacturer " msgstr "[M] Hãng chế tạo" #: lib/set_community.c:33 msgid "" "[key] - set community/password; W - write config to AP; Q - quit to menu" msgstr "" "[key] - lập cộng đồng/mật khẩu; W - ghi cấu hình vào Điểm TC; Q - thoát vào " "trình đơn" #: lib/stat.c:29 msgid "Ethernet Statistics" msgstr "Thống kê Ethernet" #: lib/stat.c:30 msgid "Wireless Statistics" msgstr "Thống kê vô tuyến" #: lib/stat.c:98 msgid "EthRxStat packet error. Press any key." msgstr "Lỗi gói tin EthRxStat. Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/stat.c:111 msgid "EthTxStat packet error. Press any key." msgstr "Lỗi gói tin EthTxStat. Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/stat.c:115 ../src/gnome-netstatus.glade.h:16 msgid "Received:" msgstr "Ðã nhận:" #: lib/stat.c:116 msgid "Transmitted:" msgstr "Đã gởi:" #: lib/stat.c:270 msgid "WirelessStat packet error. Press any key." msgstr "Lỗi gói tin WirelessStat. Hãy bấm bất cứ phím nào." #: lib/sysinfo.c:29 msgid "System Description: " msgstr "Mô tả hệ thống:" #: lib/sysinfo.c:30 gpe-conf-sysinfo.desktop.in.h:1 msgid "System Info" msgstr "Thông tin hệ thống" #: lib/sysinfo.c:120 msgid "Device hardware/software/name info:" msgstr "Thông tin phần cứng/phần thêm/tên thiết bị:" #: lib/sysinfo.c:154 msgid "Product name:" msgstr "Tên sản phẩm:" #: lib/sysinfo.c:158 #, c-format msgid "Product type: %u" msgstr "Kiểu sảnh phẩm: %u" #: lib/sysinfo.c:161 msgid "OEM name:" msgstr "Tên hãng chế tạo thiết bị gốc:" #: lib/sysinfo.c:168 #, c-format msgid "Hardware revision: %u" msgstr "Phiên bản phần cứng: %u" #: lib/sysinfo.c:176 #, c-format msgid "Info structure version: %u" msgstr "Phiên bản cấu trúc thông tin: %u" #: lib/sysinfo.c:179 lib/sysinfo.c:355 #, c-format msgid "Manufacturer OUI: %02X %02X %02X (%s)" msgstr "Hãng chế tạo OUI: %02X %02X %02X (%s)" #: lib/sysinfo.c:196 #, c-format msgid "Uptime: %u days, %02u:%02u:%02u hours:mins:secs" msgstr "Thời gian chạy: %u ngày, %02u:%02u:%02u giờ :phút:giây" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: lib/sysinfo.c:284 msgid "FHSS 2.4 GHz" msgstr "FHSS 2.4 GHz" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: lib/sysinfo.c:284 msgid "DSSS 2.4 GHz" msgstr "DSSS 2.4 GHz" #: lib/sysinfo.c:284 msgid "IR Baseband" msgstr "Dải tần cơ sở hồng ngoại" #: lib/sysinfo.c:285 msgid "Commercial range 0..40 C" msgstr "Phạm vị thương mại 0º..40º C" #: lib/sysinfo.c:286 msgid "Industrial range -30..70 C" msgstr "Phạm vị cộng nghiệp -30º..70º C" #: lib/sysinfo.c:289 ../src/gui.c:1050 libexif/canon/mnote-canon-entry.c:97 #: libexif/canon/mnote-canon-entry.c:134 msgid "manual" msgstr "thủ công" #: lib/sysinfo.c:289 msgid "notsupported" msgstr "không hỗ trơ" #: lib/sysinfo.c:289 msgid "dynamic" msgstr "động" #: lib/sysinfo.c:345 ../driverdialog.glade.h:5 src/interface.c:90 msgid "Manufacturer:" msgstr "Hãng chế tạo :" #: lib/sysinfo.c:350 msgid "Manufacturer ID:" msgstr "ID hãng chế tạo:" #: lib/sysinfo.c:361 msgid "Product Name:" msgstr "Tên sản phẩm:" #: lib/sysinfo.c:367 msgid "Product ID:" msgstr "ID sản phẩm:" #: lib/sysinfo.c:373 msgid "Product Version:" msgstr "Phiên bản sản phẩm:" #: lib/sysinfo.c:379 #, c-format msgid "PHYType: %s" msgstr "Kiểu PHY: %s" #: lib/sysinfo.c:382 #, c-format msgid "Temperature: %s" msgstr "Nhiệt độ : %s" #: lib/sysinfo.c:390 #, c-format msgid "Regulatory Domain: %s" msgstr "Miền điều tiết: %s" #: lib/sysinfo.c:391 msgid "FCC (USA)" msgstr "FCC (Mỹ)" #: lib/sysinfo.c:392 msgid "DOC (Canada)" msgstr "DOC (Ca-na-đa)" #: lib/sysinfo.c:393 msgid "ETSI (Europe)" msgstr "ETSI (Châu Âu)" #: lib/sysinfo.c:396 msgid "MKK (Japan)" msgstr "MKK (Nhật bản)" #: lib/sysinfo.c:399 #, c-format msgid "Transmit Power: %u mW" msgstr "Năng lượng gởi: %u mW" #: lib/sysinfo.c:429 #, c-format msgid "WEP implemented: %s" msgstr "Đã thực hiện WEP: %s" #: lib/sysinfo.c:432 #, c-format msgid "Diversity: %s" msgstr "Độ nhiều dạng: %s" #: lib/sysinfo.c:460 #, c-format msgid "Uptime: %u:%02u:%02u.%02u" msgstr "Thời gian chạy: %u:%02u:%02u.%02u" #: lib/sysinfo.c:480 #, c-format msgid "IP Address: %s" msgstr "Địa chỉ IP: %s" #: lib/test.c:26 msgid "[T] Test mode: " msgstr "[T] Chế độ thử :" #: lib/test.c:27 msgid "[A] Antenna: " msgstr "[A] Ăngtên:" #: lib/test.c:28 msgid "[S] Signal level: " msgstr "[S] Mức độ tín hiệu :" #: lib/test.c:29 msgid "[R] Rate: " msgstr "[R] Tỷ lệ:" #: lib/test.c:30 msgid "[F] TxFiler: " msgstr "[F] TxFiler:" #: lib/test.c:31 msgid "[O] Command: " msgstr "[O] Lệnh:" #: lib/test.c:32 msgid "T - Test mode On/Off; CASRFO - set options; Q - quit to menu" msgstr "T — Bật/tắt chế độ thử; CASRFO — lập tùy chọn; Q — thoát vào trình đơn" #: src/fe-gtk/setup.c:190 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1714 #: ../lib/properties.c:64 ../lib/properties.h:468 ../lib/widgets.c:638 #: ../glade/editor.c:508 ../glade/gbwidgets/gbtextview.c:49 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:113 app/sample-editor.c:1461 msgid "Left" msgstr "Trái" #: src/fe-gtk/setup.c:191 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1713 #: ../lib/properties.c:66 ../lib/properties.h:470 ../lib/widgets.c:650 #: ../glade/editor.c:517 ../glade/gbwidgets/gbtextview.c:50 #: ../widgets/gtk+.xml.in.h:154 app/sample-editor.c:1473 msgid "Right" msgstr "Phải" #: lib/test.c:86 msgid "Test mode" msgstr "Chế độ thử" #: lib/test.c:89 msgid "Using the \"Test mode\" may cause loss of your current" msgstr "Dùng « Chế độ thử » có lẽ sẽ làm cho cấu hình hiện có" #: lib/test.c:90 msgid "configuration." msgstr "cấu hình." #: lib/test.c:102 ../src/nautilus-cvs.c:581 msgid "Options:" msgstr "Tùy chọn:" #: lib/test.c:128 msgid "Statistics:" msgstr "Thống kê:" #: lib/test.c:129 msgid "Success Frames: 0 Failed Frames: 0" msgstr "Khung được: 0 Khung không được: 0" #: lib/test.c:190 #, c-format msgid "Success Frames: %lu Failed Frames: %lu" msgstr "Khung được: %lu Khung không được: %lu" #: lib/wep.c:28 msgid "Privacy Settings" msgstr "Thiết lập riêng tư" #: lib/wep.c:29 msgid "[E] Standard encryption mechanism: " msgstr "[E] Cơ chế mật mã chuẩn:" #: lib/wep.c:30 msgid "[A] Allow unencrypted: " msgstr "[A} Cho phép không mật mã:" #: lib/wep.c:31 msgid "[K] Default WEP key: " msgstr "[K] Khoá WEP mặc định:" #: lib/wep.c:32 msgid "[P] Public key: " msgstr "[P] Khoá công:" #: lib/wep.c:85 msgid "EK1234 - set; W - write conf; Q - quit to menu" msgstr "EK1234 - lập; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào trình đơn" #: lib/wep.c:94 lib/wep.c:263 msgid "Key WEP" msgstr "Khoá WEP" #: lib/wep.c:101 msgid "Hint! Confused by WEP key values? See man ap-config for info..." msgstr "" "Gợi ý! Bạn có lẫn lộn giữa nhưng giá trị khoá WEP khác nhau không? Hãy dùng " "lệnh:\n" "man ap-config" #: lib/wep.c:247 msgid "AEPK1234 - set options; W - write conf; Q - quit to menu" msgstr "AEPK1234 - lập tùy chọn; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào trình đơn" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: lib/wlan.c:27 msgid "[E] ESSID: " msgstr "[E] ESSID: " #: lib/wlan.c:28 msgid "[N] AP name: " msgstr "[N] Tên Điểm TC: " #: lib/wlan.c:30 msgid "[K] AP contact: " msgstr "[K] Liên lạc Điểm TC: " #: lib/wlan.c:31 msgid "[L] AP location: " msgstr "[L] vị trí Điểm TC: " #: lib/wlan.c:33 msgid "[R] RTS threshold: " msgstr "[R] ngưỡng RTS: " #: lib/wlan.c:34 msgid "[F] Fragmentation threshold: " msgstr "[F] ngưỡng tế phân:" #: lib/wlan.c:35 msgid "[P] Preambule type: " msgstr "[P] Kiểu lời mở đầu :" #: lib/wlan.c:36 msgid "[A] Auth type: " msgstr "[A] Kiểu xác thực:" #: lib/wlan.c:37 msgid "Open system" msgstr "Hệ thống mở" #: lib/wlan.c:38 msgid "Shared key" msgstr "Khoá dùng chung" #: lib/wlan.c:39 msgid "Both types" msgstr "Cả hai kiểu" #: lib/wlan.c:40 msgid "[U] Auto rate fallback: " msgstr "[U] rút lui tỷ lệ tự động:" #: lib/wlan.c:41 msgid "[S] Insert ESSID in broadcast packets: " msgstr "[S] Chèn ESSID vào gói tin phát thanh:" #: lib/wlan.c:42 msgid "Basic and Supported rates:" msgstr "Tỷ lệ cơ ban và đã hỗ trợ :" #: lib/wlan.c:43 msgid "Key Rate Status" msgstr "Khoá Tỷ lệ Trang thái" #: lib/wlan.c:45 msgid "[I] International roaming: " msgstr "[I] đi lang thang khắp thế giới:" #: lib/wlan.c:46 msgid "[B] Beacon period (msec): " msgstr "[B] chu kỳ máy tín hiệu (miligiây):" #: lib/wlan.c:47 msgid "[D] DTIM sending interval (beacons): " msgstr "[D] thời gian giữa lần gởi DTIM (máy tín hiệu)" #: lib/wlan.c:48 msgid "[T] SIFS time (msec): " msgstr "[T] Thời gian SIFS (miligiây):" #: lib/wlan.c:49 msgid "[key] - set option; W - write conf; Q - quit to menu" msgstr "[key] - lập tùy chọn; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào trình đơn" #: lib/wlan.c:125 libexif/exif-format.c:35 msgid "Short" msgstr "Ngắn" #: lib/wlan.c:125 libexif/exif-format.c:36 #, fuzzy msgid "Long" msgstr "" "#-#-#-#-# Compendium04.po (NAME) #-#-#-#-#\n" "Lâu\n" "#-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#\n" "Dài" #: lib/wlan.c:237 msgid "Wireless Settings" msgstr "Thiết lập vô tuyến" #: lib/wlan.c:731 msgid "Antenna Configuration:" msgstr "Cấu hình ăngten:" #: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:473 msgid "General Options" msgstr "Tùy chọn chung" #: lib/wlan.c:750 msgid "" "UIOPTY - antenna; SCANLEDFR1234 - options; W - write conf; Q - quit to menu" msgstr "" "UIOPTY - ăngten; SCANLEDFR1234 - tùy chọn; W - ghi cấu hình; Q - thoát vào " "trình đơn" #: src/ap-config.c:54 msgid "Set general options" msgstr "Lập tùy chọn chung" #: src/ap-config.c:55 msgid "Set advanced options" msgstr "Lập tùy chọn nâng cao" #: src/ap-config.c:89 msgid "Reset AP." msgstr "Lập lại Điểm TC" #: src/ap-config.c:122 msgid "Latest" msgstr "Mới nhất" #: src/ap-config.c:122 msgid "Get info about latest events" msgstr "Gọi tin tức về sự kiện mới nhất" #: src/ap-mrtg.c:42 msgid "" "\n" "Usage:\n" msgstr "" "\n" "Cách sử dụng:\n" #: src/ap-mrtg.c:44 msgid "" "\tap-mrtg -i ip -c community -t type [-b bssid] [-n name] [-a aptype] [-v] [-" "h] [-r]\n" "\n" msgstr "" "\tap-mrtg -i ip -c cộng đồng -t kiểu [-b bssid] [-n tên] [-a kiểu Điểm TC] [-" "v] [-h] [-r]\n" "\n" #: src/ap-mrtg.c:46 msgid "" "Get stats from AP and return it in MRTG parsable format\n" "\n" msgstr "" "Gọi thống kê từ Điểm TC và gởi trả nó trong dạng mà MRTG có phân tách được\n" #: src/ap-mrtg.c:47 msgid "-i ip - AP ip address\n" msgstr "-i ip - địa chỉ IP của Điểm TC\n" #: src/ap-mrtg.c:48 msgid "-c community - SNMP community string\n" msgstr "-c community - chuỗi _cộng đồng_ SNMP\n" #: src/ap-mrtg.c:50 msgid "" "-t type - statistics type ireless, thernet, associated tations " "or ink quality in client mode\n" msgstr "" "-t type - _kiểu_ thống kê:\n" "w - vô tuyến\n" " e - Ethernet\n" "s - trạm liên quan\n" " l - chất lượng liên kết trong chế độ máy khách\n" #: src/ap-mrtg.c:52 msgid "" "-b bssid - mac address of the AP to which get link quality, only if " "type=l\n" msgstr "" "-b bssid - địa chỉ MAC của Điểm TC mà cần goi chất lượng liên kết đến " "nó, chỉ nếu kiểu=l\n" #: src/ap-mrtg.c:53 msgid "-n name - AP name - for check only\n" msgstr "-n name - _tên_ Điểm TC - chỉ để kiểm tra\n" #: src/ap-mrtg.c:54 msgid "" "-a aptype - AP type - 410 (default) or 510 for ATMEL12350's, like the " "ME-102\n" msgstr "" "-a aptype - _kiểu Điểm TC_ - 410 (mặc định) hay 510 cho các máy " "ATMEL12350, nhưME-102\n" #: src/ap-mrtg.c:56 msgid "-v - report MRTG about problems connecting to AP\n" msgstr "-v - thông báo MRTG về vấn đề khi kết nối đến Điểm TC\n" #: src/ap-mrtg.c:57 msgid "-r - reset AP when getting LinkQuality stats\n" msgstr "" "-r - _lập lại_ Điểm TC khi gọi thống kê chất lượng liên kết\n" #: src/ap-mrtg.c:58 msgid "" "-h - print this help screen\n" "\n" msgstr "" "-h - hiển thị _trợ giúp_ nàỳ\n" "\n" #: src/ap-mrtg.c:59 #, c-format msgid "" "ap-mrtg %s Copyright (c) 2002-2003 Roman Festchook\n" "\n" msgstr "" "ap-mrtg %s Bản quyền © năm 2002-2003 Roman Festchook\n" "\n" #: src/ap-mrtg.c:143 msgid "Invalid IP-address\n" msgstr "Địa chỉ IP không hợp lệ\n" #: src/ap-mrtg.c:188 #, c-format msgid "Invalid AP-Type '%s' - valid types are 510 or 410\n" msgstr "Kiểu Điểm TC không hợp lệ '%s' - kiểu hợp lệ là 510 hay 410\n" #: src/ap-mrtg.c:207 msgid "Create socket error" msgstr "Lỗi tạo ổ cắm" #: src/ap-mrtg.c:211 msgid "Bind socket error" msgstr "Lỗi đóng kết ổ cắm" #: src/ap-trapd.c:148 #, c-format msgid "ap-trapd %s started%s%s." msgstr "ap-trapd %s đã khởi chạy%s%s." #: src/ap-trapd.c:149 msgid " on " msgstr " bật" #: src/ap-trapd.c:155 msgid "Unable to fork. Exiting." msgstr "Không thể tạo tiến trình con nên thoát." #: src/ap-trapd.c:159 msgid "Can't create socket. Exiting." msgstr "Không tạo ổ cắm nên thoát." #: src/ap-trapd.c:165 msgid "Can't bind socket. Exiting." msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm nên thoát." #: src/ap-trapd.c:172 #, c-format msgid "Can't bind to device %s. Exiting." msgstr "Không thể đóng kết thiết bị %s nên thoát." #: src/ap-trapd.c:183 #, c-format msgid "Unable to process username %s. Error: %m." msgstr "Không thể xử lý tên người dùng %s. Lỗi: %m." #: src/ap-trapd.c:188 #, c-format msgid "Unable to change to uid %d." msgstr "Không thể chuyển đổi sang UID %d." #: src/ap-trapd.c:235 #, c-format msgid "" "Received unknown SNMP ver %d trap. From %s:%d. Agent: %s. Community: %s." msgstr "" "Đã nhận sự bắt SNMP phiên bản %d lạ. Từ %s:%d. Tác nhân: %s. Cộng đồng: %s." #: src/ap-trapd.c:307 #, c-format msgid "Agent:v%d %s (%s@%s:%d) %s%s%s. SysUptime %d:%02d:%02d.%02d" msgstr "" "Tác nhân:v%d %s (%s@%s:%d) %s%s%s. Thời gian chạy hệ thống %d:%02d:%02d.%02d" #: src/auth_mac.c:33 msgid "NUM MAC address" msgstr "SỐ Địa chỉ MAC" #: src/bridge.c:35 msgid "[C] Configuration-enabled port(s): " msgstr "[C] Cổng đã bật trong cấu hình:" #: src/bridge.c:38 msgid "[B] Isolate wireless clients (broadcast traffic): " msgstr "[B] Cách máy khách vô tuyến (tải phát thanh):" #: src/bridge.c:39 msgid "[U] Isolate wireless clients (unicast traffic): " msgstr "[U] Cách máy khách vô tuyến (tải một-một):" #: src/nwn_advanced.c:60 #, c-format msgid "[D] DB Station Timeout: %d" msgstr "[D] Thời hạn trạm DB: %d" #: src/nwn_advanced.c:62 #, c-format msgid "[A] ACK Window: %d" msgstr "[A] Cửa sổ ACK: %d" #: pppconfig:323 ../plug-ins/common/warp.c:552 msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn cấp cao" #: src/nwn_advanced.c:66 msgid "DA - options; W - write conf; Q - quit to menu" msgstr "DA - tùy chọn; W - ghi cấu hình Q - thoát vào trình đơn" #: src/nwn_latest.c:30 #, c-format msgid "Reason: %u Station: %02X%02X%02X%02X%02X%02X" msgstr "Lý do: %u Trạm: %02X%02X%02X%02X%02X%02X" #: src/nwn_latest.c:88 msgid "Latest Events" msgstr "Sự kiện mới nhất" #: src/nwn_latest.c:89 msgid "Disassociate:" msgstr "Phân ra:" #: src/nwn_latest.c:96 msgid "Deauthenticate:" msgstr "Bỏ xác thực:" #: src/nwn_latest.c:103 msgid "Authenticate Fail:" msgstr "Không xác thực được:" #: src/nwn_latest.c:109 ../app/dialogs/module-dialog.c:506 msgid "Last error:" msgstr "Lỗi cuối cùng:" #: src/nwn_latest.c:110 msgid "Error:" msgstr "Lỗi:" #: src/stations.c:33 msgid "AP link state" msgstr "Tính trạng liên kết Điểm TC" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: src/stations.c:37 msgid " # MAC " msgstr " # MAC " #: src/stations.c:40 msgid " # MAC Parent MAC RSSI Status MACn IP " msgstr " # MAC MAC cha RSSI Trạngt MACn IP " #: src/stations.c:195 src/stations.c:367 msgid "" "Arrows - scroll; S - save to file; Q - return; T - toggle view; Other - " "refresh" msgstr "" "Mũi tên - cuộn; S - lưu vào tập tin; Q - trở về; T - bật/tắt khung xem; Khác " "- cập nhật" #: src/stations.c:200 msgid "Arrows - scroll; S - save to file; Q - return; Other key - refresh" msgstr "Mũi tên - cuộn; S - lưu vào tập tin; Q - trở về; Phím khác - cập nhật" #: src/stations.c:279 msgid "Id MAC address Quality Age RSSI" msgstr "Id Địa chỉ MAC Chất lượng Cũ RSSI" #: common/info.cpp:232 msgid "a number between 0 and 1" msgstr "một số giữa 0 và 1" #: common/info.cpp:569 msgid "in the form \" \"" msgstr "kiểu \" \"" #. TRANSLATORS: "true" and "false" are literal #. * values and should not be translated. #: common/config.cpp:977 msgid "either \"true\" or \"false\"" msgstr "hoặc \"true\" (thật) hoặc \"false\" (không thật)" #: common/config.cpp:996 msgid "a positive integer" msgstr "số nguyên dương" #: common/config.cpp:1124 msgid "# default: " msgstr "# mặc định: " #: common/config.cpp:1187 #, c-format msgid "" "\n" "#######################################################################\n" "#\n" "# Filter: %s\n" "# %s\n" "#\n" "# configured as follows:\n" "\n" msgstr "" "\n" "#######################################################################\n" "#\n" "# Bộ lọc: %s\n" "# %s\n" "#\n" "# có cấu hình như theo đây:\n" "\n" #: common/config.cpp:1285 msgid "ASPELL_CONF env var" msgstr "ASPELL_CONF env var (biến môi trường cấu hình trình Aspell)" #: common/config.cpp:1359 msgid "main configuration file" msgstr "tâp tin cấu hình chính" #: common/config.cpp:1361 msgid "location of main configuration file" msgstr "vị trí của tập tin cấu hình chính" #: common/config.cpp:1364 msgid "location of language data files" msgstr "vị trí của tập tin dữ liệụ ngôn ngữ" #: common/config.cpp:1366 msgid "create dictionary aliases" msgstr "tạo biệt hiệu từ điển" #: common/config.cpp:1368 msgid "location of the main word list" msgstr "vị trí danh sách từ chính" #: common/config.cpp:1370 msgid "encoding to expect data to be in" msgstr "ngờ dư liệu bằng mã hóa này" #: common/config.cpp:1372 msgid "add or removes a filter" msgstr "thêm hay bỏ bộ lọc" #: common/config.cpp:1374 msgid "path(s) aspell looks for filters" msgstr "trinh aspell tìm bộ lọc theo đường dẫn này" #: common/config.cpp:1378 msgid "filter mode" msgstr "chế độ lọc" #: common/config.cpp:1380 msgid "extra dictionaries to use" msgstr "từ điển thêm để sử dụng" #: common/config.cpp:1382 msgid "location for personal files" msgstr "vị trí của tập tin cá nhân" #: common/config.cpp:1384 msgid "ignore words <= n chars" msgstr "bỏ qua từ <= n ký tự" #. TRANSLATORS: It is OK if this is longer than 50 chars #: common/config.cpp:1387 msgid "ignore accents when checking words -- CURRENTLY IGNORED" msgstr "bỏ qua dấu khi kiểm tra từ -- HIỆN BỎ QUA" #: common/config.cpp:1389 msgid "ignore case when checking words" msgstr "bỏ qua hoa/thường khi kiểm tra từ" #: common/config.cpp:1391 msgid "ignore commands to store replacement pairs" msgstr "bỏ qua lệnh để cất giữ đôi từ thay thế" #: common/config.cpp:1393 common/config.cpp:1460 msgid "extra information for the word list" msgstr "thông tin thêm cho danh sách từ" #: common/config.cpp:1395 msgid "keyboard definition to use for typo analysis" msgstr "cấu hình bàn phím để sử dụng để phân tích lỗi đánh máy" #: common/config.cpp:1397 msgid "language code" msgstr "mã ngôn ngữ (Việt ngữ là vi)" #: common/config.cpp:1399 msgid "deprecated, use lang instead" msgstr "bị phân đối nên hãy sử dụng đối số lang thay thế" #: common/config.cpp:1401 msgid "location of local language data files" msgstr "vị trí của tập tin dữ liệu ngôn ngữ địa phương" #: common/config.cpp:1403 msgid "base name of the main dictionary to use" msgstr "tên cơ sở của từ điển chính để sử dụng" #: common/config.cpp:1407 msgid "set module name" msgstr "lập tên mô-đun" #: common/config.cpp:1409 msgid "search order for modules" msgstr "thứ tự tìm kiếm mô-đun" #: common/config.cpp:1411 msgid "enable Unicode normalization" msgstr "hiệu lực việc tiêu chuẩn hóa Unicode (Chỉ môt mã)" #: common/config.cpp:1413 msgid "Unicode normalization required for current lang" msgstr "Ngôn ngữ hiện cần đến việc tiêu chuẩn hóa Unicode" #. TRANSLATORS: the values after the ':' are literal #. values and should not be translated. #: common/config.cpp:1417 msgid "Unicode normalization form: none, nfd, nfc, comp" msgstr "kiểu tiêu chuẩn hóa Unicode: none (không có), nfd, nfc, comp" #: common/config.cpp:1419 msgid "avoid lossy conversions when normalization" msgstr "tránh việc chuyển đổi thiếu gì khi tiêu chuẩn hóa" #: common/config.cpp:1421 msgid "personal configuration file" msgstr "tập tin cấu hình cá nhân" #: common/config.cpp:1424 msgid "personal dictionary file name" msgstr "tên tập tin từ điển cá nhân" #: common/config.cpp:1427 msgid "prefix directory" msgstr "thư mục tiền tố" #: common/config.cpp:1429 msgid "replacements list file name" msgstr "tên tập tin danh sách từ thay thế" #: common/config.cpp:1432 msgid "consider run-together words legal" msgstr "cho phép từ được kết hợp" #: common/config.cpp:1434 msgid "maximum number that can be strung together" msgstr "tối đa số từ có thể kết hợp nhau" #: common/config.cpp:1436 msgid "minimal length of interior words" msgstr "tốí thiểu độ dài từ nội bộ" #: common/config.cpp:1438 msgid "save replacement pairs on save all" msgstr "lưu đôi từ thay thế khi Lưu tất cả" #: common/config.cpp:1440 msgid "set the prefix based on executable location" msgstr "lập tiền tố trên cơ sở vị trí trình chạy" #: common/config.cpp:1442 msgid "size of the word list" msgstr "cỡ danh sách từ" #: common/config.cpp:1444 msgid "no longer used" msgstr "không còn sử dụng lại" #: common/config.cpp:1446 msgid "suggestion mode" msgstr "chế độ góp ý" #. TRANSLATORS: "sug-mode" is a literal value and should not be #. translated. #: common/config.cpp:1450 msgid "edit distance to use, override sug-mode default" msgstr "" "hiệu chỉnh tầm để sử dụng, có quyền cao hơn sug-mode (chế độ góp ý) mặc định" #: common/config.cpp:1452 msgid "use typo analysis, override sug-mode default" msgstr "" "phân tích lỗi đánh máy, co quyền cao hơn sug-mode (chế độ góp ý) mặc định" #: common/config.cpp:1454 msgid "use replacement tables, override sug-mode default" msgstr "" "sử dụng bảng thay thế, có quyền cao hơn sug-mode (chế độ góp ý) măc định" #: common/config.cpp:1456 msgid "characters to insert when a word is split" msgstr "ký tự để chèn khi chia tách từ" #: common/config.cpp:1458 msgid "use personal, replacement & session dictionaries" msgstr "sử dụng các từ điển loại cá nhân, thay thế và phiên hợp" #: common/config.cpp:1462 msgid "search path for word list information files" msgstr "đường dẫn tìm kiếm đốí với tập tin thông tin danh sách từ" #: common/config.cpp:1464 msgid "enable warnings" msgstr "hiệu lực lời cảnh báo" #. TRANSLATORS: It is OK if this is longer than 50 chars #: common/config.cpp:1474 msgid "indicator for affix flags in word lists -- CURRENTLY IGNORED" msgstr "cái chỉ cờ phụ tố trong danh sách từ -- HIỆN BỎ QUA" #: common/config.cpp:1476 msgid "use affix compression when creating dictionaries" msgstr "sử dụng cách nén loại affix (thêm vào) khi tạo từ điển" #: common/config.cpp:1478 msgid "remove invalid affix flags" msgstr "bỏ cờ affix (thêm vào) không hợp lệ" #: common/config.cpp:1480 msgid "attempts to clean words so that they are valid" msgstr "lần cố sửa từ để làm hợp lệ" #: common/config.cpp:1482 msgid "compute soundslike on demand rather than storing" msgstr "tính soundslike (nghe như) khi lệnh, không cất giữ" #: common/config.cpp:1484 msgid "partially expand affixes for better suggestions" msgstr "mở rộng affix (thêm vào) cục bộ để góp ý tốt hơn" #: common/config.cpp:1486 msgid "skip invalid words" msgstr "bỏ qua từ không hợp lệ" #: common/config.cpp:1488 msgid "check if affix flags are valid" msgstr "kiểm tra cờ affix (thêm vào) là hợp lệ" #: common/config.cpp:1490 msgid "check if words are valid" msgstr "kiểm tra từ la hợp lệ" #: common/config.cpp:1497 msgid "create a backup file by appending \".bak\"" msgstr "tạo tập tin lưu trữ bằng cách thêm vào phần cuối \".bak\"" #: common/config.cpp:1499 msgid "use byte offsets instead of character offsets" msgstr "sử dụng hiệu số byte thay thế hiệu số ký tự" #: common/config.cpp:1501 msgid "create missing root/affix combinations" msgstr "tạo sự kết hợp gốc/phụ tố thiếu" #: common/config.cpp:1503 msgid "keymapping for check mode: \"aspell\" or \"ispell\"" msgstr "ảnh xạ khoá đốí với chế độ kiểm tra: \"aspell\" hay \"ispell\"" #: common/config.cpp:1505 msgid "reverse the order of the suggest list" msgstr "đổi chiếu thứ tự danh sách góp ý" #: common/config.cpp:1507 msgid "suggest possible replacements" msgstr "góp ý từ thay thế co thể" #: common/config.cpp:1509 msgid "time load time and suggest time in pipe mode" msgstr "ghi thời gian tải và thời gian góp ý khi trong chế độ ống" #: common/convert.cpp:303 common/convert.cpp:429 #, c-format msgid "" "This could also mean that the file \"%s\" could not be opened for reading or " "does not exist." msgstr "" "Cũng có thể nghĩa là không thể mở tập tin \"%s\" để đọc, hay tập tin đó " "không tồn tại." #: common/convert.cpp:552 common/convert.cpp:659 common/convert.cpp:705 #, c-format msgid "The Unicode code point U+%04X is unsupported." msgstr "Không hỗ trợ điểm mã Unicode U+%04X." #: common/convert.cpp:829 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 sequence at position %d." msgstr "Dãy UTF-8 không hợp lệ tại vị trí %d." #: common/errors.cpp:27 msgid "Operation Not Supported: %what:1" msgstr "Không hỗ trợ thi hành: %what:1." #: common/errors.cpp:43 msgid "The method \"%what:1\" is unimplemented in \"%where:2\"." msgstr "Không thi hành phương pháp « %what:1 » trong « %where:2 »." #: common/errors.cpp:51 #, c-format msgid "%file:1:" msgstr "%file:1:" #: common/errors.cpp:59 #, c-format msgid "The file \"%file:1\" can not be opened" msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 »." #: common/errors.cpp:67 #, c-format msgid "The file \"%file:1\" can not be opened for reading." msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 » để đọc." #: common/errors.cpp:75 #, c-format msgid "The file \"%file:1\" can not be opened for writing." msgstr "Không thể mở tập tin « %file:1 » để ghi." #: common/errors.cpp:83 #, c-format msgid "The file name \"%file:1\" is invalid." msgstr "Tên tập tin « %file:1 » không hợp lệ." #: common/errors.cpp:91 #, c-format msgid "The file \"%file:1\" is not in the proper format." msgstr "Tập tin « %file:1 » không có dạng đúng." #: common/errors.cpp:107 #, c-format msgid "The directory \"%dir:1\" can not be opened for reading." msgstr "Không thể mở thư mục « %dir:1 » để đọc." #: common/errors.cpp:123 msgid "The key \"%key:1\" is unknown." msgstr "Không biết khoá « %key:1 »." #: common/errors.cpp:131 msgid "The value for option \"%key:1\" can not be changed." msgstr "Không thay đổi được trị số cho tùy chọn « %key:1 »." #: common/errors.cpp:139 msgid "The key \"%key:1\" is not %accepted:2 and is thus invalid." msgstr "Khoá « %key:1 » không %accepted:2 thì không hợp lệ." #: common/errors.cpp:147 msgid "" "The value \"%value:2\" is not %accepted:3 and is thus invalid for the key \"%" "key:1\"." msgstr "" "Trị số « %value:2 » không %accepted:3 thì không hợp lệ đối với khoá « %key:1 " "»." #: common/errors.cpp:163 msgid "The key \"%key:1\" is not a string." msgstr "Khoá « %key:1 » không là chuỗi." #: common/errors.cpp:171 msgid "The key \"%key:1\" is not an integer." msgstr "Khoá « %key:1 » không là số nguyên." #: common/errors.cpp:179 msgid "The key \"%key:1\" is not a boolean." msgstr "Khoá « %key:1 » không là bun." #: common/errors.cpp:187 msgid "The key \"%key:1\" is not a list." msgstr "Khoá « %key:1 » không là danh sách." #: common/errors.cpp:195 msgid "" "The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"reset-" "\"." msgstr "" "Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « reset- » (lập lại)." #: common/errors.cpp:203 msgid "" "The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"enable-" "\"." msgstr "" "Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « enable- » (hiệu lực)." #: common/errors.cpp:211 msgid "" "The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"dont-\" " "or \"disable-\"." msgstr "" "Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « dont- » hay « disable- " "» (không hay vô hiệu hóa)." #: common/errors.cpp:219 msgid "" "The key \"%key:1\" does not take any parameters when prefixed by a \"clear-" "\"." msgstr "Khoá « %key:1 » không nhận tham số khi có tiền tố « clear- » (xoá)." #: common/errors.cpp:235 #, c-format msgid "The language \"%lang:1\" is not known." msgstr "Không biết ngôn ngữ « %lang:1 »." #: common/errors.cpp:243 #, c-format msgid "The soundslike \"%sl:2\" is not known." msgstr "Không biết điều soundslike (nghe như) « %sl:2 »." #: common/errors.cpp:251 #, c-format msgid "The language \"%lang:1\" is not supported." msgstr "Không hỗ trợ ngôn ngữ « %lang:1 »." #: common/errors.cpp:259 #, c-format msgid "No word lists can be found for the language \"%lang:1\"." msgstr "Không tìm được danh sách từ đối với ngôn ngữ « %lang:1 »." #: common/errors.cpp:267 #, c-format msgid "Expected language \"%lang:1\" but got \"%prev:2\"." msgstr "Ngờ ngôn ngữ « %lang:1 » nhưng có « %prev:2 »." #: common/errors.cpp:283 #, c-format msgid "Affix '%aff:1' is corrupt." msgstr "Phụ tố « %aff:1 » là hỏng." #: common/errors.cpp:291 #, c-format msgid "The condition \"%cond:1\" is invalid." msgstr "Điều khiển « %cond:1 » không hợp lệ." #: common/errors.cpp:299 #, c-format msgid "" "The condition \"%cond:1\" does not guarantee that \"%strip:2\" can always be " "stripped." msgstr "Điều khiển « %cond:1 » không bảo đảm luôn có thể tước « %strip:2 »." #: common/errors.cpp:307 #, c-format msgid "" "The file \"%file:1\" is not in the proper format. Expected the file to be in " "\"%exp:2\" not \"%got:3\"." msgstr "" "Tập tin « %file:1 » không co dạng đúng. Ngờ tập tin dạng « %exp:2 » không " "phải « %got:3 »." #: common/errors.cpp:323 #, c-format msgid "The encoding \"%encod:1\" is not known." msgstr "Không biết mã « %encod:1 »." #: common/errors.cpp:331 #, c-format msgid "The encoding \"%encod:1\" is not supported." msgstr "Không hỗ trợ mã « %encod:1 »." #: common/errors.cpp:339 #, c-format msgid "The conversion from \"%encod:1\" to \"%encod2:2\" is not supported." msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ « %encod:1 » sang « %encod2:2 »." #: common/errors.cpp:379 #, c-format msgid "The string \"%str:1\" is invalid." msgstr "Chuỗi « %str:1 » không hợp lệ." #: common/errors.cpp:387 msgid "The word \"%word:1\" is invalid." msgstr "Từ « %word:1 » không hợp lệ." #: common/errors.cpp:395 msgid "The affix flag '%aff:1' is invalid for word \"%word:2\"." msgstr "Cờ affix (thêm vào) « %aff:1 » không hợp lệ đối với « %word:2 »." #: common/errors.cpp:403 msgid "The affix flag '%aff:1' can not be applied to word \"%word:2\"." msgstr "Không áp dụng cờ affix (thêm vào) '%aff:1' vào từ « %word:2 »." #: common/errors.cpp:451 msgid "not a version number" msgstr "không là số phiên bản" #: common/errors.cpp:467 msgid "dlopen returned \"%return:1\"." msgstr "lệnh dlopen đã gọi « %return:1 »." #: common/errors.cpp:475 #, c-format msgid "The file \"%filter:1\" does not contain any filters." msgstr "Tập tin « %filter:1 » không có bộ lọc nào." #: common/errors.cpp:483 #, c-format msgid "The filter \"%filter:1\" does not exist." msgstr "Không có bộ lọc « %filter:1 »." #: common/errors.cpp:491 common/errors.cpp:587 msgid "Confused by version control." msgstr "Điều khiển phiên bản bối rối." #: common/errors.cpp:499 msgid "Aspell version does not match filter's requirement." msgstr "Phiên bản trình Aspell không khớp điều mà bộ lọc cần đến." #: common/errors.cpp:507 msgid "Filter option already exists." msgstr "Tùy chọn lọc đó đã có." #: common/errors.cpp:515 msgid "Use option modifiers only within named option." msgstr "Hãy sử dụng cờ sửa đổi tùy chọn chỉ ở trong tùy chọn đó." #: common/errors.cpp:523 msgid "Option modifier unknown." msgstr "Không biết cờ sửa đổi tùy chọn đó." #: common/errors.cpp:531 msgid "Error setting filter description." msgstr "Gặp lỗi khi lập mô tả bộ lọc." #: common/errors.cpp:547 msgid "Empty option specifier." msgstr "Điều ghi rõ tùy chọn trống." #: common/errors.cpp:555 #, c-format msgid "Option \"%option:1\" possibly specified prior to filter." msgstr "Có lẽ đã ghi rõ tùy chọn \"%option:1\" trước bộ lọc." #: common/errors.cpp:563 msgid "Unknown mode description key \"%key:1\"." msgstr "Không biết khoá diễn tả chế độ \"%key:1\"." #: common/errors.cpp:571 #, c-format msgid "Expecting \"%modekey:1\" key." msgstr "Ngờ khoá \"%modekey:1\"." #: common/errors.cpp:579 msgid "Version specifier missing key: \"aspell\"." msgstr "Thiếu khoá \"aspell\" khi ghi rõ phiên bản." #: common/errors.cpp:595 msgid "Aspell version does not match mode's requirement." msgstr "Phiên bản trình Aspell không khớp điều mà chế độ cần đến." #: common/errors.cpp:603 msgid "Missing magic mode expression." msgstr "Thiếu biểu thức chế độ mã thuật." #: common/errors.cpp:611 #, c-format msgid "Empty extension at char %char:1." msgstr "Điều mở rộng trống tại ký tự %char:1." #: common/errors.cpp:619 #, c-format msgid "\"%mode:1\" error" msgstr "Lỗi \"%mode:1\""